BÀI TẬP : KẾ TOÁN TÀI CHÍNH (có giải)

BÀI TẬP : KẾ TOÁN TÀI CHÍNH (có giải) BT1: Tại một doanh nghiệp nộp thuế GTGT theo phương kháp khấu trừ thuế, trong tháng một số nghiệp vụ kinh tế phát sinh như sau (Đvt: Đồng): 1. Nhận được lô hàng hóa A do nhà cung cấp X chuyển đến, trị giá hàng trên hóa đơn là 150.000.000, thuế GTGT 10%. Khi nhận bàn giao phát hiện thiếu hàng trị giá 2.000.000. Doanh nghiệp cho nhập kho theo số thực tế, tiền chưa thanh toán. Nợ TK 156A 148.000.000 Nợ TK 133 14.800.000 Có TK 331X: 162.800.000 2. Mua tài sản cố định M sử dụng cho bộ phận bán hàng theo phương thức mua trả góp, tổng số tiền thanh toán là 125.000.000; biết giá mua trả ngay 100.000.000, thuế GTGT 10%. Theo thỏa thuận, doanh nghiệp sẽ trả góp trong vòng 15 tháng, bắt đầu từ tháng sau. Nợ TK 211M 100.000.000 Nợ TK 133 10.000.000 Nợ TK 242 15.000.000 ( 125tr – 110tr – 10tr) Có TK 331 125.000.000 3. Nhận được thông báo chia cổ tức từ công ty Z cho số cổ tức doanh nghiệp đang nắm giữ. Số cổ tức được hưởng là 15.000.000. Nợ TK 138 15.000.000 Có TK 515 15.000.000 4. Bán cho công ty H lô hàng A thu ngay bằng tiền mặt với giá bán chưa thuế 60.000.000, thuế GTGT 10%, biết giá xuất kho của lô hàng là 50.000.000. Vài ngày sau, công ty H yêu cầu trả lại 10% số hàng đã mua do hàng bị l i. Doanh nghiỗệp đồng ý, công ty H vẫn giữ hộ số hàng này. a/ Nợ TK111 66.000.000 Có TK 33311 6.000.000 (60tr*10%) Có TK 511 60.000.000 b/ Nợ TK 632 50.000.000 Có TK 156A 50.000.000 c/ Nợ TK 531 6.000.000 ( 60tr*10%) Nợ TK 33311 600.000 ( 6tr*10%) Có TK 131 6.600.000 (Nếu DN nhận lại h/hóa A ghi : Nợ TK 156A: 5.000.000 ( 50tr*10%) Có TK 632 : 5.000.000. ) ( Cuối kỳ kết chuyển : Nợ TK 511 6.000.000 Có TK 531 6.000.000 ) 5. Nhận biếu tặng 1 thiết bị quản lý doanh nghiệp còn mới nguyên trị giá 15.000.000. Nợ TK 211 15.000.000 Có TK 711 15.000.000 6. Tập hợp chi phí hoạt động trong tháng: - Chi phí bán hàng: 7.000.000. - Chi phí QLDN: 10.000.000 Thuế GTGT khấu trừ: Nợ TK 133 : 25.000.000 Có TK 33311 : 5.600.000 Xác định kết quả kinh doanh: 1

pdf11 trang | Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 1952 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu BÀI TẬP : KẾ TOÁN TÀI CHÍNH (có giải), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BT1: T i m t doanh nghi p n p thu GTGT theo ph ng kháp kh u tr thu , trong tháng m t sạ ộ ệ ộ ế ươ ấ ừ ế ộ ố nghi p v kinh t phát sinh nh sau (Đvt: Đ ng):ệ ụ ế ư ồ 1. Nh n đ c lô hàng hóa A do nhà cung c p X chuy n đ n, tr giá hàng trên hóa đ n làậ ượ ấ ể ế ị ơ 150.000.000, thu GTGT 10%. Khi nh n bàn giao phát hi n thi u hàng tr giá 2.000.000. Doanh nghi pế ậ ệ ế ị ệ cho nh p kho theo s th c t , ti n ch a thanh toán. ậ ố ự ế ề ư N TK 156Aợ 148.000.000 N TK 133ợ 14.800.000 Có TK 331X: 162.800.000 2. Mua tài s n c đ nh M s d ng cho b ph n bán hàng theo ph ng th c mua tr góp, t ng sả ố ị ử ụ ộ ậ ươ ứ ả ổ ố ti n thanh toán là 125.000.000; bi t giá mua tr ngay 100.000.000, thu GTGT 10%. Theo th a thu n,ề ế ả ế ỏ ậ doanh nghi p s tr góp trong vòng 15 tháng, b t đ u t tháng sau.ệ ẽ ả ắ ầ ừ N TK 211M 100.000.000ợ N TK 133 10.000.000ợ N TK 242 15.000.000 ( 125tr – 110tr – 10tr)ợ Có TK 331 125.000.000 3. Nh n đ c thông báo chia c t c t công ty Z cho s c t c doanh nghi p đang n m gi . S cậ ượ ổ ứ ừ ố ổ ứ ệ ắ ữ ố ổ t c đ c h ng là 15.000.000.ứ ượ ưở N TK 138 15.000.000ợ Có TK 515 15.000.000 4. Bán cho công ty H lô hàng A thu ngay b ng ti n m t v i giá bán ch a thu 60.000.000, thuằ ề ặ ớ ư ế ế GTGT 10%, bi t giá xu t kho c a lô hàng là 50.000.000. Vài ngày sau, công ty H yêu c u tr l i 10%ế ấ ủ ầ ả ạ s hàng đã mua do hàng b l i. Doanh nghi p đ ng ý, công ty H v n gi h s hàng này.ố ị ỗ ệ ồ ẫ ữ ộ ố a/ N TK111ợ 66.000.000 Có TK 33311 6.000.000 (60tr*10%) Có TK 511 60.000.000 b/ N TK 632ợ 50.000.000 Có TK 156A 50.000.000 c/ N TK 531 6.000.000 ( 60tr*10%) ợ N TK 33311ợ 600.000 ( 6tr*10%) Có TK 131 6.600.000 (N u DN nh n l i h/hóa A ghi : N TK 156A: 5.000.000 ( 50tr*10%)ế ậ ạ ợ Có TK 632 : 5.000.000. ) ( Cu i kỳ k t chuy n : N TK 511 6.000.000ố ế ể ợ Có TK 531 6.000.000 ) 5. Nh n bi u t ng 1 thi t b qu n lý doanh nghi p còn m i nguyên tr giá 15.000.000.ậ ế ặ ế ị ả ệ ớ ị N TK 211ợ 15.000.000 Có TK 711 15.000.000 6. T p h p chi phí ho t đ ng trong tháng:ậ ợ ạ ộ - Chi phí bán hàng: 7.000.000. - Chi phí QLDN: 10.000.000 Thu GTGT kh u tr :ế ấ ừ N TK 133 : 25.000.000ợ Có TK 33311 : 5.600.000 Xác đ nh k t qu kinh doanh:ị ế ả 1 *K t chuy n giá v n và chi phí :ế ể ố N TK 911 : 62.000.000 ợ Có TK 632 : 45.000.000 ( 50tr – 5tr) Có TK 641 : 7.000.000 Có TK 642 : 10.000.000 *K t chuy n doanh thu:ế ể N TK 511 : 54.000.000 ( 60tr – 6tr)ợ N TK 515 : 15.000.000 ợ N TK 711 : 15.000.000ợ Có TK 911 : 84.000.000 *K t chuy n lãi:ế ể N TK 911 : 22.000.000 ( 84tr – 62tr)ợ Có TK 421 : 22.000.000 Yêu c u:ầ • Ghi nh n các nghi p v kinh t phát sinh trên.ậ ệ ụ ế • Trình bày trên s đ ch T các tài kho n c n thi t đ xác đ nh k t qu ho t đ ng kinh doanh c aơ ồ ữ ả ầ ế ể ị ế ả ạ ộ ủ doanh nghi p.(Gi s doanh nghi p đang trong th i gian đ c mi n thu TNDN).ệ ả ử ệ ờ ượ ễ ế -------------------------------------------------o0o------------------------------------------------------------------ Bài t p 2/ậ Doanh nghi p s n xu t SP A, áp d ng ph ng pháp kê khai th ng xuyên hàng t n kho. ệ ả ấ ụ ươ ườ ồ T p h p đ c chi phí s n xu t th c t phát sinh trong quý I/N:ậ ợ ượ ả ấ ự ế - CP NVLTT ( TK 621): 400.000.000đ ; - CP NCTT (TK 622) : 120.000.000đ - CP SXC c đ nh ( TK 627): 60.000.000đ ; - CP SXC bi n đ i (TK 627): 30.000.000đ ố ị ế ổ Tài li u b sung:ệ ổ - Chi phí SX d dang ( TK 154): - đ u kỳ: 20.000.000đ, - cu i kỳ: 29.600.000đở ầ ố - Ph li u thu h i sau quá trình s n xu t bán thu b ng ti n m t tr giá 400.000đế ệ ồ ả ấ ằ ề ặ ị - K t qu s n xu t quý I/N: S n l ng thành ph m A th c t thu đ c: 5.000 SP, trong đó nh p khoế ả ả ấ ả ượ ẩ ự ế ượ ậ 2.000 SP, 2.000 SP bán th ng t x ng, 1.000 SP g i bán cho khách hàng. ẳ ừ ưở ử Cho bi t: Đ nh m c chi phí nguyên v t li u tr c ti p 60.000đ/SPA, chi phí nhân công tr c ti pế ị ứ ậ ệ ự ế ự ế 23.000đ/SPA, s n l ng s n ph m theo công su t bình th ng c a máy móc thi t b : 2.000 SPA/quý.ả ượ ả ẩ ấ ườ ủ ế ị Yêu c uầ : Tính toán và ph n ánh vào ả s đ ch T các tài kho n 621, 622, 627, 154 tình hình trên.ơ ồ ữ ả *Cu i kỳ t ng h p chi phí theo đ nh m c (tính theo công su t bình th ng c a máy móc):ố ổ ợ ị ứ ấ ườ ủ N TK 154ợ : 505.000.000 Có TK 621 : 300.000.000 ( 60.000 đ* 5.000spA) Có TK 622 : 115.000.000 ( 23.000 đ*5.000spA) Có TK 627 : 90.000.000 (60tr + 30tr). K t chuy n ph n chi phí v t đ nh m c:ế ể ầ ượ ị ứ N TK632 : 105.000.000ợ Có TK 621 : 100.000.000 ( 400tr – 300tr) Có TK 622 : 5.000.000 ( 120tr – 115tr) *Ph li u thu h i:ế ệ ồ N TK 111 : 400.000ợ Có TK 154 : 400.000 *T ng giá thành s n ph m A = 20.000.000 + 505.000.000 - 400.000 – 29.600.000 = 495.000.000.ổ ả ẩ *Đ n giá SX1 đ n v spA = 495.000.000/ 5.000 = 99.000 đ.ơ ơ ị *K t qu SX quý I/N:ế ả N TK 155 :198.000.000 ( 2.000sp * 99.000 đ)ợ N TK 157 :198.000.000 ( 2.000sp * 99.000 đ)ợ N TK 632 : 99.000.000 ( 1000sp * 99.000 đ)ợ 2 Có TK 154 : 495.000.000 -------------------------o0o-------------------------------------------- BT2: 3 T i m t doanh nghi p s n xu t, trong kỳ có s li u t ng h p nh sau: (Đvt: ngàn đ ng)ạ ộ ệ ả ấ ố ệ ổ ợ ư ồ • Chi phí nguyên v t li u tr c ti p ( TK 621) : 27.920ậ ệ ự ế • Chi phí nhân công tr c ti p: ( TK 622) : 17.500ự ế • Chi phí s n xu t chung: (TK 627) : 16.276.ả ấ • Tài li u b sung: ệ ổ ­ CP s n xu t chung c đ nh v t trên m c bình th ng: 1.726ả ấ ố ị ượ ứ ườ ­ V t li u kỳ tr c đ l i x ng dùng cho SX kỳ này: 220ậ ệ ướ ể ạ ưở ­ Ph li u thu h i nh p kho: 330 ( N 152/ C 154)ế ệ ồ ậ ­ CP s n xu t d dang cu i kỳ tr c ( TK 154 t n đ u kỳ này) : 350ả ấ ở ố ướ ố ầ ­ CP s n xu t d dang cu i kỳ này ( TK 154) : 210ả ấ ở ố ­ Trong kỳ này s n xu t đ c 20.000SP, đã làm th t c nh p kho.ả ấ ượ ủ ụ ậ Yêu c uầ : Trình bày trên s đ ch T các tài kho n c n thi t đ tính giá thành s n ph m. ơ ồ ữ ả ầ ế ể ả ẩ Xác đ nh giá thành đ n v .ị ơ ị *T ng h p chi phí và k t chuy n chi phí:ổ ợ ế ể N TK 154 : 61.907ợ Có TK 621 : 28.140 ( 27.920 + 220) Có TK 622 : 17.500 Có TK 627 : 16.267 *Chi phí SXC c đ nh v t trên m c bình th ng:ố ị ượ ứ ườ N TK 632 : 1.726ợ Có TK 627 : 1.726 *Ph li u thu h i nh p kho:ế ệ ồ ậ N TK 152 : 330ợ Có TK 154 : 330 *Gía thành s n ph m = 350 + 61.907 – 330 – 210 = 61.717.000 đả ẩ *Gía thành 1 đ n v s n ph m = 61.717.000/20.000 = 3.085,85 đơ ị ả ẩ Nh p kho thành ph m:ậ ẩ N TK 155 : 61.717.000ợ Có TK 154 : 61.717.000 ---------------------------------------------------o0o---------------------------------- BT3 : Doanh nghi pệ tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr thu , áp d ng ph ng pháp kế ươ ấ ừ ế ụ ươ ế toán kê khai th ng xuyên - hàng t n kho đ c ườ ồ ượ xu t theo ph ng pháp nh p sau _ xu t tr cấ ươ ậ ấ ướ , có tình hình sau: S d đ u tháng m t s tài kho nố ư ầ ộ ố ả - TK 156 : 96.000.000 đ (chi ti t 2.000 đ n v hàng). ế ơ ị Gía 1 đ n v hàng = 96.000/2=48.000 đơ ị - TK 1211: 30.000.000 đ (chi ti t 1000 CP ABC). ế Gía 1 CP ABC= 30.000/1 = 30.000 đ - TK 228 : 200.000.000 đ (chi ti t cty M)ế Trong tháng phát sinh các nghi p v kinh t sau:ệ ụ ế 1. Mua 10.000 đ n vơ ị hàng hoá v i giá ch a thu 49.800 đ/đ n v , thu GTGT 10%, doanhớ ư ế ơ ị ế nghi p ệ đã chuy n kho n thanh toán toàn b ti n hàng.ể ả ộ ề N TK 156ợ : 498.000.000 ( 49.800 đ*10.000 đv) N TK 133 : 49.800.000 ( 498tr*10%)ợ Có TK 112 : 547.800.000 4 2. Xu t kho ấ 3.000 đ n vơ ị hàng hoá bán cho Công ty A (đ n giá bán ch a thu ơ ư ế 100.000 đ/đ nơ vị, thu GTGT ế 10%), ch a thu ti n. ư ề N u công ty A thanh toán trong vòng 10 ngày thì sế ẽ đ c h ng chi t kh u 2% trên t ng giá tr thanh toán. ượ ưở ế ấ ổ ị a/ N TK 131A : 330.000.000 ợ Có TK 33311 : 30.000.000 ( 300tr*10%) Có TK 511 : 300.000.000 ( 3.000 đv * 100.000đ) b/ N TK 632 :ợ 149.400.000 ( 3.000 đv* 49.800 đ) Có TK 156 : 149.400.000 c/ N TK 635ợ : 6.600.000 ( 330tr*2%) Có TK 131A : 6.600.000 3. Xu t kho ấ 6.000 đ n vơ ị hàng hoá g i bán Công ty B (đ n giá bán ch a thu ử ơ ư ế 110.000 đ/đ nơ vị, thu GTGT ế 10%). Chi phí v n chuy n thanh toán b ng ti n m t ậ ể ằ ề ặ 3.300.000 đ (bao g mồ thu ế GTGT 10%). B ch a nh n đ c hàng.ư ậ ượ a/ N TK 157 : 298.800.000 ( 6.000 đv * 49.800đ)ợ Có TK 156 : 298.800.000 b/ N TK 642 : 3.000.000ợ N TK 133 : 300.000 ( 3tr*10%)ợ Có TK 111 : 3.300.000 4. Doanh nghi pệ bán 1 s c phi u c a Cty M có giá g c 10.000.000 đ v i giá bánố ổ ế ủ ố ớ 15.000.000 đ, bên mua đã chuy n kho n s ti n này vào TK ti n g i c a DN. Chi ti nể ả ố ề ề ử ủ ề m t thanh toán cho ng i môi gi i 500.000 đ.ặ ườ ớ a/ N TK 112 : 15.000.000ợ Có TK 1211 : 10.000.000 Có TK 515 : 5.000.000 b/ N TK 635 : 500.000ợ Có TK 111 : 500.000 5. Công ty A chuy n kho n thanh toán ph n còn l i sau khi tr chi t kh u đ c h ng.ể ả ầ ạ ừ ế ấ ượ ưở N TK 112 : 323.400.000 ( 330tr – 6,6tr)ợ Có TK131A : 323.400.000 6. Công ty B thông báo đã nh n hàng nh ng ch ch p nh n thanh toán 5.000 đ n v , ch a trậ ư ỉ ấ ậ ơ ị ư ả ti n.ề a/ N TK 131B ợ : 605.000.000 Có TK 33311 : 55.000.000 ( 550tr*10%) Có TK 511 : 550.000.000 ( 5.000 đv * 110.000đ) b/ N TK 632 : 249.000.000 ( 5.000 đv * 49.800đ)ợ Có TK 157 : 249.000.000 5 7. DN nh n c t c 6 tháng cu i năm s ti n 5.000.000 đ b ng chuy n kho n do Cty c ph nậ ổ ứ ố ố ề ằ ể ả ổ ầ ABC chuy n đ n.ể ế N TK 112 : 5.000.000ợ Có TK 515 : 5.000.000 8. B ph n bán hàng báo h ng m t lô công c v i giá xu t kho 6.400.000 đ, đã phân b vàoộ ậ ỏ ộ ụ ớ ấ ổ chi phí 5.120.000 đ, ph li u bán thu b ng ti n m t 100.000 đế ệ ằ ề ặ a/ N TK 111 : 100.000ợ Có TK 153 : 100.000 b/ N TK 138(1) : 1.180.000 [ 6,4tr – ( 5,12tr + 0,1tr)]ợ Có TK 153 : 1.180.000 Yêu c u: Đ nh kho n nghi p v kinh t phát sinh.ầ ị ả ệ ụ ế ------------------------------------------o0o------------------------------------------------ BT4 M t doanh nghi p s n xu t thu c đ i t ng n p thu GTGT theo ph ng pháp kh uộ ệ ả ấ ộ ố ượ ộ ế ươ ấ tr , k toán hàng t n kho theo ừ ế ồ KKTX, tính giá xu t hàng t n kho theo ph ng pháp FIFOấ ồ ươ . (Đvt : Đ ng)ồ • S d ngày 30/11/Nố ư : - TK 131 (D Có) :15.000.000. (Chi ti t: Công ty A n 35.000.000, Khách hàng B ngư ế ợ ứ tr c ti n hàng 50.000.000).ướ ề - TK 151: 12.000.000 (1.000kg v t li u X) -> 1kg=12.000đậ ệ - TK 152 (V t li u X): 6.050.000 (500kg)-> 1kg= 12.100 đậ ệ - TK 152 (V t li u Y): 750.000 (250kg)ậ ệ -> 1kg = 3.000 đ - TK 154 : 2.640.000. - TK 155 : (S n ph m M)ả ẩ : 27.500.000 (1.000 S n ph m) -> 1sp = 27.500 đả ẩ - TK 331 (Công ty C) : 50.000.000. Các tài kho n khác có s d h p lý.ả ố ư ợ • Trong tháng 12/N có phát sinh các nghi p v sauệ ụ : 1. Ngày 2 : V t li u mua tháng tr c v t i đ n v , giá mua ch a thu 12.000.000, thuậ ệ ướ ề ớ ơ ị ư ế ế GTGT 10%, s v t li u này đ a ngay vào s n xu t s n ph m.ố ậ ệ ư ả ấ ả ẩ N TK 621 : 12.000.000ợ Có TK 151 : 12.000.000 2. Ngày 3 : Chuy n kho n thanh toán cho ng i bán C sau khi tr kho n chi t kh u đ cể ả ườ ừ ả ế ấ ượ h ng 2% do thanh toán s m.ưở ớ N TK 331C : 50.000.000ợ Có TK 515 : 1.000.000 ( 50tr*2%) Có TK 112 : 49.000.000 ( 50tr – 1tr) 3. Ngày 4 : Xu t Công c d ng c ra s d ngấ ụ ụ ụ ử ụ : - Phân x ng s n xu tưở ả ấ : 2.000.000 (Phân b 1 l n)ổ ầ N TK 627 : 2.000.000ợ 6 Có TK 153 : 2.000.000 - B ph n qu n lýộ ậ ả : 5.000.000. (Phân b vào chi phí 5 tháng, b t đ u t tháng này)ổ ắ ầ ừ a/ N TK 142 : 5.000.000ợ Có TK 153 : 5.000.000 b/ N TK 642 : 1.000.000 ( 5tr/5th)ợ Có TK 142 : 1.000.000 4. Ngày 6 : Nh p kho 3.000kg v t li u Y, giá mua ch a thu 3.200đ/kg, thu su t GTGTậ ậ ệ ư ế ế ấ 10%, đã tr b ng ti n m t. Chi phí v n chuy n 330.000 (trong đó thu GTGT 10%) thanh toánả ằ ề ặ ậ ể ế b ng ti n t m ng.ằ ề ạ ứ a/ N TK 152Y : 9.600.000ợ N TK 133 : 960.000ợ Có TK 111 : 10.560.000 b/ N TK 152Y : 300.000ợ N TK 133 : 30.000ợ Có TK 141 : 330.000 5. Ngày 7 : Nh n đ c lô v t li u X do công ty C chuy n đ n, ch a nh n đ c hóa đ n.ậ ượ ậ ệ ể ế ư ậ ượ ơ Công ty làm th t c nh p kho theo s th c nh n 2.000kg v i đ n giá t m tính 12.000đ/kg.ủ ụ ậ ố ự ậ ớ ơ ạ N TK 152X : 24.000.000 ( 2.000kg * 12.000đ)ợ Có TK 331C : 24.000.000 6. Ngày 8 : Hóa đ n c a lô hàng X nh p ngày 7 v t i đ n v , s l ng tên hóa đ n 2.000kg,ơ ủ ậ ề ớ ơ ị ố ượ ơ đ n giá 12.500đ/kg, thu GTGT 10%.ơ ế N TK ợ 152X : 1.000.000 [( 12.500 – 12.000)*2.000] N TK 133 : 2.500.000 [( 24tr + 1tr)*10%]ợ Có TK 331C : 3.500.000 7. Ngày 10 : Xu t 2.000kg VL X, 2.500kg VL Y vào tr c ti p s n xu t s n ph m.ấ ự ế ả ấ ả ẩ N TK 621ợ : 32.975.000 Có TK 152X : 24.800.000 [( 6.050.000 ( 500kg) + (1500kg*12.500 đ)] Có TK 152Y : 8.175.000 { 750.000 (250kg) +[ ( 9.600.000+300.000)/3000]*2250kg} 8. Ngày 22 : T ng h p ti n l ng ph i tr cho ng i lao đ ngổ ợ ề ươ ả ả ườ ộ : - Công nhân tr c ti p s n xu tự ế ả ấ : 16.000.000 - Nhân viên qu n lý phân x ngả ở ưở : 3.000.000 - Nhân viên b ph n bán hàngộ ậ : 6.500.000 - Nhân viên b ph n qu n lýộ ậ ả : 10.000.000 N TK 622 : 16.000.000ợ N TK 627 : 3.000.000ợ N TK 641 : 6.500.000ợ N TK 642 : 10.000.000ợ 7 Có TK 334 : 35.500.000 9. Trích BHXH, BHYT, KPCĐ 22% t ng l ng tính vào chi phí c a doanh nghi p,và 8,5%ổ ươ ủ ệ tr vào thu nh p c a ng i lao đ ng.ừ ậ ủ ườ ộ N TK 622ợ : 3.520.000 ( 16tr*22%) N TK 627 : 660.000 ( 3tr*22%)ợ N TK 641 : 1.430.000 ( 6,5tr*22%)ợ N TK 642 : 2.200.000 ( 10tr*22%)ợ N TK 334 : 3.017.500 ( 35,5tr*8,5%)ợ Có TK 3388 : 10.827.500 10. Chi phí kh u hao máy móc thi t b phát sinh trong thángấ ế ị : - B ph n s n xu tộ ậ ả ấ : 3.000.000 - B ph n bán hàngộ ậ : 2.500.000 - B ph n qu n lýộ ậ ả : 2.300.000 N TK 627 : 3.000.000ợ N TK 641 : 2.500.000ợ N TK 642 : 2.300.000ợ Có TK 214 : 7.800.000 Cu i kỳố : *T ng h p và k t chuy n chi phí SXSPổ ợ ế ể : N TK 154 : 73.155.000ợ Có TK 621 : 44.975.000 ( 12tr + 32,975tr) Có TK 622 : 19.520.000 ( 16tr + 3.52tr) Có TK 627 : 8.660.000 ( 2tr + 3tr + 0,66tr + 3tr). * Ph li u thu h iế ệ ồ ; N TK 111 : 2.000.000ợ Có TK 154 : 2.000.000 *Gía thành SXSP M = 2.640.000 + 73.155.000 – 2.000.000 – 500.000 = 73.295.000 đ *Gía thành 1 đ n v sp M = 73.295.000/2.500 = 29.318 đ.ơ ị * Nh p kho thành ph mậ ẩ ; N TK 155 : 73.295.000ợ Có TK 154 : 73.295.000 11. Ngày 25 : Xu t bán 1.500 s n ph m M cho công ty D theo ph ng th c chuy n hàng, đ nấ ả ẩ ươ ứ ể ơ giá bán ch a thu 35.000đ/SP, thu GTGT 10%. Hai ngày sau, công ty D thông báo nh n đ cư ế ế ậ ượ hàng, s l ng 1.490 SP. Công ty D cho nh p kho và ch p nh n thanh toán theo s th c nh n.ố ượ ậ ấ ậ ố ự ậ a/ Xu t bán ( chuy n hàng)ấ ể : N TK 157 : 42.159.000 [ 27,5 tr ( 1.000sp) + (500*29.319 đ)]ợ Có TK 154 : 42.159.000 b/ Cty D nh n hàng và đ ng ý thanh toánậ ồ : N TK 131D : 57.365.000ợ 8 Có TK 3331 : 5.215.000 Có TK 511 : 52.150.000 ( 1.490 * 35.000 đ). c/ Gía v n hàng bánố : N TK 632ợ : 42.159.000 Có TK 157 : 42.159.000 d/ S/p M thi u ch a r nguyên nhânế ư ỏ : N TK 1381 : 385.000ợ Có TK 33311 : 35.000 Có TK 511 : 350.000 ( 10sp * 35.000 đ) 12. Xu t 300 SP M mang đi trao đ i ngang giá l y 800kg v t li u X, giá trao đ i c a s nấ ổ ấ ậ ệ ổ ủ ả ph m M là 32000. Doanh nghi p đã làm th t c nh p kho v t li u X. Thu su t GTGT c a Mẩ ệ ủ ụ ậ ậ ệ ế ấ ủ và X đ u là 10%.ề a/ N TK 131 : 10.560.000ợ Có TK 511 : 9.600.000 Có TK 33311 : 960.000 ( 9,6tr*10%) b/ N TK 632 : 8.795.000 ( 300sp * 29.319)ợ Có TK 155 : 8.795.000 c/ N TK 152Xợ : 9.600.000 ( 800kg)-> 1kg = 12.000 đ N TK 133 : 960.000ợ Có TK 131 : 10.560.000 13. X lý s hàng thi u nghi p v 13, b t áp t i b i th ng 50%, ph n còn l i đ a vào giáử ố ế ở ệ ụ ắ ả ồ ườ ầ ạ ư v n hàng bán trong kỳ.ố a/ N TK 1388 : 192.500 ( 385.000*50%)ợ N TK 632 : 192.500 ( 385.000 – 192.500)ợ Có TK 1381 : 385.000. *Xác đ nh k t qu kinh doanhị ế ả : - K t chuy n giá v n và chi phíế ể ố : N TK 911 : 76.491.500ợ Có TK 632 : 50.561.500 Có TK 641 : 10.430.000 Có TK 642 : 15.500.000 -K t chuy n doanh thuế ể : N TK 511 : 62.100.000ợ N TK 515 : 1.000.000ợ Có TK 911 : 63.100.000 -K t chuy n lế ể ỗ : N TK 421 : 13.491.500ợ Có TK 911 : 13.491.500 Yêu c uầ : 1/ Tính toán, đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinh.ị ả ệ ụ ế 9 2/ K t chuy n toàn b doanh thu, chi phí, xác đ nh k t qu kinh doanh trongế ể ộ ị ế ả kỳ. (Th hi n s li u lên s đ ch T các tài kho nể ệ ố ệ ơ ồ ữ ả : TK154, TK911) Tài li u b sungệ ổ : Trong tháng đ n v ơ ị nh p khoậ t quá trình s n xu t ừ ả ấ 2.500 S n ph m Mả ẩ . Ph li u thu h i t s n xu t bán thu ti n m t 2.000.000. S n ph m d dang cu i kỳ tr giáế ệ ồ ừ ả ấ ề ặ ả ẩ ở ố ị 500.000. B T5: T i 1 công ty th ng m i, tính thu VAT theo ph ng pháp kh u tr , k toán hàng t nạ ươ ạ ế ươ ấ ừ ế ồ kho theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên, giá xu t kho tính theo FIFO. Trong kỳ có tìnhươ ườ ấ hình sau: 1/Hàng t n kho đ u kỳ:ồ ầ - Hàng A : 2.500.000 đ (10SP x 250.000đ/SP). - Hàng B : 1.000.000 đ (20SP x 50.000đ/SP). 2/ Hàng mua nh p kho trong kỳ:ậ ­ Hàng B : 1.000SP x 51.000đ/SP = 51.000.000đ ­ Hàng C : 2.000SP x 10.000đ/SP = 20.000.000đ Thu VAT đ c tính 10% trên t ng giá mua hàng nói trên (71.000.000đ x 10% ). Công ty đãế ượ ổ nh n đ c lô hàng nh ng ch a thanh tóan ti n cho ng i bán.ậ ượ ư ư ề ườ N TK 1561B : 51.000.000ợ N TK 1561C : 20.000.000 ợ N TK 133 : 7.100.000 [( 51tr + 20tr)*10%]ợ Có TK 331 : 78.200.000 3/ Tình hình xu t kho ấ hàng hóa tiêu th trong kỳ nh sau:ụ ư ­ Xu t bán tr c ti p cho công ty th ng m i Hà N i 10 SP A, giá bán 350.000đ/SP, thuấ ự ế ươ ạ ộ ế VAT 10 % = 35.000đ/SP (T ng gía thanh toán: 385.000đ/SP). Bên mua nh n đ c hàngổ ậ ượ và ch p nh n thanh toán.ấ ậ a/ N TK 131HN : 3.850.000ợ Có TK 511 : 3.500.000 Có TK 33311 : 350.000 b/ N TK 632A : 2.500.000ợ Có TK 156A : 2.500.000 ­ Xu t g i bán cho siêu thấ ở ị CORA 1.020 SP B, giá bán 80.000đ/SP, thu VAT 10% =ế 8.000đ/SP (T ng giá thanh toán 88.000đ/SP).ổ N TK 157 : 52.000.000 ( 51tr + 1tr)ợ Có TK 156B : 52.000.000 ­ Xu t g i bán cho công ty TM Đà N ng 1.000 SP C. Bên mua ch a nh n đ c hàng.ấ ở ẳ ư ậ ượ N TK 157 : 10.000.000 ( 1.000sp * 10.000 đ)ợ Có TK 156C : 10.000.000 4/ Tình hình thanh tóan như sau: ­ Công ty th ng m i Hà N i đ ng ý thanh toán ngay ti n mua hàng và đ c h ng 1ươ ạ ộ ồ ề ượ ưở kh an chi t kh u thanh toán là 2% trên t ng giá thanh toán. Ngân Hàng đã báo Có.ỏ ế ấ ổ N TK 112 : 3.773.000ợ N TK 635 : 77.000 ( 3,85tr*2%)ợ 10 Có TK 131HN : 3.850.000 - Gi y báo Có cấ ủa Ngân hàng (Siêu th CORA thanh toán ti n mua hàng nghi p vị ề ở ệ ụ trên) a/ N TK 112 : 89.760.000ợ Có TK 511 : 81.600.000 ( 1.020sp * 80.000 đ) Có TK 33311 : 8.160.000 ( 81.6tr * 10%) b/ N TK 632B : 52.000.000ợ Có TK 157 : 52.000.000 - Công ty TM Đà N ng báo đã nh n đ c hàng và ch ch p nh n thanh toán 900 SP, sẳ ậ ượ ỉ ấ ậ ố còn l i hoàn tr cho công ty. Giá bán 12.000đ/SP, thu VAT 10%= 1.200đ/SP. Công tyạ ả ế đã tái nh p kho s hàng b tr l i. ậ ố ị ả ạ a/ N TK 131ĐN : 11.880.000ợ Có TK 511 : 10.800.000 ( 900sp *12.000 đ) Có TK 33311 : 1.080.000 ( 900sp * 1.200 đ) b/ N TK 632C : 10.000.000ợ Có TK 157 : 10.000.000 c/ N TK 156C : 1.000.000 ( 100sp * 10.000 đ)ợ Có TK 632C : 1.000.000 Yêu c u :ầ L p đ nh kho n ph n ánh tình hình trên.ậ ị ả ả 11

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfBÀI TẬP - KẾ TOÁN TÀI CHÍNH (có giải).pdf
Tài liệu liên quan