Tổ chức công tác hạch toán kế toán trong ngân hàng kinh doanh

TỔ CHỨC CÔNG TÁC HẠCH TOÁN KẾ TOÁN TRONG NGÂN HÀNG KINH DOANH I. KHÁI QUÁT VỀ KẾ TOÁN NGÂN HÀNG KINH DOANH: 1. Khái niệm: Kế toán NHKD là một hệ thống thông tin và kiểm tra các hoạt động kinh tế - tài chính phát sinh trong trong từng ngân hàng kinh doanh (hoặc từng chi nhánh ngân hàng) bằng một hệ thống các phương pháp đặc trưng. 2. Đối tượng của kế toán NHKD: Cũng như đối tượng kế toán trong các doanh nghiệp, đối tượng của kế toán NHKD là Vốn kinh doanh và sự vận động của vốn kinh doanh trong quá trình thực hiện các chức năng của NHKD. (từ đây có thể gọi tắt là các ngân hàng) Đối tượng của kế toán NH có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau tuỳ mục đích nghiên cứu và hướng tiếp cận. Tuy nhiên, cách phân loại phổ biến mà kế toán sử dụng là cách phân loại theo ng ồun hình thành và kết cấu sử dụng vốn kinh doanh. a.Phân loại theo ng ồun hình thành : Nguồn hình thành vốn kinh doanh của ngân hàng được phân loại như sau: - Ng ồun vốn chủ sở hữu bao gồm vốn điều lệ, các q ỹu (q ỹu dự trữ bổ sung vốn điều lệ, q ỹu đầu tư phát triển, q ỹu nghiên cứu khoa học và đào tạo, q ỹu dự phòng tài chính, q ỹu dự phòng trợ cấp mất việc làm, q ỹu khen thưởng, q ỹu phúc lợi ) lợi nh ậun chưa phân phốivà chênh lệch đánh giá lại tài sản. - Các khoản nợ bao gồm vốn huy động dưới các hình thức khác nhau, vốn vay ngân hàng nhà nước, vay các tổ chức tín dụng khác, vốn trong thanh toán, vốn nhận ỷ thác . b. Phân loại vốn kinh doanh theo kết cấu sử dụng: Vốn kinh doanh của ngân hàng được phân thành các loại sắp xếp theo thứ tự của hệ thống tài khoản hiện hành như sau: - Vốn bằng tiền (bao gồm tiền mặt, ngân phiếu, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý; các loại tiền gửi: tại ngân hàng nhà nước, tại các tổ chức tín dụng trong và ngoài nước) và các khoản đầu tư tài chính dưới hình thức chứng khoán, góp vốn, mua cổ phần . - Cấp tín dụng dưới các hình thức cho vay truyền thống; chiết khấu, tái chiết khấu, cầm cố, tái cầm cố thư ng phiơếu và các loại giấy tờ có giá khác; cho thuê tài chính .xem như là các khoản phải thu của ngân hàng. - Tài sản cố định và các tài sản có khác như công cụ lao động, vật liệu dự trữ, các loại chi phí, các khoản phải thu khách hàng, các khoản phải thu nội bộ, tạm ứng . 3. Nhiệm vụ của kế toán NHKD : a. Phản ánh trung thực, rõ ràng, đầy đủ và kịp thời các nghiệp vụ kinh tế - tài chính phát sinh trong hoạt động ngân hàng b. Cung cấp thông tin kinh tế - tài chính cho các đối tượng hữu quan. c. Giám sát quá trình vận động vốn kinh doanh của ngân hàng. d. Tổ chức các nghiệp vụ giao dịch với khách hàng bảo đảm an toàn tài sản và tạo thuận tiện tối đa cho khách hàng. 4. Đặc điểm của kế toán NHKD: 1

pdf138 trang | Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 1909 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Tổ chức công tác hạch toán kế toán trong ngân hàng kinh doanh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ó TK 4531 3.2. Nh n chuy n ti n t n c ngoàiậ ể ề ừ ướ Khi nh n đ c l nh chuy n ti n t ngân hàng n c ngoài g i đ n, k toán x lý:ậ ượ ệ ể ề ừ ướ ử ế ế ử 3.2.1. Tr ng h p ng i h ng có TK t i NH, ườ ợ ườ ưở ạ h ch toánạ : N TK TG ngo i t t i NH n c ngoài (NOSTRO): ST chuy nợ ạ ệ ạ ướ ể Có TK TG c a KH (4221)...: ST chuy n - phíủ ể Có TK 4711 (phí) Đ ng th i quy đ i s phí ra VND:ồ ờ ổ ố N TK 4712ợ Có 7110 Có 4531 3.2.2. Tr ng h p ng i h ng không có TK t i NHườ ợ ườ ưở ạ - L p gi y báo g i ng i nh n ti nậ ấ ử ườ ậ ề - L p ch ng t đ h ch toánậ ứ ừ ể ạ H ch toán:ạ N TK NOSTRO (1331) / TK thích h p ợ ợ Có TK chuy n ti n ph i tr b ng ngo i t (4550)ể ề ả ả ằ ạ ệ Ti u kho n nguyên t m theo nguyên t nh n chuy n ti nể ả ệ ở ệ ậ ể ề Khi ng i nh n đ n nh n ti n, ngân hàng ki m tra, n u đ đi u ki n h ch toán:ườ ậ ế ậ ề ể ế ủ ề ệ ạ a. N u ng i nh n yêu c u nh n ngo i t ti n m t:ế ườ ậ ầ ậ ạ ệ ề ặ N TK 4550 (Ti u kho n nguyên t )ợ ể ả ệ Có TK 1031: ST chuy n - Phíể 4711: Phí thanh toán (n u có)ế đ ng th i h ch toán vào thu nh p:ồ ờ ạ ậ N 4712: Quy đ i s phí theo giá muaợ ổ ố Có TK 4531: Thu giá tr gia tăng đ u raế ị ầ Có TK 7110: Giá tính thuế b. N u ng i nh n yêu c u nh n ti n m t b ng VND, ngân hàng s mua sế ườ ậ ầ ậ ề ặ ằ ẽ ố ngo i t này và chi ti n VND cho khách hàngạ ệ ề 1. N TK 4550 (Ti u kho n nguyên t )ợ ể ả ệ Có TK 4711 2. N TK 4712ợ Có TK 1011 (s ti n khách hàng nh n)ố ề ậ Có TK 7110 (thu phí theo giá tính thu )ế Có 4531 (Thu giá tr gia tăng đ u ra)ế ị ầ Ghi chú: Thu giá tr gia tăng c a các lo i d ch v thanh toán tính theo ph ng phápế ị ủ ạ ị ụ ươ kh u tr , thu su t 10%.ấ ừ ế ấ 4. K toán nghi p v thanh toán qu c t v m u d chế ệ ụ ố ế ề ậ ị 4.1. K toán trong th th c nh thu (Collection of payment)ế ể ứ ờ 4.1.1. Phía ngân hàng ph c v ng i xu t kh uụ ụ ườ ấ ẩ 113 - Ng i xu t kh u g i ch ng t nh thu theo quy đ nh (có ho c không có ch ngườ ấ ẩ ử ứ ừ ờ ị ặ ứ t hàng hoá)ừ - K toán ki m soát, ghi nh p tài kho n ngo i b ng “ch ng t có giá tr b ngế ể ậ ả ạ ả ứ ừ ị ằ ngo i t nh n gi h ho c thu h (9122). Đ ng th i thu phí:ạ ệ ậ ữ ộ ặ ộ ồ ờ N TK thích h pợ ợ Có TK 4531: Thu giá tr gia tăngế ị Có TK 7110: Giá phí ch a thuư ế - NH l p l nh nh thu, g i l nh nh thu và ch ng t liên quan cho ngân hàngậ ệ ờ ử ệ ờ ứ ừ ph c v ng i nh p kh u đ đòi ti n, h ch toán ngo i b ng:ụ ụ ườ ậ ẩ ể ề ạ ạ ả Nh p TK Ch ng t có giá tr ngo i t g i đi n c ngoài nh thu (9123)ậ ứ ừ ị ạ ệ ử ướ ờ Xu t TK Ch ng t có giá tr ngo i t nh n thu h khách hàng (9122)ấ ứ ừ ị ạ ệ ậ ộ - Khi nh n đ c thông báo tr ti n, h ch toán:ậ ượ ả ề ạ Xu t tài kho n 9123ấ ả Đ ng th i h ch toán trong b ng:ồ ờ ạ ả N TK NOSTRO (1331) / TK thích h pợ ợ Có 4221. Ng i xu t kh u/ TK thích h pườ ấ ẩ ợ Tr ng h p nh thu b t ch i, k toán ghi xu t tài kho n 9123 và tr l i toàn bườ ợ ờ ị ừ ố ế ấ ả ả ạ ộ ch ng t cho ng i xu t kh uứ ừ ườ ấ ẩ 4.1.2. Phía ngân hàng ph c v ng i nh p kh uụ ụ ườ ậ ẩ - Khi nh n b ch ng t nh thu c a ngân hàng ph c v ng i xu t kh u g iậ ộ ứ ừ ờ ủ ụ ụ ườ ấ ẩ ử đ n, k toán ghi nh p tài kho n “ch ng t có giá tr b ng ngo i t do n c ngoài g iế ế ậ ả ứ ừ ị ằ ạ ệ ướ ử đ n đ i thanh toán” 9124ế ợ - G i thông báo nh thu / h i phi u cho ng i nh p kh u yêu c u ng i nh pử ờ ố ế ườ ậ ẩ ầ ườ ậ kh u tr ti n (D/P) ho c ch p nh n tr ti n (D/A) (tuỳ theo ch đ nh nh thu). ẩ ả ề ặ ấ ậ ả ề ỉ ị ờ - Khi ng i nh p kh u thanh toán đ , k toán ghi xu t tài kho n 9124, đ ng th iườ ậ ẩ ủ ế ấ ả ồ ờ ghi: N TK 4221. Ng i nh p kh u/... (Ti u kho n nguyên t )ợ ườ ậ ẩ ể ả ệ Có TK 4711: S phíố Có TK NOSTRO: S ti n trố ề ả H ch toán quy đ i phí ra VND:ạ ổ N TK 4712ợ Có TK 4531 Có TK 7110 Sau đó, tuỳ theo t ng lo i nh thu và theo ch đ nh nh thu mà NH s giao ch ngừ ạ ờ ỉ ị ờ ẽ ứ t hàng hoá/ không...ừ - Thông báo tr ti n cho ngân hàng ph c v ng i xu t kh uả ề ụ ụ ườ ấ ẩ - Tr ng h p ng i nh p kh u t ch i thanh toán, k toán ghi xu t tài kho nườ ợ ườ ậ ẩ ừ ố ế ấ ả 9124 và g i tr ngân hàng ph c v ng i xu t kh u b ch ng t .ử ả ụ ụ ườ ấ ẩ ộ ứ ừ 4.2. K toán trong hình th c th tín d ng (L/C)ế ứ ư ụ 4.2.1. Th t c k toán phiá ngân hàng ng i nh p kh uủ ụ ế ở ườ ậ ẩ (i) Căn c thông báo m L/C ( tr ngay/ tr ch m) đã đ c duy t, yêu c u xinứ ở ả ả ậ ượ ệ ầ b o lãnh c a ng i nh p kh u (n u có) gi y n p ti n, y nhi m chi, b ng kê phát ti nả ủ ườ ậ ẩ ế ấ ộ ề ủ ệ ả ề vay đ ký qu L/C. Sau khi xác nh n đ s ti n ký qu , Phòng thanh toán qu c t th cể ỹ ậ ủ ố ề ỹ ố ế ự hi n đi n m L/C.ệ ệ ở 114 H ch toán ngo i b ng:ạ ạ ả Nh p 9216 “Cam k t trong nghi p v L/C tr ngay” ho c 9215 “Cam k t trongậ ế ệ ụ ả ặ ế nghi p v L/C tr ch m”ệ ụ ả ậ H ch toán trong b ng:ạ ả N TK 4221. NNK / TK thích h p (ti u kho n nguyên t ): ST ký quợ ợ ể ả ệ ỹ Có TK ngo i t ký g i đ m L/C (4282)ạ ệ ử ể ở Tr ng h p ph i th ch p, c m c tài s n, h ch toán ngo i b ng:ườ ợ ả ế ấ ầ ố ả ạ ạ ả Nh p TK TS th ch p, c m c c a khách hàng (994)ậ ế ấ ầ ố ủ Sau đó, g i thông báo m L/C cho NH ph c v ng i xu t kh uử ở ụ ụ ườ ấ ẩ (ii) Khi nh n đ c b ch ng t đòi ti n c a ngân hàng ph c v ng i xu t kh u,ậ ượ ộ ứ ừ ề ủ ụ ụ ườ ấ ẩ ngân hàng ki m tra đ i chi u v i các đi u ki n c a L/C. N u phù h p thì h ch toánể ố ế ớ ề ệ ủ ế ợ ạ ngo i b ng:ạ ả Nh p TK Ch ng t có giá tr ngo i t c a n c ngoài g i đ n đ i thanhậ ứ ừ ị ạ ệ ủ ướ ử ế ợ toán (9124) Xu t 9216/9215ấ Nh p TK B o lãnh thanh toán (9212): Chênh lêch gi a giá tr ch p nh nậ ả ữ ị ấ ậ thanh toán v i s ti n ký quớ ố ề ỹ Đ n th i đi m thanh toán, h ch toán:ế ờ ể ạ N TK Ký qu ....4282ợ ỹ N TK TG ngo i t c a nhà nh p kh u (4221)ợ ạ ệ ủ ậ ẩ Có TK NOSTRO (1331) / ho c Tài kho n thích h pặ ả ợ H ch toán ngo i b ng, xu t các TK ngo i b ng thích h p. ạ ạ ả ấ ạ ả ợ - L nh cho ngân hàng ph c v ng i xu t kh u trích ti n t tài kho n ti n g iệ ụ ụ ườ ấ ẩ ề ừ ả ề ử c a ngân hàng n c ngoài đ tr cho ng i xu t kh u.ủ ở ướ ể ả ườ ấ ẩ Thu phí thanh toán L/C: Căn c thông báo thu phí c a b ph n thanh toán qu c t :ứ ủ ộ ậ ố ế - Tr ng h p thu phí b ng VND:ươ ợ ằ N TK thích h pợ ợ Có TK 7110 Có TK 4531 - Tr ng h p thu b ng ngo i t :ườ ợ ằ ạ ệ N TK thích h pợ ợ Có TK 4711 Đ ng th i, h ch toán:ồ ờ ạ N TK 4712ợ Có TK 7110 Có TK 4531 4.2.2. Th t c k toán phía ngân hàng ph c v ng i xu t kh uủ ụ ế ở ụ ụ ườ ấ ẩ - Khi nh n đ c L/C t NH nh p kh u, ki m tra các đi u ki n.ậ ượ ừ ậ ẩ ể ề ệ - Thông báo L/C cho ng i xu t kh u.ườ ấ ẩ - Khi nh n đ c b ch ng t ki m tra b ch ng t và ghi Nh p TK Ch ng t cóậ ượ ộ ứ ừ ể ộ ứ ừ ậ ứ ừ giá tr ngo i t nh n thu h ho c gi h (9122)ị ạ ệ ậ ộ ặ ữ ộ Sau đó, g i b ch ng t cho NH m th tín d ng, h ch toán ngo i b ng:ử ộ ứ ừ ở ư ụ ạ ạ ả Nh p TK Ch ng t có giá tr ngo i t g i đi n c ngoài nh thu (9123)ậ ứ ừ ị ạ ệ ử ướ ờ Xu tấ TK Ch ng t có giá tr ngo i t nh n gi h ho c thu h (9122)ứ ừ ị ạ ệ ậ ữ ộ ặ ộ 115 - Khi nh n đ c báo có tr ti n t NH m L/C, h ch toán:ậ ượ ả ề ừ ở ạ N TK NOSTRO (ti u kho n nguyên t )ợ ể ả ệ Có 4221.ng i xkườ 4711 (thu phí) H ch toán quy đ i s phí:ạ ổ ố N TK 4712ợ Có TK 4531 Có TK 7110 Đ ng th i, h ch toán ngo i b ng:ồ ờ ạ ạ ả Xu t TK Ch ng t có giá tr ngo i t g i đi n c ngoài nh thu (9123)ấ ứ ừ ị ạ ệ ử ướ ờ B. K toán nghi p v kinh doanh vàng bac, đá quý:ế ệ ụ 1. Các tài kho n s d ng:ả ử ụ 1.1. TK Kim lo i quý, đá quý (105)ạ H ch toán tài kho n này ph i th c hi n theo các quy đ nh sau:ạ ả ả ự ệ ị (i) TCTD ph i phân bi t vàng ti n t và vàng phi ti n t .ả ệ ề ệ ề ệ - Vàng ti n t (thu c kho n m c ti n t ) là ngo i h i theo quy đ nh chung c a Pháp l nhề ệ ộ ả ụ ề ệ ạ ố ị ủ ệ Ngo i h i s 28/2005/PL-UBTVQH11 ngày 13/12/2005, ho c vàng tiêu chu n qu c t (là vàng kh i,ạ ố ố ặ ẩ ố ế ố vàng th i, vàng mi ng, vàng lá có d u ki m đ nh ch t l ng và tr ng l ng, có mác hi u c a nhà s nỏ ế ấ ể ị ấ ượ ọ ượ ệ ủ ả xu t vàng qu c t ho c c a nhà s n xu t vàng trong n c đ c qu c t công nh n). ấ ố ế ặ ủ ả ấ ướ ượ ố ế ậ Vàng ti n t đ c coi nh m t lo i ngo i t và là tài s n d tr thanh toán qu c t .ề ệ ượ ư ộ ạ ạ ệ ả ự ữ ố ế - Vàng phi ti n t (thu c kho n m c phi ti n t ) là vàng đ c mua v i m c đích gia công, chề ệ ộ ả ụ ề ệ ượ ớ ụ ế tác làm đ trang s c. Vàng phi ti n t đ c coi nh m t lo i v t t , hàng hoá thông th ng.ồ ứ ề ệ ượ ư ộ ạ ậ ư ườ (ii) K toán chi ti t, k toán t ng h p đ i v i tài kho n vàng ti n t t ng t nh k toán tàiế ế ế ổ ợ ố ớ ả ề ệ ươ ự ư ế kho n ngo i t . Nghi p v mua bán và phái sinh vàng ti n t , k toán s d ng các tài kho n mua bánả ạ ệ ệ ụ ề ệ ế ử ụ ả và phái sinh ngo i t đ h ch toán (coi vàng nh m t lo i ngo i t ).ạ ệ ể ạ ư ộ ạ ạ ệ (iii) K toán đ i v i tài kho n vàng phi ti n t theo giá g c, c th :ế ố ớ ả ề ệ ố ụ ể - Giá tr vàng phi ti n t khi nh p kho, xu t kho đ u tính theo giá mua th c t . Tr ng h pị ề ệ ậ ấ ề ự ế ườ ợ vàng phi ti n t nh p kho có nhi u giá mua khác nhau thì khi xu t kho, giá tr vàng phi ti n t xu t khoề ệ ậ ề ấ ị ề ệ ấ đ c h ch toán theo giá mua bình quân c a s vàng phi ti n t t n kho.ượ ạ ủ ố ề ệ ồ - Đ i v i các TCTD có đi u ki n t ch c h ch toán theo dõi và b o qu n s vàng phi ti n t t nố ớ ề ệ ổ ứ ạ ả ả ố ề ệ ồ kho theo giá mua khác nhau, k toán có th áp d ng ph ng pháp h ch toán giá tr vàng phi ti n tế ể ụ ươ ạ ị ề ệ xu t kho theo đúng giá mua th c t c a s vàng phi ti n t đó.ấ ự ế ủ ố ề ệ - Ho t đ ng tiêu th vàng phi ti n t s d ng Tài kho n 478 - Tiêu th vàng b c, đá quý.ạ ộ ụ ề ệ ử ụ ả ụ ạ (iv) Trong k toán chi ti t v vàng, các TCTD h ch toán c giá tr và kh i l ng hi n v t nh p,ế ế ề ạ ả ị ố ượ ệ ậ ậ xu t, t n kho. Khi lên Báo cáo k toán, giá tr vàng đ c quy đ i ra đ ng Vi t Nam theo t giá quyấ ồ ế ị ượ ổ ồ ệ ỷ đ nh.ị Tài kho n 105 - có các Tài kho n c p 3 sau:ả ả ấ 1051 - Vàng t i đ n vạ ơ ị 1052 - Vàng t i đ n v h ch toán báo sạ ơ ị ạ ổ 1053 - Vàng đang mang đi gia công, ch tácế 1054 - Kim lo i quý, đá quý đang v n chuy nạ ậ ể 1058 - Kim lo i quý, đá quý khác.ạ 105x (1) Giá tr nh p kho (1) Giá tr xu t khoị ậ ị ấ (2) Đi u ch nh tăng (2) Đi u ch nh gi mề ỉ ề ỉ ả giá tr t n kho giá tr t n khoị ồ ị ồ cu i kỳ h ch toán cu i kỳ h ch toánố ạ ố ạ 116 D : Giá tr t n kho Ư ị ồ theo giá HT 1.2. TK 4780” Tiêu th vàng b c, đá quý”ụ ạ 4780 (1) Tr giá vàng, b c, đá quý (1) Doanh thu v tiêu thị ạ ề ụ đã tiêu th vàng,b c,đá quýụ ạ 2) Chi phí gia công ch tác (2) Ti n thu v gia công, chế ề ề ế tác D : L v tiêu th D : Lãi v TT vàng b c, đáư ỗ ề ụ ư ề ạ vàng b c đá quýạ quý 1.3. TK 6320 “Chênh l ch đánh giá l i vàng, b c, đá quý”ệ ạ ạ 6320 S đi u ch nh gi m S đi u ch nhố ề ỉ ả ố ề ỉ giá tr TK 105 tăng giá tr TK 105ị ị D : CL N > Cóư ợ D : CL Có > Nư ợ Theo quy đ nh hi n hành, cu i năm TK này t t toán s d . N u TK này có s dị ệ ố ấ ố ư ế ố ư Có, chuy n s d Có vào TK Thu nh p; n u TK này có s d N , chuy n s d N vàoể ố ư ậ ế ố ư ợ ể ố ư ợ TK Chi phí. 2. Các tr ng h p h ch toán (ườ ợ ạ (i) Mua vàng b c, kim lo i đá quýạ ạ N 105x ợ Có 1011, 4211 Chi ti t vàng ti n t ho c phi ti n tế ề ệ ặ ề ệ (ii) Xu t bán(vàng phi ti n t ...)ấ ề ệ N 4780 (Tr giá v n tính theo ph ng pháp thích h p)ợ ị ố ươ ợ Có 105x Đ ng th i ph n nh doanh thu tiêu th :ồ ờ ả ả ụ N 1011, 4211ợ Có 4780 (iii) Xác đ nh k t qu tiêu th (vàng phi ti n t ...)ị ế ả ụ ề ệ - Tr ng h p TK 4780 có s d có:ườ ợ ố ư N 4780ợ Có 7220 (TN v kinh doanh vàng b c đá quý)ề ạ 117 - Tr ng h p TK 4780 có s d nườ ợ ố ư ợ N 8220 “Chi phí v kinh doanh vàng b c, đá quý”ợ ề ạ Có 4780 (iv) Đi u ch nh chênh l ch giá cu i kỳề ỉ ệ ố - Đi u ch nh tăng s d n TK 105ề ỉ ố ư ợ N 105ợ Có 6320 - Đi u ch nh gi m s d n TK 105ề ỉ ả ố ư ợ N 6320ợ Có 105 (v) Tr ng h p gia công ch tácườ ợ ế - Chi phí gia công ch tác:ế N 4780ợ Có các TK thích h p (4211, 1011 ...)ợ - Thu v gia công ch tácề ế N 1011, 4211ợ Có 4780 Ph l c 01 - H th ng tài kho n k toán các T ch c tín d ng - 2006ụ ụ ệ ố ả ế ổ ứ ụ (Tài li u tham kh o)ệ ả 118 S hi u tài kho nố ệ ả Tên tài kho nả C p Iấ C p IIấ C p IIIấ Lo i 1: V n kh d ng và các kho n đ u tạ ố ả ụ ả ầ ư 10 Ti n m t, ch ng t có giá tr ngo i t , kim lo i quý, đá quý ề ặ ứ ừ ị ạ ệ ạ 101 Ti n m t b ng đ ng Vi t namề ặ ằ ồ ệ 1011 Ti n m t t i đ n về ặ ạ ơ ị 1012 Ti n m t t i đ n v h ch toán báo sề ặ ạ ơ ị ạ ổ 1013 Ti n m t không đ tiêu chu n l u thông ch x lýề ặ ủ ẩ ư ờ ử 1014 Ti n m t t i máy ATMề ặ ạ 1019 Ti n m t đang v n chuy nề ặ ậ ể 103 Ti n m t ngo i t ề ặ ạ ệ 1031 Ngo i t t i đ n vạ ệ ạ ơ ị 1032 Ngo i t t i đ n v h ch toán báo sạ ệ ạ ơ ị ạ ổ 1033 Ngo i t g i đi nh tiêu th ạ ệ ử ờ ụ 1039 Ngo i t đang v n chuy nạ ệ ậ ể 104 Ch ng t có giá tr ngo i tứ ừ ị ạ ệ 1041 Ch ng t có giá tr ngo i t t i đ n vứ ừ ị ạ ệ ạ ơ ị 1043 Ch ng t có giá tr ngo i t g i đi nh thu ứ ừ ị ạ ệ ử ờ 1049 Ch ng t có gía tr ngo i t đang v n chuy nứ ừ ị ạ ệ ậ ể 105 Kim lo i quý, đá quýạ 1051 Vàng t i đ n vạ ơ ị 1052 Vàng t i đ n v h ch toán báo sạ ơ ị ạ ổ 1053 Vàng đang mang đi gia công, ch tácế 1054 Kim lo i quý, đá quý đang v n chuy nạ ậ ể 1058 Kim lo i quý, đá quý khácạ 11 Ti n g i t i Ngân hàng Nhà n c ề ử ạ ướ 111 Ti n g i t i Ngân hàng Nhà n c b ng đ ng Vi t namề ử ạ ướ ằ ồ ệ 1111 Ti n g i phong toề ử ả 1113 Ti n g i thanh toánề ử 1116 Ti n ký qu b o lãnhề ỹ ả 112 Ti n g i t i Ngân hàng Nhà n c b ng ngo i tề ử ạ ướ ằ ạ ệ 1121 Ti n g i phong toề ử ả 1123 Ti n g i thanh toánề ử 1126 Ti n ký qu b o lãnhề ỹ ả 12 Đ u t tín phi u Chính ph và các Gi y t có giá ng n h n khác đầ ư ế ủ ấ ờ ắ ạ ủ đi u ki n đ tái chi t kh u v i NHNNề ệ ể ế ấ ớ 121 Đ u t vào tín phi u Ngân hàng Nhà n c và tín phi u Chính phầ ư ế ướ ế ủ 1211 Đ u t vào Tín phi u Ngân hàng Nhà n c ầ ư ế ướ 1212 Đ u t vào Tín phi u Kho b cầ ư ế ạ 122 Đ u t vào các gi y t có giá ng n h n khác đ đi u ki n đ táiầ ư ấ ờ ắ ạ ủ ề ệ ể chi t kh u v i NHNNế ấ ớ 123 Giá tr tín phi u Ngân hàng Nhà n c, T ch c tín d ng đ a c m cị ế ướ ổ ứ ụ ư ầ ố vay v nố 129 D phòng gi m giá ự ả 13 Ti n, vàng g i t i TCTD khácề ử ạ 131 Ti n g i t i các TCTD trong n c b ng đ ng Vi t namề ử ạ ướ ằ ồ ệ 1311 Ti n g i không kỳ h nề ử ạ 1312 Ti n g i có kỳ h nề ử ạ 119 132 Ti n g i t i các T ch c tín d ng trong n c b ng ngo i tề ử ạ ổ ứ ụ ướ ằ ạ ệ 1321 Ti n g i không kỳ h nề ử ạ 1322 Ti n g i có kỳ h nề ử ạ 133 Ti n g i b ng ngo i t n c ngoài ề ử ằ ạ ệ ở ướ 1331 Ti n g i không kỳ h nề ử ạ 1332 Ti n g i có kỳ h nề ử ạ 1333 Ti n g i chuyên dùngề ử 134 Ti n g i b ng đ ng Vi t Nam n c ngoàiề ử ằ ồ ệ ở ướ 1341 Ti n g i không kỳ h nề ử ạ 1342 Ti n g i có kỳ h nề ử ạ 1343 Ti n g i chuyên dùngề ử 135 Vàng g i t i các t ch c tín d ng trong n cử ạ ổ ứ ụ ướ 1351 Vàng g i không kỳ h nử ạ 1352 Vàng g i có kỳ h nử ạ 136 Vàng g i t i các t ch c tín d ng n c ngoàiử ạ ổ ứ ụ ở ướ 1361 Vàng g i không kỳ h nử ạ 1362 Vàng g i có kỳ h nử ạ 14 Ch ng khoán kinh doanhứ 141 Ch ng khoán Nứ ợ 1411 Ch ng khoán Chính phứ ủ 1412 Ch ng khoán do các TCTD khác trong n c phát hànhứ ướ 1413 Ch ng khoán do các t ch c kinh t trong n c phát hànhứ ổ ứ ế ướ 1414 Ch ng khoán n c ngoàiứ ướ 142 Ch ng khoán V nứ ố 1421 Ch ng khoán do các TCTD khác trong n c phát hành ứ ướ 1422 Ch ng khoán do các t ch c kinh t trong n c phát hànhứ ổ ứ ế ướ 1423 Ch ng khoán n c ngoàiứ ướ 148 Ch ng khoán kinh doanh khácứ 149 D phòng gi m giá ch ng khoánự ả ứ 15 Ch ng khoán đ u t s n sàng đ bánứ ầ ư ẵ ể 151 Ch ng khoán Chính phứ ủ 152 Ch ng khoán N do các TCTD khác trong n c phát hànhứ ợ ướ 153 Ch ng khoán N do các t ch c kinh t trong n c phát hànhứ ợ ổ ứ ế ướ 154 Ch ng khoán N n c ngoàiứ ợ ướ 155 Ch ng khoán V n do các TCTD khác trong n c phát hànhứ ố ướ 156 Ch ng khoán V n do các t ch c kinh t trong n c phát hànhứ ố ổ ứ ế ướ 157 Ch ng khoán V n n c ngoàiứ ố ướ 159 D phòng gi m giá ch ng khoánự ả ứ 16 Ch ng khoán đ u t gi đ n ngày đáo h nứ ầ ư ữ ế ạ 161 Ch ng khoán Chính phứ ủ 162 Ch ng khoán N do các TCTD khác trong n c phát hànhứ ợ ướ 163 Ch ng khoán N do các t ch c kinh t trong n c phát hànhứ ợ ổ ứ ế ướ 164 Ch ng khoán N n c ngoàiứ ợ ướ 169 D phòng gi m giá ch ng khoánự ả ứ Lo i 2: Ho t đ ng tín d ngạ ạ ộ ụ 20 Cho vay các t ch c tín d ng khácổ ứ ụ 201 Cho vay các TCTD trong n c b ng đ ng Vi t Nam ướ ằ ồ ệ 120 2011 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2012 N c n chú ýợ ầ 2013 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2014 N nghi ngợ ờ 2015 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 202 Cho vay các TCTD trong n c b ng ngo i tướ ằ ạ ệ 2021 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2022 N c n chú ýợ ầ 2023 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2024 N nghi ngợ ờ 2025 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 203 Cho vay các TCTD n c ngoài b ng ngo i tướ ằ ạ ệ 2031 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2032 N c n chú ýợ ầ 2033 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2034 N nghi ngợ ờ 2035 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 205 Chi t kh u, tái chi t kh u th ng phi u và các gi y t có giá khácế ấ ế ấ ươ ế ấ ờ 2051 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2052 N c n chú ýợ ầ 2053 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2054 N nghi ngợ ờ 2055 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 209 D phòng r i roự ủ 2091 D phòng c thự ụ ể 2092 D phòng chungự 21 Cho vay các t ch c kinh t , cá nhân trong n cổ ứ ế ướ 211 Cho vay ng n h n b ng đ ng Vi t namắ ạ ằ ồ ệ 2111 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2112 N c n chú ýợ ầ 2113 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2114 N nghi ngợ ờ 2115 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 212 Cho vay trung h n b ng đ ng Vi t namạ ằ ồ ệ 2121 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2122 N c n chú ýợ ầ 2123 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2124 N nghi ngợ ờ 2125 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 213 Cho vay dài h n b ng đ ng Vi t namạ ằ ồ ệ 2131 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2132 N c n chú ýợ ầ 2133 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2134 N nghi ngợ ờ 2135 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 214 Cho vay ng n h n b ng ngo i t và vàngắ ạ ằ ạ ệ 2141 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2142 N c n chú ýợ ầ 121 2143 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2144 N nghi ngợ ờ 2145 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 215 Cho vay trung h n b ng ngo i t và vàngạ ằ ạ ệ 2151 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2152 N c n chú ýợ ầ 2153 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2154 N nghi ngợ ờ 2155 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 216 Cho vay dài h n b ng ngo i t và vàngạ ằ ạ ệ 2161 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2162 N c n chú ýợ ầ 2163 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2164 N nghi ngợ ờ 2165 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 219 D phòng r i roự ủ 2191 D phòng c thự ụ ể 2192 D phòng chungự 22 Chi t kh u th ng phi u và các Gi y t có giá đ i v i các t ch cế ấ ươ ế ấ ờ ố ớ ổ ứ kinh t , cá nhân trong n cế ướ 221 Chi t kh u th ng phi u và các gi y t có giá b ng đ ng Vi t Namế ấ ươ ế ấ ờ ằ ồ ệ 2211 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2212 N c n chú ýợ ầ 2213 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2214 N nghi ngợ ờ 2215 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 222 Chi t kh u th ng phi u và các gi y t có giá b ng ngo i t ế ấ ươ ế ấ ờ ằ ạ ệ 2221 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2222 N c n chú ýợ ầ 2223 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2224 N nghi ngợ ờ 2225 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 229 D phòng r i roự ủ 2291 D phòng c thự ụ ể 2292 D phòng chungự 23 Cho thuê tài chính 231 Cho thuê tài chính b ng đ ng Vi t namằ ồ ệ 2311 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2312 N c n chú ýợ ầ 2313 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2314 N nghi ngợ ờ 2315 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 232 Cho thuê tài chính b ng ngo i tằ ạ ệ 2321 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2322 N c n chú ýợ ầ 2323 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2324 N nghi ngợ ờ 2325 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 122 239 D phòng r i roự ủ 2391 D phòng c thự ụ ể 2392 D phòng chungự 24 B o lãnhả 241 Các kho n tr thay khách hàng b ng đ ng Vi t namả ả ằ ồ ệ 2412 N c n chú ýợ ầ 2413 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2414 N nghi ngợ ờ 2415 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 242 Các kho n tr thay khách hàng b ng ngo i tả ả ằ ạ ệ 2422 N c n chú ýợ ầ 2423 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2424 N nghi ngợ ờ 2425 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 249 D phòng r i roự ủ 2491 D phòng c thự ụ ể 2492 D phòng chungự 25 Cho vay b ng v n tài tr , u thác đ u tằ ố ợ ỷ ầ ư 251 Cho vay v n b ng đ ng Vi t nam nh n tr c ti p c a các T ch cố ằ ồ ệ ậ ự ế ủ ổ ứ Qu c tố ế 2511 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2512 N c n chú ýợ ầ 2513 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2514 N nghi ngợ ờ 2515 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 252 Cho vay v n b ng đ ng Vi t nam nh n c a Chính ph ố ằ ồ ệ ậ ủ ủ 2521 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2522 N c n chú ýợ ầ 2523 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2524 N nghi ngợ ờ 2525 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 253 Cho vay v n b ng đ ng Vi t nam nh n c a các t ch c, cá nhân khácố ằ ồ ệ ậ ủ ổ ứ 2531 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2532 N c n chú ýợ ầ 2533 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2534 N nghi ngợ ờ 2535 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 254 Cho vay v n b ng ngo i t nh n tr c ti p c a các T ch c Qu c tố ằ ạ ệ ậ ự ế ủ ổ ứ ố ế 2541 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2542 N c n chú ýợ ầ 2543 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2544 N nghi ngợ ờ 2545 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 255 Cho vay v n b ng ngo i t nh n c a Chính ph ố ằ ạ ệ ậ ủ ủ 2551 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2552 N c n chú ýợ ầ 2553 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2554 N nghi ngợ ờ 123 2555 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 256 Cho vay v n b ng ngo i t nh n c a các t ch c, cá nhân khácố ằ ạ ệ ậ ủ ổ ứ 2561 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2562 N c n chú ýợ ầ 2563 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2564 N nghi ngợ ờ 2565 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 259 D phòng r i roự ủ 2591 D phòng c thự ụ ể 2592 D phòng chungự 26 Tín d ng đ i v i các t ch c, cá nhân n c ngoàiụ ố ớ ổ ứ ướ 261 Cho vay ng n h n b ng đ ng Vi t Namắ ạ ằ ồ ệ 2611 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2612 N c n chú ýợ ầ 2613 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2614 N nghi ngợ ờ 2615 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 262 Cho vay trung h n b ng đ ng Vi t Namạ ằ ồ ệ 2621 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2622 N c n chú ýợ ầ 2623 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2624 N nghi ngợ ờ 2625 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 263 Cho vay dài h n b ng đ ng Vi t Namạ ằ ồ ệ 2631 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2632 N c n chú ýợ ầ 2633 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2634 N nghi ngợ ờ 2635 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 264 Cho vay ng n h n b ng ngo i t và vàngắ ạ ằ ạ ệ 2641 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2642 N c n chú ýợ ầ 2643 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2644 N nghi ngợ ờ 2645 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 265 Cho vay trung h n b ng ngo i t và vàngạ ằ ạ ệ 2651 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2652 N c n chú ýợ ầ 2653 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2654 N nghi ngợ ờ 2655 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 266 Cho vay dài h n b ng ngo i t và vàngạ ằ ạ ệ 2661 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2662 N c n chú ýợ ầ 2663 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2664 N nghi ngợ ờ 2665 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 267 Tín d ng khác b ng đ ng Vi t Namụ ằ ồ ệ 124 2671 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2672 N c n chú ýợ ầ 2673 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2674 N nghi ngợ ờ 2675 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 268 Tín d ng khác b ng ngo i t và vàngụ ằ ạ ệ 2681 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2682 N c n chú ýợ ầ 2683 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2684 N nghi ngợ ờ 2685 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 269 D phòng r i roự ủ 2691 D phòng c thự ụ ể 2692 D phòng chungự 27 Tín d ng khác đ i v i các t ch c kinh t , cá nhân trong n cụ ố ớ ổ ứ ế ướ 271 Cho vay v n đ c bi t ố ặ ệ 2711 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2712 N c n chú ýợ ầ 2713 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2714 N nghi ngợ ờ 2715 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 272 Cho vay thanh toán công nợ 2721 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2722 N c n chú ýợ ầ 2723 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2724 N nghi ngợ ờ 2725 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 273 Cho vay đ u t xây d ng c b n theo k ho ch Nhà n cầ ư ự ơ ả ế ạ ướ 2731 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2732 N c n chú ýợ ầ 2733 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2734 N nghi ngợ ờ 2735 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 275 Cho vay khác 2751 N đ tiêu chu nợ ủ ẩ 2752 N c n chú ýợ ầ 2753 N d i tiêu chu nợ ướ ẩ 2754 N nghi ngợ ờ 2755 N có kh năng m t v nợ ả ấ ố 279 D phòng r i roự ủ 2791 D phòng c thự ụ ể 2792 D phòng chungự 28 Các kho n n ch x lýả ợ ờ ử 281 Các kho n n ch x lý đã có tài s n xi t n , gán nả ợ ờ ử ả ế ợ ợ 282 Các kho n n có tài s n th ch p liên quan đ n v án đang ch xétả ợ ả ế ấ ế ụ ờ xử 283 N t n đ ng có tài s n b o đ mợ ồ ọ ả ả ả 125 284 N t n đ ng không có tài s n b o đ m và không còn đ i t ng đợ ồ ọ ả ả ả ố ượ ể thu nợ 285 N t n đ ng không có tài s n b o đ m nh ng con n còn t n t i,ợ ồ ọ ả ả ả ư ợ ồ ạ đang ho t đ ngạ ộ 289 D phòng r i ro n ch x lýự ủ ợ ờ ử 29 N cho vay đ c khoanhợ ượ 291 Cho vay ng n h nắ ạ 292 Cho vay trung h nạ 293 Cho vay dài h nạ 299 D phòng r i ro n đ c khoanhự ủ ợ ượ Lo i 3: Tài s n c đ nh và tài s n Có khácạ ả ố ị ả 30 Tài s n c đ nhả ố ị 301 Tài s n c đ nh h u hìnhả ố ị ữ 3012 Nhà c a, v t ki n trúcử ậ ế 3013 Máy móc, thi t b ế ị 3014 Ph ng ti n v n t i, thi t b truy n d nươ ệ ậ ả ế ị ề ẫ 3015 Thi t b , d ng c qu n lýế ị ụ ụ ả 3019 TSCĐ h u hình khácữ 302 Tài s n c đ nh vô hìnhả ố ị 3021 Quy n s d ng đ tề ử ụ ấ 3024 Ph n m m máy vi tínhầ ề 3029 TSCĐ vô hình khác 303 Tài s n c đ nh thuê tài chínhả ố ị 304 B t đ ng s n đ u tấ ộ ả ầ ư 305 Hao mòn TSCĐ 3051 Hao mòn TSCĐ h u hìnhữ 3052 Hao mòn TSCĐ vô hình 3053 Hao mòn TSCĐ đi thuê 3054 Hao mòn b t đ ng s n đ u tấ ộ ả ầ ư 31 Tài s n khácả 311 Công c lao đ ng đang dùngụ ộ 312 Giá tr CCLĐ đang dùng đã ghi vào chi phíị 313 V t li uậ ệ 32 Xây d ng c b n , mua s m TSCĐự ơ ả ắ 321 Mua s m TSCĐắ 322 Chi phí XDCB 3221 Chi phí công trình 3222 V t li u dùng cho XDCBậ ệ 3223 Chi phí nhân công 3229 Chi phí khác 323 S a ch a TSCĐử ữ 34 Góp v n, đ u t dài h nố ầ ư ạ 341 Đ u t vào công ty con b ng đ ng Vi t Namầ ư ằ ồ ệ 342 V n góp liên doanh b ng đ ng Vi t Namố ằ ồ ệ 3421 V n góp liên doanh v i các TCTD khácố ớ 3422 V n góp liên doanh v i các t ch c kinh tố ớ ổ ứ ế 343 Đ u t vào công ty liên k t b ng đ ng Vi t Namầ ư ế ằ ồ ệ 344 Đ u t dài h n khác b ng đ ng Vi t Namầ ư ạ ằ ồ ệ 126 345 Đ u t vào công ty con b ng ngo i tầ ư ằ ạ ệ 346 V n góp liên doanh b ng ngo i tố ằ ạ ệ 3461 V n góp liên doanh v i các TCTD khácố ớ 3462 V n góp liên doanh v i các t ch c kinh tố ớ ổ ứ ế 347 Đ u t vào công ty liên k t b ng ngo i tầ ư ế ằ ạ ệ 348 Đ u t dài h n khác b ng ngo i tầ ư ạ ằ ạ ệ 349 349 - D phòng gi m giá đ u t dài h nự ả ầ ư ạ 35 Các kho n ph i thu bên ngoài ả ả 351 Ký qu , th ch p, c m cỹ ế ấ ầ ố 352 Các kho n tham ô, l i d ngả ợ ụ 353 Thanh toán v i Ngân sách Nhà n cớ ướ 3531 T m ng n p Ngân sách Nhà n cạ ứ ộ ướ 3532 Thu giá tr gia tăng đ u vàoế ị ầ 3535 Tài s n thu thu nh p hoãn l iả ế ậ ạ 3539 Các kho n ch Ngân sách Nhà n c thanh toán ả ờ ướ 355 Chi phí x lý tài s n b o đ m nử ả ả ả ợ 359 Các kho n khác ph i thuả ả 36 Các kho n ph i thu n i bả ả ộ ộ 361 T m ng và ph i thu n i b b ng đ ng Vi t namạ ứ ả ộ ộ ằ ồ ệ 3612 T m ng đ ho t đ ng nghi p vạ ứ ể ạ ộ ệ ụ 3613 T m ng ti n l ng, công tác phí cho cán b , nhân viênạ ứ ề ươ ộ 3614 Tham ô, thi u m t ti n, tài s n ch x lýế ấ ề ả ờ ử 3615 Các kho n ph i b i th ng c a cán b , nhân viên TCTDả ả ồ ườ ủ ộ 3619 Các kho n ph i thu khácả ả 362 T m ng và ph i thu n i b b ng ngo i tạ ứ ả ộ ộ ằ ạ ệ 3622 T m ng cho các văn phòng đ i di n, chi nhánh n c ngoàiạ ứ ạ ệ ở ướ 3623 T m ng công tác phí cho cán b , nhân viên ạ ứ ộ 3629 Các kho n ph i thu khácả ả 366 Các kho n ph i thu t các giao d ch n i bả ả ừ ị ộ ộ 3661 Các kho n ph i thu t các chi nhánhả ả ừ 3662 Các kho n ph i thu t H i s chínhả ả ừ ộ ở 369 Các kho n ph i thu khácả ả 3692 Giá tr kho n n giao Công ty qu n lý n và khai thác tài s nị ả ợ ả ợ ả 3699 Các kho n ph i thu khácả ả 38 Các tài s n Có khácả 381 Góp v n đ ng tài tr b ng đ ng Vi t Nam ố ồ ợ ằ ồ ệ 382 Góp v n đ ng tài tr b ng ngo i tố ồ ợ ằ ạ ệ 383 U thác đ u t , cho vay b ng đ ng Vi t Nam ỷ ầ ư ằ ồ ệ 384 U thác đ u t , cho vay b ng ngo i tỷ ầ ư ằ ạ ệ 385 Đ u t b ng đ ng Vi t nam vào các thi t b cho thuê tài chính ầ ư ằ ồ ệ ế ị 386 Đ u t b ng ngo i t vào các thi t b cho thuê tài chính ầ ư ằ ạ ệ ế ị 387 Tài s n gán n đã chuy n quy n s h u cho TCTD, đang ch x lýả ợ ể ề ở ữ ờ ử 388 Chi phí ch phân bờ ổ 389 Tài s n có khácả 39 Lãi và phí ph i thuả 391 Lãi ph i thu t ti n g iả ừ ề ử 3911 Lãi ph i thu t ti n g i b ng đ ng Vi t Nam. ả ừ ề ử ằ ồ ệ 3912 Lãi ph i thu t ti n g i b ng ngo i tả ừ ề ử ằ ạ ệ 127 392 Lãi ph i thu t đ u t ch ng khoánả ừ ầ ư ứ 3921 Lãi ph i thu t tín phi u NHNN và tín phi u Kho b cả ừ ế ế ạ 3922 Lãi ph i thu t ch ng khoán đ u t s n sàng đ bánả ừ ứ ầ ư ẵ ể 3923 Lãi ph i thu t ch ng khoán đ u t gi đ n ngày đáo h nả ừ ứ ầ ư ữ ế ạ 394 Lãi ph i thu t ho t đ ng tín d ngả ừ ạ ộ ụ 3941 Lãi ph i thu t cho vay b ng đ ng Vi t Namả ừ ằ ồ ệ 3942 Lãi ph i thu t cho vay b ng ngo i t và vàngả ừ ằ ạ ệ 3943 Lãi ph i thu t cho thuê tài chínhả ừ 3944 Lãi ph i thu t kho n tr thay khách hàng ả ừ ả ả 396 Lãi ph i thu t các công c tài chính phái sinhả ừ ụ 3961 Giao d ch hoán đ i ị ổ 3962 Giao d ch kỳ h nị ạ 3963 Giao d ch t ng laiị ươ 3964 Giao d ch quy n l a ch nị ề ự ọ 397 Phí ph i thuả Lo i 4: Các kho n ph i trạ ả ả ả 40 Các kho n N Chính ph và Ngân hàng Nhà n c ả ợ ủ ướ 401 Ti n g i c a Kho b c Nhà n c b ng đ ng Vi t namề ử ủ ạ ướ ằ ồ ệ 402 Ti n g i c a Kho b c Nhà n c b ng ngo i tề ử ủ ạ ướ ằ ạ ệ 403 Vay Ngân hàng Nhà n c b ng đ ng Vi t namướ ằ ồ ệ 4031 Vay theo h s tín d ngồ ơ ụ 4032 Vay chi t kh u, tái chi t kh u các gi y t có giá ế ấ ế ấ ấ ờ 4033 Vay c m c các gi y t có giá ầ ố ấ ờ 4034 Vay thanh toán bù trừ 4035 Vay h tr đ c bi tỗ ợ ặ ệ 4038 Vay khác 4039 N quá h n ợ ạ 404 Vay Ngân hàng Nhà n c b ng ngo i tướ ằ ạ ệ 4041 N vay trong h nợ ạ 4049 N quá h n ợ ạ 41 Các kho n N các T ch c tín d ng khácả ợ ổ ứ ụ 411 Ti n g i c a các TCTD trong n c b ng đ ng Vi t namề ử ủ ướ ằ ồ ệ 4111 Ti n g i không kỳ h nề ử ạ 4112 Ti n g i có kỳ h n ề ử ạ 412 Ti n g i c a các T ch c tín d ng trong n c b ng ngo i tề ử ủ ổ ứ ụ ướ ằ ạ ệ 4121 Ti n g i không kỳ h nề ử ạ 4122 Ti n g i có kỳ h n ề ử ạ 413 Ti n g i c a các Ngân hàng n c ngoài b ng đ ng Vi t Nam ề ử ủ ở ướ ằ ồ ệ 4131 Ti n g i không kỳ h nề ử ạ 4132 Ti n g i có kỳ h nề ử ạ 414 Ti n g i c a các Ngân hàng n c ngoài b ng ngo i tề ử ủ ở ướ ằ ạ ệ 4141 Ti n g i không kỳ h nề ử ạ 4142 Ti n g i có kỳ h nề ử ạ 415 Vay các t ch c tín d ng trong n c b ng đ ng Vi t Namổ ứ ụ ướ ằ ồ ệ 4151 N vay trong h nợ ạ 4159 N quá h n ợ ạ 416 Vay các t ch c tín d ng trong n c b ng ngo i tổ ứ ụ ướ ằ ạ ệ 4161 N vay trong h nợ ạ 128 4169 N quá h n ợ ạ 417 Vay các Ngân hàng n c ngoài b ng đ ng Vi t Namở ướ ằ ồ ệ 4171 N vay trong h nợ ạ 4179 N quá h n ợ ạ 418 Vay các Ngân hàng n c ngoài b ng ngo i tở ướ ằ ạ ệ 4181 N vay trong h nợ ạ 4189 N quá h n ợ ạ 419 Vay chi t kh u, tái chi t kh u th ng phi u và các gi y t có giáế ấ ế ấ ươ ế ấ ờ khác 42 Ti n g i c a khách hàngề ử ủ 421 Ti n g i c a khách hàng trong n c b ng đ ng Vi t namề ử ủ ướ ằ ồ ệ 4211 Ti n g i không kỳ h nề ử ạ 4212 Ti n g i có kỳ h n ề ử ạ 4214 Ti n g i v n chuyên dùngề ử ố 422 Ti n g i c a khách hàng trong n c b ng ngo i t ề ử ủ ướ ằ ạ ệ 4221 Ti n g i không kỳ h nề ử ạ 4222 Ti n g i có kỳ h n ề ử ạ 4224 Ti n g i v n chuyên dùngề ử ố 423 Ti n g i ti t ki m b ng đ ng Vi t namề ử ế ệ ằ ồ ệ 4231 Ti n g i ti t ki m không kỳ h nề ử ế ệ ạ 4232 Ti n g i ti t ki m có kỳ h n ề ử ế ệ ạ 4238 Ti n g i ti t ki m khác ề ử ế ệ 424 Ti n g i ti t ki m b ng ngo i t và vàngề ử ế ệ ằ ạ ệ 4241 Ti n g i ti t ki m không kỳ h nề ử ế ệ ạ 4242 Ti n g i ti t ki m có kỳ h n ề ử ế ệ ạ 425 Ti n g i c a khách hàng n c ngoài b ng đ ng Vi t namề ử ủ ướ ằ ồ ệ 4251 Ti n g i không kỳ h nề ử ạ 4252 Ti n g i có kỳ h n ề ử ạ 4254 Ti n g i v n chuyên dùngề ử ố 426 Ti n g i c a khách hàng n c ngoài b ng ngo i tề ử ủ ướ ằ ạ ệ 4261 Ti n g i không kỳ h nề ử ạ 4262 Ti n g i có kỳ h n ề ử ạ 4264 T n g i v n chuyên dùngề ử ố 427 Ti n ký qu b ng đ ng Vi t Nam ề ỹ ằ ồ ệ 4271 Ti n g i đ b o đ m thanh toán Sécề ử ể ả ả 4272 Ti n g i đ m Th tín d ng (L/C)ề ử ể ở ư ụ 4273 Ti n g i đ b o đ m thanh toán Th ề ử ể ả ả ẻ 4274 Ký qu b o lãnhỹ ả 4277 Ký qu đ m b o thuê tài chínhỹ ả ả 4279 B o đ m các kho n thanh toán khácả ả ả 428 Ti n ký qu b ng ngo i tề ỹ ằ ạ ệ 4281 Ti n g i đ b o đ m thanh toán Sécề ử ể ả ả 4282 Ti n g i đ m Th tín d ng (L/C)ề ử ể ở ư ụ 4283 Ti n g i đ b o đ m thanh toán Th ề ử ể ả ả ẻ 4284 Ký qu b o lãnhỹ ả 4287 Ký qu đ m b o thuê tài chínhỹ ả ả 4289 B o đ m các kho n thanh toán khácả ả ả 43 T ch c tín d ng phát hành gi y t có giáổ ứ ụ ấ ờ 129 431 M nh giá gi y t có giá b ng đ ng Vi t Nam ệ ấ ờ ằ ồ ệ 432 Chi t kh u gi y t có giá b ng đ ng Vi t Namế ấ ấ ờ ằ ồ ệ 433 Ph tr i gi y t có giá b ng đ ng Vi t Namụ ộ ấ ờ ằ ồ ệ 434 M nh giá gi y t có giá b ng ngo i t và vàngệ ấ ờ ằ ạ ệ 435 Chi t kh u gi y t có giá b ng ngo i t và vàngế ấ ấ ờ ằ ạ ệ 436 Ph tr i gi y t có giá b ng ngo i t và vàngụ ộ ấ ờ ằ ạ ệ 44 V n tài tr , y thác đ u t , cho vay ố ợ ủ ầ ư 441 V n tài tr , u thác đ u t , cho vay b ng đ ng Vi t namố ợ ỷ ầ ư ằ ồ ệ 4411 V n nh n c a các t ch c, cá nhân n c ngoàiố ậ ủ ổ ứ ướ 4412 V n nh n c a Chính ph ố ậ ủ ủ 4413 V n nh n c a các t ch c, cá nhân trong n cố ậ ủ ổ ứ ướ 442 V n tài tr , u thác đ u t , cho vay b ng ngo i tố ợ ỷ ầ ư ằ ạ ệ 4421 V n nh n c a các t ch c, cá nhân n c ngoàiố ậ ủ ổ ứ ướ 4422 V n nh n c a Chính ph ố ậ ủ ủ 4423 V n nh n c a các t ch c, cá nhân trong n cố ậ ủ ổ ứ ướ 45 Các kho n ph i tr cho bên ngoài ả ả ả 451 Các kho n ph i tr v XDCB, mua s m TSCĐả ả ả ề ắ 452 Ti n gi h và đ i thanh toánề ữ ộ ợ 4521 Ti n gi h và đ i thanh toánề ữ ộ ợ 4523 Thanh toán v i khách hàng v ti n không đ tiêu chu n l u thôngớ ề ề ủ ẩ ư ch x lýờ ử 453 Thu và các kho n ph i n p Nhà n cế ả ả ộ ướ 4531 Thu giá tr gia tăng ph i n pế ị ả ộ 4534 Thu thu nh p doanh nghi pế ậ ệ 4535 Thu thu nh p hoãn l i ph i trế ậ ạ ả ả 4538 Các lo i thu khácạ ế 4539 Các kho n ph i n p khácả ả ộ 454 Chuy n ti n ph i tr b ng đ ng Vi t namể ề ả ả ằ ồ ệ 455 Chuy n ti n ph i tr b ng ngo i t ể ề ả ả ằ ạ ệ 458 Chênh l ch mua bán n ch x lýệ ợ ờ ử 459 Các kho n ch thanh toán khácả ờ 4591 Ti n thu t vi c bán n , tài s n b o đ m n ho c khai thác tài s nề ừ ệ ợ ả ả ả ợ ặ ả b o đ m nả ả ợ 4599 Các kho n ch thanh toán khácả ờ 46 Các kho n ph i tr n i bả ả ả ộ ộ 461 Th a qu , tài s n th a ch x lý ừ ỹ ả ừ ờ ử 462 Các kho n ph i tr cho cán b , nhân viên T ch c tín d ngả ả ả ộ ổ ứ ụ 466 Các kho n ph i tr t các giao d ch n i b h th ng TCTDả ả ả ừ ị ộ ộ ệ ố 4661 Các kho n ph i tr các chi nhánhả ả ả 4662 Các kho n ph i tr H i s chínhả ả ả ộ ở 467 Giá tr kho n n nh n c a Ngân hàng th ng m i đ qu n lý và khaiị ả ợ ậ ủ ươ ạ ể ả thác 469 Các kho n ph i tr khácả ả ả 47 Các giao d ch ngo i h i ị ạ ố 471 Mua bán ngo i t kinh doanhạ ệ 4711 Mua bán ngo i t kinh doanhạ ệ 4712 Thanh toán mua bán ngo i t kinh doanh ạ ệ 473 Giao d ch hoán đ i (SWAP)ị ổ 130 4731 Cam k t giao d ch hoán đ i ti n tế ị ổ ề ệ 4732 Giá tr giao d ch hoán đ i ti n tị ị ổ ề ệ 474 Giao d ch kỳ h n (FORWARD)ị ạ 4741 Cam k t giao d ch kỳ h n ti n tế ị ạ ề ệ 4742 Giá tr giao d ch kỳ h n ti n tị ị ạ ề ệ 475 Giao d ch t ng lai (FUTURES)ị ươ 4751 Cam k t giao d ch t ng lai ti n tế ị ươ ề ệ 4752 Giá tr giao d ch t ng lai ti n tị ị ươ ề ệ 476 Giao d ch quy n ch n (OPTIONS)ị ề ọ 4761 Cam k t giao d ch quy n ch n ti n tế ị ề ọ ề ệ 4762 Giá tr giao d ch quy n ch n ti n tị ị ề ọ ề ệ 478 Tiêu th vàng b c, đá quýụ ạ 48 Các tài s n N khácả ợ 481 Nh n v n đ cho vay đ ng tài tr b ng đ ng Vi t namậ ố ể ồ ợ ằ ồ ệ 482 Nh n v n đ cho vay đ ng tài tr b ng ngo i tậ ố ể ồ ợ ằ ạ ệ 483 Nh n ti n y thác đ u t , cho vay b ng đ ng Vi t Nam ậ ề ủ ầ ư ằ ồ ệ 484 Nh n ti n y thác đ u t , cho vay b ng ngo i tậ ề ủ ầ ư ằ ạ ệ 485 Qu d phòng v tr c p m t vi c làm ỹ ự ề ợ ấ ấ ệ 486 Thanh toán đ i v i các công c tài chính phái sinhố ớ ụ 4861 Thanh toán đ i v i giao d ch hoán đ i (SWAP) ố ớ ị ổ 4862 Thanh toán đ i v i giao d ch kỳ h n (FORWARD)ố ớ ị ạ 4863 Thanh toán đ i v i giao d ch t ng lai (FUTURES)ố ớ ị ươ 4864 Thanh toán đ i v i giao d ch quy n ch n (OPTIONS)ố ớ ị ề ọ 487 C u ph n n c a C phi u u đãiấ ầ ợ ủ ổ ế ư 488 Doanh thu ch phân bờ ổ 489 D phòng r i ro khácự ủ 4891 D phòng cho các d ch v thanh toán khácự ị ụ 4892 D phòng gi m giá hàng t n khoự ả ồ 4895 D phòng chung đ i v i các cam k t đ a raự ố ớ ế ư 4899 D phòng r i ro khácự ủ 49 Lãi và phí ph i trả ả 491 Lãi ph i tr cho ti n g iả ả ề ử 4911 Lãi ph i tr cho ti n g i b ng đ ng Vi t Nam ả ả ề ử ằ ồ ệ 4912 Lãi ph i tr cho ti n g i b ng ngo i t ả ả ề ử ằ ạ ệ 4913 Lãi ph i tr cho ti n g i ti t ki m b ng đ ng Vi t Nam ả ả ề ử ế ệ ằ ồ ệ 4914 Lãi ph i tr cho ti n g i ti t ki m b ng ngo i tả ả ề ử ế ệ ằ ạ ệ 492 Lãi ph i tr v phát hành các gi y t có giá ả ả ề ấ ờ 4921 Lãi ph i tr cho các gi y t có giá b ng đ ng Vi t Nam ả ả ấ ờ ằ ồ ệ 4922 Lãi ph i tr cho các gi y t có giá b ng ngo i tả ả ấ ờ ằ ạ ệ 493 Lãi ph i tr cho ti n vayả ả ề 4931 Lãi ph i tr cho ti n vay b ng đ ng Vi t Nam ả ả ề ằ ồ ệ 4932 Lãi ph i tr cho ti n vay b ng ngo i t ả ả ề ằ ạ ệ 494 Lãi ph i tr cho v n tài tr , u thác đ u t , cho vayả ả ố ợ ỷ ầ ư 4941 Lãi ph i tr cho v n tài tr , u thác đ u t b ng đ ng Vi t Namả ả ố ợ ỷ ầ ư ằ ồ ệ 4942 Lãi ph i tr cho v n tài tr , u thác đ u t b ng ngo i tả ả ố ợ ỷ ầ ư ằ ạ ệ 496 Lãi ph i tr cho các công c tài chính phái sinhả ả ụ 4961 Giao d ch hoán đ i ị ổ 4962 Giao d ch kỳ h nị ạ 131 4963 Giao d ch t ng laiị ươ 4964 Giao d ch quy n l a ch nị ề ự ọ 497 Phí ph i trả ả Lo i 5: Ho t đ ng thanh toánạ ạ ộ 50 Thanh toán gi a các T ch c tín d ng ữ ổ ứ ụ 501 Thanh toán bù tr gi a các Ngân hàng ừ ữ 5011 Thanh toán bù tr c a Ngân hàng ch trìừ ủ ủ 5012 Thanh toán bù tr c a Ngân hàng thành viênừ ủ 502 Thu, chi h gi a các T ch c tín d ng ộ ữ ổ ứ ụ 509 Thanh toán khác gi a các T ch c tín d ng ữ ổ ứ ụ 51 Thanh toán chuy n ti nể ề 511 Chuy n ti n năm nay c a đ n v chuy n ti nể ề ủ ơ ị ể ề 5111 Chuy n ti n đi năm nayể ề 5112 Chuy n ti n đ n năm nayể ề ế 5113 Chuy n ti n đ n năm nay ch x lý ể ề ế ờ ử 512 Chuy n ti n năm tr c c a đ n v chuy n ti nể ề ướ ủ ơ ị ể ề 5121 Chuy n ti n đi năm tr cể ề ướ 5122 Chuy n ti n đ n năm tr cể ề ế ướ 5123 Chuy n ti n đ n năm tr c ch x lý ể ề ế ướ ờ ử 513 Thanh toán chuy n ti n năm nay t i Trung tâm thanh toánể ề ạ 5131 Thanh toán chuy n ti n đi năm nayể ề 5132 Thanh toán chuy n ti n đ n năm nayể ề ế 5133 Thanh toán chuy n ti n đ n năm nay ch x lý ể ề ế ờ ử 514 Thanh toán chuy n ti n năm tr c t i Trung tâm thanh toánể ề ướ ạ 5141 Thanh toán chuy n ti n đi năm tr cể ề ướ 5142 Thanh toán chuy n ti n đ n năm tr cể ề ế ướ 5143 Thanh toán chuy n ti n đ n năm tr c ch x lý ể ề ế ướ ờ ử 519 Thanh toán khác gi a các đ n v trong t ng Ngân hàng ữ ơ ị ừ 5191 Đi u chuy n v nề ể ố 5192 Thu h , chi hộ ộ 5199 Thanh toán khác 52 Thanh toán liên hàng 521 Thanh toán liên hàng năm nay trong toàn h th ng Ngân hàng ệ ố 5211 Liên hàng đi năm nay 5212 Liên hàng đ n năm nay ế 5213 Liên hàng đ n năm nay đã đ i chi uế ố ế 5214 Liên hàng đ n năm nay đ i đ i chi uế ợ ố ế 5215 Liên hàng đ n năm nay còn sai l mế ầ 522 Thanh toán liên hàng năm tr c trong toàn h th ng NHướ ệ ố 5221 Liên hàng đi năm tr cướ 5222 Liên hàng đ n năm tr c ế ướ 5223 Liên hàng đ n năm tr c đã đ i chi uế ướ ố ế 5224 Liên hàng đ n năm tr c đ i đ i chi uế ướ ợ ố ế 5225 Liên hàng đ n năm tr c còn sai l mế ướ ầ 5226 Chuy n tiêu liên hàng đi năm tr cể ướ 5227 Chuy n tiêu liên hàng đ n năm tr cể ế ướ 523 Thanh toán liên hàng năm nay trong t ng t nh, thành phừ ỉ ố 5231 Liên hàng đi năm nay trong t ng t nh, thành phừ ỉ ố 132 5232 Liên hàng đ n năm nay trong t ng t nh, thành phế ừ ỉ ố 5233 Liên hàng đ n năm nay đã đ i chi u trong t ng t nh, thành phế ố ế ừ ỉ ố 5234 Liên hàng đ n năm nay đ i đ i chi u trong t ng t nh, thành phế ợ ố ế ừ ỉ ố 5235 Liên hàng đ n năm nay còn sai l m trong t ng t nh, thành phế ầ ừ ỉ ố 524 Thanh toán liên hàng năm tr c trong t ng t nh, thành phướ ừ ỉ ố 5241 Liên hàng đi năm tr c trong t ng t nh, thành phướ ừ ỉ ố 5242 Liên hàng đ n năm tr c trong t ng t nh, thành phế ướ ừ ỉ ố 5243 Liên hàng đ n năm tr c đã đ i chi u trong t ng t nh, thành phế ướ ố ế ừ ỉ ố 5244 Liên hàng đ n năm tr c đ i đ i chi u trong t ng t nh, thành phế ướ ợ ố ế ừ ỉ ố 5245 Liên hàng đ n năm tr c còn sai l m trong t ng t nh, thành phế ướ ầ ừ ỉ ố 5246 Chuy n tiêu liên hàng đi năm tr c trong t ng t nh, thành phể ướ ừ ỉ ố 5247 Chuy n tiêu liên hàng đ n năm tr c trong t ng t nh, thành phể ế ướ ừ ỉ ố 56 Thanh toán v i các Ngân hàng n c ngoàiớ ở ướ 562 Thanh toán song biên 563 Thanh toán đa biên 569 Các kho n thanh toán khác ả Lo i 6: Ngu n v n ch s h uạ ồ ố ủ ở ữ 60 V n c a T ch c tín d ngố ủ ổ ứ ụ 601 V n đi u lố ề ệ 602 V n đ u t XDCB, mua s m TSCĐố ầ ư ắ 603 Th ng d v n c ph nặ ư ố ổ ầ 604 C phi u quổ ế ỹ 609 V n khácố 61 Qu c a T ch c tín d ng ỹ ủ ổ ứ ụ 611 Qu d tr b sung v n đi u lỹ ự ữ ổ ố ề ệ 612 Qu đ u t phát tri nỹ ầ ư ể 6121 Qu đ u t phát tri nỹ ầ ư ể 6122 Qu nghiên c u khoa h c và đào t oỹ ứ ọ ạ 613 Qu d phòng tài chínhỹ ự 619 Qu khácỹ 62 Qu khen th ng, phúc l iỹ ưở ợ 621 Qu khen th ngỹ ưở 622 Qu phúc l iỹ ợ 623 Qu phúc l i đã hình thành tài s n c đ nhỹ ợ ả ố ị 63 Chênh l ch t giá h i đoái, vàng b c đá quýệ ỷ ố ạ 631 Chênh l ch t giá h i đoáiệ ỷ ố 6311 Chênh l ch t giá h i đoái đánh giá l i vào th i đi m l p báo cáoệ ỷ ố ạ ờ ể ậ 6312 Chênh l ch t giá h i đoái trong giai đo n đ u t XDCBệ ỷ ố ạ ầ ư 6313 Chênh l ch t giá h i đoái t chuy n đ i báo cáo tài chínhệ ỷ ố ừ ể ổ 632 Chênh l ch đánh giá l i vàng b c, đá quýệ ạ ạ 633 Chênh l ch đánh giá l i công c tài chính phái sinhệ ạ ụ 6331 Giao d ch hoán đ iị ổ 6332 Giao d ch kỳ h n ti n tị ạ ề ệ 6333 Giao d ch t ng lai ti n tị ươ ề ệ 6334 Giao d ch quy n l a ch n ti n tị ề ự ọ ề ệ 6338 Công c phái sinh khácụ 64 Chênh l ch đánh giá l i tài s n ệ ạ ả 641 Chênh l ch đánh giá l i tài s n ệ ạ ả 133 642 Chênh l ch đánh giá l i tài s n c đ nh ệ ạ ả ố ị 65 C phi u u đãiổ ế ư 69 L i nhu n ch a phân ph iợ ậ ư ố 691 L i nhu n năm nay ợ ậ 692 L i nhu n năm tr cợ ậ ướ Lo i 7: Thu nh pạ ậ 70 Thu nh p t ho t đ ng tín d ngậ ừ ạ ộ ụ 701 Thu lãi ti n g iề ử 702 Thu lãi cho vay 703 Thu lãi t đ u t ch ng khoánừ ầ ư ứ 705 Thu lãi cho thuê tài chính 709 Thu khác t ho t đ ng tín d ngừ ạ ộ ụ 71 Thu nh p phí t ho t đ ng d ch vậ ừ ạ ộ ị ụ 711 Thu t d ch v thanh toán ừ ị ụ 712 Thu t nghi p v b o lãnhừ ệ ụ ả 713 Thu t d ch v ngân quừ ị ụ ỹ 714 Thu t nghi p v u thác và đ i lýừ ệ ụ ỷ ạ 715 Thu t d ch v t v nừ ị ụ ư ấ 716 Thu t kinh doanh và d ch v b o hi m ừ ị ụ ả ể 717 Thu phí nghi p v chi t kh uệ ụ ế ấ 718 Thu t cung ng d ch v b o qu n tài s n, cho thuê t kétừ ứ ị ụ ả ả ả ủ 719 Thu khác 72 Thu nh p t ho t đ ng kinh doanh ngo i h iậ ừ ạ ộ ạ ố 721 Thu v kinh doanh ngo i t ề ạ ệ 722 Thu v kinh doanh vàng ề 723 Thu t các công c tài chính phái sinh ti n từ ụ ề ệ 74 Thu nh p t ho t đ ng kinh doanh khácậ ừ ạ ộ 741 Thu v kinh doanh ch ng khoánề ứ 742 Thu t nghi p v mua bán n ừ ệ ụ ợ 748 Thu t các công c tài chính phái sinh khácừ ụ 749 Thu v ho t đ ng kinh doanh khácề ạ ộ 78 Thu nh p góp v n, mua c ph nậ ố ổ ầ 79 Thu nh p khácậ Lo i 8: Chi phíạ 80 Chi phí ho t đ ng tín d ngạ ộ ụ 801 Tr lãi ti n g i ả ề ử 802 Tr lãi ti n vayả ề 803 Tr lãi phát hành gi y t có giáả ấ ờ 805 Tr lãi ti n thuê tài chínhả ề 809 Chi phí khác 81 Chi phí ho t đ ng d ch vạ ộ ị ụ 811 Chi v d ch v thanh toánề ị ụ 812 C c phí b u đi n v m ng vi n thôngướ ư ệ ề ạ ễ 813 Chi v ngân quề ỹ 8131 V n chuy n, b c x p ti nậ ể ố ế ề 8132 Ki m đ m , phân lo i và đóng gói ti nể ế ạ ề 8133 B o v ti nả ệ ề 8139 Chi khác 134 814 Chi v nghi p v u thác và đ i lýề ệ ụ ỷ ạ 815 Chi v d ch v t v nề ị ụ ư ấ 816 Chi phí hoa h ng môi gi iồ ớ 819 Chi khác 82 Chi phí ho t đ ng kinh doanh ngo i h iạ ộ ạ ố 821 Chi v kinh doanh ngo i t ề ạ ệ 822 Chi v kinh doanh vàng ề 823 Chi v các công c tài chính phái sinh ti n tề ụ ề ệ 83 Chi n p thu và các kho n phí, l phí ộ ế ả ệ 831 Chi n p thu ộ ế 832 Chi n p các kho n phí , l phíộ ả ệ 833 Chi phí thu thu nh p doanh nghi pế ậ ệ 8331 Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hànhế ậ ệ ệ 8332 Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l iế ậ ệ ạ 84 Chi phí ho t đ ng kinh doanh khácạ ộ 841 Chi v kinh doanh ch ng khoánề ứ 842 Chi phí liên quan nghi p v cho thuê tài chínhệ ụ 848 Chi v các công c tài chính phái sinh khácề ụ 849 Chi v ho t đ ng kinh doanh khácề ạ ộ 85 Chi phí cho nhân viên 851 L ng và ph c p ươ ụ ấ 8511 L ng và ph c p l ngươ ụ ấ ươ 852 Chi trang ph c giao d ch và ph ng ti n b o h lao đ ng ụ ị ươ ệ ả ộ ộ 853 Các kho n chi đ đóng góp theo l ngả ể ươ 8531 N p b o hi m xã h iộ ả ể ộ 8532 N p b o hi m y tộ ả ể ế 8533 N p b o hi m lao đ ngộ ả ể ộ 8534 N p kinh phí công đoànộ 8539 Các kho n chi đóng góp khác theo ch đả ế ộ 854 Chi tr c pợ ấ 8541 Tr c p khó khăn ợ ấ 8542 Tr c p thôi vi cợ ấ ệ 8549 Chi tr c p khácợ ấ 855 Chi công tác xã h i ộ 856 Chi ăn ca cho cán b , nhân viên TCTDộ 86 Chi cho ho t đ ng qu n lý và công vạ ộ ả ụ 861 Chi v v t li u và gi y t inề ậ ệ ấ ờ 8611 V t li u văn phòngậ ệ 8612 Gi y t inấ ờ 8613 V t mang tin ậ 8614 Xăng d uầ 8619 V t li u khácậ ệ 862 Công tác phí 863 Chi đào t o, hu n luy n nghi p vạ ấ ệ ệ ụ 864 Chi nghiên c u và ng d ng khoa h c công ngh , sáng ki n, c i ti nứ ứ ụ ọ ệ ế ả ế 865 Chi b u phí và đi n tho iư ệ ạ 866 Chi xu t b n tài li u, tuyên truy n, qu ng cáo, ti p th , khuy n m iấ ả ệ ề ả ế ị ế ạ 867 Chi mua tài li u, sách báoệ 135 868 Chi v các ho t đ ng đoàn th c a T ch c tín d ng ề ạ ộ ể ủ ổ ứ ụ 869 Các kho n chi phí qu n lý khácả ả 8691 Đi n, n c, v sinh c quanệ ướ ệ ơ 8692 Chi y t c quan ế ơ 8693 H i ngh ộ ị 8694 L tân, khánh ti tễ ế 8695 Chi phí cho vi c ki m toán, thanh tra, ki m tra ho t đ ng T ch c tínệ ể ể ạ ộ ổ ứ d ngụ 8696 Chi thuê chuyên gia trong và ngoài n cướ 8697 Chi phí phòng cháy, ch a cháyữ 8699 Các kho n chi khácả 87 Chi v tài s nề ả 871 Kh u hao c b n tài s n c đ nhấ ơ ả ả ố ị 872 B o d ng và s a ch a tài s nả ưỡ ử ữ ả 874 Mua s m công c lao đ ngắ ụ ộ 875 Chi b o hi m tài s nả ể ả 876 Chi thuê tài s nả 88 Chi phí d phòng, b o toàn và b o hi m ti n g i c a khách hàngự ả ả ể ề ử ủ 882 Chi d phòng ự 8821 Chi d phòng gi m giá vàngự ả 8822 Chi d phòng N ph i thu khó đòiự ợ ả 8823 Chi d phòng gi m giá ch ng khoán ự ả ứ 8824 Chi d phòng cho các d ch v thanh toánự ị ụ 8825 Chi d phòng gi m giá hàng t n khoự ả ồ 8826 Chi d phòng gi m giá kho n đ u t , mua c ph nự ả ả ầ ư ổ ầ 8827 Chi d phòng đ i v i các cam k t đ a raự ố ớ ế ư 8829 Chi d phòng r i ro khácự ủ 883 Chi n p phí b o hi m, b o toàn ti n g i c a khách hàngộ ả ể ả ề ử ủ 89 Chi phí khác Lo i 9: Các tài kho n ngoài b ng cân đ i k toánạ ả ả ố ế 90 Ti n không có giá tr l u hànhề ị ư 901 Ti n không có giá tr l u hànhề ị ư 9011 Ti n m uề ẫ 9012 Ti n l u ni mề ư ệ 9019 Ti n nghi gi , ti n gi , ti n b phá ho i ch x lýề ả ề ả ề ị ạ ờ ử 91 Ngo i t và ch ng t có giá tr b ng ngo i tạ ệ ứ ừ ị ằ ạ ệ 911 Ngo i tạ ệ 9113 Ngo i t c a khách hàng g i đi n c ngoài nh thuạ ệ ủ ử ướ ờ 9114 Ngo i t không đ tiêu chu n l u hành ch x lýạ ệ ủ ẩ ư ờ ử 912 Ch ng t có giá tr b ng ngo i tứ ừ ị ằ ạ ệ 9121 Ch ng t có giá tr b ng ngo i t dùng làm m uứ ừ ị ằ ạ ệ ẫ 9122 Ch ng t có giá tr b ng ngo i t nh n gi h ho c thu hứ ừ ị ằ ạ ệ ậ ữ ộ ặ ộ 9123 Ch ng t có giá tr b ng ngo i t g i đi n c ngoài nh thuứ ừ ị ằ ạ ệ ử ướ ờ 9124 Ch ng t có giá tr b ng ngo i t do n c ngoài g i đ n đ i thanhứ ừ ị ằ ạ ệ ướ ử ế ợ toán 92 Các văn b n, ch ng t cam k t đ a ra ả ứ ừ ế ư 921 Cam k t b o lãnh cho khách hàngế ả 9211 B o lãnh vay v nả ố 136 9212 B o lãnh thanh toánả 9213 B o lãnh th c hi n h p đ ngả ự ệ ợ ồ 9214 B o lãnh d th uả ự ầ 9215 Cam k t trong nghi p v L/C tr ch m ế ệ ụ ả ậ 9216 Cam k t trong nghi p v L/C tr ngayế ệ ụ ả 9219 Cam k t b o lãnh khácế ả 923 Các cam k t giao d ch h i đoái ế ị ố 9231 Cam k t Mua ngo i t trao ngay ế ạ ệ 9232 Cam k t Bán ngo i t trao ngay ế ạ ệ 9233 Cam k t Mua ngo i t có kỳ h n ế ạ ệ ạ 9234 Cam k t Bán ngo i t có kỳ h n ế ạ ệ ạ 9235 Cam k t giao d ch hoán đ i ti n tế ị ổ ề ệ 9236 Cam k t giao d ch quy n ch n Mua ti n tế ị ề ọ ề ệ 9237 Cam k t giao d ch quy n ch n Bán ti n tế ị ề ọ ề ệ 9238 Cam k t giao d ch t ng lai ti n tế ị ươ ề ệ 925 Cam k t tài tr cho khách hàngế ợ 929 Các cam k t khácế 9291 H p đ ng hoán đ i lãi su tợ ồ ổ ấ 9293 H p đ ng mua bán gi y t có giáợ ồ ấ ờ 9299 Cam k t khác ế 93 Các cam k t nh n đ cế ậ ượ 931 Các cam k t b o lãnh nh n t các T ch c tín d ng khácế ả ậ ừ ổ ứ ụ 9311 Vay v nố 9319 Các b o lãnh khácả 932 B o lãnh nh n t các c quan Chính phả ậ ừ ơ ủ 933 B o lãnh nh n t các công ty b o hi mả ậ ừ ả ể 934 B o lãnh nh n t các t ch c Qu c tả ậ ừ ổ ứ ố ế 938 Các văn b n, ch ng t cam k t khác nh n đ cả ứ ừ ế ậ ượ 939 Các b o lãnh khác nh n đ c ả ậ ượ 94 Lãi cho vay và phí ph i thu ch a thu đ cả ư ượ 941 Lãi cho vay ch a thu đ c b ng đ ng Vi t namư ượ ằ ồ ệ 942 Lãi cho vay ch a thu đ c b ng ngo i tư ượ ằ ạ ệ 943 Lãi cho thuê tài chính ch a thu đ c ư ượ 944 Phí ph i thu ch a thu đ cả ư ượ 95 Tài s n dùng đ cho thuê tài chínhả ể 951 Tài s n dùng đ cho thuê tài chính đang qu n lý t i công tyả ể ả ạ 952 Tài s n dùng đ cho thuê tài chính đang giao cho khách hàng thuê ả ể 96 Các gi y t có giá c a T ch c tín d ng phát hànhấ ờ ủ ổ ứ ụ 961 Các gi y t có giá m uấ ờ ẫ 962 Các gi y t có giá c a T ch c tín d ng ấ ờ ủ ổ ứ ụ 97 N khó đòi đã x lýợ ử 971 N b t n th t đang trong th i gian theo dõiợ ị ổ ấ ờ 9711 N g c b t n th t đang trong th i gian theo dõiợ ố ị ổ ấ ờ 9712 N lãi b t n th t đang trong th i gian theo dõiợ ị ổ ấ ờ 972 N t n th t trong ho t đ ng thanh toánợ ổ ấ ạ ộ 98 Nghi p v u thác và đ i lýệ ụ ỷ ạ 981 Cho vay, đ u t theo h p đ ng nh n u thácầ ư ợ ồ ậ ỷ 9811 N đ tiêu chu n ợ ủ ẩ 137 9812 N c n chú ý ợ ầ 9813 N d i tiêu chu n ợ ướ ẩ 9814 N nghi ngợ ờ 9815 N có kh năng m t v n ợ ả ấ ố 982 Cho vay theo h p đ ng đ ng tài trợ ồ ồ ợ 9821 N đ tiêu chu n ợ ủ ẩ 9822 N c n chú ý ợ ầ 9823 N d i tiêu chu n ợ ướ ẩ 9824 N nghi ngợ ờ 9825 N có kh năng m t v n ợ ả ấ ố 983 Ch ng khoán l u kýứ ư 989 Các nghi p v u thác và đ i lý khácệ ụ ỷ ạ 99 Tài s n và ch ng t khácả ứ ừ 991 Kim lo i quý, đá quý gi hạ ữ ộ 992 Tài s n khác gi hả ữ ộ 993 Tài s n thuê ngoàiả 994 Tài s n th ch p, c m c c a khách hàngả ế ấ ầ ố ủ 995 Tài s n gán, xi t n ch x lýả ế ợ ờ ử 996 Các gi y t có giá c a khách hàng đ a c m cấ ờ ủ ư ầ ố 997 Tài s n nh n c a NHTM ho c nh n t vi c mua l i nả ậ ủ ặ ậ ừ ệ ạ ợ 999 Các ch ng t có giá tr khác đang b o qu nứ ừ ị ả ả L u ý: B n H th ng hoá H th ng tài kho n k toán các TCTD (ban hành kèm theo các Quy t đ nh:ư ả ệ ố ệ ố ả ế ế ị 479/2004/QĐ-NHNN ngày 29/4/2004, 1146/2004/QĐ-NHNN ngày 10/9/2004, 807/2005/QĐ-NHNN ngày 01/6/2005, ........./2006/QĐ-NHNN ngày 00/6/2006) có th download t i website c a Ngân hàngể ạ ủ Nhà n c Vi t Nam: ướ ệ (b n h th ng hoá ch là b n tham kh o, không mang tínhả ệ ố ỉ ả ả pháp quy). 138

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfTổ chức công tác hạch toán kế toán trong ngân hàng kinh doanh.pdf
Tài liệu liên quan