Bài tập tình huống: Key Bank
BÀI TẬP TÌNH HUỐNG: KEY BANK
Key Bank là một ngân hàng thương mại cổ phần đô thị cỡ nhỏ, được thành lập năm 1993 và có trụ sở
đặt tại 12B Chùa Bộc – Đống Đa- Hà Nội.
Cuối năm 2009, Key Bank có tổng giá trị tài sản đạt 390 triêu USD. Hoạt động trên thị trường với 26
văn phòng và 395 nhân viên làm việc toàn thời gian.
Đầu năm 2010, Nguyễn Hồng Anh, phó TGĐ điều hành của Key Bank, đang xem xét các dữ liệu tài
chính mà ông đã thu thập cho ủy ban quản lý nợ/có (ALCO). Hồng Anh đã gia nhập ngân hàng vào
tháng 1/2010 cùng với ông Trần Mạnh Hà, người được bổ nhiệm Chủ tịch HĐQT kiêm CEO. Ngay
sau khi nhận bổ nhiệm, ông Hà đã chỉ thị cho Hồng Anh làm các giải trình về kết quả thanh tra NHNN
trong báo cáo ngày 17/10/2009, trong đó phê phán nặng nề đối với chính sách và quy trình của ngân
hàng trong việc theo dõi và kiểm soát trạng thài rủi ro. Hồng Anh được yêu cầu xem xét lại các kết
quả hoạt động của ngân hàng và sau khi hoàn thành các đánh giá của mình phải đưa ra các đề xuất
sửa sai cho ALCO.
I. Phân tích đánh giá kết quả hoạt động của Keybank
Trong mấy tuần vừa qua, Hồng Anh đã tập trung vào việc đánh giá kết quả hoạt động gần đây của
Key Bank cũng như trạng thái tài chính của ngân hàng. Ông cũng bận rộn với việc thiết kế hệ thống
thông tin báo cáo tài chính hy vọng hữu ích cho việc quản trị các nguồn l c cựủa ngân hàng để đáp
ứng được các tiêu chí hiện đang bị chỉ trích bởi các thanh tra
Để đánh giá hoạt động của Key Bank, Hồng Anh tập hợp các dữ liệu tài chính của 8 ngân hàng trong
2 năm vừa qua. Mặc dù không ngân hàng nào cạnh tranh với Key Bank, các ngân hàng đó có quy mô
gần với Key Bank, với tổng tài sản từ khoản 300 triệu USD đến dưới 6 tỷ USD. Ngoài ra, các NH được
chọn để so sánh cũng hoạt động tại các địa bàn có đặc điểm kinh tế và nhân chủng tương t vựới thị
trường của Key Bank. Bảng CĐKT và KQKD của Key Bank và các NH so sánh được trình bày t ại Phụ
lục 1 và 2. Phụ lục 3 là một số chỉ số tài chính quan trọng.
Hai báo cáo tài chính do Hồng Anh thiết kế cho ban lãnh đạo sử dụng trong việc ra quyết định quản
lý TS nợ/có là báo cáo về độ nhạy lãi suất (Phụ lục 4) và Báo cáo về thanh khoản (Phụ lục 5). Hồng
Anh cảm thấy các báo cáo này sẽ giúp cải thiện khả năng kiểm soát cũng như hiểu rõ trạng thái rủi
ro của Key Bank
Câu hỏi:
1. So sánh kết quả lợi nhuận tương đối giữa Key Bank và các NH đã chọn
2. Đánh giá các rủi ro tài chính mà Key Bank đã tiếp nhận để đảm ảbo lợi nhuận. Sử dụng cả phân
tích dòng tiền và phân tích Dupont để ảbo vệ nhận định của ạbn.
1/14
14 trang |
Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 2015 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập tình huống: Key Bank, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BÀI T P TÌNH HU NGẬ Ố : KEY BANK
Key Bank là m t ngân hàng th ng m i c ph n đô th c nh , đ c thành l p năm 1993 và có tr sộ ươ ạ ổ ầ ị ỡ ỏ ượ ậ ụ ở
đ t t i 12B Chùa B c – Đ ng Đa- Hà N i.ặ ạ ộ ố ộ
Cu i năm 2009, Key Bank có t ng giá tr tài s n đ t 390 triêu USD. Ho t đ ng trên th tr ng v i 26ố ổ ị ả ạ ạ ộ ị ườ ớ
văn phòng và 395 nhân viên làm vi c toàn th i gian. ệ ờ
Đ u năm 2010, Nguy n H ng Anh, phó TGĐ đi u hành c a Key Bank, đang xem xét các d li u tàiầ ễ ồ ề ủ ữ ệ
chính mà ông đã thu th p cho y ban qu n lý n /có (ALCO). H ng Anh đã gia nh p ngân hàng vàoậ ủ ả ợ ồ ậ
tháng 1/2010 cùng v i ông Tr n M nh Hà, ng i đ c b nhi m Ch t ch HĐQT kiêm CEO. Ngayớ ầ ạ ườ ượ ổ ệ ủ ị
sau khi nh n b nhi m, ông Hà đã ch th cho H ng Anh làm các gi i trình v k t qu thanh tra NHNNậ ổ ệ ỉ ị ồ ả ề ế ả
trong báo cáo ngày 17/10/2009, trong đó phê phán n ng n đ i v i chính sách và quy trình c a ngânặ ề ố ớ ủ
hàng trong vi c theo dõi và ki m soát tr ng thài r i ro. H ng Anh đ c yêu c u xem xét l i các k tệ ể ạ ủ ồ ượ ầ ạ ế
qu ho t đ ng c a ngân hàng và sau khi hoàn thành các đánh giá c a mình ph i đ a ra các đ xu tả ạ ộ ủ ủ ả ư ề ấ
s a sai cho ALCO. ử
I. Phân tích đánh giá k t qu ho t đ ng c a Keybankế ả ạ ộ ủ
Trong m y tu n v a qua, H ng Anh đã t p trung vào vi c đánh giá k t qu ho t đ ng g n đây c aấ ầ ừ ồ ậ ệ ế ả ạ ộ ầ ủ
Key Bank cũng nh tr ng thái tài chính c a ngân hàng. Ông cũng b n r n v i vi c thi t k h th ngư ạ ủ ậ ộ ớ ệ ế ế ệ ố
thông tin báo cáo tài chính hy v ng h u ích cho vi c qu n tr các ngu n l c c a ngân hàng đ đápọ ữ ệ ả ị ồ ự ủ ể
ng đ c các tiêu chí hi n đang b ch trích b i các thanh tra ứ ượ ệ ị ỉ ở
Đ đánh giá ho t đ ng c a Key Bank, H ng Anh t p h p các d li u tài chính c a 8 ngân hàng trongể ạ ộ ủ ồ ậ ợ ữ ệ ủ
2 năm v a qua. M c dù không ngân hàng nào c nh tranh v i Key Bank, các ngân hàng đó có quy môừ ặ ạ ớ
g n v i Key Bank, v i t ng tài s n t kho n 300 tri u USD đ n d i 6 t USD. Ngoài ra, các NH đ cầ ớ ớ ổ ả ừ ả ệ ế ướ ỷ ượ
ch n đ so sánh cũng ho t đ ng t i các đ a bàn có đ c đi m kinh t và nhân ch ng t ng t v i thọ ể ạ ộ ạ ị ặ ể ế ủ ươ ự ớ ị
tr ng c a Key Bank. B ng CĐKT và KQKD c a Key Bank và các NH so sánh đ c trình bày t i Phườ ủ ả ủ ượ ạ ụ
l c 1 và 2. Ph l c 3 là m t s ch s tài chính quan tr ng. ụ ụ ụ ộ ố ỉ ố ọ
Hai báo cáo tài chính do H ng Anh thi t k cho ban lãnh đ o s d ng trong vi c ra quy t đ nh qu nồ ế ế ạ ử ụ ệ ế ị ả
lý TS n /có là báo cáo v đ nh y lãi su t (Ph l c 4) và Báo cáo v thanh kho n (Ph l c 5). H ngợ ề ộ ạ ấ ụ ụ ề ả ụ ụ ồ
Anh c m th y các báo cáo này s giúp c i thi n kh năng ki m soát cũng nh hi u rõ tr ng thái r iả ấ ẽ ả ệ ả ể ư ể ạ ủ
ro c a Key Bankủ
Câu h i:ỏ
1. So sánh k t qu l i nhu n t ng đ i gi a Key Bank và các NH đã ch nế ả ợ ậ ươ ố ữ ọ
2. Đánh giá các r i ro tài chính mà Key Bank đã ti p nh n đ đ m b o l i nhu n. S d ng c phânủ ế ậ ể ả ả ợ ậ ử ụ ả
tích dòng ti n và phân tích Dupont đ b o v nh n đ nh c a b n. ề ể ả ệ ậ ị ủ ạ
1/14
Ph l c ụ ụ 1 Key Bank B ng cân đ i k toán trung bình (000 $)ả ố ế
2009 2008
Key bank M c TBứ Key bank M c TBứ
Tài s nả % % % %
Ti n và n ề ợ c a NH khác ủ 27424 7.03 6.87 25869 7.16 6.97
Ti n g i h ng lãiề ử ưở 8348 2.14 3.10 7299 2.02 2.98
Th ng d qu d trặ ư ỹ ự ữ 10884 2.79 5.24 9683 2.68 4.95
Ch ng khoán đ u tứ ầ ư:
Chính quy n TWề 35226 9.03 12.17 35913 9.94 12.96
Chính quy n đ a ph ngề ị ươ 24654 6.32 7.93 26628 7.37 9.04
Ch ng khoán khácứ 5930 1.52 1.75 4805 1.33 1.21
T ng đ u t ch ng khoánổ ầ ư ứ 65810 16.87 21.85 67346 18.64 23.21
Cho vay và thuê tài chính
Th ng m iươ ạ 96589 24.76 17.06 90867 25.15 17.03
B t đ ng s nấ ộ ả 69516 17.82 23.51 56218 15.56 21.59
Tiêu dung 82935 21.26 14.87 74247 20.55 14.89
Các kho n cho vay khácả 16306 4.18 4.29 17776 4.92 4.82
Cho thuê tài chính 1053 0.27 0.35 831 0.23 0.31
T ng cho vay và cho thuê tài chínhổ 266399 68.29 60.08 239939 66.41 58.64
Tr : d phòng m t v nừ ự ấ ố 3199 0.82 0.73 2746 0.76 0.66
Giá tr cho vay và thuê TC ròngị 263200 67.47 59.35 237193 65.65 57.98
Văn phòng và h th ng thi t bệ ố ế ị 7295 1.87 1.69 7045 1.95 1.84
TS khác 7139 1.83 1.90 6865 1.90 2.07
T ng TSổ 390100 100.00 100.00 361300 100.00 100.00
T ng TS đ u tổ ầ ư 351441 90.09 90.27 324267 89.75 89.78
N và V n chợ ố ủ
Ti n g i không tính lãi ề ử 67058 17.19 17.14 63264 17.51 17.32
Ti n g i có tr lãiề ử ả 29375 7.53 8.24 29012 8.03 8.80
Ti t ki m thông th ngế ệ ườ 21104 5.41 7.89 18860 5.22 8.07
Các công c th tr ng ti n tụ ị ườ ề ệ 44159 11.32 18.39 38876 10.76 15.96
CDs < $100000 82857 21.24 23.86 77788 21.53 24.57
CDs > $100000 98032 25.13 11.49 88048 24.37 11.68
T ngổ 342585 87.82 87.01 315848 87.42 86.40
Th ng d qu d tr c a NH khácặ ư ỹ ự ữ ủ 14551 3.73 4.77 15211 4.21 5.15
N khácợ 7295 1.87 1.24 6937 1.92 1.37
T ng nổ ợ 364431 93.42 93.02 337996 93.55 92.92
V n chố ủ 25669 6.58 6.98 23304 6.45 7.08
T ng n và V n chổ ợ ố ủ 390100 100.00 100.00 361300 100.00 100.00
2/14
Ph l c 2:ụ ụ Các ch tiêu chính c a KQKDỉ ủ
% so v i T ng TS (000 $)ớ ổ
2009 2008
Key bank M c TBứ Key bank M c TBứ
% % % %
Thu nh p t lãiậ ừ :
Cho vay và cho thuê tài chính 30467 7.81 6.80 30156 8.35 7.27
Ch ng khoán đ u tứ ầ ư 7001 1.79 2.33 7677 2.12 2.64
S d các tài kho n h ng lãiố ư ả ưở 689 0.18 0.27 718 0.20 0.29
G i th ng d qu d trử ặ ư ỹ ự ữ 775 0.20 0.38 794 0.22 0.42
T ng thu nh pổ ậ 38932 9.98 9.78 39345 10.89 10.62
Chi phí lãi:
Lãi ti n g iề ử 18828 4.83 4.70 19835 5.49 5.40
Lãi ti n vayề 989 0.25 0.35 1156 0.32 0.39
T ng chi phí lãi vayổ 19817 5.08 5.04 20991 5.81 5.79
Thu nh p ròng t lãiậ ừ 19115 4.90 4.74 18354 5.08 4.83
Thu nh p ngoài lãiậ 3511 0.90 0.94 3324 0.92 0.97
D phòng n x uự ợ ấ 2146 0.55 0.43 1770 0.49 0.41
L i nhu nợ ậ ròng t lãi sau đi uừ ề
ch nhỉ
16969 4.35 4.31 16584 4.59 4.42
Chi phí qu n lý chungả
L ngươ 6671 1.71 1.61 6540 1.81 1.70
Văn phòng, thi t bế ị 2302 0.59 0.52 2276 0.63 0.57
Chi phí khác 5110 1.31 1.24 4914 1.36 1.28
T ng chi phí qu n lý chungổ ả 14083 3.61 3.37 13730 3.80 3.55
LN tr c thuướ ế 6397 1.64 1.88 6178 1.71 1.84
Thu thu nh pế ậ 2849 0.73 0.84 2746 0.76 0.82
LN ròng 3548 0.91 1.04 3432 0.95 1.02
3/14
Ph l c ụ ụ 3 Các ch s tài chính ch y uỉ ố ủ ế
Tính theo s d bình quân(%, tr khi đ c ghi chú khác)ố ư ừ ượ
2009 2008
Key So sánh Key So sánh
Đo l ng kh năng sinh l iườ ả ờ
1. ROA 0.91 1.04 0.95 1.02
2. T su t l i nhu n ròngỷ ấ ợ ậ 8.36 9.70 8.04 8.80
3. L i t c t v n hành TSợ ứ ừ ậ 10.88 10.72 11.81 11.59
4. ROE 13.82 14.90 14.73 14.41
5. Đòn b y tài chính (x)ẩ 15.2x 14.33x 15.50x 14.12x
Qu n lý các chênh l ch (%LN/TTS)ả ệ
6. T l LN thu n t lãi ỷ ệ ầ ừ 5.44 5.25 5.66 5.38
7. T l LN thu n t lãi đi u ch nhỷ ệ ầ ừ ề ỉ 4.83 4.77 5.11 4.92
8. Chi phí qu n lýả 3.01 2.69 3.21 2.87
Qu n lý TS ả (% t ng TS):ổ
9. Cho vay th ng d qu d trặ ư ỹ ự ữ và số
d các tài kho n h ng lãi. ư ả ưở 4.93 8.34 4.70 7.93
10. Ch ng khoán chính quy n TWứ ề 9.03 12.17 9.94 12.96
11. CK chính quy n đ a ph ngề ị ươ 6.32 7.93 7.37 9.04
12. Cho vay và cho thuê tài chính (ròng) 67.47 59.35 65.65 57.98
13. Văn phòng và thi t bế ị 1.87 1.69 1.95 1.84
Qu n lý ngu n v n n ả ồ ố ợ (% TTS):
14. Ti n g i không tính lãiề ử 17.19 17.14 17.51 17.32
15. Ti n g i có tính lãiề ử 7.53 8.24 8.03 8.80
16. Ti t ki m thông th ng và công cế ệ ườ ụ
th tr ng ti n tị ườ ề ệ
16.73 26.28 15.98 24.03
17. CDs <$100000 21.24 23.86 21.53 24.57
18. CDs >$100000 25.13 11.49 24.37 11.68
19. Vay ng n h nắ ạ 3.73 4.77 4.21 5.15
Ki m soát chi phíể :
20. Chi phí tr lãi/TTSả 5.08 5.04 5.81 5.79
21. Chi phí tr lãi/ngu n v n tr lãiả ồ ố ả
6.83 6.75 7.84 7.80
22.TTS bình quân/ 1 nhân viên(000 $) 1322 1485 1216 1352
23. Chi phí l ng/TTSươ 1.71 1.61 1.81 1.70
24. Các chi phí khác 1.90 1.76 1.99 1.85
25. Các kho n d phòngả ự 0.55 0.43 0.49 0.41
Kh năng sinh l i c a Tài s nả ờ ủ ả :
26. Thu nh p t lãi/TTSậ ừ 9.98 9.78 10.89 10.62
27. Thu nh p t lãi/TS sinh l iậ ừ ờ 11.08 10.83 12.13 11.83
4/14
28. Thu nh p ngoài lãi/TTSậ 0.90 0.94 0.92 0.97
29.TN t cho vayừ /cho vay và cho thuê
TC
11.44 11.32 12.57 12.40
30.Tỷ su t l i t c đ u t ch ng khoánấ ợ ứ ầ ư ứ 10.64 10.66 11.40 11.37
Ch t l ng tín d ng ấ ượ ụ (% cho vay và
thuê TC)
31. N x u đ a ra ngo i b ngợ ấ ư ạ ả 0.64 0.52 0.60 0.47
32. N quá h n/Cho vay và cho thuê TCợ ạ 1.93 1.58 1.89 1.71
Ph l c 3ụ ụ (ti p theo)ế
2009 2008
Key bank M c TBứ Key bank M c TBứ
Đo l ng thanh kho nườ ả :
33. Đ u t CK ng n h n/TTSầ ư ắ ạ 10.64 15.07 11.02 16.15
34. Nghĩa v n nh y c m/TTSụ ợ ạ ả 28.86 16.26 28.58 16.83
35. T ng cho vay và thuê TC/ ti n g iổ ề ử
chính
107.62 78.59 104.12 77.60
Đo đ nh y v i lãi su t ộ ạ ớ ấ (% of TTS):
36. TS đ nh giá l i trong nămị ạ 51.92 51.95 53.06 52.24
37. N đ nh giá l i trong năm ợ ị ạ 60.37 57.83 59.84 55.04
38. GAP -8.45 -5.88 -6.78 -2.80
An toàn v n và kh năng ch u t n th tố ả ị ổ ấ
39. V n ch /TTSố ủ 6.58 6.98 6.45 7.08
40. Cho vay ròng/v n ch (x)ố ủ 10.25x 8.50x 10.18x 8.19x
41. DP n x u/lCho vay và thuê TCợ ấ
1.20 1.22 1.14 1.13
42. C t c b ng ti n/LN ròngổ ứ ằ ề 33.34 38.64 33.90 34.67
43. ICGR 9.21 9.14 9.74 9.41
Ti n g i chính.ề ử Các kho n ti n g i có tr lãi ho c không: không tr lãi và có tr lãi, tài kho n khôngả ề ử ả ặ ả ả ả
kỳ h n, ti t ki m thông th ng, công c th tr ng ti n t và các ch ng ch ti n g i (CD) d i 10.000ạ ế ệ ườ ụ ị ườ ề ệ ứ ỉ ề ử ướ
USD.
Net charge-offs. Chênh l ch g a su t l i t c t tài s n sinh l i và chi phí tr lãi chia cho t ng TSệ ữ ấ ợ ứ ừ ả ờ ả ổ
sinh l i. ờ
Cho vay và cho thuê TC ròng. T ng cho vay – các TK không lãi – d phòng.ổ ự
Chi phí qu n lý ròng.ả Chênh l ch gi a t ng thu nh p ngoài lãi và chi phí ngoài lãi chia t ng TS sinhệ ữ ổ ậ ổ
l i bình quân. ờ
Biên lãi ròng. LN sau thu /T ng LN ho t đ ng.ế ổ ạ ộ
Các nghĩa v nh y bi n. Ch ng ch ti n g i giá tr l n và các kho n ti n g i kỳ h n trênụ ạ ế ứ ỉ ề ử ị ớ ả ề ử ạ
10.000, Các kho n vay ng n h n khác… ả ắ ạ
5/14
6/14
II. Qu n tr r i ro lãi su tả ị ủ ấ
Hôm nay, ông H ng Anh nh n đ c báo cáo GAP t y ban ALCO và ti n hành xem xét. Báoồ ậ ượ ừ ủ ế
cáo này đ c l p t 31/12/2009, tr c th i đi m mà ông và ch t ch đ c Hà b nhi m.ượ ậ ừ ướ ờ ể ủ ị ượ ổ ệ
Câu 1: Phân tích GAP t i các kỳ h n đ nh giá l iạ ạ ị ạ
Hãy phân tích các báo cáo đ nh y lãi su t vào ngày 31/12/2009 Ph l c 4. Theo b n, v iộ ạ ấ ở ụ ụ ạ ớ
tr ng thái GAP ng v i t ng giai đo n nh trong báo cáo, Keybank c n duy trì chi n l c qu n trạ ứ ớ ừ ạ ư ầ ế ượ ả ị
GAP nh th nào?. ư ế
Ph l c 4.1ụ ụ Key Bank –Báo cáo đ nh y lãi su t, 31/12/09 (000 $)ộ ạ ấ
1-7
Ngày
8-30
Ngày
31-60
Ngày
61-90
Ngày
91-120
Ngày
Ti n và n c a NH khácề ợ ủ
S d các tài kho n h ng lãiố ư ả ưở 1557 832 3929 1662
Đ u t CKầ ư 2625 505 2148 3074
Cho vay th ng d qu d trặ ư ỹ ự ữ 11428
Cho vay TM iạ 59187 4180 3762 4026 3226
Cho vay BĐS 10532 1284 1052 1708 1131
Cho vay tiêu dung 296 3527 5104 7208 4710
Cho vay khác 696 536 880 1048 1413
Các TS khác
T ng TSổ 85064 11689 12778 20993 12142
Ti n g i không ph i tr lãiề ử ả ả
Ti n g i không kỳ h n có tr lãiề ử ạ ả 18506
Ti t ki m thông th ngế ệ ườ 234 415 508 465
Công c th tr ng ti n tụ ị ườ ề ẹ 46367
CDs <$100000 714 2558 22575 4602 2445
CDs >$100000 1565 14267 10046 21842 18024
Vay th ng d qu d phòngặ ư ỹ ự 15279
N khácợ
V n chố ủ
D phòng n x uự ợ ấ
T ng n và v n chổ ợ ố ủ 17558 81932 33036 26952 20934
Chênh trong kỳ (GAP) 67506 -70243 -20258 -5959 -8792
GAP c ng d nộ ồ 67506 -2737 -22995 -28954 -37746
GAP c ng d nộ ồ (% TTS) 16.35 -0.66 -5.57 -7.01 -9.14
GAP c ng d n ộ ồ (% of v n ch )ố ủ 250.47 -10.16 -85.32 -107.43 -140.05
7/14
Ph l cụ ụ 4.2 Key Bank –Báo cáo đ nh y lãi su t, 31/12/09 (000 $)ộ ạ ấ
121-150
Days
151-180
Days
181-365
Days
> 365
Days Total
Ti n và n c a NH khácề ợ ủ 28795 28795
S d các tài kho n h ng lãiố ư ả ưở 785 8765
Đ u t CKầ ư 7586 7467 45696 69101
Cho vay th ng d qu d trặ ư ỹ ự ữ 11428
Cho vay TM iạ 2262 1978 8762 13635 101418
Cho vay BĐS 1137 1125 6766 48257 72992
Cho vay tiêu dung 4692 4753 17536 40256 87032
Cho vay khác 1218 2094 3600 6742 18227
Các TS khác 15156 15156
T ng TSổ 17680 9950 44131 198537 412964
Ti n g i không ph i tr lãiề ử ả ả 70411 70411
Ti n g i không kỳ h n có tr lãiề ử ạ ả 12338 30844
Ti t ki m thông th ngế ệ ườ 509 281 3766 15981 22159
Công c th tr ng ti n tụ ị ườ ề ẹ 46367
CDs <$100000 6795 2661 19626 25024 87000
CDs >$100000 11734 6587 16943 1925 102933
Vay th ng d qu d phòngặ ư ỹ ự 15279
N khácợ 7660 7660
V n chố ủ 26952 26952
D phòng n x uự ợ ấ 3359 3359
T ng n và v n chổ ợ ố ủ 19038 9529 40335 163650 412964
Chênh trong kỳ (GAP) -1358 421 3796 34887 0
GAP c ng d nộ ồ -39104 -38683 -34887
GAP c ng d nộ ồ (% TTS) -9.47 -9.37 -8.45
GAP c ng d n ộ ồ (% of v n ch )ố ủ -145.09 -143.53 -129.44
8/14
Câu 2: S d ng mô hình th i l ngử ụ ờ ượ
Ngày 22/2/2010, ông H ng Anh nh n đ c 2 báo cáo t ALCO và b ph n d báo chuy nồ ậ ượ ừ ộ ậ ự ể
sang. Tr c khi ông v v i Keybank, ngân hàng ch a t ng th c hi n đo l ng r i ro v kh năng lãiướ ề ớ ư ừ ự ệ ườ ủ ề ả
su t s nh h ng nh th nào t i giá tr ngân hàng. V i kinh nghi m khi ph trách m ng qu n trấ ẽ ả ưở ư ế ớ ị ớ ệ ụ ả ả ị
r i ro t i Citibank Asia, ông H ng Anh l p t c ti n hành đo l ng nh ng t n th t ti m tàng có thủ ạ ồ ậ ứ ế ườ ữ ổ ấ ề ể
x y ra cho v n t có c a Keybank, b ng cách s d ng mô hình th i l ng cho toàn b b ng cân đ iả ố ự ủ ằ ử ụ ờ ượ ộ ả ố
c a ngân hàng.ủ
Tuy nhiên, khó khăn đ u tiên mà H ng Anh g p ph i, đó là KeyBank không h có đ y đ sầ ồ ặ ả ề ầ ủ ố
li u v giá tr , l i t c và kỳ h n còn l i c a toàn b tài s n – n . Do đó, đ có th áp d ng đ c môệ ề ị ợ ứ ạ ạ ủ ộ ả ợ ể ể ụ ượ
hình th i l ng, ông H ng Anh đã nhóm các tài s n có cùng kỳ h n, v i cùng m c l i t c x p x vàoờ ượ ồ ả ạ ớ ứ ợ ứ ấ ỉ
v i nhau; và làm t ng t nh v y đ i v i các kho n n , đ hình thành 1 b ng cân đ i k toán gi nớ ươ ự ư ậ ố ớ ả ợ ể ả ố ế ả
đ n v i nh ng tài s n – n có phát sinh dòng ti n c a Keybank nh sau: ơ ớ ữ ả ợ ề ủ ư
N + V n ch :ợ ố ủ
- Kho n n 1: quy mô 55.000.000, lãi su t 4,4%/năm, kỳ h n 2 nămả ợ ấ ạ
- Kho n n 2: quy mô 170.000.000, lãi su t 4,3%/năm, kỳ h n 1 nămả ợ ấ ạ
- Kho n n 3: quy mô 110.000.000, lãi su t 4,5%/năm, kỳ h n 3 nămả ợ ấ ạ
- V n t có : 25.000ố ự
Tài s n có:ả
- Tài s n 1: quy mô 80.000.000, lãi su t 4,8%/năm, kỳ h n 5 nămả ấ ạ
- Tài s n 2: quy mô 70.000.000, lãi su t 4,6%/năm, kỳ h n 4 nămả ấ ạ
- Tài s n 3: quy mô 40.000.000, lãi su t 4,7%/năm, kỳ h n 3 nămả ấ ạ
- Tài s n 4: quy mô 60.000.000, lãi su t 4,9%/năm, kỳ h n 5 nămả ấ ạ
- Tài s n 5: quy mô 110.000.000, lãi su t 4,5%/năm, kỳ h n 3 nămả ấ ạ
D báo r ng trong 5 năm s p t i s có nh ng bi n đ ng r t m nh v lãi su t th tr ng. Ôngự ằ ắ ớ ẽ ữ ế ộ ấ ạ ề ấ ị ườ
Hoàng Anh đã yêu c u phòng Đ u t phân tích di n bi n lãi su t trong quá kh và d a vào nh ngầ ầ ư ễ ế ấ ứ ự ữ
đi u ki n hi n t i, t ng lai, đ a ra d báo v lãi su t trong 5 năm t i. Cu i cùng, H ng Anh cũng cóề ệ ệ ạ ươ ư ự ề ấ ớ ố ồ
đ c s li u nh b ng sau:ượ ố ệ ư ả
Kỳ h nạ Lãi su tấ
1 năm 7,25%
2 năm 5,21%
3 năm 6,25%
4 năm 2,28%
5 năm 3,29%
V i t cách là chuyên viên phòng Ngu n v n, b n hãy giúp ông H ng Anh:ớ ư ồ ố ạ ồ
9/14
- Xác đ nh dòng ti n qua t ng năm, t đó tính th i l ng c a tài s n n , tài s n có.ị ề ừ ừ ờ ượ ủ ả ợ ả
- Xác đ nh giá tr kinh t và th i l ng c a v n t có. Ý nghĩa c a th i l ng v n t có ?ị ị ế ờ ượ ủ ố ự ủ ờ ượ ố ự
- Tính toán Gap qua t ng năm (Gap = dòng ti n ngân hàng nh n đ c do ng i vay hoàn tr g cừ ề ậ ượ ườ ả ố
& lãi – dòng ti n ngân hàng chi tr cho khách hàng g i ti n). Qua Gap, b n hãy phân tích r i roề ả ử ề ạ ủ
mà ngân hàng s g p ph i khi lãi su t th tr ng bi n đ ng.ẽ ặ ả ấ ị ườ ế ộ
- Tìm gi i pháp h n ch r i ro lãi su t cho ngân hàng (ch ng khoán hóa ? s d ng SWAP?)ả ạ ế ủ ấ ứ ử ụ
- Xây d ng k ch b n: lãi su t th tr ng bi n đ ng… T đó đ a ra nh n xét v s bi n đ ng c aự ị ả ấ ị ườ ế ộ ừ ư ậ ề ự ế ộ ủ
th i l ng tài s n n , tài s n có, v n t có và giá tr kinh t c a VTC. Đ ng th i th y đ c u,ờ ượ ả ợ ả ố ự ị ế ủ ồ ờ ấ ượ ư
nh c đi m c a mô hình th i l ng.ượ ể ủ ờ ượ
III. Qu n tr thanh kho nả ị ả
IV. Qu n tr r i ro th tr ng: ng d ng Value at Riskả ị ủ ị ườ Ứ ụ
Ngày hôm nay, ông H ng Anh đ c ch t ch Hà giao ph trách ban ALCO c a Keybank. Vào th iồ ượ ủ ị ụ ủ ờ
đi m hi n t i, nể ệ ạ gân hàng ang n m gi m t danh m c u t g m 4 lo i ch ng khoánđ ắ ữ ộ ụ đầ ư ồ ạ ứ
v i thông tin nh sau:ớ ư
M nh giáệ Lãi coupon Th i h nờ ạ Thông tin thêm
Trái phi u 1ế 10.000.000 12% 2010 Trái phi u lãi su t c đ nhế ấ ố ị
Trái phi u 2ế 15.000.000 13% 2012 Trái phi u lãi su t c đ nhế ấ ố ị
Trái phi u 3ế 18.000.000 14% 2013 Trái phi u lãi su t c đ nhế ấ ố ị
Trái phi u 4ế 10.000.000 11% 2030 Trái phi u lãi su t th n iế ấ ả ổ
Đ ng th i, b n nh n đ c b n th ng kê các m c lãi su t th tr ng trong quá kh qua t ngồ ờ ạ ậ ượ ả ố ứ ấ ị ườ ứ ừ
ngày t ng ng v i 5 kỳ h n nh sau (chi ti t trong b ng excel).ươ ứ ớ ạ ư ế ả
Câu h i:ỏ
Hôm nay, trên n n t ng nh ng thông tin v lãi su t trong quá kh , hi n t i và s d ng Value atể ả ữ ề ấ ứ ệ ạ ử ụ
Risk theo ph ng pháp mô ph ng l ch s , b n hãy giúp ông H ng Anh c tính s t n th t l n nh tươ ỏ ị ử ạ ồ ướ ố ổ ấ ớ ấ
c a danh m c đ u t trên vào ngày mai, v i đ tin c y 95% .ủ ụ ầ ư ớ ộ ậ
Key:
- Xác đ nh dòng ti n qua t ng năm c a danh m c trái phi u ị ề ừ ủ ụ ế
- Xác đ nh giá tr hi n t i c a danh m c trái phi u ị ị ệ ạ ủ ụ ế
- Xác đ nh m c đ bi n đ ng lãi su t th tr ng qua t ng ngày ( tính theo t l bi n đ ngị ứ ộ ế ộ ấ ị ườ ừ ỷ ệ ế ộ
c a ngày hôm sau so v i ngày hôm tr c) v i c 5 m c kỳ h n.ủ ớ ướ ớ ả ứ ạ
- V i gi đ nh r ng n u lãi su t th tr ng ngày mai s bi n đ ng (so v i ngày hôm nay)ớ ả ị ằ ế ấ ị ườ ẽ ế ộ ớ
gi ng nh s bi n đ ng c a ngày X trong quá kh , thì lãi su t ngày mai s là bao nhiêuố ư ự ế ộ ủ ứ ấ ẽ
(v i c 5 m c kỳ h n). ng v i t ng m c lãi su t đó, hãy tính toán dòng ti n qua t ngớ ả ứ ạ Ứ ớ ừ ứ ấ ề ừ
năm c a danh m c; sau đó tính toán giá tr danh m c v i t ng tr ng h p trên.ủ ụ ị ụ ớ ừ ườ ợ
- S d ng hàm Percentile(Vùng bi n đ ng; K) đ xác đ nh VaR theo ph ng pháp l ch s .ử ụ ế ộ ể ị ươ ị ử
10/14
K = 1 – đ tin c yộ ậ
Vùng bi n đ ng: là th ng kê s thay đ i giá tr c a danh m cc a ngày mai so v i ngàyế ộ ố ự ổ ị ủ ụ ủ ớ
hôm nay v i gi đ nh lãi su t th tr ng ngày mai bi n đ ng gi ng nh trong quá kh .ớ ả ị ấ ị ườ ế ộ ố ư ứ
11/14
S đ DuPontơ ồ
12/14
Thu nh p ậ
t lãiừ
T ng tài s nổ ả
TN ròng t lãiừ
T ng tài s nổ ả
Chi phí
tr lãiả
T ng tài s nổ ả
LN ròng Thu thuế
nh pậ
T ng tài s nổ ả T ng tài s nổ ả
ROE LN b tấ
th ngườ
D phòngự
T ng tài s nổ ả n x uợ ấ
T ng tài s nổ ả
V n chố ủ
T ng tài s nổ ả
Chi phí ho tạ Chi phí
đ ng ròngộ ho t đ ngạ ộ
T ng tài s nổ ả T ng tài s nổ ả
Thu nh pậ
Khác
T ng tài s nổ ả
PHÂN TÍCH DÒNG TI N NHỀ
(Gián ti p)ế
BC LCTT
A. Dòng ti n t ho t đ ng kinh doanh:ề ừ ạ ộ
LN ròng
Đi u ch nh t LN ròngề ỉ ừ
v dòng ti n ròng:ề ề
. D phòng n x uự ợ ấ
. Kh u haoấ
. Chi phí phi ti n m t khác ề ặ
∆ cho vay
∆ ph i thu lãi/phíả
∆ Tài kho n kinh doanh ch ng khoánả ứ
∆ ti n g iề ử
∆ nghĩa v d n tíchụ ồ
Dòng ti n t ho t đ ng kinh doanhề ừ ạ ộ (A)
B. Dòng ti n t ho t đ ng đ u t :ề ừ ạ ộ ầ ư
∆ Đ u t CAPEXầ ư
∆ TS khác
Dòng ti n t ho t đ ng đ u tề ừ ạ ộ ầ ư (B)
C. Dòng ti n t ho t đ ng tài chínhề ừ ạ ộ
∆ Huy đ ng v nộ ố
∆ N dài h nợ ạ
∆ n khácợ
C t c tr ti n m tổ ứ ả ề ặ
∆ v n chố ủ
Dòng ti n t ho t đ ng TCề ừ ạ ộ (C)
D. Tăng (gi m) ròng c a dòng ti n (A+B+C)ả ủ ề
Ti n và g i NH khác d đ u kỳ ề ử ư ầ
Ti n và g i NH khác d cu i kỳề ử ư ố
∆ ti n và g i NH khácề ử
13/14
T l sinh l iỷ ệ ờ
Key Bank M c TBứ
2008 2009 2009
Thu nh p thu n t lãiậ ầ ừ 5.08% 4.90% 4.74%
D phòng n x uự ợ ấ 0.49% 0.55% 0.43%
Chi phí qu n lýả 3.80% 3.61% 3.37%
ROA 0.95% 0.91% 1.04%
ROE 14.73% 13.82% 14.61%
14/14
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Bài tập tình huống- Key bank.pdf