Bài tập môn tài chính doanh nghiệp
Chương 1
Câu hỏi:
Câu 1. Mục tiêu của quản trị tài chính là gì? Tại sao chỉ tiêu giá trị thị trường gia tăng của
vốn chủ sở hữu (MVA) lại là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá thành tích của các nhà quản
trị tài chính.
Câu 2. Tối đa hóa giá trị công ty là mục tiêu ngắn hạn hay dài hạn, nếu một quyết định
làm giá thị trường của cổ phiếu tăng từ 20 ngàn đồng lên 25 ngàn trong 6 tháng và sau đó
lên 30 ngàn sau 5 năm, trong khi một quyết định khác không làm cho giá cổ phiếu tăng
nhưng sau đó sẽ tăng lên 50 ngàn đồng sau 5 năm, theo anh (chị) hành động nào là tốt hơn?
Câu 3. Hàng năm các doanh nghiệp phải công bố các thông tin của mình trong các báo cáo
tài chính nào? Ai là người sẽ sử dụng các thông tin đó, và họ sử dụng để làm gì?
Câu 4. Trình bày sự khác biệt giữa chỉ tiêu lợi nhuận sau thuế - Lợi nhuận ròng (EAT)
trong báo cáo kết quả kinh doanh với chỉ tiêu dòng tiền ròng (NCF)
Câu 5. Trình bày sự khác biệt giữa chỉ tiêu lợi nhuận hoạt động thuần sau thuế (NOPAT)
và chỉ tiêu lợi nhuận sau thuế (EAT). Việc doanh nghiệp sử dụng nợ để tài trợ cho hoạt
động kinh doanh có tác động như thế nào đối với 2 chỉ tiêu này?
Câu 6. Dòng tiền tự do là gì (FCF)? Là nhà đầu tư bạn quan tâm nhiều hơn tới FCF hay
EAT? Tại sao?
Bài tập
Bài 1.1. Số liệu trong báo cáo kết quả kinh doanh năm 2009 của công ty ABC cho biết: Lợi
nhuận sau thuế (EAT) là: 210 tỷ, lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT): 400 tỷ, thuế suất
thuế thu nhập doanh nghiệp: 25%, cho biết doanh thu bán hàng, chi phí hoạt động và chi
phí lãi vay trong năm của công ty là bao nhiêu? Biết chi phí hoạt động b ng 60 % doanh thu
(1.000 tỷ; 600 tỷ; 120 tỷ)
Bài 1.2. Báo cáo kết quả kinh doanh năm 2009 của công ty Thăng Long cho biết lợi nhuận
trước thuế, lãi vay và khấu hao (EBITDA) là 80 tỷ đồng, lợi nhuận sau thuế (EAT): 30 tỷ
đồng, lãi vay: 5 tỷ, thuế suất thu nhập doanh nghiệp: 25%, cho biết chi phí khấu hao tài
sản cố định và EBIT trong năm của công ty là bao nhiêu? (35 tỷ; 45 tỷ)
Bài 1.3. Trong bảng cân đối kế toán ngày 31/12/2008 cho biết lợi nhuận giữ lại đầu năm:
25 tỷ, cuối năm 30 tỷ, lợi nhuận sau thuế năm 2008 là: 60 tỷ, cho biết lợi nhuận dùng để
trả cổ tức cho cổ đông trong năm 2008 là bao nhiêu?
Bài 1.4. Trong báo cáo lợi nhuận giữ lại cho biết công ty A đã chi trả cổ tức cho cổ phiếu
thường là: 35 tỷ đồng, lợi nhuận giữ lại trên bảng cân đối kế toán đầu năm: 12 tỷ, cuối
năm: 15 tỷ, cho biết lợi nhuận sau thuế và tỷ lệ chi trả cổ tức của công ty là bao nhiêu?
(38 tỷ và 92,1%)
39 trang |
Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 2266 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài tập môn tài chính doanh nghiệp, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
bao nhiêu ? Bi t công ty có n dài h n là 100 t đ ng,ị ộ ạ ủ ộ ổ ế ườ ế ợ ạ ỷ ồ
c phi u u tiên 0, s l ng c phi u th ng đang l u hành là 10 tri u c phi uổ ế ư ố ượ ổ ế ườ ư ệ ổ ế
Bài 3.44. T i công ty T&T có các s li u l y t báo cáo tài chính năm 2009 nh sau :ạ ố ệ ấ ừ ư
- L i nhu n ho t đ ng ( EBIT) 600 t đ ngợ ậ ạ ộ ỷ ồ
- Thu su t thu thu nh p DN 25%ế ấ ế ậ
- Chi phí kh u hao tài s n c đ nh 50 tấ ả ố ị ỷ
- Ti n chi cho XD và mua s m tài s n c đ nh m i ( ti n ròng t HĐ đ u t ) 200 tề ắ ả ố ị ớ ề ừ ầ ư ỷ
- Ti n chi cho V n l u đ ng ròng tăng thêm : 12 tề ố ư ộ ỷ
Yêu c u :ầ
a) Xác đ nh các ch tiêu l i nhu n ho t đ ng thu n sau thu (NOPAT), ti n ròng t ho t đ ngị ỉ ợ ậ ạ ộ ầ ế ề ừ ạ ộ
(OCF), ti n t do (FCF) năm 2009ề ự
b) Xác đ nh giá tr công ty t i th i đi m hi n t i ( cu i năm 2009), bi t dòng ti n t do d ki n sị ị ạ ờ ể ệ ạ ố ế ề ự ự ế ẽ
tăng tr ng v i t c đ không đ i 6%/ năm cho t i mãi mãi, chi phí s d ng v n bình quân c a công tyưở ớ ố ộ ổ ớ ử ụ ố ủ
14%
c) Xác đ nh giá tr n i t i c a m t c phi u th ng, bi t giá tr th tr ng các kho n n c a côngị ị ộ ạ ủ ộ ổ ế ườ ế ị ị ườ ả ợ ủ
ty là 1.200 t đ ng, s l ng c phi u th ng đang l u hành 100 triêu c phi uỷ ồ ồ ượ ổ ế ườ ư ổ ế
Bài 3.45 T i côngạ ty Sài Gòn có các s li u trên báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh và b ng cânố ệ ế ả ạ ộ ả
đ i k toán nh sau ố ế ư
1 Báo cáo k t qu kinh doanh năm ế ả
Ch tiêuỉ Năm 2009 ( t đôngỷ
Doanh thu thu nầ
Chi phí ho t đ ng KD không tính CP kh u haoạ ộ ấ
Chi phí kh u hao tài s n c đ nhấ ả ố ị
L i nhu n ho t đ ng(EBIT)ợ ậ ạ ộ
Thu su t thu thu nh pDNế ấ ế ậ
L i nhu n ho t đ ng thu n sau thu (NOPAT)ợ ậ ạ ộ ầ ế
900
600
50
250
25%
187,5
2 B ng cân đ i k toánả ố ế
Ch tiêuỉ 31/12/2008 31/12/2009
Tài s nả
Ti n và các kho n t ng đ ng ti nề ả ươ ươ ề
N ph i thuợ ả
Hàng t n khoồ
C ng tài s n l u đ ngộ ả ư ộ
Giá tr Tài s n c đ nh thu nị ả ố ị ầ
- Nguyên giá
- Kh u hao lũy kấ ế
T ng tài s nổ ả
Ngu n v nồ ố
Vay ng n h nắ ạ
Ph i tr ng i bán ( Nhà cung c p)ả ả ườ ấ
Thu tr c c a khách hàng ( ng i mua)ướ ủ ướ
Ph i tr CNVả ả
Ph i tr khácả ả
C ng n ng n h n ộ ợ ắ ạ
Trái phi u và n dài h nế ợ ạ
T ng nổ ợ
V n c ph n th ng ( v n góp theo m nh giá)ố ổ ầ ườ ố ệ
L i nhu n gi l iợ ậ ữ ạ
T ng v n ch s h uổ ố ủ ở ữ
T ng ngu n v nổ ồ ố
10
320
420
750
500
800
( 300)
1.250
220
360
40
5
12
637
100
737
400
113
513
1.250
12
380
450
842
550
900
(350)
1.392
320
380
20
7
13
740
50
790
400
202
602
1.392
Yêu c uầ :
a) Xác đ nh các ch tiêu : V n l u đ ng ho t đ ng ho t đ ng thu n (NOWC), t ng v n ho t đ ngị ỉ ố ư ộ ạ ộ ạ ộ ầ ổ ố ạ ộ
c a công ty t i th i đi m đ u năm và cu i năm 2009 ( T ng v n ho t đ ng = V n l u đ ng ho tủ ạ ờ ể ầ ố ổ ố ạ ộ ố ư ộ ạ
đ ng thu n + Tài s n c đ nh thu n), t đó xác đ nh m c thay đ i t ng v n ho t đ ng năm 2009ộ ầ ả ố ị ầ ừ ị ứ ổ ổ ố ạ ộ
b) Xác đ nh các ch tiêu : Ti n ròng t ho t đ ng (OCF), ti n t do (FCF) năm 2009ị ỉ ề ừ ạ ộ ề ự
T công th c FCF = NOPAT + Kh u hao - ( Thay đ i TSCĐ thu n + Kh u hao ) –Thay đ iừ ứ ấ ổ ầ ấ ố
v n l u đ ng ho t thu n (1), ti n t do (FCF) có th tính b ng công th c khác :ố ư ộ ạ ầ ề ự ể ằ ứ
FCF = NOPAT – Thay đ i TSCĐ thu n – Thay đ i v n l u đ ng ho t đ ng thu n = NOPAT –ố ầ ổ ố ư ộ ạ ộ ầ
Thay đ i t ng v n ho t đ ng (2). Hãy tính l i ch tiêu FCF năm 2009ổ ổ ố ạ ộ ạ ỉ
c) Xác đ nh giá tr công ty t i th i đi m hi n t i, bi t dòng ti n t do d ki n s tăng v i t c đị ị ạ ờ ể ệ ạ ế ề ự ự ế ẽ ớ ố ộ
6%/ năm cho 3 năm t i, sau đó s tăng v i t c đ không đ i 2%/ năm cho t i mãi mãi, WACC c a côngớ ẽ ớ ố ộ ổ ớ ủ
ty là 14%
Bài 3.46.T i công ty A&A có các s li u trên báo cáo k t qu kinh doanh năm 2009 nh sau :ạ ố ệ ế ả ư
Đ n v : t đ ngơ ị ỷ ồ
Chi tiêu Năm 2009
3 Doanh thu
4 Chi phí ho t đ ng không ch a kh u haoạ ộ ứ ấ
5 Chi phí kh u haoấ
6 EBIT
7 NOPAT= EBIT * (1- T)
8 T ng v n ho t đ ngổ ố ạ ộ
9 Thay đ i trong t ng v n ho t đ ngố ổ ố ạ ộ
10 Dòng ti n t do FCFề ự
4.000
3.200
100
700
525
1.500
200
325
D ki n t c đ tăng doanh thu, chi phí h at đ ng, t ng v n ho t đ ng nh sau:ự ế ố ộ ọ ộ ổ ố ạ ộ ư
Ch tiêuỉ 2010 2011 2012 2013 2014
T c đ tăng doanh thuố ộ
T l % chi phí ho t đ ng trên DTỷ ệ ạ ộ
T c đ tăng t ng v n ho t đ ngố ộ ổ ố ạ ộ
Chi phí KH tính theo % trên t ng v n ho t đ ngổ ố ạ ộ
12%
85%
6%
7%
12%
85%
6%
7%
10%
84%
6%
6%
10%
84%
5%
6%
8%
84%
5%
6%
Yêu c u : ầ
1. D ki n dòng ti n t do (FCF) c a công ty t năm 2010 đ n năm 2014, đi n vào s li uự ế ề ự ủ ừ ế ề ố ệ
trong b ng d i đây :ả ướ
Ch tiêuỉ Năm
2009
D ki nự ế
2010
D ki nự ế
2011
D ki nự ế
2012
D ki nự ế
2013
D ki nự ế
2014
Doanh thu
Chi phí ho t đ ngạ ộ
CP k h u haoấ
EBIT
NOPAT
T ng v n ho t đ ngổ ố ạ ộ
Thay đ i TV ho t đ ngổ ạ ộ
Dòng ti n t do (FCF)ề ự
Hi n giá FCFệ
Bi t r ng WACC c a công ty 12%, thu su t thu thu nh p DN là 25%ế ằ ủ ế ấ ế ậ
2.. Xác đ nh giá tr công ty vào cu i năm 2014, bi t t năm 2015 tr đi t c đ tăng tr ng c aị ị ố ế ừ ở ố ộ ưở ủ
dòng ti n t do s là 5%/ năm cho t i mãi mãiề ự ẽ ớ
3. Xác đ nh giá tr công ty thòi đi m hi n t iị ị ở ể ệ ạ
4. Xác đ nh giá tr n i t i c a m t c phi u th ng, bi t giá tr th tr ng c a n và c ph n uị ị ộ ạ ủ ộ ổ ế ườ ế ị ị ườ ủ ợ ổ ầ ư
đãi là 900 t ,s l ng c phi u đang l u hành 50 tri u c phi uỷ ố ượ ổ ế ư ệ ổ ế
5. N u giá th tr ng hi n t i c a m t c phi u th ng c a công ty là 30.000 đ ng/c phi u, b nế ị ườ ệ ạ ủ ộ ổ ế ườ ủ ồ ổ ế ạ
nên mua vào hay bán ra c phi u công tymà b n đang n m giổ ế ạ ắ ữ
( Đ làm các bài trên SV c n đ c tài li u Qu n tr tài chính t trang 520 đ n 525)ể ầ ọ ệ ả ị ừ ế
Ch ng 4. Chi phí s d ng v nươ ử ụ ố
Bài 4.1. Công ty ABC phát hành trái phi u đ huy đ ng v n, trái phi u có m nh giáế ể ộ ố ế ệ
100.000, hoàn trái sau 10 năm, lãi su t 0%, giá bán t i th i đi m phát hành : 45.000 đ ng,ấ ạ ờ ể ồ
chi phí phát hành b ng 2% giá phát hành. H i chi phí tr c thu và sau thu c a trái phi uằ ỏ ướ ế ế ủ ế
là bao nhiêu%? Bi t thu su t thu thu nh p doanh nghi p là 25%ế ế ấ ế ậ ệ
Bài 4.2. Công ty T & T phát hành trái phi u đ huy đ ng v n, trái phi u có m nh giáế ể ộ ố ế ệ
100.000 đ ng, hoàn trái sau 10 năm, lãi su t coupon 12%, ti n lãi đ c thanh toán m i nămồ ấ ề ượ ỗ
m t l n, giá bán t i th i đi m phát hành 100.000 đ ng/ trái phi u, chi phí phát hành b ngộ ầ ạ ờ ể ồ ế ằ
2% m nh giá. H i chi phí tr c thu và sau thu c a trái phi u là bao nhiêu %? Bi t thuệ ỏ ướ ế ế ủ ế ế ế
su t thu thu nh p doanh nghi p là 25%ấ ế ậ ệ
Bài 4.3 . Công Ty B ch Đ ng c n huy đ ng thêm 500 t đ ng đ đ u t vào các d ánạ ằ ầ ộ ỷ ồ ể ầ ư ự
m i, công ty quy t đ nh phát hành trái phi u. Trái phi u có m nh giá 100.000 đ ng, kỳ h nớ ế ị ế ế ệ ồ ạ
10 năm, lãi su t coupon 10%, ti n lãi thanh toán m i năm m t l n.Giám đ c tài chính c aấ ề ỗ ộ ầ ố ủ
công ty d đoán lãi su t th tr ng c a trái phi u t i th i đi m phát hành là 10 %, chi phíự ấ ị ườ ủ ế ạ ờ ể
c a tr c thu c a trái phi u là 10.5%, cho bi t n u d đoán c a giám đ c tài chính làủ ướ ế ủ ế ế ế ự ủ ố
đúng thì :
a) Giá phát hành c a m t trái phi u là bao nhiêu?.ủ ộ ế
b) Chi phí phát hành và giá phát hành thu n c a m t trái phi u là bao nhiêu?ầ ủ ộ ế
c) Công ty ph i phát hành bao nhiêu trái phi u đ có đ lu ng v n c n thi t?ả ế ể ủ ơ ố ầ ế
d) Chi phí sau thu c a trái phi u là bao nhiêu%? bi t thu su t thu thu nh p là 25%ế ủ ế ế ế ấ ế ậ
Bài 4.4. Trái phi u đang l u hành c a công ty A có m nh giá 100.000 đ ng, hoàn trái sauế ư ủ ệ ồ
10 năm, lãi su t coupon : 10%, t su t sinh l i đáo h n (YTM) là 13%.Công ty tin r ng hấ ỷ ấ ờ ạ ằ ọ
có th phát hành trái phi u m i kỳ h n 10 năm v i m nh giá và YTM t ng t nh tráiể ế ớ ạ ớ ệ ươ ự ư
phi u đang l u hành, chi phí phát hành : 2.000 đ ng/ trái phi u, cho bi t chi phí n sauế ư ồ ế ế ợ
thu c a công ty là bao nhiêu? Bi t thu su t thu thu nh p là 25%ế ủ ế ế ấ ế ậ
Bài 4. 5 . Công ty Thăng Long hi n đang s d ng 500 t đ ng n vay dài h n t ngânệ ử ụ ỷ ồ ợ ạ ừ
hàng, v i lãi su t là 15%/ năm. Công ty c n vay thêm 50 t đ ng đ đ u t vào các d ánớ ấ ầ ỷ ồ ể ầ ư ự
m i, do lãi su t th tr ng gi m, lãi su t vay dài h n t ngân hàng ch là 12%.Cho bi t chiớ ấ ị ườ ả ấ ạ ừ ỉ ế
phí n vay tr c thu và sau thu cho ngu n v n m i c a công ty là bao nhiêu %? Bi tợ ướ ế ế ồ ố ớ ủ ế
thu su t thu nh p doanh nghi p là 25%.ế ấ ậ ệ
Bài 4. 6. Công ty A&B phát hành c phi u u đãi đ huy đ ng v n, c phi u có m nh giáổ ế ư ể ộ ố ổ ế ệ
1 tri u đ ng, t l tr c t c 14% trên m nh giá, giá phát hành 1,1 tri u đ ng, chi phí phátệ ồ ỷ ệ ả ổ ứ ệ ệ ồ
hành b ng 5% giá phát hành, cho bi t chi phí c a c ph n u đãi c a công ty là bao nhiêuằ ế ủ ổ ầ ư ủ
(kp)?
Bài 4.7. C phi u th ng c a công ty AA hi n đang giao d ch trên th tr ng v i giáổ ế ườ ủ ệ ị ị ườ ớ
30.000 đ ng, công ty d ki n tr c t c trong năm t i là 3.000 đ ng, t l tăng tr ng cồ ự ế ả ổ ứ ớ ồ ỷ ệ ưở ổ
t c là 5% / năm cho t i mãi mãi, cho bi t :ứ ớ ế
a) Chi phí s d ng v n c ph n th ng c a công ty là bao nhiêu n u toàn b v n cử ụ ố ổ ầ ườ ủ ế ộ ố ổ
ph n tăng thêm đ c huy đ ng t l i nhu n gi l iầ ượ ộ ừ ợ ậ ữ ạ
b) N u công ty phát hành c phi u m i v i giá phát hành b ng giá th tr ng hi n t i,ế ổ ế ớ ớ ằ ị ườ ệ ạ
chi phí phát hành b ng 10% giá phát hành thì chi phí s d ng v n c ph n m i làằ ử ụ ố ổ ầ ớ
bao nhiêu?
Bài 4.8. Giá s sách m t c phi u th ng c a công ty AA hi n là 10.000 đ ng, trong dàiổ ộ ổ ế ườ ủ ệ ồ
h n t su t sinh l i trên v n c ph n (ROE) là 16%, t l chia c d ki n là 25%, choạ ỷ ấ ờ ố ổ ầ ỷ ệ ổ ự ế
bi t:ế
a) Thu nh p trên m t c ph n th ng (EPS) và c t c c a m t c phi u (DPS)nămậ ộ ổ ầ ườ ổ ứ ủ ộ ổ ế
v a qua là bao nhiêu?ừ
b) EPS và DPS năm t i là bao nhiêu? T c đ tăng thu nh p, c t c là bao nhiêu %/năm?ớ ố ộ ậ ổ ứ
c) N u giá th tr ng hi n t i là 30.000 / c phi u, thì chi phí c a v n c ph n th ngế ị ườ ệ ạ ổ ế ủ ố ổ ầ ườ
t l i nhu n gi l i là bao nhiêu?ừ ợ ậ ữ ạ
Bài 4.9. Trong dài h n công ty A có ROE : 15%, t l l i nhu n gi l i : 40%, c t c đ cạ ỷ ệ ợ ậ ữ ạ ổ ứ ượ
chia d ki n trong năm t i 2.500 đ ng/ c phi u, giá th tr ng hi n t i 46.000/ cự ế ớ ồ ổ ế ị ườ ệ ạ ổ
ph n, n u tăng v n c ph n th ng b ng cách phát hành c phi u m i, công ty có thầ ế ố ổ ầ ườ ằ ổ ế ớ ể
bán c phi u m i theo m c giá hi n t i, nh ng chi phí phát hành s b ng 5% giá bán.ổ ế ớ ứ ệ ạ ư ẽ ằ
Cho bi t chi phí s d ng v n c ph n m i là bao nhiêu?ế ử ụ ố ổ ầ ớ
Bài 4.10.Theo mô hình đ nh giá tài s n v n (CAPM) ( Capital Asset Pricing Model), t su tị ả ố ỷ ấ
sinh l i c n thi t c a m t ch ng khoán đ c xác đ nh nh sau:ờ ầ ế ủ ộ ứ ượ ị ư
Ke = KRF + ( KRM– KRF) * β
Trong đó :
β : M c r i ro h th ng c a ch ng khoán (R i ro th tr ng, r i ro không th lo iứ ủ ệ ố ủ ứ ủ ị ườ ủ ể ạ
tr b ng s đa d ng hóa danh m c đ u t ), ch ng h n m t c phi u có h s ừ ằ ự ạ ụ ầ ư ẳ ạ ộ ổ ế ệ ố β = 2 có
nghĩa là m c r i ro h th ng c a c phi u này g p đôi m c r i ro h th ng c a danhứ ủ ệ ố ủ ổ ế ấ ứ ủ ệ ố ủ
m c đ u t th th tr ng ( danh m c đ u t bao g m t t c các lo i ch ng khoán trênụ ầ ư ị ị ườ ụ ầ ư ồ ấ ả ạ ứ
th tr ng), nói cách khác n u ch s th tr ng (VNINDEX) tăng, gi m 10% thì giáị ườ ế ỉ ố ị ườ ả
ch ng khoán này s tăng, gi m 20%ứ ẽ ả
KRF : T su t sinh l i phi r i ro ( t su t sinh l i c a ch ng khoán không có r i roỷ ấ ờ ủ ỷ ấ ờ ủ ứ ủ
v n , thanh kho n, lãi su t) th ng đ c c tính b ng lãi su t trái phi u kho b cỡ ợ ả ấ ườ ượ ướ ằ ấ ế ạ
KRM : T su t sinh l i c n thi t c a c phi u có m c r i ro trung bình ( t su tỷ ấ ờ ầ ế ủ ổ ế ứ ủ ỷ ấ
sinh l i c a danh m c đ u t th tr ng) ờ ủ ụ ầ ư ị ườ
( KRM– KRF) * β : Ph n bù r i ro c a ch ng khoánầ ủ ủ ứ
N u c phi u c a công ty A có h s ế ổ ế ủ ệ ố β =1,5, lãi su t trái phi u kho b c dài h n là 8%,ấ ế ạ ạ
t su t l i nhu n c a danh m c đ u t th tr ng là 12%, cho bi t :ỷ ấ ợ ậ ủ ụ ầ ư ị ườ ế
b) Ph n bù r i ro c a c phi u trên là bao nhiêu%?ầ ủ ủ ổ ế
c) Chi phí s d ng v n c ph n th ng c a công ty là bao nhiêu?ử ụ ố ổ ầ ườ ủ
(Đ c tài li u q n tr tì chính t trang 562 đ n 565)ọ ệ ủ ị ừ ế
Bài 4.11. Trái phi u dài h n c a công ty A có m nh giá 100.000, lãi su t coupon 12% hoànế ạ ủ ệ ấ
trái sau 20 năm, giá th tr ng hi n t i là 90.000 đ ng, cho bi t:ị ườ ệ ạ ồ ế
a) T su t sinh l i đáo h n c a trái phi u là bao nhiêu (YTMỷ ấ ờ ạ ủ ế )?
b) Do có m c r i ro cao h n r i ro c a trái phi u, nên t l sinh l i c n thi t c a cứ ủ ơ ủ ủ ế ỷ ệ ờ ầ ế ủ ổ
phi u s cao h n trái phi u 4%, n u công ty tăng v n c ph n th ng b ng l iế ẽ ơ ế ế ố ổ ầ ườ ằ ợ
nhu n gi l i thì chi phí v n c ph n th ng c a công ty là bao nhiêu?ậ ữ ạ ố ổ ầ ườ ủ
Bài 4.12. Công ty Thăng Long c n 300 t đ đ u t vào m t d án , có 3 ph ng án huyầ ỷ ể ầ ư ộ ự ươ
đ ng v n đang đ c xem xét:ộ ố ượ
a) Gi l i 300 t l i nhu n sau thu đ đ u tữ ạ ỷ ợ ậ ế ể ầ ư
b) Phát hành c ph n th ngổ ầ ườ
c) Phát hành c ph n u tiênổ ầ ư
C ph n th ng c a công ty có m c chia c t c năm v a qua : 4.000 đ ng, t l tăngổ ầ ườ ủ ứ ổ ứ ừ ồ ỷ ệ
c a c t c d ki n : 6% / năm cho t i mãi mãi, giá th tr ng hi n t i c a c phi uủ ổ ứ ự ế ớ ị ườ ệ ạ ủ ổ ế
th ng là : 40.000, n u phát hành c ph n th ng chi phí phát hành s là 5% tính trên giáườ ế ổ ầ ườ ẽ
phát hành. C phi u u tiên có t l c t c : 12% tính trên m nh giá : 1.000.000 đ ng, giáổ ế ư ỷ ệ ổ ứ ệ ồ
phát hành d ki n b ng m nh giá, chi phí phát hành b ng 5% giá phát hành . Anh (ch ) hãyự ế ằ ệ ằ ị
xác đ nh chi phí s d ng v n c a t ng ngu n tài trị ử ụ ố ủ ừ ồ ợ
Bài 4.13. C u trúc v n c a công ty AA ch g m n và c phi u th ng, công ty có th vayấ ố ủ ỉ ồ ợ ổ ế ườ ể
n dài h n không h n ch m c lãi su t 12%, c ph n th ng c a công ty có m c chiaợ ạ ạ ế ở ứ ấ ổ ầ ườ ủ ứ
c t c năm v a qua là 2.000 đ ng, hi n t i giá c phi u c a công ty là 24.750 đ ng, t cổ ứ ừ ồ ệ ạ ổ ế ủ ồ ố
đ tăng tr ng c t c d ki n 7%/ năm cho t i mãi mãi, thu su t thu thu nh p doanhộ ưở ổ ứ ự ế ớ ế ấ ế ậ
nghi p 25%, chi phí s d ng v n trung bình (WACC) 14%. Cho bi t t tr ng n trong c uệ ử ụ ố ế ỷ ọ ợ ấ
trúc v n c a công ty là bao nhiêu%?ố ủ
Bài 4.14.Công ty Thăng Long ch s d ng n và v n c ph n th ng, t tr ng n trongỉ ử ụ ợ ố ổ ầ ườ ỷ ọ ợ
c u trúc v n t i u là 45%, công ty có th vay không h n ch t i m c lãi su t 10%, c t cấ ố ố ư ể ạ ế ạ ứ ấ ổ ứ
đ c chia năm qua là 2.000 đ ng/ c phi u, t c đ tăng c t c d ki n 4%/ năm, giá thượ ồ ổ ế ố ộ ổ ứ ự ế ị
tr ng hi n t i 20.000/ c phi u, thu su t thu thu nh p 25%. ườ ệ ạ ổ ế ế ấ ế ậ Công ty đang th m đ nh 2ẩ ị
d án, d án A có IRR 13%, còn d án B là 10%, 2 d án có m c r i ro b ng m c r i roự ự ự ự ứ ủ ằ ứ ủ
c a tài s n hi n h u c a công ty. Cho bi t:ủ ả ệ ữ ủ ế
a) Chi phí s d ng v n c ph n th ng là bao nhiêu? Bi t v n c ph n th ng tăngử ụ ố ổ ầ ườ ế ố ổ ầ ườ
thêm đ c huy đ ng t l i nhu n gi l iượ ộ ừ ợ ậ ữ ạ
b) Chi phí s d ng v n trung bình(WACC) c a công ty là bao nhiêu?ử ụ ố ủ
c) Công ty có nên ch p thu n đ u t 2 d án trên hay không?ấ ậ ầ ư ự
Bài 4.15. Thu nh p trên m t c phi u (EPS) c a công ty A&A đã tăng t 4.420 đ ng nămậ ộ ổ ế ủ ừ ồ
2004 lên 6.500 đ ng năm 2009, t l tr c t c c a công ty là 40% ( t l gi l i 60%),ồ ỷ ệ ả ổ ứ ủ ỷ ệ ữ ạ
giá th tr ng hi n t i là 36.000 đ ng. Yêu c u:ị ườ ệ ạ ồ ầ
c) Xác đ nh t c đ tăng tr ng thu nh p và c t c c a công ty trong th i gian v a quaị ố ộ ưở ậ ổ ứ ủ ờ ừ
d) N u t c đ tăng tr ng c t c trong t ng lai b ng t c đ tăng tr ng trong quáế ố ộ ưở ổ ứ ươ ằ ố ộ ưở
kh thì chi phí c a l i nhu n gi l i c a công ty là bao nhiêu?ứ ủ ợ ậ ữ ạ ủ
Bài 4.16. C phi u th ng c a công ty Thăng Long đang đ c bán v i giá 60.000 đ ng/ổ ế ườ ủ ượ ớ ồ
c phi u.Thu nh p trên m t c ph n d ki n năm nay (EPS1) là 5.400 đ ng, t l tr cổ ế ậ ộ ổ ầ ự ế ồ ỷ ệ ả ổ
t c là 66,7%, tài s n c a công ty đ c tài tr hoàn toàn b ng v n c ph n th ng, choứ ả ủ ượ ợ ằ ố ổ ầ ườ
bi t :ế
a) N u t su t sinh l i c n thi t trên th tr ng c a c phi u hi n là 9%, thì t c đế ỷ ấ ờ ầ ế ị ườ ủ ổ ế ệ ố ộ
tăng tr ng c t c d ki n là bao nhiêu %/ năm?ưở ổ ứ ự ế
b) N u Thăng Long đ u t l i nhu n gi l i vào các d án có t su t sinh l i trên v nế ầ ư ợ ậ ữ ạ ự ỷ ấ ờ ố
b ng v i t su t sinh l i c n thi t trên th th tr ng c a c phi u (9%), thì thuằ ớ ỷ ấ ờ ầ ế ị ị ườ ủ ổ ế
nh p và c t c d ki n năm t i n a( năm th 2) trên m t c phi u là bao nhiêu?ậ ổ ứ ự ế ớ ữ ứ ộ ổ ế
Bài 4.17. C phi u th ng c a công ty ABC có m c chia c t c năm v a qua (D0) là 2.500ổ ế ườ ủ ứ ổ ứ ừ
đ ng, giá th tr ng hi n t i là 45.000 đ ng, t su t sinh lòi c n thi t trên th tr ng c aồ ị ườ ệ ạ ồ ỷ ấ ầ ế ị ườ ủ
c phi u hi n là 16%, cho bi t :ổ ế ệ ế
c) N u t c đ tăng tr ng c t c trong t ng lai là không đ i cho t i mãi mãi (g) thìế ố ộ ưở ổ ứ ươ ổ ớ
t c đ tăng tr ng đó là bao nhiêu%/ nămố ộ ưở
d) N u trong 10 năm t i m c chia c t c v n là 2.500 đ ng/ c phi u, sau đó c t cế ớ ứ ổ ứ ẫ ồ ổ ế ổ ứ
m i tăng tr ng v i t c đ không đ i thì t c đ tăng tr ng đó là bao nhiêu%/ớ ưở ớ ố ộ ổ ố ộ ưở
năm?
Bài 4.18. Công ty M&M c n huy đ ng thêm 50 t đ ng đ đ u t vào các d án m i, giámầ ộ ỷ ồ ể ầ ư ự ớ
đ c công ty tin r ng c c u v n t i u c a công ty g m: n : 45%, c ph n u tiên : 5%,ố ằ ơ ấ ố ố ư ủ ồ ợ ổ ầ ư
c ph n th ng: 50% và s d ng c c u này đ huy đ ng thêm v n (m i đ ng v n huyổ ầ ườ ử ụ ơ ấ ề ộ ố ỗ ồ ố
đ ng s có 0.45 đ ng n , 0.05 đ ng c ph n u tiên, 0,5 đ ng c ph n th ng) . Hãy xácộ ẽ ồ ợ ồ ổ ầ ư ồ ổ ầ ườ
đ nh chi phí s d ng v n bình quân (WACC) cho m i đ ng v n huy đ ng t đ ng đ u tiênị ử ụ ố ỗ ồ ố ộ ừ ồ ầ
cho t i đ ng th 50 t , trong các tr ng h p sau :ớ ồ ứ ỷ ườ ợ
a) Công ty có th huy đ ng không h n ch n vay, c ph n u tiên và c ph n th ngể ộ ạ ế ợ ổ ầ ư ổ ầ ườ
v i m c chi phí c a t ng ngu n nh sau : Chi phí tr c thu c a n dài h n (kd) :12%, chiớ ứ ủ ừ ồ ư ướ ế ủ ợ ạ
phí c ph n u tiên ( kp) : 13%, c ph n th ng ( ke) : 15%, bi t thu su t thu thu nh pổ ầ ư ổ ầ ườ ế ế ấ ế ậ
là 25%
b) Công ty có th huy đ ng không h n ch n dài h n và c ph n u tiên theo cácể ộ ạ ế ợ ạ ổ ầ ư
m c chi phí trên, nh ng v n c ph n th ng ch huy đ ng đ c 10 t vói chi phí 15%,ứ ở ư ố ổ ầ ườ ỉ ộ ượ ỷ
15 t còn l i ph i ch u chi phí 16% do ph i phát hành thêm c phi u m i có chi phí caoỷ ạ ả ị ả ổ ế ớ
h n l i nhu n gi l i, cho bi t WACC s tăng lên b t đ u t đ ng v n th bao nhiêu?ơ ợ ậ ữ ạ ế ẽ ắ ầ ừ ồ ố ứ
c) D li u nh câu b, nh ng công ty ch có th vay đ c 13,5 t v i m c chi phíữ ệ ư ở ư ỉ ể ượ ỷ ớ ứ
12%, ph n còn l i ph i ch u chi phí là 13% ( do n vay tăng làm tăng r i ro cho ch n )ầ ạ ả ị ợ ủ ủ ợ
Bài 4.19. Công ty AA đang xem xét b n d án đ u t có m c r i ro trung bình ( r i ro c aố ự ầ ư ứ ủ ủ ủ
d án b ng r i ro c a tài s n hi n h u c a công ty).V n đ u t ban đ u và t su t sinhự ằ ủ ủ ả ệ ữ ủ ố ầ ư ầ ỷ ấ
l i trên v n c a t ng d án nh sau:ờ ố ủ ừ ự ư
D ánự V n đ u tố ầ ư T su t sinh l i trên v nỷ ấ ờ ố
(IRR)
A
B
C
D
2.000
3.000
5.000
4.000
16%
15%
145
12%
Công ty có th huy đ ng v n b ng cách phát hành trái phi u, c phiêu u tiên và cể ộ ố ằ ế ổ ư ổ
phi u th ng. Trái phi u phát hành c a công ty có chi phí tr c thu là 12% (kd),c phi uế ườ ế ủ ướ ế ổ ế
u tiên có m c tr c t c m i năm là 5.000 đ ng, giá phát hành thu n d ki n 49.000ư ứ ả ổ ứ ỗ ồ ầ ự ế
đ ng. C phi u th ng có m c chia c t c năm v a qua 3.300 đ ng, t c đ tăng tr ngồ ổ ế ườ ứ ổ ứ ừ ồ ố ộ ưở
d ki n 6%/ năm cho t i mãi mãi, giá th tr ng hi n t i là 36.000 đ ng, n u phát hành cự ế ớ ị ườ ệ ạ ồ ế ổ
ph n m i công ty có th bán theo giá th tr ng hi n t i, chi phí phát hành b ng 5%/ giáầ ớ ể ị ườ ệ ạ ằ
phát hành. C c u v n t i u c a công ty g m : n 15%, c ph n u tiên 10%, c ph nơ ấ ố ố ư ủ ồ ợ ổ ầ ư ổ ầ
thu ng 75%, thu su t thu thu nh p 25%ờ ế ấ ế ậ
Yêu c u : ầ
a) Xác đ nh chi phí sau thu c a t ng ngu n v nị ế ủ ừ ồ ố
b) WACC c a công ty là bao nhiêu ?ủ
c) Công ty nên ch p thu n các d án nàoấ ậ ự
Bài 4.20. Công ty AA đang xem xét các d án đ c lâp d ki n s d u t vào năm t iự ộ ự ế ẽ ầ ư ớ
cho b ng d i đây :ở ả ướ
D ánự V n đ u tố ầ ư
( Tri u đ ng)ệ ồ
T su t l iỷ ấ ợ
nhu n trên v nậ ố
(IRR)
R i roủ
A
B
C
D
E
F
G
H
4.000
5.000
3.000
2.000
6.000
5.000
6.000
3.000
14.0%
11.5%
9.5%
9.0%
12,5%
12,5%
7,0%
11,5%
Cao
Cao
Th pấ
Trung bình
Cao
Trung bình
Th pấ
Th pấ
Chi phí s d ng v n c a t ng d án đ c xác đ nh căn c vào chi phí s d ng v nử ụ ố ủ ừ ự ượ ị ứ ử ụ ố
trung bình c a công ty (WACC) đi u ch nh theo r i ro c a t ng d án b ng cách c ngủ ề ỉ ủ ủ ừ ự ằ ộ
thêm 2% vàoWACC cho d án r i ro cao và tr 2% vào WACC cho d án r i ro th p,ự ủ ừ ự ủ ấ
WACC c a công ty là 10%. Cho bi t:ủ ế
a) Công ty nên ch p thu n nh ng d án nào n u công ty không b gi i h n v v n ?ấ ậ ữ ự ế ị ớ ạ ề ố
b) N u t ng v n đ u t c a công ty ch có 13.000 tri u đ ng, công ty ch p thu n đ uế ổ ố ầ ư ủ ỉ ệ ồ ấ ậ ầ
t nh ng d án nào, t ng v n s d ng là bao nhiêu?ư ữ ự ổ ố ử ụ
c) N u công ty có th huy đ ng thêm 5.000 tri u đ ng v n, nh ng m i đ ng v n huyế ể ộ ệ ồ ố ư ỗ ồ ố
đ ng này có WACC là 11%, thì công ty ch p thu n nh ng d án nào, t ng v n sộ ấ ậ ữ ự ổ ố ử
dung là bao nhiêu?
Ch ng 5. Đ u t dài h nươ ầ ư ạ
Câu h i ỏ
1. Trình bày s hi u bi t c a Anh (Ch ) v tài s n c đ nh c a doanh nghi p (kháiự ể ế ủ ị ề ả ố ị ủ ệ
ni m, đ c đi m, s khác bi t so v i tài s n l u đ ng)ệ ặ ể ự ệ ớ ả ư ộ
2. T i sao không đ c s d ng ngu n v n ng n h n đ đ u t vào tài s n c đ nhạ ượ ử ụ ồ ố ắ ạ ể ầ ư ả ố ị
3. Nguyên giá tài s n c đ nh là gì? Nguyên giá c a tài s n hình thành do mua s mả ố ị ủ ả ắ
đ c xác đ nh nh th nào?ượ ị ư ế
4. S khác bi t gi a hao mòn vô hình và h u hình c a tài s n c đ nh?ự ệ ữ ữ ủ ả ố ị
5. Kh u hao tài s n c đ nh là gì? T i sao chi phí kh u hao không đ c kh u tr vàoấ ả ố ị ạ ấ ượ ấ ừ
doanh thu b ng ti n khi xác đ nh dòng ti n ho t đ ng sau thu c a d án?ằ ề ị ề ạ ộ ế ủ ự
6. Trình bày s hi u bi t c a Anh (Ch ) v tài s n l u đ ng và v n l u đ ng c aự ể ế ủ ị ề ả ư ộ ố ư ộ ủ
doanh nghi p) khái niêm, đ c đi m, s khác bi t so v i tài s n l u đ ng)ệ ặ ể ự ệ ớ ả ư ộ
7. V n l u đ ng ho t đ ng ròng là gì?ố ư ộ ạ ộ
Bài t pậ
Bài 5.1. Công Ty Sông Lam mua m t TSCĐ:ộ
• Giá mua (ch a có thu GTGT) là 850 tri u đ ng, thu su t thu GTGT 10%ư ế ệ ồ ế ấ ế
• Chi phí v n chuy n 30 tri u đ ng, chi phí l p đ t, ch y th 20 tri u đ ngậ ể ệ ồ ắ ặ ạ ử ệ ồ
• Th i gian s d ng đã đăng ký: 5 nămờ ử ụ
• Doanh nghi p n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr ệ ộ ế ươ ấ ừ
Yêu c u: ầ
a) Xác đ nh m c kh u hao t ng năm c a TSCĐ trong 2 tr ng h p sau:ị ứ ấ ừ ủ ườ ợ
• Doanh nghi p áp d ng ph ng pháp kh u hao đ uệ ụ ươ ấ ề
• Doanh nghi p áp d ng ph ng pháp kh u hao s d gi m d n v i h s đi uệ ụ ươ ấ ố ư ả ầ ớ ệ ố ề
ch nh ỉ
• Doanh nghi p áp d ng ph ng pháp kh u hao t ng sệ ụ ươ ấ ổ ố
b) N u các kho n ti n kh u hao đ c tái đ u t v i t su t sinh l i: 9%/năm (lãiế ả ề ấ ượ ầ ư ớ ỷ ấ ờ
kép) thì t ng s ti n doanh nghi p nh n đ c vào cu i năm th 5 theo t ng ph ng phápổ ố ề ệ ậ ượ ố ứ ừ ươ
kh u hao là bao nhiêu? Theo Anh (Ch ) ph ng pháp nào có l i cho doanh nghi p h n?ấ ị ươ ợ ệ ơ
Bài 5.2. Công ty Thăng long đang th m đ nh m t d án đ u t mua s m m t tài s n cẩ ị ộ ự ầ ư ắ ộ ả ố
đ nh v i các d li u sau: ị ớ ữ ệ
- Nguyên giá: 10.000 tri u đ ngệ ồ
- Đ i s ng c a d án: 5 nămờ ố ủ ự
- Doanh thu hàng năm: 6.000 tri u đ ng/nămệ ồ
- Chi phí hàng năm không k kh u hao tài s n: 2.000 tri u/nămể ấ ả ệ
- Thu su t thu thu nh p doanh nghi p: 25%ế ấ ế ậ ệ
Yêu c u:ầ
1. Xác đ nh m c kh u hao hàng năm c a tài s n c đ nh trong 2 tr ng h pị ứ ấ ủ ả ố ị ườ ợ
a) Tài s n đ c kh u hao theo ph ng pháp kh u hao đ uả ượ ấ ươ ấ ề
b) Tài s n đ c kh u hao theo ph ng pháp s d gi m d n v i h s đi u ch nhả ượ ấ ươ ố ư ả ầ ớ ệ ố ề ỉ
là 2
c) Tài s n đ c kh u hao theo ph ng pháp t ng sả ượ ấ ươ ổ ố
2. Xác đ nh giá tr hi n ròng c a d án theo 2 tr ng h p trên, bi t lãi su t chi t kh uị ị ệ ủ ự ườ ợ ế ấ ế ấ
dòng thu nh p c a d án là 12%, cho nh n xét v k t qu v a tínhậ ủ ự ậ ề ế ả ừ
Bài 5.3 Công ty H ng Hà đang th m đ nh m t d án đ u t v i các d li u sau: V n đ uồ ẩ ị ộ ự ầ ư ớ ữ ệ ố ầ
t 10 t đ ng, đ i s ng c a d án 25 năm, ngân l u ròng hàng năm c a d án nh sau: 5ư ỷ ồ ờ ố ủ ự ư ủ ự ư
năm đ u: 1,2 t /năm; 5 năm ti p theo:1,5 t /năm, 15 năm cu i: 1,8 t /năm, chi phí s d ngầ ỷ ế ỷ ố ỷ ử ụ
v n c a d án là: 10% (lãi su t chi t kh u) ố ủ ự ấ ế ấ
Yêu c u :ầ
a) Xác đ nh th i gian hoàn v n chi t kh u c a d ánị ờ ố ế ấ ủ ự
b) Xác đ nh giá tr hi n t i ròng (NPV) c a d ánị ị ệ ạ ủ ự
c) Xác đ nh t su t hoàn v n n i b (IRR) và t su t hoàn v n n i b đi u ch nhị ỷ ấ ố ộ ộ ỷ ấ ố ộ ộ ề ỉ
(MIRR)
Bài 5.4 Công ty ABC đang th m đ nh đ l a ch n m t trong 2 d án lo i tr nhau, d án Aẩ ị ể ự ọ ộ ự ạ ừ ự
có v n đ u t ban đ u là 400 tri u đ ng, đ i s ng 20 năm, ngân l u ròng 64 tri u/ năm.ố ầ ư ầ ệ ồ ờ ổ ư ệ
D án B s d ng công ngh th p h n nên v n đ u t ban đ u ch c n 120 tri u đ ng, đ iự ử ụ ệ ấ ơ ố ầ ư ầ ỉ ầ ệ ồ ờ
s ng 20 năm, do công ngh l c h u nên m c tiêu hao v t t cao h n, năng su t lao đ ngố ệ ạ ậ ứ ậ ư ơ ấ ộ
th p nên ngân l u ròng hàng năm ch là: 27,2 tri u đ ng/năm, chi phí s d ng v n c a 2ấ ư ỉ ệ ồ ử ụ ố ủ
d án là 10%ự
Yêu c u :ầ
a) Tính IRR và NPV c a t ng d ánủ ừ ự
b) Xác đ nh lãi su t chi t kh u đ NPV c a 2 d án b ng nhau, v đ th bi u di nị ấ ế ấ ể ủ ự ằ ẽ ồ ị ể ễ
c) T i sao khi có mâu thu n trong x p h ng d án theo NPV và IRR ng i ta l i u tiênạ ẫ ế ạ ự ườ ạ ư
ch n theo tiêu chu n NPVọ ẩ
Bài 5.5 Công ty B ch Đ ng bu c ph i l p đ t h th ng x lý n c th i n u không nhàạ ằ ộ ả ắ ặ ệ ố ử ướ ả ế
máy s ph i đóng c a. Công ty đang nghiên c u 2 công ngh x lý, công ngh A có v nẽ ả ử ứ ệ ử ệ ố
đ u t ban đ u cao nh ng chi phí ho t đ ng th p, công ngh B ng c l i v n đ u tầ ư ầ ư ạ ộ ấ ệ ượ ạ ố ầ ư
th p, chi phí ho t đ ng cao, V n đ u t và chí phí ho t đ ng cho 2 công ngh này nh sauấ ạ ộ ố ầ ư ạ ộ ệ ư
:
Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
Công ngh Aệ -600 -50 -50 -50 -50 -50
Công ngh Bệ -100 -175 -175 -175 -175 -175
Yêu c u:ầ
Công ty nên s d ng công ngh nào, bi t chi phí s d ng v n c a công ty là 7%ử ụ ệ ế ử ụ ố ủ
N u chi phí s d ng v n là 15% công ty có thay đ i quy t đ nh hay không?T i sao?ế ử ụ ố ổ ế ị ạ
Bài 5.6. M t d án có ngân l u ròng trong 10 năm đ u là 750 tri u đ ng/ năm, 10 năm cu iộ ự ư ầ ệ ồ ố
là 1.000 tri u/ năm, IRR là 10,98%,cho bi t v n đ u t ban đ u và NPV là bao nhiêu? Bi tệ ế ố ầ ư ầ ế
chi phí s d ng v n c a d án là 9%.ử ụ ố ủ ự
Bài 5.7 Công ty Sông H ng kinh doanh trong nghành khai thác m , đang th m đ nh d ánồ ỏ ẩ ị ự
khai thác m t m m i, V n đ u t ban đ u là : 2 t đ ng, ngân l u ròng năm 1 là 13 tộ ỏ ớ ố ầ ư ầ ỷ ồ ư ỷ
đ ng , chi phí đ khôi ph c l i hi n tr ng ban đ u cho m vào năm 2 và năm 3 là 5t đ ngồ ể ụ ạ ệ ạ ầ ỏ ỷ ồ
m i năm ỗ
Yêu c uầ
a) Công ty có nên th c hi n d án trên hay không, n u chi phí s v n c a d án là 10% ;ự ệ ự ế ử ố ủ ự
20%
b) Tính MIRR n u chi phí s v n c a d án là 10%, 20%ế ử ố ủ ự
c) Theo Anh (Ch ) khi l a ch n m t trong 2 d án lo i tr nhau, có ph i trong m iị ư ọ ộ ự ạ ừ ả ọ
tr ng h p tiêu chu n NPV và MIRR đ u đ a đ n cùng m t quy t đ nh?ườ ợ ẩ ề ư ế ộ ế ị
Bài 5.8 Công ty Thăng Long có m t danh m c các d án đ c l p cho b ng sau:ộ ụ ự ộ ậ ở ả
D ánự V n đ uố ầ
tư
IRR NPV PI
A
B
C
D
E
F
G
500
5.000
5.000
7.500
12.500
15.000
17.500
18%
25%
37%
20%
26%
28%
19%
50
6.500
5.500
5.000
500
21.000
7.500
1,1
2,3
2,1
1,67
1,04
2,4
1,43
H 25.000 15% 6.000 1,24
C ngộ 88.000 - 52.050 -
Trong đi u ki n t ng v n đ u t ch có 32.500 tri u đ ng, công ty nên đ u t vào các dề ệ ổ ố ầ ư ỉ ệ ồ ầ ư ự
án nào
Bài 5.9 M t d án có dòng ti n cho b ng sau:ộ ự ề ở ả
Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
- 5000 2.020 ? 1.960 3.500 4.510
V i chi phí s d ng v n là 10% thì Mớ ử ụ ố IRR c a d án là 14,14%, hãy tính ngân l u ròng c aủ ự ư ủ
năm th 2ứ
Bài 5.10 M t d án đ u t có v n đ u t vào tài s n c đ nh là 1.870 tri u đ ng, đ i s ngộ ự ầ ư ố ầ ư ả ố ị ệ ồ ờ ố
c a d án 8 năm, hãy xác đ nh giá tr còn l i c a tài s n khi k t thúc d án, t đó xác đ nhủ ự ị ị ạ ủ ả ế ự ừ ị
giá tr thu h i c a tài s n, bi t giá th tr ng c a tài s n th i đi m đó d ki n là: 50ị ồ ủ ả ế ị ườ ủ ả ở ờ ể ự ế
tri u, tài s n đ c kh u hao b ng ph ng pháp t ng s trong th i gian 10 năm, thu su tệ ả ượ ấ ằ ươ ổ ố ờ ế ấ
thu thu nh p: 25%ế ậ
Bài 5.11 Công ty A đang xem xét d án xây d ng m t x ng s n xu t b t gi t m i có đ iự ự ộ ưở ả ấ ộ ặ ớ ờ
s ng 10 năm. Máy móc thi t b c n ph i mua có giá 20 t đ ng, chi phí v n chuy n, l pố ế ị ầ ả ỷ ồ ậ ể ắ
đ t, ch y th 300 tri u đ ng. Khi d án đi vào ho t đ ng giá tr tài s n l u đ ng c a côngặ ạ ử ệ ồ ự ạ ộ ị ả ư ộ ủ
ty ph i tăng thêm ( so v i khi không có d án) là 3 t đ ng, nh ng công ty cũng chi mả ớ ự ỷ ồ ư ế
d ng thêm c a nhà cung c p, nhân viên và Nhà n c 1t đ ng. Cho bi t :ụ ủ ấ ướ ỷ ồ ế
a) V n đ u t ban đ u c a d án là bao nhiêu? ố ầ ư ầ ủ ự
b) Năm tr c công ty đã chi 100 tri u đ ng cho các ho t đ ng kh o sát, thi tướ ệ ồ ạ ộ ả ế
k và t v n liên quan t i d án. Các kho n chi phí này có đ c tính vào v n đ uế ư ấ ớ ự ả ượ ố ầ
t c a d án hay không? ư ủ ự
c) Máy móc thi t b c a d án đ c l p đ t trong m t phân x ng cũ có s n tế ị ủ ự ượ ắ ặ ộ ưở ẵ ừ
tr c, n u không s d ng vào d án nhà x ng có th cho thuê v i dòng ti n ho tướ ế ử ụ ự ưở ể ớ ề ạ
đ ng sau thu 300 tri u/ năm. Dòng ti n này có đ c tính vào dòng ti n c a d ánộ ế ệ ề ượ ề ủ ự
hay không? N u đ c tính các kho n này s đ c vào dòng ti n nh th nào? Choế ượ ả ẽ ượ ề ư ế
bi t chi phí s d ng v n c a d án là 12% ế ử ụ ố ủ ự .
Bài 5.12. Công ty B đang c l ng dòng ti n ho t đ ng sau thu (OCF) trong nămướ ượ ề ạ ộ ế
đ u tiên ( năm 1) c a m t d án. Các s li u đ c d ki n nh sau :ầ ủ ộ ự ố ệ ượ ự ế ư
• S n l ng tiêu th 150.000 chi c, v i giá bán 200.000 đ ng/ s n ph mả ượ ụ ế ớ ồ ả ẩ
• Chi phí bi n đ i (bi n phí ) 120.000/ s n ph mế ổ ế ả ẩ
• T ng chi phí c đ nh ( đ nh phí) 2 t đ ng/ nămổ ố ị ị ỷ ồ
• Chi phí kh u hao nhà x ng, thi t b 10 t / nămấ ưở ế ị ỷ
• Lãi ti n vay 2t / nămề ỷ
• Thu su t thu thu nh p doanh nghi p 25%ế ấ ế ậ ệ
Cho bi tế :
a) OCF năm đ u tiên c a d án là bao nhiêu ?ầ ủ ự
b) N u d án đ c tri n khai s làm tăng dòng ti n sau thu c a d án khác 3t đ ng/ế ự ượ ể ẽ ề ế ủ ự ỷ ồ
năm, vi c này có làm thay đ i OCF năm đ u tiên hay không?ệ ổ ầ
c) N u thu su t thu thu nh p là 40%, OCF năm 1 là bao nhiêu?ế ế ấ ế ậ
Bài 5.13 Công ty Thăng Long đang th m đ nh m t d án có v n đ u t ban đ u vào tàiẩ ị ộ ự ố ầ ư ầ
s n c đ nh 300 t đ ng, đ i s ng c a d án 8 năm, khi d án k t thúc tài s n c đ nhả ố ị ỷ ồ ờ ố ủ ự ự ế ả ố ị
c a d án có th bán theo giá th tr ng d tính là 10 t đ ng. Tài s n c đ nh đ củ ự ể ị ườ ự ỷ ồ ả ố ị ượ
kh u hao b ng ph ng pháp kh u hao đ u trong 10 năm, thu su t thu thu nh p 25%.ấ ằ ươ ấ ề ế ấ ế ậ
Cho bi t :ế
a) Thu nh p thanh lý tài s n c a d án là bao nhiêu?ậ ả ủ ự
b) Thu nh p thanh lý là bao nhiêu n u doanh nghi p áp d ng ph ng pháp kh u haoậ ế ệ ụ ươ ấ
t ng s ?ổ ố
c) N u áp d ng ph ng pháp kh u hao đ u và thu nh p thanh lý là 1t đ ng, thì giáế ụ ươ ấ ề ậ ỷ ồ
th tr ng c a tài s n khi k t thúc d án là bao nhiêu?ị ườ ủ ả ế ự
Bài 5.14. Công ty T&T đang th m đ nh m t d án v i các s li u sau :ẩ ị ộ ự ớ ố ệ
• V n đ u t ban đ u vào tài s n c đ nh 100 t đ ng, vào v n l u đ ng ho t đ ngố ầ ư ầ ả ố ị ỷ ồ ố ư ộ ạ ộ
ròng (NOWC) 5 t đ ng, đ i s ng d án 5 năm.ỷ ồ ờ ố ự
• S n l ng tiêu th d ki n 50.000 sp/ năm. Căn c m t b ng giá c hi n t i côngả ượ ụ ự ế ứ ặ ằ ả ệ ạ
ty đ nh giá bán d ki n 300.000 đ ng/ SP, chi phí b ng ti n b ng 60% doanh thuị ự ế ồ ằ ề ằ
• Tài s n c đ nh c a d án đ c kh u hao b ng ph ng pháp kh u hao đ u trongả ố ị ủ ự ượ ấ ằ ươ ấ ề
th i gian 5 năm, giá th tr ng d tính khi thanh lý 2 t đ ng.ờ ị ườ ự ỷ ồ
• Thu su t thu thu nh p 25%ế ấ ế ậ
Yêu c u :ầ
a) Xác đ nh dòng ti n c a d án v i gi đ nh t l l m phát trong 5 năm t i là 0%/ị ề ủ ự ớ ả ị ỷ ệ ạ ớ
năm
b) Xác đ nh l i dòng ti n c a d án v i gi đ nh t l l m phát trong 5 năm t i làị ạ ề ủ ự ớ ả ị ỷ ệ ạ ớ
10%/ năm. Bi t r ng l m phát s làm tăng giá bán s n ph m, chi phí b ng ti n, v nế ằ ạ ẽ ả ẩ ằ ề ố
l u đ ng ho t đ ng ròng và giá th tr ng c a tài s n thanh lý b ng t l l m phátư ộ ạ ộ ị ườ ủ ả ằ ỷ ệ ạ
c) Xác đ nh NPV c a d án, bi t chi phí s d ng v n c a d án là 18%, chi phí này đãị ủ ự ế ử ụ ố ủ ự
tính t i y u t l m phát 10%/ năm (Lãi su t chi t kh u danh nghĩa)ớ ế ố ạ ấ ế ấ
Bài 5.15 B n là m t nhà qu n tr tài chính c n ph i đánh giá hi u qu c a vi c muaạ ộ ả ị ầ ả ệ ả ủ ệ
m t máy m i đ tăng năng su t lao đ ng. Máy m i có giá mua 300 tri u đ ng, chi phíộ ớ ể ấ ộ ớ ệ ồ
cho vi c hi u ch nh và l p đ t máy 60 tri u đ ng. Máy s đ c s d ng trong 5 nămệ ệ ỉ ắ ặ ệ ồ ẽ ượ ử ụ
và s đ c bán l i theo giá th tr ng d ki n 80 tri u đ ng. T l kh u hao đ cẽ ượ ạ ị ườ ự ế ệ ồ ỷ ệ ấ ượ
trích t ng năm là : 20, 20, 15, 15 và 10%. Đ máy ho t đ ng đ c công ty c n b raừ ể ạ ộ ượ ầ ỏ
200 tri u đ ng làm v n luân chuy n. Vi c đ a máy vào ho t đ ng tuy không làm tăngệ ồ ố ể ệ ư ạ ộ
doanh thu, song s ti t ki m cho công ty 120 tri u đ ng chi phí nhân công m i năm,ẽ ế ệ ệ ồ ỗ
thu su t thu thu nh p doanh nghi p 25%. Cho bi t ;ế ấ ế ậ ệ ế
a) V n đ u t b ra ban đ u là bao nhiêu?ố ầ ư ỏ ầ
b) Dòng ti n ho t đ ng(OCF) m i năm là bao nhiêu?ề ạ ộ ỗ
c) Thu nh p thanh lý và thu h i v n luân chuy n năm cu i là bao nhiêu?ậ ồ ố ể ố
d) N u chi phí s d ng v n c a d án là 14%, công ty có nên mua máy này hay không?ế ử ụ ố ủ ự
Bài 5.16 M t công ty s n xu t gi y d đ nh thay th m t thi t b cũ, l c h u b ngộ ả ấ ấ ự ị ế ộ ế ị ạ ậ ằ
thi t b m i hi n đ i h n. Thi t b cũ còn s d ng đ c trong th i gian 6 năm và đemế ị ớ ệ ạ ơ ế ị ử ụ ượ ờ
l i dòng ti n ho t đ ng (OCF) 240 tri u/ năm. N u thay th , thi t b cũ có th đ cạ ề ạ ộ ệ ế ế ế ị ể ượ
bán th i đi m hi n t i và đem l i kho n thu b ng ti n (sau khi đã tr thu thu nh p)ở ờ ể ệ ạ ạ ả ằ ề ừ ế ậ
là 800 tri u đ ng. Thi t b m i có nguyên giá 1.600 tri u (giá mua c ng chi phí v nệ ồ ế ị ớ ệ ộ ậ
chuy n, l p đ t) và kỳ v ng đem l i dòng ti n ho t đ ng 420 tri u đ ng/ năm, trongể ắ ặ ọ ạ ề ạ ộ ệ ồ
th i gian 6 năm. Cho bi t :ờ ế
a) N u thu nh p thanh lý c a thi t b m i sau 6 năm s d ng là 200 tri u thì công ty cóế ậ ủ ế ị ớ ử ụ ệ
nên thay th thi t b cũ b ng thi t b m i hay không? Bi t chi phí s d ng v n c aế ế ị ằ ế ị ớ ế ử ụ ố ủ
d án là 15%.ự
b) Thu nh p thanh lý c a thi t b cũ b ng bao nhiêu đ NPV c a d án b ng 0 ?ậ ủ ế ị ằ ể ủ ự ằ
Bài 5.17 Công ty Gi y Tân Mai đang xem xét d án mua và l p đ t m t băng chuy nấ ự ắ ặ ộ ề
v n chuy n nguyên v t li u trong nhà máy. Giá mua băng chuy n là 12 t đ ng, chi phíậ ể ậ ệ ề ỷ ồ
chuyên ch l p đ t và các chi phí khác là 500 tri u đ ng. Băng chuy n đ c s d ngở ắ ặ ệ ồ ề ượ ử ụ
trong th i gian 5 năm. Vi c s d ng dây chuy n tuy không làm tăng doanh thu, nh ngờ ệ ử ụ ề ư
có th ti t ki m chi phí s n xu t ( không tính kh u hao) là 500 tri u đ ng/ năm. Thuể ế ệ ả ấ ấ ệ ồ
nh p thanh lý dây chuy n cu i năm th 5 là 0, thu su t thu thu nh p doanh nghi pậ ề ố ứ ế ấ ế ậ ệ
25%.
Yêu c u :ầ
1) Xác đ nh dòng ti n thu n c a d án trong 2 tr ng h p :ị ề ầ ủ ự ườ ợ
a) Dây chuy n đ c kh u hao b ng ph ng pháp kh u hao đ u trong th i gianề ượ ấ ằ ươ ấ ề ờ
5 năm
b) Dây chuy n đ c kh u hao nhanh trong th i gian 3 năm ( t năm 1 đ n nămề ượ ấ ờ ừ ế
3) theo t l 30%, 45% và 25%ỷ ệ
2. Xác đ nh NPV c a d án theo hai tr ng h p trên, bi t chi phí s d ng v nị ủ ự ườ ợ ế ử ụ ố
c a d án là 15%ủ ự
Bài 5.18. Công ty B ch tuy t đang xem xét 2 d án Avà B . D án A có v n đ u t banạ ế ự ự ố ầ ư
đ u 10 t đ ng và s t o ra dòng ti n sau thu là 6 t đ ng trong th i gian 2 năm. D án Bầ ỷ ồ ẽ ạ ề ế ỷ ồ ờ ự
cũng có v n đ u t ban đ u là 10 t , nh ng s t o ra dòng ti n sau thu là 3,3 t / năm,ố ầ ư ầ ỷ ư ẽ ạ ề ế ỷ
trong th i gian 4 năm. C hai d án đ u có chi phí s d ng v n là 10 %. Cho bi t :ờ ả ự ề ử ụ ố ế
a) N u các d án trên là các d án đ c l p, công ty nên ch p thu n d án nàoế ự ự ộ ậ ấ ậ ự
b) N u các d án trên là d án lo i tr nhau, nh ng không th l p l i, d án nào s đ cế ự ự ạ ừ ư ể ặ ạ ự ẽ ượ
ch p thu n?ấ ậ
c) N u các d án lo i tr nhau và có th l p l i mãi mãi d án nào đ c ch p thu n ( sế ự ạ ừ ể ặ ạ ự ượ ấ ậ ử
d ng ph ng pháp lo t thay th và ph ng pháp dòng ti n đ u hàng năm t ng đ ng -ụ ươ ạ ế ươ ề ề ươ ươ
EAA)
( Tham kh o tài li u t trang 695 đ n 698 - Qu n tr tài chính)ả ệ ừ ế ả ị
Bài 5.19 Công ty d t Vi t Th ng d đ nh thay th m t máy d t cũ đã h h ng và kh uệ ệ ắ ự ị ế ộ ệ ư ỏ ấ
hao h t b ng máy d t m i. Hai lo i máy đang đ c xem xét : Máy A có giá mua 3, 8 tế ằ ệ ớ ạ ượ ỷ
đ ng, s d ng trong 3 năm, dòng ti n ho t đ ng sau thu (OCF) là 1,74 t đ ng/ năm ;ồ ử ụ ề ạ ộ ế ỷ ồ
Máy B có giá mua 7,2 t đ ng, s d ng trong 6 năm, dòng ti n ho t đ ng sau thu 1,9 t /ỷ ồ ử ụ ề ạ ộ ế ỷ
năm, thu nh p thanh lý c hai máy b ng 0. C hai d án có th đ c l p l i, giá máy A vàậ ả ằ ả ự ể ượ ặ ạ
dòng ti n ho t đ ng sau thu d ki n s không thay đ i. Cho bi t công ty có nên thay thề ạ ộ ế ự ế ẽ ổ ế ế
máy cũ hay không, n u thay th công ty nên mua lo i máy nào? Bi t chi phí s d ng v nế ế ạ ế ử ụ ố
c a d án là 14%.ủ ự
Bài 5.20 Công ty FPT đang xem xét nên mua h th ng máy tính nào. Có hai h th ng đangệ ố ệ ố
đ c xem xét : H th ng A có giá mua 400 tri u đ ng và s t o ra dòng ti n ho t đ ngượ ệ ố ệ ồ ẽ ạ ề ạ ộ
sau thu 120 tri u đ ng/ năm, trong th i gian 6 năm; H th ng B có giá mua 240 tri uế ệ ồ ờ ệ ố ệ
đ ng và s t o ra dòng ti n ho t đ ng sau thu 240 tri u đ ng/ năm, trong th i gian 3ồ ẽ ạ ề ạ ộ ế ệ ồ ờ
năm. N u chi phí s d ng v n c a hai d án là 10% và hai d án có th đ c l p l i mãiế ử ụ ố ủ ự ự ể ượ ặ ạ
mãi, thì EAA c a chúng là bao nhiêu và d án nào s đ c ch n?ủ ự ẽ ượ ọ
Bài 5.21 Công ty v n t i hàng không đang xem xét mua máy bay, có hai lo i máy bay đ cậ ả ạ ượ
xem xét.Máy bay A có đ i s ng 5 năm, v n đ u t ban đ u 2000 t đ ng, d ki n s t oờ ố ố ầ ư ầ ỷ ồ ự ế ẽ ạ
ra dòng ti n ròng 600 t đ ng/ năm. Máy bay B có đ i s ng 10 năm, v n đ u t ban đ uề ỷ ồ ờ ố ố ầ ư ầ
2.640 t đ ng và d ki n s t o ra dòng ti n ròng 500 t / năm. Công ty d đ nh s d ngỷ ồ ự ế ẽ ạ ề ỷ ự ị ử ụ
máy bay đ v n chuy n hành khách tuy n Sài Gòn – Hà N i trong th i gian 10 năm, chi phíể ậ ể ế ộ ờ
s d ng v n c a d án là 12%. N u công ty mua máy bay A m i đ thay th sau 5 năm thìử ụ ố ủ ự ế ớ ể ế
v n đ u t b ra s là 2.100 t đ ng, nh ng dòng ti n ròng (NCF) v n không thayố ầ ư ỏ ẽ ỷ ồ ư ề ẫ
đ i.Theo b n công ty nên mua máy bay A hay B ? T i sao?ổ ạ ạ
Bài 5.22 Công ty ABC đang xem xét đ mua m t trong 2 lo i máy đ s n xu t m t lo iể ộ ạ ể ả ấ ộ ạ
s n ph m công ty c n có trong 8 năm k ti p. Máy A có nguyên giá 20 t ( g m giá muaả ẩ ầ ế ế ỷ ồ
c ng các chi phí v n chuy n, l p đ t và các chi phí khác) và s t o ra dòng ti n thu nộ ậ ể ắ ặ ẽ ạ ề ầ
(NCF) sau thu là 8 t đ ng/ năm, trong th i gian 4 năm. N u th c hi n thay th sau b nế ỷ ồ ờ ế ự ệ ế ố
năm, nguyên giá c a máy m i s là 24 t do l m phát và dòng ti n thu n sau thu s là 8,4ủ ớ ẽ ỷ ạ ề ầ ế ẽ
t đ ng/ năm. Máy B có nguyên giá 30 t và s t o ra dòng ti n thu n sau thu 7 t / năm,ỷ ồ ỷ ẽ ạ ề ầ ế ỷ
liên t c trong 8 năm. Công ty s chon mua máy nào n u chi phí s d ng v n c a d án làụ ẽ ế ử ụ ố ủ ự
12%?
( Tham kh o tài li u t trang 695 t i trang 698 – Qu n tr tài chính)ả ệ ừ ớ ả ị
Bài 5.23 Công ty T&T tính toán r ng chi phí s d ng v n trung bình (WACC) c a công tyằ ử ụ ố ủ
s là 12% n u v n c ph n th ng đ c l y t l i nhu n gi l i. N u phát hành c ph nẽ ế ố ổ ầ ườ ượ ấ ừ ợ ậ ữ ạ ế ổ ầ
m i thì WACC s tăng lên và m c 12,5%. Công ty ch có th gi l i l i nhu n m cớ ẽ ở ứ ỉ ể ữ ạ ợ ậ ở ứ
cao nh t là 65 t đ ng. C c u v n m c tiêu c a công ty g m n ( 40%) v n c ph nấ ỷ ồ ơ ấ ố ụ ủ ồ ợ ố ổ ầ
th ng ( 60%). Công ty đang xem xét 7 d án có v n đ u t và IRR nh sau ườ ự ố ầ ư ư
D ánự V n đ u t (Tố ầ ư ỷ
đ ng)ồ
IRR (%)
A
B
C
D
E
F
G
15
25
24
24
15
15
15
14
13,5
13,2
13
12,7
12,3
12,2
Cho bi t :ế
a) N u các d án trên là các d án đ c lâp và có m c r i ro b ng r i ro c a cácế ự ự ộ ứ ủ ằ ủ ủ
tài s n hi n t i c a công ty, thì t h p d án nào s đ c ch p thu n vàả ệ ạ ủ ổ ợ ự ẽ ượ ấ ậ
t ng v n đ u t c a công ty là bao nhiêu?ổ ố ầ ư ủ
b) N u công ty cho r ng các d án B,C,D và E có r i ro trung bình, d án A r iế ằ ự ủ ự ủ
ro cao, F và G r i ro th p. Chi phí s dung v n c a d án r i ro cao ph iủ ấ ử ố ủ ự ủ ả
c ng 2% vào WACC, d án r i ro th p đ c tr 2% vào WACC. T h p dộ ự ủ ấ ượ ừ ổ ợ ự
án mào s đ c ch p thu n và t ng v n đ u t là bao nhiêu?ẽ ượ ấ ậ ổ ố ầ ư
Bài 5.24. Công ty B đang xem xét hai d án lo i tr nhau, v n đ u t ban đ u cho m i dự ạ ừ ố ầ ư ầ ỗ ự
án đ u là 130 t đ ng, đ i s ng d án là 3 năm, dòng ti n thu n hàng năm và phân ph iề ỷ ồ ờ ố ự ề ầ ố
xác su t c a t ng d án nh sau:ấ ủ ừ ự ư
Đ n v : T đ ngơ ị ỷ ồ
Xác su tấ Dòng ti n ròng d án Aề ự Dòng ti n ròng d án Bề ự
0,2
0,6
0,2
50
55
60
0
60
130
Công ty cho r ng d án r i ro cao h n s có chi phí s d ng v n là 12% và r i ro th pằ ự ủ ơ ẽ ử ụ ố ủ ấ
h n th p h n là 10%. Cho bi t:ơ ấ ơ ế
a) Dòng ti n kỳ v ng hàng năm c a t ng d án là bao nhiêu?ề ọ ủ ừ ự
b) Ph ng sai, đ l ch chu n và h s bi n thiên c a dòng ti n c a t ng d án là baoươ ộ ệ ẩ ệ ố ế ủ ề ủ ừ ự
nhiêu?
c) NPV c a t ng d án là bao nhiêu? Công ty nên ch p thu n d án nào?ủ ừ ự ấ ậ ự
( Tham kh o tài li u t trang 656 t i trang 664 – Qu n tr tài chính)ả ệ ừ ớ ả ị
Bài t p th m đ nh d án đ u t dài h nậ ẩ ị ự ầ ư ạ
Bài 5.25. Công ty B ch Đ ng đang th m đ nh đ l a ch n m t trong hai d án A và Bạ ằ ẩ ị ể ự ọ ộ ự
• D án A: V n đ u t ban đ u: 10.000 tri u đ ng, đ i s ng 5 năm, ngân l u ròng haiự ố ầ ư ầ ệ ồ ờ ố ư
năm đ u: 4.000 tri u/ năm, ba năm cu i: 5.000 tri u/ năm, chi phí s d ng v n c a dầ ệ ố ệ ử ụ ố ủ ự
án:12%
• D án B: V n đ u t ban đ u: 20.000 tri u đ ng, đ i s ng 10 năm, ngân l u ròng 4ự ố ầ ư ầ ệ ồ ờ ố ư
năm đ u: 3.000 tri u/năm, 6 năm cu i: 5.000 tri u/ năm, chi phí s d ng v n c a d án:ầ ệ ố ệ ử ụ ố ủ ự
12%
Theo tiêu chu n NPV công ty nên ch n d án nào? Bi t d án A thu c lo i có th l p l i,ẩ ọ ự ế ự ộ ạ ể ặ ạ
v n đ u t và dòng ti n c a chu kỳ sau không thay đ i so v i chu kỳ tr c.ố ầ ư ề ủ ổ ớ ướ
Bài 5.26 Công ty ABC đang s d ng m t TSCĐ, nguyên giá 75 tri u đ ng, th i gian sử ụ ộ ệ ồ ờ ử
d ng 15 năm, đã s d ng 5 năm, thu nh p thanh lý khi h t h n s d ng : 0, đ c kh uụ ử ụ ậ ế ạ ử ụ ượ ấ
hao theo ph ng pháp kh u hao đ u. Công ty d đ nh thay th tài s n trên b ng m t tàiươ ấ ề ự ị ế ả ằ ộ
s n c đ nh m i có nguyên giá 100 tri u đ ng, th i gian s d ng 10 năm. Vi c thay th sả ố ị ớ ệ ồ ờ ử ụ ệ ế ẽ
nâng doanh thu hàng năm c a công ty t 100 lên 110 tri u đ ng, gi m chi phí hàng nămủ ừ ệ ồ ả
(ch a k kh u hao) t 70 xu ng 50 tri u đ ng, TSCĐ đang s d ng có th bán đ c v iư ể ấ ừ ố ệ ồ ử ụ ể ượ ớ
giá 10 tri u đ ng, thu su t thu thu nh p doanh nghi p 28%.Chi phí s d ng v n c aệ ồ ế ấ ế ậ ệ ử ụ ố ủ
doanh nghi p 10%/năm, TSCĐ m i cũng kh u hao theo ph ng pháp kh u hao đ u trongệ ớ ấ ươ ấ ề
th i gian 10 năm.ờ
H i theo tiêu chu n NPV công ty có nên thay th TSCĐ cũ b ng tài s n c đ nh m i hayỏ ẩ ế ằ ả ố ị ớ
không?
Bài 5.26 Công ty thăng Long đang th m đ nh d án thay th tài s n cũ l c h u b ng tàiẩ ị ự ế ả ạ ậ ằ
s n hi n đ i h n, tài s n cũ có nguyên giá: 8.000 tri u, th i gian s d ng : 10 năm, tínhả ệ ạ ơ ả ệ ờ ử ụ
t i th i đi m thay th đã s d ng đ c 5 năm, có th bán theo giá th tr ng : 2.000ớ ờ ể ế ử ụ ượ ể ị ườ
tri u. Tài s n m i có nguyên giá : 12.000 tri u, th i gian s d ng 8 năm, giá th tr ng sauệ ả ớ ệ ờ ử ụ ị ườ
5 năm s d ng d ki n : 1.200 tri u, vi c thay th s làm tăng doanh thu m i năm : 1.500ử ụ ự ế ệ ệ ế ẽ ỗ
tri u, nh ng chi phí m i năm (ch a tính kh u hao) ch tăng thêm : 200 tri u so v i s d ngệ ư ỗ ư ấ ỉ ệ ớ ử ụ
tài s n cũ.ả
Yêu c uầ :
a)Xác đ nh dòng ti n c a d án, bi t c tài s n m i và cũ đ u đ c kh u hao b ngị ề ủ ự ế ả ả ớ ề ượ ấ ằ
ph ng pháp kh u hao đ u, theo th i gian s d ng cho phépươ ấ ề ờ ử ụ
b)Xác đ nh NPV c a d án v i chi phí s d ng v n là : 12%.ị ủ ự ớ ử ụ ố
Bai 5.27 Công ty ABC đang th m đ nh d án đ u t v i các s li u sau: V n đ u t banẩ ị ự ầ ư ớ ố ệ ố ầ ư
đ u vào tài s n c đ nh: 12.000 tri u đ ng, vào v n l u đ ng: 500 tri u đ ng, đ i s ngầ ả ố ị ệ ồ ố ư ộ ệ ồ ờ ố
c a d án 5 năm, doanh thu bán hàng t tiêu th s n ph m t o ra t d án: 2 năm đ uủ ự ừ ụ ả ẩ ạ ừ ự ầ
6.000 tri u/năm, 3 năm cu i: 8.000 tri u/năm, chi phí s n xu t kinh doanh hàng năm (ch aệ ố ệ ả ấ ư
tính kh u hao TSCĐ) b ng 60% doanh thu, khi doanh thu bán hàng tăng t 6.000 tri u lênấ ằ ừ ệ
8.000 tri u công ty ph i b thêm 167 tri u đ ng v n l u đ ng vào cu i năm th 2, tài s nệ ả ỏ ệ ồ ố ư ộ ố ứ ả
c đ nh c a d án đ c kh u hao b ng ph ng pháp kh u hao đ u, khi k t thúc d ánố ị ủ ự ượ ấ ằ ươ ấ ề ế ự
toàn b v n l u đ ng đã b ra s đ c thu h i và tài s n c đ nh có th bán thanh lý theoộ ố ư ộ ỏ ẽ ượ ồ ả ố ị ể
giá th tr ng d ki n là : 400 tri u đ ng, thu su t thu thu nh p doanh nghi p: 25%ị ườ ự ế ệ ồ ế ấ ế ậ ệ
Yêu c u:ầ
a) Xác đ nh dòng ti n c a d ánị ề ủ ự
b) Xác đ nh giá tr hi n t i ròng bi t chi phí s d ng v n c a d án: 15%ị ị ệ ạ ế ử ụ ố ủ ự
c) Xác đ nh t su t hoàn v n n i b (IRR) và t su t hoàn v n n i b đi u ch nh c aị ỷ ấ ố ộ ộ ỷ ấ ố ộ ộ ề ỉ ủ
d án(MIRR)ự
Bài 5.28 Công ty C u Long đang th m đ nh m t d án đ u t v i các d li u sau: V nử ẩ ị ộ ự ầ ư ớ ữ ệ ố
đ u t ban đ u: 70 t đ ng, đ i s ng c a d án 20 năm, ngân l u ròng hàng năm c a dầ ư ầ ỷ ồ ờ ố ủ ự ư ủ ự
án nh sau: 5 năm đ u: 8 t /năm; 10 năm ti p theo: 10 t / năm, 5 năm cu i : 12t / năm. Đư ầ ỷ ế ỷ ố ỷ ể
tài tr cho d án công ty d ki n phát hành thêm c ph n th ng, giá th tr ng hi n t iợ ự ự ế ổ ầ ườ ị ườ ệ ạ
m i c ph n th ng là 500.000 đ ng, đ đ m b o kh năng c nh tranh v giá, m i cỗ ổ ầ ườ ồ ể ả ả ả ạ ề ỗ ổ
ph n m i đ c bán v i giá 490.000 đ ng, chi phí phát hành là 5% tính trên giá phát hành,ầ ớ ượ ớ ồ
thu su t thu thu nh p doanh nghi p: 25%, c t c đ c chia năm v a qua (năm 2008) là:ế ấ ế ậ ệ ổ ứ ượ ừ
30.000 đ ng, t c đ tăng tr ng c t c trong t ng lai d ki n: 10%/năm cho t i mãi mãi.ồ ố ộ ưở ổ ứ ươ ự ế ớ
C c u v n m c tiêu c a doanh nghi p g m: 50% n , 5% c ph n u đãi, 45% c ph nơ ấ ố ụ ủ ệ ồ ợ ổ ầ ư ổ ầ
th ng, chi phí s d ng v n c a t ng ngu n nh sau: chi phí c a n vay tr c thu 10%;ườ ử ụ ố ủ ừ ồ ư ủ ợ ướ ế
c ph n u đãi: 12%. Do d án có r i ro cao h n r i ro c a doanh nghi p nên chi phí sổ ầ ư ự ủ ơ ủ ủ ệ ử
d ng v n c a d án cao h n chi phí s d ng v n bình quân c a doanh nghi p 2 đi m %ụ ố ủ ự ơ ử ụ ố ủ ệ ể
Yêu c u: ầ
a) Xác đ nh chi phí c a c ph n th ngị ủ ổ ầ ườ
b) Xác đ nh chi phí s d ng v n bình quân (WACC) c a doanh nghi pị ử ụ ố ủ ệ
c) Xác đ nh giá tr hi n t i ròng ( NPV) c a d ánị ị ệ ạ ủ ự
d) Xác đ nh t su t hoàn v n n i b c a d án (IRR)ị ỷ ấ ố ộ ộ ủ ự
Bài 5.29 Công ty ABC đang th m đ nh m t d án đ u t s n xu t n c ng t v i các sẩ ị ộ ự ầ ư ả ấ ướ ọ ớ ố
li u nh sau:ệ ư
V n đ u t ban đ u vào tài s n c đ nh: 15.000 tri u đ ng, vào v n l u đ ng: 2.400 tri uố ầ ư ầ ả ố ị ệ ồ ố ư ộ ệ
đ ng. Đ i s ng c a d án: 5 năm, doanh thu t tiêu th n c ng t d ki n năm 1: 6.000ồ ờ ố ủ ự ừ ụ ướ ọ ự ế
tri u; năm 2: 7.000 tri u; 3 năm còn l i m i năm: 8.000 tri u, do qui mô ho t đ ng tăngệ ệ ạ ỗ ệ ạ ộ
công ty ph i b thêm v n l u đ ng vào cu i năm 1: 400 tri u; cu i năm 2: 400 tri u đ ng,ả ỏ ố ư ộ ố ệ ố ệ ồ
v n l u đ ng b ra s đ c thu h i toàn b khi k t thúc d ánố ư ộ ỏ ẽ ượ ồ ộ ế ự
chi phí s n xu t kinh doanh ch a tính kh u hao tài s n c đ nh b ng 40% doanh thu, thuả ấ ư ấ ả ố ị ằ ế
su t thu nh p doanh nghi p: 25%. Tài s n c đ nh đ c kh u hao trong th i gian 5 nămấ ậ ệ ả ố ị ượ ấ ờ
b ng ph ng pháp kh u hao đ u, giá tr thu h i khi thanh lý d ki n là: 600 tri u đ ngằ ươ ấ ề ị ồ ự ế ệ ồ
C c u v n m c tiêu và chi phí s d ng v n sau thu c a công ty nh sau:ơ ấ ố ụ ử ụ ố ế ủ ư
T tr ng (%)ỷ ọ Chi phí sau thuế
(%)
N dài h nợ ạ
C ph n u tiênổ ầ ư
C ph n th ngổ ầ ườ
45%
10%
45%
7,5%
10%
12%
Do có m c r i ro cao h n r i ro hi n t i c a công ty, nên chi phí s d ng v n c a d ánứ ủ ơ ủ ệ ạ ủ ử ụ ố ủ ự
cao h n chi phí s d ng v n trung bình c a c ng ty 1,025 đi m %ơ ử ụ ố ủ ơ ể
Yêu c u:ầ
Xác đ nh dòng ti n c a d án ị ề ủ ự
Xác đ nh chi phí s d ng v n trung bình c a công ty (WACC) ị ử ụ ố ủ
Xác đ nh giá tr hi n t i ròng c a d án (NPV) ị ị ệ ạ ủ ự
Bài 5.30 Công ty Bình Minh đang th m đ nh m t d án đ u t s n xu t n c ng t v i cácẩ ị ộ ự ầ ư ả ấ ướ ọ ớ
s li u nh sau:ố ệ ư
V n đ u t ban đ u vào tài s n c đ nh: 18.000 tri u đ ng, vào v n l u đ ng: 2.000ố ầ ư ầ ả ố ị ệ ồ ố ư ộ
tri u đ ng, đ i s ng c a d án: 5 năm, doanh thu tiêu th n c ng t d ki n năm 1: 8.000ệ ồ ờ ố ủ ự ụ ướ ọ ự ế
tri u; năm 2: 9.000 tri u; 3 năm còn l i m i năm: 10.000 tri u, do qui mô ho t đ ng tăngệ ệ ạ ỗ ệ ạ ộ
công ty ph i b thêm v n l u đ ng vào cu i năm 1: 250 tri u; cu i năm 2: 250 tri u đ ng,ả ỏ ố ư ộ ố ệ ố ệ ồ
v n l u đ ng b ra s đ c thu h i toàn b khi k t thúc d án. Chi phí s n xu t kinhố ư ộ ỏ ẽ ượ ồ ộ ế ự ả ấ
doanh ch a tính kh u hao tài s n c đ nh b ng 40% doanh thu, thu su t thu nh p doanhư ấ ả ố ị ằ ế ấ ậ
nghi p: 25%, tài s n c đ nh c a d án đ c kh u hao trong th i gian 5 năm b ng ph ngệ ả ố ị ủ ự ượ ấ ờ ằ ươ
pháp kh u hao đ u, giá bán khi thanh lý vào cu i năm th 5 d ki n là: 500 tri u đ ng.ấ ề ố ứ ự ế ệ ồ
Đ tài tr cho d án công ty d đ nh gi l i 10 t đ ng l i nhu n c a năm tr c vàể ợ ự ự ị ữ ạ ỷ ồ ợ ậ ủ ướ
phát hành trái phi u. C phi u c a công ty có giá th tr ng hi n t i là: 50.000 đ ng, cế ổ ế ủ ị ườ ệ ạ ồ ổ
t c v a đ c chia năm v a qua: 4.000, t c đ tăng tr ng c t c trong t ng lai d ki n:ứ ừ ượ ừ ố ộ ưở ổ ứ ươ ự ế
5%. Trái phi u phát hành có m nh giá 100.000 đ ng, đáo h n sau 10 năm, lãi su t: 10%/ế ệ ồ ạ ấ
năm, ti n lãi tr m i năm m t l n, giá phát hành d ki n: 96.000 đ ng, chi phí phát hànhề ả ỗ ộ ầ ự ế ồ
b ng 2% m nh giá. C c u v n m c tiêu và chi phí s d ng v n sau thu c a công ty nhằ ệ ơ ấ ố ụ ử ụ ố ế ủ ư
sau:
V n thành ph nố ầ T tr ng (%)ỷ ọ Chi phí sau
thu (%)ế
- N dài h nợ ạ
- C ph n u tiênổ ầ ư
- C ph n th ngổ ầ ườ
40%
10%
50%
?
10%
? %
Do có m c r i ro cao h n r i ro c a tài s n hi n t i c a công ty, nên chi phí s d ngứ ủ ơ ủ ủ ả ệ ạ ủ ử ụ
v n c a d án cao h n chi phí s d ng v n trung bình c a công ty là 1 đi m %ố ủ ự ơ ử ụ ố ủ ể
Yêu c u:ầ
a) Xác đ nh dòng ti n c a d án ị ề ủ ự
b) Xác đ nh giá tr hi n t i ròng c a d án ị ị ệ ạ ủ ự
c) N u tài s n c đ nh c a d án đ c kh u hao b ng ph ng pháp t ng s trong th iế ả ố ị ủ ự ượ ấ ằ ươ ổ ố ờ
gian 5 năm,các d li u khác không thay đ i thì giá tr hi n t i ròng (NPV) c a d ánữ ệ ổ ị ệ ạ ủ ự
s cao hay th p h n bao nhiêu k t qu tính toán câu 2? ẽ ấ ơ ế ả ở
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Bài tập môn tài chính doanh nghiệp.pdf