• Giao tiếp anh văn qua điện thoạiGiao tiếp anh văn qua điện thoại

    Giao tiếp anh văn qua điện thoại A: Hello, can I speak to Amanda please? Chào, xin cho tôi nói chuyện với Amanda? B: Speaking (= This is Amanda speaking here). Tôi đang nói chuyện (= Đây là Amanda đang nói chuyện). A: Hi, is Andy there? Chào, Andy có đó không? B: Hang on and I'll get him for you. Chờ một chút và tôi sẽ gọi anh ta dùm .

    doc8 trang | Chia sẻ: aloso | Ngày: 04/09/2013 | Lượt xem: 2136 | Lượt tải: 1

  • English Learning PsychologyEnglish Learning Psychology

    English Learning Psychology English Learning Psychology “Psychology is 80% of success, method is only 20%” – Tony Robbins, Peak Performance Coach Most English learners are very intelligent. Most are highly motivated when they begin.

    doc14 trang | Chia sẻ: aloso | Ngày: 04/09/2013 | Lượt xem: 2226 | Lượt tải: 2

  • Grammar Kills Your English SpeakingGrammar Kills Your English Speaking

    Grammar Kills Your English Speaking Grammar Kills Your English Speaking “How You Will Speak Excellent English In 6 Months Or Less” Dear Friend, Do you feel embarrassed when you speak English? Is your pronunciation bad? Do you make a lot of grammar mistakes when you speak?

    doc11 trang | Chia sẻ: aloso | Ngày: 04/09/2013 | Lượt xem: 2341 | Lượt tải: 1

  • Một số câu tiếng anh dùng hằng ngàyMột số câu tiếng anh dùng hằng ngày

    Một số câu tiếng anh dùng hằng ngày Có chuyện gì vậy? ---- What's up? Dạo này ra sao rồi? ---- How's it going? Dạo này đang làm gì? ---- What have you been doing? Không có gì mới cả ---- Nothing much Bạn đang lo lắng gì vậy? ---- What's on your mind?

    doc10 trang | Chia sẻ: aloso | Ngày: 04/09/2013 | Lượt xem: 2068 | Lượt tải: 3

  • Các Mẫu Câu Tiếng AnhCác Mẫu Câu Tiếng Anh

    Các Mẫu Câu Tiếng Anh to choose s.o for (a post) == chọn ai vào một chức vụ gì to make a fool of s.o == làm cho ai trở thành ngu ngốc to make a singer of s.o == làm cho ai trở thành ca sĩ to make the best of s.th == tận dụng tối đa điều gì to send for s.o == gửi ai đến, gửi ai tới to send s.o s.th == gửi cho ai cái gì to .

    doc12 trang | Chia sẻ: aloso | Ngày: 04/09/2013 | Lượt xem: 2239 | Lượt tải: 0

  • Study skills - Phương pháp học tiếng AnhStudy skills - Phương pháp học tiếng Anh

    Vai trò ngoại ngữ  Tiếng Anh đ−a vào bậc tiểu học  Ngoại ngữ trở thành một tiêu chuẩn: xin việc, vào biên chế, nâng bậc, đề bạt  Học vị. Học hàm: tiếng Anh  Một sinh viên, một nhà khoa học không thể chỉ đọc sách tiếng Việt, chỉ nói tiếng Việt  Một số môn khoa học dạy bằng tiếng Anh

    pdf40 trang | Chia sẻ: aloso | Ngày: 04/09/2013 | Lượt xem: 2954 | Lượt tải: 4

  • Dynamic English BookDynamic English Book

    Dynamic English Book 1Đây là chương trình Anh ngữ sinh động New Dynamic English bài thứ 1. Phạm Văn xin kính chào quí vị thính giả. Trong bài học này quí vị sẽ gặp ông Max và cô Kathy hai người phụ trách chương trình Anh ngữ căn bản nhằm giúp quí vị hiểu thêm về người Mỹ và văn hóa Mỹ.

    pdf258 trang | Chia sẻ: aloso | Ngày: 04/09/2013 | Lượt xem: 2270 | Lượt tải: 2

  • Đề luyện thi bằng B anh vănĐề luyện thi bằng B anh văn

    Choose the word or phrase that the sentence 1. They always get to school bus. a. by b.on c. over d.through 2. We were eager to find the truth about her. a. through ` b. at c.out d.up 3. More and more people are addicted games online. a. by b. with c. to d. at 4. It says in the paper that electrical goods will be sale this month. a. form b. on c. in...

    doc6 trang | Chia sẻ: aloso | Ngày: 04/09/2013 | Lượt xem: 2913 | Lượt tải: 0

  • Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng anh (chứng chỉ a,b,c)Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng anh (chứng chỉ a,b,c)

    TEST 1 I. Pronunciation: 1. a. country b. fun c. summer d. truth → d 2. a. trouble b. flu c. tooth d. shoe → a 3. a. heart b. turn c. early d. third → a 4. a. song b. one c. long d. gone → b 5. a. fork b. fall c. wrong d. caught → c 6. a. full b. push c. but d. put → c 7. a. deal b. heal c. stealth d. steal → c II. Find the mistakes: 8. At present,...

    pdf12 trang | Chia sẻ: aloso | Ngày: 04/09/2013 | Lượt xem: 2231 | Lượt tải: 1

  • 70 tests level a70 tests level a

    Test 1I. Pronunciation 1. a. fat b. cat c. table d. sat --> c 2. a. hit b. tide c. sit d. did --> b 3. a. fed b. left c. bet d. these --> d 4. a. color b. hole c. go d. toe --> a 5. a. these b. free c. scene d. bed --> d 6. a. peace b. meat c. instead d. leader --> c II. Find the mistakes 7. Our train will arrive to Hue at noon. a...

    doc439 trang | Chia sẻ: aloso | Ngày: 04/09/2013 | Lượt xem: 2691 | Lượt tải: 0