Tính đơn điệu của hàm số và các ứng dụng

Quy tắc: 1. Tìm TXĐ của hàm số. 2. Tính đạo hàm f’(x). Tìm các điểm xi mà tại đó đạo hàm bằng 0 hoặc không xác định. 3. Sắp xếp các điểm xi theo thứ tự tăng dần và lập BBT. 4. Nêu kết luận về các khoảng đồng biến, nghịch biến của hàm số.

pdf20 trang | Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 2186 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tính đơn điệu của hàm số và các ứng dụng, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHUYÊN Đ TOÁN THPT Vũ Tr ng S nỀ ườ ơ CHUYÊN Đ 1. Ề TÍNH Đ N ĐI U C A HÀM S VÀ CÁC NG D NGƠ Ệ Ủ Ố Ứ Ụ V N Đ 1: XÉT CHI U BI N THIÊN C A HÀM SẤ Ề Ề Ế Ủ Ố Quy t cắ : 1. Tìm TXĐ c a hàm s .ủ ố 2. Tính đ o hàm f’(x). Tìm các đi m ạ ể xi mà t i đó đ o hàm b ng 0 ho c không xácạ ạ ằ ặ đ nh.ị 3. S p x p các đi m ắ ế ể xi theo th t tăng d n và l p BBT.ứ ự ầ ậ 4. Nêu k t lu n v các kho ng đ ng bi n, ngh ch bi n c a hàm s .ế ậ ề ả ồ ế ị ế ủ ố Bài 1. Xét chi u bi n thiên các hàm s sau:ề ế ố 2 3 2 4 2 3x 2 x 2x + 3a) y 2x + 3x + 1 b) y = x 2x 3 c) y d) y x 1 x 1 + − = − + = = + + Bài 2. Xét tính đ n đi u c a các hàm s sau:ơ ệ ủ ố 3 2 2 2 x x xa) y 25 x b) y c) y d) y x 10016 x x 6 = − = = = + − − Bài 3. Ch ng minh r ng:ứ ằ a) Hàm s ố 2y x 1 x= + − đ ng bi n trên kho ng ồ ế ả 11; 2 � � −� �� � và ngh ch bi n trênị ế kho ng ả 1 ;1 2 � � � �� � . b) Hàm s ố 2y x x 20= − − ngh ch bi n trên kho ng ị ế ả ( ); 4− − và đ ng bi n trênồ ế kho ng ả ( )5;+ . Bài 4. Xét s đ ng bi n, ngh ch bi n c a các hàm s sau:ự ồ ế ị ế ủ ố [ ] 5a) y x sin x, x 0;2 b) y x 2cosx, x ; 6 6 pi pi� � = − pi = +� �� �� � Bài 4. Ch ng minh r ng:ứ ằ a) ( )f x cos2x 2x 3= − + ngh ch bi n trên R.ị ế b) ( ) 2f x x cos x= + đ ng bi n trên R.ồ ế Giải:  a) Ta có: f '(x) 2(sin 2x 1) 0, x R= − + ∀ và f '(x) 0 sin 2x 1 x k , k Z 4 pi = = − = − + pi� � � Hàm s f liên t c trên m i đo n ố ụ ỗ ạ ( )k ; k 1 4 4 pi pi� � − + pi − + + pi� �� � và có đ o hàm f’(x) < 0 v i m iạ ớ ọ ( )x k ; k 1 , k Z 4 4 pi pi� � − + pi − + + pi� �� �� � . Tr ng THPT Long H i Ph c T nh ườ ả ướ ỉ . Trang 1 CHUYÊN Đ TOÁN THPT Vũ Tr ng S nỀ ườ ơ Do đó, hàm s ngh ch bi n trên m i đo n ố ị ế ỗ ạ ( )k ; k 1 , k Z 4 4 pi pi� � − + pi − + + pi � �� � . V y hàm ngh ch bi n trên R.ậ ị ế b) Ta có: f’(x) = 1 – sin2x; f '(x) 0 sin 2x 1 x k , k Z 4 pi = = = + pi� � � NX: Hàm s f liên t c trên m i đo n ố ụ ỗ ạ ( )k ; k 1 4 4 pi pi� � + pi + + pi� �� � và có đ o hàm f’(x) > 0 v i m iạ ớ ọ ( )x k ; k 1 , k Z 4 4 pi pi� � + pi + + pi� �� �� � . Do đó hàm s đ ng bi n trên m i đo n ố ồ ế ỗ ạ ( )k ; k 1 , k Z 4 4 pi pi� � + pi + + pi � �� � . V y hàm đ ng bi n trên R.ậ ồ ế V N Đ 2: TÌM THAM S Đ HÀM S Đ N ĐI U TRÊN MI N KẤ Ề Ố Ể Ố Ơ Ệ Ề Ph ng pháp: ươ S d ng các ki n th c sau đây:ử ụ ế ứ 1. Cho hàm s y = f(x) có đ o hàm trên K.ố ạ  N u ế f '(x) 0, x K ∀ thì f(x) đ ng bi nồ ế trên K.  N u ế f '(x) 0, x K ∀ thì f(x) ngh ch bi nị ế trên K. 2. Cho tam th c b c hai f(x) = axứ ậ 2 + bx + c có bi t th c ệ ứ 2b 4ac∆ = − . Ta có:  a 0 f (x) 0, x R 0 > ∀� � � ∆  a 0 f (x) 0, x R 0 < ∀� � � ∆ 3. Xét bài toán: “Tìm m đ hàm s y = f(x,m) đ ng bi n trên K”. Ta th c hi n theo cácể ố ồ ế ự ệ b c sau:ướ  B1. Tính đ o hàm f’(x,m).ạ  B2. Lý lu n: ậ Hàm s đ ng bi n trên Kố ồ ế f '(x,m) 0, x K∀۳ � ( )m g(x), x K m g(x)∀ Σ۳  B3. L p BBT c a hàm s g(x) trên K. T đó suy ra giá tr c n tìm c a tham s m.ậ ủ ố ừ ị ầ ủ ố Bài 1 V i giá tr nào c a a, hàm s ớ ị ủ ố ( )3 21f (x) x 2x 2a 1 x 3a 2 3 = − + + + − + ngh ch bi n trên R ?ị ế Giải:  TXĐ: R Ta có: 2f '(x) x 4x 2a 1= − + + + , 2a 5∆ = + Tr ng THPT Long H i Ph c T nh ườ ả ướ ỉ . Trang 2 CHUYÊN Đ TOÁN THPT Vũ Tr ng S nỀ ườ ơ Hàm s ngh ch bi n trên R khi và ch khi ố ị ế ỉ 5f '(x) 0, x R 0 a 2 ∀ ∆ −� �� � . Bài 2 V i giá tr nào c a m, hàm s ớ ị ủ ố ( )3 2f (x) mx 3x m 2 x 3= − + − + ngh ch bi n trên R ?ị ế Giải:  TXĐ: R Ta có: 2f '(x) 3mx 6x m 2= − + − Hàm s ngh ch bi n trên R khi và ch khi ố ị ế ỉ 2f '(x) 3mx 6x m 2 0, x R= − + − ∀ • m = 0, khi đó f’(x) = 16x 2 0 x 3 −− −�۳ : không th a ỏ x R∀ . • m 0 , khi đó m 0 f '(x) 0, x R 9 3m(m 2) 0 < ∀� � � ∆ = − − 2 m 0 m 0 m 1 m 1 v m 33m 6m 9 0 < < −�� � − − + + V y, v i ậ ớ m 1 − thì th a mãn bài toán.ỏ Bài 3 V i giá tr nào c a m, hàm s ớ ị ủ ố ( ) 23x mx 2f x 2x 1 − + − = − ngh ch bi n trên t ng kho ng xác đ nhị ế ừ ả ị c a nó.ủ Giải:  TXĐ: 1D R \ 2 �� = ��� Đ o hàm: ạ ( ) 2 2 6x 6x 4 mf '(x) 2x 1 − + + − = − Hàm s ngh ch bi n trên t ng kho ng xác đ nh khi và ch khi ố ị ế ừ ả ị ỉ 1f '(x) 0, x 2 ∀ 2 1 116x 6x 4 m 0, x ' 9 6(4 m) 0 m 2 2 −+ + − ∀ ∆= + −� � �� �۳ Bài 4 Đ nh m đ hàm s ị ể ố mx 1y x m + = + luôn đ ng bi n trên t ng kho ng xác đ nh c a nó.ồ ế ừ ả ị ủ Giải:  TXĐ: { }D R \ m= − Tr ng THPT Long H i Ph c T nh ườ ả ướ ỉ . Trang 3 CHUYÊN Đ TOÁN THPT Vũ Tr ng S nỀ ườ ơ Đ o hàm: ạ ( ) 2 2 m 1y' x m − = + . Hàm s đ ng bi n trên t ng kho ng xác đ nh khiố ồ ế ừ ả ị 2y' 0, x m m 1 0 m 1 v m 1> ∀ − − > � � � Bài 5 Tìm m đ hàm s ể ố ( ) ( )3 21 1y mx m 1 x 3 m 2 x 3 3 = − − + − + đ ng bi n trên ồ ế [ )2;+ . Giải:  Ta có: ( ) ( )2y ' mx 2 m 1 x 3 m 2= − − + − Hàm s đ ng trên ố ồ [ ) ( ) ( )22; y ' 0, x 2 mx 2 m 1 x 3 m 2 0, x 2+ ∀ −−+ − ∀�۳ �� � � ( )2 26 2xm x 2x 3 2x 6 0, x 2 m , x 2x 2x 3 − −+ + − ∀ ∀� � �۳ � − + (vì x2 – 2x + 3 > 0) Bài toán tr thành: ở Tìm m đ hàm s ể ố ( ) 26 2xf x m, x 2x 2x 3 − = ∀ − + Ta có ( ) ( ) ( ) 2 2 22 2x 12x 6f ' x , f ' x 0 2x 12x 6 0 x 3 6 x 2x 3 − + = = − + = =� � � − + BBT: x 2 3 6+ + f’(x) 0 f(x) 2 3 0 Ta c n có: ầ [ )2; 2max f (x) m m 3+ �۳ . Đó là các giá tr c n tìm c a tham s m.ị ầ ủ ố Bài 6 Tìm m đ hàm s ể ố 2mx 6x 2y x 2 + − = + ngh ch bi n trên n a kho ng ị ế ử ả [ )1;+ . Giải:  Ta có: ( ) 2 2 mx 4mx 14y' x 2 + + = + Hàm s ngh ch bi n trên ố ị ế [ ) 21; y ' 0, x 1 mx 4mx 14 0, x 1+ ∀ + + ∀� �� � � ( )2 2 14m x 4x 14, x 1 m , 1x 4x − + −∀ ∀� � � � + Tr ng THPT Long H i Ph c T nh ườ ả ướ ỉ . Trang 4 CHUYÊN Đ TOÁN THPT Vũ Tr ng S nỀ ườ ơ Bài toán tr thành: Tìm m đ hàm s ở ể ố ( ) 2 14f x m, x 1x 4x − = ∀ + Ta có: ( ) 22 14(2x 4)f '(x) 0, x 1 x 4x + = ∀ + x 1 + f’(x) f(x) 0 14 5 − Ta c n có: ầ [ )1; 14min f (x) m m 5+ −� . V y ậ 14m 5 − là các giá tr c n tìm c a m.ị ầ ủ Bài t p t gi i:ậ ự ả Bài 1. Tìm các giá tr c a tham s a đ hàm s ị ủ ố ể ố ( ) 3 21f x x ax 4x + 3 3 = + + đ ng bi n trên Rồ ế Bài 2. V i giá tr nào c a m, hàm s ớ ị ủ ố my x 2 x 1 = + + − đ ng bi n trên m i kho ng xác đ nh ?ồ ế ỗ ả ị Bài 3. Đ nh a đ hàm s ị ể ố ( ) ( )2 3 21y a 1 x a 1 x 3x 5 3 = − + + + + luôn đ ng bi n trên R ?ồ ế ĐS: a 1 v a 2 − Bài 4. Cho hàm s ố ( ) 2m 1 x 2x 1y x 1 − + + = + . Xác đ nh m đ hàm s luôn đ ng bi n trên t ngị ể ố ồ ế ừ kho ng xác đ nh c a nó. ả ị ủ ĐS: 1 m 2 Bài 5. Cho hàm s ố ( ) ( )3 2 2y x m 1 x m 2 x m= − + + − + + . Ch ng minh r ng hàm s luônứ ằ ố ngh ch bi n trên R v i m i m.ị ế ớ ọ Bài 6. Tìm m đ hàm s y = 3xể ố 3 – 2x2 + mx – 4 đ ng bi n trên kho ng ồ ế ả ( )0;+ . ĐS: 4m 9 . Bài 7. Tìm m đ hàm s y = 4mxể ố 3 – 6x2 + (2m – 1)x + 1 tăng trên kho ng (0;2). ả ĐS: 9m 10 . Bài 8. Cho hàm s ố 2x 2mx m 2y x m − + + = − . a) Tìm m đ hàm s đ ng bi n trên t ng kho ng xác đ nh.ể ố ồ ế ừ ả ị b) Tìm m đ hàm s đ ng bi n trên kho ng ể ố ồ ế ả ( )1;+ . V N Đ 3:Ấ Ề S S NG TÍNH Đ N ĐI U C A HÀM S Đ CH NG MINH B T Đ NG TH CỬ Ụ Ơ Ệ Ủ Ố Ể Ứ Ấ Ẳ Ứ Tr ng THPT Long H i Ph c T nh ườ ả ướ ỉ . Trang 5 CHUYÊN Đ TOÁN THPT Vũ Tr ng S nỀ ườ ơ Ph ng pháp:ươ S d ng ki n th c sau:ử ụ ế ứ  f(x) đ ng bi n trên đo n ồ ế ạ [ ]a; b thì ( ) ( ) ( ) [ ]f a f x f b , x a; b ∀  f(x) ngh ch bi n trên đo n ị ế ạ [ ]a; b thì ( ) ( ) ( ) [ ]f a f x f b , x a; b ∀ Bài 1 Cho hàm s ố ( )f x 2sin x tan x 3x= + − . a) Ch ng minh r ng hàm s đ ng bi n trên n a kho ng ứ ằ ố ồ ế ử ả 0; 2 pi� � � �. b) Ch ng minh r ng: ứ ằ 2sin x tan x 3x, x 0; 2 pi� � + > ∀ � �� �. Giải:  a) Hàm s đã cho liên t c trên n a kho ng ố ụ ử ả 0; 2 pi� � � � và có ( ) ( )2 2 2 1 cosx 2cosx 11f '(x) 2cosx 3 0, 0; cos x cos x 2 − + pi� � = + − = > ∀ � �� � . Do đó, hàm s f đ ngố ồ bi n trên n a kho ng ế ử ả 0; 2 pi� � � � (đpcm). b) T câu a) suy ra f(x) > f(0) = 0,ừ x 0; 2sin x tan x 3x, x 0; 2 2 pi pi� � � �∀ + > ∀�� �� � �� � � � (đpcm). Bài 2 a) Ch ng minh r ng hàm s ứ ằ ố ( )f x tan x x= − đ ng bi n trên n a kho ng ồ ế ử ả 0; 2 pi� � � �. b) Ch ng minh r ng ứ ằ 3xtan x x , x 0; 3 2 pi� � > + ∀ � �� �. Giải:  a) Hàm s đã cho liên t c trên n a kho ng ố ụ ử ả 0; 2 pi� � � � và có 2 2 1f '(x) 1 tan x 0, cos x = − = > x 0; 2 pi� �∀ � �� �. Do đó, hàm s f đ ng bi n trên n a kho ng ố ồ ế ử ả 0; 2 pi� � � �. b) T câu a) suy ra f(x) > f(0) = 0,ừ x 0; tan x x, x 0; 2 2 pi pi� � � �∀ > ∀�� �� � �� � � �. Xét hàm s ố 3xg(x) tan x x 3 = − − trên n a kho ng ử ả 0; 2 pi� � � �. Hàm s này liên t c trên n aố ụ ử Tr ng THPT Long H i Ph c T nh ườ ả ướ ỉ . Trang 6 CHUYÊN Đ TOÁN THPT Vũ Tr ng S nỀ ườ ơ kho ng ả 0; 2 pi� � � � và có đ o hàm ạ 2 2 2 2 1g '(x) 1 x tan x x 0, x 0; cos x 2 pi� � = − − = − > ∀ � �� �, do tan x x, x 0; 2 pi� � > ∀ � �� �. Do đó, hàm s g đ ng bi n trên n a kho ng ố ồ ế ử ả 0; 2 pi� � � � nên g(x) > g(0) = 0 x 0; 2 pi� �∀ � �� � 3xtan x x , x 0; 3 2 pi� � > + ∀� �� �� � (đpcm). Bài 3 Ch ng minh r ng : ứ ằ 2(x 1)ln x x 1 − > + , v i m i x > 1.ớ ọ Giải:  B t đ ng th c đã cho t ng đ ng v i ấ ẳ ứ ươ ươ ớ 2(x 1)ln x 0, x 1 x 1 − − > ∀ > + Xét hàm s ố ( )2(x 1)f (x) ln x , x 0; x 1 − = − +� � + . Ta có: ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 x 11 4f '(x) 0, x 0; x x 1 x x 1 − = − = ∀ +� � � + + Suy ra hàm s đ ng bi n trên kho ng ố ồ ế ả ( )0;+ nên cũng đ ng bi n trên kho ng ồ ế ả ( )1;+ . V yậ ta luôn có f(x) > f(1) = 0 v i m i x > 1. Đó cũng là đi u ph i ch ng minh.ớ ọ ề ả ứ Bài t p t gi i:ậ ự ả Bài 1. Ch ng minh các b t đ ng th c sau:ứ ấ ẳ ứ a) sin x x, x 0 và sin x 0, x 0< ∀ < b) 2xcosx 1 , x 0 2 > − ∀ c) 3xsin x x , x 0 6 > − ∀ > và 3xsin x x , x 0 6 < − ∀ < d) sin x tan x 2x, x 0; 2 pi� � + > ∀ � �� � e) 2xsin x , x 0; 2 pi� � > ∀ � � pi � � f) tan x sin x> v i ớ 0 x 2 pi < < Bài 2. Cho hàm s ố ( ) 4f x x tan x, x 0; 4 pi� � = − � �pi � �. a) Xét chi u bi n thiên c a hàm s trên đo n ề ế ủ ố ạ 0; 4 pi� � � �� �. Tr ng THPT Long H i Ph c T nh ườ ả ướ ỉ . Trang 7 CHUYÊN Đ TOÁN THPT Vũ Tr ng S nỀ ườ ơ b) T đó suy ra r ng: ừ ằ tan x x, x 0; 4 4 pi pi� � ∀ � �� �. Bài 3. Ch ng minh r ng: ứ ằ 21 x 11 x 1 x 1 x 2 8 2 + − < + < + v i ớ ( )x 0;+� � V N Đ 4:Ấ Ề S S NG TÍNH Đ N ĐI U C A HÀM S Đ Ử Ụ Ơ Ệ Ủ Ố Ể CH NG MINH PH NG TRÌNH CÓ NGHI M DUY NH TỨ ƯƠ Ệ Ấ Bài 1 Cho hàm s ố ( ) 2f x 2x x 2= − . a) Ch ng minh r ng hàm s đ ng bi n trên n a kho ng ứ ằ ố ồ ế ử ả [ )2;+ . b) Ch ng minh r ng ph ng trình ứ ằ ươ 22x x 2 11− = có m t nghi m duy nh t.ộ ệ ấ Giải:  a) TXĐ: [ )D 2;= + . Đ o hàm: ạ ( ) ( ) 2 x 5x 8xf '(x) 2 2 x 2 0, x 2; 2 x 2 x 2 −� � = − + = > ∀ +� �� � − −� � Do đó hàm s đ ng bi n trên n a kho ng ố ồ ế ử ả [ )2;+ . b) NX: Hàm s liên t c trên [2;3] và có f(2) = 0, f(3) = 18. Vì 0 < 11 < 18 nên ố ụ ( )c 2;3∃ sao cho f(c) = 11. S th c c là m t nghi m c a ph ng trình và vì f đ ng bi n trên ố ự ộ ệ ủ ươ ồ ế [ )2;+ nên c là nghi m duy nh t c a ph ng trình đã cho.ệ ấ ủ ươ Bài 2 Cho hàm s f(x) = sinố 2x + cosx. a) CMR hàm s đ ng bi n trên đo n ố ồ ế ạ 0; 3 pi� � � �� � và ngh ch bi n trên đo n ị ế ạ ; 3 pi� � pi� �� �. b) Ch ng minh r ng v i m i ứ ằ ớ ọ ( )m 1;1−� , ph ng trình sinươ 2x + cosx = m có m tộ nghi m duy nh t thu c đo n ệ ấ ộ ạ [ ]0;pi . Giải:  a) Hàm s đã cho liên t c trên ố ụ [ ]0;pi và có đ o hàm ạ f’(x) = 2sinxcosx – sinx = sinx(2cosx – 1), ( )x 0;pi� vì khi đó sinx > 0 nên 1f '(x) 0 cosx x 2 3 pi = = =� � BBT: x 0 / 3pi pi y’ + 0 − Tr ng THPT Long H i Ph c T nh ườ ả ướ ỉ . Trang 8 CHUYÊN Đ TOÁN THPT Vũ Tr ng S nỀ ườ ơ y 5 / 4 1 −1 V y, hàm s đ ng bi n trên đo n ậ ố ồ ế ạ 0; 3 pi� � � �� � và ngh ch bi n trên đo n ị ế ạ ; 3 pi� � pi� �� �. b) Hàm s liên t c trên đo n ố ụ ạ ; 3 pi� � pi� �� � và ( )5f ,f 1 3 4 pi�� = pi = −���� . Theo đ nh lí v giá tr trungị ề ị gian c a hàm s liên t c thì ủ ố ụ ( ) 5m 1;1 1; 4 � �∀ − −� �� �� �, t n t i s ồ ạ ố c ; 3 pi� � pi�� �� � sao cho f(c) = 0. S c là nghi m c a ph ng trình sinố ệ ủ ươ 2x + cosx = m. Vì hàm f ngh ch bi n trên ị ế ; 3 pi� � pi� �� � nên ph ng trình có nghi m duy nh t.ươ ệ ấ L i vì ạ x 0; 3 pi� �∀ � �� � ta có ( ) 51 f x 4 nên ph ng trình đã nêu không có nghi m v iươ ệ ớ ( )m 1;1−� . V y ph ng trình có duy nh t m t nghi m thu c ậ ươ ấ ộ ệ ộ [ ]0;pi . Bài 3 Gi i ph ng trình: ả ươ 5 3x x 1 3x 4 0+ − − + = (3) Giải:  Đ t ặ 5 3f (x) x x 1 3x 4= + − − + v i ớ 1x 3 Ta có f(x) là hàm liên t c trên n a kho ng ụ ử ả 1; 3 � � − � � và có đ o hàm ạ 4 2 3 1f '(x) 5x 3x 0, x 32 1 3x = + + > ∀ < − . Do đó hàm s đ ng bi n trên n a kho ng ố ồ ế ử ả 1; 3 � � − � �. M t khác f(-1) = 0, nên x = -1 là m tặ ộ nghi m c a (3) và cũng là nghi m duy nh t c a ph ng trình này.ệ ủ ệ ấ ủ ươ Bài 4 Gi i ph ng trình: ả ươ 3 x 22 x 8x 14− = − + − (4) Giải:  Đi u ki n xác đ nh c a ph ng trình : ề ệ ị ủ ươ x 3 Xét hai hàm s ố 3 xf (x) 2 −= và 2g(x) x 8x 14= − + − xác đ nh và liên t c trên ị ụ ( ];3− , ta có: Tr ng THPT Long H i Ph c T nh ườ ả ướ ỉ . Trang 9 CHUYÊN Đ TOÁN THPT Vũ Tr ng S nỀ ườ ơ 3 x 1f '(x) 2 . ln 2 0 2 3 x − −� � = <� � −� � và g '(x) 2x 8 0= − + > v i m i ớ ọ ( )x ;3−� � Nh v y f(x) là hàm s ngh ch bi n, còn g(x) là hàm s đ ng bi n trên ư ậ ố ị ế ố ồ ế ( ];3− . M t khác ặ f(3) = g(3) = 1 nên x = 3 là nghi m c a (4) và đó là nghi m duy nh t.ệ ủ ệ ấ Bài 5 Gi i ph ng trình: ả ươ [ ]2 34(x 2) log (x 3) log (x 2) 5(x 1)− − + − = + (5) Giải:  Đi u ki n xác đ nh c a ph ng trình: x > 3. Khi đó:ề ệ ị ủ ươ 2 3 5(x 1)(5) log (x 3) log (x 2) 4(x 2) + − + − =� − Xét hai hàm s ố 2 3f (x) log (x 3) log (x 2)= − + − và 5(x 1)g(x) 4(x 2) + = − là hai hàm xác đ nh và liênị t c trên kho ng ụ ả ( )3;+ , ta có: • f(x) là t ng c a hai hàm s đ ng bi n nên là hàm s đ ng bi n.ổ ủ ố ồ ế ố ồ ế • vì ( ) 2 45g '(x) 0 4 x 2 = − < − nên g(x) là hàm ngh ch bi n.ị ế M t khác ta có f(11) = g(11) = 5 nên x = 11 là nghi m c a (5) và cũng là nghi m duy nh t.ặ ệ ủ ệ ấ Bài 5 Gi i ph ng trình: ả ươ ( )x 2 x 23.25 3x 10 .5 3 x 0− −+ − + − = (6) Giải:  Đ t t = 5ặ x-2 (t > 0). Khi đó: x 2 2 x 2 11 5t (6) 3t (3x 10)t 3 x 0 33 t 3 x 5 3 x − − == + − + − =� � � = − = − Ta có: • x 2 5 15 x 2 log 3 3 − = = −� • Xét ph ng trình ươ x 25 3 x− = − , ta d ch ng minh x = 2 là nghi m duy nh t c a nó.ễ ứ ệ ấ ủ V y ph ng trình đã cho có hai nghi m là ậ ươ ệ 5x 2 log 3 và x 2= − = . Bài 5 (Đ thi tuy n sinh Đ i h c, Cao đ ng kh i D-2006)ề ể ạ ọ ẳ ố Tr ng THPT Long H i Ph c T nh ườ ả ướ ỉ . Trang 10 CHUYÊN Đ TOÁN THPT Vũ Tr ng S nỀ ườ ơ Cho h ph ng trình ệ ươ ( ) x ye e ln(1 x) ln(1 y) a 0 y x a − = + − + > − = Ch ng minh h trên có nghi m duy nh t.ứ ệ ệ ấ Giải:  Xét h : ệ x ye e ln(1 x) ln(1 y) (1) y x a (2) − = + − + − = v i đi u ki n xác đ nh ớ ề ệ ị x 1, y 1> − > − T (1) ừ y = x + a, th vào (1) ta đ c: ế ượ x a xe e ln(1 x) ln(1 x a) 0+ − + + − + + = (3) Bài toán tr thành ch ng minh (3) có nghi m duy nh t trên kho ng ở ứ ệ ấ ả ( )1;− + . Đ t ặ x a xf (x) e e ln(1 x) ln(1 x a)+= − + + − + + trên kho ng ả ( )1;− + Ta có f(x) là hàm liên t c trên kho ng ụ ả ( )1;− + và có đ o hàm ạ x a x 1 1f '(x) e e x 1 x a 1 + = − + − + + + Do a > 0 nên v i m i x > -1, ta có: ớ ọ x a xe e 0 1 1 0 x 1 x a 1 + − > − > + + + Nh v y f’(x) > 0 v i m i x > -1 ư ậ ớ ọ f(x) là hàm s đ ng bi n trên kho ng ố ồ ế ả ( )1;− + M t khác, ta có: ặ x a 1 xf (x) e (e 1) ln 1 a x + = − + + + T đó ta tính gi i h n: ừ ớ ạ x a x x x 1 xlim f (x) lim e (e 1) lim ln 1 a x + + + + = − + = + + + và x ( 1)lim f (x)+ − = − V y, ph ng trình (3) có nghi m duy nh t trên kho ng ậ ươ ệ ấ ả ( )1;− + . T đó suy ra đpcm.ừ Bài t p t luy n:ậ ự ệ Gi i các ph ng trình sau:ả ươ a) 2 2x 15 3x 2 x 8+ = − + + ĐS: x = 1 b) ( ) ( ) ( ) ( )x 2 2x 1 3 x 6 4 x 6 2x 1 3 x 2+ − − + = − + − + + ĐS: x = 7 V N Đ 4:Ấ Ề NG D NG CHI U BI N THIÊN C A HÀM S VÀO VI C BI N LU N Ứ Ụ Ề Ế Ủ Ố Ệ Ệ Ậ PH NG TRÌNH, H PH NG TRÌNH VÀ B T PH NG TRÌNHƯƠ Ệ ƯƠ Ấ ƯƠ Chú ý. Cho f(x) là hàm s liên t c trên T, thì:ố ụ a) ( )f x a v i m i ớ ọ ( )x T a max f x�۳ b) ( )f x a v i m i ớ ọ ( )x T a min f x� Tr ng THPT Long H i Ph c T nh ườ ả ướ ỉ . Trang 11 CHUYÊN Đ TOÁN THPT Vũ Tr ng S nỀ ườ ơ c) ( )f x a có nghi m ệ ( )a min f x d) ( )f x a có nghi m ệ ( )a max f x Bài 1 Cho ph ng trình ươ ( )2m x 2x 2 1 x(2 x) 0− + + + − . Tìm m đ ph ng trình có nghi m ể ươ ệ x 0,1 3� �+�� �. Giải:  Xét b t ph ng trìnhấ ươ : ( )2m x 2x 2 1 x(2 x) 0 (1)− + + + − Đ t ặ = − + − = −�2 2 2t x 2x 2 x 2x t 2 Ta xác đ nh đi u ki n c a tị ề ệ ủ : Xét hàm s ố = − +2t x 2x 2 v i xớ 0,1 3� �+�� � Ta có: 2 x 1t ' , t ' 0 x 1 x 2x 2 − = = =� − + x 0 1 1 3+ t’ − 0 + t 2 2 1 V y v i xậ ớ 0,1 3� �+�� � thì 1 t 2 . Khi đó : (1) ⇔ − + 2t 2m t 1 v i ớ t [1;2] Xét hàm s ố −= + 2t 2f(t) t 1 v i ớ t [1;2] . Ta có: f’(t) + + = > ∀ + 2 2 t 2t 2 0, x [1;2] (t 1) . V y hàm s f tăng trên ậ ố [1; 2]. Do đó, yêu c u bài toán tr thành tìm m đ (1) có nghi m tầ ở ể ệ ∈[1,2] � � � � = = t 1;2 2m max f(t) f(2) 3. Đó là giá tr c n tìm c a tham s .ị ầ ủ ố Bài 2 Tìm m đ ph ng trình ể ươ 4 4x 13x m x 1 0− + + − = có đúng m t nghi m.ộ ệ Tr ng THPT Long H i Ph c T nh ườ ả ướ ỉ . Trang 12 CHUYÊN Đ TOÁN THPT Vũ Tr ng S nỀ ườ ơ Giải:  Ta có: 4 4x 13x m x 1 0− + + − = 4 4x 13x m 1 x− + = −� ( ) 4 3 24 x 1 x 1 4x 6x 9x 1 mx 13x m 1 x � �� � − − − = −− + = − Yêu c u bài toán tr thành tìm m đ đ ng th ng y = -m c t ph n đ th f(x) = 4xầ ở ể ườ ẳ ắ ầ ồ ị 3–6x2–9x–1 ng v i ứ ớ x 1 t i m t đi m duy nh t.ạ ộ ể ấ Xét hàm s f(x) = 4xố 3 – 6x2 – 9x – 1 trên n a kho ng ử ả ( ];1− Ta có: f'(x) = 12x2 – 12x – 9 = 3(4x2 – 4x – 3) Cho f'(x) = 0 ⇔ 4x2 – 4x – 3 = 0 ⇔ 1 3x x 2 2 = − =� x –∞ 1 2 − 1 f’(x) + 0 − f(x) 3 2 12− − T b ng bi n thiên ta th y: ừ ả ế ấ Yêu c u bài toán x y ra khi ầ ả 3 3m m 2 2 m 12 m 12 � � − = = −� � � � − � � Đó là các giá tr c n tìm c a tham s m.ị ầ ủ ố Bài 3 Tìm m đ h ph ng trình ể ệ ươ ( )2x y m 0 I x xy 1 − − = + = có nghi m duy nh t.ệ ấ Giải:  Ta có: (I) 2x y m 0 2x y m 0 x xy 1 xy 1 x − − = − − =� � � �� � + = = −� � Tr ng THPT Long H i Ph c T nh ườ ả ướ ỉ . Trang 13 CHUYÊN Đ TOÁN THPT Vũ Tr ng S nỀ ườ ơ V i đi u ki n: ớ ề ệ xy 0 x 1 ta có: (I) ( ) ( ) ( ) 2 2 y 2x my 2x m 1 xxy 1 x y x 1 x = − = − −� � = − = (Do x = 0 không là nghi m c a h )ệ ủ ệ ( ) 2 21 x x 2x 12x m m x x − + − − = =� � (∗) Xét hàm s ố 2x 2x 1 1f (x) x 2 x x + − = = + − trên t p ậ ( ] { }D ;1 \ 0= − Ta có hàm s f(x) liên t c trên D và có đ o hàm ố ụ ạ ( ) ( ]21f '(x) 1 0, x ;0 0;1x= + > ∀ −� �� Gi i h nớ ạ : x x 0 x 0lim f (x) ; lim ; lim− + − = − = + = − và f(1) = 2 BBT : x –∞ 0 1 f’(x) + + f(x) + 2 –∞ –∞ T BBT ta th yừ ấ : Yêu c u bài toán x y ra khi m > 2. Đó là các giá tr c n tìm c a tham s .ầ ả ị ầ ủ ố Bài 4 (Đ thi tuy n sinh Đ i h c, Cao đ ng kh i B – 2004)ề ể ạ ọ ẳ ố Tìm m đ ph ng trình ể ươ 2 23 3log x log x 1 2m 1 0+ + − − = có ít nh t m t nghi m thu cấ ộ ệ ộ 31;3� �� �. Giải:  Đ t ặ 23t log x 1= + . V i xớ 31;3� � � � thì t [1;2] . Khi đó ph ng trình đã cho t ng đ ng v iươ ươ ươ ớ : 2t t 2 2m+ − = Bài toán tr thành tìm m đ ph ng trình ở ể ươ 2t t 2 2m+ − = có nghi m ệ t [1;2] Xét hàm s f(t) = tố 2 + t – 2 v i ớ t [1;2] . Ta có : f’(x) = 2t + 1 > 0, v i m i ớ ọ t [1;2] V y yêu c u bài toán x y ra khiậ ầ ả : x [1;2] x [1;2] min f (x) 2m max f (x) f (1) 2m f (2) 0 2m 4 0 m 2 ����� Bài 5 (Đ thi tuy n sinh Đ i h c, Cao đ ng kh i B – 2004)ề ể ạ ọ ẳ ố Tr ng THPT Long H i Ph c T nh ườ ả ướ ỉ . Trang 14 CHUYÊN Đ TOÁN THPT Vũ Tr ng S nỀ ườ ơ Tìm m đ ph ng trình ể ươ ( )2 2 4 2 2m 1 x 1 x 2 2 1 x 1 x 1 x+ − − + = − + + − − có nghi m.ệ Giải:  Đi u ki n xác đ nh c a ph ng trìnhề ệ ị ủ ươ : x [ 1;1]−� Đ t ặ 2 2t 1 x 1 x= + − − . V i ớ x [ 1;1]−� , ta xác đ nh đi u ki n c a t nh sauị ề ệ ủ ư : Xét hàm s ố 2 2t 1 x 1 x= + − − v i ớ x [ 1;1]−� Ta có : ( )2 2 2 2 4 x 1 x 1 xx xt ' 1 x 1 x 1 x − + + = + = + − − , cho t ' 0 x 0= =� x 1− 0 1 t’ − 0 + t 2 2 0 V y v i ậ ớ x [ 1;1]−� thì t 0; 2� � � � T ừ 2 2 4 2t 1 x 1 x 2 1 x 2 t= + − − − = −� . Khi đó, ph ng trình đã cho t ng đ ng v iươ ươ ươ ớ : ( ) 2 2 t t 2m t 2 t t 2 m t 2 − + + + = − + + =� + Bài toán tr thành tìm m đ ph ng trình ở ể ươ 2t t 2 m t 2 − + + = + có nghi m ệ t 0; 2� � � � Xét hàm s ố 2t t 2f (t) t 2 − + + = + v i ớ t 0; 2� � � �. Ta có : ( ) 2 2 t 4tf '(t) 0, t 0; 2 t 2 − − � �= < ∀ � �+ Suy ra : ( )t 0; 2t 0; 2max f (t) f (0) 1, min f (t) f 2 2 1� �� � � �� � = = = = − Bây gi , yêu c u bài toán x y ra khi ờ ầ ả t 0; 2 t 0; 2min f (t) m max f (t) 2 1 m 1� � � � � � � � −� � � � � . Đây là các giá tr c n tìm c a tham s .ị ầ ủ ố Bài 6 (Đ thi tuy n sinh Đ i h c, Cao đ ng kh i B – 2006)ề ể ạ ọ ẳ ố Tìm m đ ph ng trình ể ươ 2x mx 2 2x 1+ + = + có nghi m th c phân bi t.ệ ự ệ Giải:  Tr ng THPT Long H i Ph c T nh ườ ả ướ ỉ . Trang 15 CHUYÊN Đ TOÁN THPT Vũ Tr ng S nỀ ườ ơ Ta có: ( ) ( ) 2 2 1x 2x mx 2 2x 1 1 3x 4x 1 mx 2 − + + = + + − = (*) NX : x = 0 không ph i là nghi m c a (2). Do v y, ta ti p t c bi n đ iả ệ ủ ậ ế ụ ế ổ : ( ) 2 1x 2(*) 3x 4x 1 m 3 x − + − = Bài toán tr thành tìm m đ (3) có nghi m th c phân bi t ở ể ệ ự ệ { }1x ; \ 0 2 � � − +� � � � Xét hàm s ố 23x 4x 1f (x) x + − = v i ớ { }1x ; \ 02 � � − +� � � � . Ta có : { } 2 2 3x 1 1f '(x) 0, x ; \ 0 x 2 + � � = > ∀ − +� � � � BBT : x –∞ 0 1 f’(x) + + f(x) + + 9 2 –∞ T BBT, ta th yừ ấ : Yêu c u bài toán x y ra khi ầ ả 9m 2 . V y v i ậ ớ 9m 2 thì ph ng trình đã cho có nghi m th c phân bi t.ươ ệ ự ệ Bài 7 (Đ thi tuy n sinh Đ i h c, Cao đ ng kh i A – 2007)ề ể ạ ọ ẳ ố Tìm m đ ph ng trình ể ươ ( )243 x 1 m x 1 2 x 1 1− + + = − có nghi m.ệ Giải:  Đi u ki n xác đ nh c a ph ng trìnhề ệ ị ủ ươ : x 1 Khi đó : ( ) ( ) ( ) 2 44 2 x 1 x 1 x 1 x 11 3 m 2 3 m 2 2 x 1 x 1 x 1x 1 − − − − + = + =� � + + ++ Đ t ặ 4 x 1t x 1 − = + ( t 0 ). Vì 4 4x 1 21 1 x 1 x 1 − = − < + + nên t < 1. V y v i ậ ớ x 1 thì 0 t 1 < . Tr ng THPT Long H i Ph c T nh ườ ả ướ ỉ . Trang 16 CHUYÊN Đ TOÁN THPT Vũ Tr ng S nỀ ườ ơ Khi đó, (2) 2 23t m 2t 3t 2t m+ = − + =� � (3) Bây gi bài toán tr thành tìm m đ (3) có nghi m ờ ở ể ệ [ )t 0;1 Xét hàm s f(t) = ố 23t 2t− + trên n a kho ng ử ả [ )0;1 . Ta có : f’(t) = -6t + 2, cho f’(t) = 0 16t 2 0 t 3 − + = =� � t 0 1 1 f’(t) + 0 − f(t) 1 3 0 1− T BBT, ta th y yêu c u bài toán x y ra khi ừ ấ ầ ả 11 m 3 − < . Bài 8 (Đ thi tuy n sinh Đ i h c, Cao đ ng kh i B – 2007)ề ể ạ ọ ẳ ố Ch ng minh r ng v i m i m > 0, ph ng trình ứ ằ ớ ọ ươ 2x 2x 8 m(x 2)+ − = − luôn có hai nghi mệ th c.ự Giải:  Tr ng THPT Long H i Ph c T nh ườ ả ướ ỉ . Trang 17 CHUYÊN Đ TOÁN THPT Vũ Tr ng S nỀ ườ ơ Bài 9 (Đ thi tuy n sinh Đ i h c, Cao đ ng kh i D – 2007)ề ể ạ ọ ẳ ố Giải:  Tr ng THPT Long H i Ph c T nh ườ ả ướ ỉ . Trang 18 CHUYÊN Đ TOÁN THPT Vũ Tr ng S nỀ ườ ơ Bài 10 (Đ thi tuy n sinh Đ i h c, Cao đ ng kh i A – 2008)ề ể ạ ọ ẳ ố Giải:  Tr ng THPT Long H i Ph c T nh ườ ả ướ ỉ . Trang 19 CHUYÊN Đ TOÁN THPT Vũ Tr ng S nỀ ườ ơ Bài t p t gi iậ ự ả Bài 1. Tìm m đ b t ph ng trình ể ấ ươ ( ) ( ) 2x 4 6 x x 2x m+ − − + đúng v i m i ớ ọ x [ 4;6]−� . ĐS : m 6 Bài 2. Tìm m đ b t ph ng trình ể ấ ươ x 1 4 x m+ − − có nghi m.ệ ĐS : m 5 Bài 3. Tìm m đ ph ng trình ể ươ 22 x 2 x 4 x m− + + − − = có nghi m.ệ ĐS : 2 2 2 m 2− Bài 4. Tìm m đ h ph ng trình ể ệ ươ x y 1 x x y y 1 3m + = + = − có nghi m.ệ ĐS: 10 m 4 Tr ng THPT Long H i Ph c T nh ườ ả ướ ỉ . Trang 20

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfTính đơn điệu của hàm số và các ứng dụng.pdf
Tài liệu liên quan