Mục tiêu bài Lab: Mô tả cách thức cấu hình các thông số
cơ bản cho Catalys Switch với giao diện comman prompt
(cách cấu hình này giống nhau đối với nhiều Series Catalys
Switch)
Dùng máy trạm kết nối với Catalys Switch qua giao diện
console, giao diện tươnmg tác người dùng sử dụng trình
Hiper Terminal (một công cụ đuợc Windows hỗ trợ)
17 trang |
Chia sẻ: tlsuongmuoi | Lượt xem: 2304 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem nội dung tài liệu Cấu hình Switch cơ bản, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tr l i danh sách các bài vi tở ạ ế
C u hình Switch c b nấ ơ ả
Tác gi :Tr ng Quang Dũngả ươ
M c tiêu bài Labụ : Mô t cách th c c u hình các thông sả ứ ấ ố
c b n cho Catalys Switch v i giao di n comman prompt ơ ả ớ ệ
(cách c u hình này gi ng nhau đ i v i nhi u Series Catalys ấ ố ố ớ ề
Switch)
Dùng máy tr m k t n i v i Catalys Switch qua giao di n ạ ế ố ớ ệ
console, giao di n t nmg tác ng i dùng s d ng trình ệ ươ ườ ử ụ
Hiper Terminal (m t công c đu c Windows h tr )ộ ụ ợ ỗ ợ
B c 1ướ : kh i đ ng ngu n trên giao di n Hiper Terminalở ộ ồ ệ
hi n ra các thông s kh i t o trong quá trình kh i đ ngệ ố ở ạ ở ộ
Switch
% Please answer 'yes' or 'no'.
Would you like to enter the initial configuration
dialog? [yes/no]: no
Press RETURN to get started!
00:04:13: %LINK-5-CHANGED: Interface Vlan1,
changed state to administratively down
00:04:14: %LINEPROTO-5-UPDOWN: Line protocol
on Interface Vlan1, changed state to down
Switch>
*Ng i dùng s đ c h i n u mu n vào Config box đ c u ườ ẽ ượ ỏ ế ố ể ấ
hình t đ ng, tr l i ự ộ ả ờ NO
(vì m c đích c a ng i dùng là mu n vào ch đ Configụ ủ ườ ố ế ộ
prompt
B c 2:ướ vào privilidge mode xem c u hình m c đ nh c a ấ ặ ị ủ
switch
Switch>enable
Switch#show running-config
Building configuration...
Current configuration : 1473 bytes
!
version 12.1
no service pad
service timestamps debug uptime
service timestamps log uptime
no service password-encryption
!hostname Switch
!
!
ip subnet-zero
!
!
spanning-tree mode pvst
spanning-tree extend system-id
!
!
!
interface FastEthernet0/1
no ip address
!
interface FastEthernet0/2
no ip address
!
interface FastEthernet0/3
no ip address
!
interface FastEthernet0/4
no ip address
!
interface FastEthernet0/5
no ip address
!
interface FastEthernet0/6
no ip address
!
interface FastEthernet0/7
no ip address
!
interface FastEthernet0/8
no ip address
!
interface FastEthernet0/9
no ip address
!
interface FastEthernet0/10
no ip address
!
interface FastEthernet0/11
no ip address
!
interface FastEthernet0/12
no ip address
!
interface GigabitEthernet0/1
no ip address
!
interface GigabitEthernet0/2
no ip address
!
interface Vlan1
no ip address
shutdown
!
ip classless
ip http server
!
!
line con 0
line vty 5 15
!
end
Switch#
B c 3ướ : thi t l p thông s :hostname, enable password, console password, vàế ậ ố
virtual terminal password
*Chú ý: các lo i password s d ng mang tính ch t Case Sensitive. Do đóạ ử ụ ấ
ng i dùng c n phân bi t các ký t s d ng:ch vi t hoa khác v i ch viêtườ ầ ế ự ử ụ ữ ế ớ ữ
th ngườ
VD: password Cisco khác v i ớ cisco
Switch#config terminal
Enter configuration commands, one per line. End with
CNTL/Z.
Switch(config)#hostname Vnpro
Vnpro(config)#enable password cisco
Vnpro(config)#enable secret class
Vnpro(config)#line console 0
Vnpro(config-line)#password console
Vnpro(config-line)#login
Vnpro(config-line)#^Z
Vnpro#
00:07:30: %SYS-5-CONFIG_I: Configured from console by
console
Vnpro#
Switch h tr các Virtual Line dùng cho các phiên telnet, C n c u hìnhỗ ợ ầ ấ
password cho các line này m i có th telnet vào Switch (trình t c u hình hớ ể ự ấ ỗ
tr telnet s trình bày sau)ợ ẽ
Đ xem thông tin v các Virtual Line trên Switch: dùng l nh “ể ề ệ show line”
Vnpro#show line
Tty Typ Tx/Rx A Modem Roty AccO AccI Uses Noise
Overruns Int
* 0 CTY - - - - - 0 0 0/0 -
1 VTY - - - - - 0 0 0/0 -
2 VTY - - - - - 0 0 0/0 -
3 VTY - - - - - 0 0 0/0 -
4 VTY - - - - - 0 0 0/0 -
5 VTY - - - - - 0 0 0/0 -
6 VTY - - - - - 0 0 0/0 -
7 VTY - - - - - 0 0 0/0 -
8 VTY - - - - - 0 0 0/0 -
9 VTY - - - - - 0 0 0/0 -
10 VTY - - - - - 0 0 0/0 -
11 VTY - - - - - 0 0 0/0 -
12 VTY - - - - - 0 0 0/0 -
13 VTY - - - - - 0 0 0/0 -
14 VTY - - - - - 0 0 0/0 -
15 VTY - - - - - 0 0 0/0 -
16 VTY - - - - - 0 0 0/0 -
C u hình password cho các line vtyấ
*Ki m tra c u hình ể ấ
Vnpro#show running-config
Building configuration...
Vnpro#config terminal
Enter configuration commands, one per line. End with
CNTL/Z.
Vnpro(config)#line vty 0 4
Vnpro(config-line)#password cisco
Vnpro(config-line)#login
Vnpro(config-line)#^Z
Vnpro#
00:11:02: %SYS-5-CONFIG_I: Configured from console
by console
Current configuration : 1625 bytes
!
version 12.1
no service pad
service timestamps debug uptime
service timestamps log uptime
no service password-encryption
!
hostname Vnpro
!
enable secret 5 $1$7G8x$sH4X2m4gt7I.7MdGHMZmw0
enable password cisco
!
ip subnet-zero
!
!
spanning-tree mode pvst
spanning-tree extend system-id
!
!
interface FastEthernet0/1
no ip address
!interface FastEthernet0/2
no ip address
!
interface FastEthernet0/3
no ip address
interface Vlan1
no ip address
shutdown
!
ip classless
ip http server
!
!
!
line con 0
password console
login
line vty 0 4
password cisco
login
!end
Vnpro#
C u hình trên thi t b Cisco, m i dòng l nh do ng i dùng gõ vào, sau khi “enter” c uấ ế ị ỗ ệ ườ ấ
hình h th ng s l p t c thay đ i.Vì v y, đ i v i các h th ng online, c n ph i h t s cệ ố ẽ ậ ứ ổ ậ ố ớ ệ ố ầ ả ế ứ
c n th n, tr c khi thay đ i m t thông s nào đó c a thi t b , c n ph i sao l u l i c uẩ ậ ướ ổ ộ ố ủ ế ị ầ ả ư ạ ấ
hình ban đ u đ có th khôi ph c l i khi c n thi t.ầ ể ể ụ ạ ầ ế
B c 4ướ : c u hình Vlan.ấ
*Ki m tra c u hình Vlan m c đ nh trên Switchế ấ ặ ị
Vnpro#show vlan
show vlan
VLAN Name Status Ports
---- -------------------------------- --------- -------------------------------
1 default active Fa0/1, Fa0/2, Fa0/3, Fa0/4
Fa0/5, Fa0/6, Fa0/7, Fa0/8
Fa0/9, Fa0/10, Fa0/11, Fa0/12
Fa0/13, Fa0/14, Fa0/15, Fa0/16
Fa0/17, Fa0/18, Fa0/19, Fa0/20
Fa0/21, Fa0/22, Fa0/23, Fa0/24
Gi0/1, Gi0/2
1002 fddi-default active
1003 token-ring-default active
1004 fddinet-default active
1005 trnet-default active
VLAN Type SAID MTU Parent RingNo BridgeNo Stp
BrdgMode Trans1 Trans2
---- ----- ---------- ----- ------ ------ -------- ---- -------- ------ ------
1 enet 100001 1500 - - - - - 0 0
1002 fddi 101002 1500 - - - - - 0 0
1003 tr 101003 1500 - - - - - 0 0
1004 fdnet 101004 1500 - - - ieee - 0 0
1005 trnet 101005 1500 - - - ibm - 0 0
Remote SPAN VLANs
------------------------------------------------------------------------------
Primary Secondary Type Ports
------- --------- ----------------- ------------------------------------------
M c đ nh trên Switch ch có Vlan 1 v i t t c các port đ u n m trong Vlanặ ị ỉ ớ ấ ả ề ằ
này, Vlan 1002 dành riêng cho FDDI, Vlan 1003 dành riêng cho TOKEN-
RING…
Có hai cách t o thêm Vlanạ
- Cách 1:Thao tác trên Vlan database
- Cách 2:T ong tác tr c ti p đ n Vlan c n t o raư ự ế ế ầ ạ
Vnpro#vlan database
Vnpro(vlan)#vtp domain Chuyenviet
Changing VTP domain name from NULL to
Chuyenviet
Vnpro(vlan)#vtp server
Setting device to VTP SERVER mode.
Vnpro(vlan)#vlan 10 name Admin
VLAN 10 added:
Name: Admin
Vnpro(vlan)#vlan 20 name User
Đ gán các port vào các Vlan, th c hi n các b c sau:ể ự ệ ướ
Vd: gán các port fastethernet 2 vào Vlan 10, port fastetehnet 3 vào Vlan 20
Ki m tra l i c u hình Vlanể ạ ấ
Vnpro(config)#interface vlan 10
Vnpro(config-if)#exit
Vnpro(config)#
Vnpro(config)#interface vlan 20
Vnpro(config-if)#exit
Vnpro(config)#
Vnpro(config)#interface fastethernet0/2
Vnpro(config-if-range)#switchport access
vlan 10
Vnpro(config-if-range)#exit
Vnpro(config)#interface fastethernet0/3
Vnpro(config-if-range)#switchport access
vlan 20
Vnpro(config-if-range)#exit
Vnpro#show vlan
VLAN Name Status Ports
---- -------------------------------- --------- -------------------------------
1 default active Fa0/1, Fa0/4, Fa0/5,
Fa0/6
Fa0/7, Fa0/8, Fa0/9, Fa0/10
Fa0/11, Fa0/12, Fa0/13,
Fa0/14
Fa0/15, Fa0/16, Fa0/17,
Fa0/18
Fa0/19, Fa0/20, Fa0/21,
Fa0/22
Fa0/23, Fa0/24, Gi0/1,
Gi0/2
10 Admin active Fa0/2
20 User active Fa0/3
1002 fddi-default active
1003 token-ring-default active
1004 fddinet-default active
1005 trnet-default active
VLAN Type SAID MTU Parent RingNo BridgeNo Stp
BrdgMode Trans1 Trans2
---- ----- ---------- ----- ------ ------ -------- ---- -------- ------ ------
1 enet 100001 1500 - - - - - 0 0
10 enet 100010 1500 - - - - - 0 0
20 enet 100020 1500 - - - - - 0 0
1002 fddi 101002 1500 - - - - - 0 0
1003 tr 101003 1500 - - - - - 0 0
1004 fdnet 101004 1500 - - - ieee - 0
0
1005 trnet 101005 1500 - - - ibm - 0
0
C u hình IP cho Vlan: cácVlan đ c c u hình IP ch mang tính ch t lu n lý,ấ ượ ấ ỉ ấ ậ
IP này ph c v cho vi c qu n lý, đ a ch IP lu n lý này còn có th dùng đụ ụ ệ ả ị ỉ ậ ể ể
revert telnet vào Switch t xaừ
Vnpro#config terminal
Enter configuration commands, one per line. End with
CNTL/Z.
Vnpro(config)#interface vlan 10
Vnpro(config-if)#ip address 10.0.0.1 255.255.255.0
Vnpro(config-if)#no shutdown
Vnpro(config-if)#^Z
Vnpro#
00:14:43: %LINEPROTO-5-UPDOWN: Line protocol on
Interface Vlan10, changed state to down
00:14:43: %SYS-5-CONFIG_I: Configured from console by
console
Vnpro#
L u c u hình vào NVRAMư ấ
Vnpro#copy running-config starup-config
Destination filename [startup-config]?
Building configuration...
[OK]
Vnpro#
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Cấu hình Switch cơ bản.pdf