Các công cụ Web hỗ trợ Thương Mại Điện Tử
Nội Dung
Yêu cầu 1 Web server
Nhiệm vụ cơ bản của 1 Web Server
Các đặc trưng của 1 phần mềm Web
Server
Các công cụ hỗ trợ khác
Các công ty dịch vụ và các nhà
cung cấp dịch vụ ISP
Các doanh nghiệp chưa có kinh
nghiệm về Web và TMĐT không nên
tự xây dựng 1 website
Tuyển dụng hay bố trí nhân lực cho
website
Doanh nghiệp không cần phải thiết lập
kết nối thường trực vào Internet
Dịch vụ Web Hosting Các lựa chọn cơ bản
Chọn các server có tốc độ cao
Có sự tính toán cho hiện tại và tương
lai
Lưu lượng thông tin trong mạng
intranet và với bên ngoài
Các hệ điều hành hỗ trợ
Có thể nâng cấp dễ dàng
86 trang |
Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 1941 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Các công cụ Web hỗ trợ Thương Mại Điện Tử, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
13
Bài 3
Các công c Web h tr ụ ỗ ợ
Th ng M i Đi n Tươ ạ ệ ử
Th ng M i Đi n Tươ ạ ệ ử
23
N i Dungộ
u Yêu c u 1 Web serverầ
u Nhi m v c b n c a 1 Web Serverệ ụ ơ ả ủ
u Các đ c tr ng c a 1 ph n m m Web ặ ư ủ ầ ề
Server
u Các công c h tr khácụ ỗ ợ
33
Các công ty d ch v và các nhà ị ụ
cung c p d ch v ISPấ ị ụ
u Các doanh nghi p ch a có kinh ệ ư
nghi m v Web và TMĐT không nên ệ ề
t xây d ng 1 websiteự ự
u Tuy n d ng hay b trí nhân l c cho ể ụ ố ự
website
u Doanh nghi p không c n ph i thi t l p ệ ầ ả ế ậ
k t n i th ng tr c vào Internetế ố ườ ự
43
D ch v Web Hostingị ụ
53
Các l a ch n c b nự ọ ơ ả
u Ch n các server có t c đ caoọ ố ộ
u Có s tính toán cho hi n t i và t ng ự ệ ạ ươ
lai
u L u l ng thông tin trong m ng ư ượ ạ
intranet và v i bên ngoàiớ
u Các h đi u hành h trệ ề ỗ ợ
u Có th nâng c p d dàngể ấ ễ
63
Xây d ng 1 h th ng E-Commerce có kh năng nâng c pự ệ ố ả ấ
73
C u hình m t s máy tính ấ ộ ố
dùng làm Web Server
83
Đánh giá kh năng c a 1 Web ả ủ
Server
u Benchmarking
l S d ng ph n m m đ đo l ng và đánh giá kh ử ụ ầ ề ể ườ ả
năng ho t đ ng c a websiteạ ộ ủ
u T c đ k t n i - Connection speedố ộ ế ố
u Bao nhiêu NSD có th đ ng th i truy c p ??ể ồ ờ ậ
l Throughput : là s l ng yêu c u có th x lý ố ượ ầ ể ử
cùng lúc (HTTP requests)
u Các d ng trang web có th h tr và th hi nạ ể ỗ ợ ể ệ
93
M t s ph n m m đánh giá ộ ố ầ ề
Web Server
10
3
Các ch c năng c b n c a ph n ứ ơ ả ủ ầ
m m Web Serverề
u Ch c năng c b nứ ơ ả
l X lý và đáp ng các yêu c u c a máy ử ứ ầ ủ
khách d a trên nghi th c HTTPự ứ
u B o m t - Securityả ậ
l Ki m tra tên tài kho n và m t mã ể ả ậ
l Ch ng th c quy n SD và khóa m t mãứ ự ề ậ
u FTP
l T i xu ng/lên t /đ n máy chả ố ừ ế ủ
11
3
Các ch c năng c b n c a ph n ứ ơ ả ủ ầ
m m Web Serverề
u Tìm ki mế
l Tìm ki m thông tin trên websiteế
l T o l p ch m c ph c v cho vi c tìm ki m ạ ậ ỉ ụ ụ ụ ệ ế
các t p tin trên máy ch Webậ ủ
u Phân tích d li u - Data Analysisữ ệ
l L u gi thông tin c a khách vi ngư ữ ủ ế
u Ai ? Th i Gian ? Ngày gi ? Các trang mà ờ ờ
khách ghé thăm
12
3
Dùng Gropher đ truy c p trang webể ậ
Microsoft.com
13
3
Báo cáo c a 1 WebSiteủ
14
3
Qu n Tr Web Siteả ị
u M t s ph n m m qu n tr Webộ ố ầ ề ả ị
l Microsoft FrontPage
l Allaire HomeSite
u M t s ph n m m ki m tra tình tr ng ộ ố ầ ề ể ạ
Website
l Linkbot Pro
l Big Brother
l Siteinspector
15
3
Báo cáo k t qu ki m traế ả ể
tình tr ng Websiteạ
16
3
Qu n Tr Websiteả ị
u Xây d ng các ng d ngự ứ ụ
l S d ng b biên so n và các ph n m ử ụ ộ ạ ầ ở
r ng đ xây d ng các trang webộ ể ự
l Không c n ki n th c CGI hay APIầ ế ứ
u Các trang web đ ngộ
l Trang web đ c t o ra ng v i yêu c u t ượ ạ ứ ớ ầ ừ
phía máy khách
l H tr Open DataBase Connectivity ỗ ợ
(ODBC)
l H tr Active Server Pages (ASP)ỗ ợ
17
3
Phát tri n websiteể
u Các ph n m m so n th o trang HTMLầ ề ạ ả
u Các b công c phát tri nộ ụ ể
u H tr vi c “upload” trang webỗ ợ ệ
u M t s gói ph n m m thông d ngộ ố ầ ề ụ
l FrontPage, Dreamweaver
l Cold Fusion, PageMill
l HoTMetaL Pro, Netscape Composer
18
3
Ph n m m ph c v TMĐTầ ề ụ ụ
u Cung c p các khuôn m u nh m t o ấ ẫ ằ ạ
các thông tin v s n ph m, doanh ề ả ẩ
nghi p, các hình nh s n ph m, gi ệ ả ả ẩ ỏ
hàngm x lý giao d ch trên th tín d ngử ị ẻ ụ
u T o các báo cáo doanh thu theo yêu ạ
c uầ
u Qu ng cáo luân phiên và t đ ngả ự ộ
19
3
M t s ph n m m Web Serverộ ố ầ ề
u Apache Http Server
u Microsoft Internet Information Server
u Netscape Enterprise Server
u O’Reilly WebSite Professional
u Các ph n m m khácầ ề
20
3
Th ph n c a các ph n m m WebServerị ầ ủ ầ ề
21
3
Apache HTTP Server
u Phát tri n b i Rob McCool t i National ể ở ạ
Center for Supercomputing
Applications (NCSA) vào năm 1994
u Khá thông d ng, chi m th ph n khá ụ ế ị ầ
l n do mi n phíớ ễ
u Có th cài đ t trên n n nhi u h đi u ể ặ ề ề ệ ề
hành
l AIX, BSD/OS, FreeBSD, HP-UX, Irix, Linux,
Microsoft NT, QNS, SCO, Solaris
22
3
Apache HTTP Server
u B o m t khá t t d a vàoả ậ ố ự
l M t kh u c a ng i dùngậ ẩ ủ ườ
l Ch ng th c s - Digital certificate authenticationứ ự ố
l Gi i h n quy n truy xu t-Access restrictionsớ ạ ề ấ
u Các công c phát tri n ng d ng h tr CGI ụ ể ứ ụ ỗ ợ
và các hàm APIs
u H tr Active Server Pages (ASP) và Java ỗ ợ
servlets
23
3
Trang ch c a Apacheủ ủ
24
3
Microsoft Internet
Information Server
u Cung c p mi n phí cùng v i h đi u ấ ễ ớ ệ ề
hành Windows
u M nh, phù h p qui mô các công ty t ạ ợ ừ
c nh đ n c v aỡ ỏ ế ỡ ừ
u Ch ho t đ ng trên n n Win NT ỉ ạ ộ ề
u Qu n tr t p trung và có th th c hi n ả ị ậ ể ự ệ
công vi c qu n tr t b t kỳ 1 server ệ ả ị ừ ấ
nào trên m ngạ
u Tích h p b o m t ch t ch v i Win NTợ ả ậ ặ ẽ ớ
25
3
Microsoft Internet
Information Server
u H tr ASP, cùng v i các d ch v h ỗ ợ ớ ị ụ ỗ
tr đi kèm là Internet Services API ợ
(ISAPI)
u H tr c s d li u ODBC và SQLỗ ợ ơ ở ữ ệ
u R t thông d ng cho các m ng intranetấ ụ ạ
26
3
Trang ch c a Microsoft’s Internet ủ ủ
Information Server
27
3
Netscape Enterprise Server
u Giá bán $1,300 to $2,000
u S d ng th 60 ngàyử ụ ử
u Là 1 môi tr ng phát tri n r t m nhườ ể ấ ạ
l Qu n lý các m i liên k tả ố ế
l Xu t b n các trang Webấ ả
l Các d ch v h tr Webị ụ ỗ ợ
l T i các trang web lên máy ph c v mà ả ụ ụ
không c n n m v ng công c FTPầ ắ ữ ụ
28
3
Netscape Enterprise Server
u Kh năng c a máy tìm ki mả ủ ế
l Nhi u d ng th c t o ch m cề ạ ứ ạ ỉ ụ
u Adobe PDF, Microsoft Word và PowerPoint
u Có th chuy n đ i sang d ng HTMLể ể ổ ạ
u Các công c qu n lý NSD : thêm,xóa, ụ ả
thay đ i thông tin NSD,...ổ
u B o v b ng m t kh u cùng v i các ả ệ ằ ậ ẩ ớ
công c h tr xác nh n ch ng th c ụ ỗ ợ ậ ứ ự
số
29
3
Netscape Enterprise Server
u Phát tri n các ng d ng đ ngể ứ ụ ộ
l CGI và Netscape Server API (NSAPI)
l Java Servlet API
l LiveWire runtime environment
u H tr nhi u CSDL bao g m ODBCỗ ợ ề ồ
l Oracle
l Sybase
l Informix
30
3
O’Reilly’s WebSite Professional
u Giá bán $799
u Ch h tr môi tr ng Windows 95/98 ỉ ỗ ợ ườ
và Windows NT
u Nhi u công c h tr b sung(add-on ề ụ ỗ ợ ổ
tools)
u Ngôn ng script m m d o, linh ho tữ ề ẻ ạ
u D cài đ tễ ặ
u Tài li u h ng d n d hi u, rõ ràngệ ướ ẫ ễ ể
31
3
Trang ch c a WebSite Professional ủ ủ
Server
32
3
Các công c xây d ng Web khácụ ự
u Công c xây d ng Web Portalsụ ự
l “Cyber door” đi vào th gi i Webế ớ
l Kh năng “tùy bi n” trang web theo ý cá ả ế
nhân
l M t s ví d c a Web Portalộ ố ụ ủ
u Excite
u Amazon.com
u Yahoo!
u Netscape NetCenter
u Microsoft Start
33
3
Yahoo! Custom Portal Page
34
3
Các công c tìm ki mụ ế
l Công c tìm ki m là m t y u t r t quan ụ ế ộ ế ố ấ
tr ng và h u ích đ i v i b t kỳ ai mu n tìm ọ ữ ố ớ ấ ố
ki m thông tin, s n ph m và đ i tác... trên ế ả ẩ ố
m ng Internet. ạ
l Nh ng công c tìm ki m n i ti ng và hi u ữ ụ ế ổ ế ệ
qu có kh năng đem l i các thông tin tin ả ả ạ
c y và chính xác nh t. ậ ấ
l Theo c tính hi n nay trên m ng Internet ướ ệ ạ
có hàng trăm, th m chí hàng nghìn công ậ
c tìm ki m khác nhau. V y công c tìm ụ ế ậ ụ
ki m nào là t t nh t? ế ố ấ
35
3
Các công c tìm ki mụ ế
l M t công c tìm ki m t t và hi u qu ộ ụ ế ố ệ ả
th ng là nh ng công c ph bi n, đ c ườ ữ ụ ổ ế ượ
s d ng nhi u nh t và có kh năng cung ử ụ ề ấ ả
c p thông tin l n nh t. ấ ớ ấ
l Công c tìm ki m hi u qu đòi h i có kh ụ ế ệ ả ỏ ả
năng t i và truy n d li u nhanh và đ c ả ề ữ ệ ặ
bi t th ng xuyên đ c b o v và nâng ệ ườ ượ ả ệ
c p đ theo k p t c đ tăng tr ng c a ấ ể ị ố ộ ưở ủ
m ng Internet.ạ
l Xác đ nh s khác nhau gi a các lo i d ch ị ự ữ ạ ị
v tìm ki m c b n. ???ụ ế ơ ả
36
3
Công c Máy tìm ki mụ ế
u Trang web cho phép tìm ki m các ế
trang web khác có ch a t hay c m t ứ ừ ụ ừ
mà NSD yêu c u ầ
u Th ng có 3 ph n chínhườ ầ
l Spider, crawler, hay bot – tìm trang web
l Index – danh sách k t qu d ng ch m cế ả ở ạ ỉ ụ
l Search engine utility – cung c p k t qu ấ ế ả
tìm ki mế
37
3
Công c Máy tìm ki mụ ế
l Search Engines th ng s d ng các ườ ử ụ
robots hay còn g i là “Spiders” đ phân ọ ể
lo i trang web. ạ
l Khi 1 website m i đăng ký hay m t trang ớ ộ
b t kỳ vào m t Search Engine, h th ng ấ ộ ệ ố
“spider” ngay l p t c s ti n hành x p lo i ậ ứ ẽ ế ế ạ
nh ng yêu c u c th mà website đ a ra. ữ ầ ụ ể ư
38
3
Công c Máy tìm ki mụ ế
l Ph ng th c ho t đ ng c th nh sau: ươ ứ ạ ộ ụ ể ư
u Spider, đôi lúc còn đ c g i là Crawler hay ượ ọ
Web Crawler s truy c p vào trang web đ ẽ ậ ể
đ c và ti p nh n thông tin n i dung c a trang ọ ế ậ ộ ủ
web và c a các trang khác qua các đ ng link ủ ườ
liên k t trong trang web. ế
u H th ng này s th ng xuyên truy c p l i ệ ố ẽ ườ ậ ạ
trang web theo m t chu kỳ th i gian nh t đ nh ộ ờ ấ ị
đ c p nh t nh ng thông tin m i. ể ậ ậ ữ ớ
u Ngay sau khi có đ c t t c các thông tin c a ượ ấ ả ủ
trang web, Spider s quay tr l i các Search ẽ ở ạ
Engine và b t đ u phân lo i nh ng gì mà nó ắ ầ ạ ữ
tìm ki m th y. ế ấ
39
3
Công c Máy tìm ki mụ ế
l Không c n ph i đăng ký trang web lên các ầ ả
Search Engine b i vì xét v m t lý thuy t, ở ề ặ ế
h th ng Spider th ng xuyên truy c p vào ệ ố ườ ậ
các trang web m i và ch c ch n nó s tìm ớ ắ ắ ẽ
th y trang web c a ta và x p lo i vào trong ấ ủ ế ạ
các danh sách tìm ki m trên Search ế
Engines. ???
40
3
Công c Máy tìm ki mụ ế
l Nh ng trên th c t , thì trang web này s ư ự ế ẽ
không đ c đ a vào danh sách tìm ki m, ượ ư ế
và s không bao gi t n t i trong danh ẽ ờ ồ ạ
sách đó.
l Tr khi trang web này có đ ng link k t ừ ườ ế
n i t nh ng trang web l n, ch đ o khác, ố ừ ữ ớ ủ ạ
hay đã đăng ký trang web lên m t Search ộ
Engine khác
l M t s Search Engine ph bi n s d ng ộ ố ổ ế ử ụ
Spider là:
u Alta Vista · Excite · HotBot ·
Infoseek · Lycos · WebCrawler
41
3
Công c Th M cụ ư ụ
l Không bao gi nh n bi t đ c s t n t i ờ ậ ế ượ ự ồ ạ
trang web m i trên m ng Internet và đ a ớ ạ ư
vào danh sách tìm ki m tr khi đã đăng ký ế ừ
t i các th m c đó.ớ ư ụ
l Và khác v i các Search Engine, Directories ớ
s ch ti p nh n đăng ký trang ch mà ẽ ỉ ế ậ ủ
không ti p nh n đăng ký các trang con. ế ậ
42
3
Công c Th M cụ ư ụ
l S khác nhau c b n nh t gi a Directories ự ơ ả ấ ữ
và Search Engines là Directories có kh ả
năng phân lo i các trang web theo t ng lĩnh ạ ừ
v c ho t đ ng, ngành ngh , lo i s n ự ạ ộ ề ạ ả
ph m.ẩ
l Ví d , n u website kinh doanh mua bán ô ụ ế
tô, thì s đ c đ a vào các Directories nh ẽ ượ ư ư
“automobiles” hay “cars”, hay b t kỳ m t ấ ộ
th m c nào khác có liên quan. ư ụ
LinkStar LookSmart
Snap Starting Point
YellowPages Yahoo
43
3
Các y u t nh h ng đ n t ế ố ả ưở ế ừ
khoá trên công c tìm ki mụ ế
l M c đích chính khi truy c p vào các công ụ ậ
c tìm ki m là hy v ng tìm đ c nh ng ụ ế ọ ượ ữ
trang web phù h p v i n i dung thông tin ợ ớ ộ
c n tra c u.ầ ứ
l Tuy nhiên đ xác đ nh đ c các trang web ể ị ượ
phù h p nh t, hoàn toàn ph thu c vào t ợ ấ ụ ộ ừ
khoá c a các trang web đó. Nó bao g m ủ ồ
các y u t sau: ế ố
u Đ l n c a t khoá ộ ớ ủ ừ
u Tính n i b t c a t khoá ổ ậ ủ ừ
u T n s xu t hi n c a t khoá ầ ố ấ ệ ủ ừ
u V trí c a t khoá ị ủ ừ
44
3
1. Đ l n c a t khoá ộ ớ ủ ừ
l Đ l n là s l n các t khoá xu t hi n ộ ớ ố ầ ừ ấ ệ
trong trang web so v i t ng s các t khoá ớ ổ ố ừ
xu t hi n trên trang đó.ấ ệ
l Ví d , n u m t trang web bán ô tô có ba t ụ ế ộ ừ
khóa (cars, trucks, cars) trong đó t "cars" ừ
đ c s d ng hai l n. Do v y đ l n c a ượ ử ụ ầ ậ ộ ớ ủ
t khoá trên m t trang t c là "m t đ " c a ừ ộ ứ ậ ộ ủ
t khoá đó trên trang.ừ
l Trên th c t , n u trang web ch có m t t ự ế ế ỉ ộ ừ
khoá tìm ki m, c h i thu hút khách hàng ế ơ ộ
truy c p và truy c p tr l i trang web là r t ậ ậ ở ạ ấ
ít.
45
3
2. Tính n i b t c a t khoá.ổ ậ ủ ừ
l Đ làm n i b t t khoá : Đi u quan tr ng ể ổ ậ ừ ề ọ
nh t là có đ c v trí thích h p nh t trong ấ ượ ị ợ ấ
ph n tiêu đ và ph n mô t . ầ ề ầ ả
l Ví d , tiêu đ trang web s đ c b t đ u ụ ề ẽ ượ ắ ầ
b ng t khoá đ c bi t mà ta c n nh n ằ ừ ặ ệ ầ ấ
m nh hay t khoá đó s đ c xu t hi n ạ ừ ẽ ượ ấ ệ ở
v trí th 4, th 5 trong tiêu đ .ị ứ ứ ề
46
3
Thí Dụ
l Tiêu đ 1:ề
"Cars, Trucks, Vans and SUV's for
Sale - Car tips and secrets for the
new and used car buyer"
l Tiêu đ 2ề :
"Trucks, Vans, SUV's and Cars for
Sale - Discover how to buy any
new car below whole sale blue
book prices".
47
3
Thí Dụ
l Tiêu đ 1: t t h n. Có hai lý do: Th nh t ề ố ơ ứ ấ
"cars" đ u xu t hi n đ u tiên trong tiêu đ ề ấ ệ ầ ề
và ph n mô t ; Th hai "cars" xu t hi n ba ầ ả ứ ấ ệ
l n trong khi tiêu đ 2 "cars" ch xu t ầ ở ề ỉ ấ
hi n hai l n, do v y đ l n c a t khoá ệ ầ ậ ộ ớ ủ ừ
trong tiêu đ 1 t t h n. ề ố ơ
u
48
3
Thí Dụ
l Tiêu đ 1:ề
"Business Tips and Secrets for
Home Based Businesses -
Discover how to start your own
business on a shoestring
budget!"
l Tiêu đ 2:ề
"Start a Home Based Business in
24 hours - Business success
tips and tricks for all home
based businesses and franchise
businesses!"
49
3
Thí Dụ
u "business" trong tiêu đ 2 xu t hi n b n l n ề ấ ệ ố ầ
trong khi đó nó ch xu t hi n 3 l n tiêu đ ỉ ấ ệ ầ ở ề
1.
u Tuy nhiên, t ng s t xu t hi n trong tiêu đ ổ ố ừ ấ ệ ề
2 nhi u h n tiêu đ 1 (Tiêu đ 1 có 19 t , tiêu ề ơ ề ề ừ
đ 2 có 21 t ). Do v y, s l n "business" xu t ề ừ ậ ố ầ ấ
hi n trong tiêu đ 2 nhi u h n trong tiêu đ 1 ệ ề ề ơ ề
ch a có s c thuy t ph c.ư ứ ế ụ
50
3
Thí Dụ
u Lý do c a s l a ch n tiêu đ 1 trong ví d ủ ự ự ọ ề ụ
này là s l n xu t hi n t khoá "business" ố ầ ấ ệ ừ
trong tiêu đ 1 là hai l n trong khi tiêu đ 2 ề ầ ở ề
chi có 1 t "business" xu t hi n.ừ ấ ệ
u Ngoài ra "business" trong tiêu đ 1 có đ c v ề ượ ị
trí thích h p và hi u qu h n đó là xu t hi n ợ ệ ả ơ ấ ệ
v trí m đ u và k t thúc c a tiêu đ .ở ị ở ầ ế ủ ề
51
3
3. T n s xu t hi n c a t ầ ố ấ ệ ủ ừ
khoá
l M t t khoá xu t hi n nhi u l n trong tiêu ộ ừ ấ ệ ề ầ
đ , ph n mô t và n i dung c a trang web, ề ầ ả ộ ủ
thì s có c h i có đ c v trí cao trên các ẽ ơ ộ ượ ị
công c tìm ki m. ụ ế
l Tham kh o th thu t đ tăng t n s xu t ả ủ ậ ể ầ ố ấ
hi n c a t khoá. ệ ủ ừ
u Th Metaẻ
u S d ng trong HTML ử ụ
b ng cách nh p t khoá Meta Keywords vào ằ ậ ừ
trong .
52
3
Thí Dụ
Car World
<Meta name="description" content="Everything
you've ever wanted to know about cars, trucks,
vans and automobiles.">
<Meta name="keywords" content="cars, trucks,
vans, automobiles, suvs, honda, nissan, gm">
<!-- cars, trucks, vans, automobiles, suvs,
honda, nissan, gm - ->
53
3
L u Ýư
u Đ t các th comment tags vào đ u ặ ẻ ầ
trang h n là đ t cu i trang vì khi đó ơ ặ ở ố
đ l n c a t khoá và s t ng thích ộ ớ ủ ừ ự ươ
s hi u qu h n. ẽ ệ ả ơ
u Tuy nhiên đ ch c ch n nh t hãy đ t ể ắ ắ ấ ặ
th comment tags c đ u trang, gi a ẻ ở ả ầ ữ
trang và cu i trang. ố
54
3
4. V trí t khoáị ừ
u Vi c đ t t khoá đâu trên m t trang ệ ặ ừ ở ộ
là h t s c quan tr ng. ế ứ ọ
u H u nh t t c m i ng i đ u mu n ầ ư ấ ả ọ ườ ề ố
đ t t khoá đ u trang (100 - 150 t ặ ừ ở ầ ừ
đ u tiên). ầ
u Tuy nhiên, có nh ng v trí khác cho t ữ ị ừ
khoá ???
55
3
Heading Tags
u Đ a t khóa vào th Heading Tags.ư ừ ẻ
u Th heading tags t đ n ẻ ừ ế
đ nh d ng kích c ch t 12 pt đ n 36 ị ạ ỡ ữ ừ ế
pt.
u Th có font ch l n h n th ẻ ữ ớ ơ ẻ
, và th l n h n th ẻ ớ ơ ẻ
…
u Các công c tìm ki m căn c vào th ụ ế ứ ẻ
h n là các th …ơ ẻ
56
3
Thí Dụ
Nissan
Trucks
Nissan Trucks
Write some information regarding
nissan trucks.
57
3
Link Text
l Trên m t vài công c tìm ki m, t khoá còn ộ ụ ế ừ
đ c đ t vào trong các đ ng link text, ph n ượ ặ ườ ầ
n i dung đ c g ch chân và k t n i v i màn ộ ượ ạ ế ố ớ
hình trong m t trình duy t. Ví d :ộ ệ ụ
Nissan Trucks
Write some information regarding nissan trucks.
<A HREF="nissantrucks-accessories.htm".Nissan
Truck Accessories
Nissan Truck
Financing
58
3
T khóa trong URL ừ
u M t th thu t khác mà r t ít ng i s ộ ủ ậ ấ ườ ử
d ng đó là đ a t khoá vào trong đ a ụ ư ừ ị
ch URL hay đ a ch c a trang web.ỉ ị ỉ ủ
u Ví d : ụ
.html
59
3
Th ALTẻ
l <img src="picture.gif" alt=”nh p t khoá ậ ừ
vào đây" WIDTH="120" HEIGHT="90">.
l ALT tags là công c đ c ng i thi t k ụ ượ ườ ế ế
s d ng đ x lý ph n đ ho . Trên th c ử ụ ể ử ầ ồ ạ ự
t , th thu t này ít đ c s d ng vì theo ế ủ ậ ượ ử ụ
các s li u th ng k ch có 20 % truy c p ố ệ ố ế ỉ ậ
vào đ c các trang web ch a nhi u hình ượ ứ ề
nh b i vì t c đ k t n i và truy c p th p. ả ở ố ộ ế ố ậ ấ
l Tuy nhiên, đ ho là y u t r t quan tr ng ồ ạ ế ố ấ ọ
thu hút truy c p c a khách hàng. ậ ủ
60
3
Làm th nào đ có đ c v trí ế ể ượ ị
cao trên các công c tìm ki mụ ế
u Khai thác ph n tiêu đ - Title tagầ ề
l Tiêu đ hay còn đ c g i là "th title" - là ề ượ ọ ẻ
công c dùng đ đ t tên cho site b n trong ụ ể ặ ạ
danh sách tìm ki m và còn giúp cho khách ế
hàng hi u đ c n i dung tóm t t c a ể ượ ộ ắ ủ
website mà h đang truy c p.ọ ậ
l Do v y nó là m t trong nh ng tiêu chu n ậ ộ ữ ẩ
quan tr ng đ phân lo i và xác đ nh v trí ọ ể ạ ị ị
c a site trên các công c tìm ki m.ủ ụ ế
61
3
Thí Dụ
Đây là tiêu đ c a trang ề ủ
<meta name="description" content="N i ộ
dung c a ph n mô t .">ủ ầ ả
<meta name="keywords" content=”Các
t khoá tìm ki m">ừ ế
62
3
Khai thác th Titleẻ
l T o m t tiêu đ h p d n và có s c thuy t ạ ộ ề ấ ẫ ứ ế
ph c khách truy c p?ụ ậ
l Tr c tiên, hãy ghi l i t t c nh ng t ướ ạ ấ ả ữ ừ
khoá. Hãy l a ch n m t s t khoá hay ự ọ ộ ố ừ
nh t, miêu t chính xác nh t n i dung ấ ả ấ ộ
trang web và t o ra m t tiêu đ cho chúng.ạ ộ ề
l Ví d , v i các t khoá "Cars", "Trucks", ụ ớ ừ
"Vans", "SUV" thì có th xây d ng m t tiêu ể ự ộ
đ nh : ề ư
"Cars, Trucks, Vans and SUV's for
Sale"
63
3
Th Thu tủ ậ
l Tiêu đ không ch ch a t khoá mà nó còn ề ỉ ứ ừ
đòi h i n i dung tóm t t đ c nói đ n ỏ ộ ắ ượ ế
trong trang web.
l Không nên gi i thi u tên công ty và miêu ớ ệ
t ho t đ ng kinh doanh trong các tiêu đ .ả ạ ộ ề
v C n ph i chú ý đ n đ i t ng khách hàng c a và ầ ả ế ố ượ ủ
ph i n m b t đ c tâm lý c a h . Khi truy c p vào ả ắ ắ ượ ủ ọ ậ
trang web , khách hàng ch quan tâm đ n các s n ỉ ế ả
ph m mà công ty cung c p và các s n ph m đó có ẩ ấ ả ẩ
th c s đem l i l i ích cho h không?ự ự ạ ợ ọ
v Công ty c a n c nào ? Công ty có n m trung ủ ướ ằ ở
tâm thành ph hay không? Đó không ph i là nh ng ố ả ữ
n i dung mà khách hàng mu n tìm ki m.ộ ố ế
64
3
Trang ph tr - Doorway pagesụ ợ
uTrang ph tr hay trang Doorway ụ ợ
đ c xây d ng v i m c đích là nâng ượ ự ớ ụ
cao v trí trang web trên các công c ị ụ
tìm ki m v i nh ng t khoá hay m t ế ớ ữ ừ ộ
b t khoá k t n i đ c bi t.ộ ừ ế ố ặ ệ
v Ví d có th xây d ng m t trang v i tiêu đ là ụ ể ự ộ ớ ề
"Toyota Camry", và m t trang khác v i tiêu đ ộ ớ ề
"Toyota 4Runner", và nhi u trang v i nh ng tiêu đ ề ớ ữ ề
khác nhau…
v N i dung c a nh ng trang này cũng chính là n i ộ ủ ữ ộ
dung trang web. V i nh ng trang này,ta không c n ớ ữ ầ
ph i thi t k l i hay chuy n n i dung t trang ch ả ế ế ạ ể ộ ừ ủ
mà v n có đ c hàng lo t trang v i nh ng tiêu đ ẫ ượ ạ ớ ữ ề
khác nhau.
65
3
Ph n mô t - Descriptionầ ả
u Description hay còn đ c g i là ph n mô t ượ ọ ầ ả
trang web là m t y u t quan tr ng trong vi c ộ ế ố ọ ệ
thu hút và tăng l ng truy c p c a khách ượ ậ ủ
hàng vào website c a b n.ủ ạ
u Cũng gi ng nh nh ng các dòng tiêu đ và ố ư ữ ề
ph đ trong m t bài qu ng cáo, ph n mô t ụ ề ộ ả ầ ả
đòi h i ph i:ỏ ả
v H p d n ;ấ ẫ
v Kích thích tính tò mò c a ng i đ c ;ủ ườ ọ
v Đ a ra các gi i pháp cho nh ng v n đ chungư ả ữ ấ ề
v Có s c thuy t ph cứ ế ụ .
66
3
Description : Th META Tags ẻ
u Th META Tags là m t công c r t ẻ ộ ụ ấ
h u ích. Chúng không ch giúp đăng ký ữ ỉ
website lên các công c tìm ki m mà ụ ế
còn có th đ a trang web lên nh ng v ể ư ữ ị
trí cao trong danh sách tìm ki m.ế
l Luôn luôn nên s d ng th META tags cho ử ụ ẻ
t t c các website.ấ ả
l Th META tags có r t nhi u d ng th c ẻ ấ ề ạ ứ
khác nhau, có các tên khác nhau nh ư
"generator", "rating", "refresh", "resource
type", "documentation", "copyright"…
67
3
Description : Th META Tagsẻ
u Khi v trí trong danh sách tìm ki m còn ị ế
th p ta c n ph i quan tâm đ n các th ấ ầ ả ế ẻ
"t khoá" META và th META ừ ẻ
"description".
u Th META (đ c bi t là th META ẻ ặ ệ ẻ
"description") đây là n i hi n th n i ơ ể ị ộ
dung c a trang web, cung c p cho các ủ ấ
công c tìm ki m (spider) ph n mô t ụ ế ầ ả
trang web và cách th c ho t đ ng nh ứ ạ ộ ư
th nào.ế
68
3
Description : Th META Tagsẻ
u N u không có các th META, các ế ẻ
robots đ n gi n s t đ ng l a ơ ả ẽ ự ộ ự
ch n hàng trăm c p t đ u tiên trên ọ ặ ừ ầ
trang web đ đ a vào ph n mô t .ể ư ầ ả
u Do v y s không thu hút đ c khách ậ ẽ ượ
hàng, s không có lý do hay đ ng c gì ẽ ộ ơ
đ khách hàng truy c p vào ph n mô ể ậ ầ
t này !!!!!ả
69
3
Description : Th META Tagsẻ
u Ví d , n u trang web kinh doanh ô tô ụ ế
v i m t tiêu đ là "Cars World", nh ng ớ ộ ề ư
không s d ng m t lo i th META ử ụ ộ ạ ẻ
Tags nào.
u Các công c tìm ki m s t đ ng nh p ụ ế ẽ ự ộ ậ
ph n mô t nh sau:ầ ả ư
"Car World -21564 Any Street,
Anytown, CA 95633. Office hours are
9-5 or call…".
70
3
Description : Th META Tagsẻ
u Lý do là nh ng ký t đ u tiên trên các ữ ự ầ
website th ng là đ a ch và đi n tho i ườ ị ỉ ệ ạ
liên l c ạ
u Tr l i ví d , ta có th vi t trang mô t ở ạ ụ ể ế ả
v i n i dung ng n g n nh sau: ớ ộ ắ ọ ư
"Everything you've ever wanted to
know about cars, trucks, vans and
automobiles"
71
3
Description : Th META Tagsẻ
u Sau đó dùng th META "description" ẻ
đ k t n i nh ng thông tin này đ n các ể ế ố ữ ế
công c tìm ki m mà không c n ph i ụ ế ầ ả
thay đ i trang web:ổ
Car World
<META name = "description" content="Everything
you've ever wanted to known about cars, trucks,
vans and automobiles.">
72
3
Description : Th META Tagsẻ
u Ph n mô t trong th META Tags không ầ ả ẻ
đòi h i ph i có t khoá.ỏ ả ừ
u Tuy nhiên, v i m c tiêu chính là thu hút ớ ụ
khách hàng, thuy t ph c khách hàng truy ế ụ
c p vào website.ậ
u Do v y, hãy t o ra các ph n mô t khác ậ ạ ầ ả
nhau cho t ng trang c a website, tránh ừ ủ
s nhàm chán cho khách hàng.ự
u Khi đó c n s d ng đ n các t khoá, hay ầ ử ụ ế ừ
chính xác h n là các th "t khoá" META.ơ ẻ ừ
73
3
Description : Th META Tagsẻ
u V y th "t khoá" META là gì? Đó là ậ ẻ ừ
nh ng công c cho các trang web có ữ ụ
th hi n th khi ng i truy c p gõ m t ể ể ị ườ ậ ộ
t khoá b t kỳ có trong danh sách trên ừ ấ
th "t khoá" META.ẻ ừ
u Thông th ng nên đ a vào danh sách ườ ư
đó t 6-10 t khoá hay và phù h p ừ ừ ợ
nh t v i n i dung trang web.ấ ớ ộ
74
3
Thí Dụ
Car World
<META name= "description"
content="Everything you've ever
wanted to know about cars, trucks,
vans and automobiles.">
<META name="keywords"
content="cars, trucks, vans,
automobiles, suvs, honda, nissan,
gm''>
75
3
Th thu t t o t khoáủ ậ ạ ừ
l T khoá là m t nhân t quy t đ nh trong ừ ộ ố ế ị
vi c "c i thi n" v trí trang web trên các ệ ả ệ ị
công c tìm ki m.ụ ế
l Chính vì v y, c n ph i cân nh c trong vi c ậ ầ ả ắ ệ
l a ch n nh ng t khoá thích h p nh t v i ự ọ ữ ừ ợ ấ ớ
lĩnh v c ho t đ ng và h n ch nh ng r i ự ạ ộ ạ ế ữ ủ
ro khi ng i truy c p tìm ki m trên các ườ ậ ế
công c tìm ki m. ụ ế
l Quan đi m v m t t khoá t t ???ể ề ộ ừ ố
76
3
Quan đi m t khoá t t ???ể ừ ố
l Th ng nghĩ đ n khi t o ra m t t khoá ườ ế ạ ộ ừ
cho trang web là m t t đ n (hay m t ộ ừ ơ ộ
danh t ) liên quan đ n s n ph m, d ch ừ ế ả ẩ ị
v ho t đ ng kinh doanh.ụ ạ ộ
l Ví d , khi kinh doanh ô tô, s d ng m t ụ ử ụ ộ
s t khoá nh : ố ừ ư
u car automobiles ,vans ,trucks ,Sports Utility
Vehicles
u Tuy nhiên, nh ng t khoá trên không t t vì ữ ừ ố
nó ch miêu t đ c s n ph m mà ta kinh ỉ ả ượ ả ẩ
doanh, ch không ch rõ đ c th ng ứ ỉ ượ ươ
hi u - d u hi u đ phân bi t ta v i nh ng ệ ấ ệ ể ệ ớ ữ
nhà s n xu t và cung c p khác.ả ấ ấ
77
3
Quan đi m t khoá đúng ???ể ừ
l Các t khoá mà ta có th s d ng đó là: ừ ể ử ụ
Nissan ,Toyota, General Motors,
Lexus, BMW, Porsche
l Đ thu hút đ c s chú ý và tăng l ng ể ượ ự ượ
truy c p c a khách hàng, nên t p trung ậ ủ ậ
vào các nhà s n xu t l n và l p danh sách ả ấ ớ ậ
nh ng s n ph m ô tô đang th nh hành và ữ ả ẩ ị
đ c ng i tiêu dùng a chu ng: ượ ườ ư ộ
Altima, Camry, Corvette, SC400, 4Runner,
Boxster
78
3
Quan đi m t khoá đúng ???ể ừ
l Đi u quan tr ng nh t là ph i có trí t ng ề ọ ấ ả ưở
t ng và s am hi u thói quen tiêu dùng ượ ự ể
c a khách hàng đ tr l i đ c nh ng câu ủ ể ả ờ ượ ữ
h i nh : ỏ ư
uKhách hàng s tìm ki m cái gì?ẽ ế
uH quan tâm đ n v n đ gì khi mu n ọ ế ấ ề ố
mua m t chi c ô tô?ộ ế
uNh ng t nào có th s d ng đ t o ra ữ ừ ể ử ụ ể ạ
t khoá tìm ki m liên quan đ n s n ừ ế ế ả
ph m ôtô?ẩ
79
3
C m T ???ụ ừ
l Theo thói quen truy c p, ph n l n khi tìm ậ ầ ớ
ki m b t kỳ m t thông tin gì trên m ng, ế ấ ộ ạ
th ng có thói quen nh p vào m t c m t ườ ậ ộ ụ ừ
nhi u h n là m t t đ n.ề ơ ộ ừ ơ
l Th ng rút ng n th i gian tìm ki m b ng ườ ắ ờ ế ằ
cách liên k t hai hay nhi u t khoá v i ế ề ừ ớ
nhau.
l Vì v y, sau khi l p đ c danh sách các t ậ ậ ượ ừ
khoá, hãy k t n i chúng thành các c m t .ế ố ụ ừ
v Ví d , thay vì s d ng các t khoá Lexus hay SC400, hãy ụ ử ụ ừ
s d ng Lexus SC400. ử ụ
v Hay Toyota Camry, Porsche 911 Turbo, BMW 540is,
Toyota 4Runner SR5 4x4…
80
3
Các t dài và s nhi u ???ừ ố ề
l Ph n l n th ng tìm ki m b ng cách gõ vào ầ ớ ườ ế ằ
các t khoá dài và th ng đ s nhi u t n ừ ườ ể ở ố ề ậ
cùng b ng ch "s", ví d nh cars, ằ ữ ụ ư
automobiles, dealerships…
l Có th không chính xác, nh ng nó là m t t ể ư ộ ừ
g n nghĩa và gi ng v i t g c. Và v n hoàn ầ ố ớ ừ ố ẫ
toàn có th truy c p và tìm ki m đ c nh ng ể ậ ế ượ ữ
s n ph m ta c n b i vì t khoá trên các công ả ẩ ầ ở ừ
c tìm ki m cho phép c các bi n th c a t ụ ế ả ế ể ủ ừ
đó.
u Ví d , khi tìm ki m v i t khoá g c "consult", ta v n hoàn toàn ụ ế ớ ừ ố ẫ
có th truy c p v i các bi n th c a nó nh : "consulting" hay ể ậ ớ ế ể ủ ư
"consultants" tr khi ng i s d ng l a ch n chính xác t ừ ườ ử ụ ự ọ ừ
khoá c n tìm ki m”.ầ ế
81
3
Đánh v n sai t khóa???ầ ừ
u Có kh năng NSD đánh v n r t kém và ả ầ ấ
khi v i vàng, th ng nh p và gõ sai t ộ ườ ậ ừ
khoá. Vì v y, hãy nh p nh ng t khoá ậ ậ ữ ừ
th ng b đánh v n sai vào trong danh ườ ị ầ
sách.
u Hãy tham kh o và b sung vào danh ả ổ
sách đó nh ng t khoá th ng b vi t ữ ừ ườ ị ế
sai chính t đ h n ch r i ro khi tìm ả ể ạ ế ủ
ki mế
82
3
Tránh nh ng t “Skip”/”Stop” ???ữ ừ
l Đ tăng t c đ truy c p và l u tr thông tin ể ố ộ ậ ư ữ
trong đĩa, ph n l n các công c tìm ki m ổ ầ ớ ụ ế
th ng b qua m t s t ph bi n nh "a", ườ ỏ ộ ố ừ ổ ế ư
"an", "the", "and", "of", "Internet", "web",
"services", "homepage"….
l Nh ng t này th ng đ c g i là các t ữ ừ ườ ượ ọ ừ
"Stop" hay "Skip" có nghĩa là các công c tìm ụ
ki m s ng ng đ a trang web vào danh sách ế ẽ ừ ư
tìm ki m hay b qua nh ng t trên khi nó ế ỏ ữ ừ
xu t hi n trong t khoá. ấ ệ ừ
l Do v y, r t có th nó s nh h ng đ n th ậ ấ ể ẽ ả ưở ế ứ
h ng x p lo i trang web trong các Top d n ạ ế ạ ẫ
đ u và th m chí có th b phân lo i sai.ầ ậ ể ị ạ
83
3
Tránh nh ng t “Skip”/”Stop” ???ữ ừ
l Ví d , c n đ a trang web vào các công c ụ ầ ư ụ
tìm ki m v i t cách là m t "web ế ớ ư ộ
advertising", thì k t qu s là t khoá ế ả ẽ ừ
"advertising" ch không ph i là "web ứ ả
advertising".
l Vì v y, khi t o t khoá tìm ki m cho trang ậ ạ ừ ế
web, nên tránh đ a nh ng t "Stop" hay ư ữ ừ
"Skip".
l Có th thay th chúng b ng m t t khác ể ế ằ ộ ừ
ho c đ t t đó vào trong d u " ". ặ ặ ừ ấ
84
3
Ch th ng ???ữ ườ
l Nên t o ra các t khoá d i d ng ch vi t ạ ừ ướ ạ ữ ế
th ng. ườ
l Ph n l n m i ng i khi gõ t khoá th ng có ầ ớ ọ ườ ừ ườ
thói quen gõ ch th ng (tr khi h đã nh n ữ ườ ừ ọ ấ
nút "CAPS LOCK")
l H n n a, khi t khoá là ch hoa thì các công ơ ữ ừ ữ
c tìm ki m s ch truy c p đ c vào trang ụ ế ẽ ỉ ậ ượ
đó khi t khoá đó đ c gõ đúng, chính xác.ừ ượ
v Ví d , khi t khoá là "cars", ph n l n các công c ụ ừ ầ ớ ụ
tìm ki m s tìm đ n hàng lo t các đ a ch v i t ế ẽ ế ạ ị ỉ ớ ừ
khoá nh "CARS, Cars và cars". Tuy nhiên, n u t ư ế ừ
khoá là "CARS", các công c tìm ki m ch có th ụ ế ỉ ể
tìm đ n các trang "CARS", ch không ph i là "Cars ế ứ ả
hay cars".
85
3
Ki m tra t khóa ???ể ừ
u Truy c p vào các công c tìm ki m l n ậ ụ ế ớ
đ ki m tra v trí trang web trong các ể ể ị
danh sách tìm ki mế
u Tìm hi u nh ng t khoá n m trong Top ể ữ ừ ằ
d n đ u c a các đ i th c nh tranh và ẫ ầ ủ ố ủ ạ
tìm ki m s khác bi t gi a ta v i các ế ự ệ ữ ớ
đ i th c nh tranh đ b sung nh ng ố ủ ạ ể ổ ữ
t khoá hay vào trong "b s u t p". ừ ộ ư ậ
86
3
Bài Kỳ Sau
Các ph n m m xây d ng ầ ề ự
website th ng m i đi n tươ ạ ệ ử
- Các ph n m m E-commerceầ ề
- Các ch c năng c a 1 ph n ứ ủ ầ
m m ph c v E-Commerceề ụ ụ
- Thi t k 1 website hi u qu ??ế ế ệ ả
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Các công cụ Web hỗ trợ Thương Mại Điện Tử.pdf