• Các thuật ngữ tiếng Anh ngành Ngân hàngCác thuật ngữ tiếng Anh ngành Ngân hàng

    Gần 400 từ vựng Anh văn chuyên ngành Tài chính ngân hàng, được thống kê theo thứ tự ABC, rất tiện để các bạn ôn thi môn Anh văn chuyên ngành Tài chính ngân hàng. tôi muốn rút 100 bảng I want to make a withdrawal tôi muốn rút tiền how would you like the money? anh/chị muốn tiền loại nào? in tens, please (ten pound notes) cho tôi loại tiền 10 bả...

    pdf6 trang | Chia sẻ: aloso | Ngày: 04/09/2013 | Lượt xem: 2163 | Lượt tải: 0

  • English for Students of PhysicsEnglish for Students of Physics

    Từ khoá: English for students of Physic, Science, Grammar in use, English – Vietnamese translation, Practice, Relative clauses, Noun clauses, Motion, Making macroscopic models, The infinitive, The gerund, Earth’s magnetic field, Noun clause, Phase of matter. Tài liệu trong Thư viện điện tử ĐH Khoa học Tự nhiên có thể được sử dụng cho mục đích ...

    pdfChia sẻ: aloso | Ngày: 04/09/2013 | Lượt xem: 2934 | Lượt tải: 1

  • Tiếng anh chuyên ngành QTKD - Học viện công nghệ bưu chính viễn thôngTiếng anh chuyên ngành QTKD - Học viện công nghệ bưu chính viễn thông

    Chapter 1: Economics Unit 2: Different economic systems Unit 3: Some economic laws · Unit 4: Mixed economies · Unit 5: Supply and demand Chapter 2: Marketing Unit 1: Marketing concepts · Unit 2: Products · Unit 3: Pricing

    pdf272 trang | Chia sẻ: aloso | Ngày: 04/09/2013 | Lượt xem: 2192 | Lượt tải: 1

  • Các thuật ngữ tiếng anh kinh tếCác thuật ngữ tiếng anh kinh tế

    ID tu nghia 1 Abatement cost 2 Ability and earnings Năng lực và thu nhập 3 Ability to pay Khả năng chi trả. 4 Ability to pay theory Lý thuyết về khả năng chi trả 5 Abnormal profits Lợi nhuận dị thường 6 Abscissa Hoành độ 7 Absenteeism Trốn việc, sự nghỉ làm không có lý do 8 Absentee landlord Địa chủ (chủ bất động sản) cách biệt 9 Absolute advantage...

    pdf262 trang | Chia sẻ: aloso | Ngày: 04/09/2013 | Lượt xem: 2694 | Lượt tải: 4

  • Một số thuật ngữ tiếng anh thường dùng trong bản vẽ kỹ thuật nghành nướcMột số thuật ngữ tiếng anh thường dùng trong bản vẽ kỹ thuật nghành nước

    MỘT SỐ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH THƯỜNG DÙNG TRONG BẢN VẼ KỸ THUẬT NGHÀNH NƯỚC. B Bãi để vật liệu: Material Area Bản vẽ số : Drawing No Bản vẽ xây dựng: Contruction Drawing Bảng thống kê vật tư: List of Material Bể cảnh: Fountain Bể chứa nước: Storage Resorvoir Bể chứa: Storage Resovoir Bể lắng ngang : Clarifier tank Bể lắng ngang: Clarifier tan...

    pdf16 trang | Chia sẻ: aloso | Ngày: 04/09/2013 | Lượt xem: 10280 | Lượt tải: 1

  • Thuật ngữ chuyên môn công nghệ sinh họcThuật ngữ chuyên môn công nghệ sinh học

    THUẬT NGỮ CHUYÊN MÔN Adaptation: tiến trình thích nghi của các cá thể trong quần thể, hoặc loài sinh vật Additive: tính cộng, biểu thị hoạt động các alen đồng hợp tử Additive x additive: tương tác tính cộng x tính cộng, biểu thị hoạt động tương tác không alen giữa những cặp alen đồng hợp tử Allele: một cặp hoặc một series của yếu tố hình thành g...

    pdf8 trang | Chia sẻ: aloso | Ngày: 04/09/2013 | Lượt xem: 2488 | Lượt tải: 1

  • Tiếng anh chuyên ngành điện - Điện tửTiếng anh chuyên ngành điện - Điện tử

    Unit 1 Conductors, insulators and semiconductors I. Reading and comprehension: If we connect a battery across a body, there is a movement of free electrons towards the positive end. This movement of electrons is an electric current. All materials can be classified into three groups according to how readily they permit an electric current to ...

    pdf95 trang | Chia sẻ: aloso | Ngày: 04/09/2013 | Lượt xem: 2516 | Lượt tải: 1

  • Từ điển tiếng anh chuyên ngành bảo hiểmTừ điển tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm

    Key term Thuật ngữ Accidental death benefit Quyền lợi BH chết do tai nạn account Tài khoản accountability Khả năng đảm đương công việc accounting Kế toán accounting conservation Nguyên tắc thận trọng trong kế toán Acquisition Sự mua lại quyền kiểm soát active management strategy Chiến lược quản lý năng động Activity based costing Phương pháp xác đị...

    pdf17 trang | Chia sẻ: aloso | Ngày: 04/09/2013 | Lượt xem: 3599 | Lượt tải: 2

  • Economic ActivityEconomic Activity

    Vocabulary: - agricultural (adj) : field, farmer, tilling - manufactured (n) : machine age, robot - commerce (n) : to reciprocate, wholesale trade -maintain (v) : to keep in good repair, to protect - essential (adj) : important, necessary ch ủ y uế duy trì th ng m i ươ ạ công nghi pệ nông nghi pệ- undertake (v) : to work, to mimic - commodit...

    pdf25 trang | Chia sẻ: aloso | Ngày: 04/09/2013 | Lượt xem: 2327 | Lượt tải: 0

  • Tiếng anh chuyên ngành thủy điệnTiếng anh chuyên ngành thủy điện

    Air circuit breakers (ACB): Máy cắt không khí. Automatic circuit recloser (ACR): Máy cắt tự đóng lại. Area control error (ACE): Khu vực kiểm soát lỗi. Analog digital converter (ADC): Bộ biến đổi tương tự số. Automatic frequency control (AFC): Điều khiển tần số tự động. Arithmatic logic unit (ALU): Bộ số học và logic (một mạch điện tử thực hiệ...

    doc13 trang | Chia sẻ: aloso | Ngày: 04/09/2013 | Lượt xem: 2554 | Lượt tải: 4