Động cơ thúc đẩy và tiền lương
MỤC LỤC
1. Nhu cầu và động cơ thúc đẩy
2. Mô hình động cơ thúc đẩy
3. Tiền lương
4. Hệ thống tiền lương
5. Định giá công việc
6. Quan hệ lao động
NỘI DUNG
1. NHU CẦU VÀ ĐỘNG CƠ THÚC ĐẨY
Động cơ thúc đẩy – ý muốn đạt được mục đích, định hướng và duy trì hành vi của con người.
Nhu cầu – sản sinh ra động cơ thúc đẩy, là nguyên nhân của năng lực, định hướng và tinh thần lập nghiệp (entrepreneurship).
Bản chất của nhu cầu:
Thoả mãn NC này sẽ sản sinh các NC khác;
Phân cấp NC không giống nhau ở mọi cá nhân;
NC cấp dưới nếu không được thoả mãn sẽ trở thành động cơ;
NC cao cấp khi được thoả mãn cũng sẽ trở thành động cơ.
53 trang |
Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 2053 | Lượt tải: 3
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Động cơ thúc đẩy và tiền lương, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
NGUY N HOÀNG TI NỄ Ế
PhD in Business Administration
Of
Warsaw School of Economics
2QU N TR NGU N NHÂN L CẢ Ị Ồ Ự
1. Đ i c ng v QT NNLạ ươ ề
2. PNS & văn hoá t ch cổ ứ
3. Ho ch đ nhạ ị NNL
4. Tuy n d ng ể ụ
5. Đào t o và h c h iạ ọ ỏ
6. Phát tri n s nghi p ể ự ệ
7. Đ ng c thúc đ y và ti n ộ ơ ẩ ề
l ngươ
3Đ NG C THÚC Đ Y VÀ Ộ Ơ Ẩ
TI N L NGỀ ƯƠ
1. Nhu c u và đ ng c ầ ộ ơ
thúc đ yẩ
2. Mô hình đ ng c thúc ộ ơ
đ yẩ
3. Ti n l ngề ươ
4. H th ng ti n l ngệ ố ề ươ
5. Đ nh giá công vi cị ệ
6. Quan h lao đ ngệ ộ
Ch ng 7ươ
41. NHU C U VÀ Đ NG C Ầ Ộ Ơ
THÚC Đ YẨ
Đ ng c thúc đ yộ ơ ẩ – ý mu n đ t đ c ố ạ ượ
m c đích, đ nh h ng và duy trì hành vi ụ ị ướ
c a con ng i. ủ ườ
Nhu c uầ – s n sinh ra đ ng c thúc đ yả ộ ơ ẩ ,
là nguyên nhân c a năng l c, ủ ự đ nh h ngị ướ
và tinh th n ầ l p nghi p (entrepreneurship)ậ ệ .
5 Phân c p các nhu c u ấ ầ (Maslow):
E – T thành đ tự ạ ,
D – Đ c th a nh nượ ừ ậ ,
C – Giao k t ế xã h iộ ,
B – Đ m b o aả ả n toàn,
A – C b n nh t ơ ả ấ
(sinh lý)
A
B
C
D
E
1. NHU C U VÀ Đ NG C Ầ Ộ Ơ
THÚC Đ YẨ
6 B n ch t c a nhu c u:ả ấ ủ ầ
Tho mãn ả NC này s ẽ s n sinh các ả NC khác;
Phân c p ấ NC không gi ngố nhau m i ở ọ cá
nhân;
NC c p d i ấ ướ n u ế không đ c tho mãn s ượ ả ẽ
tr thành ở động cơ;
NC cao c p khi đ c tho mãn ấ ượ ả cũng s ẽ tr ở
thành đ ngộ c .ơ
1. NHU C U VÀ Đ NG C Ầ Ộ Ơ
THÚC Đ YẨ
7Tri t lý thuy t Xế ế
1. Con ng i không thích làm vi cườ ệ – b ch huy, ép bu cị ỉ ộ
2. Con ng i không mu n nh n trách nhi mườ ố ậ ệ – b ch ị ỉ
huy, ép bu cộ
3. Con ng i không đáng tin c yườ ậ – ki m tra, ki m soátể ể
Tri t lý thuy t Yế ế
1. Con ng i thích làm vi cườ ệ – t o đi u ki n khuy n ạ ề ệ ế
khích
2. Con ng i mu n đ m nh n trách nhi mườ ố ả ậ ệ – t o đi u ạ ề
ki n khuy n khíchệ ế
3. Con ng i đáng tin c yườ ậ – t ki m soátự ể
1. NHU C U VÀ Đ NG C Ầ Ộ Ơ
THÚC Đ YẨ
8Qu n lý theo thuy t Z:ả ế
1. Ch đ tuy n d ng su t đ iế ộ ể ụ ố ờ
2. Đào t o theo di n r ngạ ệ ộ
3. Ki m tra m c nhiên, t qu nể ặ ự ả
4. Ra quy t đ nh t p thế ị ậ ể
5. Trách nhi m t p thệ ậ ể
6. L ng bình quân, thăng ti n theo thâm niênươ ế
7. Ch đ công đoàn xí nghi pế ộ ệ
1. NHU C U VÀ Đ NG C Ầ Ộ Ơ
THÚC Đ YẨ
9 DN ch thành công khi tác đ ng t i ỉ ộ ớ NC h t s c đa ế ứ
d ng ạ c a ủ NV ph n ánh s phân c p các m c ả ự ấ ụ
tiêu.
Ch ng trình ươ đ ng viênộ phù h p s gia tăng hi u ợ ẽ ệ
qu lao đ ng và nâng cao ả ộ m c ứ c nh tranh c a ạ ủ
DN.
Các y u t t o đ ng l c thúc đ y bao g m: ế ố ạ ộ ự ẩ ồ
Ép bu c, ộ
Khuyên nh , ủ
Đ ng viênộ …
1. NHU C U VÀ Đ NG C Ầ Ộ Ơ
THÚC Đ YẨ
10
Phân lo i nhu c uạ ầ :
Theo các lo i nhu c uạ ầ :
Kích thích c b n (th p c p), ơ ả ấ ấ
Kích thích b sung (nhu c u xã h i, đ c th a ổ ầ ộ ượ ừ
nh n và t thành đ t)ậ ự ạ .
Theo h ng tác đ ngướ ộ – tích c c và tiêu c cự ự .
1. NHU C U VÀ Đ NG C Ầ Ộ Ơ
THÚC Đ YẨ
11
Phân lo i nhu c uạ ầ :
Theo ph m vi nh h ngạ ả ưở :
N i b (b n v ng, sâu s c: th a nh n, danh ộ ộ ề ữ ắ ừ ậ
ti ng, phát tri n và đ c l p), ế ể ộ ậ
Ngo i vi (l ng, thăng ti n, đ a v ). ạ ươ ế ị ị
Theo cách th c nh h ng ứ ả ưở – cá nhân và t p ậ
thể
Theo d ng khuy n khíchạ ế – l ng và ngoài ươ
l ng ươ
1. NHU C U VÀ Đ NG C Ầ Ộ Ơ
THÚC Đ YẨ
12
2. MÔ HÌNH Đ NG C Ộ Ơ
THÚC Đ YẨ
S ti n hoá c a mô hình đ ng ự ế ủ ộ cơ:
Ra l nhệ – quy n l i c a ch DN là trên h t; ề ợ ủ ủ ế
Đ ng viên ộ – t o đ ng c th c hi n các m c tiêu ạ ộ ơ ự ệ ụ
c a DN;ủ
Gây c m h ngả ứ – liên k t m c tiêu cá nhân v i ế ụ ớ
m c tiêu c a DN.ụ ủ
13
S ti n hoá c a mô hình đ ng ự ế ủ ộ cơ:
RA L NHỆ
Đ NG VIÊNỘ
GÂY
C M H NGẢ Ứ
2. MÔ HÌNH Đ NG C Ộ Ơ
THÚC Đ YẨ
14
Theo mô hình gây c m h ngả ứ (đ u th ầ ế
k XXI) thì t o đ ng c thúc đ y là ỷ ạ ộ ơ ẩ
làm cho NV h p tác tích c c v i nhau ợ ự ớ
vì quy n l i chung, liên k t các m c ề ợ ế ụ
tiêu c a h v i các m c tiêu DN.ủ ọ ớ ụ
2. MÔ HÌNH Đ NG C Ộ Ơ
THÚC Đ YẨ
15
Các bi n pháp t o đ ng c thúc đ y:ệ ạ ộ ơ ẩ
Làm phong phú và m r ng CV;ở ộ
Lôi kéo NV tham gia, giao trách nhi m;ệ
Đ cao ý nghĩa CV;ề
Bi u d ng, khen th ng, ghi công;ể ươ ưở
Chia s thông tin;ẻ
Duy trì m i quan h , quan tâm đ n NV;ố ệ ế
Ti p nh n các đ xu t, l ng nghe góp ý;ế ậ ề ấ ắ
Xây d ng và duy trì chu n m c văn hóa. ự ẩ ự
2. MÔ HÌNH Đ NG C Ộ Ơ
THÚC Đ YẨ
16
Phát huy ti m l c sáng t o c a NV ề ự ạ ủ
qua:
Dân ch hoá quan h lao đ ngủ ệ ộ – không
th qu n lý theo ki u phong ki n;ể ả ể ế
Thay đ i v giá trổ ề ị – m c s ng cao và ti n ứ ố ề
không đóng vai trò quy t đ nh;ế ị
Phi t p trung c c uậ ơ ấ – ch các c c u c ng ỉ ơ ấ ứ
nh c m i ch u cách qu n lý truy n th ng.ắ ớ ị ả ề ố
T o ra cho NV các tính cách c n thi t ạ ầ ế
trong CV.
2. MÔ HÌNH Đ NG C Ộ Ơ
THÚC Đ YẨ
17
3. TI N L NGỀ ƯƠ
Đ nh nghĩa ti n l ng:ị ề ươ
Theo t ch c lao đ ng qu c t : ổ ứ ộ ố ế
“là s tr công ho c thu nh p, bi u hi n ự ả ặ ậ ể ệ
b ng ti n và ằ ề d a trênự th a thu n gi a ng i ỏ ậ ữ ườ
s d ng lao đ ng và ng i lao đ ng, ho c ử ụ ộ ườ ộ ặ
pháp lu t, do ng i s d ng lao đ ng ph i ậ ườ ử ụ ộ ả
tr cho ng i lao đ ng theo m t h p đ ng ả ườ ộ ộ ợ ồ
lao đ ng ộ b ng văn b nằ ả hay b ng mi ngằ ệ ”.
18
B n ch t ti n l ngả ấ ề ươ :
Tùy thu cộ đi u ki n kinh t -xã h i và nh n ề ệ ế ộ ậ
th c c a con ng i. ứ ủ ườ
Không ch là giá ỉ thành s c lao đ ngứ ộ . Quan h ệ
ch DN-NLĐủ đã có nh ng thay đ i căn b n, ữ ổ ả
t hình th c bóc l t, mua bán sang h p tác ừ ứ ộ ợ
đôi bên cùng có l i. ợ
3. TI N L NGỀ ƯƠ
19
B n ch t ti n l ngả ấ ề ươ :
Đ c hình thành qua th a thu n gi a ượ ỏ ậ ữ ch ủ
DN và NLĐ phù h p v i ợ ớ tình hình th ị
tr ngườ lao đ ngộ .
Ph c p, ti n th ng, nâng l ng, ụ ấ ề ưở ươ các
ch đ khuy n khích khác có th đ c ế ộ ế ể ượ
th a thu n trong h p đ ng lao đ ng, th a ỏ ậ ợ ồ ộ ỏ
c t p th ho c quy đ nh ướ ậ ể ặ ị c a DNủ .
3. TI N L NGỀ ƯƠ
20
Nguyên t c xác đ nh m c l ng:ắ ị ứ ươ
T ng x ng v i kh năng và k t qu CV c a ươ ứ ớ ả ế ả ủ
NV;
Phù h p v i chính sách Nhà n c và kh năng ợ ớ ướ ả
tài chính c a DN.ủ
Hình th c tr l ng:ứ ả ươ
Theo s n ph m;ả ẩ
Theo s n ph m có th ng;ả ẩ ưở
Theo k t qu kinh doanh (khoán);ế ả
Theo th i gian.ờ
3. TI N L NGỀ ƯƠ
21
Các đ nh t phân hoá m c l ngị ố ứ ươ :
Đ ph c t p c a ộ ứ ạ ủ CV – đòi h i th l c, tâm lýỏ ể ự , trí t êụ ;
Hi u qu lao đ ngệ ả ộ – đóng góp vào s phát tri n c a ự ể ủ
DN;
M c s ng c a xã h iứ ố ủ ộ ;
Kh năng c a công tyả ủ ;
Tho thu n v i ả ậ ớ công đoàn;
Th tr ng lao đ ngị ườ ộ ;
N n kinh t qu c dânề ế ố , qu c t ;ố ế
Giao c qu c tướ ố ế.
3. TI N L NGỀ ƯƠ
22
4. H TH NG TI N L NGỆ Ố Ề ƯƠ
H th ng ti n l ngệ ố ề ươ :
“t p h p các đ ng l c đ c l a ch n có ậ ợ ộ ự ượ ự ọ
m c đích và liên quan v i nhau m t cách ụ ớ ộ
có logíc t o nên m t t ng th nh m th c ạ ộ ổ ể ằ ự
hi n các m c tiêu c a ệ ụ ủ DN và xét t i các ớ
mong đ i c a ợ ủ NV”
23
4. H TH NG TI N L NGỆ Ố Ề ƯƠ
Kinh t th tr ng a chu ng vi c phát ế ị ườ ư ộ ệ
l ng theo k t qu nh m khuy n khích nâng ươ ế ả ằ ế
cao năng su t và liên k t ch t ch h n v i ấ ế ặ ẽ ơ ớ
DN;
Các DN d a trên đ i m i và công ngh cao ự ổ ớ ệ
th ng đa d ng hoá và linh ho t hoá h ườ ạ ạ ệ
th ng ti n l ng nh m thu hút và duy trì NV ố ề ươ ằ
v i chuyên môn cao và đa k năng. ớ ỹ
24
Đ c tr ng c a h th ng ti n l ng:ặ ư ủ ệ ố ề ươ
Đ nh t c b n:ị ố ơ ả v trí công tác, k năng hay h c v n;ị ỹ ọ ấ
L ng và th ng theo k t qu cá nhân hay t p th ;ươ ưở ế ả ậ ể
So sánh n i b hay ngo i vi (v i các đ i th c nh ộ ộ ạ ớ ố ủ ạ
tranh);
Tính ch t đ ng b hay có s đ i x ngo i l ;ấ ồ ộ ự ố ử ạ ệ
Phân c p hay bình đ ngấ ẳ ;
T l gi a lỉ ệ ữ ư ng và các lo i ph c p khácơ ạ ụ ấ ;
Bí m t hay cônậ g khai;
Tham gia ho ch đ nh c a các ạ ị ủ NV.
4. H TH NG TI N L NGỆ Ố Ề ƯƠ
25
A) Ph n tài chínhầ
Tr c ti p:ự ế
L ng công nh t, l ng tháng, hoa h ng, ươ ậ ươ ồ
Th ngưở – tác d ng tích c c đ i v i ụ ự ố ớ NLĐ:
Th ng ti t ki m nguyên li u, tăng năng su t, ưở ế ệ ệ ấ
sáng ki n, v t k ho ch, tìm ế ượ ế ạ ngu nồ cung ng, ứ
tiêu th , ký h p đ ng; trung thành, t n tâm. ụ ợ ồ ậ
R t đa d ng, th ng ấ ạ ườ là ph n trăm l i ích mà ầ ợ
nhân viên đem l i cho ạ DN.
4. H TH NG TI N L NGỆ Ố Ề ƯƠ
26
Gián ti p:ế
B o hi m, l ng khi v ng m tả ể ươ ắ ặ ,
Phúc l iợ – sự quan tâm t iớ đ i s ng ờ ố NLĐ:
Đào t o mi n phí, mua c phi u, nhà c a v i ạ ễ ố ế ử ớ
giá u đãi, b o hi m xã h i và y t , h u trí, ư ả ể ộ ế ư
ngh phép, ngh l , ăn tr a, tr c p khi g p ỉ ỉ ễ ư ợ ấ ặ
khó khăn, quà nhân sinh nh t, c i h i, m ng ậ ướ ỏ ừ
th cha m nhân viên…ọ ẹ
4. H TH NG TI N L NGỆ Ố Ề ƯƠ
27
Ngoài ra:
L ng c b n:ươ ơ ả
Theo thang l ng Nhà ươ n c, ướ d a vào ự trình đ lành ộ
ngh , ki n th c và kinh nghi m. ề ế ứ ệ
Là th c đo v trình đ và thâm niên ngh nghi p. ướ ề ộ ề ệ
Nguyên t c tăng: ắ theo thâm niên, theo kinh
nghi mệ ...
Ph c p:ụ ấ
Ch a đ c tính đ n khi xác đ nh l ng c b nư ượ ế ị ươ ơ ả nh : ư
ph c p b o hi m, đi đ ng… ụ ấ ả ể ườ
Kích thích th c hi n t t ự ệ ố CV trong đi u ki n khó ề ệ
khăn h n bình th ng. ơ ườ
4. H TH NG TI N L NGỆ Ố Ề ƯƠ
28
B) Thù lao phi v t ch tậ ấ : C h i thăng ti n, ơ ộ ế CV
thách th c, thú vứ , ị không khí làm vi c thích h p.ệ ợ
B n thân ả CV – ti p c n thông tin, nhi m v h ng thú, ế ậ ệ ụ ứ
đòi h i ph n đ u, c p trên ỏ ấ ấ ấ th a ừ nh n, c h i thăng ậ ơ ộ
ti nế ;
Môi tr ng ườ CV – trang thi t b hi n đ i, chính sách ế ị ệ ạ
h p lý, đ ng nghi p h p tính, đi u ki n làm vi c ợ ồ ệ ợ ề ệ ệ
tho i mái, gi ả ờ gi c ấ uy n chuy nể ể (phù h p v i hoàn ợ ớ
c nh, tu n l làm vi c d nả ầ ễ ệ ồ ), chia s ẻ CV (làm chung
CV toàn th i gianờ ), làm vi c qua Internet. ệ
4. H TH NG TI N L NGỆ Ố Ề ƯƠ
29
Xây d ng và qu n tr h th ng ti n ự ả ị ệ ố ề
l ngươ
Nh m phát huy vai trò c a h th ng ti n ằ ủ ệ ố ề
l ng trong khuy n khích NV:ươ ế
B c 1 – Đánh giá công vi cướ ệ
B c 2 – Thi t l p m c l ng ướ ế ậ ứ ươ
B c 3 – Xác đ nh các lo i ph c pướ ị ạ ụ ấ
B c 4 – Duy trì và qu n tr h th ng ti n ướ ả ị ệ ố ề
l ngươ
4. H TH NG TI N L NGỆ Ố Ề ƯƠ
30
B c 1 – Đánh giá công vi cướ ệ
D a trên b n mô t CV xác đ nh m c đ ph c ự ả ả ị ứ ộ ứ
t pạ
CÔNG VI CỆ Y U TẾ Ố
Hi u ể
bi tế
K năngỹ Kinh nghi mệ Trách
nhi mệ
Đi u ki n làm ề ệ
vi cệ
Chuyên viên
NC th tr ngị ườ
2 4 2 1 3
NV bán hàng 2 4 2 4 2
Chuyên viên
qu n tr m ngả ị ạ
2 4 3 3 1
K toán viênế 3 2 4 3 1
4. H TH NG TI N L NGỆ Ố Ề ƯƠ
31
B c 2 – Thi t l p m c l ngướ ế ậ ứ ươ
Kh o sát l ng b ngả ươ ổ
Xác đ nh m c l ng hi n hành thông qua:ị ứ ươ ệ
T nghiên c u;ự ứ
Tìm hiêu các c quan thông tin, hi p h i th ng ơ ệ ộ ươ
m i, nghi p đoàn hay d ch v .ạ ệ ị ụ
Các DN có s khác bi t v chi n l c, c c u, ự ệ ề ế ượ ơ ấ
kh i l ng CV và tiêu chu n khác nên đ ra các ố ượ ẩ ề
m c l ng khác nhau. ứ ươ
4. H TH NG TI N L NGỆ Ố Ề ƯƠ
32
B c 2 – Thi t l p m c l ng ướ ế ậ ứ ươ
Chuy n thành m c l ng m iể ứ ươ ớ
Đi u ch nh m c l ng hi n hành cho m i CVề ỉ ứ ươ ệ ỗ
4. H TH NG TI N L NGỆ Ố Ề ƯƠ
33
B c 3 – Xác đ nh các lo i ph c pướ ị ạ ụ ấ
D a trên chi n l c c nh tranh, ự ế ượ ạ
Ph i rõ ràng và th c t ,ả ự ế
Ph c p l ch ca, làm vi c ph tr i, th ng.ụ ấ ệ ệ ụ ộ ưở
4. H TH NG TI N L NGỆ Ố Ề ƯƠ
34
B c 4 – Duy trì và qu n tr HT ti n l ngướ ả ị ề ươ
C ch ti p nh n khi u n i c a NV v l ng ơ ế ế ậ ế ạ ủ ề ươ
và gi i quy t k p th i, th a đáng;ả ế ị ờ ỏ
Đi u ch nh đ nh kỳ (tăng gi m l ng, th ng, ề ỉ ị ả ươ ưở
ph c p) d a trên:ụ ấ ự
S phát tri n c a DN;ự ể ủ
Thay đ i m t b ng l ng xã h i;ổ ặ ằ ươ ộ
Kh năng chi tr c a DN.ả ả ủ
4. H TH NG TI N L NGỆ Ố Ề ƯƠ
35
Đ i ngo iố ạ – c nh tranh thu hút ng i gi i v ạ ườ ỏ ề
làm vi cệ
Đ i n iố ộ – đ c NV c m nh n là công b ngượ ả ậ ằ
CV nhi u k năng, ki n th c – l ng cao h nề ỹ ế ứ ươ ơ
CV nhi u r i ro b t l i – l ng cao h nề ủ ấ ợ ươ ơ
CV đóng góp vào giá tr DN – l ng cao h nị ươ ơ
Đ i v i ch DNố ớ ủ – kh thi, ch p nh n đ c v ả ấ ậ ượ ề
chi phí
4. H TH NG TI N L NGỆ Ố Ề ƯƠ
36
5. Đ NH GIÁ CÔNG VI CỊ Ệ
1. Phân tích CV
2. Mô t CVả 3. Tiêu chu n nhân viênẩ
4. Đ nh giá CVị
5. Thi t l p chính sách ế ậ
l ngươ
6. Xác đ nh ng ch l ngị ạ ươ
7. Xác đ nh h s /b c ị ệ ố ậ
l ngươ
8. Xác đ nh h s l ng ị ệ ố ượ
cá nhân
Xác đinh các y u t nh ế ố ả
h ng đ n tr l ngưở ế ả ươ Kh o sát l ng cho m t s ả ượ ộ ố
ch c danh chu nứ ẩ
Tiêu th c đ xác đ nh ứ ể ị
h s l ng ệ ố ươ
cho t ng CVừ
37
Công vi cệ S l ngố ượ L ng/giượ ờ
B c 6ậ B p tr ngế ưở 2 20-31$/h
B c 5ậ Qu n lý, phó b pả ế 2 11.5-21$/h
B c 4ậ Tr lý QTợ
B p chínhế
2
2
7.5-12$/h
B c 3ậ B p chínhế
Th kýư
5
2
6.5-8$/h
B c 2ậ Ph c vụ ụ
Thanh toán
45
4
6-7$/h
B c 1ậ Ph b pụ ế
R a chénử
V sinh ệ
B o vả ệ
2
3
6
2
5.5-6.25$/h
5. Đ NH GIÁ CÔNG VI CỊ Ệ
38
CÔNG VI CỆ ĐI MỂ TH B CỨ Ậ L NGƯƠ
Đ i di n chăm sóc khách hàngạ ệ
Th ký/tr lý GĐư ợ
Th ký c p caoư ấ
300
298
290
5 500-650$
Th kýư
Nhân viên văn phòng câp cao
Th quủ ỹ
230
225
220
4 450-550$
K toánế
Nhân viên văn phòng
Tr lý pháp lu tợ ậ
GĐ s n xu tả ấ
175
170
165
160
3 425-475$
Đi u hành s n xu tề ả ấ
NV mua hàng, thanh toán
NV đánh máy
125
120
115
2 390-430$
NV l u fileư
NV g i th , ph nhân sử ư ụ ự
Ti p tânế
96
80
60
1 350-400$
5. Đ NH GIÁ CÔNG VI CỊ Ệ
39
Nhóm k năngỹ K năngỹ Ti n l ngề ươ
5 Sáng t o th c đ n m iạ ự ơ ớ
T n d ng các th c ăn còn l iậ ụ ứ ạ
Ki m soát và ph i h p công vi c các nhân ể ố ợ ệ
viên khi v ng QTắ
23$/h
4 N u ăn theo th c đ nấ ự ơ
Chu n b b ng l ngẩ ị ả ươ
B o đ m ch t l ng th c ăn theo tiêu ả ả ấ ượ ứ
chu nẩ
17$/h
3 Lên l ch, b trí ca làm vi cị ố ệ
K toán khoế
T ch c quy trình công vi cổ ứ ệ
10.5$/h
5. Đ NH GIÁ CÔNG VI CỊ Ệ
40
Đ nh giáị công vi cệ – nh m đ m b o công ằ ả ả
b ng và h p lý cho m i đ i t ng.ằ ợ ọ ố ượ Ph i d a ả ự
trên:
Phân tích, đánh giá các đòi h i v m t tâm lý, ỏ ề ặ
th ch t, trí tu c a v trí công tác.ể ấ ệ ủ ị
Ý nghĩa t ng đ i c a v trí công tác d a trên ươ ố ủ ị ự
ph m v trách nhi m và các đòi h i liên quan.ạ ị ệ ỏ
5. Đ NH GIÁ CÔNG VI CỊ Ệ
41
Ph ng pháp đ nh giá công vi c:ươ ị ệ
Phi phân tích – đánh giá đòi h i c a CV ỏ ủ
đ c th c hi n không qua phân tích chi ti t ượ ự ệ ế
ngu n g c t ng y u t khó khăn và ph c ồ ố ừ ế ố ứ
t p. ạ
Phân tích – cung c p các thông tin khách ấ
quan v ngu n g c và c ng đ c a t ng ề ồ ố ườ ộ ủ ừ
y u t khó khăn ph c t p. ế ố ứ ạ
5. Đ NH GIÁ CÔNG VI CỊ Ệ
42
6. QUAN H LAO Đ NGỆ Ộ
H p đ ng lao đ ngợ ồ ộ
N i quy lao đ ngộ ộ
Tranh ch p lao đ ngấ ộ
43
H p đ ng lao đ ngợ ồ ộ
Khái ni mệ – s th a thu n gi a NLĐ và ự ỏ ậ ữ
ch LĐ v vi c làm và thu lao, đi u ki n ủ ề ệ ề ệ
s d ng lao đ ng cũng nh quy n l i và ử ụ ộ ư ề ợ
nghĩa v m i bên trong quan h lao đ ngụ ỗ ệ ộ
6. QUAN H LAO Đ NGỆ Ộ
44
H p đ ng lao đ ngợ ồ ộ
Phân lo i:ạ
Không xác đ nh th i h n;ị ờ ạ
Có th i h n – ờ ạ t 12 đ n 36 tháng;ừ ế
Theo th i vờ ụ – d i 12 tháng;ướ
Th vi cử ệ .
6. QUAN H LAO Đ NGỆ Ộ
45
H p đ ng lao đ ngợ ồ ộ
N i dung:ộ
Ph m vi CV đ m nh n;ạ ả ậ
Thù lao – l ng, th ng, phúc l i, ph c p;ươ ưở ợ ụ ấ
N i, đi u ki n và th i gian làm vi c;ơ ề ệ ờ ệ
Quy đ nh v an toàn, v sinh lao đ ng, b o hi m ị ề ệ ộ ả ể
xã h i, chăm sóc s c kh e;ộ ứ ỏ
Cam k t th c hi n.ế ự ệ
6. QUAN H LAO Đ NGỆ Ộ
46
H p đ ng lao đ ngợ ồ ộ
Nguyên t c ký k tắ ế
T do, t nguy n;ự ự ệ
Bình đ ng đ i v i m i NV;ẳ ố ớ ọ
Không vi ph m pháp lu t (Lu t lao đ ng);ạ ậ ậ ộ
Phù h p v i th a c lao đ ng t p th .ợ ớ ỏ ướ ộ ậ ể
6. QUAN H LAO Đ NGỆ Ộ
47
N i quy lao đ ngộ ộ
N i dungộ
Quy n và nghĩa v c a m i ng i trong DN ề ụ ủ ọ ườ
nh : gi làm vi c, quy đ nh v an toàn lao ư ờ ệ ị ề
đ ng, k lu t lao đ ng, tranh ch p lao đ ng. ộ ỷ ậ ộ ấ ộ
6. QUAN H LAO Đ NGỆ Ộ
48
N i quy lao đ ngộ ộ
M c đích k lu t:ụ ỷ ậ
Th ng ph t nghiêm minhưở ạ
V a có tác d ng răn đe, v a ph i t o c h i ừ ụ ừ ả ạ ơ ộ
s a ch a sai l m.ử ữ ầ
Nguyên t c k lu t:ắ ỷ ậ
K lu t ngay khi có vi ph m;ỷ ậ ạ
C nh báo tr c;ả ướ
Hình ph t phù h p;ạ ợ
Không thiên v ai.ị
6. QUAN H LAO Đ NGỆ Ộ
49
Hành vi không đúng
Có đ n m c ph i k lu t kô?ế ứ ả ỷ ậ
Có n ng h n m c ặ ơ ứ
ph i phê bình kô?ả
Có đáng x n ng h n m c ử ặ ơ ứ
ph i c nh báo kô?ả ả
Có đáng x n ng h n m c ử ặ ơ ứ
ph i đình ch công tác kô?ả ỉ
Ch c n nh c nh , góp ý?ỉ ầ ắ ở
Phê bình
C nh cáoả
Đình ch công tácỉ
Bu c thôi vi cộ ệ
Có
Có
Có
Không
Không
Không
Không
Có
6. QUAN H LAO Đ NGỆ Ộ
50
Tranh ch p lao đ ngấ ộ
Là s xung đ t v quy n l i gi a ch và ự ộ ề ề ợ ữ ủ
NLĐ làm nh h ng t i quy n l i c hai ả ưở ớ ề ợ ả
bên.
Do 1 trong 2 bên không th c hi n đúng cam k t.ự ệ ế
Tr c h t gi i quy t b ng ướ ế ả ế ằ hòa gi iả , n u không ế
có th ể ki n ra tòaệ .
6. QUAN H LAO Đ NGỆ Ộ
51
Tranh ch p lao đ ngấ ộ
Các nguyên t c hòa gi i:ắ ả
Th ng l ng tr c ti p và t dàn x p;ươ ượ ự ế ự ế
Thông qua bên th 3 là tr ng tài;ứ ọ
Công khai, khách quan, k p th i và đúng ị ờ
lu t;ậ
Có s tham gia c a đ i di n công đoàn.ự ủ ạ ệ
6. QUAN H LAO Đ NGỆ Ộ
52
Tranh ch p lao đ ngấ ộ
Nh ng tranh ch p có th đ a ra tòa:ữ ấ ể ư
B i th ng nh ng tr ng h p XKLĐ;ồ ườ ữ ườ ợ
B o hi m xã h i;ả ể ộ
Thi t h i do ch m d t HĐLĐ;ệ ạ ấ ứ
Sa th i ho c đ n ph ng ch m d t HĐLĐ.ả ặ ơ ươ ấ ứ
6. QUAN H LAO Đ NGỆ Ộ
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Động cơ thúc đẩy và tiền lương.pdf