Báo cáo Tài chính công ty cổ phần sữa Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
CHO NIÊN ĐỘ KẾT THÚC NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2006
CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
CHO NIÊN ĐỘ KẾT THÚC NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2006
NỘI DUNG TRANG
Thông tin về doanh nghiệp 1
Báo cáo của Ban Giám đốc 2
Báo cáo của kiểm toán viên 3
Bảng cân đối kế toán (Mẫu số B 01 - DN) 5
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Mẫu số B 02 - DN) 9
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Mẫu số B 03 - DN) 10
Thuyết minh báo cáo tài chính (Mẫu số B 09 - DN) 12
43 trang |
Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 2125 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Báo cáo Tài chính công ty cổ phần sữa Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
đ i k toán. Chênh l ch t giáạ ỷ ụ ủ ả ố ế ệ ỷ
phát sinh t vi c đánh giá l i này đ c ghi nh n là thu nh p ho c chi phí trong báo cáoừ ệ ạ ượ ậ ậ ặ
k t qu ho t đ ng kinh doanh.ế ả ạ ộ
2.4 H th ng và hình th c s k toán áp d ngệ ố ứ ổ ế ụ
Công ty s d ng hình th c ch ng t ghi s đ ghi s các nghi p v kinh t phát sinh.ử ụ ứ ứ ừ ổ ể ổ ệ ụ ế
2.5 Ti n và các kho n t ng đ ng ti nề ả ươ ươ ề
Ti n và các kho n t ng đ ng ti n bao g m ti n m t t i qu , ti n g i ngân hàng, ti nề ả ươ ươ ề ồ ề ặ ạ ỹ ề ử ề
đang chuy n, ti n g i không kỳ h n và các kho n đ u t ng n h n khác có th i h n đáoể ề ử ạ ả ầ ư ắ ạ ờ ạ
h n ban đ u không quá ba tháng. ạ ầ
2.6 Ngu n v nồ ố
V n ch s h u bao g m các c ph n đ c phát hành. Các chi phí liên quan tr c ti pố ủ ở ữ ồ ổ ầ ượ ự ế
đ n vi c phát hành thêm c ph n đ c tr vào s ti n thu đ c do bán c ph n.ế ệ ổ ầ ượ ừ ố ề ượ ổ ầ
C phi u qu là c phi u c a chính Công ty đã phát hành và đ c Công ty mua l i .ổ ế ỹ ổ ế ủ ượ ạ
Kho n ti n đã tr đ mua c phi u, bao g m các chi phí có liên quan tr c ti p, đ c trả ề ả ể ổ ế ồ ự ế ượ ừ
vào v n ch s h u đ n khi các c phi u qu đ c h y b ho c đ c tái phát hành. Số ủ ở ữ ế ổ ế ỹ ượ ủ ỏ ặ ượ ố
ti n thu do tái phát hành ho c bán c phi u qu tr đi các chi phí liên quan tr c ti p đ nề ặ ổ ế ỹ ừ ự ế ế
vi c tái phát hành hay bán c phi u qu đ c tính vào ph n v n ch s h u.ệ ổ ế ỹ ượ ầ ố ủ ở ữ
16
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 - DN ẫ ố
2.7 Kho n ph i thu khách hàngả ả
Các kho n ph i thu khách hàng đ c th hi n theo giá tr c a hóa đ n g c tr d phòngả ả ượ ể ệ ị ủ ơ ố ừ ự
các kho n ph i thu khó đòi đ c c tính d a trên c s xem xét c a ban giám đ c đ iả ả ượ ướ ự ơ ở ủ ố ố
v i t t c các kho n còn ch a thu t i th i đi m cu i năm. Các kho n n đ c xác đ nhớ ấ ả ả ư ạ ờ ể ố ả ợ ượ ị
là không th thu h i s đ c xóa s .ể ồ ẽ ượ ổ
2.8 Hàng t n khoồ
Hàng t n kho đ c th hi n theo giá th p h n khi so gi a giá g c và giá tr thu n có thồ ượ ể ệ ấ ơ ữ ố ị ầ ể
th c hi n đ c. Giá g c đ c xác đ nh theo c s bình quân gia quy n và bao g m t tự ệ ượ ố ượ ị ơ ở ề ồ ấ
c các chi phí mua, chi phí ch bi n và các chi phí khác đ mang hàng t n kho đ nả ế ế ể ồ ế
đúng đi u ki n và đ a đi m hi n t i c a chúng. Trong tr ng h p các s n ph m đ cề ệ ị ể ệ ạ ủ ườ ợ ả ẩ ượ
s n xu t, giá g c bao g m t t c các chi phí tr c ti p và chi phí s n xu t chung d aả ấ ố ồ ấ ả ự ế ả ấ ự
trên các c p đ ho t đ ng bình th ng. Giá tr thu n có th th c hi n đ c là giá màấ ộ ạ ộ ườ ị ầ ể ự ệ ượ
theo đó hàng t n kho có th đ c bán trong chu kỳ kinh doanh bình th ng tr đi sồ ể ượ ườ ừ ố
c tính v chi phí hoàn t t và chi phí bán hàng. Khi c n thi t thì d phòng đ c l p choướ ề ấ ầ ế ự ượ ậ
hàng t n kho b l i th i, ch m l u chuy n và khi m khuy t. ồ ị ỗ ờ ậ ư ể ế ế
2.9 Các kho n đ u tả ầ ư
(a) Đ u t ng n h nầ ư ắ ạ
Đ u t ng n h n là các kho n đ u t có th i h n đáo h n không quá 12 tháng k tầ ư ắ ạ ả ầ ư ờ ạ ạ ể ừ
ngày c a b ng cân đ i k toán.ủ ả ố ế
(b) Đ u t vào các công ty conầ ư
Các kho n đ u t vào các công ty con đ c trình bày theo giá g c.ả ầ ư ượ ố
(c) Đ u t vào các công ty liên doanh và liên k tầ ư ế
Đ u t vào các công ty liên doanh và liên k t đ c trình bày theo giá g c.ầ ư ế ượ ố
(d) Đ u t tài chính dài h nầ ư ạ
(i) Ti n g i dài h nề ử ạ
Ti n g i dài h n là các kho n ti n g i có kỳ h n trên 3 tháng tính t ngày đ u tiên,ề ử ạ ả ề ử ạ ừ ầ
và đáo h n sau m t năm tính t ngày c a b ng cân đ i k toán.ạ ộ ừ ủ ả ố ế
(ii) Đ u t trái phi uầ ư ế
Đ u t trái phi u đ c trình bày theo giá g c, v i ý đ nh không bán l i trong vòngầ ư ế ượ ố ớ ị ạ
12 tháng tính t ngày báo cáo tài chính.ừ
(iii) Đ u t dài h n khácầ ư ạ
Đ u t dài h n là các kho n đ u t vào các t ch c kinh t niêm y t ho c khôngầ ư ạ ả ầ ư ổ ứ ế ế ặ
niêm y t, đ c h ch toán theo giá g c, v i ý đ nh không bán l i trong vòng 12ế ượ ạ ố ớ ị ạ
tháng tính t ngày c a báo cáo tài chính.ừ ủ
17
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 - DNẫ ố
2.10 Tài s n c đ nhả ố ị
Tài s n c đ nh h u hình và tài s n c đ nh vả ố ị ữ ả ố ị ô hình
Tài s n c đ nh đ c th hi n theo nguyên giá tr đi kh u hao lũy k . Nguyên giá baoả ố ị ượ ể ệ ừ ấ ế
g m các chi phí liên quan tr c ti p đ n vi c th đ c tài s n c đ nh.ồ ự ế ế ệ ụ ắ ả ố ị
Kh u haoấ
Tài s n c đ nh đ c kh u hao theo ph ng pháp đ ng th ng đ tr d n nguyên giáả ố ị ượ ấ ươ ườ ẳ ể ừ ầ
tài s n qua su t th i gian h u d ng c tính. Công ty áp d ng các t l kh u hao nhả ố ờ ữ ụ ướ ụ ỉ ệ ấ ư
sau:
Năm
Nhà và v t ki n trúcậ ế 10 - 50
Nhà x ng và máy móc thi t bưở ế ị 10
Xe cộ 10
Thi t b văn phòngế ị 3 - 8
Ph n m mầ ề 2 - 3
Công ty s h u quy n s d ng đ t vô th i h n. Công ty ng ng trích kh u hao quy n sở ữ ề ử ụ ấ ờ ạ ư ấ ề ử
d ng đ t t ngày 1 tháng 1 năm 2004 theo Quy t đ nh 206/2003/QĐ-BTC ngày 12 thángụ ấ ừ ế ị
12 năm 2003 c a B Tài chính.ủ ộ
Thanh lý
Lãi và l do thanh lý nh ng bán tài s n c đ nh đ c xác đ nh b ng s chênh l ch gi aỗ ượ ả ố ị ượ ị ằ ố ệ ữ
s ti n thu thu n do thanh lý v i giá tr còn l i c a tài s n và đ c ghi nh n là thu nh pố ề ầ ớ ị ạ ủ ả ượ ậ ậ
ho c chi phí trong báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh.ặ ế ả ạ ộ
2.11 Thuê tài s n c đ nhả ố ị
Thuê ho t đ ng là lo i hình thuê tài s n c đ nh mà ph n l n r i ro và l i ích g n li nạ ộ ạ ả ố ị ầ ớ ủ ợ ắ ề
v i quy n s h u c a tài s n thu c v bên cho thuê. Kho n thanh toán d i hình th cớ ề ở ữ ủ ả ộ ề ả ướ ứ
thuê ho t đ ng đ c h ch toán vào báo cáo ạ ộ ượ ạ k t qu ho t đ ng kinh doanhế ả ạ ộ theo ph ngươ
pháp đ ng th ng d a trên th i h n thuê ho t đ ng.ườ ẳ ự ờ ạ ạ ộ
2.12 Chi phí vay
Chi phí vay liên quan tr c ti p đ i v i ho t đ ng xây d ng ho c s n xu t b t kỳ tài s nự ế ố ớ ạ ộ ự ặ ả ấ ấ ả
đ tiêu chu n s đ c v n hóa trong kho ng th i gian mà các tài s n này đ c hoànủ ẩ ẽ ượ ố ả ờ ả ượ
thành và chu n b đ a vào s d ng. Chi phí vay khác đ c ghi nh n trong báo cáo k tẩ ị ư ử ụ ượ ậ ế
qu ho t đ ng kinh doanh khi phát sinh.ả ạ ộ
2.13 Ghi nh n doanh thuậ
(a) Doanh thu bán hàng
Doanh thu bán hàng đ c ghi nh n trong báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh khiượ ậ ế ả ạ ộ
ph n l n nh ng r i ro và l i ích v quy n s h u hàng hóa đã đ c chuy n giao choầ ớ ữ ủ ợ ề ề ở ữ ượ ể
ng i mua. Doanh thu không đ c ghi nh n khi có y u t không ch c ch n mang tínhườ ượ ậ ế ố ắ ắ
tr ng y u v kh năng thu v các kho n ti n bán hàng ho c có kh năng hàng b tr l i.ọ ế ề ả ề ả ề ặ ả ị ả ạ
18
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 - DNẫ ố
2.13 Ghi nh n doanh thu (ti p theo)ậ ế
(b) Doanh thu gia công
Doanh thu ho t đ ng gia công đ c ghi nh n trong báo cáo k t qu ho t đ ng kinhạ ộ ượ ậ ế ả ạ ộ
doanh khi hàng hóa đã đ c gia công và đã đ c bên ch hàng ch p nh n. Doanh thuượ ượ ủ ấ ậ
không đ c ghi nh n khi có y u t không ch c ch n mang tính tr ng y u v kh năngượ ậ ế ố ắ ắ ọ ế ề ả
thu v các kho n ti n gia công.ề ả ề
(c) Doanh thu d ch v ị ụ
Doanh thu cung c p d ch v đ c ghi nh n trong báo cáo k t qu ho t đ ng kinhấ ị ụ ượ ậ ế ả ạ ộ
doanh khi d ch v đã đ c cung c p, b ng cách tính m c đ hoàn thành c a t ng giaoị ụ ượ ấ ằ ứ ộ ủ ừ
d ch, d a trên c s đánh giá t l d ch v đã cung c p so v i t ng kh i l ng d ch vị ự ơ ở ỉ ệ ị ụ ấ ớ ổ ố ượ ị ụ
ph i cung c p.ả ấ
(d) Thu nh p lãiậ
Thu nh p lãi đ c ghi nh n khi đ c h ng. ậ ượ ậ ượ ưở
(e) C t cổ ứ
C t c đ c ghi nh n trong kỳ k toán khi bên đ c đ u t công b chia c t c.ổ ứ ượ ậ ế ượ ầ ư ố ổ ứ
2.14 Thu thu nh p hoãn l iế ậ ạ
Thu thu nh p hoãn l i đ c tính đ y đ , s d ng ph ng th c công n , cho s chênhế ậ ạ ượ ầ ủ ử ụ ươ ứ ợ ự
l ch t m th i gi a giá tr tính thu c a tài s n và n ph i tr v i giá tr s sách ghi trênệ ạ ờ ữ ị ế ủ ả ợ ả ả ớ ị ổ
báo cáo tài chính. Thu thu nh p hoãn l i không đ c tính khi nó ế ậ ạ ượ phát sinh t s ghiừ ự
nh n ban đ u c a m t tài s n hay n ph i tr c a m t giao d ch không ph i là giao d chậ ầ ủ ộ ả ợ ả ả ủ ộ ị ả ị
sát nh p doanh nghi p, mà giao d ch đó không có nh h ng đ n l i nhu n/l k toánậ ệ ị ả ưở ế ợ ậ ỗ ế
ho c l i nhu n/l tính thu thu nh p t i th i đi m giao d ch. Thu thu nh p hoãn l iặ ợ ậ ỗ ế ậ ạ ờ ể ị ế ậ ạ
đ c tính theo thu su t d tính đ c áp d ng trong niên đ mà tài s n đ c bán điượ ế ấ ự ượ ụ ộ ả ượ
ho c kho n n ph i tr đ c thanh toán d a trên thu su t đã ban hành ho c xem nhặ ả ợ ả ả ượ ự ế ấ ặ ư
có hi u l c t i ngày c a b ng cân đ i k toán.ệ ự ạ ủ ả ố ế
Tài s n thu thu nh p hoãn l i đ c ghi nh n t i ch ng m c có th s d ng đ cả ế ậ ạ ượ ậ ớ ừ ự ể ử ụ ượ
nh ng chênh l ch t m th i đ tính vào l i nhu n ch u thu có th có đ c trong t ngữ ệ ạ ờ ể ợ ậ ị ế ể ượ ươ
lai.
Tài s n thu thu nh p hoãn l i liên quan t i các kho n chuy n l tính thu đ c ghiả ế ậ ạ ớ ả ể ỗ ế ượ
nh n t i ch ng m c mà kh năng th c hi n đ c các l i ích v thu đ i v i l i nhu nậ ớ ừ ự ả ự ệ ượ ợ ề ế ố ớ ợ ậ
ch u thu trong t ng lai là kh thi. ị ế ươ ả
2.15 Chia c t cổ ứ
L i nhu n sau thu c a Công ty đ c trích chia c t c cho các c đông sau khi đ cợ ậ ế ủ ượ ổ ứ ổ ượ
Đ i h i đ ng c đông phê duy t và sau khi đã trích l p các qu theo Đi u l c a Côngạ ộ ồ ổ ệ ậ ỹ ề ệ ủ
ty và các quy đ nh c a lu t pháp Vi t Nam. ị ủ ậ ệ
C t c gi a kỳ đ c công b và chi tr d a trên s l i nhu n c l ng đ t đ c. Sổ ứ ữ ượ ố ả ự ố ợ ậ ướ ượ ạ ượ ố
c t c cu i kỳ đ c công b và chi tr trong niên đ k ti p t ngu n l i nhu n ch aổ ứ ố ượ ố ả ộ ế ế ừ ồ ợ ậ ư
phân ph i căn c vào s phê duy t c a Đ i h i đ ng c đông trong Đ i h i th ngố ứ ự ệ ủ ạ ộ ồ ổ ạ ộ ườ
niên.
19
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 - DNẫ ố
2.16 Ph ng pháp trích l p các quươ ậ ỹ
Các qu đ c trích l p d a theo Đi u l c a Công ty nh sau: ỹ ượ ậ ự ề ệ ủ ư
Qu đ u t phát tri nỹ ầ ư ể 10% l i nhu n sau thuợ ậ ế
Qu phúc l i, khen th ngỹ ợ ưở 10% l i nhu n sau thuợ ậ ế
Qu d phòng tài chínhỹ ự 5% l i nhu n sau thuợ ậ ế
Vi c s d ng các qu nói trên ph i đ c s phê duy t c a Đ i h i C đông, H i đ ngệ ử ụ ỹ ả ượ ự ệ ủ ạ ộ ổ ộ ồ
Qu n tr ho c T ng Giám đ c tùy thu c vào b n ch t c a nghi p v đã đ c nêu trongả ị ặ ổ ố ộ ả ấ ủ ệ ụ ượ
đi u l và quy ch qu n lý tài chính c a Công ty.ề ệ ế ả ủ
2.17 Các bên liên quan
Đ c coi là các bên liên quan là các doanh nghi p- k c công ty m , công ty con- cácượ ệ ể ả ẹ
cá nhân, tr c ti p hay gián ti p qua m t ho c nhi u trung gian, có quy n ki m soát Côngự ế ế ộ ặ ề ề ể
ty ho c ch u s ki m soát c a Công ty, ho c cùng chung s ki m soát v i Công ty. Cácặ ị ự ể ủ ặ ự ể ớ
bên liên k t, các cá nhân nào tr c ti p ho c gián ti p n m quy n bi u quy t c a Công tyế ự ế ặ ế ắ ề ể ế ủ
mà có nh h ng đáng k đ i v i Công ty, nh ng ch c trách qu n lý ch ch t nh giámả ưở ể ố ớ ữ ứ ả ủ ố ư
đ c, viên ch c c a Công ty, nh ng thành viên thân c n trong gia đình c a các cá nhânố ứ ủ ữ ậ ủ
ho c các bên liên k t này ho c nh ng công ty liên k t v i các cá nhân này cũng đ cặ ế ặ ữ ế ớ ượ
coi là bên liên quan.
Trong vi c xem xét m i quan h c a t ng bên liên quan, b n ch t c a m i quan hệ ố ệ ủ ừ ả ấ ủ ố ệ
đ c chú ý ch không ph i ch là hình th c pháp lý.ượ ứ ả ỉ ứ
2.18 Các kho n d phòngả ự
Các kho n d phòng đ c ghi nh n khi: Công ty có m t nghĩa v - pháp lý ho c liên đ i-ả ự ượ ậ ộ ụ ặ ớ
hi n t i phát sinh t các s ki n đã qua; Có th đ a đ n s gi m sút nh ng l i ích kinhệ ạ ừ ự ệ ể ư ế ự ả ữ ợ
t c n thi t đ thanh toán nghĩa v n ; Giá tr c a nghĩa v n đó đ c c tính m tế ầ ế ể ụ ợ ị ủ ụ ợ ượ ướ ộ
cách đáng tin c y. D phòng không đ c ghi nh n cho các kho n l ho t đ ng trongậ ự ượ ậ ả ỗ ạ ộ
t ng lai.ươ
Khi có nhi u nghĩa v n t ng t nhau thì kh năng gi m sút l i ích kinh t do vi cề ụ ợ ươ ự ả ả ợ ế ệ
thanh toán nghĩa v n đ c xác đ nh thông qua vi c xem xét toàn b nhóm nghĩa vụ ợ ượ ị ệ ộ ụ
nói chung. D phòng cũng đ c ghi nh n cho dù kh năng gi m sút l i ích kinh t doự ượ ậ ả ả ợ ế
vi c thanh toán t ng nghĩa v n là r t nh .ệ ừ ụ ợ ấ ỏ
D phòng đ c tính giá tr hi n t i c a các kho n chi phí d tính đ thanh toán nghĩaự ượ ở ị ệ ạ ủ ả ự ể
v n v i su t chi t kh u tr c thu và ph n ánh nh ng đánh giá theo th tr ng hi nụ ợ ớ ấ ế ấ ướ ế ả ữ ị ườ ệ
t i v th i giá c a ti n t và r i ro c th c a kho n n đó. Kho n tăng lên trong dạ ề ờ ủ ề ệ ủ ụ ể ủ ả ợ ả ự
phòng do th i gian trôi qua đ c ghi nh n là chi phí ti n lãi.ờ ượ ậ ề
2.19 D phòng tr c p thôi vi cự ợ ấ ệ
Theo Lu t Lao đ ng Vi t Nam nhân viên c a Công ty đ c h ng kho n tr c p thôiậ ộ ệ ủ ượ ưở ả ợ ấ
vi c căn c vào s năm làm vi c. Kho n tr c p này đ c tr m t l n khi ng i laoệ ứ ố ệ ả ợ ấ ượ ả ộ ầ ườ
đ ng thôi làm vi c cho Công ty. D phòng tr c p thôi vi c đ c l p trên c s c tínhộ ệ ự ợ ấ ệ ượ ậ ơ ở ướ
s ti n ph i tr khi ch m d t h p đ ng lao đ ng căn c vào kho ng th i gian làm vi cố ề ả ả ấ ứ ợ ồ ộ ứ ả ờ ệ
cho Công ty tính đ n ngày l p b ng cân đ i k toán. ế ậ ả ố ế Công ty đang trích l p d phòng trậ ự ợ
c p thôi vi c căn c vào Ngh đ nh s 39/2003NĐ-CP ngày 18 tháng 4 năm 2003 c aấ ệ ứ ị ị ố ủ
Chính ph và theo h ng d n c a Thông t 82/2003/TT-BTC ngày 14 tháng 8 năm 2003ủ ướ ẫ ủ ư
c a B Tài chính, v i m c trích l p hàng năm b ng 3% c a qu ti n l ng làm c sủ ộ ớ ứ ậ ằ ủ ỹ ề ươ ơ ở
tính b o hi m xã h i.ả ể ộ
20
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 - DNẫ ố
2.20 Báo cáo b ph n kinh doanhộ ậ
Công ty xác đ nh báo cáo b ph n kinh doanh theo khu v c đ a lý, theo s khác bi t vị ộ ậ ự ị ự ệ ề
r i ro và l i ích kinh t trong các môi tr ng kinh doanh. Trong các giai đo n báo cáoủ ợ ế ườ ạ
này, Công ty trình bày báo cáo b ph n kinh doanh theo hai khu v c đ a lý: th tr ng n iộ ậ ự ị ị ườ ộ
đ a và th tr ng xu t kh u. ị ị ườ ấ ẩ
3 TI N VÀ CÁC KHO N T NG Đ NG TI NỀ Ả ƯƠ ƯƠ Ề
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Ti n m tề ặ 1.456 1.457
Ti n g i ngân hàngề ử 143.870 116.300
Ti n đang chuy nề ể 10.869 12.555
Ti n g i ng n h nề ử ắ ạ 700 370.000
──────
156.895
══════
───────
500.312
═══════
4 CÁC KHO N Đ U TẢ Ầ Ư
(a) Các kho n đ u t ng n h nả ầ ư ắ ạ
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Đ u t ch ng khoán ng n h n ầ ư ứ ắ ạ (i) 191.959 -
Ti n g i ng n h nề ử ắ ạ - 22.800
Cho Công ty Liên doanh SABMiller Vi t Nam vay ệ (ii) 116.471 -
D phòng gi m giá ch ng khoán đ u t ng n h n ự ả ứ ầ ư ắ ạ (i) (1.700) -
───────
306.730
═══════
──────
22.800
══════
(i) Các kho n đ u t ch ng khoán ng n h n bao g m các lo i ch ng khoán c a cácả ầ ư ứ ắ ạ ồ ạ ứ ủ
công ty ch a niêm y t và đã niêm y t trên th tr ng ch ng khoán và ch ng khoánư ế ế ị ườ ứ ứ
c a m t qu đ u t đã niêm y t trên th tr ng ch ng khoán. Trong s này có m tủ ộ ỹ ầ ư ế ị ườ ứ ố ộ
s ch ng khoán đã đ c niêm y t trên th tr ng ch ng khoán tr giá 60.184 tri uố ứ ượ ế ị ườ ứ ị ệ
đ ng đã đ c Công ty th a thu n chuy n nh ng cho m t bên th ba. Công ty đãồ ượ ỏ ậ ể ượ ộ ứ
nh n tr c 60.786 tri u đ ng t bên th ba nh là kho n thanh toán cho vi cậ ướ ệ ồ ừ ứ ư ả ệ
chuy n nh ng. Tuy nhiên, t i ngày 31 tháng 12 năm 2006 vi c chuy n nh ng v nể ượ ạ ệ ể ượ ẫ
ch a hoàn t t nên Công ty v n còn quy n s h u đ i v i s ch ng khoán này, đ ngư ấ ẫ ề ở ữ ố ớ ố ứ ồ
th i có m t nghĩa v ph i thanh toán. Công ty cũng đã ghi nh n m t kho n ph i trờ ộ ụ ả ậ ộ ả ả ả
cho bên th ba này cho đ n khi quy n s h u đ c chuy n nh ng (Thuy t minhứ ế ề ở ữ ượ ể ượ ế
13(b)).
D phòng gi m giá ch ng khoán đ u t là ph n giá tr b t n th t do các lo i ch ngự ả ứ ầ ư ầ ị ị ổ ấ ạ ứ
khoán đ u t c a doanh nghi p b gi m giá. ầ ư ủ ệ ị ả
(ii) Trong năm 2006, Công ty đã cho công ty liên doanh SABMiller Vi t Nam vay ệ 116.471
tri u đ ngệ ồ không tính lãi trong th i h n 12 tháng theo đi u kho n c a h p đ ng liênờ ạ ề ả ủ ợ ồ
doanh v i SABMiller B.V (Thuy t minh 30(a)). ớ ế
21
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 - DNẫ ố
4 CÁC KHO N Đ U T (ti p theo)Ả Ầ Ư ế
(b) Đ u t vào công ty liên k t, liên doanh ầ ư ế
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Công ty liên doanh SABMILLER Vi t Namệ (i) 108.047 -
Công ty liên doanh Campina (ii) 18.624 10.705
D án Horizon Apartment ự (iii) 4.900 4.900
──────
131.571
══════
─────
15.605
═════
(i) Công ty liên doanh SABMiller Vi t Nam (SABMillerệ )
SABMiller s n xu t các s n ph m t bia. Công ty s h u 50% ph n góp v n phápả ấ ả ẩ ừ ở ữ ầ ố
đ nh c a liên doanh.ị ủ
SABMiller có v n đ u t ban đ u là 45 tri u đô la M v i 13,5 tri u đô la M là v nố ầ ư ầ ệ ỹ ớ ệ ỹ ố
góp pháp đ nh. S ti n 108.047 tri u đ ng th hi n ph n v n góp pháp đ nh c aị ố ề ệ ồ ể ệ ầ ố ị ủ
Công ty. T i ngày 31 tháng 12 năm 2006, SABMiller v n đang trong giai đo n xâyạ ẫ ạ
d ng c b n.ự ơ ả
(ii) Công ty liên doanh Campina (Campina)
Campina s n xu t các s n ph m t s a. Công ty s h u 50% ph n góp v n phápả ấ ả ẩ ừ ữ ở ữ ầ ố
đ nh c a liên doanh. ị ủ
Công ty đã đ u t vào Campina t ng c ng 31.798 tri u đ ng trong đó bao g mầ ư ổ ộ ệ ồ ồ
kho n cho vay 13.124 tri u đ ng t năm tr c (Thuy t minh 5) và kho n gi i ngânả ệ ồ ừ ướ ế ả ả
b sung 7.969 tri u đ ng trong năm 2006 đã đ c chuy n thành kho n tăng gópổ ệ ồ ượ ể ả
v n pháp đ nh. Vào tháng 1 năm 2007, Công ty đã th a thu n vi c bán l i ph n v nố ị ỏ ậ ệ ạ ầ ố
góp c a Công ty vào Campina cho bên đ i tác liên doanh n c ngoài v i giá 18.624ủ ố ướ ớ
tri u đ ng (Thuy t minh 32(a)). T ng ng, Công ty đã ghi nh n s l 13.174 tri uệ ồ ế ươ ứ ậ ố ỗ ệ
đ ng đ i v i kho n đ u t này trong năm 2006 (Thuy t minh 22).ồ ố ớ ả ầ ư ế
(iii) D án Horizon Apartmentự
Vào ngày 7 tháng 6 năm 2004, Công ty ký h p đ ng h p tác kinh doanh v i T ngợ ồ ợ ớ ổ
Công ty v t li u xây d ng s 1 (“FICO”) và Công ty c ph n Tài tr đ a c R.Cậ ệ ự ố ổ ầ ợ ị ố
(“Refico”) cho vi c xây d ng, qu n lý, ti p th và đi u hành d án căn h Horizonệ ự ả ế ị ề ự ộ
Tower v i t ng s v n đ u t d ki n là 285.000 tri u đ ng. T l góp v n c a Côngớ ổ ố ố ầ ư ự ế ệ ồ ỉ ệ ố ủ
ty trong d án này là 24,5% (Thuy t minh 30(b)). Ti n đ góp v n c a Công ty trongự ế ế ộ ố ủ
d án này thay đ i theo nhu c u và ti n đ c a d án. T i ngày 31 tháng 12 nămự ổ ầ ế ộ ủ ự ạ
2006 d án đang trong giai đo n xây d ng ban đ u.ự ạ ự ầ
22
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 - DNẫ ố
4 CÁC KHO N Đ U T TÀI CHÍNH (ti p theo)Ả Ầ Ư ế
(c) Các kho n đ u t dài h n khácả ầ ư ạ
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Ti n g i dài h nề ử ạ (i) 170.000 492.000
Trái phi uế (ii) 11.050 53.055
Các kho n đ u t dài h n khácả ầ ư ạ (iii) 110.150 49.300
───────
291.200
═══════
───────
594.355
═══════
(i) Ti n g i dài h nề ử ạ
Là các kho n ti n g i ngân hàng có kỳ h n ban đ u dài h n 3 tháng và có ngày đáoả ề ử ạ ầ ơ
h n quá 12 tháng tính t ngày c a b ng cân đ i k toán.ạ ừ ủ ả ố ế
(ii) Trái phi uế
Bao g m Trái phi u Chính ph và trái phi u c a m t công ty đã niêm y t trên sànồ ế ủ ế ủ ộ ế
giao d ch ch ng khoán, có th i h n đáo h n t 3 đ n 5 năm tính t ngày c a b ngị ứ ờ ạ ạ ừ ế ừ ủ ả
cân đ i k toán. Lãi su t trái phi u t 8% đ n 9,5% m t năm. ố ế ấ ế ừ ế ộ
(iii) Các kho n đ u t dài h n khácả ầ ư ạ
Các kho n đ u t dài h n khác bao g m đ u t vào v n c a các công ty ch a niêmả ầ ư ạ ồ ầ ư ố ủ ư
y t trên th tr ng ch ng khoán và m t qu đ u t đã niêm y t trên th tr ng ch ngế ị ườ ứ ộ ỹ ầ ư ế ị ườ ứ
khoán. Công ty không có ý đ nh bán chuy n nh ng các kho n đ u t này trongị ể ượ ả ầ ư
t ng lai g n.ươ ầ
5 CÁC KHO N PH I THU KHÁCẢ Ả
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Ph i thu t công nhân viên (Thuy t minh 15)ả ừ ế 12.617 203.734
Ph i thu t Qu khen th ng, phúc l i (Thuy t minh 15)ả ừ ỹ ưở ợ ế 8.737 11.444
Cho Campina vay - 13.124
Lãi ti n g iề ử 1.267 5.606
Ph i thu khácả 14.597 15.222
──────
37.218
══════
──────
249.130
══════
Trong năm, kho n cho Campina vay đã đ c chuy nả ượ ể thành kho n góp v n pháp đ nhả ố ị
nên đ c Công ty phân lo i là kho n đ u t vào Campina (Thuy t minh 4(b)(ii)).ượ ạ ả ầ ư ế
S ti n 42.434 tri u đ ng mang tính so sánh c a năm 2005 đã đ c tái phân lo i sangố ề ệ ồ ủ ượ ạ
tài kho n “Tài s n ng n h n khác” đ phù h p v i s li u đ c trình bày trong năm nay.ả ả ắ ạ ể ợ ớ ố ệ ượ
23
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 - DNẫ ố
6 HÀNG T N KHOỒ
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Hàng mua đang đi trên đ ngườ 75.331 166.432
Nguyên v t li u t n khoậ ệ ồ 720.496 711.336
Công c , d ng c trong khoụ ụ ụ 12.946 714
Hàng hóa t n khoồ 4.418 5.291
Thành ph m t n khoẩ ồ 167.176 197.728
D phòng gi m giá hàng t n kho ự ả ồ (14.541) -
───────
965.826
═══════
────────
1.081.501
════════
Bao g m trong nguyên v t li u t n kho có 24.311 tri u đ ng là máy móc, thi t b m iồ ậ ệ ồ ệ ồ ế ị ớ
mua ch a đ c l p đ t (năm 2005: ư ượ ắ ặ 30.593 tri u đ ngệ ồ ).
7 THU VÀ CÁC KHO N KHÁC PH I THU NHÀ N CẾ Ả Ả ƯỚ
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Thu thu nh p doanh nghi p n p th a (Thuy t minh 13(a))ế ậ ệ ộ ừ ế 23.808 23.808
Ph i thu khácả 595 -
──────
24.403
══════
──────
23.808
══════
S ti n 2.692 tri u đ ng c a năm 2005 đã đ c phân lo i l i t kho n “Ph i thu khác”ố ề ệ ồ ủ ượ ạ ạ ừ ả ả
sang kho n “Thu GTGT đ c kh u tr ” (Thuy t minh 11) đ phù h p vi c trình bàyả ế ượ ấ ừ ế ể ợ ệ
thông tin mang tính so sánh trong năm.
24
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 - DNẫ ố
8 TÀI S N C Đ NHẢ Ố Ị
(a) Tài s n c đ nh h u hìnhả ố ị ữ
Nhà và v tậ
ki n trúcế
Nhà x ngưở
và máy móc
thi t bế ị Xe cộ
Thi t bế ị
văn phòng
T ngổ
c ngộ
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Nguyên giá
T i ngày 1 tháng 1 năm 2006ạ 190.230 948.503 110.406 36.141 1.285.280
Mua trong năm 1.011 6.283 9.984 58.538 75.816
Chuy n vào t XDCB d dangể ừ ở 56.164 156.529 - - 212.693
Thanh lý, nh ng bánượ - (182) (258) (65) (505)
T i ngày 31 tháng 12 năm 2006ạ
───────
247.405
───────
────────
1.111.133
────────
───────
120.132
───────
──────
94.614
──────
────────
1.573.284
────────
Kh u hao lũy kấ ế
T i ngày 1 tháng 1 năm 2006ạ 97.159 545.379 64.385 19.567 726.490
Kh u hao trong nămấ 8.074 76.015 7.595 8.917 100.601
Thanh lý, nh ng bánượ - (182) (258) (28) (468)
T i ngày 31 tháng 12 năm 2006ạ
───────
105.233
───────
────────
621.212
────────
───────
71.722
───────
──────
28.456
──────
───────
826.623
───────
Giá tr còn l iị ạ
T i ngày 1 tháng 1 năm 2006ạ 93.071 403.124 46.021 16.574 558.790
T i ngày 31 tháng 12 năm 2006ạ
═══════
142.172
═══════
═══════
489.921
═══════
═══════
48.410
═══════
══════
66.158
══════
═══════
746.661
═══════
T i ngày 31 tháng 12 năm 2006, m t s tài s n c đ nh v i giá tr còn l i là 43.970 tri uạ ộ ố ả ố ị ớ ị ạ ệ
đ ng (2005: 50.538 tri u đ ng) đã đ c th ch p cho kho n vay dài h n (Thuy t minhồ ệ ồ ượ ế ấ ả ạ ế
10(a)(i)).
T ng chi phí lãi vay đã đ c v n hóa trong năm tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 nămổ ượ ố ế
2006 là 1.570 tri u đ ng (năm 2005: Không).ệ ồ
Nguyên giá TSCĐ cu i năm đã kh u hao h t nh ng v n còn s d ng: 528.080 tri uố ấ ế ư ẫ ử ụ ệ
đ ng (2005: 380.642 tri u đ ng).ồ ệ ồ
25
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 - DNẫ ố
8 TÀI S N C Đ NH (ti p theo)Ả Ố Ị ế
(b) Tài s n c đ nh vô hìnhả ố ị
Quy n sề ử
d ng đ tụ ấ Ph n m mầ ề T ng c ngổ ộ
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Nguyên giá
T i ngày 1 tháng 1 năm 2006 ạ 19.900 1.103 21.003
Mua trong năm 501 501
T i ngày 31 tháng 12 năm 2006ạ
──────
19.900
──────
─────
1.604
─────
──────
21.504
──────
Kh u hao lũy kấ ế
T i ngày 1 tháng 1 năm 2006ạ 11.608 131 11.739
Kh u hao trong nămấ 624 624
T i ngày 31 tháng 12 năm 2006ạ
──────
11.608
──────
───
755
───
─────
12.363
─────
Giá tr còn l iị ạ
T i ngày 1 tháng 1 năm 2006 ạ 8.292 972 9.264
T i ngày 31 tháng 12 năm 2006ạ
═════
8.292
═════
═══
849
═══
═════
9.141
═════
Công ty ng ng trích kh u hao đ i v i quy n s d ng đ t vô th i h n t ngày 1 tháng 1ừ ấ ố ớ ề ử ụ ấ ờ ạ ừ
năm 2004 theo Quy t đ nh 206/2003/QĐ-BTC ngày 12 tháng 12 năm 2003 c a B Tàiế ị ủ ộ
chính.
(c) Chi phí xây d ng c b n d dangự ơ ả ở
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
S đ u nămố ầ 189.319 139.007
Tăng 659.396 232.154
Chuy n vào do sáp nh p doanh nghi pể ậ ệ - 18.304
Chuy n sang tài s n c đ nhể ả ố ị (212.693) (160.839)
Tái phân lo iạ - (37.328)
Bán tài s n cho SABMiller (Thuy t minh 20(a))ả ế (310.817) -
K t chuy n vào chi phí s a ch aế ể ử ữ (9.027) (1.979)
S cu i năm ố ố
───────
316.178
═══════
───────
189.319
═══════
26
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 - DNẫ ố
8 TÀI S N C Đ NH (ti p theo)Ả Ố Ị ế
(c) Chi phí xây d ng c b n d dang (ti p theo)ự ơ ả ở ế
Bao g m trong chi phí xây d ng d dang t i ngày 31 tháng 12 năm 2006 có: ồ ự ở ạ
(i) S ti n 54.017 tri u đ ng là giá tr tài s n do Công ty đã mua trong tháng 12 nămố ề ệ ồ ị ả
2006 thông qua cu c đ u giá do y ban Nhân dân T nh Tuyên Quang t ch c. Tàiộ ấ Ủ ỉ ổ ứ
s n g m bò, bê, và c s v t ch t s đ c Công ty chuy n giao trong năm 2007ả ồ ơ ở ậ ấ ẽ ượ ể
cho công ty con m i đ c thành l p. ớ ượ ậ
(ii) Thi t b c a dây chuy n nhà máy s a Tiên S n 28.907 tri u đ ng. ế ị ủ ề ữ ơ ệ ồ
(iii) Dây chuy n vô h p, đóng thùng, dán nhãn 28.092 tri u đ ng. ề ộ ệ ồ
(iv) Dây chuy n s n xu t lon thi c 61.998 tri u đ ng. ề ả ấ ế ệ ồ
(v) Máy rót s a 27.730 tri u đ ng. ữ ệ ồ
(vi) C s h t ng cho nhà máy t i khu Công nghi p M Ph c 20.159 tri u đ ng. ơ ở ạ ầ ạ ệ ỹ ướ ệ ồ
(vii)H th ng ERP 14.079 tri u đ ng.ệ ố ệ ồ
Dây chuy n s n xu t lon thi c 61.998 tri u đ ng s đ c th ch p cho kho n vay dàiề ả ấ ế ệ ồ ẽ ượ ế ấ ả
h n sau khi vi c l p đ t hoàn thành (Thuy t minh 10(a)(ii)).ạ ệ ắ ặ ế
9 CHI PHÍ TR TR C DÀI H NẢ ƯỚ Ạ
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
S đ u nămố ầ 117.224 45.974
Tăng 25.781 109.023
Phân b trong nămổ (1.468) (18.159)
Bán tài s n cho SABMiller (Thuy t minh 20(a))ả ế (21.934) -
──────
119.603
──────
136.838
Tr : phân b trong vòng m t năm ừ ổ ộ (2.307) (19.614)
S cu i nămố ố
──────
117.296
══════
──────
117.224
══════
Chi phí tr tr c dài h n là các kho n liên quan đ n vi c thuê đ t. S d này bao g mả ướ ạ ả ế ệ ấ ố ư ồ
64.294 tri u đ ng ti n đ n bù gi i phóng m t b ng do thuê l i quy n s d ng đ t t iệ ồ ề ề ả ặ ằ ạ ề ử ụ ấ ạ
Khu công nghi p M Ph c, đ c phân b theo ph ng pháp đ ng th ng trong th iệ ỹ ướ ượ ổ ươ ườ ẳ ờ
gian thuê b t đ u t tháng 1 năm 2005 đ n tháng 6 năm 2052.ắ ầ ừ ế
27
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 - DNẫ ố
10 CÁC KHO N VAY DÀI H NẢ Ạ
Vay và n dài h nợ ạ
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Vay h p v nợ ố (a) 59.817 20.000
Qu Đ u t Phát tri n Bình Đ nh ỹ ầ ư ể ị (b) 411 2.673
──────
60.228
──────
22.673
Tr : N dài h n đ n h n trừ ợ ạ ế ạ ả (17.883) (12.263)
──────
42.345
══════
──────
10.410
══════
(a) Kho n vay h p v n bao g m:ả ợ ố ồ
(i) H p đ ng vay h p v n dài h n ký năm 2003 v i Qu Đ u t Phát tri n Thànhợ ồ ợ ố ạ ớ ỹ ầ ư ể
ph H Chí Minh (35%) và các ngân hàng trong n c (65%) đ tài tr cho d ánố ồ ướ ể ợ ự
xây d ng m i nhà máy ch bi n s a và mua thi t b c a Công ty C ph n S aự ớ ế ế ữ ế ị ủ ổ ầ ữ
Sài Gòn, công ty này sau đó đ c sát nh p vào Công ty trong năm 2004. Kho nượ ậ ả
vay đ c tr theo h ng quý b t đ u t tháng 1 năm 2004 đ n tháng 11 nămượ ả ằ ắ ầ ừ ế
2007. Lãi su t vay đ c xác đ nh b ng lãi su t bình quân ti n g i có kỳ h n 12ấ ượ ị ằ ấ ề ở ạ
tháng, c ng 1% m t năm. Kho n vay đ c th ch p b ng tài s n c đ nh hìnhộ ộ ả ượ ế ấ ằ ả ố ị
thành t v n vay. S n vay còn l i 10.000 tri u đ ng s đ n h n trong nămừ ố ố ợ ạ ệ ồ ẽ ế ạ
2007.
(ii)H p đ ng vay h p v n dài h n ký v i Qu Đ u t Phát tri n Đô th Thành phợ ồ ợ ố ạ ớ ỹ ầ ư ể ị ố
H Chí Minh (40%) và Ngân hàng Ngo i th ng Vi t Nam – Chi nhánh Thànhồ ạ ươ ệ
ph H Chí Minh (60%) đ tài tr cho d án l p đ t dây chuy n đóng h p s aố ồ ể ợ ự ắ ặ ề ộ ữ
đ c có đ ng t i nhà máy s a Th ng Nh t. Kho n vay đ c tr theo h ng quýặ ườ ạ ữ ố ấ ả ượ ả ằ
trong vòng 5 năm b t đ u t ngày 1 tháng 4 năm 2007. Lãi su t vay đ c xácắ ầ ừ ấ ượ
đ nh b ng lãi su t bình quân ti n g i ti t ki m kỳ h n 12 tháng c ng v i 2,4%ị ằ ấ ề ử ế ệ ạ ộ ớ
m t năm. Kho n vay đ c b o đ m b ng H p đ ng b o hi m đ i v i tài s n cộ ả ượ ả ả ằ ợ ồ ả ể ố ớ ả ố
đ nh hình thành t v n vay đang trong th i gian l p đ t cho đ n khi hoàn thành;ị ừ ố ờ ắ ặ ế
khi hoàn thành các tài s n này s đ c dùng làm tài s n th ch p cho kho nả ẽ ượ ả ế ấ ả
vay. T i ngày 31 tháng 12 năm 2006, s d n là 7.472 tri u đ ng đ c phânạ ố ư ợ ệ ồ ượ
lo i là n dài h n đ n h n đ n h n tr .ạ ợ ạ ế ạ ế ạ ả
(b) Đây là h p đ ng vay ợ ồ có th i h n 21 tháng, ký k t trong tháng 7 năm 2005 đ đ uờ ạ ế ể ầ
t nhà x ng. Lãi su t vay là 4,2% m t năm hoàn tr trong 7 phân kỳ, b t đ u tư ưở ấ ộ ả ắ ầ ừ
ngày 1 tháng 7 năm 2005. T i ngày 31 tháng 12 năm 2006, s d n là 411 tri uạ ố ư ợ ệ
đ ng s đ n h n trong năm 2007.ồ ẽ ế ạ
28
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 – DNẫ ố
11 THU VÀ CÁC KHO N KHÁC PH I N P NHÀ N CẾ Ả Ả Ộ ƯỚ
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Thu GTGT hàng bán n i đ aế ộ ị 18.898 10.934
Thu GTGT hàng nh p kh uế ậ ẩ - 2.692
Thu xu t, nh p kh uế ấ ậ ẩ 6.153 5.210
Thu thu nh p cá nhânế ậ 6.859 282
Các lo i thu khácạ ế 1.679 -
──────
33.589
══════
──────
19.118
══════
12 CHI PHÍ PH I TR Ả Ả
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Th ng bán hàngưở 88.035 53.457
Chi phí qu ng cáoả 23.315 183
Chi phí v n chuy nậ ể 5.644 3.833
Chi phí xu t kh uấ ẩ 4.056 -
Chi phí b o trì và s a ch aả ử ữ 1.955 565
Chi phí khác 2.816 4.024
──────
125.821
══════
──────
62.062
══════
Đ nh t quán vi c trình bày s li u mang tính so sánh trong năm, s ti n 63.096 tri uể ấ ệ ố ệ ố ề ệ
đ ng c a năm 2005 đ c phân lo i l i nh sau:ồ ủ ượ ạ ạ ư
(a) S ti n 61.383 tri u đ ng đ c phân lo i sang tài kho n “Ph i tr Nhà n c”.ố ề ệ ồ ượ ạ ả ả ả ướ
(b) S ti n 1.713 tri u đ ng đ c phân lo i sang tài kho n “D phòng tr c p m t vi cố ề ệ ồ ượ ạ ả ự ợ ấ ấ ệ
làm”.
13 CÁC KHO N PH I TR , PH I N P NG N H N KHÁCẢ Ả Ả Ả Ộ Ắ Ạ
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
C t c ph i trổ ứ ả ả 1.307 189.999
Ph i tr cho Nhà n cả ả ướ (a) 63.967 898.673
Ti n nh n đ t c c, ký quề ậ ặ ọ ỹ 7.103 5.181
Ph i tr khácả ả (b) 66.518 3.869
───────
138.895
═══════
────────
1.097.722
════════
29
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 – DNẫ ố
13 CÁC KHO N PH I TR , PH I N P NG N H N KHÁC (ti p theo)Ả Ả Ả Ả Ộ Ắ Ạ ế
(a) Bao g m trong kho n ph i tr cho Nhà n c có 23.808 tri u đ ng là s thu thu nh pồ ả ả ả ướ ệ ồ ố ế ậ
doanh nghi p mà Công ty đã n p th a trong giai đo n tr c khi c ph n hóa (ngày 1ệ ộ ừ ạ ướ ổ ầ
tháng 12 năm 2003). Công ty có quy n yêu c u c quan thu hoàn l i (Thuy t minh 7)ề ầ ơ ế ạ ế
và đ ng th i Công ty cũng có nghĩa v n p l i cho Nhà n c khi đ c hoàn.ồ ờ ụ ộ ạ ướ ượ
(b) Trong s ph i tr khác có s ti n 60.786 tri u đ ng là s ti n mà Công ty đã nh n t m tố ả ả ố ề ệ ồ ố ề ậ ừ ộ
bên th ba cho vi c chuy n nh ng c phi u đ u t (Thuy t minh 4(a)(i)).ứ ệ ể ượ ổ ế ầ ư ế
14 THU THU NH P HOÃN L I Ế Ậ Ạ
Bi n đ ng g p c a tài kho n thu thu nh p hoãn l i đ c trình bày nh sau: ế ộ ộ ủ ả ế ậ ạ ượ ư
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
S đ u kỳố ầ 2.884 -
Ghi nh n vào báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanhậ ế ả ạ ộ (2.884) 2.884
S cu i nămố ố
──────
-
══════
─────
2.884
═════
Do thu su t thu thu nh p doanh nghi p trong năm 2007 b ng không, nên không phátế ấ ế ậ ệ ằ
sinh thu thu nh p nh p hoãn l i đ i v i chênh l ch thu t m th i.ế ậ ậ ạ ố ớ ệ ế ạ ờ
15 V N Đ U T C A CH S H UỐ Ầ Ư Ủ Ủ Ở Ữ
Nhà n cướ
Nhà đ u t ầ ư
trong n cướ
Nhà đ u t ầ ư
n c ngoàiướ T ng c ngổ ộ
S ti nố ề
Tri uệ
đ ngồ
T l n mỉ ệ ắ
gi (%)ữ
S ti nố ề
Tri uệ
đ ngồ
T l n mỉ ệ ắ
gi (%)ữ
S ti nố ề
Tri uệ
đ ngồ
T l n mỉ ệ ắ
gi (%)ữ
S ti nố ề
Tri u ệ
đ ngồ %
T i ngày 31 tháng 12 năm 2004ạ 120.000 76,47 30.260 19,28 6.663 4,25 156.923 100
Bi n đ ng trong nămế ộ (40.480) 3.516 39.041 2.077
T i ngày 31 tháng 12 năm 2005ạ
──────
79.520
─────
50,01
─────
33.776
─────
21,25
──────
45.704
─────
28,74
───────
159.000
────
100
Bi n đ ng trong nămế ộ -
────── ──────
(17.040)
────── ─────
17.040
────── ─────
-
─────── ────
T i ngày 31 tháng 12 năm 2006ạ 79.520
══════
50,01
═════
16.736
══════
10,53
═════
62.744
══════
39,46
═════
159.000
═══════
100
════
Theo Ngh đ nh 144/2003/NĐ-CP v Ch ng khoán và Th tr ng ch ng khoán do Chínhị ị ề ứ ị ườ ứ
ph ban hành, c phi u niêm y t ph i có m nh giá là 10.000/c phi u. Do đó, m nh giáủ ổ ế ế ả ệ ổ ế ệ
c phi u c a Công ty thay đ i t 100.000 đ ng/c phi u thành 10.000 đ ng/c phi uổ ế ủ ổ ừ ồ ổ ế ồ ổ ế
vào ngày 19 tháng 1 năm 2006. S l ng c phi u thay đ i t 15.900.000 c phi uố ượ ổ ế ổ ừ ổ ế
thành 159.000.000 c phi u.ổ ế
30
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 - DNẫ ố
15 V N Đ U T C A CH S H U (ti p theo)Ố Ầ Ư Ủ Ủ Ở Ữ ế
T i ngày 31 tháng 12 năm 2006, trong t ng s c phi u do các nhà đ u t trong n cạ ổ ố ổ ế ầ ư ướ
n m gi có bao g m 1.353.230 c phi u v i t ng giá tr là 21.354 tri u đ ng đã đ cắ ữ ồ ổ ế ớ ổ ị ệ ồ ượ
Công ty mua l i t c đông Nhà n c tr c năm 2006 đ phân ph i cho nhân viên. Tínhạ ừ ổ ướ ướ ể ố
đ n ngày 31 tháng 12 năm 2006, s c phi u này ch a đ c phân ph i.ế ố ổ ế ư ượ ố
D a theo vi c phân ph i trên, s c phi u này s đ c thanh toán b ng các ngu n sau:ự ệ ố ố ổ ế ẽ ượ ằ ồ
Tri u đ ngệ ồ
Thu t nhân viên (Thuy t minh 5)ừ ế 12.617
Thu t Qu khen th ng và phúc l i (Thuy t minh 5)ừ ỹ ưở ợ ế 8.737
──────
21.354
══════
31
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 - DNẫ ố
16 TÌNH HÌNH TĂNG GI M NGU N V N CH S H UẢ Ồ Ố Ủ Ở Ữ
V n cố ổ
ph nầ
Th ng dặ ư
v n c ph nố ổ ầ
Qu đ u tỹ ầ ư
phát tri nể
Qu dỹ ự
phòng tài
chính
Qu phúc l i,ỹ ợ
khen th ngưở
Ngu n ồ
kinh phí
s nghi pự ệ
L i nhu nợ ậ
ch a ư
phân ph iố T ng c ngổ ộ
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
T i ngày 1 tháng 1 năm 2005ạ 1.569.237 9.990 52.715 26.358 36.985 301 156.660 1.852.246
V n tăng trong nămố 20.763 44.227 - - - - - 64.990
Tăng do sát nh p doanh nghi pậ ệ - - - - 75 - - 75
L i nhu n trong nămợ ậ - - - - - - 605.484 605.484
Phân b l i nhu n trong nămổ ợ ậ - - 60.548 30.274 60.548 - (151.370) -
C t c đã công bổ ứ ố - - - - 14.674 - (270.300) (255.626)
Bi n đ ng các qu trong kỳ (Thuy t minh 17)ế ộ ỹ ế - - - - (20.076) (175) - (20.251)
T i ngày 31 tháng 12 năm 2005ạ
────────
1.590.000
────────
──────
54.217
──────
───────
113.263
───────
──────
56.632
──────
──────
92.206
──────
────
126
────
───────
340.474
───────
────────
2.246.918
────────
L i nhu n trong nămợ ậ - - - - - - 731.585 731.585
Phân b l i nhu n trong nămổ ợ ậ - - 476.982 36.579 73.159 - (586.720) -
C t c đã công bổ ứ ố - - - - 1.217 - (143.100) (141.883)
Bi n đ ng các qu trong kỳ (Thuy t minh 17)ế ộ ỹ ế - - - - (101.756) (126) - (101.882)
T i ngày 31 tháng 12 năm 2006ạ
────────
1.590.000
════════
──────
54.217
══════
───────
590.245
═══════
──────
93.211
══════
───────
64.826
═══════
────
-
════
───────
342.239
═══════
────────
2.734.738
════════
32
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 - DNẫ ố
17 BI N Đ NG L N CÁC QU TRONG KỲẾ Ộ Ớ Ỹ
Qu đ uỹ ầ
t phátư
tri nể
Qu dỹ ự
phòng tài
chính
Qu phúc l i,ỹ ợ
khen th ngưở
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
T i ngày 1 tháng 1 năm 2005ạ 52.715 26.358 36.985
Phân b l i nhu n trong nămổ ợ ậ 60.548 30.274 60.548
C t c liên quan đ n nh ng c phi u ch aổ ứ ế ữ ổ ế ư
phân b cho nhân viên (Thuy t minh 18)ổ ế - - 14.674
Tăng do sát nh p doanh nghi pậ ệ - - 75
Chi th ng nhân viênưở - - (20.574)
Chi công tác xã h iộ - - (1.172)
Khác - - 1.670
T i ngày 31 tháng 12 năm 2005ạ
───────
113.263
──────
56.632
──────
92.206
Phân b l i nhu n trong nămổ ợ ậ (a) 476.982 36.579 73.159
C t c liên quan đ n nh ng c phi u ch aổ ứ ế ữ ổ ế ư
phân b cho nhân viên (Thuy t minh 18)ổ ế - - 1.217
Chi th ng nhân viênưở (b) - - (83.341)
Chi công tác xã h i, các t ch c t thi nộ ổ ứ ừ ệ - - (8.017)
Xóa các kho n n vay c a nhân viênả ợ ủ (c) - - (7.681)
Chi khác (d) - - (2.717)
T i ngày 31 tháng 12 năm 2006ạ
───────
590.245
═══════
──────
93.211
══════
──────
64.826
══════
(a) Bao g m trong s phân b l i nhu n trong năm sang Qu đ u t phát tri n cóồ ố ổ ợ ậ ỹ ầ ư ể
403.823 tri u đ ng là ệ ồ ti n ti t ki m chi phí thu do mi n thu thu nh p doanh nghi pề ế ệ ế ễ ế ậ ệ
trong năm 2004, 2005 và s t m tính trong năm 2006 sau khi c ph n hóa. Theoố ạ ổ ầ
công văn 499 TC/DN ngày 16 tháng 1 năm 2002 c a B Tài Chính, Công ty khôngủ ộ
đ c phép phân ph i s l i nhu n này cho c đôngượ ố ố ợ ậ ổ . T ng ng, s ti n này đãươ ứ ố ề
đ c phân ph i vào qu đ u t phát tri n.ượ ố ỹ ầ ư ể
(b) Trong t ng s ti n chi th ng cho công nhân viên có 31.975 tri u đ ng là ti nổ ố ề ưở ệ ồ ề
th ng cho Cán b - Công nhân viên nhân k ni m 30 năm thành l p Công ty đ cưở ộ ỷ ệ ậ ượ
T ng Giám đ c phê duy t.ổ ố ệ
(c) Vi c xóa các kho n n vay c a cán b công nhân viên dùng ngu n t Qu Phúc l iệ ả ợ ủ ộ ồ ừ ỹ ợ
trong năm 2006 đ c s ch p thu n c a T ng Giám đ c Công ty.ượ ự ấ ậ ủ ổ ố
(d) Các kho n chi khác là ti n ng h chính quy n công đoàn đ a ph ng, chi phí h iả ề ủ ộ ề ị ươ ộ
ngh c a nhân viên, và nh ng chi phí h tr nhân viên khác đ c T ng Giám đ cị ủ ữ ỗ ợ ượ ổ ố
phê duy t.ệ
33
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 - DNẫ ố
18 C T CỔ Ứ
Trong năm 2006, Công ty công b c t c gi a kỳ v i t ng giá tr là 143.100 tri u đ ngố ổ ứ ữ ớ ổ ị ệ ồ
(900 đ ng/c phi u), trong đó bao g m 1.217 tri u đ ng (Năm 2005: 14.674 tri u đ ng)ồ ổ ế ồ ệ ồ ệ ồ
là c t c cho các c phi u Công ty đã mua và phân ph i cho nhân viên (Thuy t minhổ ứ ổ ế ố ế
15). S c t c cho các c phi u này đ c ghi nh n là m t kho n tăng trong qu phúc l iố ổ ứ ổ ế ượ ậ ộ ả ỹ ợ
và khen th ng (Thuy t minh 17).ưở ế
C t c thu c niên đ k t thúc ngày 31 tháng 12 năm 2006 s đ c đ xu t trong Đ iổ ứ ộ ộ ế ẽ ượ ề ấ ạ
h i c đông c a Công ty t ch c trong năm 2007. ộ ổ ủ ổ ứ
C t c công b sau ngày k t thúc niên đ k toán (ngày 15 tháng 1 năm 2007)ổ ứ ố ế ộ ế
• C t c c phi u th ng:ổ ứ ổ ế ườ 1.000 đ ngồ
19 LÃI C B N TRÊN C PHI U Ơ Ả Ổ Ế
Lãi c b n trên c phi u đ c tính b ng s l i nhu n thu n phân b cho các c đôngơ ả ổ ế ượ ằ ố ợ ậ ầ ổ ổ
chia cho s l ng bình quân gia quy n c a s c phi u ph thông đang l u hành trongố ượ ề ủ ố ổ ế ổ ư
năm, không bao g m các c phi u ph thông đ c Công ty mua l i và gi làm c phi uồ ổ ế ổ ượ ạ ữ ổ ế
qu :ỹ
2006 2005
L i nhu n thu n phân b cho các c đông (Tri u đ ng)ợ ậ ầ ổ ổ ệ ồ 731.585 605.484
Bình quân s c phi u ph thông đang l u hành (Nghìn)ố ổ ế ổ ư 159.000 158.654
Lãi c b n trên m i c phi u (Đ ng)ơ ả ỗ ổ ế ồ
──────
4.601
══════
──────
3.816
══════
20 DOANH THU
(a) Doanh thu thu nầ
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Doanh thu
Doanh thu bán thành ph mẩ 6.168.666 5.490.419
Doanh thu bán hàng hóa và nguyên v t li uậ ệ 149.163 162.622
Doanh thu t d ch vừ ị ụ 10.576 6.249
Doanh thu t bán tài s n cho SABMillerừ ả 334.518 -
────────
6.662.923
────────
────────
5.659.290
────────
Các kho n gi m trả ả ừ
Chi t kh u th ng m iế ấ ươ ạ (9.426) (11.768)
Gi m giá bán hàngả - (678)
Hàng bán b tr l iị ả ạ (34.395) (8.060)
──────
(43.821)
──────
(20.506)
────────
6.619.102
════════
────────
5.638.784
════════
34
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 - DNẫ ố
20 DOANH THU (ti p theo)ế
(a) Doanh thu thu n ầ (ti p theo)ế
Doanh thu bán tài s n cho liên doanh SABMiller g m có 310.817 tri u đ ng là doanh thuả ồ ệ ồ
bán các chi tiêu xây d ng c b n (Thuy t minh 8(c)), 21.934 tri u đ ng là doanh thu bánự ơ ả ế ệ ồ
ti n thuê đ t tr tr c (Thuy t minh 9) và 1.767 tri u đ ng là doanh thu bán các chi tiêuề ấ ả ướ ế ệ ồ
khác. Giá tr tài s n bán đ c đ ng th i cũng đ c h ch toán b ng đúng v i giá v nị ả ượ ồ ờ ượ ạ ằ ớ ố
hàng bán (Thuy t minh 21). Vi c th c hi n các nghi p v này phù h p v i n i dung c aế ệ ự ệ ệ ụ ợ ớ ộ ủ
các đi u kho n c a h p đ ng liên doanh.ề ả ủ ợ ồ
(b) Doanh thu t ho t đ ng tài chínhừ ạ ộ
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Lãi ti n g i, ti n cho vayề ử ề 34.268 40.506
Lãi bán c phi u ổ ế 17.968 -
Lãi t đ u t c phi u, trái phi uừ ầ ư ổ ế ế 7.740 5.752
C t c, l i nhu n đ c chiaổ ứ ợ ậ ượ 5.230 3.562
Lãi do chênh l ch t giá h i đoáiệ ỷ ố 5.170 4.811
Các thu nh p tài chính khác ậ 3.877 742
──────
74.253
══════
──────
55.373
══════
21 GIÁ V N HÀNG BÁNỐ
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Giá v n c a thành ph m đã cung c pố ủ ẩ ấ 4.572.473 4.223.063
Giá v n c a hàng hóa đã cung c pố ủ ấ 88.903 152.686
Giá v n c a d ch v đã cung c pố ủ ị ụ ấ 2.197 4.047
Giá v n tài s n bán cho SABMiller (Thuy t minh 20(a))ố ả ế 334.518 -
D phòng gi m giá hang t n khoự ả ồ 14.541
────────
5.012.632
════════
────────
4.379.796
════════
22 CHI PHÍ TÀI CHÍNH
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Chi phí lãi vay 21.192 10.030
L do chênh l ch t giá h i đoáiỗ ệ ỷ ố 3.896 9.263
L do đ u t vào Campina (Thuy t minh 4(b)(ii))ỗ ầ ư ế 13.174 -
L do đ u t trái phi u, c phi uỗ ầ ư ế ổ ế 1.740 695
──────
40.002
══════
──────
19.988
══════
35
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 - DNẫ ố
23 CHI PHÍ QU N LÝ CHUNGẢ
Nh ng ch tiêu sau đây đ c đ a vào chi phí qu n lý doanh nghi p:ữ ỉ ượ ư ả ệ
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Kh u hao tài s n c đ nhấ ả ố ị 16.354 19.861
Chi phí nhân viên 22.890 14.025
Chi phí thuê 9.511 6.523
D phòng n khó đòiự ợ 510
═════
-
═════
24 THU NH P KHÁCẬ
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Thu nh p khácậ
Hoàn nh p Qu l ng không s d ngậ ỹ ươ ử ụ (a) 93.600 -
Thu đ c hoànế ượ - 36.232
Lãi do thanh lý tài s nả - 3.660
H tr t nhà cung c pỗ ợ ừ ấ 7.728 -
Thu nh p khácậ 5.914 5.220
──────
107.242
──────
──────
45.112
──────
Chi phí khác
L do thanh lý tài s nỗ ả - (1.821)
Chi phí khác (1.210) (524)
─────
(1.210)
──────
─────
(2.345)
──────
Thu nh p khác – s thu nậ ố ầ 106.032
══════
42.767
══════
(a) S ti n trên liên quan đ n m t ph n c a Qu l ng đã đ c trích tr c t nhi uố ề ế ộ ầ ủ ỹ ươ ượ ướ ừ ề
năm v i d tính h tr cho cán b công nhân viên mua c phi u c a Công ty. Tuyớ ự ỗ ợ ộ ổ ế ủ
nhiên, Ban Lãnh đ o c a Công ty đã quy t đ nh chính th c v vi c nhân viên ph iạ ủ ế ị ứ ề ệ ả
tr 100% ti n mua c phi u đ c Công ty phân b . Do v y, s ti n trên đã đ cả ề ổ ế ượ ổ ậ ố ề ượ
hoàn nh p và ghi nh n vào thu nh p khác trong năm.ậ ậ ậ
36
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 - DNẫ ố
25 THUẾ
Công ty có nghĩa v n p thu thu nh p doanh nghi p (“TNDN”) v i thu su t 15% đ nụ ộ ế ậ ệ ớ ế ấ ế
28% tùy theo đ a ph ng trên l i nhu n ch u thu .ị ươ ợ ậ ị ế
Theo Thông t s 98/2002/TT-BTC c a B Tài Chính ngày 24 tháng 10 năm 2002,ư ố ủ ộ
Công ty đ c mi n thu TNDN trong hai năm đ u tiên k t ngày c ph n hóa là thángượ ễ ế ầ ể ừ ổ ầ
12 năm 2003 và gi m 50% s thu TNDN ph i tr trong hai năm ti p theo. Theo Côngả ố ế ả ả ế
văn s 11924/TC-CST c a B Tài Chính ngày 20 tháng 10 năm 2004, Công ty cũngố ủ ộ
đ c gi m 50% s thu TNDN ph i tr trong hai năm k t ngày niêm y t c phi u trênượ ả ố ế ả ả ể ừ ế ổ ế
sàn giao d ch ch ng khoán H Chí Minh t i ngày 19 tháng 1 năm 2006. T ng C c Thuị ứ ồ ạ ổ ụ ế
đã cho phép Công ty c ng g p hai m c thu su t u đãi trên b ng Công văn sộ ộ ứ ế ấ ư ằ ố
1591/TCT-CST ngày 4 tháng 5 năm 2006, đi u này đ a đ n Công ty đ c mi n hoànề ư ế ượ ễ
toàn thu TNDN trong năm 2006.ế
26 NGHI P V V I CÁC BÊN LIÊN QUANỆ Ụ Ớ
C đông ch y u c a Công ty là T ng công ty Đ u t và Kinh doanh V n Nhà n cổ ủ ế ủ ổ ầ ư ố ướ , sở
h uữ 50,01% v n đi u l c a Công ty.ố ề ệ ủ
(a) Nghi p v và s d v i SABMiller:ệ ụ ố ư ớ
Nghi p vệ ụ
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Doanh thu bán tài s n cho SABMiller (Thuy t minh 20(a))ả ế 334.518 -
Đ u t vào SABMiller (Thuy t minh 4(b)(i))ầ ư ế 108.047 -
Cho SABMiller vay (Thuy t minh 4(a)(ii))ế 116.471
══════
-
══════
S dố ư
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Cho SABMiller vay (Thuy t minh 4(a)(ii))ế 116.471
══════
-
══════
(b) Nghi p v và s d v i Campina:ệ ụ ố ư ớ
Nghi p vệ ụ
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Doanh thu bán hàng hóa cho Campina 49.522 17.965
Mua hàng hóa c a Campinaủ 32.459 13.243
Cho Campina vay (Thuy t minh 4(b)(ii))ế 7.969 13.124
Đ u t vào Campinaầ ư -
══════
10.705
══════
S dố ư
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Ph i thu t Campinaả ừ -
═════
4.654
═════
37
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 - DNẫ ố
26 NGHI P V V I CÁC BÊN LIÊN QUAN (ti p theo)Ệ Ụ Ớ ế
(c) Nghi p v và s d v i Công ty C ph n Bao Bì D u Th c V t:ệ ụ ố ư ớ ổ ầ ầ ự ậ
Nghi p vệ ụ
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Mua hàng hóa c a Công ty C ph n Bao Bì D u Th c V tủ ổ ầ ầ ự ậ 48.480
══════
12.123
══════
S dố ư
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Ph i thu tr ả ả Công ty C ph n Bao Bì D u Th c V tổ ầ ầ ự ậ 5.775
═════
2.980
═════
(d) Các kho n chi cho các ch c trách qu n lý ch ch t:ả ứ ả ủ ố
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
L ng và các quy n l i g p khác ươ ề ợ ộ 10.599
═════
10.161
═════
27 BÁO CÁO B PH NỘ Ậ
T i ngày 31 tháng 12 năm 2006, Công ty báo cáo ho t đ ng theo hai b ph n kinhạ ạ ộ ộ ậ
doanh: n i đ a và xu t kh u. Công ty phân tích doanh thu và giá v n theo b ph n.ộ ị ấ ẩ ố ộ ậ
K t qu kinh doanh theo b ph n trong năm tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 nămế ả ộ ậ ế
2006:
N i đ aộ ị Xu t kh uấ ẩ T ng c ngổ ộ
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Doanh thu 5.339.299 1.279.803 6.619.102
Giá v n hàng bánố (4.032.496) (980.136) (5.012.632)
L i nhu n g pợ ậ ộ
────────
1.306.803
════════
───────
299.667
═══════
────────
1.606.470
════════
Doanh thu n i đ a và giá v n hàng bán trên bao g m 334.518 tri u đ ng liên quan đ nộ ị ố ở ồ ệ ồ ế
doanh thu bán tài s n cho SABMiller (Thuy t minh 20(a)).ả ế
38
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 ẫ ố – DN
27 BÁO CÁO B PH N (ti p theo)Ộ Ậ ế
K t qu kinh doanh theo b ph n trong năm tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 nămế ả ộ ậ ế
2005:
N i đ aộ ị Xu t kh uấ ẩ T ng c ngổ ộ
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Doanh thu 4.252.421 1.386.363 5.638.784
Giá v n hàng bánố (3.241.398) (1.138.398) (4.379.796)
L i nhu n g pợ ậ ộ
────────
1.011.023
════════
────────
247.965
════════
────────
1.258.988
════════
28 CAM K T THUÊ HO T Đ NGẾ Ạ Ộ
Các h p đ ng thuê ho t đ ng không h y ngang, Công ty ph i tr m c t i thi u trongợ ồ ạ ộ ủ ả ả ứ ố ể
t ng lai nh sau:ươ ư
B t đ ng s nấ ộ ả
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
D i 1 nămướ 3.825 14.239
T 1 đ n 5 nămừ ế 5.648 17.587
Trên 5 năm 47.002 51.435
T ng c ng các kho n thanh toán t i thi uổ ộ ả ố ể
──────
56.475
══════
──────
83.261
══════
Cam k t thuê ho t đ ng liên quan đ n các h p đ ng thuê đ t và văn phòng cho các nhàế ạ ộ ế ợ ồ ấ
máy và chi nhánh c a Công ty.ủ
29 CAM K T V NẾ Ố
Các cam k t v chi tiêu t o l p tài s n c đ nh đã ký h p đ ng t i ngày l p b ng cân đ iế ề ạ ậ ả ố ị ợ ồ ạ ậ ả ố
k toán nh ng ch a đ c h ch toán vào báo cáo tài chính nh sau:ế ư ư ượ ạ ư
2006 2005
Tri u đ ngệ ồ Tri u đ ngệ ồ
Nhà x ng, máy móc và thi t bưở ế ị 121.309.021
══════════
24.730
══════
39
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 – DNẫ ố
30 CÁC CAM K T KHÁCẾ
(a) H p đ ng liên doanh ký v i SABMiller Asia ợ ồ ớ
Theo các đi u kho n c a h p đ ng liên doanh ký v i SABMiller Asia, Công ty camề ả ủ ợ ồ ớ
k t cho SABMiller vay 15,75 tri u đô la M . T i ngày 31 tháng 12 năm 2006, Công tyế ệ ỹ ạ
đã th c hi n cho SABMiller vay 7,25 tri u đô la M (t ng đ ng 116.471 tri uự ệ ệ ỹ ươ ươ ệ
đ ng) (Thuy t minh 4(a)(ii)). S 8,5 tri u đô la M còn l i s đ c ti p t c cho vayồ ế ố ệ ỹ ạ ẽ ượ ế ụ
theo nhu c u.ầ
(b) D án Horizonự
Theo các đi u kho n trong h p đ ng h p tác kinh doanh ký v i T ng Công ty V tề ả ợ ồ ợ ớ ổ ậ
li u xây d ng s 1 (FICO) - Công ty Đ a c FICO, Công ty cam k t s góp 24,5%ệ ự ố ị ố ế ẽ
trong t ng v n đ u t d tính là 285.000 tri u đ ng, t ng đ ng 69.825 tri u đ ng.ổ ố ầ ư ự ệ ồ ươ ươ ệ ồ
Vi c góp v n này s đ c đóng góp theo ti n đ thi công c a d án. T i ngày 31ệ ố ẽ ượ ế ộ ủ ự ạ
tháng 12 năm 2006, Công ty đã th c hi n góp v n đ c 4.900 tri u đ ng (Thuy tự ệ ố ượ ệ ồ ế
minh 4(b)(iii)).
31 TÀI S N TI M TÀNGẢ Ề
Theo h p đ ng thuê đ t s 10/2005/CTHT/HĐKT ngày 19 tháng 5 năm 2005 ký gi aợ ồ ấ ố ữ
Công ty v i Công ty Đ u t Phát tri n H t ng t nh B c Ninh và theo công văn sớ ầ ư ể ạ ầ ỉ ắ ố
550/KTTH-CT ngày 18 tháng 5 năm 2005 c a y ban Nhân dân t nh B c Ninh thì yủ Ủ ỉ ắ Ủ
ban Nhân dân t nh B c Ninh cam k t h tr Công ty v ti n thuê đ t. Công ty c tínhỉ ắ ế ỗ ợ ề ề ấ ướ
s ti n đ c h tr s là 4.830 tri u đ ng trong năm 2007 và 10.370 tri u đ ng trongố ề ượ ỗ ợ ẽ ệ ồ ệ ồ
năm 2008. Tuy nhiên kho n h tr này còn ph thu c vào nh ng thay đ i t phía yả ỗ ợ ụ ộ ữ ổ ừ Ủ
ban Nhân dân t nh B c Ninh d a trên ti n đ và k t qu đ u t c a Công ty.ỉ ắ ự ế ộ ế ả ầ ư ủ
32 CÁC S KI N PHÁT SINH SAU NGÀY BÁO CÁO TÀI CHÍNHỰ Ệ
(a) Bán ph n hùn trong Campinaầ
Tháng 1 năm 2007, Công ty quy t đ nh rút v n đ u t trong Campina b ng cáchế ị ố ầ ư ằ
bán toàn b ph n v n góp c a Công ty t ng đ ng v i 50% v n đi u l c aộ ầ ố ủ ươ ươ ớ ố ề ệ ủ
Campina cho bên đ i tác n c ngoài c a liên doanh v i s ti n 18.624 tri u đ ng.ố ướ ủ ớ ố ề ệ ồ
Công ty cũng đã ghi nh n 13.174 tri u đ ng là kho n l do đ u t trong t ng v nậ ệ ồ ả ỗ ầ ư ổ ố
đ u t 31.798 tri u đ ng vào Campina (Thuy t minh 4(b)(ii)). Các bên liên doanhầ ư ệ ồ ế
đang xúc ti n các th t c pháp lý c n thi t đ đi u ch nh Gi y phép đ u t . T iế ủ ụ ầ ế ể ề ỉ ấ ầ ư ạ
ngày c a báo cáo này, ti n trình trên v n ch a hoàn t t.ủ ế ẫ ư ấ
(b) Phát hành c phi u m iổ ế ớ
Ngày 15 tháng 11 năm 2006, y ban Ch ng khoán Nhà n c đã có văn b n s Ủ ứ ướ ả ố 66/
UBCK-ĐKPH, phê duy t cho Công ty phát hành thêm 18.050.475 c phi u đ tăngệ ổ ế ể
v n đi u l . Trong tháng 1 năm 2007 Công ty đã phát hành đ t m t v i 7.950.000ố ề ệ ợ ộ ớ
c phi u v i giá 138.392,50 đ ng/c phi u. S c phi u còn l i s đ c ti p t cổ ế ớ ồ ổ ế ố ổ ế ạ ẽ ượ ế ụ
phát hành trong năm 2007. Vi c phát hành s c phi u nói trên đ a đ n t l ph nệ ố ổ ế ư ế ỷ ệ ầ
v n c a T ng công ty Đ u t và Kinh doanh V n Nhà n c gi m xu ng d i 50%.ố ủ ổ ầ ư ố ướ ả ố ướ
40
CÔNG TY C PH N S A VI T NAMỔ Ầ Ữ Ệ
M u s B 09 – DNẫ ố
33 CÁC S LI U SO SÁNHỐ Ệ
M t s thông tin mang tính so sánh trong báo cáo tài chính đ c phân lo i l i khi trìnhộ ố ượ ạ ạ
bày báo cáo tài chính cho phù h p v i s thay đ i c a các chu n m c k toán Vi t Namợ ớ ự ổ ủ ẩ ự ế ệ
trong năm.
Báo cáo tài chính đã đ c Ban T ng Giám đ c duy t ngày 12 tháng 3 năm 2007.ượ ổ ố ệ
──────────────── ────────────────
Lê Thành Liêm Mai Ki u Liênề
K toán tr ngế ưở T ng Giám đ cổ ố
41
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Báo cáo tài chính công ty cổ phần sữa việt nam.pdf