Thống kê bảo hiểm nhân thọ năm 2007

Thống kê bảo hiểm nhân thọ năm 2007Sản phẩm bảo hiểm nhóm Group insurance 40 36 -10.00% a Tử kỳ/ Term 40 36 -10.00% b Sinh kỳ/ Pure Endowment - - - c Trọn đời/ Whole life - - - d Hỗn hợp/ Endowment - - - e Trả tiền định kỳ/ Annuity - - - 2 Sản phẩm bổ trợ/ Riders 3,182,311 3,187,971 -0.18% 2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/ Individual 3,187,908 3,182,251 -0.18% 2.2 Trả phí một lần/ Single premium - - - 2.3 Sản phẩm bảo hiểm nhóm Group insurance 63 60 -4.76% II Hợp đồng khai thác mới trong kỳ New business 1,021,264 1,323,165 29.56% 1 Sản phẩm chính/ Main products 632,618 494,992 27.80% 1.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/ Individual 494,982 632,607 27.80% a Tử kỳ/ Term 29,821 112,295 276.56% b Sinh kỳ/ Pure Endowment 657 353 -46.27% c Trọn đời/ Whole life 19,444 46,747 140.42% d Hỗn hợp/ Endowment 414,947 388,592 -6.35% e Trả tiền định kỳ/ Annuity 30,113 84,620 181.01% 1.2 Trả phí một lần/ Single premium 2 2 0.00% a Tử kỳ/ Term 2 2 0.00% b Sinh kỳ/ Pure Endowment - - - c Trọn đời/ Whole life - - - d Hỗn hợp/ Endowment - - - e Trả tiền định kỳ/ Annuity

pdf33 trang | Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 1986 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Thống kê bảo hiểm nhân thọ năm 2007, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
um Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single primium Nhóm Group 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 AIA 20,150.00 - 34.00 28,862.00 - 9.00 173.00 - 1.00 12,686.00 - 9.00 36,499.00 - 35.00 2 Dai-ichi Life - - 1.00 - - - - - - - - - - - 1.00 3 Bảo Việt Nhân Thọ 298.00 - - 1.00 - - - - - 20.00 - - 279.00 - - 4 Manulife 62.00 - - 157.00 - - - - - 23.00 - - 196.00 - - 5 Prudential 123,092.00 4.00 - 72,802.00 2.00 - 9,616.00 - - 24,329.00 - - 181,181.00 6.00 - 6 Prevoir 38.00 - 1.00 10,220.00 - - - - - 21.00 - - 10,237.00 - 1.00 7 ACE Life 190.00 - - 253.00 - - - - - 157.00 - - 286.00 - - 8 Tổng / Total 143,830.00 4.00 36.00 112,295.00 2.00 9.00 9,789.00 - 1.00 37,236.00 - 9.00 228,678.00 6.00 37.00 Số hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ Canceled business Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ In force at the end of the period TT Số hợp đồng khôi phục Reinstated business Số hợp đồng BH có hiệu lực đầu kỳ Business in force at the begining of period Số hợp đồng khai thác mới trong kỳ New business Doanh nghiệp Companies Bảo hiểm sinh kỳ (Pure endowment insurance) Biểu/ Form: 5 nt Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 AIA - - - - - - - - - - - - - - - 2 Dai-ichi Life 3,104.00 - - 353.00 - - 51.00 - - 547.00 - - 2,961.00 - - 3 Bảo Việt Nhân Thọ - - - - - - - - - - - - - - - 4 Manulife - - - - - - - - - - - - - - - 5 Prudential - - - - - - - - - - - - - - - 6 Prevoir - - - - - - - - - - - - - - - 7 ACE Life - - - - - - - - - - - - - - - 8 - - - - - - - - - - - - - - - 9 Tổng / Total 3,104.00 - - 353.00 - - 51.00 - - 547.00 - - 2,961.00 - - Số hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ Canceled business Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ In force at the end of period TT Số hợp đồng BH có hiệu lực đầu kỳ Business in force at the begining of period Số hợp đồng khai thác mới trong kỳ New business Số hợp đồng khôi phục Reinstated business Doanh nghiệp Companies Biểu/ Form: 6 nt Bảo hiểm trọn đời (Whole life insurance) Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single Nhóm Group 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 AIA 12,291.00 - - 8,739.00 - - 202.00 - - 1,529.00 - - 19,703.00 - - 2 Dai-ichi Life - - - - - - - - - - - - - - - 3 Bảo Việt Nhân Thọ 12,484.00 - - 316.00 - - 8.00 - - 787.00 - - 12,021.00 - - 4 Manulife - - - - - - - - - - - - - - - 5 Prudential 37,363.00 - - 10,324.00 - - 1,798.00 - - 5,068.00 - - 44,417.00 - - 6 Prevoir - - - - - - - - - - - - - - - 7 ACE Life 10,324.00 - - 27,368.00 - - 6.00 - - 1,521.00 - - 36,177.00 - - 8 NewYork Life - - - - - - - - - - - - - - - 9 Tổng/Total 72,462.00 - - 46,747.00 - - 2,014.00 - - 8,905.00 - - 112,318.00 - - Số hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ Canceled business Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ In force at the end of the period TT Số hợp đồng BH có hiệu lực đầu kỳ Business In force at the begining of the period Số hợp đồng khai thác mới trong kỳ New business Số hợp đồng khôi phục Reinstated business Doanh nghiệp Companies Bảo hiểm trả tiền định kỳ (Annuity Insurance) Biểu/ Form: 8 nt Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single Premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 AIA - - - - - - - - - - - - - - - 2 Dai-ichi Life - - - - - - - - - - - - - - - 3 Bảo Việt Nhân Thọ 69,756.00 - - 84,620.00 - - 274.00 - - 9,787.00 - - 144,863.00 - - 4 Manulife - - - - - - - - - - - - - - - 5 Prudential - - - - - - - - - - - - - - - 6 Prevoir - - - - - - - - - - - - - - - 7 ACE Life - - - - - - - - - - - - - - - 8 Tổng/ Total 69,756.00 - - 84,620.00 - - 274.00 - - 9,787.00 - - 144,863.00 - - Số hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ Canceled business Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ In force at the end of the period TT Số hợp đồng BH có hiệu lực đầu kỳ Business in force at the begining of the period Số hợp đồng khai thác mới trong kỳ New business Số hợp đồng khôi phục Reinstated business Doanh nghiệp Companies Biểu/ Form: 7 nt Bảo hiểm hỗn hợp (Endowment insurance) Cá nhân Individual Trả phí một lần (Single premium) Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần (Single Premium) Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần (Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần (Single premium) Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần (Single premium) Nhóm Group 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 AIA 182,512.00 - - 25,425.00 - - 2,705.00 - - 24,292.00 - - 186,350.00 - - 2 Dai-ichi Life 92,401.00 - - 21,197.00 - - 3,495.00 - - 15,669.00 - - 101,424.00 - - 3 Bảo Việt Nhân Thọ 1,545,169.00 - - 126,922.00 - - 2,573.00 - - 191,011.00 - - 1,483,653.00 - - 4 Manulife 233,938.00 - - 26,996.00 - - 429.00 - - 23,340.00 - - 238,023.00 - - 5 Prudential 1,239,058.00 2,223.00 - 177,195.00 - - 58,910.00 - - 159,763.00 25.00 - 1,315,400.00 2,198.00 - 6 Prevoir 6,573.00 - - 10,416.00 - - - - - 306.00 - - 16,683.00 - - 7 ACE Life 1,169.00 - - 441.00 - - 6.00 - - 301.00 - - 1,315.00 - - 8 Tổng / Total 3,300,820.00 2,223.00 - 388,592.00 - - 68,118.00 - - 414,682.00 25.00 - 3,342,848.00 2,198.00 - Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ In force at the end of the period TT Số hợp đồng BH có hiệu lực đầu kỳ Business in force at the begining of the period Số hợp đồng khai thác mới trong kỳ New business Số hợp đồng khôi phục Reinstated business Doanh nghiệp Companies Số hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ Canceled business Biểu/ Form: 10 nt Số l−ợng Hợp đồng phân theo sản phẩm chính vμ bổ trợ của từng doanh nghiệp Number of policies by main product and riders by company SP chính SP bổ trợ SP chính SP bổ trợ SP chính SP bổ trợ SP chính SP bổ trợ SP chính SP bổ trợ Main product Rider Main product Rider Main product Rider Main product Rider Main product Rider 1 AIA 214,987.00 211,989.00 63,035.00 44,966.00 3,081.00 3,556.00 38,516.00 31,975.00 242,587.00 228,536.00 2 Dai-ichi Life 95,506.00 142,255.00 21,550.00 38,252.00 3,546.00 5,998.00 16,216.00 25,210.00 104,386.00 161,295.00 3 Bảo Việt Nhân thọ 1,627,707.00 1,544,933.00 211,859.00 312,292.00 2,855.00 3,795.00 201,605.00 210,859.00 1,640,816.00 1,650,161.00 4 Manulife 234,000.00 108,703.00 27,153.00 16,668.00 429.00 211.00 23,363.00 13,028.00 238,219.00 112,554.00 5 Prudential 1,401,740.00 1,170,758.00 260,323.00 272,283.00 70,324.00 63,098.00 189,160.00 166,212.00 1,543,227.00 1,339,927.00 6 Prevoir 6,612.00 - 20,636.00 - - - 327.00 - 26,921.00 - 7 ACE Life 11,683.00 3,673.00 28,062.00 6,086.00 12.00 5.00 1,979.00 752.00 37,778.00 9,012.00 8 Tổng /Total 3,592,235.00 3,182,311.00 632,618.00 690,547.00 80,247.00 76,663.00 471,166.00 448,036.00 3,833,934.00 3,501,485.00 Doanh nghiệp Companies TT Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ In force at the end of the period Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ Business in force at the begining of the period Hợp đồng khai thác mới trong kỳ New business Hợp dồng khôi phục trong kỳ Reinstated business Hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ Canceled business Biểu/ Form: 11 nt Số l−ợng hợp đồng bảo hiểm (chính + phụ) theo loại HĐ bảo hiểm, theo nhóm sản phẩm của từng doanh nghiệp Number of Policies (main product + riders) by type of policy, by group of product and by company Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group 1 AIA 426,882 - 94 107,975 - 26 6,632 - 5 70,465 - 26 471,024 - 99 2 Dai-ichi Life 237,760 - 1 59,802 - - 9,544 - - 41,426 - - 265,680 - 1 3 Bảo Việt Nhân thọ 3,172,640 - - 524,151 - - 6,650 - - 412,464 - - 3,290,977 - - 4 Manulife 342,703 - - 43,821 - - 640 - - 36,391 - - 350,773 - - 5 Prudential 2,570,271 2,227 - 532,604 2 - 133,422 - - 355,372 - - 2,880,925 2,229 - 6 Prevoir 6,611 - 1 20,636 - - - - - 327 - - 26,920 - 1 7 ACE Life 15,356 - - 34,148 - - 17 - - 2,731 - - 46,790 - - 8 Tổng /total 6,772,223 2,227 96 1,323,137 2 26 156,905 - 5 919,176 - 26 7,333,089 2,229 101 Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ In force at the end of the periodTT Ord num Doanh nghiệp Companies Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ In force at begining of the period Hợp đồng khai thác mới trong kỳ New business Hợp dồng khôi phục trong kỳ Reinstated business Hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ Canceled business Biểu/ Form: 9 nt Số l−ợng hợp đồng sản phẩm phụ theo loại HĐ, theo nhóm sản phẩm của từng doanh nghiệp Number of riders by type of policy and by company Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group 1 AIA 211,929 - 60 44,949 - 17 3,552 - 4 31,958 - 17 228,472 - 64 2 Dai-ichi Life 142,255 - - 38,252 - - 5,998 - - 25,210 - - 161,295 - - 3 Bảo Việt Nhân thọ 1,544,933 - - 312,292 - - 3,795 - - 210,859 - - 1,650,161 - - 4 Manulife 108,703 - - 16,668 - - 211 - - 13,028 - - 112,554 - - 5 Prudential 1,170,758 - - 272,283 - - 63,098 - - 166,212 - - 1,339,927 - - 6 Prevoir - - - - - - - - - - - - - - - 7 ACE Life 3,673 - - 6,086 - - 5 - - 752 - - 9,012 - - 9 Tổng /total 3,182,251 - 60 690,530 - 17 76,659 - 4 448,019 - 17 3,501,421 - 64 Hợp dồng khôi phục trong kỳ Reinstated business Hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ Canceled business Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ In force at the end of the periodDoanh nghiệp Companies Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ In force at begining of the period Hợp đồng khai thác mới trong kỳ (New business) Biểu/Form : 2 nt Số l−ợng hợp đồng khai thác mới phân tích theo nhóm sản phẩm chính vμ sản phẩm bổ trợ Number of new business policies by main product and by rider Đơn vị/Unit: Policy Sản phẩm chính Main product Sản phẩm bổ trợ Rider Sản phẩm chính Main product Sản phẩm bổ trợ Rider Sản phẩm chính Main product Sản phẩm bổ trợ Rider 1 AIA 63,035 44,966 44,310 40,351 42.26% 11.44% 2 Dai-ichi Life 21,550 38,252 20,663 32,768 4.29% 16.74% 3 Bảo Việt 211,859 312,292 217,142 288,299 -2.43% 8.32% 4 Manulife 27,153 16,668 20,361 10,919 33.36% 52.65% 5 Prudential 260,323 272,283 174,786 150,703 48.94% 80.68% 6 Prevoir 20,636 - 6,612 - 212.10% - 7 ACE Life 28,062 6,086 11,118 3,232 152.40% 88.30% 8 Tổng/ Total 632,618 690,547 494,992 526,272 27.80% 31.21% Biểu/Form 3 nt Số l−ợng hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ phân tích theo nhóm sản phẩm chính vμ sản phẩm bổ trợ Number of policies in force at the end of the period by group of product and by company Sản phẩm chính Main product Sản phẩm bổ trợ Rider Sản phẩm chính Main product Sản phẩm bổ trợ Rider Sản phẩm chính Main product Sản phẩm bổ trợ Rider 1 AIA 242,587 228,536 214,986 211,989 12.84% 7.81% 2 Dai-chi Life 104,386 161,295 95,505 142,257 9.30% 13.38% 3 Bảo Việt 1,640,816 1,650,161 1,619,364 1,567,664 1.32% 5.26% 4 Manulife 238,219 112,554 234,000 108,703 1.80% 3.54% 5 Prudential 1,543,227 1,339,927 1,401,740 1,170,758 10.09% 14.45% 6 Prevoir 26,921 - 6,612 - 307.15% - 7 ACE Life 37,778 9,012 11,683 3,673 223.36% 145.36% 8 Tổng/ Total 3,833,934 3,501,485 3,583,890 3,205,044 6.98% 9.25% Tốc độ tăng tr−ởng / Growth Rate TT Doanh nghiệp Companies Kỳ báo cáo/ Reported period Cùng kỳ năm tr−ớcna The same period before Tốc độ tăng tr−ởng / Growth Rate TT Doanh nghiệp Companies Kỳ báo cáo/ Reported period Cùng kỳ năm tr−ớcna The same period before số tiền bảo hiểm theo loại hợp đồng vμ theo sản phẩm Form: 12 nt Sum insured by type of policies and by product Loại hợp đồng vμ sản phẩm Type of policies by product Kỳ báo cáo Reported period Cùng kỳ năm tr−ớc The same period before % tăng tr−ởng Growth Rat e I Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ Business In force at begining of the period 161,193,418.00 6,785,149.00 2275.68% 1 Sản phẩm chính/ Main product 103,096,931.00 3,597,178.00 2766.05% 1.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/ Individual 102,810,292.00 3,594,896.00 2759.90% a Tử kỳ / Term 5,685,072.00 139,695.00 3969.63% b Sinh kỳ/ Pure Endowment 106,378.00 3,309.00 3114.81% c Trọn đời / Whole life 6,775,828.00 59,077.00 11369.49% d Hỗn hợp /Endowment 88,945,430.00 3,346,347.00 2557.99% e Trả tiền định kỳ / Annuity 1,297,584.00 46,468.00 2692.42% 1.2 Trả phí một lần/ Single premium 35,007.00 2,242.00 1461.42% a Tử kỳ / Term 1,402.00 2.00 70000.00% b Sinh kỳ/ Pure Endowment - - - c Trọn đời / Whole life - - - d Hỗn hợp /Endowment 33,605.00 2,240.00 1400.22% e Trả tiền định kỳ / Annuity - - - 1.3 Sản phẩm BH nhóm/Group Insurance 251,632.00 40.00 628980.00% a Tử kỳ / Term 251,632.00 40.00 628980.00% b Sinh kỳ/ Pure Endowment - - - c Trọn đời / Whole life - - - d Hỗn hợp /Endowment - - - e Trả tiền định kỳ / Annuity - - - 2 Sản phẩm bổ trợ /Rider 58,096,487.00 3,187,971.00 1722.37% 2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/ Individual 57,926,741.00 3,187,908.00 1717.08% 2.2 Trả phí một lần/ Single premium - - - 2.3 Sản phẩm BH nhóm/Group Insurance 169,746.00 63.00 269338.10% II Hợp đồng khai thác mới trong kỳ New business 44,693,416.00 1,021,264.00 4276.28% 1 Sản phẩm chính /Main product 32,622,206.00 494,992.00 6490.45% 1.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/ Individual 32,480,843.00 494,982.00 6462.03% a Tử kỳ / Term 5,445,489.00 29,821.00 18160.58% b Sinh kỳ/ Pure Endowment 21,815.00 657.00 3220.40% c Trọn đời / Whole life 9,602,265.00 19,444.00 49284.21% d Hỗn hợp /Endowment 15,573,505.00 414,947.00 3653.13% e Trả tiền định kỳ / Annuity 1,837,769.00 30,113.00 6002.91% 1.2 Trả phí một lần/ Single premium 591.00 2.00 29450.00% a Tử kỳ / Term 591.00 2.00 29450.00% b Sinh kỳ/ Pure Endowment - - - c Trọn đời / Whole life - - - d Hỗn hợp /Endowment - - - e Trả tiền định kỳ / Annuity - - - 1.3 Sản phẩm BH nhóm/Group Insurance 140,772.00 8.00 1759550.00% a Tử kỳ / Term 140,772.00 8.00 1759550.00% b Sinh kỳ/ Pure Endowment - - - c Trọn đời / Whole life - - - d Hỗn hợp /Endowment - - - e Trả tiền định kỳ / Annuity - - - 2 Sản phẩm bổ trợ /Rider 12,071,210.00 526,272.00 2193.72% 2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/ Individual 12,039,401.00 526,256.00 2187.75% 2.2 Trả phí một lần/ Single premium - - - 2.3 Sản phẩm BH nhóm/Group Insurance 31,809.00 16.00 198706.25% III Hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ Canceled business 15,568,387.00 1,261,680.00 1133.94% 1 Sản phẩm chính /Main product 10,534,877.00 633,828.00 1562.10% 1.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 10,518,231.00 633,795.00 1559.56% a Tử kỳ /Term 1,599,220.00 37,388.00 4177.36% b Sinh kỳ /Pure endowment 20,962.00 1,005.00 1985.77% c Trọn đời / Whole life 959,248.00 8,224.00 11564.01% d Hỗn hợp / Endowment 7,938,801.00 581,618.00 1264.95% e Trả tiền định kỳ /Annuity - 5,560.00 -100.00% 1.2 Trả phí một lần /Single premium - 17.00 -100.00% a Tử kỳ /Term - - - b Sinh kỳ /Pure endowment - - - c Trọn đời / Whole life - - - d Hỗn hợp / Endowment 490.00 17.00 2782.35% e Trả tiền định kỳ /Annuity - - - 1.3 Sản phẩm BH nhóm / Group Insurance 16,646.00 16.00 103937.50% a Tử kỳ /Term 16,646.00 16.00 103937.50% b Sinh kỳ /Pure endowment - - - c Trọn đời / Whole life - - - d Hỗn hợp / Endowment - - - e Trả tiền định kỳ /Annuity - - - 2 Sản phẩm bổ trợ /Rider 5,033,510.00 627,852.00 701.70% 2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 4,994,396.00 627,826.00 695.51% 2.2 Trả phí một lần /Single premium - - - 2.3 Sản phẩm BH nhóm / Group Insurance 39,114.00 26.00 150338.46% IV Hợp đồng khôi phục trong kỳ Reinstated business 4,432,829.00 244,201.00 1715.24% 1 Sản phẩm chính /Main product 3,000,763.00 125,548.00 2290.13% 1.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 3,000,213.00 125,544.00 2289.77% a Tử kỳ /Term 317,628.00 11,646.00 2627.36% b Sinh kỳ /Pure endowment 2,775.00 143.00 1840.56% c Trọn đời / Whole life 219,228.00 2,180.00 9956.33% d Hỗn hợp / Endowment 2,460,582.00 111,208.00 2112.59% e Trả tiền định kỳ /Annuity - 367.00 -100.00% 1.2 Trả phí một lần /Single premium - - - a Tử kỳ /Term - - - b Sinh kỳ /Pure endowment - - - c Trọn đời / Whole life - - - d Hỗn hợp / Endowment - - - e Trả tiền định kỳ /Annuity - - - 1.3 Sản phẩm BH nhóm / Group Insurance 550.00 4.00 13650.00% a Tử kỳ /Term 550.00 4.00 13650.00% b Sinh kỳ /Pure endowment - - - c Trọn đời / Whole life - - - d Hỗn hợp / Endowment - - - e Trả tiền định kỳ /Annuity - - - 2 Sản phẩm bổ trợ /Rider 1,432,066.00 118,653.00 1106.94% 2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 1,432,066.00 118,646.00 1107.01% 2.2 Trả phí một lần /Single premium - - - 2.3 Sản phẩm BH nhóm / Group Insurance - 7.00 -100.00% V Hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ In force at the end of the period 181,717,174.00 6,788,934.00 2576.67% 1 Sản phẩm chính /Main product 112,682,954.00 3,583,890.00 3044.15% 1.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 109,184,029.00 3,581,627.00 2948.45% a Tử kỳ /Term 9,849,410.00 143,774.00 6750.62% b Sinh kỳ /Pure endowment 110,006.00 3,104.00 3444.01% c Trọn đời / Whole life 15,629,267.00 72,477.00 21464.45% d Hỗn hợp /Endowment 80,548,027.00 3,290,884.00 2347.61% e Trả tiền định kỳ /Annuity 3,047,319.00 71,388.00 4168.67% 1.2 Trả phí một lần /Single premium 35,598.00 2,227.00 1498.47% a Tử kỳ /Term 1,993.00 4.00 49725.00% b Sinh kỳ /Pure endowment - - - c Trọn đời / Whole life - - - d Hỗn hợp /Endowment 33,115.00 2,223.00 1389.65% e Trả tiền định kỳ /Annuity - - - 1.3 Sản phẩm BH nhóm/Group Insurance 3,463,327.00 36.00 9620252.78% a Tử kỳ /Term 3,464,987.00 36.00 9624863.89% b Sinh kỳ /Pure endowment - - - c Trọn đời / Whole life - - - d Hỗn hợp /Endowment - - - e Trả tiền định kỳ /Annuity - - - 2 Sản phẩm bổ trợ /Rider 69,034,220.00 3,205,044.00 2053.92% 2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 68,871,779.00 3,204,984.00 2048.90% 2.2 Trả phí một lần /Single premium - - - 2.3 Sản phẩm BH nhóm / Group Insurance 162,441.00 60.00 270635.00% Bảo Việt Nhân thọ không cung cấp số liệu về số tiền bảo hiểm của Hợp đồng khôi phục vμ Hợp đồng hết hiệu lực BaoViet Life has not provided the statistics on Sum Insured of Policies expired and Policies reinstated Biểu/Form: 13 nt Bảo hiểm tử kỳ (Term insurance) Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premiu Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premiu Nhóm Group 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 AIA 1,315,283.00 - 160,514.00 1,912,685.00 - 99,960.00 14,589.00 - 550.00 810,009.00 - 16,624.00 2,432,548.00 - 3,331,419.00 2 Dai-ichi Life - - 74,342.00 - - 20,150.00 - - - - - - - - 94,492.00 3 Bảo Việt Nhân Thọ 1,187.00 - - 10.00 - - - - - - - - 1,638.00 - 1,660.00 4 Manulife 6,016.00 - - 23,136.00 - - - - - 1,950.00 - - 27,202.00 - - 5 Prudential 4,296,891.00 1,402.00 - 2,674,164.00 591.00 - 303,039.00 - - 732,372.00 - - 6,541,722.00 1,993.00 - 6 Prevoir 11,758.00 - 16,776.00 776,964.00 - 20,662.00 - - - 14,904.00 - 22.00 773,818.00 - 37,416.00 7 ACE Life 53,937.00 - - 58,530.00 - - - - - 39,985.00 - - 72,482.00 - - 8 Tổng /Total 5,685,072.00 1,402.00 251,632.00 5,445,489.00 591.00 140,772.00 317,628.00 - 550.00 1,599,220.00 - 16,646.00 9,849,410.00 1,993.00 3,464,987.00 Bảo hiểm sinh kỳ (pure endowment insurance) Biểu/Form: 14 nt Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premiu Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premiu Nhóm Group 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 AIA - - - - - - - - - - - - - - - 2 Dai-ichi Life 106,378.00 - - 21,815.00 - - 2,775.00 - - 20,962.00 - - 110,006.00 - - 3 Bảo Việt Nhân Thọ - - - - - - - - - - - - - - - 4 Manulife - - - - - - - - - - - - - - - 5 Prudential - - - - - - - - - - - - - - - 6 Prevoir - - - - - - - - - - - - - - - 7 ACE Life - - - - - - - - - - - - - - - 8 Tổng /Total 106,378.00 - - 21,815.00 - - 2,775.00 - - 20,962.00 - - 110,006.00 - - TT STBH Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ Sum insured of business in force at the begining (đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ) STBH Hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ Sum insured cancelled business STBH Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ Sum insured in force at the end STBH Hợp dồng khôi phục trong kỳ Sum insured reinstated business TT STBH Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ Sum insured of business in force at the beginingDoanh nghiệp Companies Doanh nghiệp Companies STBH Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ Sum insured of in force at the end STBH Hợp đồng khai thác mới trong kỳ Sum Insured of new business STTBH Hợp đồng khai thác mới trong kỳ Sum insured of new business STBH Hợp dồng khôi phục trong kỳ Sum insured of reinstated business STBH Hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ Sum insured of cancelled business (đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ) Biểu/Form: 15 nt Bảo hiểm trọn đời (Whole life insurance) Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 AIA 554,251.00 - - 1,167,514.00 - - 8,464.00 - - 63,574.00 - - 1,666,655.00 - - 2 Dai-ichi Life - - - - - - - - - - - - - - - 3 Bảo Việt Nhân Thọ 268,274.00 - - 19,447.00 - - - - - - - - 278,915.00 - - 4 Manulife - - - - - - - - - - - - - - - 5 Prudential 3,433,946.00 - - 1,332,722.00 - - 209,664.00 - - 631,934.00 - - 4,344,398.00 - - 6 Prevoir - - - - - - - - - - - - - - - 7 ACE Life 2,519,357.00 - - 7,082,582.00 - - 1,100.00 - - 263,740.00 - - 9,339,299.00 - - 8 - - - - - - - - - - - - - - - 9 Tổng/ Total 6,775,828.00 - - 9,602,265.00 - - 219,228.00 - - 959,248.00 - - 15,629,267.00 - - Biểu/Form: 17 nt Bảo hiểm trả tiền định kỳ (Annuity) (đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ) STBH Hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ Sum insured cancelled business STBH Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ Sum insured in force at the end STBH Hợp dồng khôi phục trong kỳ Sum insured of reinstated business TT STBH Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ Sum Insured of business In force at the begining STBH Hợp đồng khai thác mới trong kỳ Sum Insured of new business Doanh nghiệp Companies Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 AIA - - - - - - - - - - - - - - - 2 Dai-ichi Life - - - - - - - - - - - - - - - 3 Bảo Việt Nhân Thọ 1,297,584.00 - - 1,837,769.00 - - - - - - - - 3,047,319.00 - - 4 Manulife - - - - - - - - - - - - - - - 5 Prudential - - - - - - - - - - - - - - - 6 Prevoir - - - - - - - - - - - - - - - 7 ACE Life - - - - - - - - - - - - - - - 8 Tổng /Total 1,297,584.00 - - 1,837,769.00 - - - - - - - - 3,047,319.00 - - (đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ) TT STBH Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ Sum insured in force at the begining STBH Hợp đồng khai thác mới trong kỳ Sum insured of new business STBH Hợp dồng khôi phục trong kỳ Sum insured reinstated business STBH Hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ Sum insured of cancelled business STBH Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ Sum insured of in force at the end Doanh nghiệp Companies Biểu/Form: 16 nt Bảo hiểm hỗn hợp (Endowement insurance) Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premiu Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 AIA 5,702,877.00 - - 989,664.00 - - 80,234.00 - - 705,565.00 - - 6,067,210.00 - - 2 Dai-chi Life 3,768,452.00 - - 1,359,537.00 - - 160,965.00 - - 611,839.00 - - 4,677,115.00 - - 3 Bảo Việt Nhân Thọ 25,765,065.00 - - 2,933,754.00 - - - - - - - - 10,206,130.00 - - 4 Manulife 9,900,695.00 - - 1,914,765.00 - - 16,135.00 - - 937,011.00 - - 10,894,584.00 - - 5 Prudential 43,444,096.00 33,605.00 - 7,867,064.00 - - 2,203,026.00 - - 5,655,427.00 490.00 - 47,858,759.00 33,115.00 - 6 Prevoir 305,511.00 - - 485,900.00 - - - - - 13,684.00 - - 777,727.00 - - 7 ACE Life 58,734.00 - - 22,821.00 - - 222.00 - - 15,275.00 - - 66,502.00 - - 8 Tổng /Total 88,945,430.00 33,605.00 - 15,573,505.00 - - 2,460,582.00 - - 7,938,801.00 490.00 - 80,548,027.00 33,115.00 - (đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ) STBH Hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ Sum insured of cancelled business STBH Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ Sum insured of in force at the end STBH Hợp dồng khôi phục trong kỳ Sum insured oỉneinstated business TT STBH Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ Sum insured of business in force at the begining STBH Hợp đồng khai thác mới trong kỳ Sum insured of new business Doanh nghiệp Companies Biểu/Form: 18 nt Số tiền bảo hiểm theo sản phẩm chính vμ bổ trợ của từng doanh nghiệp Sum insured by main product and rider by company SP chính Main product SP bổ trợ Rider SP chính Main product SP bổ trợ Rider SP chính Main product SP bổ trợ Rider SP chính Main product SP bổ trợ Rider SP chính Main product SP bổ trợ Rider 1 AIA 7,732,925.00 2,828,793.00 4,169,823.00 1,086,479.00 103,837.00 67,890.00 1,595,772.00 651,743.00 13,497,832.00 3,331,419.00 2 Dai-ichi Life 3,949,172.00 3,395,450.00 1,401,502.00 1,322,697.00 163,740.00 161,881.00 632,801.00 593,811.00 4,881,613.00 4,286,217.00 3 Bảo Việt Nhân thọ 27,332,110.00 27,335,678.00 4,790,980.00 3,166,648.00 - - - - 13,534,002.00 32,970,293.00 4 Manulife 9,906,711.00 2,764,537.00 1,937,901.00 456,140.00 16,135.00 4,143.00 938,961.00 278,548.00 10,921,786.00 2,946,272.00 5 Prudential 51,209,940.00 21,326,453.00 11,874,541.00 5,259,080.00 2,715,729.00 1,197,522.00 7,019,733.00 3,413,392.00 58,780,477.00 24,369,663.00 6 Prevoir 334,045.00 - 1,283,526.00 - - - 28,610.00 - 1,588,961.00 - 7 ACE Life 2,632,028.00 445,576.00 7,163,933.00 780,166.00 1,322.00 630.00 319,000.00 96,016.00 9,478,283.00 1,130,356.00 8 Tổng /Total 103,096,931.00 58,096,487.00 32,622,206.00 12,071,210.00 3,000,763.00 1,432,066.00 10,534,877.00 5,033,510.00 112,682,954.00 69,034,220.00 Hợp dồng khôi phục trong kỳ Reinstated business Hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ Cancelled business Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ In force at the end Đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ TT Doanh nghiệp Companies Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ Business in force at the begining Hợp đồng khai thác mới trong kỳ New business Biểu/Form: 19 nt Số tiền bảo hiểm (SP chính + Sp bổ trợ) phân theo loại HĐ bảo hiểm vμ nhóm sp của từng doanh nghiệp Sum insured (main product + riders) by type of policy, by group of product by company Đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premiu Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premiu Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group 1 AIA 10,231,458 - 330,260 5,124,533 - 131,769 171,177 - 550 2,191,777 - 55,738 13,335,391 - 3,493,860 2 Dai-ichi Life 7,270,280 - 74,342 2,704,049 - 20,150 325,621 - - 1,226,612 - - 9,073,338 - 94,492 3 Bảo Việt Nhân thọ 54,667,788 - - 7,957,628 - - - - - - - - 46,504,295 - - 4 Manulife 12,671,248 - - 2,394,041 - - 20,278 - - 1,217,509 - - 13,868,058 - - 5 Prudential 72,501,386 35,007 - 17,133,030 591 - 3,913,251 - - 10,433,125 - - 83,114,542 35,598 - 6 Prevoir 317,269 - 16,776 1,262,864 - 20,662 - - - 28,588 - 22 1,551,545 - 37,416 7 ACE Life 3,077,604 - - 7,944,099 - - 1,952 - - 415,016 - - 10,608,639 - - 8 Tổng /Total 160,737,033 35,007 421,378 44,520,244 591 172,581 4,432,279 - 550 15,512,627 - 55,760 178,055,808 35,598 3,625,768 Chú ý: Do Bảo Việt không cung cấp số liệu của số tiền bảo hiểm cho các hợp đồng khôi phục trong kỳ vμ các hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ không khớp với công thức Note: As BaoViet has not provided statistics about sum insured of reinstated bussiness and canceled bussiness in period Hợp dồng khôi phục trong kỳ Reinstated business Hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ Cancelled business Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ In force at the end TT Doanh nghiệp Companies Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ In force at the begining Hợp đồng khai thác mới trong kỳ New business Biểu/Form: 20 nt (Đơn vị/ Unit: 1 000 000 VNĐ) 1 Sản phẩm chính /Main product 1,737,552.00 1,984,585.00 1,244,769.87 39.59% 1.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 1,735,400.00 1,984,421.00 1,243,597.07 39.55% a Tử kỳ /Term 32,577.00 31,735.00 14,452.20 125.41% b Sinh kỳ /Pure Endowment 1,871.00 2,310.00 3,006.00 -37.76% c Trọn đời /Whole life 200,437.00 209,696.00 70,818.04 183.03% d Hỗn hợp /Endowment 1,261,142.00 1,434,367.00 1,078,521.76 16.93% e Trả tiền định kỳ / Annuity 239,373.00 306,313.00 76,799.07 211.69% 1.2 Trả phí một lần /Single Premium 8.00 1.00 7.00 14.29% a Tử kỳ /Term 8.00 1.00 7.00 14.29% b Sinh kỳ /Pure Endowment - - - - c Trọn đời /Whole life - - - - d Hỗn hợp /Endowment - - - - e Trả tiền định kỳ / Annuity - - - - 1.3 Sản phẩm bảo hiểm nhóm /Group Insurance 2,144.00 163.00 1,165.80 83.91% a Tủ kỳ /Term 2,144.00 163.00 1,165.80 83.91% b Sinh kỳ /Pure Endowment - - - - c Trọn đời /Whole life - - - - d Hỗn hợp /Endowment - - - - e Trả tiền định kỳ / Annuity - - - - 2 Sản phẩm bổ trợ / Rider 77,527.00 87,623.00 45,595.84 70.03% 2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 77,448.00 87,563.00 45,564.84 69.97% 2.2 Trả phí một lần /Single Premium - - - - 2.3 Sản phẩm bảo hiểm nhóm /Group Insurance 79.00 60.00 31.00 154.84% 1,815,079.00 2,072,208.00 1,290,365.71 40.66% Chú ý/Note phí bảo hiểm Hợp đồng mới khai thác Premium From new business underwritten Sản phẩm bảo hiểm Products Trong kỳ báo cáo In the reported period Doanh thu phí bảo hiểm năm đầu cùng kỳ năm tr−ớc First year policy collected premium of the same previous before Tốc độ tăng tr−ởng phí BH năm đầu so với cùng kỳ năm tr−ớc Growth rate of first year colleted premium Collected premium: Direct insurance premium received actually in the reported period Doanh thu phí bảo hiểm năm đầu First year policy collected premium Phí bảo hiểm thực thu: lμ phí bảo hiểm gốc thực tế thu trong kỳ Phí bảo hiểm quy năm Annualized premium Total First year policy premium TT Biểu/Form: 21 nt (Đơn vị/ Unit: 1 000 000 VNĐ) Kỳ báo cáo Reported period Cùng kỳ năm tr−ớc The same period before 1 Sản phẩm chính / Main product 9,175,419.00 8,229,797.21 11.49% 1.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 9,172,324.00 8,228,063.02 11.48% a Tử kỳ /Term 92,990.00 76,491.70 21.57% b Sinh kỳ /Pure Endowment 12,484.00 12,507.00 -0.18% c Trọn đời / Whole life 333,574.00 171,311.61 94.72% d Hỗn hợp /Endowment 8,267,586.00 7,742,129.55 6.79% e Trả tiền định kỳ /Annuity 465,690.00 225,623.16 106.40% 1.2 Trả phí một lần /Single premium 33.00 7.00 371.43% a Tử kỳ /Term 33.00 7.00 371.43% b Sinh kỳ /Pure Endowment - - - c Trọn đời / Whole life - - - d Hỗn hợp /Endowment - - - e Trả tiền định kỳ /Annuity - - - 1.3 Sản phẩm bảo hiểm nhóm /Group Insurance 3,062.00 1,727.19 77.28% a Tử kỳ /Term 3,062.00 1,727.19 77.28% b Sinh kỳ /Pure Endowment - - - c Trọn đời / Whole life - - - d Hỗn hợp /Endowment - - - e Trả tiền định kỳ /Annuity - - - 2 Sản phẩm bổ trợ /Rider 310,138.00 251,893.14 23.12% 2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 309,744.00 251,717.14 23.05% 2.2 Trả phí một lần /Single premium - - - 2.3 Sản phẩm bảo hiểm nhóm /Group Insurance 394.00 176.00 123.86% 9,485,557.00 8,481,690.35 11.84% Chú ý: Note Premium Income = All premium collected actually in the reported period no matter from new or renewal businessé doanh thu phí bảo hiểm theo sản phẩm của toμn thị tr−ờng Premium income by product Tổng doanh thu/ Total Doanh thu phí BH = Toμn bộ số phí bh thực tế thu đ−ợc trong kỳ b/c, bao gồm dịch vụ mới vμ dịch vụ đang tiếp tục Tốc độ tăng tr−ởng Growth rate TT Sản phẩm bảo hiểm Products Doanh thu phí bảo hiểm Premium Income Biểu/Form: 22 nt Tổng doanh thu phí bảo hiểm của từng doanh nghiệp Premium Income by company Đơn vị/ Unit: 1 000 000VNĐ Doanh nghiệp Companies Kỳ báo cáo Reported period Cùng kỳ năm tr−ớc The same period before Tốc độ tăng tr−ởng Growth rate % Thị phần kỳ b/c Market share reported period AIA 584,797.00 518,050.00 12.88% 6.17% 4 Dai-ichi Life 472,552.00 369,102.00 28.03% 4.98% 5 BAOVIET 3,284,222.00 3,099,527.65 5.96% 34.62% 2 Manulife 968,173.00 896,811.00 7.96% 10.21% 3 Prudential 3,957,699.00 3,529,070.00 12.15% 41.72% 1 Prevoir 44,214.00 16,945.70 160.92% 0.47% 7 ACE Life 173,900.00 52,184.00 233.24% 1.83% 6 Tổng /Total 9,485,557.00 8,481,690.35 11.84% 100.00% Biểu/Form: 26 nt s Đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ Kỳ báo cáo Reported period Cùng kỳ năm tr−ớc The same period before Tốc độ tăng tr−ởng Growth rate Kỳ báo cáo Reported period Cùng kỳ năm tr−ớc The same period before Tốc độ tăng tr−ởng Growth rate 1 2 3 4 5 6 1 AIA 13,137.00 4,254.00 208.82% 9676 4,300.00 - 2 Dai-ichi Life 55.00 16.00 243.75% - - #DIV/0! 3 Bảo Việt Nhân Thọ 661.00 1,044.10 -36.69% 4.00 - #DIV/0! 4 Manulife 115.00 - #DIV/0! 118.00 - #DIV/0! 5 Prudential 19,030.00 10,089.00 88.62% 21,690.00 10,397.00 - 6 Prevoir 1,515.00 31.90 4649.22% 96.00 - #DIV/0! 7 ACE Life 216.00 190.00 13.68% 315.00 199.00 58.29% 8 - - - - - - 9 Tổng /Total 34,729.00 15,625.00 122.27% 31,899.00 14,896.00 - Biểu/Form: 27 nt Đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ Kỳ báo cáo Reported period Cùng kỳ năm tr−ớc The same period before Tốc độ tăng tr−ởng Growth rate Kỳ báo cáo Reported period Cùng kỳ năm tr−ớc The same period before Tốc độ tăng tr−ởng Growth rate 1 2 3 4 5 6 1 AIA - - #DIV/0! - - - 2 Dai-ichi Life 1,871.00 3,006.00 -37.76% 2,310.00 3,449.00 -33.02% 3 Bảo Việt Nhân Thọ - - - - - - 4 Manulife - - - - - - 5 Prudential - - - - - - 6 Prevoir - - - - - - 7 ACE Life - - - - - - 8 Tổng /Total 1,871.00 3,006.00 -37.76% 2,310.00 3,449.00 -33.02% Doanh thu phí bảo hiểm năm đầu First year policy premium collected Doanh nghiệp Companies Phí bảo hiểm quy năm của hợp đồng mới khai thác Annualized premium Bảo hiểm tử kỳ (Term insurance) Doanh nghiệp Companies Doanh thu phí bảo hiểm năm đầu First year policy premium collected Phí bảo hiểm quy năm của hợp đồng mới khai thác Annualized premium Bảo hiểm Sinh kỳ (Pure Endowment insurance) Biểu/Form: 28 nt Đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ Kỳ báo cáo Reported period Cùng kỳ năm tr−ớc The same period before Tốc độ tăng tr−ởng Growth rate Kỳ báo cáo Reported period Cùng kỳ năm tr−ớc The same period before Tốc độ tăng tr−ởng Growth rate 1 2 3 4 5 6 1 AIA 22,144.00 6,933.00 219.40% 20,977.00 7,490.00 180.07% 2 Dai-ichi Life - - - - - - 3 Bảo Việt Nhân Thọ 817.00 755.04 8.21% 745.00 863.28 -13.70% 4 Manulife - - - - - - 5 Prudential 29,181.00 17,201.00 69.65% 31,116.00 18,870.00 64.90% 6 Prevoir - - - - - - 7 ACE Life 148,295.00 45,929.00 222.88% 156,858.00 49,840.00 214.72% 8 Tổng /Total 200,437.00 70,818.04 183.03% 209,696.00 77,063.28 172.11% Biểu/Form: 30 nt Đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ Kỳ báo cáo Reported period Cùng kỳ năm tr−ớc The same period before Tốc độ tăng tr−ởng Growth rate Kỳ báo cáo Reported period Cùng kỳ năm tr−ớc The same period before Tốc độ tăng tr−ởng Growth rate 1 2 3 4 5 6 1 AIA - - - - - - 2 Dai-ichi Life - - - - - - 3 Bảo Việt Nhân Thọ 239,373.00 76,799.07 211.69% 306,313.00 104,763.45 192.39% 4 Manulife - - - - - - 5 Prudential - - - - - - 6 Prevoir - - - - - - 7 ACE Life - - - - - - 8 Tổng 239,373.00 76,799.07 211.69% 306,313.00 104,763.45 192.39% (Annuity) (Whole life Insurance) Doanh thu phí bảo hiểm năm đầu First year policy premium collected Phí bảo hiểm quy năm của hợp đồng mới khai thác Annualized premium Doanh nghiệp Companies Bảo hiểm trọn đời Bảo hiểm trả tiền định kỳ Doanh nghiệp Companies Phí bảo hiểm quy năm của hợp đồng mới khai thác Annualized premium Doanh thu phí bảo hiểm năm đầu First year policy premium collected Biểu/Form: 29 nt Đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ Kỳ báo cáo Reported period Cùng kỳ năm tr−ớc The same period before Tốc độ tăng tr−ởng Growth rate Kỳ báo cáo Reported period Cùng kỳ năm tr−ớc The same period before Tốc độ tăng tr−ởng Growth rate 1 2 3 4 5 6 AIA 81,527.00 68,853.00 18.41% 84,863.00 71,655.00 18.43% Dai-ichi Life 127,523.00 110,053.00 15.87% 139,506.00 118,618.00 17.61% Bảo Việt Nhân Thọ 258,575.00 317,186.96 -18.48% 352,430.00 448,163.96 -21.36% Manulife 152,110.00 95,827.00 58.73% 166,441.00 102,829.00 61.86% Prudential 613,571.00 467,333.00 31.29% 663,161.00 476,677.00 39.12% Prevoir 26,443.00 16,913.80 56.34% 26,443.00 - #DIV/0! ACE Life 1,393.00 2,355.00 -40.85% 1,523.00 1,966.00 -22.53% Tổng/ Total 1,261,142.00 1,078,521.76 16.93% 1,434,367.00 1,219,908.96 17.58% Bảo hiểm hỗn hợp (Emdowment Insurance) Doanh nghiệp Companies Doanh thu phí bảo hiểm năm đầu First year policy premium collected Phí bảo hiểm quy năm của hợp đồng mới khai thác Annualized premium Phí bh mới khai thác của sản phẩm chính Biểu/Form: 23 nt Premium from newly underwritten main products Đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ Kỳ báo cáo Reported period Cùng kỳ năm tr−ớc The same period before Tốc độ tăng tr−ởng Growth rate Kỳ báo cáo Reported period Cùng kỳ năm tr−ớc The same period before Tốc độ tăng tr−ởng Growth rate 1 AIA 116,808.00 80,040.00 45.94% 115,516.00 83,445.00 38.43% 2 Dai-ichi Life 129,449.00 113,075.00 14.48% 141,816.00 122,067.00 16.18% 3 Bảo Việt Nhân Thọ 499,426.00 395,785.17 26.19% 659,492.00 553,790.69 19.09% 4 Manulife 152,225.00 95,827.00 58.85% 166,559.00 102,829.00 61.98% 5 Prudential 661,782.00 494,623.00 33.80% 715,967.00 505,944.00 41.51% 6 Prevoir 27,958.00 16,945.70 64.99% 26,539.00 - #DIV/0! 7 ACE Life 149,904.00 48,474.00 209.25% 158,696.00 52,005.00 205.16% 8 Tổng/ Total 1,737,552.00 1,244,769.87 39.59% 1,984,585.00 1,420,080.69 39.75% Phí bh của sp bổ trợ mới khai thác Premium from newly underwritten riders Kỳ báo cáo Reported period Cùng kỳ năm tr−ớc The same period before Tốc độ tăng tr−ởng Growth rate Kỳ báo cáo Reported period Cùng kỳ năm tr−ớc The same period before Tốc độ tăng tr−ởng Growth rate 1 2 3 4 5 6 1 AIA 7,006.00 4,457.00 57.19% 7,201.00 4,724.00 52.43% 2 Dai-ichi Life 6,778.00 5,185.00 30.72% 7,386.00 5,743.00 28.61% TT Doanh nghiệp Companies Phí bảo hiểm thực thu Collected premium Phí bảo hiểm quy năm Annualized premium Biểu/Form: 24 nt TT Doanh nghiệp Companies Phí bảo hiểm thực thu Collected premium Phí bảo hiểm quy năm Annualized premium 3 Bảo Việt Nhân Thọ 12,468.00 8,975.84 38.91% 16,307.00 12,614.45 29.27% 4 Manulife 3,279.00 1,592.00 105.97% 3,887.00 1,928.00 101.61% 5 Prudential 45,734.00 24,376.00 87.62% 50,358.00 25,047.00 101.05% 6 Prevoir - - - - - - 7 ACE Life 2,262.00 1,010.00 123.96% 2,484.00 1,167.00 112.85% 8 Tổng/Total 77,527.00 45,595.84 70.03% 87,623.00 51,223.45 71.06% Phí bh mới khai thác của sp chính vμ bổ trợ Premium from all new businesses (Main products and Riders) Kỳ báo cáo Reported period Cùng kỳ năm tr−ớc The same period before Tốc độ tăng tr−ởng Growth rate Kỳ báo cáo Reported period Cùng kỳ năm tr−ớc The same period before Tốc độ tăng tr−ởng Growth rate 1 2 3 4 5 9 1 AIA 123,814.00 84,497.00 46.53% 122,717.00 88,169.00 39.18% 2 Dai-ichi Life 136,227.00 118,260.00 15.19% 149,202.00 127,810.00 16.74% 3 Bảo Việt Nhân Thọ 511,894.00 404,761.01 26.47% 675,799.00 566,405.14 19.31% 4 Manulife 155,504.00 97,419.00 59.62% 170,446.00 104,757.00 62.71% 5 Prudential 707,516.00 518,999.00 36.32% 766,325.00 530,991.00 44.32% 6 Prevoir 27,958.00 16,945.70 64.99% 26,539.00 - #DIV/0! 7 ACE Life 152,166.00 49,484.00 207.51% 161,180.00 53,172.00 203.13% 8 Tổng/Total 1,815,079.00 1,290,365.71 40.66% 2,072,208.00 1,471,304.14 40.84% TT Doanh nghiệp Companies Phí bảo hiểm thực thu Collected premium Phí bảo hiểm quy năm Annualized premium Biểu/Form: 25 nt Biểu/Form: 32 nt trả tiền bảo hiểm (sản phẩm chính vμ sản phẩm bổ trợ) theo doanh nghiệp Policy payment (main products + rider) by company Từ BH gốc Under direct insurance policies Thu hồi TBH Reinsurance Recovery Lãi chia Dividents Tổng số tiền thanh toán Total payment 1 2 3 4=1-2+3 I Chi trả quyền lợi bảo hiểm /Policy benefits 2,234,576.00 48,226.00 130,596.00 2,316,946.00 1 AIA 86,991.00 3,625.00 - 83,366.00 2 Dai-chi Life 5,519.00 - 11,757.00 17,276.00 3 Bảo Việt Nhân Thọ 1,556,425.00 - - 1,556,425.00 4 Manulife 166,789.00 - 108,348.00 275,137.00 5 Prudential 418,852.00 44,601.00 10,491.00 384,742.00 6 Prevoir 327.00 - - 7 ACE Life 3,625.00 1,349.69 0.21 8 NewYork Life - - - II Chi Trả giá trị hoμn lại / cash value 1,245,168.00 20,131.00 1,487.00 1,226,524.00 1 AIA 66,844.00 20,131.00 - 46,713.00 2 Dai-chi Life 77,198.00 - - 77,198.00 3 Bảo Việt Nhân Thọ 477,815.00 - - 477,815.00 4 Manulife 143,191.00 - 1,487.00 144,678.00 5 Prudential 480,120.00 - - 480,120.00 6 Prevoir 728.00 - - 728.00 7 ACE Life 29.00 0 - 29.00 8 NewYork Life - 0 - - TT Doanh nghiệp Copanies Đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ trả tiền bảo hiểm theo sản phẩm chính của toμn thị tr−ờng Policy payment by main product Biểu/Form: 31 nt Sản phẩm bảo hiểm / Product Quyền lợi bh Policy benefits Giá trị hoμn lại Cash value I Under direct policies 2,238,528.00 1,245,925.00 1 Sản phẩm chính /Main product 2,214,967.00 1,245,925.00 1.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 2,214,297.00 1,245,743.00 a Tủ kỳ /Term 49,917.00 - b Sinh kỳ /Pure Endowment 1,097.00 22,987.00 c Trọn đời /Whole life 19,858.00 11,030.00 d Hỗn hợp /Endowment 2,102,477.00 1,204,006.00 e Trả tiền định kỳ /Annuity 40,948.00 7,720.00 1.2 Trả phí một lần /Single ppremium 6.00 182.00 a Tủ kỳ /Term - - b Sinh kỳ /Pure Endowment - - c Trọn đời /Whole life - - d Hỗn hợp /Endowment 6.00 182.00 e Trả tiền định kỳ /Annuity - - 1.3 Sản phẩm bh nhóm / Group Insurance 664.00 - a Tủ kỳ /Term 34.00 - b Sinh kỳ /Pure Endowment - - c Trọn đời /Whole life - - d Hỗn hợp /Endowment - - e Trả tiền định kỳ /Annuity - - 2 Sản phẩm bổ trợ /Rider 23,561.00 - 2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 23,559.00 - 2.2 Trả phí một lần /Single ppremium - - 2.3 Sản phẩm bh nhóm /Group Insurance 2.00 - II Thu hồi từ nhμ TBH /Reinsurance Recovery 49,575.69 20,131.00 III Tổng số lãi chi trả cho ng−ời thụ h−ởng /Dividents 130,596.21 1,487.00 IV Tổng số tiền thanh toán /Total payment 2,319,548.52 1,227,281.00 Đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ Biểu/Form: 33 nt Bảo hiểm tử kỳ (term insurance) (Đơn vị/Unít: 1 000 000 VNĐ) Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group 1 2 3 4 5 6 1 AIA 759.00 - - - - - 2 Dai-ichi Life - - - - - - 3 Bảo Việt Nhân Thọ 9,485.00 - - - - - 4 Manulife - - - - - - 5 Prudential 39,673.00 - - - - - 6 Prevoir - - 34.00 - - - 7 ACE Life - - - - - - 8 Tổng/ Total 49,917.00 - 34.00 - - - Bảo hiểm sinh kỳ (pure endowment insurance) Biểu/Form; 34 nt (Đơn vị/ Unit: 1 000 000 VNĐ) Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group 1 2 3 4 5 6 1 AIA - - - - - - 2 Dai-ichi Life 43.00 - - 5,971.00 - - 3 Bảo Việt Nhân Thọ 1,054.00 - - 17,016.00 - - 4 Manulife - - - - - - 5 Prudential - - - - - - 6 Prevoir - - - - - - 7 ACE Life - - - - - - 8 Tổng/ Total 1,097.00 - - 22,987.00 - - Trả tiền bảo hiểm / Policy benefits Trả giá trị hoμn lại/ Cash value Doanh nghiệp Companies Trả tiền bảo hiểm / Policy benefits Trả giá trị hoμn lại/ Cáh value Doanh nghiệp Companies Biểu/Form: 35 nt Bảo hiểm trọn đời (Whole life insurance) (Đơn vị/ Unit: 1 000 000 VNĐ) Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group 1 2 3 4 5 6 1 AIA 10,721.00 - - 1,642.00 - - 2 Dai-ichi Life - - - - - - 3 Bảo Việt Nhân Thọ 1,396.00 - - 2,801.00 - - 4 Manulife - - - - - - 5 Prudential 4,181.00 - - 6,567.00 - - 6 Prevoir - - - - - - 7 ACE Life 3,560.00 - - 20.00 - - 8 Tổng/ Total 19,858.00 - - 11,030.00 - - Bảo hiểm trả tiền định kỳ (Annuity Insurance) Biểu/ Form: 37 nt (Đơn vị/ Unit: 1 000 000 VNĐ) Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group 1 2 3 4 5 6 1 AIA - - - - - - 2 Dai-ichi Life - - - - - - 3 Bảo Việt Nhân Thọ 40,948.00 - - 7,720.00 - - 4 Manulife - - - - - - 5 Prudential - - - - - - 6 Prevoir - - - - - - 7 ACE Life - - - - - - 8 Tổng/ Total 40,948.00 - - 7,720.00 - - Trả tiền bảo hiểm / policy benefits Trả giá trị hoμn lại / Cash value Doanh nghiệp companies Trả tiền bảo hiểm / Policy benefits Trả giá trị hoμn lại / Cash value Doanh nghiệp Companies Biểu/Form: 36 nt Bảo hiểm hỗn hợp (Endowment insurance) (Đơn vị/ Units: 1 000 000 VNĐ) Cá nhân Individual Trả phí một lần Single Premium Nhóm Group Cá nhân Individual Trả phí một lần Single premium Nhóm Group 1 2 3 4 5 6 1 AIA 74,048.00 - - 65,202.00 - - 2 Dai-ichi Life 3,640.00 - - 71,227.00 - - 3 Bảo Việt Nhân Thọ 1,502,912.00 - - 450,278.00 - - 4 Manulife 163,819.00 - - 143,191.00 - - 5 Prudential 357,765.00 6.00 - 473,371.00 182.00 - 6 Prevoir 293.00 - - 728.00 - - 7 ACE Life - - - 9.00 - - 9 Tổng/ Total 2,102,477.00 6.00 - 1,204,006.00 182.00 - STT Trả tiền bảo hiểm / Policy benefits Trả giá trị hoμn lại / Cash value Doanh nghiệp Companies Số đại lý theo doanh nghiệp Biểu/ Form: 38 nt Number of agents by company Companies New agents Total agents 1 AIA 10,190.00 9,742.00 2 Dai-ichi Life 4,730.00 5,771.00 3 Bao Viet 2,792.00 16,601.00 4 Manulife 3,618.00 3,828.00 5 Prudential 24,947.00 30,042.00 6 Prevoir - - 7 ACE Life 5,443.00 3,988.00 9 Tổng /Total 51,720.00 69,972.00 Biểu/Form: 39 nt Tốc độ tăng tr−ởng đại lý so với cùng kỳ năm tr−ớc Growth rate of agents Kỳ báo cáo Cùng kỳ năm tr−ớc Companies Reported Period The same period before Growth Rate 1 AIA 9,742.00 8,632.00 12.86% 2 Dai-ichi Life 5,771.00 6,025.00 -4.22% 3 Bao Viet 16,601.00 21,529.00 -22.89% 4 Manulife 3,828.00 2,821.00 35.70% 5 Prudential 30,042.00 20,989.00 43.13% 6 Prevoir - 478.00 - 7 ACE Life 3,988.00 2,735.00 45.81% 8 Tổng/ Total 69,972.00 63,209.00 10.70% Chú ý: Đại lý mới: Các đại lý đ−ợc tuyển chọn trong kỳ báo cáo. Tổng số đại lý: Các đại lý hiện đang lμm việc cho công ty cho đến cuối kỳ. %: Tốc độ tăng tr−ởng tổng số đại lý so với cùng kỳ năm tr−ớc. New agent: Agent recruited in the reported period Total number of agents: Total number of Agent working for company at the end of the reported period TT Doanh nghiệp Tổng số đại lý/ Total number of agents Tốc độ tăng tr−ởng Doanh nghiệp Đại lý mới Tổng số đại lý TT

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdf7290_thong_ke_bao_hiem_nhan_th.pdf
Tài liệu liên quan