Marketing bán hàng - Những vấn đề đo lường và thiết kế bảng câu hỏi
Làm gia tăng sự sẵn lòng của đáp viên
Mở đầu bảng câu hỏi bằng một văn giới thiệu mục đích nghiên cứu
• Xin chào anh/chị, tôi là .đang làm việc cho Công ty.Chúng tôi đang tiến hành
nghiên cứu về .Xin anh/chị vui lòng dành chút thời gian khoảng 30 phút để
giúp chúng tôi trả lời một số câu hỏi liên quan dưới đây. Chúng tôi rất hoan
nghênh sự cộng tác và giúp đỡ của anh/chị. Các ý kiến của anh/chị sẽ được bảo
đảm giữ bí mật tuyệt đối.
Đặt câu hỏi nhạy cảm ở cuối câu
• Nếu được phép, xin anh/chị vui lòng cho biết tổng thu nhập bình quân hàng tháng
của gia đình anh/chị khoảng bao nhiêu?
57 trang |
Chia sẻ: nhung.12 | Lượt xem: 1277 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Marketing bán hàng - Những vấn đề đo lường và thiết kế bảng câu hỏi, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Những vấn đề đo lường
&
Thiết kế bảng câu hỏi
Hôm nay
Những vấn đề đo lường trong
nghiên cứu Marketing 1
Thiết kế bảng câu hỏi 2
Những vấn đề đo lường
Các dạng hỏi đáp cơ bản
Các cấp độ thang đo
Thang đo đo lường thái độ
Độ tin cậy và giá trị của thang đo
Một số khái niệm
Chúng ta đo lường điều gì?
Thái độ/sự nhận thức của người tiêu dùng
Hành vi tiêu dùng
Đặc điểm người tiêu dùng
Khái niệm (Ý tưởng): là những khái niệm cần được
đo lường (thái độ, ý định mua hàng, chất lượng)
Định dạng trả lời: cách thức chúng ta thu thập các
trả lời từ đáp viên như thế nào
Các dạng hỏi đáp cơ bản
Những câu hỏi dạng trả lời mở (open-ended
response format questions)
Những câu hỏi dạng trả lời đóng (closed-ended
response format questions)
Những câu hỏi trả lời theo thang đo (scaled
response format questions)
Những câu hỏi dạng trả lời mở
Không thể hiện phương án trả lời
Anh/chị nghĩ gì về bột giặt
Tide?
-------------
-------------
-------------
Ưu điểm: Cho phép đáp
viên sử dụng từ ngữ riêng
Nhược điểm: Khó mã hóa
và diễn dịch
Những câu hỏi dạng trả lời mở
Mã hóa câu hỏi đóng như thế nào?
Anh/chị nghĩ gì về bột giặt Tide?
“Tôi nghĩ là nó có hương thơm dịu nhẹ hơn các bột giặt
khác, giá cả tương đối, tẩy sạch các vết bẩn, không ăn tay”.
Hương thơm dịu nhẹ (1)
Giá cả tương đối (2)
Tẩy sạch vết bẩn (3)
Không ăn tay (4)
Những câu hỏi dạng trả lời đóng
Dạng trả lời phân đôi
(Dichotomous response
format)
Vui lòng cho biết giới
tính của bạn?
--√-----Nam (1)
-------Nữ (2)
Dạng trả lời nhiều
lựa chọn
(Multiple choice RF)
Bạn thường đi mua sắm
hàng tạp hóa ở đâu?
Coopmart (1)
Metro (2)
Big C (3)
Lottemart (4)
Maximart (5)
Chợ (5)
Khác (ghi rõ) -----(6)
Những câu hỏi dạng trả lời đóng
Nhược điểm
Có thể đơn giản hóa
quá mức những lựa
chọn trả lời (thường
được bổ sung bằng
lựa chọn bổ sung –
khác (ghi rõ)
Giả định nhà nghiên
cứu biết các lựa chọn
(đòi hỏi dữ liệu thứ
cấp hoặc dữ liệu từ
nghiên cứu khám phá
Ưu điểm
Dễ quản lý và mã
hóa
Có thể báo cho đáp
viên những lựa
chọn mà không
nghĩ đến hoặc quên
tại thời điểm phỏng
vấn
Những câu hỏi dạng trả lời thang đo
Dạng trả lời thang đo tự nhiên (natural scaled
response format)
Anh/chị bao nhiêu tuổi? _______
Anh/chị chi tiêu bao nhiêu trong cửa hàng? _________
Dạng trả lời thang đo tổng hợp (synthetic scaled
response format)
___ ___ ___ ___
Rất tích cực Rất tiêu cực
Rất tích cực__ __ __ __ __ Rất tiêu cực
Rất tích cực 1 2 3 4 5 Rất tiêu cực
___ ___ ___ ___ ___
Rất Tích trung tiêu rất
tích cực cực lập cực tiêu cực
Những câu hỏi dạng trả lời thang đo
Mã hóa câu hỏi thang đo như thế nào?
Anh/chị bao nhiêu tuổi? ____
< a tuổi (1)
từ a+1 tuổi – b tuổi (2)
>b tuổi (3)
Thái độ của anh/chị như thế nào về dầu gội Clear?
__1__ __2__ __3__ __4 __ __5__
Rất tích cực Rất tiêu cực
Những câu hỏi dạng trả lời thang đo
Ưu
điểm
Nhược
điểm
Cải thiện tính chính xác trong hồi
đáp
Cho phép diễn tả cấp độ của mật độ
thái độ/cảm xúc
Giả định các đáp viên hiểu thang
đo
Những đáp viên khác nhau có thể
diễn dịch thang đo khác nhau
Cách chọn định dạng trả lời
Có thể sử dụng nhiều định dạng trong bảng câu hỏi
Bản chất của khái niệm được đo lường
Giới tính (phân đôi)
Thái độ (thang đo tổng hợp)
Tuổi (nhiều lựa chọn hoặc tổng hợp tự nhiên)
Nghiên cứu trước đây
Thích nghi với định dạng trả lời trước đây, đã được kiểm chứng
độ tin cậy và giá trị
Sử dụng định dạng của nghiên cứu trước để chấp nhận so sánh
giữa các nghiên cứu.
Cách chọn định dạng trả lời
Khả năng của đối tượng nghiên cứu (đáp viên)
Trẻ em không thể hiểu dạng trả lời thang đo
Phương pháp khảo sát
Một số dạng trả lời rất khó sử dụng khảo sát bằng điện thoại.
Phương pháp thống kê mong muốn
Dạng trả lời nhiều lựa chọn rất hạn chế lựa chọn
Dạng trả lời thang đo đòi hỏi cấp độ cao, phân tích phức tạp hơn
các dạng trả lời khác.
Đo lường trong nghiên cứu Marketing
Số đo: là việc đánh dấu bằng số hoặc dùng các ký
hiệu khác để mô tả đặc điểm của đối tượng
Cho phép phân tích dữ liệu bằng phương pháp thống kê
Dễ truyền đạt các kết quả và nguyên tắc đo lường
Thang đo: là một thang điểm liên tục để đánh giá
đặc điểm của đối tượng thông qua thái độ, ý kiến
của khách hàng
Các loại thang đo (Measurement Scale Level)
Loại thang đo Đặc điểm
Không
Metric
Danh xưng
Để xếp loại, không có ý
nghĩa về mặt lượng
Thứ tự
Để xếp loại, không có ý
nghĩa về mặt lượng
Metric
Khoảng
Đo khoảng cách, có ý
nghĩa về mặt lượng nhưng
gốc 0 không có nghĩa
Tỉ lệ
Đo độ lớn, có ý nghĩa về
lượng và gốc 0 không có
nghĩa
Thang đo danh xưng/định danh (Nominal Scale)
Thang đo chỉ dán nhãn đối tượng,
Chỉ có những đặc điểm mô tả: giới tính, tôn giáo,
thời gian, nghề nghiệp, nhãn hiệu đã mua, người
mua hàng/không mua hàng
Không cung cấp thông tin khác như tốt hơn, lớn gấp
2 lần
Thang đo danh xưng
Câu hỏi một lựa chọn (SR)
Bạn có thích uống sữa chua Yomilk không?
□Thích □ Không thích □ Không ý kiến
Trong các loại chất đốt dưới đây, loại chất đốt nào
bạn sử dụng thường xuyên nhất?
□ Gas □ Điện □ Than □ Củi
Câu hỏi nhiều lựa chọn (MR)
Trong các loại nước ngọt sau đây, bạn đã dùng qua
loại nào?
□ Pepsi □ Tribeco □ Coke □ Sprite
Thang đo thứ tự (Ordinal Scales)
Cho phép nhà nghiên cứu sắp hạng thứ tự những
người trả lời hoặc câu trả lời của họ.
Thể hiện sự khác biệt tương đối về số lượng giữa
những đối tượng, có tính mô tả và thứ tự
Không biết biến mô tả cách xa như thế nào vì những
thang đo thứ tự không có khoảng cách và điểm gốc
Hầu như các câu hỏi định dạng trả lời nhiều lựa
chọn
Thang đo thứ tự
Câu hỏi buộc sắp xếp thứ tự
• Bạn vui lòng xếp thứ tự theo sở thích của bạn các nhãn hiệu
nước ngọt sau đây theo cách thức sau đây: (1) thích nhất, (2)
thích thứ nhì
_ Pepsi _Tribeco _Coke _Sprite
• Vui lòng cho biết mức độ thường xuyên mua sắm của bạn tại
cửa hàng này?
• Mua sắm mỗi tuần hoặc nhiều hơn
• Mua sắm hai lần mỗi tuần
• Mua sắm một tháng 1 lần hoặc ít hơn
Thang đo thứ tự
Câu hỏi so sánh cặp
Trong từng cặp nhãn hiệu nước ngọt dưới đây, xin bạn vui
lòng đánh số 1 vào nhãn hiệu bạn thích hơn trong một
cặp?
□ Coke □ Pepsi
□ Coke □ Tribeco
□ Tribeco □ Pepsi
□ Tribeco □ Sprite
Thang đo khoảng (Interval Scales)
Khoảng cách giữa mỗi yếu tố mô tả được biết
Mỗi giá trị trong thang đo được giả định có 1
khoảng cách bằng nhau
Địa điểm của điểm 0 được cố định
Đặt những yếu tố mô tả trong bảng câu hỏi khoảng
cách bằng nhau để chỉ khoảng.
Hầu hết các định dạng trả lời thang đo tổng hợp
Thang đo khoảng
Thang Likert: thường được đo lường một tập hợp
các phát biểu của một cấu trúc
Xin bạn cho biết thái độ của bạn đối với nhãn hiệu sữa chua Yomost:
Rất ghét Ghét Tạm Thích Rất thích
1 2 3 4 5
Xin bạn cho biết mức đồng ý của bạn đối với phát biểu sau đây về nhà
hàng X:
Hoàn toàn
không đồng ý
Không
đồng ý
Trung
hòa
Đồng
ý
Hoàn toàn
đồng ý
Món ăn ngon
Giá cả phải chăng
Hợp vệ sinh
Phục vụ chu đáo
Không khí ấm cúng
Nhạc hay
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
5
5
5
5
5
5
Thang đo khoảng
Thương
hiệu
Xếp hạng (khoanh tròn)
Rất kém
1
2
3
4
Rất tốt
5
Sony
Sanyo
Samsung
Hãy xếp hạng mỗi thương hiệu theo uy tín chung của nó
Thang đo khoảng
Vui lòng cho biết mức độ đồng ý với những phát biểu
sau bằng cách khoanh tròn các số bạn chọn
Phát biểu Rất không đồng ý Rất đồng ý
Tôi luôn mặc cả khi mua
1
2
3
4
5
Tôi thích các hoạt động ngoài trời
1
2
3
4
5
Tôi thích nấu ăn
1
2
3
4
5
Thang đo khoảng
Thang đo đối nghĩa
Xin bạn vui lòng cho biết nhãn hiệu sữa đặc có đường Cô Gái Hà
Lan
Rất thích Rất ghét
1 2 3 4 5 6 7
Thang Stapel
Hãy cho biết đánh giá của bạn đối với thái độ nhân viên bán hàng
ở cửa hàng XYZ:
Thân thiện
-5 -4 -3 -2 -1 +1 +2 +3 +4 +5
Thang đo tỉ lệ (Ratio Scales)
Hiện diện điểm gốc 0 thực sự.
Hầu hết các định dạng trả lời thang đo tự nhiên
Thang đo tỉ lệ
Hỏi trực tiếp
Xin bạn vui lòng cho biết bạn có bao nhiêu chiếc áo
dài? ___chiếc
Trung bình trong 1 tuần bạn chi tiêu bao nhiêu tiền
cho nước giải khát? ___đồng
Thang đo tổng hằng số
Hãy chia 100 điểm cho các nhãn hiệu sau đây theo
đánh giá của bạn:
Sau phỏng vấn: Nhãn hiệu A B C D
30 25 35 10
Tóm tắt các cấp độ thang đo
Cấp độ
thang
đo
Mô
tả
Thứ
tự
Khoảng
cách
Có
điểm
gốc
Ví dụ
Định
danh
√ Những nhãn hiệu
KĐR nào bạn sử
dụng?
Thứ tự √
√
Sắp xếp những nhãn
hiệu
Khoảng √
√
√
Xếp từ 1 – 7
Tỉ lệ √
√
√
√
Bạn sử dụng thương
hiệu mấy lần?
Tóm tắt thang đo
Dạng trả lời
Mở
Nhiều lựa chọn
Thang đo (tự nhiên hoặc tổng hợp)
Cấp độ thang đo
Định danh
Thứ tự
Khoảng
Tỉ lệ
Tóm tắt
Dạng trả lời
Mở
Nhiều lựa chọn
Thang đo (tự nhiên hoặc tổng hợp)
Cấp độ thang đo
Định danh
Thứ tự
Khoảng
Tỉ lệ
Tóm tắt thang đo
Dạng trả lời
Mở
Nhiều lựa chọn
Thang đo (tự nhiên hoặc tổng hợp)
Cấp độ thang đo
Định danh
Thứ tự
Khoảng
Tỉ lệ
Thang đo đơn và thang đo đa mục
Thang đo đơn mục
Ý định mua hàng
Bạn có sẵn sàng mua sản phẩm này không?
Rất không sẵn lòng 1 2 3 4 5 Không sẵn lòng
Thái độ đối với thương hiệu
Thái độ của bạn đối với thương hiệu này như thế nào?
Tiêu cực 1 2 3 4 5 Tích cực
Thang đo đa mục
Thái độ đối với thương hiệu
Thái độ của bạn đối với thương hiệu này là gì?
Tích cực
□
□
□
□
□
Tiêu cực
Có ích
□
□
□
□
□
Không có
ích
Tốt
□
□
□
□
□
Xấu
Thích nó
□
□
□
□
□
Không
thích nó
Thang đo đo lường thái độ
So sánh cặp
Thứ tự
Tổng cố định
Xếp loại liên tục
Likert
Khác biệt ngữ nghĩa
Thang đo so sánh Thang đo không so sánh
2. Thiết kế bảng câu hỏi
B1. Xác định thông tin cần thiết
B2. Xác định hình thức phỏng vấn
B3. Xác định nội dung bảng câu hỏi
B4. Thiết kế câu hỏi và mong đợi trả lời
B5. Xác định cấu trúc câu hỏi
B6. Xác định cách dùng thuật ngữ
B7. Sắp xếp câu hỏi theo thứ tự hợp lý
B8. Xác định hình thức và kiểu mẫu bảng câu hỏi
B9. Hoàn chỉnh bảng câu hỏi
B10. Điều tra thử
Bước 1 Xác định thông tin cần thiết
Phải liệt kê đầy đủ và chi tiết các thông tin cần thu
thập
Phải dựa vào vấn đề nghiên cứu và nhu cầu thông
tin để thiết kế câu hỏi
Bước 2 Xác định hình thức phỏng vấn
Phỏng vấn trực tiếp
• Hình thức trao đổi
trực tiếp giữa phỏng
vấn viên và đáp viên
• PVV có thể giải thích
câu hỏi bằng lời hoặc
showcard
• Kích thích đáp viên
trả lời
• Dữ liệu thu thập có
tính chính xác cao, tỉ
lệ trả lời cao
• Tốn chi phí, thời gian,
phụ thuộc vào kỹ năng,
kinh nghiệm của PVV
• Hình thức phỏng
vấn này đơn giản,
ngắn gọn, tốn ít
thời gian để ghi
nhận câu trả lời, tỉ
lệ trả lời khá cao
• Không thể giao
tiếp bằng giác
quan, không thể
sử dụng trợ huấn
cụ
• Là hình thức gởi
bảng câu hỏi cho
đáp viên (bưu điện,
email) để đáp viên
tự trả lời
• Câu hỏi phải đơn
giản, hướng dẫn trả
lời thật chi tiết
• Ưu: đơn giản, tiện
lợi và chi phí thấp
• Nhược: mất nhiều
thời gian để thu
nhận bảng câu hỏi
và tỉ lệ trả lời thấp
PV qua điện thoại PV bằng thư tín
Bước 3 Nội dung bảng câu hỏi
Câu hỏi đặt ra có cần thiết không?
Phải bao hàm tất cả các câu hỏi liên quan đến mục tiêu
của dự án
Loại bỏ những câu hỏi không cần thiết
Cần thiết có câu hỏi chung chung để thiết lập mối quan
hệ với đáp viên nhất là những bảng câu hỏi mang tính
nhạy cảm cao
Cần có câu hỏi được lặp lại để kiểm tra độ tin cậy của câu
trả lời
Bước 3 Nội dung bảng câu hỏi
Có nên đặt ra nhiều câu hỏi nhỏ để thay cho một câu
hỏi lớn nào đó không?
Tại sao chị thích sử dụng bột giặt Viso?
Chị có nghĩ rằng bột giặt Viso chất lượng cao không?
Có phải chị sử dụng bột giặt Viso do giá rẻ không?
Sử dụng bột giặt Viso có an toàn cho da tay của chị không?
Chị có nghĩ bột giặt Viso tốt hơn bột giặt Tide hoặc các loại
bột giặt khác không?
Có thể sử dụng câu hỏi đơn hoặc câu hỏi kép
Bước 4 Thiết kế câu hỏi và mong đợi trả lời
Khắc phục tình trạng đáp viên không thể trả lời
Đáp viên có biết thông tin được đưa ra không?
Anh/chị đã từng sử dụng bột giặt Omo chưa?
□ Có (tiếp tục) □ Chưa (Ngưng)
Đáp viên có thể không nhớ thông tin
Bạn có thể kể tất cả quảng cáo trên ti vi tối qua không?
Đáp viên có thể diễn đạt rõ ràng không?
Đáp viên nên được hỗ trợ tranh ảnh, bản đồ, bảng mô tả
Câu hỏi sàng lọc
Khắc phục những câu hỏi mà đáp viên
không sẵn lòng trả lời
Những nỗ lực của đáp viên
Liệt kê những khả năng có thể xảy ra để đáp viên
lựa chọn
Ngữ cảnh
Thay đổi ngữ cảnh để câu hỏi phù hợp hơn
Mục đích chính đáng
Giải rõ mục đích câu hỏi để tăng sự hợp tác trả lời
Những thông tin mang tính nhạy cảm
Tiền bạc, cuộc sống gia đình, tôn giáo, chính trị...
Bước 4 Thiết kế câu hỏi và mong đợi trả lời
Bước 4 (tt)
Làm gia tăng sự sẵn lòng của đáp viên
Mở đầu bảng câu hỏi bằng một văn giới thiệu mục đích nghiên cứu
• Xin chào anh/chị, tôi là .....đang làm việc cho Công ty.....Chúng tôi đang tiến hành
nghiên cứu về ............Xin anh/chị vui lòng dành chút thời gian khoảng 30 phút để
giúp chúng tôi trả lời một số câu hỏi liên quan dưới đây. Chúng tôi rất hoan
nghênh sự cộng tác và giúp đỡ của anh/chị. Các ý kiến của anh/chị sẽ được bảo
đảm giữ bí mật tuyệt đối.
Đặt câu hỏi nhạy cảm ở cuối câu
• Nếu được phép, xin anh/chị vui lòng cho biết tổng thu nhập bình quân hàng tháng
của gia đình anh/chị khoảng bao nhiêu?
Kết thúc bảng câu hỏi bằng một câu cảm ơn
• Bảng câu hỏi kết thúc, xin chân thành cảm ơn sự nhiệt tình trả lời của anh/chị.
Bước 5 Xác định cấu trúc câu hỏi
Câu hỏi đóng (nghiên cứu định lượng)
Câu hỏi phân đôi
Anh/chị có dự định mua một xe Honda mới trong vòng 3 tháng tới
không? □ Có □ Không (□ Không biết)
Câu hỏi xếp thứ tự
Hãy xếp thứ tự mức độ ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của
anh/chị của các yếu tố sau đây (yếu tố nào quan trọng nhất đánh số
1, kém hơn đánh số 2...)
__Chất lượng tốt __Quảng cáo __Tiện mua
__ Bao bì đẹp __ Giá __Bạn bè giới thiệu
Câu hỏi nhiều lựa chọn
Trong các nhãn hiệu dầu gội sau đây anh/chị đã dùng loại nào?
(1)Rejoice (2)Pantene (3)Sunsilk (4) Dove
(5)Clony (6)Fresh (7)Khác___
Bước 5 Xác định cấu trúc câu hỏi
Câu hỏi mở (nghiên cứu định tính)
Nghề nghiệp của bạn là gì? _______________
Bạn nghĩ gì về giá của bột giặt
Viso?_________
Lý do bạn thích sử dụng dầu gội đầu 2 trong 1?
____________________________
Bước 6 Quyết định cách dùng thuật ngữ
Nên sử dụng 6Ws để hỏi: Who (ai), What (Cái gì), When
(Khi nào), Where (Ở đâu), Why (Tại sao), Way (Bằng cách
nào)
Nhãn hiệu dầu gội nào mà anh/chị đã sử dụng?
Nhãn hiệu dầu gội nào mà anh/chị đã và đang sử dụng cho
cá nhân trong vòng 1 tháng qua? Trong trường hợp có
nhiều nhãn hiệu được sử dụng, xin vui lòng liệt kê tất cả các
nhãn hiệu đó.
Những điều cần lưu ý khi thiết kế bảng câu hỏi
Sử dụng những từ thông dụng
Phù hợp với trình độ học vấn của đáp viên (tổng thể
nghiên cứu)
Anh có nghĩ rằng việc phân phối các loại rượu nhẹ là
phù hợp không?
Anh có nghĩ rằng những loại rượu nhẹ nên luôn sẵn
có mỗi khi anh muốn mua?
Những điều cần lưu ý khi thiết kế bảng câu hỏi
Tránh từ ngữ trừu tượng
Trong một tháng, anh/chị có thường đến cửa hàng
để mua hàng không?
□ Không bao giờ □ Thỉnh thoảng □ Đôi khi □
Thường thường □ Luôn luôn
Trung bình một tháng, có bao nhiêu lần anh/chị
đến cửa hàng để mua hàng?
□ Ít hơn 1 lần □ 1 - 2 lần
□ 3 – 4 lần □ Nhiều hơn 4 lần
Những điều cần lưu ý khi thiết kế bảng câu hỏi
Tránh những câu hỏi mang tính hướng dẫn hay sai
lệch
Anh/chị có nghĩ rằng Công ty Honda nên nhập
khẩu xe Dream khi mà nó phải sa thải nhiều công
nhân không?
□ Có □ Không □ Không biết
Tránh những câu hỏi có sự lựa chọn mang tính
ngấm ngầm
Anh/chị có thích đi du lịch bằng máy bay không?
Anh/chị thích đi du lịch bằng máy bay, hay bằng
xe ô tô?
Những điều cần lưu ý khi thiết kế bảng câu hỏi
Tránh những giả thuyết mang tính ngấm ngầm
Anh/chị có thích một ngân quỹ ổn định?
Anh/chị có thích một ngân quỹ ổn định không, nếu
nó làm tăng thuế thu nhập cá nhân?
Tránh sự khái quát hóa và ước đoán
Chi tiêu về thực phẩm trên đầu người của gia đình
anh/chị hàng năm là bao nhiêu?
Chi tiêu hàng tháng (tuần) của gia đình anh/chị về
thực phẩm là bao nhiêu? Có bao nhiêu thành viên
trong gia đình anh/chị?
Những điều cần lưu ý khi thiết kế bảng câu hỏi
Tập trung vấn đề đơn hoặc chủ đề đơn cho mỗi câu hỏi
Trường có nên xây thư viên cho sinh viên kinh tế và
mở cửa 7 ngày một tuần?
Chắc chắn câu hỏi dễ hiểu (tránh sử dụng từ viết tắt, biệt
ngữ)
Anh/chị có thường đọc tin tức trên ABC.com?
Chắc chắn câu hỏi áp dụng cho tất cả
Anh/chị sống ở đâu trước khi anh/chị chuyển đến
đây?
Những điểm cần lưu ý khi thiết kế bảng câu
hỏi
Chắc chắn câu hỏi dễ hiểu (tránh sử dụng từ viết tắt, biệt
ngữ)
Anh/chị có thường đọc tin tức trên ABC.com?
Chắc chắn rằng từ ngữ không có nghĩa mơ hồ, nhập
nhằng
Bao lâu thì bạn vào cửa hàng thức ăn nhanh?
□ Đôi khi □ Thỉnh thoảng □Thường
Phải chắc chắn câu hỏi có khả năng trả lời
Trong vòng 6 tháng qua, anh/chị đi xem phim tại rạp
bao nhiêu lần?
Những điểm cần lưu ý khi thiết kế bảng câu
hỏi
Chắc chắn thang đo không loại trừ lẫn nhau
□ Ít hơn 1 □ 1-2 lần □ 2-3 lần
Phải chắc chắn thang đo được cân bằng
Những nhân tố nào anh/chị cho rằng có trách nhiệm
nhất về tai nạn xe cộ trong thời gian gần đây?
□ Tài xế không trách nhiệm
□ Điều kiện thời tiết
□ Điều kiện đường sá
Bước 7 Sắp xếp câu hỏi theo thứ tự hợp lý
Câu hỏi mở
Loại thông tin
Những câu hỏi khó
Ảnh hưởng đến câu
hỏi theo sau
Thứ tự hợp lý
Câu hỏi phân nhánh
Phần sàng lọc
Phần chính
Phần thông tin cá
nhân
Bước 8 Hình thức và trình bày một bảng câu hỏi
Khoảng cách hàng, chữ, vị trí
Nên chia bảng câu hỏi thành nhiều phần
Câu hỏi trong mỗi phần nên được đánh số để mã
hóa được dễ dàng.
Bước 9 Hoàn chỉnh bảng câu hỏi
In bằng giấy có chất lượng
Nếu bảng câu hỏi có nhiều trang thì nên đóng theo
hình thức quyển sách
Không nên đặt một câu hỏi trên hai trang khác
nhau
Trên mỗi câu hỏi khó cần có hướng dẫn cụ thể. Để
phân biệt câu hỏi và chỉ dẫn nên dùng những kiểu
chữ khác nhau
Bước 10 Điều tra thử
Là việc kiểm tra bảng câu hỏi trên một mẫu nhỏ để điều
chỉnh và hoàn chỉnh bảng câu hỏi.
Đáp viên được chọn trong điều tra thử phải nằm trong
tổng thể nghiên cứu của cuộc điều tra chính thức
Chỉnh sửa câu hỏi, loại bỏ hoặc bổ sung thêm câu hỏi
được thực hiện trong quá trình điều tra thử
Dữ liệu sẽ được mã hóa, phân tích để kiểm tra tính
chính xác của vấn đề nghiên cứu.
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- nghiencuumarketing_chuong3_8249.pdf