6.rút Kp hđ thường xuyên để mua TSCĐ dùng cho hđ sự nghiệp theo giá mua chưa thuế
10%: 633.600, chi phí lắp đặt chạy thử bằng TM:3.600, ts đã bàn giao đưa vào sd
a.Nợ tk 241: 696.960
Có Tk 461: 696.960
b.Có Tk 008: 696.960
c.Nợ tk 241: 3.600
Có tk 111: 3.600
d.Nợ Tk 211: 700.560
Có Tk 241; 700.560
e.Nợ Tk 661: 696.960
Có Tk 466: 696.960
12 trang |
Chia sẻ: hao_hao | Lượt xem: 2014 | Lượt tải: 5
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập kiểm toán, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
- 1 -
Bài 1: cú tài liệu giả định tại 1 đơn vị HCSN (đvt: 1.000đ)
1.đvị tiếp nhận của đơn vị cấp trờn 1 TSCĐ HH trị giỏ 26.000, chi phớ vận chuyển 800 đó
chi = TM
Nợ Tk 211: 26.800
Cú Tk 461: 26.000
Cú Tk 111: 800
2.Mua 1 TSCĐHH giỏ mua chưa cú thuế GTGT 10%: 300.000, chi phớ vận chuyển lắp
đặt đó trả bằng TGNH: 1.500. TSCĐ đó đưa vào sd và đc đầu tư bằng nguồn KP dự ỏn
a.Nợ Tk 241:331.500
Cú Tk 331: 330.000
Cú Tk 112: 1.500
b.Nợ Tk 211: 331.500
Cú Tk 241: 331.500
c.Nợ Tk 662: 331.500
Cú Tk 466: 331.500
3. đvị nhận khối lượng XDCB do bờn nhận thầu bàn giao trịgiỏ:125.000, cp khỏcliờn
quan đến XDCB gồm:
-CPNC: 2.000
-CP mua thiết bị theo giỏ chưa thuế 10%:4.900, chưa trả tiền
-CP khỏc bằng TM :1.900
TS đó lắp đặt hoàn thành bàn giao cho hđ sự nghiệp, nguồn KP sd mua TSCĐlà quỹ hỗ
trợ phỏt triển sự nghiệp
a.Nợ Tk 241: 125.000
Cú Tk 331; 125.000
b.Nợ Tk 241: 9.290
Cú Tk 334: 2.000
Cú Tk 331:5.390
Cú Tk 111: 1.900
c.Nợ Tk 211: 134.290
Cú Tk 241: 134.290
4.Thanh lý TSCĐ dựng ở bộ phận xskd, NG:36.780, HM:36.700, thu hồi thanh lý:
phếliệu nhập kho:190, thu bằng TM:345, chi thanh lý bằng TM:330. Biết rằng TSCĐ đc
đầu tư bằng nguựon vốn kd
a.Nợ Tk 511.8: 80
Nợ Tk 214: 36.700
Cú Tk 211: 36.780
b.Nợ Tk 152: 190
Nợ Tk 111: 345
Cú Tk 511.8: 535
- 2 -
c.Nợ Tk 511.8:330
Cú Tk 111: 330
Thu>chi
Nợ Tk 511.8; 125
Cú Tk 421: 125
5. điều chuyển 1 TSCĐ cho cấp dưới, NG:140.000, HM:25.000
Nợ Tk 466: 115.000
Nợ Tk 214; 25.000
Cú Tk211; 140.000
6.Rỳt dự toỏn kinh phớ theo đơn đặt hàng của NN mua TSCĐ. Theo giỏ mua chưa thuế
10%:28.000. TS đó bàn giao và đưa vào sd
a.Nợ Tk 211; 30.800
Cú Tk465: 30.800
b. đồng thời ghi Cú Tk 008: 30.800
c.Nợ tk 635: 30.800
Cú Tk 466: 30.800
Bai 2: ĐK, đvt:1000đ
1.tiếp nhận 1 thiết bị thuộc dự ỏn cấp đó bàn giao cho trung tõm: 900.000
a.Nợ Tk 211: 900.000
Cú Tk 462: 900.000
b.Nợ Tk 662: 900.000
Cú Tk 466: 900.000
2.Rỳt dự toỏn KP hđ thường xuyờn mua mỏy văn phũng theo giỏ chưa cú thuế 10%:
1.200.000, chi phớ tiếp nhậnkhỏc TSCĐ=TM:900
a.Nợ tk211; 1.320.900
Cú Tk 461: 1.320.000
Cú Tk 111: 900
b. đồng thưũi ghi đơn Cú tk 008; 1.320.000
c.Nợ Tk 661: 1.320.000
Cú Tk 466: 1.320.900
3.Mua TSCĐ thuộc đồ dựng quản lý bàn giao cho cỏc bộ phận theo giỏ mua chưa cú thuế
10%:45.000, cp khỏc bằng TM:300. đc đầu tư bằng nguồn KP hđ
a.Nợ Tk 211: 49.800
Cú Tk 331: 49.500
Cú Tk 111; 300
b.Nợ Tk 661: 49.800
Cú Tk466: 49.800
4.Rỳt Kp hđ trả nợ cho người bỏn;45.000
a.Nợ tk 331: 45.000
- 3 -
Cú Tk 461: 45.000
b. đồng thời ghi đơn Cú Tk 008; 45.000
5.Bộ phận XDCB bàn giao cụng trỡnh hoàn thành thuộc KP chương trỡnh dự ỏn:900.000
a.Nợ tk 211: 900.000
Cú Tk 241: 900.000
b.Nợ Tk 662: 900.000
Cú Tk466: 900.000
6.Cấp cho cỏc đơn vị phụ thuộc 1 số thiết bị văn phũng thuộc Kp hđ thường xuyờn:
NG:90.000.HM:36.000
Nợ Tk466: 54.000
Nợ Tk 214: 36.000
Cú Tk211: 90.000
7.Rỳt dự tỏon Kp hđ theo đơn đặt hàng của NN mua TSCĐ theo giỏ chưa thuế 10%:
15.000, CP vận chuyển= TM:1.500
a.Nợ Tk 211: 18.000
Cú Tk 465: 16.500
Cú tk 111: 1.500
b. đồng thời ghi đơn Cú Tk 008: 16.500
c.Nợ Tk 635: 18.000
Cú Tk 466: 18.000
Bài 3: cú giả định về 1 đơn vị HCSN thu
I/số dư ngày 1/12
1.KP hđ(461.2):783.000
2.TK461.3:270.000
3.661.2: 783.000
4.661.3: 270.000
II/cỏc nghiệp vụ ps
1.Rỳt dự toỏn Kp hđ thường quý 4 về TK TG kho bạc:1.350.000
Nợ Tk 112; 1.350.000
Cú Tk 461: 1.350.000
2.Bổ xung Kphđ bằng nguồn thu sự nghiệp:6.075.000
Nợ Tk 511.8: 6.075.000
Cú Tk461: 6.075.000
3.Nhận cấp phỏt KP hđ theo lệnh chi tiền: 33.750
Nợ Tk 112: 33.750
Cú Tk 461: 33.750
4.cỏc khoản chi hđ thường xuyờn
-chi lương cho viờn chức:675.000
-Chi lương cho ld hđ:202.500
- 4 -
-Trớch Bh theo quy đinh
-Chi trả phụ cấp khỏc cho lđ trong đvị ngoài dự toỏn Kp hđ ghi chi hđ thườg
xuyờn:4.455.000
-Học bổng phải trả cho SV theo duy định: 1.890.000
-Chi điện nước=TG kho bạc theo giỏ chưa thuế 10%:27.000. Chi điện thoại bằng Tm
theo giỏ chưa thuế 10%:20.250
-Xuõt dụng cụ lõu bền cho hđ thường xuyờn:10.800
-Mua mỏy tớnh văn phũng cho hđ thường xuyờn theo giỏ chưa thuế 10%:63.450, đó rả
bằng chuyển khoản, đó bàn giao sd
a.Nợ Tk 661: 877.500
Cú Tk 334: 877.500
b.Nợ Tk 661: 148.500
Nợ Tk 334: 57.375
Cú Tk 205.875
c.Nợ tk 661: 4.455.000
Cú tk 334: 4.455.000
d.Nợ Tk 611: 1.890.000
Cú tk 335: 1.890.000
e. Nợ Tk 661.2: 22.275
Cú Tk 111: 22.275
Nợ Tk 661: 29.700
Cú tk 112: 29.700
f. Nợ tk 661: 10.800
Cú Tk153: 10.800
Ghi đơn Nợ tk 005; 10.800
g.Nợ Tk 211: 63.450 + 6.345 = 69.795
Cú tk 112: 69.795
5.Quyết toỏn Kp chua đc duyệt kc chờ duyệt cho năm sau
a.Nợ tk 461.2
Cú tk 461.1
Nợ tk 661.1
Cú tk 661.2
=>Kc Nợ Tk 461.3
Cú tk 661.3
- 5 -
Bài 4: ĐK
1.Nguồn Kp hđ của đơn vị HCSN hỡnh thành từ những nguồn nào? Trỡnh bày ND, kết
cấu của TK461
2.Trớch tài liệu kế toỏn của 1 đvị HCSN: đvt: 1.000đ
I/Số dư quý I/N của 1 số TK
II/Cỏc nghiệp vụ ps
1.Thu sự nghiệp (học phớ, đào tạo hợp đồng)
-Thu =TM: 230.000
-Thu bằng chuyển khoản qua hệ thống tài khoản kho bạc: 60.000
Nợ Tk 111: 230.000
Nợ Tk 112: 60.000
Cú Tk 511.8: 290.000
2.Thu hđ dịch vụ Kd
-Thu dịch vụ hàng ăn, giải khỏt bằng TM: 20.000
-Thu dịch vụ trụng xe: 5.000=TM
-Thu dịch vụ khoa học, tư vấn tại cỏc trung tõm, việ bằng TM: 42.000
Nợ Tk 111: 67.000
Cú Tk 531: 67.000
3.Chi TM cho hđ thường xuyờn: 40.000
Nợ Tk 661: 40.000
Cú Tk 111: 40.000
4.Tớnh tiền lương viờn chức phải trả cho hđ thường xuyờn: 97.000
Nợ Tk 661: 97.000
Cú Tk 334: 97.000
5.Trớch BH theo tỷ lệ
Nợ Tk 661: 21.340
Nợ Tk 334: 8.245
Cú Tk 332 (1,2,3,4): 29.585
-TK111:Dư nợ:50.000
-TK112:40.000
-TK 152:62.000
-TK153:32.000
-TK211:269.260
-TK661:94.680
-TK662: 65.500
-Tk 008:1.320.000
TK009:160.000
-Dư Cú: 214:120.000
-461: 189.880
-462: 80.000
-465: 26.500
-466: 176.360
-331: 10.000
-332: 6.200
-431:4.500
- 6 -
6.rỳt dự toỏn chi hđ trả tiền điện , cước sd cho hđ thường xuyờn: 25.000, trả lương cho
cỏn bộ CNV chức: 88.755
a.Nợ Tk 661: 25.000
Nợ tk 334: 88.755
Cú Tk 461: 113.755
b.Ghi đơn Cú Tk 008: 113.755
7.Xuất kho vật tư sd cho hđ thường xuyờn:45.000. trong đú VL: 15.000, dụng cụ lõu bền:
30.000; a.Nợ Tk 661: 45.000
Cú Tk 152: 15.000
Cú Tk 153: 30.000
b.Ghi đơn Nợ Tk 005: 30.000
8.xđ số thu sự nghiệp phải nộp cấp trờn để ập quỹ điều tiết ngành là 10% trờn số thu sự
nghiệp. số cũn lại phải nộp lại NS
Nợ Tk 511.8: 290.000
Cú Tk 342: 29.000
Cú Tk 333: 261.000
9.Chi cho hđ KD đó ghi chi bao gồm:
-CP lương phải trả: 5.000
-Chi bằng TM, tiền điện, nước, điện thoại, dịch vụ khỏc theo giỏ chưa thuế 10% :4.000
a.Nợ Tk 631: 5.000
Cú Tk334: 5.000
b.Nợ Tk 631: 4.000
Nợ Tk 311.3: 400
Cú Tk 111: 4.400
10.kc thu> chi của hđ sckd ,a.Nợ Tk 531: 9.000
Cú Tk631: 9.000
b.Nợ Tk 631: 58.000
Cú Tk 421: 58.000
Bài 5:Cú tài liệu giải định tại 1 đvị HCSN cú hđ sxkd đvị tớnh thuế GTGT theo PP
khấu trừ trong quý I/N (đvt: trđ)
I/Tỡh hỡnh đầu quý
II/cỏc nghiệp vụ ps
-tạm ứng (312): 70
-Phải trả nhà cung cấp(331.1); 270
-Phải trả viờ chức(334): 60
-Phải trả nợ vay(331.2): 100
-HMTSCĐ(214): 60
-NVKD(411): 400
-Chlệh thu chi chưa xử lý dư Cú(421): 100
-Nguồ Kphđ(461):
+năm nay(461.2): 900
+năm trước(461.1):300
-dự toỏn kp hđ(008): 1.300
-TSCĐHH(211): 1.560
-NVL(152): 350
-TP HH(155): 160
-TM(111): 100
-Phải thu của người mua(311.1): 150
-CP SXKD DD(241): 80
-Nguồn Kp đó hthành TSCĐ(466): 600
-Chi hđ năm trước(661.1): 250
-dụng cụ(153): 70
- 7 -
1.Người mua thanh toỏn toàn bộ tiền hàng cũn nợ kỳ trước bằng chuyển khoản
Nợ Tk 112: 150
Cú Tk 311: 150
2.Xuất kho VL đờ sx: 160 cho hđ sự nghiệp: 150
Nợ Tk 631: 160
Nợ Tk 661: 150
Cú Tk 152: 310
3.Tớnh tổng số tiền lương phải trả cho cỏn bộ Cụng chức viờn chức sx trong kỳ: 360.
trong đú cho cỏn bộ cụng chức HCSN: 300, bộ phận CNSX: 60
Nợ Tk 661: 300
Nợ Tk 631: 60
Cú Tk 334: 360
4.Trớch Bh theo quy đinh
Nợ Tk661: 66
Nợ Tk 631: 13,2
Nợ Tk 334: 30,6
Cú Tk 332 (1,2,3,4): 109,8
5.Trớch KH TSCĐ (cú nguồn gốc từ NVKD) ở bộ phận sx: 25
Nợ Tk 631: 25
Cú Tk 214: 25
6.Nhận Kp hđ tổg số; 800, bao gồm:
-TM:100; -TGKB: 230; -VL: 140; -TSCĐHH: 330
a.Nợ Tk 111: 100
Nợ Tk 112: 230
Nợ Tk 152: 140
Nợ Tk 211: 330
Cú Tk 461: 800
b.Nợ Tk 661: 330
Cú Tk 466: 330
c.Cú Tk 008; 800
7.chi phớ dịch vụ mua ngoài sd cho hđ sx đó trả bằng tiền T ư theo giỏ bao gồm cả
thuế:33; Nợ Tk 631: 30
Nợ Tk 311.3: 3
Cú Tk 312: 33
8.Xuất dụng cụ sx sd cho hđ sự nghiệp; 40, cho hđ sx: 20
Nợ k 661: 40
Nợ Tk 631: 20
Cú Tk153: 60
- 8 -
9.N.kho TP từ sx giỏ thành thực tế: 280
Nợ Tk 155: 280
Cú Tk 631: 280
10Xuất bỏn trực tiếp tại kho 1 số TP giỏ vốn:300, giỏ bỏn chưa thuế 10%: 360, tiền hàng
người mua sẽ thanh toỏn vào quý sau
a.Nợ Tk 531: 300
Cú Tk 155: 300
b.Nợ Tk 311.1: 396
Cú Tk 531: 360
Cú Tk 333.1: 36
11.cỏc cp vận chuyển, bốc dỡ hàng tiờu thụ đó chi bằng TM: 6
Nợ Tk 631: 6
Cú Tk111: 6
12.Rỳt dự tỏon KP hđ chi trực tiếp cho hđ sự nghiệp;100
a.Nợ Tk 661: 100
Cú Tk 461: 100
b.Cú Tk 008: 100
13.bỏo cỏo quyết toỏn năm trước đc duyệt cụng nhận số chi hđ; 250, số Kp năm trước
cũn lại chưa sd hết đvị đó nộp lại NSNN bằng tiền gửi kho bạc
a.Nợ Tk 461.1: 250
Cú Tk 661.1: 250
b.Nợ Tk 461.1: 50
Cú Tk 112: 50 (300-250)
14.Tổng số iền điện nước, điện thoai đó trả bằng TM thuọcc hđ sự nghiệp theo giỏ chưa
cú thuế 10%: 50
Nợ Tk 661: 55
Cú Tk111: 55
15.kc chi phớ và xđ kết quả kd trong kỳ
-kc giỏ vốn: Nợ TK 531: 300
Cú Tk 631: 300
-kc CPBH:Nợ Tk 531: 6
Cú Tlk 631: 6
-kclói:Nợ Tk 531: 54
Cú Tk 421: 54
16.xđ số thuế TN phải nộp theo NS: 25%
Nợ Tk421: 54*25%=13,5
Cú Tk 333.4: 13,5
- 9 -
YC: ĐK; lập bảng CĐTK
SH
TK
Tờn Tk
số dư đầu kỳ SPS
số dư cuối kỳ
Nợ Cú
kỳ này
Luỹ kế
từ đầu
năm
Nợ Cú N
ợ
C
ú
Nợ Cú
A-cỏc
TK
trong
bảng
312 70
211 1.560
152 350
155 160
111 100
311.1 150
241 80
661 250
153 70
112
631
331.1 270
334 60
214 60
411 400
421 100
461 1.300
466 600
332
531
333.1
cộng 2.790 2.790
- 10 -
Bài 6:
LT:nguồn Kp dự ỏn của đơn vị HCSN là gỡ? Trỡnh bày nội dung nguồn Kp dự ỏn?
BT: tại đơn vị HCSN G cú tài liệu như sau: (đvt:1.000)
I/ số dư cuối quý I?N của 1 số TK
II/cỏc nghiệp vụ ps
1.Nhận thụng bỏo dự toỏn KP hđ thường xuyờn đc giao 3.168.002. Rỳt dự toỏn Kp hđ
thường xuyờn về nhập quỹ TM; 704.000
a.Nợ Tk 008: 3.168.002
b.Nợ Tk 111: 704.000
Cú tk 461.2: 704.000
c.Cú Tk 008: 704.000
2.Rỳt dự toỏn Kp hđ thường xuyờn mua NVL nhập kho theo giỏ mua chưa cú thuế 10%:
15.000; cp vận chuyển đó chi bằng TM: 100
a.Nợ Tk 152; (VL): 16.500
Cú Tk 461: 16.500
b.Cú Tk 008: 16.500
c.Nợ Tk 661: 100
Cú Tk 111: 100
3.Thanh lý TSCĐ thuộc nguồn vốn kd, NG: 217.500, TS này đó khấu hao hết, số thu
thanh lý bằng TM theo giỏ chưa cú thuế 10% là 7.500, chi thanh lý bằng TM: 725
a.Nợ Tk 214: 217.500
Cú Tk 211: 217.500
b.Nợ Tlk 111: 8.250
Cú Tk 511.8: 7.500
Cú tk 333.1: 750
c.Nợ Tk 511.8: 725
Cú Tk 111: 725
Tài khoản Dư nợ
1.Tk111: 40.000
2.Tk112: 240.000
3.Tk152; 2.000
4.k 153: 32.000
5.Tk 211: 609.880
6.Tk 661: 94.680
7.Tk 662: 5.500
8.Tk 008: 320.000
9.Tk 009: 60.000
Tài khoản Dư cú
10.Tk 214: 220.000
11.Tk461: 400.000
12.Tk462: 80.000
13.Tk465: 26.500
14.Tk466: 276.360
15:Tk331; 10.000
16.Tk332; 6.200
17.Tk431; 5.000
- 11 -
4.Tổng số tiền lương phải trả cho viờn chức ghi chi hđ thường xuyờn; 352.000
Nợ Tk 661: 352.000
Cú tk334: 352.000
5.Trớch BH theo quy định
Nợ Tk 661: 77.440
Nợ Tk 334: 29.920
Cú tk 332 (1,2,3,4): 107.360
6.rỳt Kp hđ thường xuyờn để mua TSCĐ dựng cho hđ sự nghiệp theo giỏ mua chưa thuế
10%: 633.600, chi phớ lắp đặt chạy thử bằng TM:3.600, ts đó bàn giao đưa vào sd
a.Nợ tk 241: 696.960
Cú Tk 461: 696.960
b.Cú Tk 008: 696.960
c.Nợ tk 241: 3.600
Cú tk 111: 3.600
d.Nợ Tk 211: 700.560
Cú Tk 241; 700.560
e.Nợ Tk 661: 696.960
Cú Tk 466: 696.960
7.CP dịch vụ điện nước cho hđ thường xuyờn là: 264.880, trong đú chi bằng rỳt dự toỏn
chi hđ thường xuyờn Là:191.840, cũn lại chi bằng TM
a.Nợ Tk 661: 191.840
Cú Tk 461: 191.840
b.Ghi Cú Tk 008: 191.840
c.Nợ tk 661: 73.040
Cớ tk 111: 73.040
8.Xuất kho vật tư dựng cho hđ thường xuyờn là: 45.000, trong đú VL là: 15.000, dụng cụ
lõu bền là: 30.000
a.Nợ Tk 661: 45.000
Cú Tk 152: 15.000
Cú Tk 153: 30.000
b.ghi đơn Nợ Tk 005; 30.000
9.Phỏt hiện thiếu 1 TSCĐ của hđ thường xuyờn chưa xđ đc nguyờn nhõn: tài sản này cú
NG: 76.450
Nợ Tk 311.8: 76.450
Cú Tk 211: 76.450
YC: 1,ĐK
2.Lập bảng cõn đối tài khoản kế toỏn quý II/N
- 12 -
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
Quý…năm đvt
SH
TK
Tờn Tk
số dư đầu kỳ SPS
số dư cuối kỳ
Nợ Cú
kỳ này
Luỹ kế
từ đầu
năm
Nợ Cú N
ợ
C
ú
Nợ Cú
A-cỏc
TK
trong
bảng
111 40.000 712.250 77.465 674.785
112 240.000 240.000
152 2.000 16.500 15.000 3.500
153 32.000 30.000 2.000
211 609.880 700.560 293.950 1.016.490
241 700.560 700.560
311.8 76.450 76.450
661 94.680 1.436.380 1.531.060
662 5.500 5.500
214 220.000 217.500 2.500
461 400.000 1.609.300 2.009.300
462 80.000 80.000
465 26.500 26.500
466 276.360 696.960 973.320
331 10.000 10.000
332 6.200 107.360 113.560
431 5.000 5.000
5118 725 7.500 6.775
334 29.920 352.000 322.080
333.1 750 750
cộng 1.024.060 1.024.060 3.890.845 3.890.845 3.549.785 3.549.785
B-TK
ngoài
bảng
005 30.000 30.000
008 320.000 3.168.002 1.609.300 1.878.720
009 60.000 60.000
cộng 380.000 3.198.002 1.609.300 1.968.720
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- doko_1165.pdf