Internet và Web: Cơ sở hạ tầng của TMĐT
Internet và Web: Cơ sở hạ tầng của TMĐT
Nội Dung
Kiến trúc mạng của các mạng hỗ trợ
cho Internet và TMĐT
Các nghi thức (Protocols) sử dụng để
giao dịch thương mại và gửi nhận e-
mail
Các chương trình tiện ích để theo dõi
(trace), định vị(locate) và kiểm tra
(verify) trạng thái các máy tính trên
mạng Internet Các ứng dụng thông dụng trên Internet
:e-mail, Telnet, và FTP
Lịch sử và việc ứng dụng ngôn ngữ
Web (SGML, HTML, và XML)
Các thẻ , liên kết trong HTML
Kiến trúc của máy khách/chủ trên nền
Web và các thông điệp chuyển giao
giữa các máy khách/chủ
Các điểm tương đồng và khác biệt
giữa mạng internets, intranets, và
extranets
Kết nối với mạng Internet, chi phí kết
nối, băng thông truyền dẫn dữ liệu Internet : cơ sở kỹ thuật nền tảng dẫn
đến sự phát triển TMĐT
Các cơ sở kỹ thuật khác
Phần mềm quản trị CSDL
Hệ thống mạng máy tính(Network switches
và hubs)
Mã hóa (dùng phần cứng,phần mềm)
Hỗ trợ truyền thông đa phương tiện
Tiềm năng doanh số từ TMĐT tăng
gấp 2 trong 1 năm
122 trang |
Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 1910 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Internet và Web: Cơ sở hạ tầng của TMĐT, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
12
Bài 2
Internet và Web:
C s h t ng c a TMĐTơ ở ạ ầ ủ
Th ng M i Đi n Tươ ạ ệ ử
22
N i Dungộ
u Ki n trúc m ng c a các m ng h tr ế ạ ủ ạ ỗ ợ
cho Internet và TMĐT
u Các nghi th c (Protocols) s d ng đ ứ ử ụ ể
giao d ch th ng m i và g i nh n e-ị ươ ạ ử ậ
mail
u Các ch ng trình ti n ích đ theo dõi ươ ệ ể
(trace), đ nh v (locate) và ki m tra ị ị ể
(verify) tr ng thái các máy tính trên ạ
m ng Internetạ
32
N i Dungộ
u Các ng d ng thông d ng trên Internet ứ ụ ụ
:e-mail, Telnet, và FTP
u L ch s và vi c ng d ng ngôn ng ị ử ệ ứ ụ ữ
Web (SGML, HTML, và XML)
u Các th , liên k t trong HTMLẻ ế
u Ki n trúc c a máy khách/ch trên n n ế ủ ủ ề
Web và các thông đi p chuy n giao ệ ể
gi a các máy khách/chữ ủ
42
N i Dungộ
u Các đi m t ng đ ng và khác bi t ể ươ ồ ệ
gi a m ng internets, intranets, và ữ ạ
extranets
u K t n i v i m ng Internet, chi phí k t ế ố ớ ạ ế
n i, băng thông truy n d n d li uố ề ẫ ữ ệ
52
C S K THU TƠ Ở Ỹ Ậ
u Internet : c s k thu t n n t ng d n ơ ở ỹ ậ ề ả ẫ
đ n s phát tri n TMĐTế ự ể
u Các c s k thu t khácơ ở ỹ ậ
l Ph n m m qu n tr CSDLầ ề ả ị
l H th ng m ng máy tính(Network switches ệ ố ạ
và hubs)
l Mã hóa (dùng ph n c ng,ph n m m) ầ ứ ầ ề
l H tr truy n thông đa ph ng ti nỗ ợ ề ươ ệ
u Ti m năng doanh s t TMĐT tăng ề ố ừ
g p 2 trong 1 nămấ
62
M ng chuy n m ch góiạ ể ạ
Packet-Switched Networks
u Mô hình n i k t liên l c c a các công ố ế ạ ủ
ty đi n tho i vào các năm 1950ệ ạ
u M t kênh liên l c riêng đ c thi t l p ộ ạ ượ ế ậ
nh m ph c v cu c đàm tho i gi a 2 ằ ụ ụ ộ ạ ữ
bên(chuy n m ch kênh-ể ạ circuit
switching)
72
M ng chuy n m ch góiạ ể ạ
Packet-Switched Networks
u M ng Internet s d ng chuy n m ch ạ ử ụ ể ạ
gói (Packet switching)
l Các thông đi p,t p tin,. đ c chia nh ệ ậ ượ ỏ
thành các gói tin đ c đánh nhãn đi n tượ ệ ử
l Máy tính t i n i nh n ti p nh n và l p ráp ạ ơ ậ ế ậ ắ
các gói tin
l Ch n đ ng đi t t nh t cho các gói tin g i ọ ườ ố ấ ử
đi
82
M ng chuy n m ch gói và các ạ ể ạ
gói thông đi pệ
92
Câu h iỏ
u Đi n tho i VolIPệ ạ
u Đi n tho i Internetệ ạ
10
2
Ki n trúc mế ở
u Không nên hi u ch nh thông s k ệ ỉ ố ỹ
thu t c a các m ng MT con đã n ậ ủ ạ ổ
đ nh đ k t n i chúng thành 1 m ng ị ể ế ố ạ
l n h nớ ơ
u N u các gói thông tin không đ n đ c ế ế ượ
đích : ph i phát hi n và truy n l i gói ả ệ ề ạ
này
u Các router không gi l i các thông tin ữ ạ
c a các gói tin(packets)ủ
u Không có s qu n lý chung trên toàn ự ả
m ngạ
11
2
Nghi th c TCP/IPứ
u B các nghi th c đ c phát tri n b i ộ ứ ượ ể ở
Vincent Cerf và Robert Kahn
l Transmission Control Protocol (TCP)
u Đi u khi n vi c tách (assembly) thông đi p t i ề ể ệ ệ ạ
n i g i thành các gói thông tin nh ơ ử ỏ
h n(packets) tr c khi truy n và tái ơ ướ ề
t o(reassembles) l i thông đi p t i n i nh nạ ạ ệ ạ ơ ậ
l Internet Protocol (IP)
u Các qui t c nh m xác đ nh tuy n đ ng đ ắ ằ ị ế ườ ể
chuy n các gói thông tin t ngu n đ n đíchể ừ ồ ế
u Thay th cho nghi th c NCP (s d ng ế ứ ử ụ
trong m ng ARPANET)ạ
12
2
KI N TRÚC TCP/IPẾ
13
2
Đ A CH IP VÀ TÊN MI NỊ Ỉ Ề
u Đ a ch IP: Là 1 b có 4 s nguyên ị ỉ ộ ố
ngăn cách nhau b ng d u ch m, ằ ấ ấ
th ng đ c g i là “Dotted Quad”ườ ượ ọ
l Các s này có giá tr t 0 đ n 255ố ị ừ ế
l Ph n đ nh danh m ngầ ị ạ
l Ph n đ nh danh cho thi t b g n vào m ngầ ị ế ị ắ ạ
l Ví d : 126.204.89.56ụ
14
2
Câu H iỏ
u Subnet, Subnet mask
u Ví dụ
l 192.168.1.0 - 192.168.1.255
l 192.168.1.240 – 192.168.1.255
u Gateway, Domain Name Service ?
u IP6 ???
u Qui trình ki m tra tình tr ng k t n i ể ạ ế ố
m ng c a máy tínhạ ủ
15
2
IPCONFIG /ALL
16
2
Ki m tra card m ngể ạ
ping ị ỉ ạ
17
2
Ki m tra các máy cùng m ng conể ạ
ping ị ỉ
18
2
Ki m tra gatewayể
ping ị ỉ
19
2
Ki m tra v i 1 máy trên ể ớ
Internet
20
2
Câu H iỏ
u Đ a ch IP khó hình dung, khó nhị ỉ ớ
u Ví dụ
l Đ a ch c a máy ch YAHOO.COMị ỉ ủ ủ
u 66.94.234.13
u Cách gi i quy t ????ả ế
21
2
Đ A CH IP VÀ TÊN MI NỊ Ỉ Ề
u Uniform Resource Locator (URL)
l D nh h n đ a ch IPễ ớ ơ ị ỉ
l Ch a tên,các c m t v n t tứ ụ ừ ắ ắ
l Th ng có ít nh t 2 ph nườ ấ ầ
u Ph n đ u mô t nghi th c đ c s d ngầ ầ ả ứ ượ ử ụ
u Ph n k mô t tên c a công ty, t ch cầ ế ả ủ ổ ứ
l
22
2
Câu h iỏ
u Qui trình chuy n đ i tên mi n thành ể ổ ề
đ a ch IPị ỉ
23
2
IPCONFIG /ALL
24
2
KI M TRA DNSỂ
25
2
Đ A CH IP C A YAHOO.COMỊ Ỉ Ủ
26
2
PING YAHOO.COM
27
2
Đ A CH Đ I DI N TRÊN Ị Ỉ Ạ Ệ
INTERNET
28
2
Các tên mi n (c p cao nh t) ề ấ ấ
thông d ngụ
29
2
Các nghi th c khácứ
u Hypertext Transfer Protocol (HTTP)
l Đ m nhi m vi c truy n g i và hi n th các ả ệ ệ ề ử ể ị
trang Web
u Simple Mail Transfer Protocol (SMTP)
l Mô t d ng th c (format) các th tín đi n ả ạ ứ ư ệ
tử
u Post Office Protocol (POP)
l Đ m trách vi c truy c p th đi n t t 1 ả ệ ậ ư ệ ử ừ
máy d ch v mail (mail server)ị ụ
30
2
Các nghi th c khácứ
u Interactive Mail Access Protocol (IMAP)
l Thay th cho POPế
l Qui đ nh cách th c mà NSD yêu c u máy ị ứ ầ
ph c v th hi n các th đi n tụ ụ ể ệ ư ệ ử
u Ch t i v các th NSD ch n l a (không ph i t t ỉ ả ề ư ọ ự ả ấ
c th )ả ư
u Ch đ c các tiêu đ thỉ ọ ề ư
u T o và x lý h p th trên máy ph c vạ ử ộ ư ụ ụ
31
2
Các nghi th c khácứ
u File Transfer Protocol (FTP)
l Truy n g i các t p tin gi a các máy tính ề ử ậ ữ
n i k t nhau theo nghi th c TCP/IPố ế ứ
l S d ng mô hình khách/ng i ph c ử ụ ườ ụ
v ( client/server model)ụ
l Cho phép truy n g i t p tin c 2 d ng ề ử ậ ở ả ạ
nh phân và văn b n d ng mã ASCIIị ả ạ
l Xem n i dung các th m c và x lý các t p ộ ư ụ ử ậ
tin c 2 máy (c c b và máy t xa)ở ả ụ ộ ừ
32
2
Các ch ng trình ti n ích trên ươ ệ
Internet
u Finger
l Ho t đ ng trên n n UNIXạ ộ ề
l Cho phép NSD thu th p các thông tin (có ậ
gi i h n) v các NSD khác trên m ngớ ạ ề ạ
33
2
K t qu th c hi n ch ng ế ả ự ệ ươ
trình Finger
34
2
Câu h iỏ
u Trong h đi u hành Windows, có công ệ ề
c t ng t nh Finger ???ụ ươ ự ư
35
2
Finger trong Windows:
NSLOOKUP
36
2
Các ch ng trình ti n ích trên ươ ệ
Internet
u Packet InterNet Groper (Ping)
l Ki m tra k t n i gi a 2 host (thi t b ) đang ể ế ố ữ ế ị
n i m ng v i nhauố ạ ớ
l Xác đ nh 1 máy khác có đang ho t đ ng?ị ạ ộ
u G i các gói thông tin và ch tín hi u tr l iử ờ ệ ả ờ
l Xác đ nh s “hops” ph i đi quaị ố ả
37
2
Tracert và các ch ng trình ươ
t ng tươ ự
u TRACE RouTe (Tracert) : li t kê tuy n ệ ế
đ ng liên l c (round trip path) gi a 2 ườ ạ ữ
máy tính trên m ng Internetạ
u Cung c p 1 giao di n đ h a nh m th ấ ệ ồ ọ ằ ể
hi n tr c quan h nệ ự ơ
38
2
K t qu ch ng trình TRACERTế ả ươ
39
2
Câu h iỏ
u Trong h đi u hành Windows, có công ệ ề
c t ng t nh Tracert ???ụ ươ ự ư
40
2
Tracert trong Windows
41
2
Tracert trong Windows
42
2
ng d ng trên Internet:Ứ ụ
Th đi n t (E-Mail)ư ệ ử
u S d ng l n đ u tiên vào th p niên ử ụ ầ ầ ậ
1970s trên m ng ARPANETạ
u Hình th c thông tin thông d ng hi n ứ ụ ệ
nay khi giao d chị
u Có th đính kèm các văn b n, hình ể ả
nh, phim, b ng tính hay các thông tin ả ả
khác theo th đi n tư ệ ử
43
2
G i th đi n tử ư ệ ử
44
2
ng d ng trên Internet:TelnetỨ ụ
u Cho phép NSD đăng nh p vào 1 máy ậ
tính xa trên 1 máy tính khác và có ở
th đi u khi n, truy c p thông tin trên ể ề ể ậ
máy xa nàyở
u Terminal Emulation : ch ng trình mô ươ
ph ng thi t b đ u cu i đ có th nh p ỏ ế ị ầ ố ể ể ậ
l nh và yêu c u thi hành trên máy tính ệ ầ
xaở
u M t s ph n m m cho phép s d ng ộ ố ầ ề ử ụ
Telnet trên các trình duy t Webệ
45
2
Ví d th c hi n TELNETụ ự ệ
46
2
Câu h iỏ
u Trong h đi u hành Windows, có công ệ ề
c t ng t Telnet ???ụ ươ ự
47
2
TELNET : đi u khi n t xaề ể ừ
48
2
TELNET : đi u khi n t xaề ể ừ
49
2
TELNET : đi u khi n t xaề ể ừ
50
2
HYPERTERMINAL : đi u khi n ề ể
t xaừ
51
2
HYPERTERMINAL : đi u khi n ề ể
t xaừ
52
2
HYPERTERMINAL : đi u khi n ề ể
t xaừ
53
2
REMOTE DESKTOP
đi u khi n t xaề ể ừ
54
2
REMOTE DESKTOP
đi u khi n t xaề ể ừ
55
2
REMOTE DESKTOP
đi u khi n t xaề ể ừ
56
2
Truy c p tr c ti p v i đ ng ậ ự ế ớ ườ
d nẫ
57
2
ng d ng trên Internet: FTPỨ ụ
u Ph ng pháp nhanh nh t đ truy n ươ ấ ể ề
g i các thông tin gi a 2 máy tínhử ữ
u Th ng s d ng cho các yêu c u : t i ườ ử ụ ầ ả
v (download) các gói ph n m m, c p ề ầ ề ậ
nh t ph n m m t 1 máy tính t xaậ ầ ề ừ ừ
u Cũng cho phép t i lên (upload) các t p ả ậ
tin vào máy tính t xa đ cho phép các ừ ể
máy tính khác có th truy c p các t p ể ậ ậ
tin này
58
2
Ví d th c hi n ng d ng FTPụ ự ệ ứ ụ
59
2
Câu h iỏ
u Trong h đi u hành Windows, có công ệ ề
c t ng t Ftp ???ụ ươ ự
60
2
S d ng FTP c a Windowsử ụ ủ
61
2
Các l nh trong ftpệ
62
2
Ls : li t kê n i dung folderệ ộ
63
2
FTP v i giao di n Webớ ệ
64
2
FTP v i ph n m m khácớ ầ ề
65
2
Câu H iỏ
u V i các ph n v a trình bày, anh ch ớ ầ ừ ị
hình dung 1 s cách đ n gi n mà ố ơ ả
hacker có th xâm nh p vào máy tính ể ậ
cá nhân
u Cách phòng v ???ệ
66
2
Ngôn ng đánh d u và trang ữ ấ
WEB
u Standard Generalized Markup
Language (SGML)
l Chu n hóa b i t ch c ISO vào năm 1986ẩ ở ổ ứ
l Không đ c quy nộ ề
l H tr các th (tags) do NSD đ nh nghĩaỗ ợ ẻ ị
l Chi phí khá l nớ
l Chi phí cao h n so v i HTMLơ ớ
l Khó h c và s d ngọ ử ụ
67
2
Ngôn ng đánh d u và trang ữ ấ
WEB
u Hypertext Markup Language
l D a trên SGMLự
l D h c, d s d ng , d h tr h nễ ọ ễ ử ụ ễ ỗ ợ ơ
l H tr nhi u ki u th hi n thông tinỗ ợ ề ể ể ệ
u Headings, title bars, bullets, lines, lists
u Hình nh, khung trang, b ng ả ả
l Là ngôn ng chu n cho các trang Webữ ẩ
68
2
Ngôn ng đánh d u và trang ữ ấ
WEB
u Extensible Markup Language
l K th a t SGMLế ừ ừ
l Đ nh nghĩa các thông tin nào s đ c hi n ị ẽ ượ ể
th (ch không ph i là trang web s th ị ứ ả ẽ ể
hi n nh th nào)ệ ư ế
l Mô t n i dung th c s c a trang Webả ộ ự ự ủ
l Kh năng l u tr d li uả ư ữ ữ ệ
69
2
Ví d trang XMLụ
70
2
So sánh vi c đ c tài li u truy n ệ ọ ệ ề
th ng và trên các trang webố
71
2
S l c v HTMLơ ượ ề
u Th l nh HTML(HTML tags)ẻ ệ
l Các thông tin ch u tác đ ng ẻ ị ộ
t mã th []ừ ẻ ẻ
u best - Bolds the word “best”
u - Aligns text to the right
u L u ý : Các th l nh cho phép đ nh ư ẻ ệ ị
d ng thông tin hi n th nh ng k t qu ạ ể ị ư ế ả
th hi n có th khác nhau v i các trình ể ệ ể ớ
duy t khác nhauệ
72
2
Ví d : Đ nh d ng v i th canh ụ ị ạ ớ ẻ
l ph iề ả
73
2
Ví d v các th HTMLụ ề ẻ
74
2
K t qu th hi nế ả ể ệ
75
2
S l c v HTMLơ ượ ề
u Liên k t HTML (HTML Links)ế
l Th cho phép t o liên k t đ nhanh chóng di ẻ ạ ế ể
chuy n đ n 1 v trí trên cùng trang web hi n ể ế ị ệ
t i hay 1 trang web 1 máy khácạ ở
u Visible link text
u Purdue
University
u References are found
here
l Văn b n gi a c p th ả ữ ặ ẻ
siêu liên k t( hyperlink)ế
76
2
T ch c các siêu liên k tổ ứ ế
77
2
Câu h iỏ
u HTML ?
u DHTML ?
u XML ?
u WML ?
78
2
L ch s phát tri n HTMLị ử ể
u Version 1.0 : xu t hi n vào mùa hè ấ ệ
1991
u Version 2.0 : chính th c xu t hi n vào ứ ấ ệ
tháng 9-1995
l n b n Internet Explorer 2.0 và Netscape Ấ ả
Navigator 2.0
u Version 3.2 : 1997
l B ng, s ph c, văn b n ph i h p hình nhả ố ứ ả ố ợ ả
79
2
L ch s phát tri n HTMLị ử ể
u Version 4.0 : 12-1997
l H tr th OBJECT và Cascading Style ỗ ợ ẻ
Sheets (CSS)
l H tr nhi u ngôn ng trên th gi iỗ ợ ề ữ ế ớ
l Nhi u tính năng truy c p thông tin h nề ậ ơ
80
2
Các b so n th o trang HTMLộ ạ ả
u So n th o 1 trang HTMLạ ả
l Các b so n th o văn b n đ n gi n có ộ ạ ả ả ơ ả
nhi u h n chề ạ ế
l Có th dùng các ph n m m so n th o cao ể ầ ề ạ ả
c pấ
l Các ph n m m chuyên dùng có nhi u ầ ề ề
ch c năng h nứ ơ
u Microsoft FrontPage
u Dreamweaver
81
2
Ph n m m xây d ng Website ầ ề ự
Dreamweaver
82
2
Web Clients và Web Servers
u Máy khách (Client computers) : th ng ườ
yêu c u cung c p các d ch v : in tài ầ ấ ị ụ
li u, truy c p thông tin, c p nh t c s ệ ậ ậ ậ ơ ở
d li u ,…ữ ệ
u Máy ph c v (Servers) ch u trách ụ ụ ị
nhi m x lý các yêu c u t các máy ệ ử ầ ừ
khách
83
2
Ki n trúc Web Server/Client ế
trên WWW
84
2
Lu ng thông tin gi a Web Server/ồ ữ
Client
u Mô hình 2 l p (ớ Two-Tier Client/Server)
l Máy khách g i các thông đi p yêu c uử ệ ầ
l Máy ph c v ti p nh n, x lý thông đi p và ụ ụ ế ậ ử ệ
g i tr k t quử ả ế ả
u Thông đi p yêu c u bao g m:ệ ầ ồ
l Dòng yêu c u (request line)ầ
l Tiêu đ (Optional request headers)ề
l N i dung thông đi p(optional)ộ ệ
85
2
Lu ng thông tin gi a Web ồ ữ
Server/Client
86
2
Thông đi p tr l i c a Web ệ ả ờ ủ
Server
87
2
Câu H iỏ
u u/khuy t đi m c a mô hình 2 l pƯ ế ể ủ ớ
u Kh c ph c b ng mô hình 3 l p ???ắ ụ ằ ớ
u Mô hình n-l p (n-tier)ớ
88
2
Liên l c gi a Web Server/Clientạ ữ
u Mô hình 3 l p(ớ Three-Tiered Client/Server)
l L p 1 : khách, NSDớ
l L p 2 : Máy ph c v Web (Web server)ớ ụ ụ
l L p 3 : Các ch ng trình ng d ng và ớ ươ ứ ụ
CSDL
u u đi m c a mô hình 3 l p ??Ư ể ủ ớ
89
2
90
2
Load Balancer
Web servers Application Server
Databases
Backend System
Corporate ERP system
Http request
Front-Stand Server
Application Server
Back-End Server
91
2
Câu H iỏ
Phân bi t Intranet, Internet và ệ
Extranet , VPN ???
92
2
Internets, Intranets và Extranets
u Intranets
l Trong 1 m ng LAN, ta có th tri n khai các ạ ể ể
d ch v Internet (trang Web tin t c, h ị ụ ứ ệ
th ng th n i b ,..)ố ư ộ ộ m ng Intranetạ
l Cho phép truy xu t thông tin có ki m soát ấ ể
và có gi i h nớ ạ
l Phân ph i thông tin v i chi phí th pố ớ ấ
93
2
Internets, Intranets và Extranets
u Extranets
l Extranet = Intranet n i k t v i Internetố ế ớ
l N i k t các doanh nghi p v i các nhà cung ố ế ệ ớ
ng hay các đ i tác khácứ ố
l Cung c p c s h t ng cho vi c truy n ấ ơ ở ạ ầ ệ ề
thông, EDI cũng nh đi u ph i các ho t ư ề ố ạ
đ ng mua bánộ
l S d ng m ng Internet đ truy n thôngử ụ ạ ể ề
94
2
Ví dụ
95
2
Internets, Intranets và Extranets
u M ng công c ng - Public Networkạ ộ
l Là 1 m ng extranet cho phép truy xu t ạ ấ
m ng intranet n i b t bên ngoàiạ ộ ộ ừ
l 2 hay nhi u công ty đ ng ý n i k t các ề ồ ố ế
m ng intranet v i nhau trên n n m ng ạ ớ ề ạ
công c ng (ví d Internet)ộ ụ
u M ng riêng - Private Networkạ
l N i k t v t lý 2 m ng intranet b ng đ ng ố ế ậ ạ ằ ườ
truy n riêng (leased-line)ề
96
2
Internets, Intranets và Extranets
u Virtual Private Network (VPN)
l S d ng m ng công c ng và 1 s nghi ử ụ ạ ộ ố
th c riêng đ có th truy n t i các thông ứ ể ể ề ả
tin riêng t trên m ng Internet(s d ng ư ạ ử ụ
“tunneling” hay “encapsulation”)
l Ti t ki m chi phí , có tính c nh tranhế ệ ạ
97
2
M ng VPN Extranetạ
98
2
Các l a ch n cho vi c n i k t ự ọ ệ ố ế
Internet
u Internet Service Providers (ISPs) cung
c p nhi u ph ng án k t n iấ ề ươ ế ố
l Plain Old Telephone Service (POTS)
u S d ng đ ng dây đi n tho i có s n ph i h p ử ụ ườ ệ ạ ẵ ố ợ
v i thi t b modemớ ế ị
u T c đ truy n t i : 56Kbps (56,000 /Giây)ố ộ ề ả
l Integrated Services Digital Network (ISDN)
u T c đ 128Kbpsố ộ
l Asymmetric Digital Subscriber Line (ADSL)
u T c đ Upload 640Kbps, download : 9Mbpsố ộ
99
2
Cable Modems
u Ph ng án k t n i b ng vi c s d ng ươ ế ố ằ ệ ử ụ
chung v i các đ ng cáp có s n nh : ớ ườ ẵ ư
truy n hình cáp, m ng đi n dân d ng,ề ạ ệ ụ
…
u T c đ t i lên : 300-500 Kbpsố ộ ả
u T c đ t i xu ng : 1.5Mbpsố ộ ả ố
u Chi phí và hi u qu khá t tệ ả ố
100
2
Các chi phí cho vi c k t n i ệ ế ố
Internet
101
2
Câu h iỏ
u Khuy t đi m c a Internet hi n nay ???ế ể ủ ệ
102
2
Internet 2
u Internet hi n nay có nhi u v n đệ ề ấ ề
l Không v đ c ki n trúc Internet hi n t i m t ẽ ượ ế ệ ạ ộ
cách đ y đầ ủ
l Không an toàn (virus)
l Ch t l ng (t c đ , đ tin c y)ấ ượ ố ộ ộ ậ
l Ch a gi i quy t đ c bài toán anonymous và ư ả ế ượ
identify
u Hi p h i các tr ng ĐH v phát tri n Internet ệ ộ ườ ề ể
cao c p (UCAID), các nhà nghiên c u và vi n ấ ứ ệ
hàn lâm
l Nghiên c u làm l i Internet ứ ạ
103
2
Internet 2
u Đ c xây d ng t 1996 ượ ự ừ
u Là m ng truy n thông tin siêu t cạ ề ố
l T c đ nhanh (10gigabit/giây)ố ộ
l Có kh năng truy n d li u âm thanh và hình ả ề ữ ệ
nh m t cách nhanh chóng và tin c yả ộ ậ
u Công nghệ
l Đa truy n thông (multicast)ề
l Ph c v có ch n l c (diffserve)ụ ụ ọ ọ
u Gói d li u ph i đ c chuy n đ n đích ữ ệ ả ượ ể ế
và không b gián đo nị ạ
u Đ a ra các m c đ u tiên cho các góiư ứ ộ ư
104
2
Internet 2
u ng d ngỨ ụ
l Đào t o t xaạ ừ
l Ho t đ ng kinh doanhạ ộ
u D li u d ng 3D trong th tr ng ch ng khoánữ ệ ạ ị ườ ứ
u Th ôtô tr c khi s n xu tử ướ ả ấ
u Ti p c n khách hàng b ng các màn trình di n ế ậ ằ ễ
video
105
2
Tên Mi nề
u Tên mi n là m t ph n trong đ a ch ề ộ ầ ị ỉ
Internet, đ ng sau “www”. Ví d trong đ a ứ ụ ị
ch ỉ thì tên mi n là ề
yahoo.com.
u Trong ví d này, tên mi n k t thúc b ngụ ề ế ằ
ph n đuôi ầ (tên mi n cao nh t)ề ấ hay còn
g i là ọ TLD (Top Level Domain) là
".com". M t tên mi n có đ dài t i 67 ký ộ ề ộ ớ
t , bao g m c ph n m r ng ".com" ự ồ ả ầ ở ộ
(không bao g m các ký t đ c bi t). ồ ự ặ ệ
106
2
Tên Mi nề
u ".org"
lVi t t t c a t Organizations (T ế ắ ủ ừ ổ
ch c, c quan)ứ ơ
u ".net"
lVi t t t c a t Network Provider ế ắ ủ ừ
(nhà cung c p m ng)ấ ạ
u ".com.vn"
lVi t t t c a Vi t namế ắ ủ ệ
107
2
T i sao c n m t tên mi n riêng?ạ ầ ộ ề
uKhông chuyên nghi p n u s d ng ệ ế ử ụ
m t tên mi n mi n phí ộ ề ễ
SafeShopper.com/e-commerce/
u hay m t tên mi n c p 2 nh ộ ề ấ ư
E-commerce.f2s.com
108
2
T i sao c n m t tên mi n riêng?ạ ầ ộ ề
u M t tên mi n riêng đ ng nghĩa v i vi c có th ộ ề ồ ớ ệ ể
s d ng r t nhi u ử ụ ấ ề đ a ch email trên tên mi n ị ỉ ề
m t cách r t chuyên nghi p. Khách hàng luôn ộ ấ ệ
tin t ng m t đ a ch email theo ch c năng c a ưở ộ ị ỉ ứ ủ
m t công ty nh ộ ư
u sales@tencongty.com, orders@tencongty.com
hay info@tencongty.com
u h n là m t đ a ch email ơ ộ ị ỉ tencongty@yahoo.com
109
2
Câu H iỏ
u N u th c hi n th ng m i đi n t , nên ế ự ệ ươ ạ ệ ử
l a ch n tên mi n c p cao nh t là gì ? ự ọ ề ấ ấ
‘COM’, ‘ORG’, ‘BIZ’, ‘NET’ ,…?
u Gi i thích lý do s l a ch n c a anh ả ự ự ọ ủ
chị
110
2
Ch n TLD nào?".com", ".net" hay ọ
".org"
u N u s d ng tên mi n đó vào m c ế ử ụ ề ụ
đích kinh doanh thì TLD ph i là ả
".com", không có ngo i lạ ệ.
u T t c m i ng i đ u nh đ n ấ ả ọ ườ ề ớ ế ".com"
tr c t t c các lo i "DOT" khác. ướ ấ ả ạ
u Có ng i còn cho là m i tên mi n trên ườ ọ ề
th gi i đ u có ph n đuôi là ế ớ ề ầ ".com".
111
2
Ch n TLD nào?".com", ".net" hay ọ
".org"
u N u s d ng m t tên mi n ".net" và c ế ử ụ ộ ề ố
g ng qu ng cáo th ng hi u c a ắ ả ươ ệ ủ
mình, ch ng h n n u s d ng tên ẳ ạ ế ử ụ
mi n ề MyStore.net h n 70% khách ơ
hàng s gõ vào trình duy t c a h là ẽ ệ ủ ọ
MyStore.Com và nh n ấ Enter.
u Qu ng bá cho công ty có tên mi n ả ề
MyStore.Com mà không ph i là ả
MyStore.Net
112
2
Ch n TLD nào?".com", ".net" hay ọ
".org"
u Còn m t đi u n a, n u ng i truy c p ộ ề ữ ế ườ ậ
quên không gõ vào trình duy t c a h ệ ủ ọ
ph n đuôi (TLD) thì b t c m i trình ầ ấ ứ ọ
duy t nào hi n nay đi u m c đ nh ệ ệ ề ặ ị
thêm vào ph n đuôi ầ ".com“
u Ví d : Nh p yahoo s đ c ụ ậ ẽ ượ
www.yahoo.com
u Nh p microsoft s đ c ậ ẽ ượ
www.microsoft.com
113
2
Câu H iỏ
u Làm th nào đ tìm đ c m t tên mi n ế ể ượ ộ ề
hoàn h o cho công vi c kinh doanh? ả ệ
(nghĩa là nên đ t tên mi n nh th ặ ề ư ế
nào)
114
2
Ch n l a tên mi nọ ự ề
u Tr c h t hãy dùng tên công ty hay ướ ế
th ng hi u.ươ ệ
u 80% kh năng s không còn tên mi n ả ẽ ề
ta c n vì có r t nhi u công ty có tên ầ ấ ề
trùng nhau
u Có nhi u đ i th đang tìm cách đăng ề ố ủ
ký tên mi n.ề
l h n ch c nh tranh khi khai thác khách ạ ế ạ
hàng trên Internet.
l bán l i tên mi nạ ề
115
2
Ch n l a tên mi nọ ự ề
uN u không còn tên th ng hi u ế ươ ệ
Hãy nghĩ t i tên s n ph mớ ả ẩ
uThêm b t m t s t ghépớ ộ ố ừ
116
2
Câu H iỏ
u M t công ty kinh doanh trên Internet ộ
nên có duy nh t 1 tên mi n hay nên có ấ ề
nhi u tên mi n ???ề ề
u Gi i thích lý do s l a ch n c a anh ả ự ự ọ ủ
chị
117
2
Có th có bao nhiêu tên mi nể ề
u Ph thu c kh năng tài chínhụ ộ ả
u Tên mi n c n có ý nghĩa trong công vi c ề ầ ệ
kinh doanh
u Có th có 1 tên mi n cho m i s n ể ề ỗ ả
ph m !!!!ẩ
u Đi u này không có nghĩa là ph i t o 100 ề ả ạ
website. T t c nh ng gì c n làm là ấ ả ữ ầ
chuy n hu ng 99 tên mi n còn l i t i m t ể ớ ề ạ ớ ộ
mi n chínhề
u Lý do t o nhi u tên mi n ????ạ ề ề
118
2
Có th có bao nhiêu tên mi nể ề
u Nh p đ a ch website theo ph ng đoánậ ị ỉ ỏ
l D a vào tên công tyự
l D a vào tên s n ph mự ả ẩ
u Các máy tìm ki m trên Internetế
u Nhi u tên mi n : ề ề
l Tăng kh năng c nh tranhả ạ
l Giúp khách hàng nh lâuớ
l Đánh b i đ i thạ ố ủ
119
2
Nh ng quy t c c b n đ t tên ữ ắ ơ ả ặ
mi nề
u1. Không nên khó hi u, bí n:ể ẩ
uKhông quá v n t tắ ắ
uKhông quá dài
uL u ý : tên mi n có th dài t i 67 ký ư ề ể ớ
tự
u2. Tránh dùng nh ng ký t g chữ ự ạ
uVí d walmart.com và wal-mart.comụ
120
2
Nh ng quy t c c b n đ t tên ữ ắ ơ ả ặ
mi nề
u 3. Đăng ký nhi u "phiên b n" khác ề ả
nhau cho tên mi nề
u 4. L a ch n ph n m r ng cho tên ự ọ ầ ở ộ
mi nề
121
2
Câu H iỏ
u Tìm hi u, phân tích, nêu u và khuy t ể ư ế
đi m c a mô hình 2 l p, 3 l pể ủ ớ ớ
u Tìm hi u m ng riêng o (VPN - Virtual ể ạ ả
Private Network) : c ch , cách ho t ơ ế ạ
đ ng, u đi m,…ộ ư ể
u Kh o sát và đ a ra 1 vài nh n xét c a ả ư ậ ủ
1 s tên mi n đang có trên m ng ố ề ạ
Internet. Qua đó anh ch rút ra nh ng ị ữ
nh n đ nh gì khi đ t tên mi nậ ị ặ ề
122
2
Bài Kỳ Sau
Các công c Web h tr ụ ỗ ợ
Th ng M i Đi n Tươ ạ ệ ử
- Các thi t b ph n c ngế ị ầ ứ
- Các ph n m m xây d ng websiteầ ề ự
- Ch n l a d ch v host-hostingọ ự ị ụ
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Internet và Web- Cơ sở hạ tầng của TMĐT.pdf