Quản trị hệ thống đãi ngộ

Trả lương theo kỹ năng Nội dung: người lao động được trả lương (thưởng) theo các kỹ năng hoặc kiến thức mà họ học được và sử dụng thành thạo trong cùng một nhóm công việc. Phạm vi áp dụng: hạn chế Ưu điểm: Nhân viên có động lực làm việc tốt hơn và nỗ lực trong học hỏi Có thể dùng để khuyến khích các nhân viên trung thành nhưng không có cơ hội thăng tiến Nhược điểm: Chi phí cao, tiền lương giờ cao, chi phí đào tạo Đòi hỏi hệ thống đánh giá kỹ năng và quản lý phải tốt

pdf37 trang | Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 1956 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Quản trị hệ thống đãi ngộ, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
QU N TR H TH NG ĐÃI NGẢ Ị Ệ Ố Ộ (Compensation) CH NG 7ƯƠ Gi ng viên: D ng Th Hoài Nhung (MBA)ả ươ ị Khoa Qu n tr Kinh Doanhả ị Đ i h c Ngo i Th ngạ ọ ạ ươ Email: nhungdth@ftu.edu.vn Mobile: 0985 867 488 I. H TH NG ĐÃI NGỆ Ố Ộ  Lý thuy t công b ngế ằ ??? Làm sao bi t là m c l ng c a mình cao hay th p?ế ứ ươ ủ ấ L i ích cá nhân ợ Đóng góp cá nhân L i ích c a ng i khác ợ ủ ườ Đóng góp c a ng i ủ ườ khác ? Khi th y b t công nhân viên có th :ấ ấ ể • Gi m đóng góp đ u ra (cá nhân)ả ầ • Tăng l i ích cá nhân b ng cách bi n th , tham ôợ ằ ể ủ • Tăng l i ích c a ng i khác, không h p tác, đ m c ợ ủ ườ ợ ể ặ tình hu ng x y raố ả I. H TH NG ĐÃI NGỆ Ố Ộ 1. Đ nh nghĩaị - Đãi ng :ộ là 1 ch c năng c a QTNNL có liên quan ứ ủ đ n t t c các hình th c th ng mà nhân viên đ c ế ấ ả ứ ưở ượ nh n do h th c hi n các nhi m v c a t ch c.ậ ọ ự ệ ệ ụ ủ ổ ứ - Thù lao: là t t c các kho n mà ng i LĐ nh n ấ ả ả ườ ậ đ c thông qua m i quan h thuê m n gi a h và ượ ố ệ ướ ữ ọ t ch c.ổ ứ ÀI I. H TH NG ĐÃI NGỆ Ố Ộ 2. M c tiêu c a h th ng đãi ngụ ủ ệ ố ộ  Thu hút đ c nh ng ng i mà DN mong ượ ữ ườ mu nố  Duy trì nh ng NV gi iữ ỏ  Khuy n khích ng i lao đ ng th c hi n t t ế ườ ộ ự ệ ố công vi c đ c giaoệ ượ  Hi u qu v m t chi phí ệ ả ề ặ 3. C c u c a h th ng đãi ngơ ấ ủ ệ ố ộ C C U Ơ Ấ H TH NG Ệ Ố ĐÃI NGỘ PHI TÀI CHÍNH TÀI CHÍNH PH C PỤ Ấ L NG C B NƯƠ Ơ Ả CÔNG VI C THÚ VỆ Ị TH NGƯỞ ĐI U KI N LÀM VI CỀ Ệ Ệ C H I THĂNG TI NƠ Ộ Ế PHÚC L IỢ 3. C c u c a h th ng đãi ngơ ấ ủ ệ ố ộ  Đãi ng tài chínhộ - Ti n l ng c b nề ươ ơ ả đ c tr c đ nh cho ng i lao đ ng do đã th c ượ ả ố ị ườ ộ ự hi n trách nhi m công vi c c th . ệ ệ ệ ụ ể - Ph c p l ngụ ấ ươ là ti n tr công lao đ ng ngoài ti n l ng c b n ề ả ộ ề ươ ơ ả - Ti n th ngề ưở là 1 lo i kích thích v t ch t có tác d ng r t tích ạ ậ ấ ụ ấ c c đ i v i ng i lao đ ng trong vi c ph n đ u ự ố ớ ườ ộ ệ ấ ấ th c hi n công vi c t t ự ệ ệ ố - Phúc l iợ th hi n s quan tâm c a DN đ n đ i s ng c a ể ệ ự ủ ế ờ ố ủ ng i lao đ ng, có tác d ng kích NV lòng trung ườ ộ ụ thành, g n bó v i doanh nghi p ắ ớ ệ 3. C c u c a h th ng đãi ngơ ấ ủ ệ ố ộ Đãi ng phi tài chínhộ + Công vi cệ : thi t k công vi c, đa d ng k năng, ế ế ệ ạ ỹ tính th ng nh t, ý nghĩa công vi c, t ch , ph n ố ấ ệ ự ủ ả h iồ + Môi tr ng làm vi cườ ệ : nhân viên gi i, đ ng ỏ ồ nghi p thân thi n, đi u ki n, thi t b làm vi c ti n ệ ệ ề ệ ế ị ệ ệ nghi, th i gian làm vi c linh ho t, tu n làm vi c ờ ệ ạ ầ ệ ng n, chia s công vi c, làm vi c t xa, ch c ắ ẻ ệ ệ ừ ứ danh n t ngấ ượ 4. Yêu c u đ i v i h th ng đãi ng :ầ ố ớ ệ ố ộ  H p phápợ  Công b ngằ  B o đ m cu c s ngả ả ộ ố  T o ra s khuy n khíchạ ự ế  Hi u qu và hi u su tệ ả ệ ấ 5. Các y u t nh h ng đ n h th ng đãi ngế ố ả ưở ế ệ ố ộ 5.1 Bên ngoài DN: - Chính ph :ủ + Ti n l ng t i thi u ề ươ ố ể + Tr làm ngoài giả ờ + BHYT, BHXH + Tr l ng công b ng ả ươ ằ - nh h ng c a Công đoànẢ ưở ủ 5. Các y u t nh h ng đ n h th ng đãi ng :ế ố ả ưở ế ệ ố ộ 5.1 Bên ngoài DN - Đi u ki n Kinh tề ệ ế -Khu v c th tr ng lao đ ngự ị ườ ộ -Th tr ng lao đ ng: ị ườ ộ + Quan h cung c u lao đ ngệ ầ ộ + Phân b ngu n cung lao đ ngổ ồ ộ 5. Các y u t nh h ng đ n h th ng đãi ng :ế ố ả ưở ế ệ ố ộ 5.2 Bên trong DN - V trí c a DNị ủ : DN có quy mô càng l nớ  tr l ng caoả ươ - Chi n l c tr l ng c a DNế ượ ả ươ ủ + Tr l ng cao trong ngànhả ươ + Tr l ng so sánh ả ươ + Tr l ng th pả ươ ấ - B n thân nhân viênả + S hoàn thành công vi cự ệ + Thâm niên công tác + Ki n th c, k năng, kinh nghi mế ứ ỹ ệ + Các y u t khácế ố - B n ch t c a công vi cả ấ ủ ệ II. THI T K H TH NG TI N L NGẾ Ế Ệ Ố Ề ƯƠ 1. Xác đ nh chi n l c tr l ngị ế ượ ả ươ 2. Kh o sát ti n l ng trên th tr ngả ề ươ ị ườ 3. Đ nh giá công vi cị ệ 4. Xác đ nh c u trúc h th ng l ngị ấ ệ ố ươ II. THI T K H TH NG TI N L NGẾ Ế Ệ Ố Ề ƯƠ 1. Xác đ nh chi n l c tr l ngị ế ượ ả ươ - Chi n l c tr l ng ế ượ ả ươ ph i đ c d a trên m c ả ượ ự ứ l ng t i thi u c a nhà n c quy đ n nh m đ m ươ ố ể ủ ướ ị ằ ả b o tính h p pháp c a h th ng ti n l ng ả ợ ủ ệ ố ề ươ  >, <, = th tr ngị ườ  Theo cá nhân hay theo công vi cệ  D a trên thâm niên hay thành tíchự  K t qu công vi c hay s ngày côngế ả ệ ố  Bình đ ng n i b hay bên ngoàiẳ ộ ộ  C đ nh hay bi n đ iố ị ế ổ CHI N L C TR L NG H N H PẾ ƯỢ Ả ƯƠ Ỗ Ợ II. THI T K H TH NG TI N L NGẾ Ế Ệ Ố Ề ƯƠ 2. Kh o sát ti n l ng trên th tr ngả ề ươ ị ườ - KS ti n l ng trên th tr ngề ươ ị ườ là vi c xác đ nh đ c m c ệ ị ượ ứ l ng t i thi u, t i đa và bình quân th nh hành trên th tr ng ươ ố ể ố ị ị ườ đ i v i m i lo i cv. ố ớ ỗ ạ - M c đíchụ : bi t DN khác tr l ng ntn ế ả ươ  đ thu hút NV v ể ề cho DN Cách nào đ có KQ kh o sát ti n l ng trên th tr ng?ể ả ề ươ ị ườ  Xin t ng c c th ng kêổ ụ ố  Mua h th ng CSDL t 1 DN chuyên kh o sát ệ ố ừ ả  Tham gia vào cu c kh o sátộ ả II. THI T K H TH NG Ti N L NGẾ Ế Ệ Ố Ề ƯƠ 3. Đ nh giá công vi cị ệ - Đ nh giá công vi cị ệ là quá trình xác đ nh giá tr t ng đ i ị ị ươ ố c a m i CV, làm c s cho quy t đ nh ti n l ng ủ ỗ ơ ở ế ị ề ươ - M c đích ụ Xây d ng c u trúc các CV d a trên g/tr c a chúng đ i v i ự ấ ự ị ủ ố ớ TC Tuân th pháp lu t v tr l ng công b ngủ ậ ề ả ươ ằ Đánh giá c u trúc ti n l ng hi n t i ho c phát tri n 1 h ấ ề ươ ệ ạ ặ ể ệ th ng m iố ớtr l ng công b ng n i bả ươ ằ ộ ộ C s th ng l ng đ n giá ti n l ng v i công đoàn khi ơ ở ươ ượ ơ ề ươ ớ th a thu n v th a c LĐ t p thỏ ậ ề ỏ ướ ậ ể Xác đ nh l trình ti n l ngị ộ ề ươ C s cho các ch ng trình tr l ng theo thành tích ho c ơ ở ươ ả ươ ặ k t qu CVế ả Các ph ng pháp đ nh giá công vi cươ ị ệ 3.1 Ph ng pháp x p h ngươ ế ạ H i đ ng đánh giá x p h ng th t các ộ ồ ế ạ ứ ự CV t cao nh t đ n th p nh t v giá trừ ấ ế ấ ấ ề ị đ n gi nơ ả 3.2 Ph ng pháp phân nhómươ Là nhóm m t lo t các công vi c thành 1 ộ ạ ệ nhóm hay ng ch l ng, sau đó x p h ng ạ ươ ế ạ theo đ khó/ph c t pộ ứ ạ Các ph ng pháp đ nh giá công vi cươ ị ệ 3.2 Ph ng pháp phân nhómươ B1: Xác đ nh s l ng nhóm các ng ch ị ố ượ ạ l ng (thông th ng t 5- 15 ng ch), x p ươ ườ ừ ạ ế ng ch t th pạ ừ ấ  cao B2: Vi t đ nh nghĩa cho t ng ng ch l ngế ị ừ ạ ươ B3:So sánh các công vi c v i đ nh nghĩa ệ ớ ị và x p vào nhóm phù h pế ợ Ví d : H th ng phân nhóm NV văn phòngụ ệ ố Nhóm Đ nh nghĩaị Công vi cệ Nhóm 1 - Công vi c đ n gi nệ ơ ả - T p vạ ụ - không có trách nhi m giám sátệ - không xã giao Nhóm 2 - công vi c đ n gi nệ ơ ả - L tânễ - không có trách nhi m giám sátệ - B o vả ệ - có yêu c u v k năng giao ti pầ ề ỹ ế Nhóm 3 - công vi c ph c t p v a ph iệ ứ ạ ừ ả - NV bán hàng - không có trách nhi m giám sátệ - có yêu c u v k năng giao ti pầ ề ỹ ế Nhóm 4 - công vi c ph c t p v a ph iệ ứ ạ ừ ả - Tr lý GĐ bán ợ hàng- có trách nhi m giám sátệ - có yêu c u k năng giao ti pầ ỹ ế Nhóm 5 - công vi c ph c t pệ ứ ạ - GĐ bán hàng - không có trách nhi m giám sátệ - có yêu c u k năng giao ti pầ ỹ ế Các ph ng pháp đ nh giá công vi cươ ị ệ 3.3 Ph ng pháp tính đi mươ ể N i dungộ : đ nh l ng giá tr c a các y u t c a 1 công ị ượ ị ủ ế ố ủ vi cệ Tiêu chí tính đi mể (ch liên quan đ n cv): căn c b n ỉ ế ứ ả mô t công vi cả ệ Các b c sau:ướ - B1: Xác đ nh các công vi c then ch tị ệ ố - B2: Xác đ nh các y u t thù laoị ế ố Nhóm t v n Hay-Group xác đ nh các y u t :ư ấ ị ế ố + Trình đ hi u bi t: Ki n th c, k năng ộ ể ế ế ứ ỹ + Trách nhi m (accountability)ệ + Các yêu c u v th l cầ ề ể ự + Các đi u ki n làm vi cề ệ ệ 3.3 Ph ng pháp tính đi mươ ể - B3: Xác đ nh tr ng s cho các y u t tùy theo s ị ọ ố ế ố ự đóng góp c a chúng vào giá tr chung c a cvủ ị ủ Nhân tố Tr ng s ọ ố theo % Các m c đứ ộ I II III IV V Đào t o (trình đ )ạ ộ 50 100 150 200 250 250 Kinh nghi mệ 25 50 75 100 125 150 M c đ ph c t p ứ ộ ứ ạ c a cvủ 12 24 36 48 60 72 Quan h v i ệ ớ ng i khácườ 8 16 24 32 40 48 Đi u ki n làm ề ệ vi cệ 5 10 15 20 25 30 3.3 Ph ng pháp tính đi mươ ể - B4: Xác đ nh t ng s đi m t i đa mà 1 cv có th đ c nh nị ổ ố ể ố ể ượ ậ * Ví d : Trình đ và kinh nghi mụ ộ ệ M c đ và đ nh nghĩaứ ộ ị M c 1ứ Công vi c này không đòi h i v trình đ t i thi u, kinh nghi m ho c ệ ỏ ề ộ ố ể ệ ặ đào t oạ M c 2ứ Công vi c này đòi h i 1 s kinh nghi m ho c đào t o nh ng d i 1 ệ ỏ ố ệ ặ ạ ư ướ năm M c 3ứ Công vi c đòi h i NV ph i qua ch ng trình đào t o ngh (trung c p, ệ ỏ ả ươ ạ ề ấ cao đ ng) ho c kinh nghi m t ng đ ng (t 1 đ n 3 năm)ẳ ặ ệ ươ ươ ừ ế M c 4ứ Công vi c đòi h i NV ph i có trình đ đ i h c ho c đ c đào t o và ệ ỏ ả ộ ạ ọ ặ ượ ạ có kinh nghi m t ng đ ng (t 4 đ n 5 năm)ệ ươ ươ ừ ế M c 5ứ Công vi c đòi h i NV ph i có trình đ cao h c ho c đ c đào t o và ệ ỏ ả ộ ọ ặ ượ ạ có kinh nghi m t ng đ ng (t 6 đ n 7 năm)ệ ươ ươ ừ ế M c 6ứ Công vi c đòi h i ph i có b ng c p chuyên nghi p trình đ cao (nh ệ ỏ ả ằ ấ ệ ở ộ ư lu t, d c ph m, ti n s )ậ ượ ẩ ế ỹ 3.3 Ph ng pháp tính đi mươ ể - B5: Xây d ng b ng đi mự ả ể - B6: Ti n hành cho đi m công vi cế ể ệ * Ví d :ụ Công vi c c a ng i đ i tr ngệ ủ ườ ộ ưở Nhân t ố M c ứ độ Đi mể 1. Công vi c ệ c a đ i ủ ộ tr ngưở Đào t o (trình đ )- Đ i h cạ ộ ạ ọ 4 250 Kinh nghi m- 5 năm kinh ệ nghi mệ 4 125 M c đ ph c t p c a cvứ ộ ứ ạ ủ 3 48 Quan h v i ng i khácệ ớ ườ 2 24 Đi u ki n làm vi cề ệ ệ 2 15 T ng đi mổ ể 462 II. THI T K H TH NG Ti N L NGẾ Ế Ệ Ố Ề ƯƠ 4. Xác đ nh c u trúc h th ng l ngị ấ ệ ố ươ Ng ch l ng ạ ươ (pay grade/classes): 1 nhóm các công vi c t ng t nhau v đ khó và trách ệ ươ ự ề ộ nhi mệ Làm th nào đ phân ng ch công vi c???ế ể ạ ệ T p h p các công vi c riêng l thành t ng nhóm ậ ợ ệ ẻ ừ công vi cệ Thi t l p các m c ng ch công vi c và tiêu chu n ế ậ ứ ạ ệ ẩ phân ng chạ Quy đ nh m t ng ch công vi c cho m i nhóm ị ộ ạ ệ ỗ công vi cệ * Ví dụ: Ng ch công vi cạ ệ 4. Xác đ nh c u trúc h th ng l ngị ấ ệ ố ươ B c l ngậ ươ (pay range): các m c l ng khác nhau trong ứ ươ m i ng ch l ng, m i b c t ng ng v i 1 m c l ng, ỗ ạ ươ ỗ ậ ươ ứ ớ ứ ươ ph thu c vào thâm niên, thành tích ho c c haiụ ộ ặ ả IIII. CÁC HÌNH TH C TR L NGỨ Ả ƯƠ * Phân bi t ti n công và ti n l ngệ ề ề ươ - Ti n công (wage):ề kho n ti n đ c tính toán d a trên c s ả ề ượ ự ơ ở s l ng th i gian làm vi c th c t ho c kh i l ng công ố ượ ờ ệ ự ế ặ ố ượ vi c th c t đã hoàn thành theo m c ti n công đ c xác đ nh ệ ự ế ứ ề ượ ị tr c.ướ - Ti n l ng (salary):ề ươ m c tr c đ nh theo 1 đ n v th i gian ứ ả ố ị ơ ị ờ nh tu n, tháng, năm ư ầ - Áp d ng :ụ + Ti n l ng: th ng dùng đ tr cho NV qu n lý, nv giám sát ề ươ ườ ể ả ả ho c lo i nv chuyên môn ko giám sátặ ạ + Ti n công: th ng đ c dùng đ tr cho các công nhân s n ề ườ ượ ể ả ả xu t ho c NV các v trí cv ko n đ nhấ ặ ở ị ổ ị IIII. CÁC HÌNH TH C TR L NGỨ Ả ƯƠ 1.Tr l ng theo th i gianả ươ ờ Là ti n l ng đ c tr theo th i gian làm vi c th c t ề ươ ượ ả ờ ệ ự ế trên c s m c l ng đ nh tr c theo gi ho c theo ơ ở ứ ươ ị ướ ờ ặ tháng. - Áp d ng:ụ + CV s n xu t nh ng khó đ nh m c c thả ấ ư ị ứ ụ ể + CV đòi h i ch t l ng cao, mà ch t l ng và năng ỏ ấ ượ ấ ượ su t ph thu c ch y u vào máy móc, thi t b hay ấ ụ ộ ủ ế ế ị các ho t đ ng t m th i, sx thạ ộ ạ ờ ử 2. Tr l ng khuy n khíchả ươ ế 2.1 Tr l ng d a trên KQ đánh giá ả ươ ự thành tích cá nhân 2.2 Tr l ng khuy n khích theo SP/ ả ươ ế Doanh số 2.2 Tr l ng theo nhómả ươ 2.3 Th ng trên toàn DNưở 2. Tr l ng khuy n khíchả ươ ế 2.1 Tr l ng d a trên KQ đánh giá thành tích cá nhânả ươ ự M c tăng l ng g n v i k t qu đánh giá thành tích cá nhân ứ ươ ắ ớ ế ả hàng năm Thành tích c a nhân ủ viên M c tăng l ngứ ươ Xu t s cấ ắ 12-15% Khá 8-11% Trung bình 4-7% Đ t yêu c uạ ầ 1-3% Không đ tạ Không tăng ÀI 2.1 Tr l ng d a trên KQ đánh giá thành ả ươ ự tích cá nhân • u đi m:Ư ể + G n tr c ti p v i k t qu công vi cắ ự ế ớ ế ả ệ + T o đ ng l c t t cho NVạ ộ ự ố • Nh c đi m:ượ ể + Ph thu c ch t l ng h th ng đánh giá thành tíchụ ộ ấ ượ ệ ố + M c tăng mang tính ph bi n và th p vì nhi u ng i đ ứ ổ ế ấ ề ườ ủ tiêu chu nẩ + Ng i có năng l c và không có năng l c trong 1 nhóm ườ ự ự đ c phân 1 t l nh t đ nhượ ỷ ệ ấ ị  không công b ngằ + C nh tranh n i b tăngạ ộ ộ + Vi c tăng l ng có th không đ c đánh giá cao (do s ệ ươ ể ượ ự khác bi t quá th p)ệ ấ + Không khuy n khích làm vi c nhómế ệ  gi m năng su tả ấ ÀI 2.2 Tr l ng khuy n khích theo SP/ Doanh sả ươ ế ố •Tr l ng khuy n khích theo s n ph m:ả ươ ế ả ẩ Ti n l ng = Ti n l ng c đ nh (G n v i đ nh m c s n ề ươ ề ươ ố ị ắ ớ ị ứ ả l ng t i thi u) + Ti n th ng (theo s n l ng).ượ ố ể ề ưở ả ượ •Tr l ng khuy n khích theo doanh s :ả ươ ế ố Ti n l ng = Ti n l ng c đ nh (G n v i đ nh m c doanh ề ươ ề ươ ố ị ắ ớ ị ứ s t i thi u) + Ti n th ng (Hoa h ng) (theo doanh s ) .ố ố ể ề ưở ồ ố 2.2 Tr l ng khuy n khích theo SP/ Doanh sả ươ ế ố • u đi m:Ư ể - G n ch t thành ắ ặ tích/n l c v i thu ỗ ự ớ nh p.ậ • Nh c đi m:ượ ể - Ch áp d ng cho b ph n ỉ ụ ộ ậ SX, bán hàng. - Khi thêm các tiêu chí khác nh : quan h khách hàng, ư ệ ti n hàng n ,…s r t ph c ề ợ ẽ ấ ứ t p.ạ ÀI 2.2 Tr l ng theo nhómả ươ • N i dungộ : Ti n th ng đ c tr cho 1 nhóm nh và ề ưở ượ ả ỏ d a trên k t qu (SP, doanh s ).ự ế ả ố • u:Ư + Tăng s g n bó, h p tác gi a các thành viên và ự ắ ợ ữ gi m c nh tranh n i bả ạ ộ ộ + G n ti n th ng v i k t qu chung c a nhómắ ề ưở ớ ế ả ủ • Đi u ki n áp d ng:ề ệ ụ - DN mu n tăng c ng làm vi c nhóm.ố ườ ệ - Có s ph thu c ch t ch gi a các cá nhân trong nhóm.ự ụ ộ ặ ẽ ữ - Khó xác đ nh trách nhi m và m c đ hoàn thành c a ị ệ ứ ộ ủ các cá nhân. ÀI 2.3 Th ng trên toàn DNưở •Chia s l i ích: ẻ ợ - Các thành viên thu h ng l i ích c a vi c tăng năng ưở ợ ủ ệ su t, gi m chi phí, c i ti n ch t l ng d i d ng ti n th ng.ấ ả ả ế ấ ượ ướ ạ ề ưở - u: Ư + Liên k t gi a n l c- thành tích và thành tích- th ng r t ế ữ ỗ ự ưở ấ cao + Khuy n khích c i thi n hi u qu ho t đ ng c a toàn DNế ả ệ ệ ả ạ ộ ủ + Hi u su t chi phíệ ấ - Nh c:ượ + NLĐ có th cho r ng ti n th ng đ c phân ph i không ể ằ ề ưở ượ ố công b ngằ + Nh ng gi i pháp c i thi n hi u qu hđ có th s c n d nữ ả ả ệ ệ ả ể ẽ ạ ầ 2.3 Th ng trên toàn DNưở Chia s l i nhu n/ k t qu SXKD:ẻ ợ ậ ế ả - DN trích 1 t l trong t ng l i nhu n đ th ng cho ỷ ệ ổ ợ ậ ể ưở nhân viên (quý/năm)  u: Ư + Đ n gi n, d tri n khaiơ ả ễ ể + Khuy n khích NLĐ t xem nh ng i ch th c s c a ế ự ư ườ ủ ự ự ủ DN + Chi phí LĐ có th t đ ng đ c c t gi m trong giai ể ự ộ ượ ắ ả đo n kinh t khó kh n và s th nh v ng đ c chia ạ ế ắ ự ị ượ ượ sẻ Nh c:ượ + Tính khuy n khích th p do th i gian th ng b kéo dàiế ấ ờ ưở ị + NLĐ có th ph n ng tiêu c c khi h bi t r ng KH này ể ả ứ ự ọ ế ằ s không đ c th c hi n khi công vi c KD b đình trẽ ượ ự ệ ệ ị ệ ÀI 3. Tr l ng theo k năngả ươ ỹ • N i dungộ : Ng i LĐ đ c tr l ng (th ng) theo các k ườ ượ ả ươ ưở ỹ năng ho c ki n th c mà h h c đ c và s d ng thành th o ặ ế ứ ọ ọ ượ ử ụ ạ trong cùng 1 nhóm công vi c.ệ • Ph m vi áp d ngạ ụ : h n chạ ế • u:Ư + NV có đ ng l c làm vi c t t h n và n l c trong h c h iộ ự ệ ố ơ ỗ ự ọ ỏ + Có th dùng đ khuy n khích các nhân viên trung thành ể ể ế nh ng không có c h i thăng ti nư ơ ộ ế • Nh c:ượ + Chi phí cao: ti n l ng (gi ) cao, chi phí đào t oề ươ ờ ạ + Đòi h i h th ng đánh giá k năng và qu n lý ph i t tỏ ệ ố ỹ ả ả ố

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfQuản trị hệ thống đãi ngộ.pdf