Quản lý chiến lược và lợi thế cạnh tranh
Giới thiệu sơ lược 7Eleven
7 – Eleven là một chuỗi cửa hàng bán lẻ của tập
đoàn Southland đã đạt được những thành công đáng
kể trong giai đoạn khá dài từ những năm 1970 đến
những năm 1990.
7 – Eleven với mực đích “Nâng cao sự tiện dụng
khách hang” đã xây dựng một chuỗi của hàng nhỏ
trong mỗi khu vực và 7 – Eleven cũng kéo dài thời gian
phục vụ.
Ưu điểm của 7Eleven
i) Đầu tiên, vì của hàng của nó nhỏ hơn siêu thị thông
thường nên người mua ít gặp khó khăn trong việc xác định
hàng hoá (tìm hàng dễ hơn)
ii) Thứ hai, thanh toán nhanh hơn vì khách hàng chỉ mua
một vài thứ một lúc (dòng chờ cửa ra thường ngắn hơn).
iii) Thứ ba, vì của hàng 711
hoạt động với nhiều đơn vị
trong một khu vực địa lý, nên nó gần gũi hơn với khách hàng so
với các cơ sở lớn của các tập đoàn lớn.
iiii) Cuối cùng, thông qua việc mở cửa thời gian lâu hơn, nó
có thể tiếp cận nhiều khách hàng hơn trong ngày.
40 trang |
Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 1852 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Quản lý chiến lược và lợi thế cạnh tranh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 1
Qu n tr chi n l cả ị ế ượ
Ch ng 5ươ
Phân tích tình th CL & Các CL ế
đi n hình c a DNể ủ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 2
Ch ng 5ươ
5.1) Phân tích tình th chi n l c. ế ế ượ
5.1.1) Ma tr n tăng tr ng – th ph n BCGậ ưở ị ầ
5.1.2) Ma tr n TOWSậ
5.2) Các chi n l c chung và chi n l c đi n hình c a DN.ế ượ ế ượ ể ủ
5.2.1 Các chi n l c c nh tranhế ượ ạ
5.2.2 Các chi n l c đi n hìnhế ượ ể
5.3) Quy trình ho ch đ nh chi n l c t ng thạ ị ế ượ ổ ể
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 3
5.1) Phân tích tình th chi n l cế ế ượ
5.1.1) Ma tr n BCGậ
Ma tr n BCG đ c thi t l p d a trên 2 bi n s chi n l c:ậ ượ ế ậ ự ế ố ế ượ
T l tăng tr ng c a ngành KD.ỷ ệ ưở ủ
Th ph n ị ầ t ng đ iươ ố c a DN thu c ngành KD này.ủ ộ
Ma tr n BCG đo l ng:ậ ườ
Thông qua t l tăng tr ng, nhu c u tài chính (V n đ u t , v n l u ỷ ệ ưở ầ ố ầ ư ố ư
đ ng,…) c a các SBU.ộ ủ
Thông qua th ph n t ng đ i, l i nhu n và m c đ các ngu n l c ị ầ ươ ố ợ ậ ứ ộ ồ ự
s d ng đ i v i m i SBU.ử ụ ố ớ ỗ
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 4
C u trúc ma tr n BCGấ ậ
M c th ph n t ng đ i trong ngànhứ ị ầ ươ ố
1.0 0.5 0.1
Star
L i nhu n caoợ ậ
Nhu c u tài chính l nầ ớ
Question Marks
L i nhu n th pợ ậ ấ
Nhu c u tài chính l nầ ớ
Cash Cows
L i nhu n caoợ ậ
Ít nhu c u tài chính ầ
Dogs
L i nhu n caoợ ậ
Ít nhu c u tài chínhầ
+ 20%
0%
T l ỷ ệ
tăng
tr ng ưở
trong
ngành
(%)
10%
L i nhu nợ ậ
Các ngu n l c tài chínhồ ự
Nhu c uầ
tài chính
+
+
-
-
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 5
Các đ nh h ng CL dành cho ma tr n BCGị ướ ậ
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 6
5.1.2) Ma tr n TOWSậ
Ma tr n TOWS: th c hi n đánh giá các nhân t bên trong và ậ ự ệ ố
bên ngoài nh h ng đ n ho t đ ng s n xu t kinh doanh ả ưở ế ạ ộ ả ấ
c a DN đ t đó xây d ng các CL phù h p.ủ ể ừ ự ợ
+ C h i / Th i cơ ộ ờ ơ
+ Thách th c / Đe d aứ ọ
+ Đi m m nhể ạ
+ Đi m y uể ế
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 7
Các b c xây d ng ma tr n TOWS:ướ ự ậ
B c 1ướ : Li t kê các c h i.ệ ơ ộ
B c 2ướ : Li t kê các thách th c.ệ ứ
B c 3ướ : Li t kê các th m nh bên trong.ệ ế ạ
B c 4ướ : Li t kê các đi m y u bên trong.ệ ể ế
B c 5ướ : K t h p các th m nh bên trong v i nh ng c ế ợ ế ạ ớ ữ ơ
h i bên ngoài (SO).ộ
B c 6ướ : K t h p các đi m y u bên trong v i các c h i ế ợ ể ế ớ ơ ộ
bên ngoài (WO).
B c 7ướ : K t h p các đi m m nh bên trong v i các thách ế ợ ể ạ ớ
th c bên ngoài (ST).ứ
B c 8ướ : K t h p các đi m y u bên trong v i các m i ế ợ ể ế ớ ố
thách th c bên ngoài (WT).ứ
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 8
C u trúc ma tr n TOWSấ ậ
Strong
Các đi m m nh ể ạ
W
Các đi m y u ể ế
Opportunities
Các c h i ơ ộ
SO:
CL d a trên các u th ự ư ế
c a DN đ t n d ng c ủ ể ậ ụ ơ
h iộ
WO:
CL d a trên kh năng ự ả
v t qua nh ng đi m ượ ữ ể
y u c a DN đ t n d ng ế ủ ể ậ ụ
c h iơ ộ
Threats
Các đe d a ọ
ST:
CL d a trên các đi m ự ể
m nh c a DN đ tránh các ạ ủ ể
nguy c r i ro.ơ ủ
WT:
CL d a trên kh năng ự ả
v t qua (h n ch ) các ượ ạ ế
đi m y u c a DN đ ể ế ủ ể
tránh các nguy cơ
Ch ng 5ươ
9INTERNAL FACTORS
EXTERNAL FACTORS
STRENGTHS
1. experienced managers & engineers
2. large range of high-tech machines
3. professional after-sales service
4. advanced tech. in foodstuff
5. reputation & customers relations
6. R&D center
7. Brand Name
WEAKNESSES
1. lack of experienced sales staffs
2. information sources & analysis
3. long-term finance
4. sales representatives in Asean.
OPPORTUNITIES
1. economic integration, AFTA
2. GDP 7%, Industry growth 13,9%
3. tax reductions for capital goods
4. demand for high-quality goods
5. trend toward high-tech machines
SO Strategies
1. concentrate on industrial sales
2. use brand & technology to invest
3. diversify ownership & cooperation
4. develop foodstuff processing
WO Strategies
1. buy needed information
2. employ & train young sales force
3. recruit local sales rep.
4. reinvestment of net profit
THREATS
1. Increasing machine tools exporters
2. illegal competition in tenders
3. corruption and bureaucracy
4. slow reimbursement of budget
5. strong competition of China,Taiwan
ST Strategies
1. offer high-tech with cheaper price
2. cooperate with state trading firms
3. use tender consultants
4. sell high-quality machines from C,T
5. concentrate on main areas
WT Strategies
1. emphasize on company training
2. encourage sales staff with bonus
3. use strict payment term in sales
4. hire local salesmen on job basis
TOWS ANALYSIS: Case Cty TNHH SANNAM (2001)
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 10
5.2) Các CL chung & các CL đi n hình c a DNể ủ
5.2.1 Các chi n l c chung (Generic Strategies)ế ượ
L i nhu n ĐTợ ậ
Th ph nị ầ
2 đ c đi m c b n :ặ ể ơ ả
M c đ nh y c m c a ngành ứ ộ ạ ả ủ
KD v i khác bi t hóa.ớ ệ
Tác đ ng c a tính kinh t c a ộ ủ ế ủ
quy mô
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 11
Kh i l ngố ượ
Ít kh năng khác bi t hóa.ả ệ
L i th c nh tranh = Chi phí.ợ ế ạ
Nhân t thành công = Th ph nố ị ầ
E.x: đi n t dân d ngệ ử ụ
Ngõ c tụ
Quy mô, khác bi t hóa đ u ko ệ ề
ph i là l i th c nh tranh quy t ả ợ ế ạ ế
đ nh.ị
Chuyên môn hóa
Kh năng khác bi t hóa phong ả ệ
phú.
Phân đo n CL trong dài h n.ạ ạ
E.x: s n ph m cao c p ả ẩ ấ
Phân đo nạ
L i th c nh tranh = kh năng ợ ế ạ ả
thích ng nhanh chóng v i th ứ ớ ị
tr ng.ườ
Ngu n khác bi t hóa đa d ng & ồ ệ ạ
bi n đ i liên t c.ế ổ ụ
E.x: TM bán l , khách s n, nhà ẻ ạ
hàng.
M nhạ
Y uế
M nhạY uế
Khác bi t ệ
hóa
Kh i l ngố ượ
Ch ng 5ươ
Phân lo i các ho t đ ng KD (Ngu n: BCG)ạ ạ ộ ồ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ
Ho t đ ng KDạ ộ Chi n l cế ượ
Kh i l ng:ố ượ Tăng tr ng nhanh h n các đ i th c nh tranh đ c i thi n v ưở ơ ố ủ ạ ể ả ệ ị
th chi n l c (chi phí).ế ế ượ
Chú ý đ n s n đ nh c a h th ng.ế ự ổ ị ủ ệ ố
Chuyên môn hóa: Đ nh v các phân đo n CL (kh năng phòng th )ị ị ạ ả ủ
T i đa hóa l i th c nh tranh b ng cách tr thành ng i d n ố ợ ế ạ ằ ở ườ ẫ
đ u trên đo n th tr ng l a ch n.ầ ạ ị ườ ự ọ
Phân đo n:ạ Đ i v i 1 DN l n ố ớ ớ :
Ho c cách ly ho t đ ng KD và qu n lý nh 1 SME (ặ ạ ộ ả ư khó).
Ho c chuy n đ i ho t đ ng KD thành 1 h/đ v kh i l ng hay ặ ể ổ ạ ộ ề ố ượ
chuyên môn hóa n u có th . ế ể
Ngõ c t:ụ T p trung hóa & th a hi p đ có s b o h c a Chính ph .ậ ỏ ệ ể ự ả ộ ủ ủ
Ki m soát th tr ng đ a ph ng (vùng đ a lý ho c khách hàng ể ị ườ ị ươ ị ặ
đ c bi t).ặ ệ
Phát tri n công ngh m i + b o v .ể ệ ớ ả ệ
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 13
5.2.2) Các chi n l c đi n hình c a DN (Grand Strategies)ế ượ ể ủ
Các chi n l c đa d ng hóa.ế ượ ạ
Các chi n l c tích h p hóa.ế ượ ợ
Các chi n l c c ng đ .ế ượ ườ ộ
Các chi n l c khácế ượ
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 14
5.2.2.1) Các chi n l c đa d ng hóaế ượ ạ
N n t ng c s chi n l c c a đa d ng hóa:ề ả ơ ở ế ượ ủ ạ
Thay đ i lĩnh v c ho t đ ng.ổ ự ạ ộ
Tìm ki m năng l c c ng sinh (Synergy).ế ự ộ
Công ngh & Th tr ng.ệ ị ườ
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 15
5.2.2.1) Chi n l c đa d ng hóaế ượ ạ
Chi n l cế ượ
Đa d ng hóaạ
Đa d ng hóaạ
Đ ng tâmồ
Đa d ng hóa ạ
Hàng ngang
Đa d ng hóaạ
Hàng d cọ
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 16
Đa d ng hóa đ ng tâm :ạ ồ
Đa d ng hóa đ ng tâm = b sung các s n ph m & d ch v m i ạ ồ ổ ả ẩ ị ụ ớ
nh ng có liên quan.ư
Đa d ng hóa đ ng tâm đ c s d ng trong các TH :ạ ồ ượ ử ụ
DN c nh tranh trong ngành không phát tri n ho c phát tri n ạ ể ặ ể
ch m.ậ
Khi b sung các s/p m i nh ng liên quan đ n s/p đang kinh ổ ớ ư ế
doanh s nâng cao đ c doanh s bán c a s/p hi n t i.ẽ ượ ố ủ ệ ạ
Khi các s/p m i s đ c bán v i giá c nh tranh cao.ớ ẽ ượ ớ ạ
Khi s/p m i có liên quan và có doanh s bán theo mùa v có ớ ố ụ
th cân b ng s lên xu ng c a DNể ằ ự ố ủ
Khi s/p hi n t i c a DN đang giai đo n suy thoái.ệ ạ ủ ở ạ
Khi DN có đ i ngũ qu n lý v ng m nhộ ả ữ ạ
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 17
Đa d ng hóa hàng ngangạ :
Đa d ng hóa hàng ngang = b sung thêm s n ph m / d ch ạ ổ ả ẩ ị
v m i cho các khách hàng hi n t i c a DN. ụ ớ ệ ạ ủ
Synergy + Complementary
Đa d ng hóa hàng ngang đ c s d ng trong các TH:ạ ượ ử ụ
Ngu n thu t các s/p hi n t i s nh h ng n u b ồ ừ ệ ạ ẽ ả ưở ế ổ
sung các s/p m i và không liên quan.ớ
DN trong ngàng có tính c nh tranh cao ho c không ở ạ ặ
tăng tr ng.ưở
Các kênh phân ph i hi n t i đ c s d ng nh m tung ố ệ ạ ượ ử ụ ằ
ra s/p m i cho khách hàng hi n t i.ớ ệ ạ
Khi các s/p m i có mô hình doanh s bán không theo chu ớ ố
kỳ so v i s/p hiên t i.ớ ạ
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 18
Đa d ng hóa hàng d c = Tích h p :ạ ọ ợ
Đa d ng hóa k t h p = b sung thêm ho t đ ng KD m i ạ ế ợ ổ ạ ộ ớ
không có liên quan đ n ho t đ ng hi n t i c a DN.ế ạ ộ ệ ạ ủ
Nguyên nhân:
Xây d ng l i th c nh tranh (Phía tr c : th tr ng / ự ợ ế ạ ướ ị ườ
Phía sau : nhà cung ng).ứ
Khác bi t hóa so v i các đ i th c nh tranh.ệ ớ ố ủ ạ
Ki m soát các công ngh b sung (trong cùng 1 lĩnh v c ể ệ ổ ự
s n xu t nh ng liên quan đ n các giai đo n khác nhau ả ấ ư ế ạ
c a quy trình s n xu t).ủ ả ấ
C t gi m chi phí s n xu t.ắ ả ả ấ
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 19
5.2.2.2) Các chi n l c tích h p hóaế ượ ợ
Chi n l c tích h p hóa cho phép DN giành đ c nh ng ế ượ ợ ượ ữ
ngu n l c m i, tăng c ng ti m l c c nh tranh.ồ ự ớ ườ ề ự ạ
Các chi n l c tích h p hóa cho phép DN giành đ c ế ượ ợ ượ
quy n ki m soát đ i v i các nhà phân ph i, các nhà cung ề ể ố ớ ố
c p và ho c các đ i th c nh tranh.ấ ặ ố ủ ạ
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 20
Các d ng chi n l c tích h p hóaạ ế ượ ợ
Chi n l c ế ượ
tích h pợ
Tích h pợ
phía tr cướ
Tích h p ợ
phía sau
Tích h pợ
hàng ngang
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 21
Tích h p phía tr c:ợ ướ
Nh m giành đ c quy n s h u ho c tăng quy n ki m soát ằ ượ ề ở ữ ặ ề ể
đ i v i các nhà phân ph i hay các nhà bán l .ố ớ ố ẻ
Thích h p áp d ng khi:ợ ụ
Các nhà phân ph i hi n t i t n kém, không đ tin c y, ố ệ ạ ố ủ ậ
ho c không đáp ng yêu c u c a DN.ặ ứ ầ ủ
Không có nhi u nhà phân ph i thành th o, có th t o ra ề ố ạ ể ạ
l i th c nh tranh đ i v i nh ng DN tích h p phía tr c.ợ ế ạ ố ớ ữ ợ ướ
Kinh doanh trong ngành đ c d báo là phát tri n cao.ượ ự ể
Có đ v n và nhân l c đ qu n lý đ c vi c phân ph i ủ ố ự ể ả ượ ệ ố
các s n ph m riêng.ả ẩ
Khi các nhà phân ph i và bán l có l i nhu n c n biên caoố ẻ ợ ậ ậ
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 22
Tích h p phía sau:ợ
Chi n l c tìm ki m quy n s h u hay gia tăng quy n ế ượ ế ề ở ữ ề
ki m soát v i các nhà cung ng cho DN. ể ớ ứ
Thích h p áp d ng khi:ợ ụ
Nhà cung ng hi n t i t n kém, không đ tin c y, không ứ ệ ạ ố ủ ậ
đ kh năng đáp ng nhu c u c a DN.ủ ả ứ ầ ủ
S l ng nhà cung ng ít, s l ng đ i th c nh tranh ố ượ ứ ố ượ ố ủ ạ
l n.ớ
S l ng Cty trong ngành phát tri n nhanh chóng.ố ượ ở ể
Đ v n và nhân l c đ qu n lý vi c cung c p nguyên ủ ố ự ể ả ệ ấ
li u đ u vào.ệ ầ
Giá s n ph m n đ nh có tính quy t đ nh.ả ẩ ổ ị ế ị
Các nhà cung ng có l i nhu n c n biên cao.ứ ợ ậ ậ
DN có nhu c u đ t đ c ngu n l c c n thi t m t cách ầ ạ ượ ồ ự ầ ế ộ
nhanh chóng.
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 23
Tích h p hàng ngang:ợ
Chi n l c tìm ki m quy n s h u ho c gia tăng ki m soát ế ượ ế ề ở ữ ặ ể
đ i v i các ố ớ đ i th c nh tranhố ủ ạ thông qua M&A, h p tác, ợ
liên minh, …cho phép DN gia tăng tính kinh t theo quy mô ế
và nâng cao vi c chuy n giao các ngu n l c và năng l c ệ ể ồ ự ự
c ng sinh.ộ
Áp d ng khi:ụ
DN s h u các đ c đi m đ c quy n mà không ph i ch u ở ữ ặ ể ộ ề ả ị
tác đ ng c a CP v gi m c nh tranh.ộ ủ ề ả ạ
DN kinh doanh trong ngành đang phát tri n.ể
Tính kinh t theo quy mô đ c gia tăng t o ra các l i th ế ượ ạ ợ ế
ch y u.ủ ế
Đ v n và nhân l c đ qu n lý DN m i.ủ ố ự ể ả ớ
Khi đ i th c nh tranh suy y u do thi u năng l c trong ố ủ ạ ế ế ự
qu n lý ho c có nhu c u v các ngu n l c mà ch có DN ả ặ ầ ề ồ ự ỉ
hi n đang s h u.ệ ở ữ
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 24
5.2.2.3) Các chi n l c c ng đế ượ ườ ộ
Các chi n l c đòi h i s n l c cao đ nh m c i ti n v ế ượ ỏ ự ỗ ự ộ ằ ả ế ị
th c nh tranh c a DN v i các s n ph m / d ch v hi n ế ạ ủ ớ ả ẩ ị ụ ệ
th i.ờ
Ch ng 5ươ
Chi n l cế ượ
C ng đườ ộ
Thâm nh pậ
Th tr ngị ườ
Phát tri nể
Th tr ngị ườ
Phát tri n ể
S n ph mả ẩ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 25
Thâm nh p th tr ngậ ị ườ :
M c đích nh m gia tăng th ph n c a các s/p & d/v hi n t i ụ ằ ị ầ ủ ệ ạ
thông qua các n l c Marketing.ỗ ự
Tri n khai: gia tăng s ng i bán, tăng chi phí qu ng cáo, ể ố ườ ả
chào hàng r ng rãi, tăng c ng PR,…ộ ườ
Tr ng h p áp d ng:ườ ợ ụ
Th tr ng sp-dv hi n t i c a DN ch a bão hòa.ị ườ ệ ạ ủ ư
T l tiêu th c a khách hàng có kh năng gia tăng.ỷ ệ ụ ủ ả
Khi th ph n c a đ i th c nh tranh gi m do doanh s ị ầ ủ ố ủ ạ ả ố
toàn ngành đang gia tăng.
Có m i t ng quan gi a doanh thu và chi phí Marketing.ố ươ ữ
Vi c tăng kinh t theo quy mô đem l i các l i th c nh ệ ế ạ ợ ế ạ
tranh ch y u.ủ ế
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 26
Phát tri n th tr ng:ể ị ườ
Gi i thi u các s/p & d/v hi n t i c a DN vào các th tr ng ớ ệ ệ ạ ủ ị ườ
m i (đ a lý). ớ ị
Áp d ng trong tr ng h p:ụ ườ ợ
DN có s n các kênh phân ph i m i tin c y, có ch t ẵ ố ớ ậ ấ
l ng, chi phí h p lý.ượ ợ
DN đ t đ c thành công trên th tr ng hi n có.ạ ượ ị ườ ệ
Các th tr ng khác ch a đ c khai thác ho c ch a bão ị ườ ư ượ ặ ư
hòa.
Có đ ngu n l c qu n lý DN m r ng.ủ ồ ự ả ở ộ
Khi DN có công su t nhàn r i.ấ ỗ
Khi ngành hàng c a DN phát tri n nhanh thành quy mô ủ ể
toàn c u.ầ
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 27
Phát tri n s n ph mể ả ẩ
Tìm ki m tăng doanh s bán thông qua c i ti n ho c bi n đ i ế ố ả ế ặ ế ổ
các s/p & d/v hi n t i.ệ ạ
Đòi h i chi phí nghiên c u và phát tri n l n.ỏ ứ ể ớ
Các tr ng h p áp d ng:ườ ợ ụ
S/p & d/v c a DN đã vào giai đo n “chín”c a chu kỳ ủ ở ạ ủ
s ng.ố
Ngành KD có đ c tr ng công ngh k thu t thay đ i ặ ư ệ ỹ ậ ồ
nhanh chóng.
Đ i th đ a ra các s/p n i tr i h n v i m c giá t ng ố ủ ư ổ ộ ơ ớ ứ ươ
đ ng.ươ
DN ph i c nh tranh trong ngành có t c đ phát tri n cao.ả ạ ố ộ ể
DN có kh năng nghiên c u và phát tri n v ng m nh.ả ứ ể ữ ạ
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 28
5.2.2.4) Các lo i chi n l c khácạ ế ượ
C ng củ ố (Retrenchment) : t p h p l i thông qua c t gi m ậ ợ ạ ắ ả
chi phí và tài s n nh m tác đ ng đ n doanh s và l i ả ằ ộ ế ố ợ
nhu n đang gi m sút. C ng c có th d n t i bán b t đ t ậ ả ủ ố ể ẫ ớ ớ ấ
đai và nhà c a nh m t o ra đ c l ng ti n m t c n ử ằ ạ ượ ượ ề ặ ầ
thi t, t a b t các tuy n s n ph m, đóng c a các ngành kinh ế ỉ ớ ế ả ẩ ử
doanh ph , đóng c a các nhà máy l i th i, t đ ng hoá các ụ ử ỗ ờ ự ộ
quá trình, c t gi m nhân s và thi t l p m t h th ng ắ ả ự ế ậ ộ ệ ố
ki m soát chi tiêu h p lý.ể ợ
T c b tướ ớ : CL bán m t ph n ho t đ ng c a DN.T c ộ ầ ạ ộ ủ ướ
b t th ng đ c s d ng nh m t o ra t b n cho các ớ ườ ượ ử ụ ằ ạ ư ả
ho t đ ng mua đ t ho c đ u t CL ti p theo. T c b t có ạ ộ ấ ặ ầ ư ế ướ ớ
th là m t ph n c a m t CL c ng c toàn b nh m gi i ể ộ ầ ủ ộ ủ ố ộ ằ ả
thoát DN kh i các ngành KD không sinh l i, ho c đòi h i ỏ ợ ặ ỏ
quá nhi u v n, ho c không phù h p v i các ho t đ ng ề ố ặ ợ ớ ạ ộ
khác c a DN.ủ
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 29
5.2.2.4) Các lo i chi n l c khácạ ế ượ
Thanh lý: CL bán toàn b tài s n c a m t doanh nghi p, ho c ộ ả ủ ộ ệ ặ
các ph n, theo giá tr h u hình c a nó.ầ ị ữ ủ
Ph i h pố ợ : DN theo đu i s k t h p hai ho c nhi u chi n ổ ự ế ợ ặ ề ế
l c cùng m t lúc.ượ ộ
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 30
5.3) Quy trình ho ch đ nh chi n l c t ng thạ ị ế ượ ổ ể
5.3.1) Giai đo n nh p d li uạ ậ ự ệ
5.3.2) Giai đo n k t h p & phân tíchạ ế ợ
5.3.3) Giai đo n quy t đ nhạ ế ị
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 31
5.3.1) Giai đo n nh p d li uạ ậ ự ệ
Ma tr n đánh giá các ậ
y u t bên trong (IFAS)ế ố
Ma tr n đánh giá cácậ
y u t bên ngoài (EFAS)ế ố
Ma tr n m t c t ậ ặ ắ
c nh tranh (CPM)ạ
Giai đo n 1:ạ
Nh p d li uậ ữ ệ
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 32
3.5.2) Giai đo n k t h p & phân tích d li uạ ế ợ ữ ệ
Giai đo n 2:ạ
Giai đo n k t h pạ ế ợ
Ma tr n TOWSậ
Ma tr n SPACEậ
Ma tr n BCGậ
Ma tr n IEậ
Ma tr n đánh giá t ng h pậ ổ ợ
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 33
Mô th c SPACEứ
FS
T n côngấ
C nh tranhạ
IS
ES
Phòng thủ
CA
Duy trì
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 34
Mô th c bên trong – bên ngoài (IE)ứ
T ng s đi m c a IFEổ ố ể ủ
M nhạ
4.0 – 3.0
Trung bình
2.99 – 2.0
Y uế
1.99 – 1.0
T ng s ổ ố
đi m ể
EFE
Cao
4.0 – 3.0 I II III
Trung bình
2.99 – 2.0 IV V IV
Th pấ
1.99 – 1.0 VII VIII IX
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 35
Các khu v c trong mô th c IEự ứ
- Các b ph n n m trong ô I, II, IV: là ph n "tăng tr ng và xây ộ ậ ằ ầ ưở
d ng". Thích h p nh t cho các b ph n này là các chi n l c ự ợ ấ ộ ậ ế ượ
tăng c ng (thâm nh p th tr ng, phát tri n th tr ng và ườ ậ ị ườ ể ị ườ
phát tri n s n ph m) và chi n l c liên k t (liên k t tr c, ể ả ẩ ế ượ ế ế ướ
sau và theo chi u ngang). ề
- Các b ph n n m trong các ô III, V, VII: có th đ c qu n tr ộ ậ ằ ể ượ ả ị
t t nh t v i các chi n l c "chi m gi và duy trì"; chi n l c ố ấ ớ ế ượ ế ữ ế ượ
thâm nh p th tr ng và phát tri n s n ph m là hai chi n l c ậ ị ườ ể ả ẩ ế ượ
th ng đ c khai thác s d ng nhi u nh t cho các đ n v ườ ượ ử ụ ề ấ ơ ị
này.
- Các đ n v n m trong ô VI, VIII, IXơ ị ằ : là chi n l c "thu ho ch ế ượ ạ
và lo i tr ". Các công ty thành đ t có th đ t đ c t h p ạ ừ ạ ể ạ ượ ổ ợ
kinh doanh đ nh v trong ho c xung quanh ô I trong mô th c IE.ị ị ặ ứ
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 36
Mô th c chi n l c t ng h pứ ế ượ ổ ợ
Góc I
Nhanh
Ch mậ
Góc II
Góc IV
Góc III
Yêú M nhạ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 37
5.3.3) Giai đo n quy t đ nhạ ế ị
Các công c s d ng cho quy trình này có th áp d ng ụ ử ụ ể ụ
cho t t c các quy mô và lo i hình t ch c;ấ ả ạ ổ ứ
Giúp các chi n l c gia xác đ nh, đánh giá và ch n l a ế ượ ị ọ ự
chi n l c.ế ượ
Giai đo n 3:ạ
Giai đo n quy t đ nhạ ế ị
Ma tr n l ng hóa ậ ượ
k ho ch chi n l cế ạ ế ượ
Ch ng 5ươ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 38
Mô th c l ng hóa k ho ch chi n l cứ ượ ế ạ ế ượ
B c 1: Li t k t các c h i/ đe do bên ngoài chính và các ướ ệ ế ơ ộ ạ
đi m m nh/ y u bên trong vào c t bên trái c a QSPM.ể ạ ế ộ ủ
B c 2: Xác đ nh thang đi m cho m i y u t thành công c ướ ị ể ỗ ế ố ơ
b n bên trong và bên ngoài.ả
B c 3: Xem xét l i các mô th c trong giai đo n 2 và xác ướ ạ ứ ạ
đ nh các chi n l c thay th mà công ty nên quan tâm th c ị ế ượ ế ự
hi n.ệ
B c 4: Xác đ nh đi m s cho tính h p d n.ướ ị ể ố ấ ẫ
B c 5: Tính đi m t ng c ng c a t ng đi m tính h p d n.ướ ể ổ ộ ủ ổ ể ấ ẫ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 39
Mô th c l ng hóa k ho ch chi n l cứ ượ ế ạ ế ượ
Nhân t c b nố ơ ả Thang đi mể
Các l a ch n chi n l cự ọ ế ượ
Chi n l c ế ượ
1
Chi n l c ế ượ
2
Chi n l c ế ượ
3
Các nhân t bên trong:ố
Qu n lýả
Marketing
Tài chính/ K toánế
S n xu t/ Đi u hànhả ấ ề
Nghiên c u và phát tri nứ ể
H th ng thông tinệ ố
Các nhân t bên ngoàiố
Kinh tế
Chính tr /Lu t pháp/Chính phị ậ ủ
Xã h i/Văn hoá/Nhân kh uộ ẩ
Công nghệ
C nh tranhạ
Các nhân t bên trongố Các nhân t bên ngoài (Kh năng ph n ng c a công ty)ố ả ả ứ ủ
1 = y uế
2 = h i y u ơ ế
3 = h i m nhơ ạ
4 = m nh nh tạ ấ
1 = nghèo nàn
2 = trung bình
3 = trên trung bình
4 = t t nh tố ấ
BM Qu n tr chi n l cả ị ế ượĐ i h c Th ng M iạ ọ ươ ạ 40
Fin of presentation
Thank you for your attention !