Từ điển sinh học anh việt
Fusarium graminearum Fusarium graminearum
Fusarium head blight bệnh đầu lụi do Fusarium
Fusarium moniliforme Fusarium moniliforme
fusiform (có) dạng thoi
fusiform initials tế bào khởi sinh thoi
fusion (sự) nấu chảy, hoà lẫn, dung hợp
fusion genes gen dung hợp
fusion inhibitors chất ức chế dung hợp
fusion protein protein dung hợp
fusion toxin độc tố dung hợp
fusogenic agent tác nhân dung hợp gen
futile cycle chu trình kém hiệu quả, chu trình vô ích
FXR viết tắt của Farnesoid X Receptor
13 trang |
Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 2310 | Lượt tải: 5
Bạn đang xem nội dung tài liệu Từ điển sinh học anh việt, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
120
F
F(ab,)2 fragment mảnh Fab (ab,)2
F1 hybrid con lai F1, dạng lai F1
Fab fragment đoạn Fab
Fabaceae họ Đậu
fabp
Face development phát triển bề mặt
facet 1. mắt con, mắt đơn vị 2. mặt khớp tròn, mặt khớp nhẵn
facial (thuộc) mặt
facicle bó, bó mạch
fascicular camblum t−ợng tầng bó
facilitated diffusion khuếch tán tăng c−ờng
facilitation (sự) tạo thuận lợi, khai thông
facilitation succession diễn thế khai thông
facilitated folding cuộn gập dễ dàng
FACS viết tắt của Fluorescence Activated Cell Sorter
factor analysis phân tích nhân tố, phân tích yếu tố
factor B, factor D yếu tố B, yếu tố D
factor IX yếu tố IX
factor VIII yếu tố VIII (làm đông máu)
facultative tuỳ ý, không bắt buộc
faculative anaerobe sinh vật kỵ khí không bắt buộc
facultative cells (các) tế bào không bắt buộc
facultative heterochromatin chất dị nhiễm sắc không cố định
facultative mutualism t−ơng hỗ tuỳ ý
facutiative parasite vật ký sinh không bắt buộc
FAD viết tắt của Flavin Adenine Dinucleotide
fad genes (các) gen fad
fad3 gene gen fad3
faeces phân
Fagaceae họ Dẻ
faix cerebri liềm n∙o
faint sự ngất, ngất
fairy ring vành tiên nữ
falcate (có) dạng liềm
falciform (có) dạng liềm
falciform ligament dây chằng dạng liềm
falcula vuốt dạng liềm
falculate (có) vuốt dạng liềm
121
Fallopian tube ống Fallop
fallout m−a phóng xạ
false amnion màng ối giả
false annual ring vòng năm giả
false fruit quả giả
false pregnancy chửa giả
false ribs x−ơng s−ờn giả
false scorpions bộ Bọ cạp giả
false septum vách giả
false tissue mô giả
falx thể liềm
FAME viết tắt của Fatty Acid Methyl Esters
family họ
family therapy liệu pháp gia đình
Fanconi,s anaemia (chứng) thiếu máu Fanconi
fang 1. Răng độc 2 răng nanh
fantasy (sự) t−ởng t−ợng
farinose (đ−ợc) p hủ bột , (đ−ợc ) phủ phấn
far.tier"s lung bệnh phổi nông dân
fanal region vùng phân bố động vật
faveolate (có) dạng tổ ong
FAO viết tắt của UN Food and Agriculture Organization
far neurons thần kinh ngoại biên
far-red light ánh sáng hồng ngoại
fascia cân
fasciation (sự) kết bó, hình thành bó
farmland đất trồng
farnesoid X receptor (FXR) thụ quan farnesoid X
farnesyl transferase transferaza farnesyl
fasciculus bó
fasciola dải màu hẹp, vân màu hẹp
Fasciola hepatica sán lá gan Fasciola hepatica
fastigiate (có) dạng chóp
fastigial nucleus nhân bụng
fat mỡ
fat map bản đồ số phận
fat-solute vitamins vitamin tan trong mỡ
fatigue (có) dạng chóp
fatty acids axit béo
fatty acid binding protein protein bám axit béo
fatty acid methyl esters este methyl axit béo
fatty acid synthetase synthetaza axit béo
122
fauna giới động vật, khu hệ động vật
faunae (các) giới động vật, (các) khu hệ động vật
faunal (thuộc) khu hệ độngvật, giới động vật
faunas (các) giới động vật, (các) khu hệ động vật
favose (có) dạng tổ ong
Fc receptor thụ thể Fc
F-box proteins protein hộp F
FC viết tắt của flow cytometry
Fc fragment mảnh Fc
FDA viết tắt của Food and Drug Administration
feathers (sự) sợ h∙i
febrifuge lông chim
febrile thuốc sốt
fecundity sức sinh sản
feeding (sự) cho ăn, nuôi
feedback inhibition ức chế ng−ợc, kìm h∙m ng−ợc
federal coordinated framework for regulation of biotechnology mạng
l−ới liên bang điều hành quy chế công nghệ sinh học
federal insecticide fungicide and rodenticide act (FIFRA) đạo luật liên bang
(về) diệt động vật gậm nhấm, diệt nấm và diệt sâu bọ
feedback inhibition ức chế ng−ợc, ức chế trở lại
feedstock nguyên liệu (để) chế biến
female 1 giống cái 2 cây cái 3 vật cái 4 hoa cái
female pronucleus tiền nhân cái, nhân nguyên cái
femoral (thuộc) thuộc đốt đùi
femur đốt đùi
fen đầm lầy thấp
fenestra lỗ mở, cửa sổ
fenestra ovalis cửa sổ bầu dục, cửa sổ tiền đình
fenestra pro-otlca lỗ tr−ớc tai
fenestra rotunda cửa sổ tròn
fenestrate (có) cửa sổ
fenestrated (có) cửa sổ
fenestrations sự đục lỗ, sự thủng lỗ
fenestra tympani lỗ tai giữa, cửa sổ tai giữa
fenestra vestibuli cửa sổ tiền đình
feral hoang d∙
fermentation (sự) lên men
ferns nhóm d−ơng xỉ
ferritin feritin
ferrobacteria vi khuẩn ăn sắt
ferrochelatase ferrochelataza
123
ferrodoxin ferrodoxin
fertile hữu thụ
fertile flower hoa hữu thụ
fertilisin fertilisin
fertility độ mắn đẻ, độ hữu thụ, độ phì nhiêu
fertility factor (F) nhân tố hữu thụ, nhân tố giới tính ( ở vi khuẩn)
fertilization (sự) thụ tinh, thụ phấn
fertilization cone mấu thụ tinh
fertilization membrane màng thụ tinh
fertilization potential điện thế thụ tinh
fertilizers phân bón
fetishism (chứng) loạn dâm đồ vật
fetus bào thai, thai
fever sốt
FFA viết tắt của Free Fatty Acids
FGF viết tắt của Fibroblast Growth Factor
FGMP viết tắt của Food Good Manufacturing Practice
FHB viết tắt của Fusarium Head Blight
FIA viết tắt của Fluorescence ImmunoAssay
fibre sợi, thớ, rễ con, rễ tơ
fibre tracheid tế bào ống sợi, quản bào
fibrilla sợi nhỏ
fibrillar (thuộc) sợi nhỏ
fibrillar flight muscle sợi cơ sáng
fibrillate (thuộc) sợi nhỏ
fibrin tơ máu, tơ huyết, fibrin
fibrinogen fibrinogen , chất tạo máu tơ huyết, chất tạo tơ máu
fibrinolytic agents (các) tác nhân phân giải sợi huyết
fibroblasts (các) nguyên bào sợi
fibroblast growth factor (fgf) nhân tố sinh tr−ởng nguyên bào sợi
fibrocartilage sụn sợi, sụn liên kết
fibronectins fibronectin
fibrosis sợi hoá sơi
fibrous connective tissue mô liên kết sợi
fibrous layer lớp sợi
fibrous roote system hệ rễ sợi
fibrous tissue mô sợi
fibrovascular bundle bó mạch sợi
fibula x−ơng mác
fibulare x−ơng gót
Fick ‘s law ò diffusion định luật khuyếc tán Fick
Fick principle nguyên lí Fick
124
ficoll hypaque (hỗn hợp) Ficoll hypaque
fidelity độ tin cậy, độ trung thực
field capacity sức chứa ẩm đồng ruộng
field resistance sức đề kháng đồng ruộng, sức đề kháng của một vùng
field inversion gel electrophoresis điện di trên gel đảo ng−ợc tr−ờng
field succession diễn thế tự nhiên
FIFRA viết tắt của Federal Insecticide Fungicide and Rodenticide Act
FIGE viết tắt của Field Inversion Gel Electrophoresis
fight phản ứng sáng
filament sợi
filar micrometer vi kế sợi, pame soi
Filicales bộ D−ơng xỉ
Filicopsida lớp D−ơng xỉ
filiform (có) dạng chỉ
filiform papillae núm dạng chỉ
filler epithelial cells tế bào biểu bì hàn gắn, tế bào biểu bì lấp chỗ trống
film badge huy hiệu phim ảnh
filoplumes lông ống, lông sợi
filoplume feather lông ống
filopodia chân giả
filopodium chân giả dạng sợi, chân sợi
filter feeders sinh vật ăn lọc
filtration sự lọc
fimbria diềm, tua viền
fimbriate (có) diềm, (có) tua viền
fimicolous ở phân
fin vây
fin rays tia vây
finger proteins protein ngón tay
fingerprint dấu vân tay
fingerprinting xác định dấu vân tay
FIONA viết tắt của Fluorescence Imaging with One Nanometer Accuracy
fire lửa, cháy, đốt cháy
firefly (con) đom đóm
firefly luciferase-luciferin system hệ thống luciferaza-luciferin của đom đóm
first filial hybrids (các) con lai đầu tiên, dạng lai đầu tiên
first law of thermodynamics định luật nhiệt động thứ nhất
first ventricle n∙o thất thứ nhất
FISH viết tắt của Fluorescence In Situ Hybridization
fish cá
fish scales vẩy cá
fission (sự) phân đôi, tách đôi
125
fishing (sự) đánh cá, câu cá, nghề cá
fission of protozoa sự phân đôi ở động vật nguyên sinh
fissionable isotope chất đồng vị phân hạt nhân
fissure vết nứt, khe nứt, r∙nh
fissiped (có) chân chẻ, (có) ngón tách rời
fitness 1. (tính) thích nghi 2. (tính) phù hợp, thích ứng
fixation (sự) ngừng phát triển trí nhớ óc
fixation reflex phản xạ cố định
fixed action pattern kiểu chuyển động rập khuân
fixed interval schedule chế độ cách qu∙ng cố định
fixed quotas Cota xác định
fixed ratio schedule chế độ tỷ số cố định
flabellate (có) dạng quạt
flabelliform (có) dạng quạt
flaccid nhẽo, mềm, nhũn
flagella lông, roi
flagellar root gốc lông roi
Flagellata lớp Trùng tiêm mao
flagellate 1 (có) lông roi 2 trùng tiêm mao 3 (có) dạng sợi
flagellin flagellin
flagellum lông roi
flag leaf lá (dạng) cờ
flame cell tế bào ngọn lửa
flame-cell system hệ thống tế bào hình ngọn lửa
flanking sequence trình tự chặn (2 đầu đoạn ADN)
flash colours nhớ ấn t−ợng mạnh
flat neurons thần kinh dẹt
flavescent vàng nhạt, ngả màu vàng nhạt
flavin flavin
flavin adenine dinucleotide dinucleotid adenin flavin
flavin mononucleotide mononucleotid flavin
flavin nucleotides nucleotid flavin
flavine adenine dinucleotide flavin adenin dinucleotid
flavin-linked dehydrogenases dehydrogenaza liên kết flavin
flavinoids flavinoid
flavones flavon
flavonoids flavonoid
flavonols flavonol
flavoproteins flavoprotein
fleece wool lông len
flesh-eating infection nhiễm (chứng) ăn thịt
126
flexor cơ gấp
flexuose gấp khúc, hình chữ chi, uốn cong, l−ợn sóng
flexuous gấp khúc, hình chữ chi, uốn cong, l−ợn sóng
flightless birds chim không bay
flk-2 receptors thụ quan flk-2
floating ribs x−ơng s−ờn cụt
flocculation (sự) kết bông, lên bông
flocculus nhung mao, túm lông cuối
floccus 1 bộ lông tơ 2 túm lông đuôi 3 túm lông
flock bầy, đàn, tốp
flooding (sự) tràn ngập, nhấn chìm
floor plate đĩa gốc
flora 1 khu hệ thực vât 2 thực vật chí
flora evocation kích thích ra hoa
floral diagram sơ đồ hoa
floral envelope bao hoa chung
floral formula mẫu hoa, công thức hoa, hoa thức
floral leaf lá hoa
floral mechanism cơ chế hoa
flore pleno hoa đôi
floret hoa con, hoa nhỏ
florigen hormon thúc nở
floury-2 gen floury-2 (tăng hàm l−ợng methionine và tryptophan)
flow cytometry phép đo đếm tế bào theo dòng chảy
flower hoa
flower abortion rụng hoa
flower development sự phát triển của hoa
floweríng (sự) nở hoa, ra hoa
flow-sorted chromosomes nhiễm sắc thể đ−ợc phân dòng
fluctuation of population biến động của quần thể
fluid energy dòng năng l−ợng
fluid feeder động vật ăn chất dịch (ký sinh)
fluid feeding ăn dịch lỏng
fluid mosaic khảm lỏng
fluid mosaic model mô hình khảm lỏng
fluke 1. Sán lá .2. đuôi cá voi
fluorescein isothiocyanate isothioxyanat floresxein
fluorescence (sự) phát huỳnh quang
fluorescence activated cell sorter máy (hoặc tác nhân) sàng lọc tế bào hoạt
hoá huỳnh quang
fluorescence imaging with one nanometer accuracy hiện hình huỳnh quang
với độ chính xác một nanomet
127
fluorescence Immunoassay xét nghiệm miễn dịch bằng huỳnh quang
fluorescence in situ hybridization lai in situ huỳnh quang
fluorescence mapping lập bản đồ bằng huỳnh quang
fluorescence microscopy soi hiển vi huỳnh quang
fluorescence multiplexing phân thành phần (bằng) huỳnh quang
fluorescence polarization (FP) phân cực huỳnh quang
fluorescence resonance energy transfer (FRET) sự chuyển năng l−ợng
cộng h−ởng huỳnh quang
fluorescent real-time PCR PCR thời gian thật huỳnh quang
fluorimeter huỳnh quang kế
fluorogenic probe mẫu dò phát huỳnh quang
fluorography (phép) chụp ảnh huỳnh quang
fluoroscope kính hiển vi huỳnh quang
fluorophore phân tử mang huỳnh quang
flush đầm lầy cạn
flush ends (các) đầu bằng (của ADN), xem blunt ends
fluvial (thuộc) sông
fluviatile (thuộc) sông
fluviomarine (thuộc) sông-biển
fluvioterrestrial (thuộc) vùng ven sông, sông- đất liền
fluxes dòng , luồng
flying-spot microscope kính hiển vi đốm quét
FMN viết tắt của Flavin MonoNucleotide
foetal (thuộc) thai, phôi
foetal membranes màng phôi
foetus thai, phôi
foldback DNA AND gập lại
foldback DNA ADN cuộn ng−ợc
folding of polypeptides nếp uốn của chuỗi polypeptit
follaceous 1. (Có) dạng lá, 2. (Có) lá
follar feeding nuôi theo đ−ờng lá
foliate papillae núm dạng lá
foliar gap hốc lá
foliar trace vết lá
foliose 1. (có) dạng lá 2. (có) bao lá
follicle 1. nang 2. bao, túi
follicle cells tế bào nang
follicle of vertebrate ovary nang trứng của động vật có x−ơng
follicle stimulating hormone (FSH) hormon kích thích nang
follicle-stimulating hormone hormon kích bao trứng
follicular development phát triển tế bào nang
128
follicular phase pha rụng trứng
following response phản ứng theo dõi
fontanelle thóp
food thức ăn
food and drug administration (FDA) vụ thuốc và thực phẩm (Mỹ)
food allergy dị ứng thức ăn
food body thể thức ăn
food chain chuỗi thữc ăn, mắt xích thức ăn
food density mật độ thức ăn
food good manufacturing practice (FGMP) thực tế sản xuất tốt thực phẩm
food groove r∙nh thức ăn
food preferences thức ăn −a thích
footprinting in dấu chân (tìm trình tự ADN chính xác cho protein bám)
food pollen hạt phấn thức ăn
food supply cung cấp thức ăn
food vacuole không bào dinh d−ỡng, không bào tiêu hoá
food webs mạng l−ới thức ăn
foot 1.chân, bàn chân 2.đế, gốc
foot rot thối gốc
foraging kiếm ăn
foraging approach tiếp cận thức ăn
foraging behavior tập tính ăn cỏ, xén cỏ
foraging theory lý thuyết thức ăn
foramen lỗ
foramen lacerum rách tr−ớc
foramen magnum lỗ x−ơng cát
foramen triosseum lỗ giữa ba x−ơng
Foraminifera bộ Trùng lỗ
forb cây thảo
forbidden clone clone cấm
forceps kẹp, cặp
fore-arm cẳng tay, cẳng chi tr−ớc
fore brain n∙o tr−ớc
fore-gut ruột tr−ớc
fore-kidney tiền thận
forest rừng
forfex kìm
form genus giống hình thái
form taxon cấp phân loại hình thái
formaldehyde dehydrogenase dehydrogenaza formaldehyd
formal operations hoạt động chính thức
formol toxoid độc tố giảm lực focmol
129
fornix cấu trúc bó sợi
Forssman antigen, antibody kháng nguyên Forssman, kháng thể Forssman
forward mutation đột biến thuận
FOS viết tắt của Fructose Oligosaccharides
FOSHU Chỉ thị của chính phủ Nhật Bản về thực phẩm dùng cho sức khoẻ
fossa hố, hốc, hõm, ổ
fossa rhomboidalls hố trán n∙o
fossette hố nhỏ
fossil (vật) hoá thạch
fossil fuels chất đốt hoá thạch
fossil record vật mẫu hoá thạch
fossorial thích nghi đào bới
foundation on economic trends
founder effect hiệu ứng Founder, hiệu ứng kẻ sáng lập
fourth ventricle n∙o thất IV
fovea hố nhỏ, vết hõm
fovea centralis hố trung tâm, võng mạc
foveate (có) hốc nhỏ, (có) vết lõm
foveola hố nhỏ, vết hõm
foveolar (có) hốc nhỏ, (có) vết lõm
foveolate (có) hốc nhỏ, (có) vết lõm
FP viết tắt của Fluorescence Polarization
fraction 1 protein tiểu phần protein
fractionation (sự) phân đoạn, phân liều
fragility mỏng manh
fraglle-X syndrome hội chứng dễ g∙y nhiễm sắc thể X
fragmentation (sự) phân mảnh
fragmeshift mutation đột biến chuyển đoạn
frameshift dịch khung (khi đọc m∙ di truyền)
frass cứt ấu trùng
fraternal twins cặp sinh đôi khác trứng, cặp sinh đôi anh-em, cặp sinh
đôi giả
free energy năng l−ợng tự do
free fatty acids axit béo tự do
free radical gốc tự do
free recall mất tự do, trở nên (bị) ràng buộc
free space không gian tự do
free association (sự) hiệp hội tự do
free cell formation (sự) tạo thành tế bào tự do
free central placentation kiểu đính no∙n giữa tự do
free distribution phân bố tự do, phân bố lý t−ởng
free energy năng l−ợng tự do
130
free energy of activation năng l−ợng tự do để hoạt hoá
free floating anxiety (chứng) lo lắng không cố định
free-air dose liều l−ợng trong không khí tự do
freeze etch khắc mòn kết đông
freeze fracture làm g∙y kết đông
freeze substitution thay thế kết đông
freeze-drying đông-khô, sấy thăng hoa
freemartin vật song sinh l−ỡng tính
frequency tấn số, tần suất
frequency-dependent selection chọn lọc phụ thuộc tần số
frequency distribution phân bố tần suất
frequency table bảng tần suất, biểu tần suất
freshwater lakes hồ n−ớc ngọt
FRET viết tắt của Fluorescence Resonance Energy Transfer
Freudian slip lỡ lời Freud
Freud’s theory of dreams thuyết giấc mơ của Freud
Freund’s adjuvant tá chất Freud
frond lá, tản
frons trán
frontal 1.x−ơng trán 2.(thuộc) trán
frontal lobes thuỳ trán
frontal plane mặt tr−ớc trán, mặt trán
frontal sinuses xoang trán
frost s−ơng giá
fructan fructan
fructification tạo quả thể
fructooligosaccharides fructooligosaccharid
fructose oligosaccharides oligosaccharid fructoza
frugivorous ăn quả
fruit quả
fruit body thể quả
fruiting body thể quả
frustration (sự) thất vọng 2.(sự) ấm ức, hụt hẫng
frustule vỏ tảo cát
frutescent 1.(có) cây bụi 2.(có) dạng cây bụi
fruticose (có) cây bụi
F-scale thang F
FSH viết tắt của Follicle Stimulating Hormone
fucivorous ăn tảo biển
fucoxanthin fucoxantin
131
function group nhóm chức
functional (thuộc) chức năng
functional psychosis (chứng) loạn tinh thần chức năng
functional responses (các) đáp ứng chức năng
fundamental niche ổ (sinh thái)cơ bản
fundamential niche ổ sinh thái cơ bản
fungicide chất diệt nấm
fungal growth sinh tr−ởng nấm
fungal species loài nấm
fungi nấm
fungal xellulose xenlulosa nấm
fungiform papillae núm dạng nấm
Fungi Imperfecti phân ngành nấm bất toàn
fungistatic (thuộc) kháng nấm, h∙m nấm
funicle cuống
funicular (thuộc) dải nhỏ, dây nhỏ, thừng, cột
funiculus dải nhỏ, dây nhỏ, thừng, cột
funnel phễu
fugitive species loài nhất thời
fugue (cơn) vắng ý thức
fuliginous ám khói, đen bồ hóng
fumigation (sự) sông, (sự) hun
fum viết tắt của fumarase
fumarase (fum) fumaraza
fumaric acid axit fumaric
fumonisins fumonisin
function chức năng
functional foods thực phẩm chức năng
functional genomics hệ gen học chức năng
functional group nhóm chức năng
functional protein microarrays vi dàn protein chức năng
fungicide diệt nấm
fungus nấm
fur bộ lông mao
furanocoumarins furanocoumarin
furanose furanoza
furca chạc, mấu chạc
furcula 1.mấu chạc nhỏ 2.x−ơng chạc
furocoumarins furocoumarin
furrowing (sự) phân cắt
fusaric acids axit fusaric
Fusarium Fusarium
132
Fusarium graminearum Fusarium graminearum
Fusarium head blight bệnh đầu lụi do Fusarium
Fusarium moniliforme Fusarium moniliforme
fusiform (có) dạng thoi
fusiform initials tế bào khởi sinh thoi
fusion (sự) nấu chảy, hoà lẫn, dung hợp
fusion genes gen dung hợp
fusion inhibitors chất ức chế dung hợp
fusion protein protein dung hợp
fusion toxin độc tố dung hợp
fusogenic agent tác nhân dung hợp gen
futile cycle chu trình kém hiệu quả, chu trình vô ích
FXR viết tắt của Farnesoid X Receptor