Thống kê bảo hiểm nhân thọ năm 2007Sản phẩm bảo hiểm nhóm
Group insurance 40 36 -10.00%
a Tử kỳ/ Term 40 36 -10.00%
b Sinh kỳ/ Pure Endowment - - -
c Trọn đời/ Whole life - - -
d Hỗn hợp/ Endowment - - -
e Trả tiền định kỳ/ Annuity - - -
2 Sản phẩm bổ trợ/ Riders 3,182,311 3,187,971 -0.18%
2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/
Individual 3,187,908 3,182,251 -0.18%
2.2 Trả phí một lần/ Single premium - - -
2.3 Sản phẩm bảo hiểm nhóm
Group insurance 63 60 -4.76%
II Hợp đồng khai thác mới trong kỳ
New business 1,021,264 1,323,165 29.56%
1 Sản phẩm chính/ Main products 632,618 494,992 27.80%
1.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/
Individual 494,982 632,607 27.80%
a Tử kỳ/ Term 29,821 112,295 276.56%
b Sinh kỳ/ Pure Endowment 657 353 -46.27%
c Trọn đời/ Whole life 19,444 46,747 140.42%
d Hỗn hợp/ Endowment 414,947 388,592 -6.35%
e Trả tiền định kỳ/ Annuity 30,113 84,620 181.01%
1.2 Trả phí một lần/ Single premium 2 2 0.00%
a Tử kỳ/ Term 2 2 0.00%
b Sinh kỳ/ Pure Endowment - - -
c Trọn đời/ Whole life - - -
d Hỗn hợp/ Endowment - - -
e Trả tiền định kỳ/ Annuity
33 trang |
Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 1986 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Thống kê bảo hiểm nhân thọ năm 2007, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
um
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần Single
primium
Nhóm
Group
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 AIA 20,150.00 - 34.00 28,862.00 - 9.00 173.00 - 1.00 12,686.00 - 9.00 36,499.00 - 35.00
2 Dai-ichi Life - - 1.00 - - - - - - - - - - - 1.00
3
Bảo Việt Nhân
Thọ
298.00 - - 1.00 - - - - - 20.00 - - 279.00 - -
4 Manulife 62.00 - - 157.00 - - - - - 23.00 - - 196.00 - -
5 Prudential 123,092.00 4.00 - 72,802.00 2.00 - 9,616.00 - - 24,329.00 - - 181,181.00 6.00 -
6 Prevoir 38.00 - 1.00 10,220.00 - - - - - 21.00 - - 10,237.00 - 1.00
7 ACE Life 190.00 - - 253.00 - - - - - 157.00 - - 286.00 - -
8 Tổng / Total 143,830.00 4.00 36.00 112,295.00 2.00 9.00 9,789.00 - 1.00 37,236.00 - 9.00 228,678.00 6.00 37.00
Số hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ
Canceled business
Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ
In force at the end of the period
TT
Số hợp đồng khôi phục
Reinstated business
Số hợp đồng BH có hiệu lực đầu kỳ
Business in force at the begining of period
Số hợp đồng khai thác mới trong kỳ New
business
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm sinh kỳ (Pure endowment insurance) Biểu/ Form: 5 nt
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần Single
premium
Nhóm
Group
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 AIA - - - - - - - - - - - - - - -
2 Dai-ichi Life 3,104.00 - - 353.00 - - 51.00 - - 547.00 - - 2,961.00 - -
3
Bảo Việt Nhân
Thọ
- - - - - - - - - - - - - - -
4 Manulife - - - - - - - - - - - - - - -
5 Prudential - - - - - - - - - - - - - - -
6 Prevoir - - - - - - - - - - - - - - -
7 ACE Life - - - - - - - - - - - - - - -
8 - - - - - - - - - - - - - - -
9 Tổng / Total 3,104.00 - - 353.00 - - 51.00 - - 547.00 - - 2,961.00 - -
Số hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ
Canceled business
Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ
In force at the end of period
TT
Số hợp đồng BH có hiệu lực đầu kỳ
Business in force at the begining of period
Số hợp đồng khai thác mới trong kỳ New
business
Số hợp đồng khôi phục
Reinstated business
Doanh nghiệp
Companies
Biểu/ Form: 6 nt
Bảo hiểm trọn đời (Whole life insurance)
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
Nhóm
Group
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 AIA 12,291.00 - - 8,739.00 - - 202.00 - - 1,529.00 - - 19,703.00 - -
2 Dai-ichi Life - - - - - - - - - - - - - - -
3
Bảo Việt Nhân
Thọ 12,484.00 - - 316.00 - - 8.00 - - 787.00 - - 12,021.00 - -
4 Manulife - - - - - - - - - - - - - - -
5 Prudential 37,363.00 - - 10,324.00 - - 1,798.00 - - 5,068.00 - - 44,417.00 - -
6 Prevoir - - - - - - - - - - - - - - -
7 ACE Life 10,324.00 - - 27,368.00 - - 6.00 - - 1,521.00 - - 36,177.00 - -
8 NewYork Life - - - - - - - - - - - - - - -
9 Tổng/Total 72,462.00 - - 46,747.00 - - 2,014.00 - - 8,905.00 - - 112,318.00 - -
Số hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ
Canceled business
Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ
In force at the end of the period
TT
Số hợp đồng BH có hiệu lực đầu kỳ
Business In force at the begining of the
period
Số hợp đồng khai thác mới trong kỳ
New business
Số hợp đồng khôi phục
Reinstated business
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm trả tiền định kỳ (Annuity Insurance) Biểu/ Form: 8 nt
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần Single
Premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 AIA - - - - - - - - - - - - - - -
2 Dai-ichi Life - - - - - - - - - - - - - - -
3
Bảo Việt
Nhân Thọ
69,756.00 - - 84,620.00 - - 274.00 - - 9,787.00 - - 144,863.00 - -
4 Manulife - - - - - - - - - - - - - - -
5 Prudential - - - - - - - - - - - - - - -
6 Prevoir - - - - - - - - - - - - - - -
7 ACE Life - - - - - - - - - - - - - - -
8 Tổng/ Total 69,756.00 - - 84,620.00 - - 274.00 - - 9,787.00 - - 144,863.00 - -
Số hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ
Canceled business
Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ
In force at the end of the period
TT
Số hợp đồng BH có hiệu lực đầu kỳ
Business in force at the begining of the
period
Số hợp đồng khai thác mới trong kỳ
New business
Số hợp đồng khôi phục
Reinstated business
Doanh nghiệp
Companies
Biểu/ Form: 7 nt
Bảo hiểm hỗn hợp (Endowment insurance)
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần (Single
premium)
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần (Single
Premium)
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần (Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần (Single
premium)
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần (Single
premium)
Nhóm
Group
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 AIA 182,512.00 - - 25,425.00 - - 2,705.00 - - 24,292.00 - - 186,350.00 - -
2 Dai-ichi Life 92,401.00 - - 21,197.00 - - 3,495.00 - - 15,669.00 - - 101,424.00 - -
3
Bảo Việt Nhân
Thọ
1,545,169.00 - - 126,922.00 - - 2,573.00 - - 191,011.00 - - 1,483,653.00 - -
4 Manulife 233,938.00 - - 26,996.00 - - 429.00 - - 23,340.00 - - 238,023.00 - -
5 Prudential 1,239,058.00 2,223.00 - 177,195.00 - - 58,910.00 - - 159,763.00 25.00 - 1,315,400.00 2,198.00 -
6 Prevoir 6,573.00 - - 10,416.00 - - - - - 306.00 - - 16,683.00 - -
7 ACE Life 1,169.00 - - 441.00 - - 6.00 - - 301.00 - - 1,315.00 - -
8 Tổng / Total 3,300,820.00 2,223.00 - 388,592.00 - - 68,118.00 - - 414,682.00 25.00 - 3,342,848.00 2,198.00 -
Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ
In force at the end of the period
TT
Số hợp đồng BH có hiệu lực đầu kỳ
Business in force at the begining of the
period
Số hợp đồng khai thác mới trong kỳ
New business
Số hợp đồng khôi phục
Reinstated business
Doanh nghiệp
Companies
Số hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ
Canceled business
Biểu/ Form: 10 nt
Số l−ợng Hợp đồng phân theo sản phẩm chính vμ bổ trợ của từng doanh nghiệp
Number of policies by main product and riders by company
SP chính SP bổ trợ SP chính SP bổ trợ SP chính SP bổ trợ SP chính SP bổ trợ SP chính SP bổ trợ
Main product Rider Main product Rider Main product Rider Main product Rider Main product Rider
1
AIA
214,987.00 211,989.00 63,035.00 44,966.00 3,081.00 3,556.00 38,516.00 31,975.00 242,587.00 228,536.00
2
Dai-ichi Life
95,506.00 142,255.00 21,550.00 38,252.00 3,546.00 5,998.00 16,216.00 25,210.00 104,386.00 161,295.00
3
Bảo Việt Nhân
thọ 1,627,707.00 1,544,933.00 211,859.00 312,292.00 2,855.00 3,795.00 201,605.00 210,859.00 1,640,816.00 1,650,161.00
4
Manulife
234,000.00 108,703.00 27,153.00 16,668.00 429.00 211.00 23,363.00 13,028.00 238,219.00 112,554.00
5 Prudential 1,401,740.00 1,170,758.00 260,323.00 272,283.00 70,324.00 63,098.00 189,160.00 166,212.00 1,543,227.00 1,339,927.00
6 Prevoir 6,612.00 - 20,636.00 - - - 327.00 - 26,921.00 -
7 ACE Life 11,683.00 3,673.00 28,062.00 6,086.00 12.00 5.00 1,979.00 752.00 37,778.00 9,012.00
8 Tổng /Total 3,592,235.00 3,182,311.00 632,618.00 690,547.00 80,247.00 76,663.00 471,166.00 448,036.00 3,833,934.00 3,501,485.00
Doanh nghiệp
Companies
TT
Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ
In force at the end of the period
Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ
Business in force at the
begining of the period
Hợp đồng khai thác mới
trong kỳ
New business
Hợp dồng khôi phục
trong kỳ
Reinstated business
Hợp đồng hết hiệu lực
trong kỳ
Canceled business
Biểu/ Form: 11 nt
Số l−ợng hợp đồng bảo hiểm (chính + phụ) theo loại HĐ bảo hiểm, theo nhóm sản phẩm của từng doanh nghiệp
Number of Policies (main product + riders) by type of policy, by group of product and by company
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
1
AIA 426,882 - 94 107,975 - 26 6,632 - 5 70,465 - 26 471,024 - 99
2
Dai-ichi Life 237,760 - 1 59,802 - - 9,544 - - 41,426 - - 265,680 - 1
3
Bảo Việt
Nhân thọ
3,172,640 - - 524,151 - - 6,650 - - 412,464 - - 3,290,977 - -
4
Manulife 342,703 - - 43,821 - - 640 - - 36,391 - - 350,773 - -
5
Prudential 2,570,271 2,227 - 532,604 2 - 133,422 - - 355,372 - - 2,880,925 2,229 -
6
Prevoir 6,611 - 1 20,636 - - - - - 327 - - 26,920 - 1
7
ACE Life 15,356 - - 34,148 - - 17 - - 2,731 - - 46,790 - -
8
Tổng /total 6,772,223 2,227 96 1,323,137 2 26 156,905 - 5 919,176 - 26 7,333,089 2,229 101
Số hợp đồng có hiệu lực cuối
kỳ In force at the end of the
periodTT
Ord
num
Doanh
nghiệp
Companies
Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ
In force at begining of the period
Hợp đồng khai thác mới trong
kỳ New business
Hợp dồng khôi phục trong kỳ
Reinstated business
Hợp đồng hết hiệu lực trong
kỳ Canceled business
Biểu/ Form: 9 nt
Số l−ợng hợp đồng sản phẩm phụ theo loại HĐ, theo nhóm sản phẩm của từng doanh nghiệp
Number of riders by type of policy and by company
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
1
AIA 211,929 - 60 44,949 - 17 3,552 - 4 31,958 - 17 228,472 - 64
2 Dai-ichi Life 142,255 - - 38,252 - - 5,998 - - 25,210 - - 161,295 - -
3
Bảo Việt
Nhân thọ
1,544,933 - - 312,292 - - 3,795 - - 210,859 - - 1,650,161 - -
4 Manulife 108,703 - - 16,668 - - 211 - - 13,028 - - 112,554 - -
5 Prudential 1,170,758 - - 272,283 - - 63,098 - - 166,212 - - 1,339,927 - -
6 Prevoir - - - - - - - - - - - - - - -
7 ACE Life 3,673 - - 6,086 - - 5 - - 752 - - 9,012 - -
9
Tổng /total 3,182,251 - 60 690,530 - 17 76,659 - 4 448,019 - 17 3,501,421 - 64
Hợp dồng khôi phục trong kỳ
Reinstated business
Hợp đồng hết hiệu lực trong
kỳ Canceled business
Số hợp đồng có hiệu lực cuối
kỳ In force at the end of the
periodDoanh
nghiệp
Companies
Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ
In force at begining of the
period
Hợp đồng khai thác mới trong
kỳ (New business)
Biểu/Form : 2 nt
Số l−ợng hợp đồng khai thác mới
phân tích theo nhóm sản phẩm chính vμ sản phẩm bổ trợ
Number of new business policies by main product and by rider
Đơn vị/Unit: Policy
Sản phẩm chính
Main product
Sản phẩm bổ trợ
Rider
Sản phẩm chính
Main product
Sản phẩm bổ trợ
Rider
Sản phẩm chính
Main product
Sản phẩm bổ trợ
Rider
1 AIA 63,035 44,966 44,310 40,351 42.26% 11.44%
2 Dai-ichi Life 21,550 38,252 20,663 32,768 4.29% 16.74%
3 Bảo Việt 211,859 312,292 217,142 288,299 -2.43% 8.32%
4 Manulife 27,153 16,668 20,361 10,919 33.36% 52.65%
5 Prudential 260,323 272,283 174,786 150,703 48.94% 80.68%
6 Prevoir 20,636 - 6,612 - 212.10% -
7 ACE Life 28,062 6,086 11,118 3,232 152.40% 88.30%
8 Tổng/ Total 632,618 690,547 494,992 526,272 27.80% 31.21%
Biểu/Form 3 nt
Số l−ợng hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ
phân tích theo nhóm sản phẩm chính vμ sản phẩm bổ trợ
Number of policies in force at the end of the period
by group of product and by company
Sản phẩm chính
Main product
Sản phẩm bổ trợ
Rider
Sản phẩm chính
Main product
Sản phẩm bổ trợ
Rider
Sản phẩm chính
Main product
Sản phẩm bổ trợ
Rider
1 AIA 242,587 228,536 214,986 211,989 12.84% 7.81%
2 Dai-chi Life 104,386 161,295 95,505 142,257 9.30% 13.38%
3 Bảo Việt 1,640,816 1,650,161 1,619,364 1,567,664 1.32% 5.26%
4 Manulife 238,219 112,554 234,000 108,703 1.80% 3.54%
5 Prudential 1,543,227 1,339,927 1,401,740 1,170,758 10.09% 14.45%
6 Prevoir 26,921 - 6,612 - 307.15% -
7 ACE Life 37,778 9,012 11,683 3,673 223.36% 145.36%
8 Tổng/ Total 3,833,934 3,501,485 3,583,890 3,205,044 6.98% 9.25%
Tốc độ tăng tr−ởng / Growth Rate
TT
Doanh nghiệp
Companies
Kỳ báo cáo/ Reported period
Cùng kỳ năm tr−ớcna
The same period before
Tốc độ tăng tr−ởng / Growth Rate
TT
Doanh nghiệp
Companies
Kỳ báo cáo/ Reported period
Cùng kỳ năm tr−ớcna
The same period before
số tiền bảo hiểm theo loại hợp đồng vμ theo sản phẩm Form: 12 nt
Sum insured by type of policies and by product
Loại hợp đồng vμ sản phẩm
Type of policies by product
Kỳ báo cáo
Reported period
Cùng kỳ năm tr−ớc
The same period before
% tăng tr−ởng
Growth Rat e
I
Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ
Business In force at begining of the period
161,193,418.00 6,785,149.00 2275.68%
1 Sản phẩm chính/ Main product 103,096,931.00 3,597,178.00 2766.05%
1.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/ Individual 102,810,292.00 3,594,896.00 2759.90%
a Tử kỳ / Term 5,685,072.00 139,695.00 3969.63%
b Sinh kỳ/ Pure Endowment 106,378.00 3,309.00 3114.81%
c Trọn đời / Whole life 6,775,828.00 59,077.00 11369.49%
d Hỗn hợp /Endowment 88,945,430.00 3,346,347.00 2557.99%
e Trả tiền định kỳ / Annuity 1,297,584.00 46,468.00 2692.42%
1.2 Trả phí một lần/ Single premium 35,007.00 2,242.00 1461.42%
a Tử kỳ / Term 1,402.00 2.00 70000.00%
b Sinh kỳ/ Pure Endowment - - -
c Trọn đời / Whole life - - -
d Hỗn hợp /Endowment 33,605.00 2,240.00 1400.22%
e Trả tiền định kỳ / Annuity - - -
1.3 Sản phẩm BH nhóm/Group Insurance 251,632.00 40.00 628980.00%
a Tử kỳ / Term 251,632.00 40.00 628980.00%
b Sinh kỳ/ Pure Endowment - - -
c Trọn đời / Whole life - - -
d Hỗn hợp /Endowment - - -
e Trả tiền định kỳ / Annuity - - -
2 Sản phẩm bổ trợ /Rider 58,096,487.00 3,187,971.00 1722.37%
2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/ Individual 57,926,741.00 3,187,908.00 1717.08%
2.2 Trả phí một lần/ Single premium - - -
2.3 Sản phẩm BH nhóm/Group Insurance 169,746.00 63.00 269338.10%
II
Hợp đồng khai thác mới trong kỳ
New business
44,693,416.00 1,021,264.00 4276.28%
1 Sản phẩm chính /Main product 32,622,206.00 494,992.00 6490.45%
1.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/ Individual 32,480,843.00 494,982.00 6462.03%
a Tử kỳ / Term 5,445,489.00 29,821.00 18160.58%
b Sinh kỳ/ Pure Endowment 21,815.00 657.00 3220.40%
c Trọn đời / Whole life 9,602,265.00 19,444.00 49284.21%
d Hỗn hợp /Endowment 15,573,505.00 414,947.00 3653.13%
e Trả tiền định kỳ / Annuity 1,837,769.00 30,113.00 6002.91%
1.2 Trả phí một lần/ Single premium 591.00 2.00 29450.00%
a Tử kỳ / Term 591.00 2.00 29450.00%
b Sinh kỳ/ Pure Endowment - - -
c Trọn đời / Whole life - - -
d Hỗn hợp /Endowment - - -
e Trả tiền định kỳ / Annuity - - -
1.3 Sản phẩm BH nhóm/Group Insurance 140,772.00 8.00 1759550.00%
a Tử kỳ / Term 140,772.00 8.00 1759550.00%
b Sinh kỳ/ Pure Endowment - - -
c Trọn đời / Whole life - - -
d Hỗn hợp /Endowment - - -
e Trả tiền định kỳ / Annuity - - -
2 Sản phẩm bổ trợ /Rider 12,071,210.00 526,272.00 2193.72%
2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/ Individual 12,039,401.00 526,256.00 2187.75%
2.2 Trả phí một lần/ Single premium - - -
2.3 Sản phẩm BH nhóm/Group Insurance 31,809.00 16.00 198706.25%
III
Hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ
Canceled business
15,568,387.00 1,261,680.00 1133.94%
1 Sản phẩm chính /Main product 10,534,877.00 633,828.00 1562.10%
1.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 10,518,231.00 633,795.00 1559.56%
a Tử kỳ /Term 1,599,220.00 37,388.00 4177.36%
b Sinh kỳ /Pure endowment 20,962.00 1,005.00 1985.77%
c Trọn đời / Whole life 959,248.00 8,224.00 11564.01%
d Hỗn hợp / Endowment 7,938,801.00 581,618.00 1264.95%
e Trả tiền định kỳ /Annuity - 5,560.00 -100.00%
1.2 Trả phí một lần /Single premium - 17.00 -100.00%
a Tử kỳ /Term - - -
b Sinh kỳ /Pure endowment - - -
c Trọn đời / Whole life - - -
d Hỗn hợp / Endowment 490.00 17.00 2782.35%
e Trả tiền định kỳ /Annuity - - -
1.3 Sản phẩm BH nhóm / Group Insurance 16,646.00 16.00 103937.50%
a Tử kỳ /Term 16,646.00 16.00 103937.50%
b Sinh kỳ /Pure endowment - - -
c Trọn đời / Whole life - - -
d Hỗn hợp / Endowment - - -
e Trả tiền định kỳ /Annuity - - -
2 Sản phẩm bổ trợ /Rider 5,033,510.00 627,852.00 701.70%
2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 4,994,396.00 627,826.00 695.51%
2.2 Trả phí một lần /Single premium - - -
2.3 Sản phẩm BH nhóm / Group Insurance 39,114.00 26.00 150338.46%
IV
Hợp đồng khôi phục trong kỳ
Reinstated business
4,432,829.00 244,201.00 1715.24%
1 Sản phẩm chính /Main product 3,000,763.00 125,548.00 2290.13%
1.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 3,000,213.00 125,544.00 2289.77%
a Tử kỳ /Term 317,628.00 11,646.00 2627.36%
b Sinh kỳ /Pure endowment 2,775.00 143.00 1840.56%
c Trọn đời / Whole life 219,228.00 2,180.00 9956.33%
d Hỗn hợp / Endowment 2,460,582.00 111,208.00 2112.59%
e Trả tiền định kỳ /Annuity - 367.00 -100.00%
1.2 Trả phí một lần /Single premium - - -
a Tử kỳ /Term - - -
b Sinh kỳ /Pure endowment - - -
c Trọn đời / Whole life - - -
d Hỗn hợp / Endowment - - -
e Trả tiền định kỳ /Annuity - - -
1.3 Sản phẩm BH nhóm / Group Insurance 550.00 4.00 13650.00%
a Tử kỳ /Term 550.00 4.00 13650.00%
b Sinh kỳ /Pure endowment - - -
c Trọn đời / Whole life - - -
d Hỗn hợp / Endowment - - -
e Trả tiền định kỳ /Annuity - - -
2 Sản phẩm bổ trợ /Rider 1,432,066.00 118,653.00 1106.94%
2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 1,432,066.00 118,646.00 1107.01%
2.2 Trả phí một lần /Single premium - - -
2.3 Sản phẩm BH nhóm / Group Insurance - 7.00 -100.00%
V
Hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ
In force at the end of the period
181,717,174.00 6,788,934.00 2576.67%
1 Sản phẩm chính /Main product 112,682,954.00 3,583,890.00 3044.15%
1.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 109,184,029.00 3,581,627.00 2948.45%
a Tử kỳ /Term 9,849,410.00 143,774.00 6750.62%
b Sinh kỳ /Pure endowment 110,006.00 3,104.00 3444.01%
c Trọn đời / Whole life 15,629,267.00 72,477.00 21464.45%
d Hỗn hợp /Endowment 80,548,027.00 3,290,884.00 2347.61%
e Trả tiền định kỳ /Annuity 3,047,319.00 71,388.00 4168.67%
1.2 Trả phí một lần /Single premium 35,598.00 2,227.00 1498.47%
a Tử kỳ /Term 1,993.00 4.00 49725.00%
b Sinh kỳ /Pure endowment - - -
c Trọn đời / Whole life - - -
d Hỗn hợp /Endowment 33,115.00 2,223.00 1389.65%
e Trả tiền định kỳ /Annuity - - -
1.3 Sản phẩm BH nhóm/Group Insurance 3,463,327.00 36.00 9620252.78%
a Tử kỳ /Term 3,464,987.00 36.00 9624863.89%
b Sinh kỳ /Pure endowment - - -
c Trọn đời / Whole life - - -
d Hỗn hợp /Endowment - - -
e Trả tiền định kỳ /Annuity - - -
2 Sản phẩm bổ trợ /Rider 69,034,220.00 3,205,044.00 2053.92%
2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 68,871,779.00 3,204,984.00 2048.90%
2.2 Trả phí một lần /Single premium - - -
2.3 Sản phẩm BH nhóm / Group Insurance 162,441.00 60.00 270635.00%
Bảo Việt Nhân thọ không cung cấp số liệu về số tiền bảo hiểm của Hợp đồng khôi phục vμ Hợp đồng hết hiệu
lực
BaoViet Life has not provided the statistics on Sum Insured of Policies expired and Policies
reinstated
Biểu/Form: 13 nt
Bảo hiểm tử kỳ (Term insurance)
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premiu
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premiu
Nhóm
Group
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 AIA 1,315,283.00 - 160,514.00 1,912,685.00 - 99,960.00 14,589.00 - 550.00 810,009.00 - 16,624.00 2,432,548.00 - 3,331,419.00
2 Dai-ichi Life - - 74,342.00 - - 20,150.00 - - - - - - - - 94,492.00
3
Bảo Việt
Nhân Thọ
1,187.00 - - 10.00 - - - - - - - - 1,638.00 - 1,660.00
4 Manulife 6,016.00 - - 23,136.00 - - - - - 1,950.00 - - 27,202.00 - -
5 Prudential 4,296,891.00 1,402.00 - 2,674,164.00 591.00 - 303,039.00 - - 732,372.00 - - 6,541,722.00 1,993.00 -
6 Prevoir 11,758.00 - 16,776.00 776,964.00 - 20,662.00 - - - 14,904.00 - 22.00 773,818.00 - 37,416.00
7 ACE Life 53,937.00 - - 58,530.00 - - - - - 39,985.00 - - 72,482.00 - -
8 Tổng /Total 5,685,072.00 1,402.00 251,632.00 5,445,489.00 591.00 140,772.00 317,628.00 - 550.00 1,599,220.00 - 16,646.00 9,849,410.00 1,993.00 3,464,987.00
Bảo hiểm sinh kỳ (pure endowment insurance) Biểu/Form: 14 nt
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premiu
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premiu
Nhóm
Group
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 AIA - - - - - - - - - - - - - - -
2 Dai-ichi Life 106,378.00 - - 21,815.00 - - 2,775.00 - - 20,962.00 - - 110,006.00 - -
3
Bảo Việt
Nhân Thọ
- - - - - - - - - - - - - - -
4 Manulife - - - - - - - - - - - - - - -
5 Prudential - - - - - - - - - - - - - - -
6 Prevoir - - - - - - - - - - - - - - -
7 ACE Life - - - - - - - - - - - - - - -
8 Tổng /Total 106,378.00 - - 21,815.00 - - 2,775.00 - - 20,962.00 - - 110,006.00 - -
TT
STBH Hợp đồng có hiệu lực
đầu kỳ
Sum insured of business in
force at the begining
(đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ)
STBH Hợp đồng hết hiệu lực
trong kỳ
Sum insured cancelled
business
STBH Số hợp đồng có hiệu lực
cuối kỳ
Sum insured in force at the end
STBH Hợp dồng khôi phục
trong kỳ
Sum insured reinstated
business
TT
STBH Hợp đồng có hiệu lực
đầu kỳ
Sum insured of business in
force at the beginingDoanh
nghiệp
Companies
Doanh
nghiệp
Companies
STBH Số hợp đồng có hiệu lực
cuối kỳ
Sum insured of in force at the
end
STBH Hợp đồng khai thác
mới trong kỳ
Sum Insured of new business
STTBH Hợp đồng khai thác
mới trong kỳ
Sum insured of new business
STBH Hợp dồng khôi phục
trong kỳ
Sum insured of reinstated
business
STBH Hợp đồng hết hiệu lực
trong kỳ
Sum insured of cancelled
business
(đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ)
Biểu/Form: 15 nt
Bảo hiểm trọn đời (Whole life insurance)
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 AIA 554,251.00 - - 1,167,514.00 - - 8,464.00 - - 63,574.00 - - 1,666,655.00 - -
2 Dai-ichi Life - - - - - - - - - - - - - - -
3
Bảo Việt Nhân
Thọ
268,274.00 - - 19,447.00 - - - - - - - - 278,915.00 - -
4 Manulife - - - - - - - - - - - - - - -
5 Prudential 3,433,946.00 - - 1,332,722.00 - - 209,664.00 - - 631,934.00 - - 4,344,398.00 - -
6 Prevoir - - - - - - - - - - - - - - -
7 ACE Life 2,519,357.00 - - 7,082,582.00 - - 1,100.00 - - 263,740.00 - - 9,339,299.00 - -
8 - - - - - - - - - - - - - - -
9 Tổng/ Total 6,775,828.00 - - 9,602,265.00 - - 219,228.00 - - 959,248.00 - - 15,629,267.00 - -
Biểu/Form: 17 nt
Bảo hiểm trả tiền định kỳ (Annuity)
(đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ)
STBH Hợp đồng hết hiệu lực
trong kỳ
Sum insured cancelled
business
STBH Số hợp đồng có hiệu lực
cuối kỳ
Sum insured in force at the end
STBH Hợp dồng khôi phục
trong kỳ
Sum insured of reinstated
business
TT
STBH Hợp đồng có hiệu lực đầu
kỳ
Sum Insured of business In force
at the begining
STBH Hợp đồng khai thác mới
trong kỳ
Sum Insured of new business
Doanh nghiệp
Companies
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 AIA - - - - - - - - - - - - - - -
2 Dai-ichi Life - - - - - - - - - - - - - - -
3
Bảo Việt Nhân
Thọ
1,297,584.00 - - 1,837,769.00 - - - - - - - - 3,047,319.00 - -
4 Manulife - - - - - - - - - - - - - - -
5 Prudential - - - - - - - - - - - - - - -
6 Prevoir - - - - - - - - - - - - - - -
7 ACE Life - - - - - - - - - - - - - - -
8 Tổng /Total 1,297,584.00 - - 1,837,769.00 - - - - - - - - 3,047,319.00 - -
(đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ)
TT
STBH Hợp đồng có hiệu lực đầu
kỳ
Sum insured in force at the
begining
STBH Hợp đồng khai thác mới
trong kỳ
Sum insured of new business
STBH Hợp dồng khôi phục
trong kỳ
Sum insured reinstated
business
STBH Hợp đồng hết hiệu lực
trong kỳ
Sum insured of cancelled
business
STBH Số hợp đồng có hiệu lực
cuối kỳ
Sum insured of in force at the
end
Doanh nghiệp
Companies
Biểu/Form: 16 nt
Bảo hiểm hỗn hợp (Endowement insurance)
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premiu
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 AIA 5,702,877.00 - - 989,664.00 - - 80,234.00 - - 705,565.00 - - 6,067,210.00 - -
2 Dai-chi Life 3,768,452.00 - - 1,359,537.00 - - 160,965.00 - - 611,839.00 - - 4,677,115.00 - -
3
Bảo Việt
Nhân Thọ
25,765,065.00 - - 2,933,754.00 - - - - - - - - 10,206,130.00 - -
4 Manulife 9,900,695.00 - - 1,914,765.00 - - 16,135.00 - - 937,011.00 - - 10,894,584.00 - -
5 Prudential 43,444,096.00 33,605.00 - 7,867,064.00 - - 2,203,026.00 - - 5,655,427.00 490.00 - 47,858,759.00 33,115.00 -
6 Prevoir 305,511.00 - - 485,900.00 - - - - - 13,684.00 - - 777,727.00 - -
7 ACE Life 58,734.00 - - 22,821.00 - - 222.00 - - 15,275.00 - - 66,502.00 - -
8 Tổng /Total 88,945,430.00 33,605.00 - 15,573,505.00 - - 2,460,582.00 - - 7,938,801.00 490.00 - 80,548,027.00 33,115.00 -
(đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ)
STBH Hợp đồng hết hiệu lực
trong kỳ
Sum insured of cancelled
business
STBH Số hợp đồng có hiệu lực
cuối kỳ
Sum insured of in force at the end
STBH Hợp dồng khôi phục
trong kỳ
Sum insured oỉneinstated
business
TT
STBH Hợp đồng có hiệu lực
đầu kỳ
Sum insured of business in
force at the begining
STBH Hợp đồng khai thác mới
trong kỳ
Sum insured of new business
Doanh nghiệp
Companies
Biểu/Form: 18 nt
Số tiền bảo hiểm theo sản phẩm chính vμ bổ trợ của từng doanh nghiệp
Sum insured by main product and rider by company
SP chính
Main product
SP bổ trợ
Rider
SP chính
Main product
SP bổ trợ
Rider
SP chính
Main product
SP bổ trợ
Rider
SP chính
Main product
SP bổ trợ
Rider
SP chính
Main product
SP bổ trợ
Rider
1
AIA
7,732,925.00 2,828,793.00 4,169,823.00 1,086,479.00 103,837.00 67,890.00 1,595,772.00 651,743.00 13,497,832.00 3,331,419.00
2
Dai-ichi
Life 3,949,172.00 3,395,450.00 1,401,502.00 1,322,697.00 163,740.00 161,881.00 632,801.00 593,811.00 4,881,613.00 4,286,217.00
3
Bảo Việt
Nhân thọ 27,332,110.00 27,335,678.00 4,790,980.00 3,166,648.00 - - - - 13,534,002.00 32,970,293.00
4
Manulife
9,906,711.00 2,764,537.00 1,937,901.00 456,140.00 16,135.00 4,143.00 938,961.00 278,548.00 10,921,786.00 2,946,272.00
5
Prudential
51,209,940.00 21,326,453.00 11,874,541.00 5,259,080.00 2,715,729.00 1,197,522.00 7,019,733.00 3,413,392.00 58,780,477.00 24,369,663.00
6
Prevoir
334,045.00 - 1,283,526.00 - - - 28,610.00 - 1,588,961.00 -
7
ACE Life
2,632,028.00 445,576.00 7,163,933.00 780,166.00 1,322.00 630.00 319,000.00 96,016.00 9,478,283.00 1,130,356.00
8
Tổng /Total
103,096,931.00 58,096,487.00 32,622,206.00 12,071,210.00 3,000,763.00 1,432,066.00 10,534,877.00 5,033,510.00 112,682,954.00 69,034,220.00
Hợp dồng khôi phục trong kỳ
Reinstated business
Hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ
Cancelled business
Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ
In force at the end
Đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ
TT
Doanh
nghiệp
Companies
Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ
Business in force at the begining
Hợp đồng khai thác mới trong kỳ
New business
Biểu/Form: 19 nt
Số tiền bảo hiểm (SP chính + Sp bổ trợ) phân theo loại HĐ bảo hiểm vμ nhóm sp của từng doanh nghiệp
Sum insured (main product + riders) by type of policy, by group of product by company
Đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premiu
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premiu
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single
premium
Nhóm
Group
1
AIA
10,231,458 - 330,260 5,124,533 - 131,769 171,177 - 550 2,191,777 - 55,738 13,335,391 - 3,493,860
2
Dai-ichi Life
7,270,280 - 74,342 2,704,049 - 20,150 325,621 - - 1,226,612 - - 9,073,338 - 94,492
3
Bảo Việt Nhân
thọ 54,667,788 - - 7,957,628 - - - - - - - - 46,504,295 - -
4
Manulife
12,671,248 - - 2,394,041 - - 20,278 - - 1,217,509 - - 13,868,058 - -
5
Prudential
72,501,386 35,007 - 17,133,030 591 - 3,913,251 - - 10,433,125 - - 83,114,542 35,598 -
6
Prevoir
317,269 - 16,776 1,262,864 - 20,662 - - - 28,588 - 22 1,551,545 - 37,416
7
ACE Life
3,077,604 - - 7,944,099 - - 1,952 - - 415,016 - - 10,608,639 - -
8
Tổng /Total
160,737,033 35,007 421,378 44,520,244 591 172,581 4,432,279 - 550 15,512,627 - 55,760 178,055,808 35,598 3,625,768
Chú ý: Do Bảo Việt không cung cấp số liệu của số tiền bảo hiểm cho các hợp đồng khôi phục trong kỳ vμ các hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ
không khớp với công thức
Note: As BaoViet has not provided statistics about sum insured of reinstated bussiness and canceled bussiness in period
Hợp dồng khôi phục trong
kỳ Reinstated business
Hợp đồng hết hiệu lực trong
kỳ Cancelled business
Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ
In force at the end
TT
Doanh
nghiệp
Companies
Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ
In force at the begining
Hợp đồng khai thác mới trong
kỳ New business
Biểu/Form: 20 nt
(Đơn vị/ Unit: 1 000 000 VNĐ)
1 Sản phẩm chính /Main product 1,737,552.00 1,984,585.00 1,244,769.87 39.59%
1.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 1,735,400.00 1,984,421.00 1,243,597.07 39.55%
a Tử kỳ /Term 32,577.00 31,735.00 14,452.20 125.41%
b Sinh kỳ /Pure Endowment 1,871.00 2,310.00 3,006.00 -37.76%
c Trọn đời /Whole life 200,437.00 209,696.00 70,818.04 183.03%
d Hỗn hợp /Endowment 1,261,142.00 1,434,367.00 1,078,521.76 16.93%
e Trả tiền định kỳ / Annuity 239,373.00 306,313.00 76,799.07 211.69%
1.2 Trả phí một lần /Single Premium 8.00 1.00 7.00 14.29%
a Tử kỳ /Term 8.00 1.00 7.00 14.29%
b Sinh kỳ /Pure Endowment - - - -
c Trọn đời /Whole life - - - -
d Hỗn hợp /Endowment - - - -
e Trả tiền định kỳ / Annuity - - - -
1.3 Sản phẩm bảo hiểm nhóm /Group Insurance 2,144.00 163.00 1,165.80 83.91%
a Tủ kỳ /Term 2,144.00 163.00 1,165.80 83.91%
b Sinh kỳ /Pure Endowment - - - -
c Trọn đời /Whole life - - - -
d Hỗn hợp /Endowment - - - -
e Trả tiền định kỳ / Annuity - - - -
2 Sản phẩm bổ trợ / Rider 77,527.00 87,623.00 45,595.84 70.03%
2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 77,448.00 87,563.00 45,564.84 69.97%
2.2 Trả phí một lần /Single Premium - - - -
2.3 Sản phẩm bảo hiểm nhóm /Group Insurance 79.00 60.00 31.00 154.84%
1,815,079.00 2,072,208.00 1,290,365.71 40.66%
Chú ý/Note
phí bảo hiểm Hợp đồng mới khai thác
Premium From new business underwritten
Sản phẩm bảo hiểm
Products
Trong kỳ báo cáo
In the reported period
Doanh thu phí
bảo hiểm năm
đầu cùng kỳ năm
tr−ớc
First year policy
collected premium
of the same
previous before
Tốc độ tăng
tr−ởng phí BH
năm đầu so với
cùng kỳ năm
tr−ớc
Growth rate of
first year colleted
premium
Collected premium: Direct insurance premium received actually in
the reported period
Doanh thu phí
bảo hiểm năm
đầu
First year policy
collected
premium
Phí bảo hiểm thực thu: lμ phí bảo hiểm gốc thực tế thu trong kỳ
Phí bảo hiểm
quy năm
Annualized
premium
Total First year policy premium
TT
Biểu/Form: 21 nt
(Đơn vị/ Unit: 1 000 000 VNĐ)
Kỳ báo cáo
Reported period
Cùng kỳ năm
tr−ớc
The same period
before
1 Sản phẩm chính / Main product 9,175,419.00 8,229,797.21 11.49%
1.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 9,172,324.00 8,228,063.02 11.48%
a Tử kỳ /Term 92,990.00 76,491.70 21.57%
b Sinh kỳ /Pure Endowment 12,484.00 12,507.00 -0.18%
c Trọn đời / Whole life 333,574.00 171,311.61 94.72%
d Hỗn hợp /Endowment 8,267,586.00 7,742,129.55 6.79%
e Trả tiền định kỳ /Annuity 465,690.00 225,623.16 106.40%
1.2 Trả phí một lần /Single premium 33.00 7.00 371.43%
a Tử kỳ /Term 33.00 7.00 371.43%
b Sinh kỳ /Pure Endowment - - -
c Trọn đời / Whole life - - -
d Hỗn hợp /Endowment - - -
e Trả tiền định kỳ /Annuity - - -
1.3
Sản phẩm bảo hiểm nhóm /Group
Insurance
3,062.00 1,727.19 77.28%
a Tử kỳ /Term 3,062.00 1,727.19 77.28%
b Sinh kỳ /Pure Endowment - - -
c Trọn đời / Whole life - - -
d Hỗn hợp /Endowment - - -
e Trả tiền định kỳ /Annuity - - -
2 Sản phẩm bổ trợ /Rider 310,138.00 251,893.14 23.12%
2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 309,744.00 251,717.14 23.05%
2.2 Trả phí một lần /Single premium - - -
2.3 Sản phẩm bảo hiểm nhóm /Group Insurance 394.00 176.00 123.86%
9,485,557.00 8,481,690.35 11.84%
Chú ý:
Note
Premium Income = All premium collected actually in the reported period no matter from new or renewal businessé
doanh thu phí bảo hiểm theo sản phẩm của toμn thị tr−ờng
Premium income by product
Tổng doanh thu/ Total
Doanh thu phí BH = Toμn bộ số phí bh thực tế thu đ−ợc trong kỳ b/c, bao gồm dịch vụ mới vμ dịch vụ đang
tiếp tục
Tốc độ tăng tr−ởng
Growth rate
TT
Sản phẩm bảo hiểm
Products
Doanh thu phí bảo hiểm
Premium Income
Biểu/Form: 22 nt
Tổng doanh thu phí bảo hiểm của từng doanh nghiệp
Premium Income by company
Đơn vị/ Unit: 1 000 000VNĐ
Doanh nghiệp
Companies
Kỳ báo cáo
Reported period
Cùng kỳ năm tr−ớc
The same period
before
Tốc độ tăng tr−ởng
Growth rate %
Thị phần kỳ b/c
Market share reported period
AIA 584,797.00 518,050.00 12.88% 6.17%
4
Dai-ichi Life 472,552.00 369,102.00 28.03% 4.98%
5
BAOVIET 3,284,222.00 3,099,527.65 5.96% 34.62%
2
Manulife 968,173.00 896,811.00 7.96% 10.21%
3
Prudential 3,957,699.00 3,529,070.00 12.15% 41.72%
1
Prevoir 44,214.00 16,945.70 160.92% 0.47%
7
ACE Life 173,900.00 52,184.00 233.24% 1.83%
6
Tổng /Total 9,485,557.00 8,481,690.35 11.84% 100.00%
Biểu/Form: 26 nt
s
Đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ
Kỳ báo cáo
Reported period
Cùng kỳ năm tr−ớc
The same period before
Tốc độ tăng tr−ởng
Growth rate
Kỳ báo cáo
Reported period
Cùng kỳ năm tr−ớc
The same period before
Tốc độ tăng tr−ởng
Growth rate
1 2 3 4 5 6
1 AIA 13,137.00 4,254.00 208.82% 9676 4,300.00 -
2 Dai-ichi Life 55.00 16.00 243.75% - - #DIV/0!
3 Bảo Việt Nhân Thọ 661.00 1,044.10 -36.69% 4.00 - #DIV/0!
4 Manulife 115.00 - #DIV/0! 118.00 - #DIV/0!
5 Prudential 19,030.00 10,089.00 88.62% 21,690.00 10,397.00 -
6 Prevoir 1,515.00 31.90 4649.22% 96.00 - #DIV/0!
7 ACE Life 216.00 190.00 13.68% 315.00 199.00 58.29%
8 - - - - - -
9 Tổng /Total 34,729.00 15,625.00 122.27% 31,899.00 14,896.00 -
Biểu/Form: 27 nt
Đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ
Kỳ báo cáo
Reported period
Cùng kỳ năm tr−ớc
The same period before
Tốc độ tăng tr−ởng
Growth rate
Kỳ báo cáo
Reported period
Cùng kỳ năm tr−ớc
The same period before
Tốc độ tăng tr−ởng
Growth rate
1 2 3 4 5 6
1 AIA - - #DIV/0! - - -
2 Dai-ichi Life 1,871.00 3,006.00 -37.76% 2,310.00 3,449.00 -33.02%
3 Bảo Việt Nhân Thọ - - - - - -
4 Manulife - - - - - -
5 Prudential - - - - - -
6 Prevoir - - - - - -
7 ACE Life - - - - - -
8 Tổng /Total 1,871.00 3,006.00 -37.76% 2,310.00 3,449.00 -33.02%
Doanh thu phí bảo hiểm năm đầu
First year policy premium collected
Doanh nghiệp
Companies
Phí bảo hiểm quy năm của hợp đồng mới khai thác
Annualized premium
Bảo hiểm tử kỳ (Term insurance)
Doanh nghiệp
Companies
Doanh thu phí bảo hiểm năm đầu
First year policy premium collected
Phí bảo hiểm quy năm của hợp đồng mới khai thác
Annualized premium
Bảo hiểm Sinh kỳ (Pure Endowment insurance)
Biểu/Form: 28 nt
Đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ
Kỳ báo cáo
Reported period
Cùng kỳ năm tr−ớc
The same period before
Tốc độ tăng tr−ởng
Growth rate
Kỳ báo cáo
Reported period
Cùng kỳ năm tr−ớc
The same period before
Tốc độ tăng tr−ởng
Growth rate
1 2 3 4 5 6
1 AIA 22,144.00 6,933.00 219.40% 20,977.00 7,490.00 180.07%
2 Dai-ichi Life - - - - - -
3 Bảo Việt Nhân Thọ 817.00 755.04 8.21% 745.00 863.28 -13.70%
4 Manulife - - - - - -
5 Prudential 29,181.00 17,201.00 69.65% 31,116.00 18,870.00 64.90%
6 Prevoir - - - - - -
7 ACE Life 148,295.00 45,929.00 222.88% 156,858.00 49,840.00 214.72%
8 Tổng /Total 200,437.00 70,818.04 183.03% 209,696.00 77,063.28 172.11%
Biểu/Form: 30 nt
Đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ
Kỳ báo cáo
Reported period
Cùng kỳ năm tr−ớc
The same period before
Tốc độ tăng tr−ởng
Growth rate
Kỳ báo cáo
Reported period
Cùng kỳ năm tr−ớc
The same period before
Tốc độ tăng tr−ởng
Growth rate
1 2 3 4 5 6
1 AIA - - - - - -
2 Dai-ichi Life - - - - - -
3 Bảo Việt Nhân Thọ 239,373.00 76,799.07 211.69% 306,313.00 104,763.45 192.39%
4 Manulife - - - - - -
5 Prudential - - - - - -
6 Prevoir - - - - - -
7 ACE Life - - - - - -
8 Tổng 239,373.00 76,799.07 211.69% 306,313.00 104,763.45 192.39%
(Annuity)
(Whole life Insurance)
Doanh thu phí bảo hiểm năm đầu
First year policy premium collected
Phí bảo hiểm quy năm của hợp đồng mới khai thác
Annualized premium
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm trọn đời
Bảo hiểm trả tiền định kỳ
Doanh nghiệp
Companies
Phí bảo hiểm quy năm của hợp đồng mới khai thác
Annualized premium
Doanh thu phí bảo hiểm năm đầu
First year policy premium collected
Biểu/Form: 29 nt
Đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ
Kỳ báo cáo
Reported period
Cùng kỳ năm tr−ớc
The same period
before
Tốc độ tăng tr−ởng
Growth rate
Kỳ báo cáo
Reported period
Cùng kỳ năm tr−ớc
The same period
before
Tốc độ tăng
tr−ởng
Growth rate
1 2 3 4 5 6
AIA 81,527.00 68,853.00
18.41%
84,863.00 71,655.00 18.43%
Dai-ichi Life 127,523.00 110,053.00
15.87%
139,506.00 118,618.00 17.61%
Bảo Việt Nhân Thọ 258,575.00 317,186.96 -18.48% 352,430.00 448,163.96 -21.36%
Manulife 152,110.00 95,827.00 58.73% 166,441.00 102,829.00 61.86%
Prudential 613,571.00 467,333.00 31.29% 663,161.00 476,677.00 39.12%
Prevoir 26,443.00 16,913.80 56.34% 26,443.00 - #DIV/0!
ACE Life 1,393.00 2,355.00 -40.85% 1,523.00 1,966.00 -22.53%
Tổng/ Total 1,261,142.00 1,078,521.76 16.93% 1,434,367.00 1,219,908.96 17.58%
Bảo hiểm hỗn hợp (Emdowment Insurance)
Doanh nghiệp
Companies
Doanh thu phí bảo hiểm năm đầu
First year policy premium collected
Phí bảo hiểm quy năm của hợp đồng mới khai thác
Annualized premium
Phí bh mới khai thác của sản phẩm chính Biểu/Form: 23 nt
Premium from newly underwritten main products
Đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ
Kỳ báo cáo
Reported period
Cùng kỳ năm tr−ớc
The same period
before
Tốc độ tăng
tr−ởng
Growth rate
Kỳ báo cáo
Reported period
Cùng kỳ năm
tr−ớc
The same period
before
Tốc độ tăng tr−ởng
Growth rate
1 AIA 116,808.00 80,040.00 45.94% 115,516.00 83,445.00 38.43%
2 Dai-ichi Life 129,449.00 113,075.00 14.48% 141,816.00 122,067.00 16.18%
3 Bảo Việt Nhân Thọ 499,426.00 395,785.17 26.19% 659,492.00 553,790.69 19.09%
4 Manulife 152,225.00 95,827.00 58.85% 166,559.00 102,829.00 61.98%
5 Prudential 661,782.00 494,623.00 33.80% 715,967.00 505,944.00 41.51%
6 Prevoir 27,958.00 16,945.70 64.99% 26,539.00 - #DIV/0!
7 ACE Life 149,904.00 48,474.00 209.25% 158,696.00 52,005.00 205.16%
8 Tổng/ Total 1,737,552.00 1,244,769.87 39.59% 1,984,585.00 1,420,080.69 39.75%
Phí bh của sp bổ trợ mới khai thác
Premium from newly underwritten riders
Kỳ báo cáo
Reported period
Cùng kỳ năm tr−ớc
The same period
before
Tốc độ tăng
tr−ởng
Growth rate
Kỳ báo cáo
Reported period
Cùng kỳ năm
tr−ớc
The same period
before
Tốc độ tăng tr−ởng
Growth rate
1 2 3 4 5 6
1 AIA 7,006.00 4,457.00 57.19% 7,201.00 4,724.00 52.43%
2 Dai-ichi Life 6,778.00 5,185.00 30.72% 7,386.00 5,743.00 28.61%
TT
Doanh nghiệp
Companies
Phí bảo hiểm thực thu
Collected premium
Phí bảo hiểm quy năm Annualized
premium
Biểu/Form: 24 nt
TT
Doanh nghiệp
Companies
Phí bảo hiểm thực thu
Collected premium
Phí bảo hiểm quy năm Annualized
premium
3 Bảo Việt Nhân Thọ 12,468.00 8,975.84 38.91% 16,307.00 12,614.45 29.27%
4 Manulife 3,279.00 1,592.00 105.97% 3,887.00 1,928.00 101.61%
5 Prudential 45,734.00 24,376.00 87.62% 50,358.00 25,047.00 101.05%
6 Prevoir - - - - - -
7 ACE Life 2,262.00 1,010.00 123.96% 2,484.00 1,167.00 112.85%
8 Tổng/Total 77,527.00 45,595.84 70.03% 87,623.00 51,223.45 71.06%
Phí bh mới khai thác của sp chính vμ bổ trợ
Premium from all new businesses (Main products and Riders)
Kỳ báo cáo
Reported period
Cùng kỳ năm tr−ớc
The same period
before
Tốc độ tăng
tr−ởng
Growth rate
Kỳ báo cáo
Reported period
Cùng kỳ năm
tr−ớc
The same period
before
Tốc độ tăng tr−ởng
Growth rate
1 2 3 4 5 9
1 AIA 123,814.00 84,497.00 46.53% 122,717.00 88,169.00 39.18%
2 Dai-ichi Life 136,227.00 118,260.00 15.19% 149,202.00 127,810.00 16.74%
3 Bảo Việt Nhân Thọ 511,894.00 404,761.01 26.47% 675,799.00 566,405.14 19.31%
4 Manulife 155,504.00 97,419.00 59.62% 170,446.00 104,757.00 62.71%
5 Prudential 707,516.00 518,999.00 36.32% 766,325.00 530,991.00 44.32%
6 Prevoir 27,958.00 16,945.70 64.99% 26,539.00 - #DIV/0!
7 ACE Life 152,166.00 49,484.00 207.51% 161,180.00 53,172.00 203.13%
8 Tổng/Total 1,815,079.00 1,290,365.71 40.66% 2,072,208.00 1,471,304.14 40.84%
TT
Doanh nghiệp
Companies
Phí bảo hiểm thực thu
Collected premium
Phí bảo hiểm quy năm Annualized
premium
Biểu/Form: 25 nt
Biểu/Form: 32 nt
trả tiền bảo hiểm (sản phẩm chính vμ sản phẩm bổ trợ) theo doanh nghiệp
Policy payment (main products + rider) by company
Từ BH gốc
Under direct
insurance policies
Thu hồi TBH
Reinsurance
Recovery
Lãi chia
Dividents
Tổng số tiền
thanh toán
Total payment
1 2 3 4=1-2+3
I Chi trả quyền lợi bảo hiểm /Policy benefits 2,234,576.00 48,226.00 130,596.00 2,316,946.00
1 AIA 86,991.00 3,625.00 - 83,366.00
2 Dai-chi Life 5,519.00 - 11,757.00 17,276.00
3 Bảo Việt Nhân Thọ 1,556,425.00 - - 1,556,425.00
4 Manulife 166,789.00 - 108,348.00 275,137.00
5 Prudential 418,852.00 44,601.00 10,491.00 384,742.00
6 Prevoir 327.00 - -
7 ACE Life 3,625.00 1,349.69 0.21
8 NewYork Life - - -
II Chi Trả giá trị hoμn lại / cash value 1,245,168.00 20,131.00 1,487.00 1,226,524.00
1 AIA 66,844.00 20,131.00 - 46,713.00
2 Dai-chi Life 77,198.00 - - 77,198.00
3 Bảo Việt Nhân Thọ 477,815.00 - - 477,815.00
4 Manulife 143,191.00 - 1,487.00 144,678.00
5 Prudential 480,120.00 - - 480,120.00
6 Prevoir 728.00 - - 728.00
7 ACE Life 29.00 0 - 29.00
8 NewYork Life - 0 - -
TT
Doanh nghiệp
Copanies
Đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ
trả tiền bảo hiểm theo sản phẩm chính của toμn thị tr−ờng
Policy payment by main product Biểu/Form: 31 nt
Sản phẩm bảo hiểm / Product
Quyền lợi bh
Policy benefits
Giá trị hoμn lại
Cash value
I Under direct policies 2,238,528.00 1,245,925.00
1 Sản phẩm chính /Main product 2,214,967.00 1,245,925.00
1.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 2,214,297.00 1,245,743.00
a Tủ kỳ /Term 49,917.00 -
b Sinh kỳ /Pure Endowment 1,097.00 22,987.00
c Trọn đời /Whole life 19,858.00 11,030.00
d Hỗn hợp /Endowment 2,102,477.00 1,204,006.00
e Trả tiền định kỳ /Annuity 40,948.00 7,720.00
1.2 Trả phí một lần /Single ppremium 6.00 182.00
a Tủ kỳ /Term - -
b Sinh kỳ /Pure Endowment - -
c Trọn đời /Whole life - -
d Hỗn hợp /Endowment 6.00 182.00
e Trả tiền định kỳ /Annuity - -
1.3 Sản phẩm bh nhóm / Group Insurance 664.00 -
a Tủ kỳ /Term 34.00 -
b Sinh kỳ /Pure Endowment - -
c Trọn đời /Whole life - -
d Hỗn hợp /Endowment - -
e Trả tiền định kỳ /Annuity - -
2 Sản phẩm bổ trợ /Rider 23,561.00 -
2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 23,559.00 -
2.2 Trả phí một lần /Single ppremium - -
2.3 Sản phẩm bh nhóm /Group Insurance 2.00 -
II Thu hồi từ nhμ TBH /Reinsurance Recovery 49,575.69 20,131.00
III Tổng số lãi chi trả cho ng−ời thụ h−ởng /Dividents 130,596.21 1,487.00
IV Tổng số tiền thanh toán /Total payment 2,319,548.52 1,227,281.00
Đơn vị/Unit: 1 000 000 VNĐ
Biểu/Form: 33 nt
Bảo hiểm tử kỳ (term insurance)
(Đơn vị/Unít: 1 000 000 VNĐ)
Cá nhân
Individual
Trả phí một lần
Single premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một lần
Single premium
Nhóm
Group
1 2 3 4 5 6
1 AIA 759.00 - - - - -
2 Dai-ichi Life - - - - - -
3 Bảo Việt Nhân Thọ 9,485.00 - - - - -
4 Manulife - - - - - -
5 Prudential 39,673.00 - - - - -
6 Prevoir - - 34.00 - - -
7 ACE Life - - - - - -
8 Tổng/ Total 49,917.00 - 34.00 - - -
Bảo hiểm sinh kỳ (pure endowment insurance) Biểu/Form; 34 nt
(Đơn vị/ Unit: 1 000 000 VNĐ)
Cá nhân
Individual
Trả phí một lần
Single premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một lần
Single premium
Nhóm
Group
1 2 3 4 5 6
1 AIA - - - - - -
2 Dai-ichi Life 43.00 - - 5,971.00 - -
3 Bảo Việt Nhân Thọ 1,054.00 - - 17,016.00 - -
4 Manulife - - - - - -
5 Prudential - - - - - -
6 Prevoir - - - - - -
7 ACE Life - - - - - -
8 Tổng/ Total 1,097.00 - - 22,987.00 - -
Trả tiền bảo hiểm / Policy benefits Trả giá trị hoμn lại/ Cash value
Doanh nghiệp
Companies
Trả tiền bảo hiểm / Policy benefits Trả giá trị hoμn lại/ Cáh value
Doanh nghiệp
Companies
Biểu/Form: 35 nt
Bảo hiểm trọn đời (Whole life insurance)
(Đơn vị/ Unit: 1 000 000 VNĐ)
Cá nhân
Individual
Trả phí một lần
Single premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một lần
Single premium
Nhóm
Group
1 2 3 4 5 6
1 AIA 10,721.00 - - 1,642.00 - -
2 Dai-ichi Life - - - - - -
3 Bảo Việt Nhân Thọ 1,396.00 - - 2,801.00 - -
4 Manulife - - - - - -
5 Prudential 4,181.00 - - 6,567.00 - -
6 Prevoir - - - - - -
7 ACE Life 3,560.00 - - 20.00 - -
8 Tổng/ Total 19,858.00 - - 11,030.00 - -
Bảo hiểm trả tiền định kỳ (Annuity Insurance) Biểu/ Form: 37 nt
(Đơn vị/ Unit: 1 000 000 VNĐ)
Cá nhân
Individual
Trả phí một lần
Single premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một lần
Single premium
Nhóm
Group
1 2 3 4 5 6
1 AIA - - - - - -
2 Dai-ichi Life - - - - - -
3 Bảo Việt Nhân Thọ 40,948.00 - - 7,720.00 - -
4 Manulife - - - - - -
5 Prudential - - - - - -
6 Prevoir - - - - - -
7 ACE Life - - - - - -
8 Tổng/ Total 40,948.00 - - 7,720.00 - -
Trả tiền bảo hiểm / policy benefits Trả giá trị hoμn lại / Cash value
Doanh nghiệp
companies
Trả tiền bảo hiểm / Policy benefits Trả giá trị hoμn lại / Cash value
Doanh nghiệp
Companies
Biểu/Form: 36 nt
Bảo hiểm hỗn hợp (Endowment insurance)
(Đơn vị/ Units: 1 000 000 VNĐ)
Cá nhân
Individual
Trả phí một lần
Single Premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một lần
Single premium
Nhóm
Group
1 2 3 4 5 6
1 AIA 74,048.00 - - 65,202.00 - -
2 Dai-ichi Life 3,640.00 - - 71,227.00 - -
3 Bảo Việt Nhân Thọ 1,502,912.00 - - 450,278.00 - -
4 Manulife 163,819.00 - - 143,191.00 - -
5 Prudential 357,765.00 6.00 - 473,371.00 182.00 -
6 Prevoir 293.00 - - 728.00 - -
7 ACE Life - - - 9.00 - -
9 Tổng/ Total 2,102,477.00 6.00 - 1,204,006.00 182.00 -
STT
Trả tiền bảo hiểm / Policy benefits Trả giá trị hoμn lại / Cash value
Doanh nghiệp
Companies
Số đại lý theo doanh nghiệp Biểu/ Form: 38 nt
Number of agents by company
Companies New agents Total agents
1 AIA 10,190.00 9,742.00
2 Dai-ichi Life 4,730.00 5,771.00
3 Bao Viet 2,792.00 16,601.00
4 Manulife 3,618.00 3,828.00
5 Prudential 24,947.00 30,042.00
6 Prevoir - -
7 ACE Life 5,443.00 3,988.00
9 Tổng /Total 51,720.00 69,972.00
Biểu/Form: 39 nt
Tốc độ tăng tr−ởng đại lý so với cùng kỳ năm tr−ớc
Growth rate of agents
Kỳ báo cáo Cùng kỳ năm tr−ớc
Companies Reported Period The same period before Growth Rate
1 AIA 9,742.00 8,632.00 12.86%
2 Dai-ichi Life 5,771.00 6,025.00 -4.22%
3 Bao Viet 16,601.00 21,529.00 -22.89%
4 Manulife 3,828.00 2,821.00 35.70%
5 Prudential 30,042.00 20,989.00 43.13%
6 Prevoir - 478.00 -
7 ACE Life 3,988.00 2,735.00 45.81%
8 Tổng/ Total 69,972.00 63,209.00 10.70%
Chú ý:
Đại lý mới: Các đại lý đ−ợc tuyển chọn trong kỳ báo cáo.
Tổng số đại lý: Các đại lý hiện đang lμm việc cho công ty cho đến cuối kỳ.
%: Tốc độ tăng tr−ởng tổng số đại lý so với cùng kỳ năm tr−ớc.
New agent: Agent recruited in the reported period
Total number of agents: Total number of Agent working for company at the end of the
reported period
TT
Doanh nghiệp
Tổng số đại lý/ Total number of agents Tốc độ tăng
tr−ởng
Doanh nghiệp Đại lý mới Tổng số đại lý
TT
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 7290_thong_ke_bao_hiem_nhan_th.pdf