Tài trợ ngắn hạn

TÀI TRỢ NGẮN HẠN Nội dung ã Nhu cầu tài trợ ngắn ã Lợi và bất lợi của tài trợ ngắn hạn ã Các loại tài trợ ngắn hạn ã Tính chi phí tài trợ ngắn hạn ã Sử dụng các khoản phải thu và tồn kho như vật bảo đảm Tại sao doanh nghiệp cần tài trợ ngắn hạn? ã Lợi nhuận không đủ cho việc tài trợ liên quan đến tăng trưởng. ã Doanh nghiệp muốn vay để thực hiện các công việc tức thời hơn là chờ cho đến khi tiết kiệm đủ. ã Sử dụng nguồn ngắn hạn vì – Sẵn sàng hơn – Chi phí thường thấp hơn 3

pdf29 trang | Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 1857 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Tài trợ ngắn hạn, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1TÀI TR NG N H NỢ Ắ Ạ 2N i dungộ • Nhu c u tài tr ng nầ ợ ắ • L i và b t l i c a tài tr ng n h nợ ấ ợ ủ ợ ắ ạ • Các lo i tài tr ng n h nạ ợ ắ ạ • Tính chi phí tài tr ng n h nợ ắ ạ • S d ng các kho n ph i thu và t n kho nhử ụ ả ả ồ ư v t b o ậ ả đ mả 3T i sao doanh nghi p c n tài tr ng n ạ ệ ầ ợ ắ h n?ạ • L i nhu n không ợ ậ đ cho vi c tài tr liên quan ủ ệ ợ đ n tế ăng trư ng.ở • Doanh nghi p mu n vay ệ ố đ th c hi n các ể ự ệ công vi c t c th i hệ ứ ờ ơn là ch cho ờ đ n khi ti t ế ế ki m ệ đ .ủ • S d ng ngu n ng n h n vìử ụ ồ ắ ạ – S n sàng hẵ ơn – Chi phí thư ng th p hờ ấ ơn 4Các lo i tài tr ng n h nạ ợ ắ ạ • Tài tr ng n h n phát sinhợ ắ ạ – Tài tr b ng tín d ng thợ ằ ụ ương m iạ – Tài tr b ng n tích luợ ằ ợ ỹ • Tài tr b ng vay ngân hàngợ ằ – Vay có b o ả đ m: Kho n n ả ả ợ đư c b o ợ ả đ m b i ngân ả ở qu tr n , uy tín và v t b o ỹ ả ợ ậ ả đ mả – Vay không b o ả đ m: Kho n n ả ả ợ đư c b o ợ ả đ m b i ả ở chính uy tín ngư i ờ đi vay và kh nả ăng ngân qu tr ỹ ả nợ • ü Thương phi u ế 5Tài tr ng n h n phát sinhợ ắ ạ • Là m t lo i tài tr không có ngu n. Nó hình ộ ạ ợ ồ thành t ho t ừ ạ đ ng kinh doanh và theo qui mô ộ kinh doanh. G m:ồ – Tài tr b ng tín d ng thợ ằ ụ ương m iạ • Ti n l i, không c n th t c chính th c, m m ệ ợ ầ ủ ụ ứ ề d oẻ • Chi phí cao – Tài tr b ng n tích luợ ằ ợ ỹ • qui mô nh , th i h n ng n,ỏ ờ ạ ắ • r i ro chi phí caoủ 6Tín d ng thụ ương m iạ • Tín d ng thụ ương m i là cách th c tài tr b ng vi c trì hoãn ạ ứ ợ ằ ệ n v i nhà cung c p.ợ ớ ấ • M c d u vi c tài tr ch ặ ầ ệ ợ ỉ đơn gi n là trì hoãn thanh toán ả nhưng ngư i mua v n ph i ch u phí t n v n.ờ ẫ ả ị ổ ố • Chi phí c a tín d ng thủ ụ ương m i có th là chi phí ti n lãi ạ ể ề mà nhà cung c p tính trên các kho n chấ ả ưa thanh toán. Ph ổ bi n hế ơn c là hình th c chi t kh u n u doanh nghi p ả ứ ế ấ ế ệ thanh toán trư c.ớ • Tín d ng có chi phí. Chi phí này có th tác ụ ể đ ng t i khách ộ ớ hàng như là: giá cao hơn, v i ngớ ư i buôn bán thì l i nhu n ờ ợ ậ th p hấ ơn hay c hai.ả 7Các ngu n tài tr tín d ng thồ ợ ụ ương m iạ • Chi phí tín d ng thụ ương m iạ – Đi n hình là chi t kh u thanh toán trể ế ấ ư c.ớ – Ví d : 2/10, net 60: Ngụ ư i mua ờ đư c chi t kh u 2% n u ợ ế ấ ế tr trong ph m vi 10 ngày ả ạ đ u, n u không thì tr trong ầ ế ả ph m vi 60 ngày.ạ • Chi phí tín d ng thụ ương m i là b m t chi t ạ ỏ ấ ế kh uấ 8 Gi s hóa ả ử đơn mua 100 tri uệ  N u hế ư ng chi t kh u ch tr 98 tri u . N u không tr ở ế ấ ỉ ả ệ ế ả trong ph m vi 60 ngày giá 100 tri u. ạ ệ  Do đó, b n s ph i tr 2 tri u cho vi c s d ng 98 tri u ạ ẽ ả ả ệ ệ ử ụ ệ trong th i h n tờ ạ ăng thêm 50 ngày. Chi phí tín d ng thụ ương m i ạ c a 2/10 net 60ủ 9Chi phí tín d ngụ k 100 - k Chi phí tín d ng thụ ương m i ạ c a 2/10 net 60ủ x 365 N- d= • K: % chi t kh uế ấ • N: ngày tr ti nả ề • D: th i kỳ chi t kh uờ ế ấ Chi phí tín d ngụ 2 100 - 2 x 365 60- 10= = 14,9% 10 Ví d khácụ Chi phí th c, k, c a vi c t ch i chi t kh u ự ủ ệ ừ ố ế ấ trong th i h n; 2/10, net 40ờ ạ k = 24,83% Chi phí tín d ngụ 2 100 - 2 x 365 40- 10= = 14,9% 11 N tích luợ ỹ – Lương – L i ích tích lu do không m t chi phí ti n m t tr c ợ ỹ ấ ề ặ ự ti p nhế ưng chi phí có th tể ăng do tinh th n và hi u qu làm ầ ệ ả vi c c a nhân viên gi m xu ngệ ủ ả ố – Thuế – L i tích lu cho ợ ỹ đ n ngày h t h n nhế ế ạ ưng chi phí do b ị ph t và lãi tính trên th i h n vạ ờ ạ ư t quy ợ đ nh có th làm gi m l i ị ể ả ợ ích cu i cùng. ố u N tích luợ ỹ – kho n ti n công ty n nhả ề ợ ưng chưa tr nhả ư lương, thu , c t c. N tích lu thu c tài n ng n h n.ế ổ ứ ợ ỹ ộ ợ ắ ạ 12 Các hình th c tài tr ng n h nứ ợ ắ ạ • H a trứ ả – Đi u kho n trong h p ề ả ợ đ ng vay g m giá tr vay, ồ ồ ị đi u ề ki n vay và ti n lãi ệ ề – Thư ng yêu c u tr n toàn b cùng v i ti n lãi vào ờ ầ ả ợ ộ ớ ề cu i kỳ vay.ố • T thanh toánự – S ti n tr n thố ề ả ợ ư ng ờ đ n t ngu n tài s n ế ừ ồ ả đư c ợ chuy n thành ti n. Ví d : T n khoể ề ụ ồ 13 N ng n h n ngân hàngợ ắ ạ u N b o ợ ả đ mả – M t hình th c n ộ ứ ợ đư c b o ợ ả đ m b ng m t cam k t trên tài s n c ả ằ ộ ế ả ụ th . ể u N không b o ợ ả đ mả – M t hình th c n không ộ ứ ợ đư c ợ đ m b o b ng m t cam k t tài s n c th .ả ả ằ ộ ế ả ụ ể - H n m c tín d ngạ ứ ụ - Cam k t tín d ng tu n hoàn (hay t ng m c tín d ng)ế ụ ầ ổ ứ ụ - Vay theo giao d chị 14 N không b o ợ ả đ mả H n m c tín d ng (v i ngân hàng)ạ ứ ụ ớ : m t cam k t không chính ộ ế th c gi a m t ngân hàng và khách hàng xác ứ ữ ộ đ nh m c tín d ng ị ứ ụ không b o ả đ m t i ả ố đa mà ngân hàng s cho công ty n vào b t kỳ ẽ ợ ấ th i ờ đi m nào, có th bao g m nhi u kho n vay vào nh ng th i ể ể ồ ề ả ữ ờ đi m khác nhau g i lên nhauể ố - Thư ng không ph i là h p ờ ả ợ đ ng chính th c và có th thay ồ ứ ể đ i theo ổ th i gian.M i nờ ỗ ăm ngân hàng s xem l i gi i h n trẽ ạ ớ ạ ư c khi gia h n ớ ạ l i ạ đ xác ể đ nh xem có c n thay ị ầ đ i ổ đi u ki n nào không.ề ệ - H n m c tín d ng d a trên ạ ứ ụ ự đánh giá c a ngân hàng v m c ủ ề ứ đ tín ộ nhi m tín d ng và nhu c u tín d ng c a công ty.ệ ụ ầ ụ ủ - Đi u kho n “Cleanup” ề ả đòi h i công ty không có s d n trong m t ỏ ố ự ợ ộ th i kỳ nh t ờ ấ đ nh.ị 15 N không b o ợ ả đ mả • Công ty nh n t ng m c tín d ng (tín d ng tu n hoàn) ậ ổ ứ ụ ụ ầ ph i tr m t ả ả ộ phí cam k t ế cho ph n tín d ng t i ầ ụ ố đa không s d ngử ụ • Phí cam k t ế – Phí tính do ngư i cho vay xác ờ đ nh cho ị d ch v duy trì tín d ng.ị ụ ụ • Các cam k t thế ư ng xuyên m r ng trên 1 nờ ở ộ ăm. T ng m c tín d ngổ ứ ụ – M t cam k t chính th c có hi u ộ ế ứ ệ l c pháp lý cho phép m r ng tín d ng ự ở ộ ụ đ n m c t i ế ứ ố đa trong m t th i kỳ quy ộ ờ đ nhị 16 N không b o ợ ả đ mả N theo giao d chợ ị – Cam k t n ế ợ đáp ng nhu c u ứ ầ v n ng n h n c a công ty cho m t m c ố ắ ạ ủ ộ ụ đích c ụ th .ể - M i yêu c u vay ỗ ầ đư c ngân hàng x lý riêng l và ợ ử ẻ vi c xác ệ đ nh kho n vay d a trên kh nị ả ự ả ăng ngân qu c a ngỹ ủ ư i cho vay.ờ - Kho n vay ả đư c thanh toán khi d án hoàn thành ợ ự v i ngân qu t d án.ớ ỹ ừ ự 17 Kho n chênh l ch so v i lãi cả ệ ớ ơ b n ph thu c vàoả ụ ộ : – S dố ư ti n m tề ặ – Các ho t ạ đ ng khác v i ngân hàngộ ớ – Chi phí th c hi n kho n vayự ệ ả Lãi su tấ u Lãi su t cấ ơ b n – lãi su t cả ấ ơ b n ng n h n do ngân ả ắ ạ hàng xác đ nh cho các khách hàng l n có m c ị ớ ứ đ tín ộ nhi m tín d ng cao.ệ ụ Các bi n s c a ế ố ủ đi u ki n vay nề ệ ợ 18 Các bi n s c a ế ố ủ đi u ki n vay nề ệ ợ • Yêu c u ầ Chi t kh uế ấ là ti n lãi ề đư c tr trợ ả ư c vào th i ớ ờ đi m ể vay. • Chi phí th c s khác so v i ví d trự ẽ ớ ụ ư c ch v n th c s ớ ở ỗ ố ự ử d ng là (10 - 1) = 9.ụ • Chi phí th c = 1/9 = 11,11%.ự • S dố ư bù trừ là m t kho n ộ ả đư c gi l i trong tài kho n ợ ữ ạ ả ngân hàng. • N u s dế ố ư bù tr là 0,5 tri u thì v n th c s d ng s b ừ ệ ố ự ử ụ ẽ ị gi m m t 0,5 tri u.ả ấ ệ • Chi phí th c là cho kho n vay 10 tri u lãi su t 10% s dự ả ệ ấ ố ư bù tr 0,5 tri u là:ừ ệ 1/(10-0,5) = 10,53%. 19 Phí cam k tế u Phí do ngư i cho vay xác ờ đ nh cho vi c duy trì ị ệ kho n tín d ng không s d ng. ả ụ ử ụ Ví d : 1 tri u USD tín d ng tu n hoàn lãi su t danh ụ ệ ụ ầ ấ nghĩa 10%/năm; kho n vay trong nả ăm là 600.000$, s dố ư bù tr b ng 5% kho n vay và phí cam k t ừ ằ ả ế b ng 0,5% tính trên 400.000$ tín d ng không s ằ ụ ử d ngụ Chi phí vay là bao nhiêu? Chi phí tín d ngụ 20 60.000$ ti n lãiề + 2.000$ phí cam k tế $570,000 qu có th s d ngỹ ể ử ụ Ti n lãi:ề (600.000$) x (10%) = 60.000$ Phí cam k t:ế (400.000$) x (0,5%) = 2.000$ S dố ư bù tr :ừ (600.000$) x (5%) = 30.000$ Qu có th s d ng:600.000$ – 30.000$ỹ ể ử ụ = 570.000$ = 10.88% Chi phí tín d ngụ 21 Ư c lớ ư ng chi phí vay ng n h nợ ắ ạ • Chi phí th c thự ư ng ờ đư c dùng ợ đ xác ể đ nh chi phí tín ị d ng trong vi c so sánh v i nh ng ụ ệ ớ ữ đi u ki n tín d ng ề ệ ụ khác. • Cách tính đơn gi n nh t n u kho n vay ti n hành trong ả ấ ế ả ế m t nộ ăm: Chi phí th cự Ti n lãi ph i tr ề ả ả V n th c s d ng ố ự ử ụ=  Ví d : Vay ngân hàng 10 tri u ụ ệ đ ng và ph i tr ồ ả ả 1 tri u ti n lãi vào cu i nệ ề ố ăm  Chi phí th c là ự 1/10 = 10% 22 Chi phí c a các kho n vay ủ ả nh hỏ ơn m t nộ ăm • Khi các kho n vay nh hả ỏ ơn m t nộ ăm, chúng ta ph i ả chuy n chi phí sang 1 nể ăm đ so sánhể • Ví d : Kho n vay 10 tri u m t tháng ti n lãi 0,9 tri u: lãi ụ ả ệ ộ ề ệ su t 9%.ấ • Công th c:ứ • Ví d : Vay 10.000 tri u trong m t tháng ti n lãi hàng ụ ệ ộ ề tháng 0,9 tri u. Tính phí t n th c trong nệ ổ ự ăm? • Phí t n th c trong nổ ự ăm = (1,09) 12 - 1 = 81,27% Chi phí th cự m t nộ ăm =(1 + ) -1 Ti n lãiề V n th c ố ự s d ngử ụ (Th i kỳ trong nờ ăm) 23 Chi phí c a các kho n vay ủ ả nh hỏ ơn m t nộ ăm • N u kho n vay chi t kh u. Ph i tr ti n lãi trế ả ế ấ ả ả ề ư c ớ  V n ố th c s d ng b gi m m t ph n ti n lãiự ử ụ ị ả ấ ầ ề • Vay 10 tri u, lãi su t 9% tháng:ệ ấ • Phí t n th cổ ự • k = 210% K=(1+ 0,910 – 0,9 ) 12 -1 = 2,10 24 N có b o ợ ả đ m (trên tài s n)ả ả • Tính kh nhả ư ngợ • Chu kỳ s ngố • M c ứ đ r i roộ ủ u Ch ng khoán (ký qu ) ứ ỹ – Tài s n do ngả ư i ờ đi vay cam k t ế đ ể đ m b o vi c hoàn l i kho n ả ả ệ ạ ả vay. N u ngế ư i ờ đi vay b phá s n, ngị ả ư i cho ờ vay s bán ch ng khoán ẽ ứ đ l y l i cho vayü. ể ấ ạ u Giá tr ký qu ph thu c vào:ị ỹ ụ ộ 25 S d ng kho n ph i thu nhử ụ ả ả ư v t b o ậ ả đ mả • V t b o ậ ả đ m cam k t doanh nghi p ả ế ệ đi vay s tr ẽ ả cho ngư i cho vay t kho n ph i thu ờ ừ ả ả đã c m c .ầ ố • B i vì kho n ph i thu thay ở ả ả đ i theo th i gian, ổ ờ ngư i cho vay yêu c u s b o ờ ầ ự ả đ m ch c ch n ả ắ ắ đ ể giá tr kho n ph i thu ị ả ả đang c m c không nh hầ ố ỏ ơn giá tr kho n vay.ị ả • Kho n ph i thu cũng có th ả ả ể đư c bán d t khoátợ ứ 26 B o ả đ m t n khoả ồ • Đánh giá t n kho là v n ồ ấ đ quan tr ng trong vi c tài tr ề ọ ệ ợ b o ả đ m b ng t n kho.ả ằ ồ • Do đó, ngư i cho vay s cho vay ch m t ph n so v i ờ ẽ ỉ ộ ầ ớ giá tr t n kho. T l cho vay ph thu c vào lo i t n kho. ị ồ ỷ ệ ụ ộ ạ ồ • Quy n lề ưu gi t n khoữ ồ : quy n yêu c u t n kho c a ề ầ ồ ủ ngư i ờ đi vay n u có r i roế ủ • Tín nhi m thệ ư: M t tài li u xác ộ ệ đ nh t n kho nhị ồ ư m t ộ b o ả đ m cho kho n vayả ả • Qu n lý kho:ả T n kho b c m c ph i chuy n ồ ị ầ ố ả ể đ n cho ế bên trung gian ki m soát. ể 27 • Tính kh nhả ư ngợ • Kh nả ăng hư h ngỏ • S n ự ổ đ nh v giá cị ề ả • M c ứ đ khó khộ ăn và chi phí bán tài s n ả đ th a ể ỏ mãn các kho n nả ợ • Kh nả ăng c a dòng ngân quủ ỹ Các tài s n tả ương đ i kh nhố ả ư ngợ Đánh giá kho n vay d a trênả ự : B o ả đ m t n khoả ồ 28 Ch ng t thứ ừ ương m iạ – Tín d ng thụ ư (Letter of credit - L/C) – M t cam k t t ộ ế ừ phía th ba v vi c thanh toán khi các ứ ề ệ đi u ki n ề ệ đư c tho mãn. Thợ ả ư tín d ng thụ ư ng ờ đư c s d ng ợ ử ụ đ ể đ m b o vi c thanh toán nghĩa v n .ả ả ệ ụ ợ – R t t t cho các công ty nh ấ ố ỏ đ có ể đư c ngu n v n ợ ồ ố v i chi phí th p.ớ ấ Ngân hàng cung c p m t tín d ng thấ ộ ụ ư v i m t phí d ch v ớ ộ ị ụ đ ể đ m b o cho ngả ả ư i ờ đ u tầ ư r ng công ty s thanh toán ằ ẽ nghĩa v ụ đ i v i ch ng t thố ớ ứ ừ ương m iạ 29 Chi phí c a ch ng t thủ ứ ừ ương m i –ạ Ví dụ Phát hành 10 tri u ệ đ ng ch ng t thồ ứ ừ ương m i có kỳ h n ạ ạ 90 ngày v i lãi su t 4%.ớ ấ Bư c 1:ớ Tính D = .04 x 10 tri u ệ đ ng. x 90ồ 360 = 100.000 đ ngồ Bư c 2:ớ Tính giá = 10.000.000đ -100.000đ = 9.900.000đ ngồ Bư c 3:ớ Tính lãi su t th cấ ự = (1.000.000đ/9.900.000đ) (365/90) -1 = 4.16%

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfTài trợ ngắn hạn.pdf