CHỈ SỐ-CHỈ SỐ THỜI GIAN
CHỈ SỐ THỜI GIAN
6.1 GIỚI THIỆU
6.2 CHỈ SỐ CÁ THỂ
6.3 CHỈ SỐ TỔNG HỢP
6.4 HỆ THỐNG CHỈ SỐ
DÃY SỐ THỜI GIAN
Giới thiệu chương
1. Tìm hiểu về Dãy số thời gian
2. Các chỉ tiêu phân tích Dãy số thời gian
3. Một số phương pháp dự đoán thống kê
ngắn hạn
23 trang |
Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 1967 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Chỉ số-Chỉ số thời gian, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1Ch ng 5ươ
DÃY S TH I GIANỐ Ờ
2M c tiêu c a ch ngụ ủ ươ
Phân tích, đánh giá hi n t ng kinh t - ệ ượ ế
xã h i đang nghiên c u qua dãy s th i ộ ứ ố ờ
gian.
D báo hi n t ng kinh t - xã h i nghiên ự ệ ượ ế ộ
c u b ng các ph ng pháp d đoán ứ ằ ươ ự
th ng kê ng n h n.ố ắ ạ
3Gi i thi u ch ngớ ệ ươ
1. Tìm hi u v Dãy s th i gianể ề ố ờ
2. Các ch tiêu phân tích Dãy s th i gianỉ ố ờ
3. M t s ph ng pháp d đoán th ng kê ộ ố ươ ự ố
ng n h nắ ạ
41. Tìm hi u v Dãy s th i gianể ề ố ờ
Khái ni m:ệ
Dãy s th i gian là dãy các tr s c a ch tiêu ố ờ ị ố ủ ỉ
th ng kê đ c s p x p theo th t th i gian.ố ượ ắ ế ứ ự ờ
Dãy s th i gian g m có 2 thành ph n:ố ờ ồ ầ
Th i gian: ngày, tháng, quý, năm.ờ
Ch tiêu v hi n t ng nghiên c u: th hi n ỉ ề ệ ượ ứ ể ệ
qua các tr s c a ch tiêu.ị ố ủ ỉ
5Ví d : Có tài li u v doanh thu c a doanh nghi p X ụ ệ ề ủ ệ
qua các năm
Năm
Ch tiêuỉ
2002 2003 2004 2005
Doanh thu
(tri u đ ng)ệ ồ
4449 5514 6903 7938.45
Th i gianờ
Ch tiêu v hi n t ng ỉ ề ệ ượ
nghiên c uứ
6Phân lo i Dãy s th i gianạ ố ờ
V m t th i gian:ề ặ ờ
• Dãy s th i kỳố ờ
• Dãy s th i đi m (qui c: các tháng ố ờ ể ướ
1,3,5,7,8,10,12 có 31 ngày; các tháng 4,6,9,11
có 30 ngày và tháng 2 có 28 ngày)
V m t tính ch t c a ch tiêu ph n ánh c a ề ặ ấ ủ ỉ ả ủ
dãy s :ố
• Dãy s tuy t đ iố ệ ố
• Dãy s t ng đ iố ươ ố
• Dãy s bình quânố
72.Các ch tiêu phân tích Dãy s th i gianỉ ố ờ
M c đ bình quân theo th i gianứ ộ ờ
L ng tăng (gi m) tuy t đ iượ ả ệ ố
T c đ phát tri n (hay ch s phát ố ộ ể ỉ ố
tri n)ể
T c đ tăng (gi m)ố ộ ả
Giá tr tuy t đ i c a 1% tăng (gi m)ị ệ ố ủ ả
8a. M c đ bình quân theo th i gianứ ộ ờ
Đ i v i dãy s th i kỳ:ố ớ ố ờ
Trong đó:
yi (i=1,n) : là các m c đ c a dãy s th i kỳứ ộ ủ ố ờ
n : s th i kỳố ờ
nn
y
n
i
i
n
yyyy ∑
=
=
+++
=
121
...
11.6201
4
45.7938690355144449
=
+++
=y
9Đ i v i dãy s th i đi m:ố ớ ố ờ ể
TH kho ng cách th i gian gi a các th i đi m b ng ả ờ ữ ờ ể ằ
nhau
TH kho ng cách th i gian gi a các th i đi m không ả ờ ữ ờ ể
b ng nhauằ
1 2 1
1 1
2 2
1
...
n n
y
n
y y y y
−
+ + + +
=
−
1 21 2 1
1 2
1
...
...
n
iinn i
n
n
i
i
y
y ty y yt t t
t t t t
=
=
+ + +
= =
+ + +
∑
∑
10
TH kho ng cách th i gian gi a các th i đi m b ng nhauả ờ ữ ờ ể ằ
VD: Có tài li u v tình hình giá tr hàng hóa t n kho c a ệ ề ị ồ ủ
công ty X trong năm 2004.
Giá tr hàng hoá t n kho bình quân c a công ty X năm 2004 là:ị ồ ủ
Th i gianờ 1/1 1/4 1/7 1/10 31/12
GTHH t n ồ
kho (tr.đ)
350 380 450 400 350
350 350380 450 400 15802 2 395
5 1 4
y
+ + + +
= = =
−
11
TH Kho ng cách th i gian gi a các th i đi m không ả ờ ữ ờ ể
b ng nhau và th i gian nghiên c u là liên t cằ ờ ứ ụ
Ví d : Có tài li u v tình hình v n kinh doanh c a công ty ụ ệ ề ố ủ
X trong quý 4/2004
Đ gi i quy t 1 bài toán nh trên, ta làm 2 b c:ể ả ế ư ướ
Xác đ nh kho ng cách th i gian gi a hai th i đi mị ả ờ ữ ờ ể
Áp d ng công th c đ tính k t qu ụ ứ ể ế ả
Th i gianờ 1/10 11/11 21/12 29/12
V n k/dố
(tr. Đ ng)ồ
800 850 1200 900
12
L p b ng tóm t t bài toán nh sau :ậ ả ắ ư
Nh v y, tình hình v n kinh doanh bình quân ư ậ ố
c a công ty X trong quý 4/1996 nh sau: ủ ư
T ngày…đ n ừ ế
ngày…
s ngàyố
(ti)
s v n K/dố ố
(yi)
Tích số
(ti.yi)
1/10 đ n 10/11ế 41 800 32800
11/11 đ n 20/12ế 40 850 34000
21/12 đ n 28/12ế 8 1200 9600
29/12 đ n 3ế 1/12 3 900 2700
T ngổ 92 79100
13
b. L ng tăng (gi m) tuy t đ iượ ả ệ ố
D a vào cách ch n g c so sánh, ta chia làm 2 lo i:ự ọ ố ạ
i.L ng tăng ho c gi m tuy t đ i liên hoàn ượ ặ ả ệ ố
δi : Là l ng tăng (gi m) tuy t đ i liên hoàn ượ ả ệ ố
ii.L ng tăng ho c gi m tuy t đ i đ nh g c ượ ặ ả ệ ố ị ố
∆ i : Là l ng tăng (gi m) tuy t đ i đ nh g c ượ ả ệ ố ị ố
1
( 1,..., )
i i i
i ny yδ
−
= − =
),...2(
1
niyy
ii
=−=∆
14
M i liên h gi a l ng tăng (gi m) tuy t đ i liên hoàn và l ng tăng ố ệ ữ ượ ả ệ ố ượ
(gi m) tuy t đ i đ nh g c ả ệ ố ị ố
T ng đ i s l ng tăng (gi m) tuy t đ i liên hoàn b ng ổ ạ ố ượ ả ệ ố ằ
l ng tăng (gi m) tuy t đ i đ nh g c c a năm cu i dãy ượ ả ệ ố ị ố ủ ố
s .ố
V n d ng đ xác đ nh l ng tăng ho c gi m tuy t đ i ậ ụ ể ị ượ ặ ả ệ ố
bình quân: Là s bình quân c ng c a các l ng tăng ố ộ ủ ượ
(gi m) tuy t đ i liên hoàn, có công th c:ả ệ ố ứ
∆∑ =
=
n
n
i
i
2
δ
111
12
−
−
=
−
=
−
=∆ ∆
∑
=
nnn
yy
nn
n
i
iδ
15
Ví d : Có dãy s ph n ánh tình hình th c hi n s n l ng hàng hoá ụ ố ả ự ệ ả ượ
c a XN (A) qua các năm. Dùng ch tiêu l ng tăng (gi m) tuy t đ i ủ ỉ ượ ả ệ ố
ta xác đ nh đ c.ị ượ
Năm 2001 2002 2003 2004 C ngộ
S n l ng hàng hoá ả ượ
(t n)ấ
12000 15000 15600 16000 58600
Lg tăng (gi m) liên hoànả -
Lg tăng (gi m) đ nh g cả ị ố -
L ng tăng (gi m) bình quân qua b n năm 2001 – 2004 là :ượ ả ố
3331
3
4000
14
1200016000 .==
−
−
16
c. T c đ phát tri nố ộ ể
Tuỳ vào cách ch n kỳ g c so sánh có 2 lo i ọ ố ạ
t c đ phát tri n liên hoàn và đ nh g c. ố ộ ể ị ố
i.T c đ phát tri n liên hoàn Ti ố ộ ể (lh) :
ii. T c đ phát tri n đ nh g c Ti ố ộ ể ị ố (dg) :
100)(
1
×=
−
y
y
T
i
i
i lh
100)(
1
×=
y
y
idgTi
17
M i quan h gi a t c đ phát tri n liên hoàn và ố ệ ữ ố ộ ể
t c đ phát tri n đ nh g cố ộ ể ị ố
Tích các t c đ phát tri n liên hoàn b ng t c ố ộ ể ằ ố
đ phát tri n đ nh g c c a năm cu i dãy s . ộ ể ị ố ủ ố ố
T s gi a hai t c đ phát tri n đ nh g c li n ỉ ố ữ ố ộ ể ị ố ề
nhau trong dãy s b ng t c đ phát tri n liên ố ằ ố ộ ể
hoàn
)()( dglh TT ni =∏
)(
)(
)(
1 dg
dg
lh
T
TT
i
i
i
−
=
18
Ví d : Có dãy s ph n ánh tình hình th c hi n s n l ng hàng hoá ụ ố ả ự ệ ả ượ
c a XN (A) qua các năm. Dùng ch tiêu t c đ phát tri n ta xác đ nh ủ ỉ ố ộ ể ị
đ c ượ
Năm 2001 2002 2003 2004
S n l ng hàng hoá (T n)ả ượ ấ 12000 15000 15600 16000
T c đ phát tri n lh (%)ố ộ ể
T c đ phát tri n đg (%)ố ộ ể
T c đ phát tri n bình quân t năm 2001 – 2004 là:ố ộ ể ừ
1006,1
12000
16000025,104,125,1 33 ==××=T
19
d. T c đ tăng (gi m)ố ộ ả
Tùy vào vi c l a ch n s g c so sánh ệ ự ọ ố ố
có hai lo i: t c đ tăng (gi m) liên hoàn và ạ ố ộ ả
đ nh g c.ị ố
i.T c đ tăng (gi m) liên hoàn Ki(lh):ố ộ ả
ii. T c đ tăng (gi m) đ nh g c Ki(dg):ố ộ ả ị ố
%)()( 100
11
1
−==
−
=
−−
− lhlh Tyy
yy
K i
i
i
i
ii
i
δ
%100)()(
11
1
−==
−
=
∆ dgdg Tyy
yy
K iiii
20
V n d ng đ xác đ nh t c đ tăng ho c gi m ậ ụ ể ị ố ộ ặ ả
bình quân
Là t s tăng ho c gi m c a t c đ phát tri n ỷ ố ặ ả ủ ố ộ ể
bình quân.
Ví d : Có dãy s ph n ánh tình hình th c hi n s n l ng hàng hoá c a XN ụ ố ả ự ệ ả ượ ủ
A qua các năm. Dùng ch tiêu t c đ tăng (gi m) ta xác đ nh đ cỉ ố ộ ả ị ượ
%100−=TK
Năm 2001 2002 2003 2004
SLHH (t n)ấ 12000 15000 15600 16000
T c đ tăng (gi m) liên hoàn (%)ố ộ ả
T c đ tăng (gi m) đ nh g c (%)ố ộ ả ị ố
T c đ tăng (gi m) bình quân t năm 2001 – 2004 là = 1,1006 – 1 = ố ộ ả ừ
0,1006 hay tăng 10,06%.
21
e. Giá tr tuy t đ i 1% tăng (gi m)ị ệ ố ả
Tùy vào vi c l a ch n s g c có 2 lo i giá ệ ự ọ ố ố ạ
tr tuy t đ i 1% tăng lên liên hoàn và đ nh g c.ị ệ ố ị ố
i.Tr tuy t đ i tăng (gi m) 1% liên hoàn Gi(lh):ị ệ ố ả
ii.Tr tuy t đ i 1% tăng (gi m) đ nh g c Gi(đg):ị ệ ố ả ị ố
yy
y
yy
yy
G ii
i
ii
ii
i
lh
1
1
1
1
1 01,0
100
100
)(
−
−
−
−
−
==
×
−
−
=
yy
y
yy
yy
G
i
i
i
dg
1
1
1
1
1 01,0
100
100
)( ==
×
−
−
=
22
3. Ph ng pháp d báo th ng kê ng n ươ ự ố ắ
h nạ
Công th c: d a vào t c đ phát tri n ứ ự ố ộ ể
bình quân
Mà:
Nên
( )Tyy inin −=
KT +=1
( )Kyy inin + −= 1
23
Ví d : có tài li u v t c đ phát tri n doanh thu ụ ệ ề ố ộ ể
c a c a hàng Cata nh sau:ủ ử ư
Năm 92-93 94-95 96-97 98-99
TĐPT b/q năm
(%)
115 95 110 125
100
100 20001999
1999
2000
×=→= Gy
y
G
D báo doanh thu c a c a hàng năm 2003 bi t r ng tr tuy t đ i 1% tăng lên theo pp ự ủ ử ế ằ ị ệ ố
lien hoan v doanh thu năm 2000 là 10 t đ ng.ề ỉ ồ
Gi i:ả
( ) ( ) 73,15011000 107,1 4419992003 =×=×= Tyy
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- docx_20110917_ppt_ch5_4833.pdf
- docx_20110917_ppt_ch6_6811.pdf