5.110. Đối xứng qua các trục toạ độ, trục đối xứng: các đ-ờng phân giác
của các góc và trục toạ độ. Tiệm cận ()21 2= ±y x , gốc toạ độ điểm tự cắt 4 lần, các nhánh đồ thị tiếp xúc với các trục toạ độ.
238 trang |
Chia sẻ: phanlang | Lượt xem: 2405 | Lượt tải: 5
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài tập giải tích toán học I - Nguyễn Xuân Viên, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
t−ơng ứng
(11.7 - 11.9)
11.7. ( ) xxf = trên đoạn [ ]1;1−
11.8. ( ) 22 xxf −= π trên đoạn ( )ππ ;−
11.9. ( ) xxxf sin= trên đoạn [ ]ππ ;−
11.10. Phân tích ( ) π≤≤= xxxf 0, thành chuỗi Fourie chỉ có cosin.
11.11. Phân tích ( ) 2xxf = thành chuỗi Fourie
1. Trên [ ]ππ ;− theo cosin
2. Trên ( )π;0 theo sin
3. Trên ( )π2;0 theo cả sin và cosin
Sử dụng để tính các tổng
∑∞
=
=
1
21
1
n n
S , ( )∑∞
=
+−=
1
2
1
2
1
n
n
n
S , ( )∑
∞
= −
=
1
23 12
1
n n
S
11.12. Chứng minh rằng
πππ ≤≤=+− ∑∞
=
x
n
nxxx
n
0,cos
12
263
1
2
22
11.13. Phân tích hàm ( ) ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −= xxxf
2
π
thành chuỗi Fourier trên ⎥⎦
⎤⎢⎣
⎡
2
;0 π
1. Theo các ( ) ,12cos xn − ∗∈Nn
2. Theo các ( ) ,12sin xn − ∗∈Nn
11.14. Phân tích trên ( )π;0 hàm ( )
4
π=xf chỉ có sin. Theo chuỗi nhận đ−ợc hãy
tìm các tổng
Λ+−+−=
7
1
5
1
3
111S
180
Λ−++−−+=
17
1
13
1
11
1
7
1
5
112S
Λ−+−+−=
13
1
11
1
7
1
5
113S
11.15. Phân tích ( )xf thành chuỗi Fourie chỉ có cosin, nếu
( )
⎪⎪⎩
⎪⎪⎨
⎧
<<−
≤<
=
ππ
π
xx
xx
xf
2
,cos
2
0,cos
181
Phần 2. Bài giải và đáp số
Đ 1. Số thực
1.9. Giải. Giả sử nm ≥ (nếu nm n
Theo thuật toán chia Euclid, tồn tại duy nhất Z∈rq,
nrrqnm <≤+= 0,
rrrrqn <≤+= 111 0,
12212 0, rrrrqr <≤+=
…
Sau hữu hạn b−ớc ta phải có
12
1111 0,
++
+++−
=
<≤+=
sss
ssssss
rqr
rrrrqr
Khi đó dễ dàng thấy −ớc chung lớn nhất của m,n là
( ) 1, +== srnmUSCLNd
Từ hệ thức tr−ớc cuối cùng, ta có
ssss rqrdr 111 +−+ −==
Từ hệ thức tr−ớc đó ta lại có sr biểu diễn qua Κ,, 21 −− ss rr cuối cùng ta
đ−ợc biểu diễn vnumd += với Z∈vu, của ( ) dnmUSCLN =, là không duy nhất,
ví dụ
( ) 15,3 =USCLN nh−ng ta lại có
1,2;5.13.21 −==−= vu
và 2,3;5.23.31 =−=+−= vu
Đ 2. Giới hạn d∙y số
2.2.
a. 3 4
b. Giải. 132 10.210.210.21,0 −−−− ++++= nnx Κ
182
⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ ++++= n10
1
10
11
100
21,0 Κ
Cho ta
90
11lim =∞→ nn x
Nh− vậy ( )21,0
90
11 = là biểu diễn của số hữu tỷ
90
11
thành số thập phân vô
hạn tuần hoàn ΚΚ 212222,0
Đối với số ( ) ΚΚ babbbabaa 00 , ==α là số thập phân vô hạn tuần hoàn.
Nó là giới hạn của dãy số hữu tỷ
{
lần n
n bbaax Κ,0=
Ta có biểu diễn
90
,0
baa +=α
Một cách tổng quát, số thập phân vô hạn tuần hoàn
( )
321 Κ321 Κ
ΚΚΚΚ
số số mn
n
mnm
bbb
aaaabbbaaa
000999
,, 212102110 +==α
Là giới hạn của dãy số ( )kx với 444 3444 21 ΚΚΚΚ
Κ nbbbk
nnmk bbbbbbaaaax
21
2121210 ,
nhóm
=
2.4.
2
1
2.6. Giải. Xét ( )
1
2
+
+=
x
xxf có ( ) ( ) 01
1
2 <+
−=′
x
xf nên ( )xf là hàm nghịch
biến. Có ( )
2
3,1 121 === ufuu , ( ) 5
7
23 == ufu .
Do ( )xf nghịch biến nên ( ) ( ) kkkkkk uufuufuu 21222121212 = −++−+
tức là kkkk uuuu 2221212 +−+
Vậy dãy ( )12 −ku đơn điệu tăng, ( )ku2 đơn điệu giảm.
Cả hai dãy này đều giới nội nên có giới hạn α thoả mãn ph−ơng trình
22
1
2 2 =⇔+=+⇔+
+= ααααα
αα
183
2.7.
a. { }nu là dãy đơn điệu tăng nếu 12 uu > , { }nu là dãy đơn điệu giảm
nếu 12 uu < : dãy hội tụ
b. Hai dãy { } { }122 , −kk uu là các dãy kề nhau.
2.8.
a.
2
131+
b. 3
2.9.
2
1
2.10. 1 2.11.
3
1
2.12. 0 2.13. 0 2.14. 3
2.15. 0 2.16. −1 2.17.
2
1
2.18. 0 2.19. 2
3
e
2.27. Giải. Từ giả thiết, với ∗∈Nn ta có 10 nxxn ≤≤ hay 10 xn
xn ≤≤
Tập ⎭⎬
⎫
⎩⎨
⎧
n
xn giới nội nên tồn tại ⎭⎬
⎫
⎩⎨
⎧=
n
xninfα . Theo tính chất của cận d−ới
đúng
2
0 εααε +∀ ∗ m
x
m mN
Với ( )mnn ≥∈ ∗N , chia n cho m lấy d−
mrrqmn <≤+= 0,
Và ta sẽ có
n
x
rqm
qm
m
x
n
x
rqm
qx
rmq
xqx
rqm
x
n
x
rm
rmrmrqmn
++=
++=+
+=+=≤
+α
Vì 10,0 mxxmr r <≤<≤ nên 0→n
xr khi ∞→n , tức là
2
0 εε ∀
n
xNnN r , còn 10 ≤+< rqm
qm
Nên ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +<+ 2
εα
rqm
qm
m
xm
184
Cuối cùng ta đã nhận đ−ợc đánh giá
εαα +<≤
n
xn đúng cho mọi Nn ≥ ,
Tức là α=∞→ n
xn
n
lim
2.28.
a. 1 b.
2
3
c. 1
2.32. Giải.
1. Chứng minh
1
1
+< nun bằng ph−ơng pháp quy nạp toán học;
Ta giả thiết
1
1
+< nun đúng; Vì hàm ( ) 2xxxf −= có cực đại tại 2
1=x và
do
2
1
1
1 <+n nên 1
1
+< nun suy ra
( ) ( ) ( ) 2
1
11
1
1
1
1
1
221 +<+=+−+=⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
+<= + nn
n
nnn
fuuf nn (đpcm)
2. Sử dụng: Nếu tồn tại axnn
=∞→lim thì
( )*lim 21 a
n
xxx n
n
=+++∞→
Κ
Từ giả thiết ( ) ( )kkkkk uuuuu −+=−=+ 1
11
1
11
1
cho k chạy từ 0 đến n là lấy
tổng, ta có
nn uuuuu −
++−+−+=+ 1
1
1
1
1
111
1001
Λ ,
do 1
1
1limlim =−= ∞→∞→ nnnn u
x nên áp dụng (*) ta có
⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ −+=⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛
−++−+−+= +∞→∞→ 0110
11
1
1lim
1
1
1
1
1
1
1
1lim1
uunuuun nnnn
Λ
( ) 11
1lim
+∞→ +
=
nn un
hay 1lim =∞→ nn nu
Giới hạn trung bình cộng (*) bạn đọc tự chứng minh bằng định nghĩa.
185
2.33. 1 2.34. 0
2.35. Giải. Vì { }nb bị chặn d−ới, 1≥na nên 0ln ≥= n
a
b nn .
Gọi { }nbl inf= . Ta chứng minh lbn
n
=∞→lim
Thật vậy do { }nbl inf= nên εε +∀ lblNnN n110
Vì qnnq aa ≤≤1 nên n
a
qn
aq
nq
a nnnq lnlnln0 =≤≤
Lấy 1Nn ≥ , chia n cho N1 lấy phần d−
∗∈<≤+= N11 0, NrrqNn
Cho ta ,2
lnlnlnlnln ε+<+=+≤+≤= l
n
M
N
a
n
M
qN
a
n
a
n
a
n
a
b NqNrqNnn
Trong đó NNMn =⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛> 1,max ε
Vậy với Nn > , ta sẽ có
ε20 +<≤ lbn cho ta lbn
n
=∞→lim
Đ 3. Giới hạn hàm số, hàm liên tục
3.1. ππ 2
2
kx += 3.2. [ ]1;1−
3.3. R 3.4. R \ {0}
3.5. [ ]1;0 3.6.
2222 +≤≤− y
3.7. [ )∞;2 3.8. [ )1;1−
3.9. [ ]2;1− 3.10. [ ]22 2;2−
3.11. [ )∞;4 3.12. ( ) ππ 2
2
;, ky +−≠+∞∞−
3.13. ⎥⎦
⎤⎜⎝
⎛−
4
;
4
ππ
3.14. 0
186
3.15. ∞ 3.16.
2
3
3.17.
2
1
3.18. −1
3.19. ∞ 3.20.
n
m
3.21. 100 3.22. 0
3.23.
3
1
3.24.
2
1
3.25.
4
1− 3.26. à
3.27. α 3.28. lna
3.29. – sina 3.30.
2
3
3.31.
⎪⎩
⎪⎨
⎧
>∞
>
=
n m
m n 0
m n 1
nếu
nếu
nếu
3.32.
3
2
3.33. ∞
3.34.
2
1
3.35. 1
3.36. π2
1
3.37.
2
3
3.38. a − b 3.39.
⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
8
7ln
6
5ln
3.40. 1 3.41. 2−e
3.42. e 3.43. 2
1−
e
3.44. 2e 3.45.
a
1
3.46. e 3.47. 1
3.48.
2
1
3.49.
2
1−
187
3.50. 2 3.53. A = 4
3.54. ( ) 10 =f
3.55.
a. ( ) nf =0 b. ( ) 20 =f c. ( ) 20 =f
d. ( ) 00 =f e. ( ) 10 =f
3.56. x = 2 gián đoạn loại 2
3.57. x = −1 gián đoạn khắc phục đ−ợc
3.58. x = 0 gián đoạn loại 1
3.59. x = 0 gián đoạn khắc phục đ−ợc, 2,1, ±±== kkx π gián đoạn loại 2
gián đoạn vô hạn.
3.60. Κ1,0, ±== kkx π gián đoạn loại 2 gián đoạn vô hạn.
3.61. x = −1 gián đoạn khắc phục đ−ợc, x = 1 gián đoạn loại 1.
3.63. x = 1 gián đoạn loại 1
3.64. hàm liên tục 3.65. 1,53
3.67. Giải. Xét hàm ( )
m
cx
m
bx
m
axxf
mmm
++++=
++
12
12
( )xf liên tục trên [ ]1;0 có ( ) ( ) 010 == ff . Theo định nghĩa Rolle tồn tại
( )1;0∈α để ( ) 0=′ αf hay
( ) ( )cbxaxxxf m ++=′ − 21 có
( ) ( ) 021 =++=′ − cbaf m αααα hay ( ) 0=αf : đpcm
Bài này có thể giải mà không dùng đến đạo hàm, chỉ sử dụng tính liên tục
nh− sau
Tr−ờng hợp c = 0 rõ ràng đúng.
Giả sử 0≠c . Một mặt ( ) cf =0 , mặt khác
( )
( )
( )
( )
( )22
1
212
1
2
1
2
1
2
1
2
2
2
2
+
−=⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
+
++=
⎥⎦
⎤⎢⎣
⎡
++++
++=++
+++
+=⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
+
+
mm
c
m
c
m
mc
m
a
m
b
m
mcc
m
mb
m
ma
m
mf
Nh− vậy ( ) ( ) 022
1.0
2
<+
−=⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
+
+
mm
c
m
mff cho ta khẳng định
188
rằng tồn tại ( )1;0
2
1;00 ⊆⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
+
+∈
m
mx để ( ) 0=αf
3.68. t−ơng tự bài 3.67 cách giải thứ hai.
3.72. liên tục đều
3.73. liên tục đều
3.74. không liên tục đều
3.75. không liên tục đều
Giải. Theo định nghĩa, hàm ( )xf đ−ợc gọi là liên tục đều trên tập E nếu
thoả mãn điều kiện
( ) ( )( )εδδε ∃>∀ 21212100 xfxfxxExEx
Cho nên, để chứng mình hàm ( )xf không liên tục đều trên tập E, ta phải
chỉ ra
( ) ( )( )01212210 00 εδδε ≥−∧∀>∃ xfxfxxExEx
ở đây, ta chọn ∗∈+=== Nkkxkx ,2,2,2 210 πππε thì
vì 0
22
2212 →++=−+=− πππ
ππππ
kk
kkxx khi ∞→x
nên δ<− 12 xx , với δ cho tr−ớc tuỳ ý, đồng thời ta lại đ−ợc
( ) 22cos2coscoscos 2122 =−+=− πππ kkxx
3.78. 12 +− xx 3.79. 0
3.80. Giải. ( ) axxf = ; trong đó ( )1fa = - hằng số tuỳ ý (bài 3.76)
Cho ( ) ( )yfyfx −=−= ,0 cho ta ( )xf là hàm lẻ.
Từ đây, ta có ( ) ( )( ) ( ) ( ) ( ) ( )yfxfyfxfyxfyxf +=−−=−−=+ đ−a về
bài 3.76
3.81. Giải. Do ( ) ( )xgxf , liên tục trên [ ]ba; , ( ) ( )0.xgxf > nên
Hàm
( )
( ) 01 >−xg
xf
và là hàm liên tục trên đoạn [ ]ba;
Nên [ ]bax ;1 ∈∃ để [ ]
( )
( )
( )
( ) 011min; >=−=⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ −∈ λxg
xf
xg
xf
bax
Từ đó suy ra [ ]bax ;∈∀
189
( )
( )
( )
( ) λ+=≥ 11
1
xg
xf
xg
xf
hay ( ) ( ) ( )xgxf λ+≥ 1
Đ 4. Đạo hàm và vi phân
4.1. (624; 1560) 4.2. (−1; 0,000011)
4.3. ⎟⎟⎠
⎞⎜⎜⎝
⎛
−∆+−∆+ xxxxxx
1;
4.4. ( ) ( ) ( )( )23322 33;33 xxxxxxxxx ∆+∆+∆+∆+∆
4.5. ( ) ( )⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛
∆
−−
∆
∆
x
xx
xx 122;122
4.6.
( )
( ) ( ) ⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛
∆+
∆+−∆+
∆+∆− 2222
2 2;2
xxx
xx
xxx
xxx
4.10.
12
1
4.11. −1; 2; tgϕ = 3
4.13. ( ) ( ) ( ) ( )afagafag ′−′
4.14. 2x
π−
4.15. 42
3
3
1
352 −
−
−− xxx
4.16. 3
5
3
8 x 4.17.
3 232 3
2
3
4
xx
a
xx
b −
4.18. ( )2cossin
2
xx −
−
4.19.
21
arcsin
x
xx
−
+
4.20. xarctgx 4.21. ⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛
−
+
21
1arcsin
x
xex
4.22.
xx
x 1
0ln
ln2 − 4.23. ( )
x
xx
2ln
1ln2 −
4.24. xchxshx + 4.25.
xch
shxxxchx
2
22 −
4.26.
( )
xshxx
shxchxxx
22ln
ln3 +−
190
4.27. ( )4sin23cos10 xx −− 4.28. ( ) ( )2
2
2 1
arcsin3
12
1
x
x
arctgxx −+
4.29. 21
1
x+
−
4.30.
x
x
e
e
21−
−
4.31. ( ) ( )arctgxxxx 22 1 1ln_1 1 ++ 4.32. 21 1x+
4.33.
2
1
bxa −
4.34. xe x βα sin
4.35.
x
x
+1 4.36. xsin21
1
+
4.37. 31
1
x+ 4.38. x2coth2
4.39.
1ln
1
2 −xx
4.40. xArthx
4.42. ( )
⎩⎨
⎧
>−
≤−= − 0
01
xe
x
xf x nếu
nếu
4.43.
a. ( ) ( ) 10;10 =′−=′ +− ff b. ( ) ( )
a
f
a
f 20;20 −=′=′ +−
c. ( ) ( ) 00;10 =′=′ +− ff
4.45. ( ) ( )gxxxx x cotsinlnsin +
4.46. ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ + xx
x
xx x lncossinsin
4.47. ⎥⎦
⎤⎢⎣
⎡
+−⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +
xxx
x
1
111ln11
4.48. ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ ++ xx
x
xx xx
x 2lnln1
4.49. ( ) ( ) ⎥⎦
⎤⎢⎣
⎡
++ arctgxx
xarctgxarctgx x 21
ln
4.50. ( ) ( )tgxxxxx x sincoslncoscos sin −
4.51.
191
a. ( )213 1 xxy +=′ b. xcos2 2− c.
21
2
x
e+
4.52. 2
2
3 t 4.53. tg t
4.54.
⎩⎨
⎧
>
<−=
01
01
t
t
yx nếu
nếu
4.55. tg t
4.56. ∞ 4.57. 1
4.58. 2
2
y
x− 4.59. ( )
yx
yxx
2
23
2 +
+−
4.60.
22
22
yxycx
yxxcy
++
++
4.61.
x
y
xxy
yyx ⋅−
−
ln
ln
4.62. 1−=′y
4.63. ( )322 xa
x
+
− 4.64. 21
22
x
xarctgx ++
4.65.
a
xch
a
1 4.66. ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +
2
sin πnx
4.67. ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +
2
cos πnx 4.68. ( ) ( )( )n
n
x
n
+
−− −
1
!11 1
4.69. ( ) 11
!2
+− nx
n 4.70. xx nexe +
4.71. ( ) ( )3 !461 − −− n
n
x
n với 4≥n
4.72. ( ) ( ) ( )[ ]12
2
323.11
2
12
1
−−−− +
−
nx
x
n
n
n
n Κ
4.73. ( )!1−n 4.74. 22 2 +t
4.75.
tta sincos3
1
4 4.76. 2
2
y
p−
4.77. 32
4
ya
b− 4.78. 5
2 22
y
y +−
192
4.79. ( ) 22
2
32
2 1;
1 ydy
xd
y
y
dx
yd =−=
4.80. ( )21 x
dx
− 4.81. 22 xa
dx
−
4.82. 21
2
x
dx
−
− 4.83. dx
yx
yxdy −
+−=
4.84. dx
11
12
4.85.
a. 0,485 b. 0,965 c. 1,2
d. 81,0025,0
4
≈+π
4.86. 85,5200;13,470;16,210 333 ≈≈≈
4.87. ( )( )232
2
1 x
dx
−
− 4.88. ( )( )232
2
1 x
dxx
−
−
4.89. ( )nn dxnx ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ ++
2
52sin2.3 π
4.90. ( )( )nx dxnxe ααα +sinsincos
4.91.
3
1;
3
1
21 =−= ξξ
4.92. không vì
2
π=x là điểm gián đoạn của hàm số
4.96.
a.
9
14=ξ b.
4
πξ =
Đ 5. Các ứng dụng của đạo hàm
5.1. a. ( ) ( ) ( ) ( ) ξex
e
x
e
x
e
x
e
ex
!4
11
!3
11
!2
1111
432 ++++++++= ,
( ) 10,11 <<++−= θθξ x
193
b. ( ) ( )( ) ξen
x
k
x
e
e
nn
k
k
x
!1
1
!
11 1
0 +
+++=
+
=
∑ ,
( ) 10,11 <<++−= θθξ x
5.2. ( ) ( ) ( )3
3
2
3
11
2
11ln ξ
−+−−−= xxxx , trong đó
( ) 10,11 <<−+= θθξ x
5.4. 7
360
1 x−
Giải. ( ) ⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ −−⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ −=
6
sinsin
6
sin
33 xxxxxf là VCB trong quá trình 0→x
Theo công thức Macloran
( ) ( )1
6!7
1
6!5
1
6!3
1
66
sin 8
73533333
xoxxxxxxxxxx +⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ −−⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ −+⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ −−−=⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ −
( ) ( )2
!7!5!3
sin 8
753
xoxxxxx ++−+−=−
( ) ( )3
!7!5!36
1
6
sin 8
37533
xoxxxxx +⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ −+−=
Cộng vế với vế ba hệ thức cuối cùng, các hệ số của 65432 ,,,,, xxxxxx đều
bằng 0.
Hệ số của 7x trong (1) là
!7
1
6
1
!5
1
36
1
!3
1 4
5
1
3 −⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛−+− CC =
!7
1
144
1
72
1 −−−
Hệ số của 7x trong (3) là
720
13
!3
1
!3
1
!5
1
6
3 =⎟⎟⎠
⎞⎜⎜⎝
⎛ ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛−⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛−+
Nh− vậy hệ số của 7x của ( )xf là
360
1
720
13
144
1
72
1 −=+−−
5.5. ( )886753
32
1
1206
xoxxxxx +⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ −−+−
5.6.
40
1
!5
3 =δ
5.8.
3
1− 5.9. ∞ 5.10. 1
194
5.11.
2
1
5.12. 3 5.13. 0
5.14. 0 5.15. 1 5.16. ∞
5.17. 0 5.18. −1 5.19. 1
5.20.
e
1 5.21.
e
1 5.22. −48
5.23. 1 5.24. 6
1−
e
5.25.
2
1−
5.26. 0 5.27. ∞ 5.28. e
5.29.
2
1
5.31. Đơn điệu tăng
5.32. ( ) ( )∞∪∞− ;20; : đồng biến, ( )2;0 : nghịch biến
5.33. ( ) ( )∞∪−∞− ;22; : nghịch biến
5.34. ( )1;∞− : đồng biến, ( )∞;1 : nghịch biến
5.35. ( ) ( )∞∪−∞− ;11; : đồng biến, ( )1;1− : nghịch biến
5.36. Đồng biến
5.37. ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
e
1;0 : nghịch biến, ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ ∞;1
e
: đồng biến
5.38. ( )2;∞− : nghịch biến, ( )∞;2 : đồng biến
5.39. ( ) ( )1;00; ∪∞− : nghịch biến, ( )∞;1 : đồng biến
5.40. ( )
16
92,3max =y
5.41. 33
3
2;33
3
2
minmax =⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛−=⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛− yy
5.42. ( ) 20max =y
5.43. ( ) ( ) 332;332 minmax =−=− yy
5.44. ( ) ( ) 10;01 maxmin ==± yy
5.45. 3
2
3
6
;3
2
3
6 maxmin
=⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +−=⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +− ππππ kyky
5.46. ( ) 00min =y
195
5.47. ( ) 01;41 min22max ==⎟⎟⎠
⎞⎜⎜⎝
⎛ y
ee
y
5.48. ( )
e
y 11min −=−
5.49. ( ) ey =1min
5.50. 3
3
2
min −=⎟⎟⎠
⎞⎜⎜⎝
⎛y
5.54. Tam giác vuông cân
5.55. Hình trụ có chiều cao bằng đ−ờng kính đáy
5.56. Chiều cao hình nón là
3
4Rh =
5.57. Chiều cao hình nón là Rh
3
4=
5.58. ( )2; −∞− : lõm; ( )∞;2 : lồi; Điểm uốn ( )12;2U
5.59. ( ) ( )6;06; ∪−∞− : lồi; ( ) ( )∞∪− ;60;6 : lõm;
Điểm uốn ( ) ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −−
2
9;6,0;0,
2
9;6 321 UUU
5.60. ( ) ( )3;03; ∪−∞− : lồi; ( ) ( )∞∪− ;30;3 : lõm;
Điểm uốn ( ) ( ) ( )0;3,0;0,0;3 321 UUU −
5.61. ( )( )ππ 12;2 +kk : lồi; ( )( )ππ kk 2;12 − : lõm; Uốn tại πkx =
5.62. ⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛
3
1;0
e
: lõm; ⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ ∞;1
3e
: lồi; Điểm uốn ⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ − 33 2
3;1
ee
U
5.63. ( )0;∞− : lồi; ( )∞;0 : lõm; Điểm uốn ( )0;0U
5.64. ( ) ( )∞−∪−∞− ;13; : lồi; ( )1;3 −− : lõm;
Điểm uốn ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛−⎟⎟⎠
⎞⎜⎜⎝
⎛−
e
U
e
U 2;1,10;3 231
5.65. 0,2 == yx
5.66. 0,3,1 === yxx
5.67. 1,2 =±= yx
5.68. 1,1 =−= iphảtrái yy
196
5.69. xyxyx =−=±= iphảtrái ,;1
5.70. 22,2 −=−= xyy iphảtrái
5.71. 1,0 == yx
5.72. 2=y
5.73. 0,1;0 === iphảtrái yyx
5.74. 0=y
5.75. ππ +=−= xyxy iphảtrái ,
5.76. ay =
5.77. Hàm lẻ, chỉ cần xét 0≥x . Tiệm cận đứng 1±=x . Không có tiệm
cận xiên.
⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ −−⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛
3max3min 2
3,3;
2
3,3 yy ; Uốn: ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −−⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
2
3,3,
2
3,3 21 UU
5.78. Điểm uốn ( )2;12,1 à±U ; Tiệm cận 0=x
5.79. ( ) 20max −=y ; Tiệm cận 0,2 =±= yx
5.80. ( ) ( ) ( ) ⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ ±±=−=−
2
3;32,0;0,12max,12 3,21min UUyy ;
Tiệm cận 0=y
5.81. ( )0;0U ; Tiệm cận 0,2 =±= yy
5.82. ( ) ( )2;4&2;0 BA : điểm tự cắt; ( ) 222max =y
5.83. ( ) ( ) ( )0;3&0;0,0;3 BOA : điểm tự cắt; ( ) 21max =−y
5.84. ( ) ( ) 10,01 minmax −==− yy
5.85. ( ) ⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛= 33min 100
12;12,
2
36 Uy ; Tiệm cận 2=x
5.86. ( ) ( ) 20,01 maxmin ==− yy , ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛− 1;
2
1U ; Tiệm cận 1=y
5.88. ;
524
533
4
539;
32
3
max +
−=⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ −
−⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −±= ay
xa
xaxy
524
533
4
539
min +
−−=⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ − ay
197
Giải. ,
3
2
3 2
2
xa
axx
y −
⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −
= TXĐ ax 30 <≤
xa
xaxy −⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −±=
32
3
đồ thị hàm số gồm 2 nhánh đối xứng với nhau qua Ox. Xét 1 nhánh
xa
xaxy −⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −=
32
3
1
( )
( ) aaxyy
aax
xxa
aaxxy
4,0854
8
533
57,0
4
539
0
34
9184
11
1
2
3
22
1
≈−−==
≈−=⇔
=
−
−+−=′
Bảng biến thiên
x 0
0
0
3a
− +1y′
1y
1x
1y
∞+
( )
( )
00,
38
329
2
52
3
2
>∀>′′
−
+=′′ xy
xax
axay
⇒ hàm lõm với mọi [ )ax 3;0∈
Tiệm cận đứng ax 3=
Trục Oy tiếp xúc với đồ thị ( )( )∞=′ 0y (đồ thị hình 5.1)
198
0 3a x
y
2
3a
Hình 5.1
5.89. Hàm tuần hoàn chu kỳ π2 ,
2
22
4
3,
2
22
4 maxmin
−=⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +−=⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ + ππππ kyky
Tiệm cận: ππ kx +=
4
3
5.90. Hàm chẵn, điểm tự cắt ( ) ( ) 57,10,57,1;83,2 max2,1 ≈−± yA
5.91. ( ) ( ) −∞→+=⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛≈−≈ xxyUyy ,
2
;
2
;0;856,11,285,11 maxmin ππ
5.92. TXĐ: Z∈⎟⎟⎠
⎞⎜⎜⎝
⎛ ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ − kkk ,
2
12,
2
12 ππ ;
tuần hoàn chu kỳ π2 ; ( )0;2 πkUk
5.93. Tuần hoàn chu kỳ π2 , ,0
2max
=⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ + ππ ky tiệm cận: πky =
5.94. Điểm tới hạn tự cắt ( ) ( ) ,44,1,0;0
1
max ≈= eeeyA tiệm cận 1=y
5.95. ( ) ( ) ( ) ( )311,311 minmin =−=−==−== xtyytx
5.96. Cho [ ] ( ) ( ) ( ) ( ) ayyaxyaxt −====−=∈ minmaxmin ;00,0,2;0 ππ tự
cắt ( )0
2
3 >= xt π , ay =⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
2max
π
: điểm tự cắt ( )0>x nên
4
7,
4
5,
4
3,
4
ππππ=t
⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ ±=±=
2
,
22
ayax
199
5.97. ( ) ( ) ( ) ( )ex
e
yey
e
x ==−=−=− 11;11 maxmin , với 2,2−=t ,
tiệm cận 0,0 == yx
5.98. ( ) ( ) 10,10 minmin == yx (tự cắt), ( )∞→= txy 2
5.99. ( ) 00min =y
5.100. Tiệm cận xiên ( ) ;
2
311;,6 max
ππ +−=−==+= tyxyxy
( )
2
311min
π−==ty , điểm uốn ( )0,3π−U
Giải. ⎪⎩
⎪⎨
⎧
−=
−=
arctgtty
tx
6
3
3
3 π
Xác định ( )R∈∀∀ xt
Tiệm cận: Không có tiệm cận đứng
Tiệm cận xiên:
( )
( ) xytarctgttbtx
tya
tt
==+−−=== +∞→+∞→ ;036lim;1lim
33 π
Tiệm cận xiên thứ hai:
( )
( ) πππ 6;636lim;1lim 33 +==+−−=== −∞→−∞→ xytarctgttbtx
tya
tt
( ) ( ) 10
1
633
1
63;03 2
34
2
22 ±=⇔≠+
−+=+−=
′>=′ t
t
tt
t
ttyttx
( ) 0;101 222
24
=∞±=⇔=+
−+=′
′=′ tt
tt
tt
x
yy
t
t
x với
( ) ( )225
2
2224
3
13
48
31
48
tt
t
ttt
ttyx
+
+=
+
+=′′
t ∞− 0 ∞+
xy ′′ − +
( )0;3π−uốnU
Bảng biến thiên:
200
x -1
0
1
−
+tx′
tx
∞− 0 ∞+
+ + +
ty′
ty
xy′
xy
π31−− π3− π31−
0 0-6+ +−
2
31 π+−
2
31 π−0
0 0+ +− −
max
2
31 π+−
min
2
31 π−
uốn
0
Đồ thị: hình 5.2
π6−
π6
1−=t
1=t
π31−−
π31−
x
y
O
Hình 5.2
5.101. Tiệm cận xiên exy +=
2
,
2
51
min2
51
max 4
526
2
51,
4
526
2
51
+− +=⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ +=−=⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ −= etyety
201
:3=t điểm uốn ( )33 5,1; eeU
5.102. hoa hồng 3 cánh. O điểm tự cắt 3 lần tiếp xúc các trục và đ−ờng
thẳng
3
πϕ ±= , cực trị
2
,
6
5,
6
πππϕ =
5.103. Trong [ ]π2,0 trừ
2
πϕ = và
2
3πϕ = . Trục đối xứng 0x và
2
πϕ = ;
ax ±= : tiệm cận.
5.104. 0=ϕ có cực đại bằng 2a, πϕ = cực tiểu bằng 0, cong kín đối xứng
trục cực 0x, tập xác định mọi ϕ .
5.105. Tập xác định mọi ϕ , 0=ϕ có cực đại bằng ( )ba +1 , πϕ = có cực
tiểu bằng ( )ba −1
5.106. Tập xác định [ ]1;1−∈t , bên phải trục 0y; Đ−ờng cong kín,
max(t = 0), không có uốn, 1±=t tiếp xúc với 0y.
5.107. Hoa hồng 4 cánh. Gốc toạ độ điểm tự cắt 2 lần tiếp xúc.
5.108. đối xứng qua các trục toạ độ và xyxy =−= , ; kín, 4 điểm tự cắt
( ) ( ) ( ) ( )aaaa −− ;0,0;,;0,0; gốc toạ độ điểm cô lập.
5.109. ⎥⎦
⎤⎢⎣
⎡−∈
2
2;
2
2 aax ; gốc toạ độ là tâm đối xứng; x = 0 tiệm cận; uốn
( )0;0 tiếp xúc với 0x. Còn 2 điểm uốn nữa.
5.110. Đối xứng qua các trục toạ độ, trục đối xứng: các đ−ờng phân giác
của các góc và trục toạ độ. Tiệm cận ( )
2
12 =± yx , gốc toạ độ điểm tự cắt 4 lần,
các nhánh đồ thị tiếp xúc với các trục toạ độ.
Đ 6. Tích phân bất định
6.1. ( ) 2cos1cos ++− xx 6.2. 43ln2 ++
x
x
6.3. 6
2
+xx 6.4. Cxxx +−− 2
34
34
202
6.5. Cxxx ++−
3
2
5
35
6.6. Cx
xx
++−− ln2442
6.7. Cxx +8 7
15
8
6.8. C
x
x ++
−
53
53ln
152
1
6.9. Cxx +⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ ++ 13ln 2 6.10. Cxx +−− 2ln2
1
5ln5
1
6.11.
2ln21
22
+
xx e
6.12. Cxxxx +−+−
3
2
7
18
5
3616
3
3 73 5
6.13. Cxxcotg +−−
6.14. Cthxx +−
6.15. Cxx +− coth
6.16.
1. Sai 2. Đúng 3. Sai
6.18. C
x
+
3
3
6.19.
( ) ( )
C
xxxx +−−+++
2
11
2
11
6.20. ( )
⎪⎩
⎪⎨
⎧
≥+
<++−=
−
0
02
xCe
xCe
xF
x
x
nếu
nếu
6.21. ( )
⎪⎩
⎪⎨
⎧
>++
≤+
=
1
3
2
1
3
xCsignxx
xCx
xF
nếu
nếu
6.22. ( ) Cbax
a
x ++− 2sin
4
1
2
6.23. C
a
axbx ++
4
2sin
2
2cos
6.24. ( ) C
a
bxbx ++−
4
2sin
2
cos
6.25. ( ) ( ) Cbaxa +++ +11
1 α
α
6.26. Cxarctg +−
31
54
31
2
6.27. C
x
x +−
+
31
53ln
18
1
203
6.28. Cxxx ++++ 2
2
1ln 6.29. Cx +−
5
34arcsin
2
1
6.30. Cxx ++− 173ln 2
6.31. ( ) Cxarctgxx +−−+−
31
310
315
11532ln
10
3 2
6.32. Cxx ++− 543 2
6.33. Cxxx +−+−+−
5
12arcsin
4
31
2
1 242
6.34. Cxxxxxx +⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ ++++++++ 521ln252
2
1 22
6.35. ( ) Cxxxx +−+−− 12arcsin
8
1
4
12 2
6.36. ( ) Cx ++ 33 1
9
2
6.37. ( ) ( ) Cxx ++−+ 35 1
3
21
5
2
6.38. ( ) Cxxxx +−+++ 116865
35
2 23
6.39. ( ) Cxxx +++− 44 1ln442
6.40. C
x
x +−1
2
6.41. ( ) Cx x ++ 66 1ln
6.42. Cxth +⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
2
ln 6.43. Carctgex +2
6.44. ( )( ) CxChxCh ++− 22 1ln
2
1
6.45. Cx +7sin
7
1
6.46. ( ) Cx ++− cos1ln 6.47. Cxtg +⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +
42
ln π
6.48. Cx +− cos2
6.49.
2
,
3
2
32
1 π<+ xCtgxarctg
204
6.50. Cxx +− cos2cos
5
2 5
6.51. Cx ++− cos21
6.52. Cxx ++− 2coscos2ln
2
1
6.53. Cx +lnsin 6.54. Ctgx +2ln
4
1
6.55. Ctgxetgx ++ ln 6.56. Cearctg x +−12 sin
6.57. Cx +2
3
arcsin
3
2
6.58. Cxarctg +3
3
1
6.59. ( ) Cxarctg +2 6.60. Cearctg x +2
6.61. C
x
xarctgx +⎟⎟⎠
⎞⎜⎜⎝
⎛
+− 212
1
6.62. ( ) ( ) Cxxx +−+− 75cos
25
175sin
5
6.63. Cxxxx +−− 2cos
8
12sin
44
2
6.64. Cxxtgx ++ cosln
6.65. Cxcotgx +−
2
6.66. ( ) Cxxarctgx ++− 21ln
2
1
6.67. ( ) Carctgxxx +++
2
12
6.68. Ctgxxxtg +− lncos
2
ln
6.69. ( ) ( ) Cxxxx +−−− arcsin1
3
13
9
2
3
22
6.70. ( ) ( ) CChxxShxxx +−−+− 1232
6.71. ( ) ( ) Cxxxxxx +−++− cos54sin2110 224
6.72. ( ) Cxxx ++− 2ln2ln2
205
6.73. Cxxx +⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ ++− − 2ln3ln
4
9
27
8 22
3
6.74. Caxxaaxx +++++ 22 ln
22
6.75. Ce
ba
bxbbxa ax ++
−
22
cossin
6.76. Ce
ba
bxbbxa ax ++
+
22
sincos
6.77. ( ) Cxexxx x +−+
2
cos1sin
6.78. ( ) Cxxx +−
2
lncoslnsin
6.79. ( ) Cxxx ++
2
lncoslnsin
6.80. Cexx x +−− arccos
2
2
1
6.81. ( ) Cexxxxx x +++++++− −!8!86.7.87.88 5678 Κ
6.82. Cxxxx +⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −+−
432
3ln
8
3ln
4
3ln
4
23
6.83. Cxxxxxx +⎟⎟⎠
⎞⎜⎜⎝
⎛ ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ ++−+⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +− 5ln3645940530
3
8
16
1 2235
6.84. Cxxx +++ sin
15
8cos4cos3 24
6.85. Cxxxx ++++−
16
52sin
96
15sin10sin8 24
6.86. Cxtg
x
x
x
x ++−−
2
ln
8
3
sin8
cos3
sin4
cos
24
6.87. ( ) 21
2
1 2 xex −+−
6.88. ( ) Cex x +−12
206
6.89. Cexxxxx x +⎟⎟
⎟
⎠
⎞
⎜⎜
⎜
⎝
⎛
−+−+− 120120602052 2
1
2
3
22
5
6.90. C
x
x
e
xx +−+−+ 11lnln1
2
2
6.91. ( ) Cxxxx ++− sin4cos22
6.92. ( ) ( ) Cxxxx +++ 2cos
4
12sin
22
6.93. ( ) Cxarctgxxx ++−+ sin2sin2sin1lnsin 2
6.94. ( ) Cxarctgxx ++− 422 1ln
4
1
2
1
6.95. ( ) Cxxxarctgx +++−+ 1ln212
6.96. ( ) ( ) C
x
xxxxsign ++++−− 1
2arcsin112
6.97. ( ) Cxxf += 2
6.98. ( ) Cxxf −+= 1
2
( )
⎪⎪⎩
⎪⎪⎨
⎧
≤+−
>+
=
0
2
0
2
3 xCxx
xCx
xg
nếu
nếu
6.99. ( ) Cxxxf +−=
2
cos
12
4
( )
⎪⎪⎩
⎪⎪⎨
⎧
≤−+−
>−+
=
01
2
cos
12
0
2
cos
12
4
4
xCxx
xCxx
xg
nếu
nếu
Giải. Tích phân 2 vế của ( ) ( ) xxgxf sin=′−′ nhận đ−ợc
( ) ( ) 1cos cxxgxf +−=− , cùng với
( ) ( )
6
4xxgxf =+ ta nhận đ−ợc
207
( )
22
cos
12
1
4 cxxxf +−=
( )
22
cos
12
1
4 cxxxg ++= hay
( ) ( )
( ) ( )
0
2
2
cos
12
1
2
cos
12
4
4
>
⎪⎪⎩
⎪⎪⎨
⎧
−+=
+−=
x
cxxxg
cxxxf
nếu
Từ điều kiện ( ) ( ) 022 =−′−′ xgxf , với 0>x , ta có ( ) ( ) 0=−′−′ tgtf hay
( ) ( )tftg ′−=−′ , lấy tích phân
( ) ( ) 2ctftg +−=−− hay
( ) ( ) 2ctftg −−=− hay
( ) ( ) 2cxfxg −=− hay theo (1)
( ) ( )3
2
cos
12 2
4
ccxxxg −+−=−
Ta giả thiết thêm ( )xg liên tục tại 0=x , theo (2) và (3)
( ) ( ) ( ) cxgccxgg
x
x
x
x
−==−+−=−=
>
→
>
→ 2
1lim
2
1lim0
0
0
2
0
0
cho ta
122 −= cc hay từ (3) ta nhận đ−ợc
( ) cxxxg −+−=− 1
2
cos
12
4
, với 0>x , tức là hàm ( )xg đ−ợc xác định cả
với 0≤x , trong đó (thay ( )0≥− xx thành ( )0≤xx )
( ) cxxxg −+−= 1
2
cos
12
4
6.100. ( )
2
2xCxf −= ; ( ) Cxxxg −−=
2
sin
4
6.101. C
x
x ++
−
1
2ln
3
1
6.102. Cxx +++− 12ln
10
12ln
5
2
6.103. Cxxx +++−+ 2ln
2
32ln
2
11
2
3 2
208
6.104. ( ) ( ) Cxarctgxxx +−++−+ 38106ln3 2
6.105. ( )( )( ) Cx
xx ++
+−
4
3
2
31ln
12
1
6.106. ( ) ( )( ) Cx
xx ++
−−
10
37
1
132ln
15
1
6.107. ( ) ( ) C
x
xx +−+ 11
29 3213ln
33
1
6.108.
( )( )
C
x
xxxxx ++
−+−
+
2
112
ln
2
22
6.109. ( )( ) Cxx xxx ++−+ ++− 1ln813 51298 3
2
6.110. Cxx +−+
−
1ln
4
4
6.111. Cxarctg
xx
xx +−++−
++
3
12
3
1
1
12ln
6
1
2
2
6.112. Carctgxxx +−++−
2
11ln
4
11ln
4
3
6.113. ( ) Cxarctgxarctgxx +−+++−
3
12
3
2
33
11ln 2
6.114. ( ) Cxx
xx ++−+
++
12
1
1
12ln
4
1
2
2
6.115. Carctgx
x
xx +−−+− 5
24
15
3515
6.116. ( )( ) Carctgxx xx ++++ 81718 533 22
2
6.117. ( ) Cxxx +++− 1ln22
6.118. Cxxxxx ++−−⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −− 1ln
2
11
2
22
209
6.119. 332
2
1
1,
1
2
3
12
3
2
12
1ln
3
1
−
+=+−+
+++−
++
x
xtC
t
ttarctg
tt
tt
6.120. C
x
xx +++
−+++
24
24ln242
6.121. ( )( ) Cxxx +−+− 4 2852
45
4
6.122. C
x
x
x
x +⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +−⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ + 5
9
5
4
1
9
51
4
5
6.123. ( ) Cxxx +++− 663 1ln663
6.124. Cxxx +−+++++ 112ln312312
2
3 663
6.125. Cxxxx +−−−+−
5
21arcsin
8
111
4
21 2
6.126. Cxxxxxxx +⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +++++++⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ −− 1
2
1ln
16
71
24
1
12
5
3
22
2
6.127. Cxxxxx +⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ ++−++ 4ln24
4
2 223
6.128. Cxxxxx +−+−+++−
2
1arcsin421
6
1952 22
6.129. C
xxx
x +
+++−
+
121
1ln
2
6.130. Cxxxx +−+++ 1ln6236 6
1
2
1
3
1
6
1
6.131. ( ) ( ) ( ) Cxxx ++++−+ 3538311 15
31
4
31
11
3
6.132. Ctarctgtarctg
tt
tt
t
t +−+++++
+−++
−
3
12
32
1
3
12
32
1
1
1ln
12
1
1
1ln
6
1
2
2
6.133.
( )
C
x
x +−− 2
3 23
4
2
210
6.134.
x
xtCtarctg
tt
tt 3 3
2
2 1,
3
12
3
1
12
1ln
6
1 +=++−+−
−+
6.135. Cxx +−
8
4sin
4
2sin
6.136. Cxx +−
12
6cos
4
2cos
6.137. ( ) ( ) Cxx ++−+−
4
32cos
8
14cos
6.138. Cxxxxx +++++
80
10sin
24
6sin
16
4sin
16
2sin
4
6.139. Cxshxsh +−
12
6
16
8
6.140. Cxarctgsh +2
2
1
6.141. C
x
+
cos
2
6.142. Cxx +− 2coscosln2
6.143. C
xx
+− 42 sin4
1
sin
2
6.144. ( ) Cxtgxtg +2ln
8
1
6.145. Cxx +−
3
sinsin
3
6.146. Cxx +−
5
cos
7
cos 57
6.147. Cxxx ++−
24
2sin
10
2sin
16
2sin 12108
6.148. Cxxx +−+− 3
57
cos3
5
cos24
7
cos16
6.149. Cxch +
4
4
6.150. Cchxxchxch ++− 35
5
2
6.151. Cxxxx +++−
320
2sin
2048
8sin4sin824 5
6.152. Cxtg
x
x +⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ ++
42
ln
2
1
cos2
sin
2
π
6.153. C
x
x
x
xtg ++−⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ + 2cos2
sin
sin
1
42
ln
2
3 π
211
6.154. C
chx
xth ++ 1
2
ln
6.155. Carctge
xch
shx
xch
shx x +++
4
3
8
3
4 24
6.156. ( ) Cx +− 21cos36
1
6.157. ( ) Cxx
x ++++
−
cos12
1
cos1
cos1ln
4
1
6.158. Cxx ++ cossinln 6.159. Caxaa ++−
2
sinlnsin2cos
6.160. C
xtg
xtg
+
−⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
+⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
5
2
3
5
2
3
ln
15
1
6.161. Cxtgarctg +⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛
25
3
15
2
6.162. Cxtg +⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛+
2
1ln 6.163. C
xtg
xtg
+
−⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
−⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
3
2
5
2ln
6.164. ( ) CeC
xth
xth
x ++−=+
−⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
+⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
−21ln
2
1
3
2
1
2ln
2
1
6.165. 22
11
122
11
22
11 ,,
ba
bbaaccC
ba
abbaB
ba
bbaaA +
+−=+
−=+
+=
6.166. C
xtg
xtg
x +
+⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
+−
1
2
2ln2
6.167. ( ) Cxtgxxx +⎟⎠⎞⎜⎝⎛ −−++− 82212sincosln212 π
Đ 7. Tích phân xác định và ứng dụng
212
7.1.
2
9=nσ
7.2.
1. 24
125
2
175
4
116
nn
++ 2. ∑
=
n
k n
k
n 1
1
7.3.
1. 1−e 2. 1
3. xsin 4.
2
1
7.4. 2ln
2
1
7.5. 64
7.6.
6
π
7.7.
e
4
Giải.
( ) ( )( ) ( ) ,1211121!
!2
nn
n
n n
n
nnnnn
nnnn
n
n
n
S ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +=+++== ΛΚ
Từ đó ( )11
1ln
ln
1
1 ∑
∑
=
= ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛=
⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +
=
n
k
n
k
n n
kf
nn
n
k
S
với ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +=⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
n
k
n
kf 1ln hay ( ) ( )xxf += 1ln
vế phải của (1) là tổng tích phân của hàm ( ) ( )xxf += 1ln trên [ ]1;0 với phân hoạch
chia đều, điều kiện
n
k
ik =ξ là mút bên phải của đoạn chia, cho nên
( ) ( )
( )1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1ln2ln
1
1ln1lnlim
xx
dx
x
xxxdxxSn
n
++−=
+−+=+= ∫∫∞→
12ln2 −= , hay
12ln2ln −=S cho ta
e
S 4=
213
7.13.
1. IJ > 2. JI >
3. JI > 4. IJ >
7.16.
1. 0 2. a2sin− 3. b2sin
7.17. 412 xx + 7.18.
812
2
1
2
1
3
x
x
x
x
+
−
+
7.19. ( ) ( )xxxx 33 sincoscoscoscossin ππ −−
7.20. ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −12
2
3 3 2x 7.21.
15
19
7.22.
6
π
7.23.
4
45
7.24.
2ln
3
7.25.
12
π
7.26. 2ln 7.27.
4
π
7.28. 2ln27 + 7.29.
21
52ln +
+
7.30. 2ln2− 7.31. 1sin
7.32.
12
25
7.33.
6
12
12
1 +Sh
7.34. 2ln 7.35.
33
π
7.36.
( ) ⎟⎠⎞⎜⎝⎛+− 23ln2136 349π 7.37. 12312 −+π
7.38. ( )
2
1cos1sin −e
7.39. 1
7.46. có
7.48. 0 7.49. 0
7.50.
2
π
7.51. 0
7.52.
9
sin6 π 7.53.
16
π
214
7.54
2
4 π−
7.55. ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
2
ln
2
1 e
7.56.
4
1
7.57. 1
7.58 13
6
+−π 7.59. ( )122 −
7.60.
9
32π
7.61.
2
6
1
2
1 ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛−⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ arctgarctg
7.62.
7
249ln
2
1 +
7.63.
7
468−
7.64.
270
29
7.65.
6
1
7.66.
1024
2252ln
8
3 − 7.67.
9
72ln
8
3 −
7.68. ( )2
11
1
1ln
1 +
−−+
++
n
nn
n
n nn
7.69.
2
3
3
2 −π
7.70.
4
π
7.71. ( )1
5
3 −πe
7.72. ( )112 −− e 7.73.
27
5 3e
, xác định thêm ( ) 00 =f
7.74. 3
3
4 −π 7.75. 28
3
a
7.76.
322
3ln π− 7.77. 2ln
8
π
7.78.
22 ba −
π
7.79. α
π
sin2
7.80. 2
5
2
2
3
7.81. n4
7.87. Giải. Do giá trị hàm số ( )xf bằng nhau trên [ ]ba; đối xứng qua trung
điểm
2
ba +
nên
( ) ( )( ) ( )xbafaxbfxf −+=−−=
215
Nên ( ) ( )∫∫ −+==
b
a
b
a
dxxbaxfdxxxfI , đổi biến [ ]( )bax ;∈
uxba =−+ ,
dxdu −= , abu →: , cho ta
( ) ( ) ( ) ( ) IduufbaduufubaI b
a
b
a
−+=−+= ∫∫ , hay
( )∫+=
b
a
duufbaI
2
7.89. ( ) ( )αβ +−+ xfxf
7.90. ( )( )signaa 21ln22 ++
7.92.
21
2
ε
π
−
7.93. 2200
7.94.
4
2π
7.95.
ab
π4
7.96. π22
7.100. Giải. Lấy tích phân hai vế của đẳng thức
( ) ( )xfTxf =+ , ta nhận đ−ợc
( ) ( )∫∫ =+
x
x
x
x
dttfdtTtf
00
hay ( ) ( )∫∫ =
+
+
x
x
Tx
Tx
dttfduuf
00
hay
( ) ( ) ( )∫∫∫ =−
++ x
x
Tx
x
Tx
x
dttfdttfdttf
0
0
00
, tức là
( ) ( ) ( )1CtFTxF =−+ ,
Trong đó ( )∫
+
=
Tx
x
dxxfC
0
0
Gọi ( ) ( ) ( )2baxxFx −−=ϕ ,
với
T
Ca =
Ta có ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) baxbTxaxFTxFxTx ++−+−−+=−+ ϕϕ
216
0=−=−=
T
CTCaTC
Nh− vậy ( )xϕ là hàm tuần hoàn chu kỳ T, từ (2) ta nhận đ−ợc biểu diễn
( ) ( ) baxxxF ++= ϕ (đpcm)
7.104. 2005 7.105. 221 ba
b
++
7.106.
7
7a
7.107. ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ ++−−
4
ln
2
1
3
3 πttgtgtttg
Giải.
( )
∫
∫∫∫
−=
⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −
=−==
t
ttt
xtg
xdtgxtg
dx
x
x
xtgdx
x
xtgdx
x
xtgtI
0
2
4
0
2
2
4
0
2
4
0
4
,
1
cos
12cos1cos22cos
Đặt ⎟⎟⎠
⎞⎜⎜⎝
⎛ ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛∈→=
4
;00:, 4 πtttguutgx , ta có
( ) ( )
tt
tttgtttg
tgt
tgttgtttg
u
dtduu
u
duutI
tgttgttgt
sincos
cossinln
2
1
31
1ln
2
1
3
1
1
1
33
0
2
0
2
0
2
4
−
++−−=−
++−−=
−++−=−= ∫∫∫
hay
( ) ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ ++−−=
4
ln
2
1
3
3 πttgtgtttgtI
do ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛∈
4
;0 πt nên ( ) 0>tI , cho ta
( )
3
3
34
ln
23 tgtttgtgtttgttg +=+>⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ + π , hay
( )3
3
2
4
ln 2 +>⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ + ttgtgtttg π , tức là
217
( )⎟⎠⎞⎜⎝⎛ +>⎟⎠⎞⎜⎝⎛ + 332exp4 2ttgtgtttg π
7.109. ( ) ( ) ⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ −−− ∑
=
2ln1
2
1
1
n
k
kn
k
7.110. 2 7.111.
b
aln
7.112.
12
125
7.113. 12 −
7.114. ( )
aa
a
a
a
ln
11 22 −−− 7.115. ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −
3
32 2 πa
7.116.
3
25
7.117.
3
2
2
−π
7.118. 72ln
2
153
2
15 −+⎟⎟⎠
⎞⎜⎜⎝
⎛ +⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ arctgarctg
7.119. 4 7.120. ( )211 2 ae a +− −
7.121.
3
1
2
−π 7.122.
2ln
2ln1−
7.123.
9
24
3
8arcsin66 −−π 7.124. 13ln62ln12 +−
7.125.
1.
4
9
2.
4
9
7.126.
a
yayay
y
yaa
ay 0220
2
0
0
2
0
2
0 arccos2
1
2
1ln +−+−+−
7.128.
2
3 2aπ
7.129.
8
3 2aπ
7.130. ( )
ab
ba
8
3
222 −π
7.131.
60
5a
7.132.
15
8 5a
7.133.
( )
4
4 π−
218
7.134.
3
4 2a
7.135. ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ − π
π 4
2
2a
7.136. ( )31322224 ϕϕπ −a 7.137. ⎟⎟⎠⎞⎜⎜⎝⎛ − 21
2 11
2 ϕϕ
a
7.138. ( )12 222
4
ϕϕ kk ee
k
R − 7.139.
4
2aπ
7.140.
2
3 2aπ
7.141.
2
2 22 ba +π
7.142. 22a 7.143.
3
33 π−
7.144.
3
63322 −+πa 7.145.
a
xab 0arcsin
2
7.146.
2
2
BAC −
π
7.147.
a
babarctg
ba
baab 4arcsin2 22
22
=⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛
+
−−ππ
7.148. 22aπ 7.149. 2a
7.150.
28
2aπ
7.151. 222 ayx ≥+
7.152. 74 7.153.
3
14
7.154.
27
134
7.155.
3
25
7.156. 8,10 7.157. sha
7.158. ash2 7.159.
4
3ln4+
7.160. 3ln 7.161. ( )32ln +
7.162.
4
1+π
7.163.
2
1
219
7.164. 1,0,,1 −≠∈+= nn
n
n Zα
7.165. a6 7.166. ( )
ab
ba 334 −
7.167. a8 7.168. ( ) ⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ −12
2
1
2
3
0tch
7.169. ( )11 02 −+ αϕαα ea 7.170. 02tsh
7.171. ( ) ( )∫ ′+′′′21tt dttftf 7.172. 3
3π
7.173. a6
7.174.
1.
33
4
2. 8
7.175.
1. 0t 2. 0ln t
7.176.
9
16ay =
7.177. aπ 7.178. ( )12211 ϕϕ kk eeka −+
7.179. a8 7.180. ( )328 −
7.181.
2
3 aπ
7.182.
3
16a
7.183.
2
1ln1 200
2
00 ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ ++++ ϕϕϕϕ
a
7.184.
3
1558 −a 7.185. 0, >= ccer aϕ
7.186.
1. 8 2. ( ) aa ++12ln
2
3. ( )
ba
aba +−+
434
7.187. 0
22 tba + 7.188. ( ) ( )( )1122 23233 tttta +−+
220
7.189. 02sht 7.190. 10
7.191. ( ) 11 2
22
12 ++−
b
a
k
kzz
7.192. ⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛+−
1
22
1
2
2 ln t
ttt
7.193. ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ ++++ 200200 212ln2
121
2
tttta
7.194. a9 7.195. 126
7.196. 36
7.197.
6
432 −= πHRV
z
x
y
H
D
C
B
A
O
x
R
-R
Hình 7.9
Giải. (xem hình 7.9) Do tính đối xứng, gọi 1V là phần thể tích của vật với
0,, ≥zyx ,
12VV =
Gọi ( )xS là diện tích mặt cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox với
0>x ; mặt cắt là hình chữ nhật ABCD.
Với 1 cạnh H
R
xRH
R
xzADxRAB −=⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −==−= 1,22
221
( ) ( )xRxR
R
HxS −−=⇒ 22 cho ta
( )∫ −−=
R
dxxRxR
R
HV
0
222 ,
Đổi biến
2
0,sin π≤≤= ttRx
Cho ta
( ) ∫∫∫ ++=−= 2
0
22
2
0
2
2
0
22 coscos2
2
2cos12cossin12
πππ
ttdHRdttHRtdttHRV
⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −=
3
1
4
2 2 πHR hay
6
432 −= πHRV
7.198. 2paπ 7.199.
2
3aπ
7.200.
7
3 2abπ
7.201.
4
2π
7.202. ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +
a
bShaba 2
22
2π
7.203.
2
3π
7.204. 3ln
2
π
7.205. ( )38
2
a
+ππ
7.206. ( )2ln86−π 7.207. ( )
4
2−ππ
7.208. π20 7.209. ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −− 4
2ln2
5
2ln
6
2π
7.210. 2
3
4 abπ 7.211. ( )ahh
a
b 3
3
2
2
2
+π
7.212. ( )
6
3103 ππ −R
7.213.
24
4ln24353 −aπ
7.214.
2
2ln1615−π 7.215.
3
2ln24173 −aπ
7.216.
21
154 22 −ππ 7.217. ( )2ln863 −aπ
222
7.218.
3
8 3aπ
7.220. 1−eπ 7.221. 2lnπ
7.222. ( ) 228 π+n 7.223. ( )1sin1−π
7.224.
3
15503 ππ −a
7.225.
a. ( )
30
5ab −π
b.
( )( )
6
3abab −+π
7.226.
a.
2
2π
b. 22π
7.227.
a. ( )
4
82 −ππ
b.
4
2π
7.228.
a. ( )
8
2 3a+π
b. 2ln3aπ
7.229.
a. ( )3ln27444 −π b. ( )
3
35274 ππ −
7.230.
a.
15
32 3pπ
b.
3
4 3pπ
7.231.
a. ( )3ln924 +π b. ( ) 3ln13ln23 −π
7.232.
a.
8
3
2
23 ππ + b.
2
3π
7.233.
a.
3
4 2abπ
b.
3
4 2baπ
223
7.234.
a.
105
32 2abπ
b.
105
32 2baπ
7.235.
1. ππ 43 − 2. 2π
7.236.
28
3 2π
7.237.
1. 3
15
272 pπ 2.
4
45 3pπ
3.
15
264 3pπ
7.239.
3
2π
7.240.
21
4 3aπ
7.241. 322 aπ 7.242.
3
8 3aπ
7.243.
4
32aπ
7.244.
9
316 32aπ
7.245.
4
32aπ
7.246. abHπ2
7.247.
c
abH 2π
7.248. abcπ
3
4
7.249.
4
3aπ
7.250.
3
16abc
7.251.
2
2ba
7.252.
3
98π
7.253.
27
1102
3
⎟⎟
⎟
⎠
⎞
⎜⎜
⎜
⎝
⎛
−π
7.254. ( )( )21ln22 ++π
7.255.
3
56π
7.256. ( )baa −π2
224
7.257.
5
128
2aπ
7.258. π2,59
7.259. ( )
6
3ln162ln95 +−−π 7.260.
9
3ln920 +π
7.261.
( )
8
12ln7211 ++π
7.262.
1. 23 aπ 2.
5
356
2aπ
7.263.
1.
5
1243 2 −aπ 2. 26 2aπ
7.264.
1. ( )224 2 −aπ 2. 224 aπ
3. 28 aπ
Đ 8. Tích phân suy rộng
8.1. 2 8.2. Phân kỳ
8.3. 3ln2 8.4. Phân kỳ
8.5. ( )32ln
2
++π 8.6.
4
9π
8.7.
2ln
1
8.8. Phân kỳ
8.9 .Phân kỳ 8.10.
2
3−
8.11. 4 8.12. Phân kỳ
8.13. 12 −− e 8.14. Phân kỳ
8.15.
8
2π
8.16. π2
225
8.17.
2
1
8.18.
4
π
8.19. Phân kỳ 8.20. 23
1
e
8.21. Phân kỳ 8.22. Phân kỳ
8.23. Phân kỳ 8.24.
31
2π
8.25. Phân kỳ 8.26. 1
8.27.
2ln
1
2 8.28. Phân kỳ
8.29. Phân kỳ 8.30. π
8.31.
178
265
8.32. ( )12ln2 −
8.33.
2
π
8.34. ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛−
4
3arcsin
2
π
8.35. ( )12
2
−π 8.36. 2 nếu ab ≤ ;
b
a2
nếu ab ≥
8.37.
( )
( )!!
!!1
n
n −
nếu n lẻ;
( )
( )2!!
!!1
n
n π−
nếu n chẵn
8.38.
2
π
8.39.
9
7
8.40.
( )
2
2lnπ−
8.41.
( )
2
2ln2π−
8.42.
( )
n
n
4
1 1π−−
8.43.
2
π
8.44.
120
1
8.45.
6
π−
8.46. ( )2ln12 − 8.47. ⎟⎟⎠
⎞⎜⎜⎝
⎛ −+
3
5
23
1
6
7ln arctgπ
8.48.
22
π
8.49.
3
2
8.50.
9
3π
8.51. 22 ba
b
+
226
8.52. n! 8.53.
4
3π
8.54.
33
2π 8.55. ( )
4
323
2
ln3 2 +− π
8.56.
18
3π 8.57. 0
8.58.
4
π 8.59.
5
22
8.60.
7
10 8.61. ( )
2
ba +π
8.62. 2 8.63. 1
8.64. 2 8.65. 1
8.66.
2
1
4
+π 8.67. 1
2
−π
8.68. 24 8.69.
5
π
8.70.
1
1
2
1
−
+
π
π
e
e 8.71. 23 aπ
8.72. ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +
2
1
8
9 2 πa 8.73. ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +
2
22 πa
8.74. π4 8.75.
3
8
8.76. 2 8.77.
2
2 π+
8.85. Hội tụ 8.86. Hội tụ
8.87. Phân kỳ 8.88. Phân kỳ
8.89. Hội tụ 8.90. Hội tụ
8.91. Phân kỳ 8.92. Hội tụ
8.93. Hội tụ 8.94. Phân kỳ
8.95. Hội tụ 8.96. Phân kỳ
8.97. Hội tụ 8.98. Hội tụ
8.99. Phân kỳ 8.100. Phân kỳ
8.101. Hội tụ t−ơng đối 8.102. Phân kỳ
227
8.103. Hội tụ t−ơng đối
8.104. Hội tụ tuyệt đối với 1≥α , t−ơng đối với 12 −≤<− α
8.105. Hội tụ tuyệt đối với 0>α , t−ơng đối với 01 ≤<− α
8.106. Hội tụ t−ơng đối
8.107. Hội tụ t−ơng đối
8.108. Hội tụ t−ơng đối
8.109. Phân kỳ
8.110. Hội tụ tuyệt đối với 2<α , t−ơng đối với 32 ≤≤α
8.111. Hội tụ tuyệt đối với 1>α , t−ơng đối với 1
2
1 ≤≤α
8.112. Hội tụ tuyệt đối với 12 −<<− α , t−ơng đối với 01 <≤− α
Đ 9. Chuỗi số
9.2. 1 9.3.
18
1
9.4. ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +++
mm
1...
2
111 9.5.
n
nS ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛−=
5
1
2
1
2
1
;
2
1=S
9.6. ( )1
1
3
1
4
1
4
3
−
−−+= n
n
nS ; 4
3=S 9.7.
3
1
3
1
+−= nSn ; 3
1=S
9.8. ( )( )⎟⎟⎠
⎞⎜⎜⎝
⎛
++−= 21
1
2
1
2
1
nn
Sn ; 4
1=S
9.9. ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
+−= 14
11
4
1
n
Sn ; 4
1=S
9.10.
28
1;
17
1
4
1
7
1 =⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
+−= SnSn
9.11. ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
+++−= 2
1
1
1
2
1
4
3
nn
Sn ; 4
3=S
9.12. ( )( )( )( )43214
34
32
1
++++
+−
nnnn
n
;
32
1=S
9.13. ( )21
11 +−= nSn ; 1=S
228
9.14.
21
121 ++++−= nnSn ; 21−=S
9.15.
( )⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ +=
n
nSn 2
1ln ; 2ln−=S
9.16. 3ln;
3
2ln −=⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ += S
n
nSn
9.17. ( ) 1;!2
11 =+−= SnSn
9.18.
4
;
1
π=⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
+= Sn
narctgSn
9.20.
36
5 9.21.
36
1−
9.22.
90
1 9.23.
28
31
9.33. Hội tụ 9.34. Hội tụ
9.35. Hội tụ 9.36. Phân kỳ
9.37. Phân kỳ 9.38. Phân kỳ
9.40. Hội tụ 9.41. Hội tụ
9.42. Phân kỳ 9.43. Hội tụ
9.44. Phân kỳ 9.45. Hội tụ
9.46. Hội tụ 9.47. Hội tụ
9.48. Phân kỳ 9.49. Phân kỳ
9.50. Hội tụ 9.51. Hội tụ
9.52. Phân kỳ 9.53. Hội tụ
9.54. Hội tụ 9.55. Phân kỳ
9.56. Hội tụ 9.57. Phân kỳ
9.58. Hội tụ 9.59. Phân kỳ
9.60. Hội tụ
9.61.
1.
2
1>α 2.
2
1>α 3.
3
1−>α
4.
3
1>α 5.
3
2>α
229
9.62. Hội tụ 9.63. Hội tụ
9.64. Hội tụ 9.65. Phân kỳ
9.66. Phân kỳ 9.67. Hội tụ
9.68. Hội tụ
9.69. Hội tụ nếu 10 << a , phân kỳ nếu 1≥a
9.70. Phân kỳ 9.71. Hội tụ
9.72. Hội tụ 9.73. Hội tụ
9.74. Hội tụ với mọi a 9.75. Hội tụ
9.76. Phân kỳ 9.77. Hội tụ
9.78. Hội tụ 9.79. Hội tụ
9.80. Hội tụ 9.81. Hội tụ
9.82. Phân kỳ 9.83. Phân kỳ
9.84. Hội tụ
9.85. Hội tụ với 2>α , phân kỳ với 2≤α
9.95. Hội tụ t−ơng đối 9.96. Hội tụ tuyệt đối
9.97. Hội tụ t−ơng đối 9.98. Hội tụ t−ơng đối
9.99. Phân kỳ 9.100. Hội tụ t−ơng đối
9.101. Hội tụ t−ơng đối
9.102.
a. 1>α b. 10 ≤<α
9.103.
a. Không b. Ν∈≠ kk,α
9.104.
a. 1>α b. 10 ≤<α
9.105.
a. 1>α b. 10 ≤<α
9.106.
a. 2>α b. 20 ≤<α
Giải.
a. Xét hội tụ tuyệt đối ∑∞
=1n
na ,
( )
( )
α
⎟⎟⎠
⎞⎜⎜⎝
⎛ −=
n
nan 26.4.2
125.3.1
Κ
Κ
Theo dấu hiệu Raabe (nếu 0>na ( )N∈n và tồn tại
230
q
a
an
n
n
n
=⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ −
+∞→
1lim
1
thì với 1>q chuỗi ∑∞
=1n
na hội tụ, còn khi 1<q chuỗi
phân kỳ) ta có
⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ −⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
+
+=⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ − ∞→+∞→
1
12
22lim1lim
1
α
n
nn
a
an
nn
n
n
,1
212
12
1
1
12
11
lim >=+⋅+
−⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛
++=
∞→
α
α
n
n
n
n
n
tức 2>α
Chuỗi hội tụ tuyệt đối, 2<α chuỗi không hội tụ tuyệt đối với 2=α .
Chuỗi
( )
( )∑
∞
=
⎟⎟⎠
⎞⎜⎜⎝
⎛ −
1
2
26.4.2
125.3.1
n n
n
Κ
Κ
phân kỳ theo dấu hiệu Gauss (nếu 0>na ( )N∈n và
δ
γβα ++ ++= 11 nna
a n
n
n ,
trong đó 0, >< δγ cn , thì
a) Chuỗi ∑∞
=1n
na hội tụ nếu 1>α , phân kỳ nếu 1<α
b) Khi 1=α và 1>β chuỗi hội tụ, còn 1=α , 1≤β chuỗi phân kỳ)
b. Khi 0≤α rõ ràng chuỗi ( )∑∞
=
−−
1
11
n
n
n a phân kỳ vì không thoả mãn điều
kiện cần ( )1≥na .
Khi 0<α chuỗi ( )∑∞
=
−−
1
11
n
n
n a hội tụ theo dấu hiệu Leibniz
( )
( )n
nan 26.4.2
125.3.1
Κ
Κ −= đơn điệu giảm: 1+> nn aa ;
⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −=
nk
an 2
11
2
11
4
11
2
11 ΚΚ có
∑
=
⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −=
n
k
n k
a
1 2
11lnln có
nn 2
1~
2
11ln −⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ − (khi ∞→n )
nên −∞→naln tức là 0↓na (khi ∞→n )
231
Cùng với phần a) ta có miền hội tụ tuyệt đối 2>α , hội tụ t−ơng đối
với 20 ≤<α
Đ 10. Chuỗi hàm, d∙y hàm
10.1. 0)( =xf 10.2.
3
)(
2xxf =
10.3. xxf =)( 10.4. 0)( =xf
10.5. 2
1)(
x
xf =
10.12. Hội tụ đều đến 0 10.13. Hội tụ đều đến 0
10.14. Hội tụ đều đến xxf =)( 10.15. Hội tụ đều đến tgx
10.16. Hội tụ đều trên R
10.17. Không hội tụ dều đến 0)( =xf
10.18. Không hội tụ dều đến 0)( =xf
10.19. Không hội tụ dều đến xxf ln)( =
10.20. Hội tụ tuyệt đối với 1>x
10.21. Hội tụ tuyệt đối Rx∈∀
10.22. Hội tụ t−ơng đối với 62 << x
10.23. Hội tụ t−ơng đối với 0>x
10.24. Hội tụ t−ơng đối Ζ∈≤− kkx ,
4
ππ
10.25. Hội tụ tuyệt đối
2
7
2
1 <<− x
10.26. Hội tụ t−ơng đối 3<x 10.27. Hội tụ với Ζ∈= kkx ,
10.28. Hội tụ t−ơng đối Rx∈∀ 10.29. Hội tụ tuyệt đối Rx∈∀
10.30. Hội tụ tuyệt đối 0≥∀x 10.31. Hội tụ đều
10.32. Hội tụ đều 10.33. Hội tụ đều
10.34. Hội tụ đều 10.35. Hội tụ đều
10.36. Hội tụ đều 10.37. Hội tụ đều
10.38. Hội tụ đều 10.39. Hội tụ đều
232
10.40. Hội tụ đều 10.41. Hội tụ đều
10.42. Hội tụ đều 10.43. Hội tụ đều
10.44. Hội tụ đều 10.45. Không hội tụ đều
10.46. Không hội tụ đều 10.47. Không hội tụ đều
10.48. Hội tụ đều 10.49. Hội tụ đều
10.50. Hội tụ đều 10.51. Hội tụ đều
10.52. Không hội tụ đều 10.53. Hội tụ đều
10.61.
4
3
10.62.
2
π
10.64. 1=R 10.65. 2=R
10.66. 3e 10.67. ∞=R
10.68. 1=R 10.69. eR =
10.70.
e
R 1= 10.71. 2eR =
10.72. 9=R
10.73. 2;0;20;1 ==<<= xxxR hội tụ tuyệt đối
10.74. ;
2
1
2
7;
2
3 −<<−= xR Khi
2
1,
2
7 −=−= xx Phân kỳ
10.75. 1,11;1 =<<−= xxR hội tụ t−ơng đối, 1−=x phân kỳ
10.76. 2,42;3 −=<<−= xxR hội tụ t−ơng đối, 4=x phân kỳ
10.77. 0,2,02;1 =−=<<−= xxxR hội tụ tuyệt đối
10.78. 1,11;1 =<<−= xxR phân kỳ, 1−=x hội tụ t−ơng đối
10.79. 2,0,20;1 ==<<= xxxR phân kỳ
10.80. ,
3
2
3
4;
3
1 −<<−= xR 2 mút phân kỳ
10.81. Rx −= hội tụ tuyệt đối nếu ba < t−ơng đối nếu ba ≥
Rx = hội tụ tuyệt đối nếu ba < , phân kỳ nếu ba ≥
10.82. 1;11;1 −=<<−= xxR hội tụ tuyệt đối nếu 0≥a và phân kỳ nếu
1;0 =< xa hội tụ tuyệt đối nếu 0≥a , t−ơng đối nếu 01 <<− a
10.83. 0;0 == xR
10.84. 33 exe <<−
10.85. 0>x
233
10.86.
2
11 >−x
10.87. Ζ∈+<<+ kkxk ;
3
2
3
ππππ
10.88. Ζ∈<− kkx ;
4
ππ
10.93.
( ) ( )
( ) 2,12!!22
!!32
2
1
2
2ln
2
2
2
1
12
=−−
−−++ ∑∞
= −
−
R
n
x
n
nxx
n
n
n
n
10.94.
( )
( ) ( ) 21,12!!2 !!1222 1 2444
12
42 =−+
−++− ∑∞
=
+++ Rxx
n
x
n
nxx
n
nn
n
10.95.
( )
( ) 1,12
1
1
2
1
=−
−∑∞
=
−
Rx
nnn
n
n
10.96. ( ) ( )( ) 1,!!122
!!321
6
5
2
121
3
=+
−−+++ ∑∞
=
+− Rx
nn
nxx
n
n
n
n
10.97. ( ) ( )∑∞
=
+ =+−
0
2 1,11
n
nn Rxn
10.98.
( ) ( ) 1,
4
1121
0
=−+−∑∞
=
Rxn n
n
n
10.99.
( ) 1,
54
11
2
0
1 =⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ −+∑∞
=
+ R
x n
n
n
n
10.100.
3
2,
3
2
2
3
2
3ln
1
=⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ ⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛−⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −+∑∞
=
R
n
xn
n
nn
10.101. ( ) ( ) ∞=+
−− +
∞
=
+∑ Rxn nn
n
n ,
!122
151 22
0
12
10.102. ( ) ( )( ) ∞=+ −− +
∞
=
+∑ Rxn nn
nn
,
!124
1331 12
1
21
10.103. ( )( )( ) 1,121
0
1 =−−∑∞
=
+− Rx
n
nn
10.104. ( ) ( ) ( ) ( ) 3,3911
0
22 =−+−∑∞
=
+− Rxn
n
nnn
234
10.105.
( ) ( ) ( )∑∞
=
+ =−
−−+
1
2
13 2,52!
!!121
2
1
n
n
n
n
Rx
n
n
10.106
( ) ( )( ) ( )
( ) ( )
( )
∞=
+
+−++−+++ ∑ ∑∞
=
∞
=
++−
R
n
xx
n
x
n n
nnn
n
nn
,
!12
1212sin1
!2
212cos1
2
2cos1
1 0
222
12
12
10.107.
( ) ( )∑∞
=
−
=+−
1
2
1
1,11
n
n
n
Rx
n
10.108. ( )( )( )∑∞
=
−−− =−−−+
1
1 2,223116ln
n
nnnn Rx
n
10.109. ( ) 1,
12
1
4 0
12
1 =+−+∑
∞
=
++ R
n
x
n
n
nπ
10.110. ( ) 1,
12
12
0
12
1 =+−+∑
∞
=
++ R
n
xarctg
n
n
n
10.111.
( ) 1,
12
12
0
12 =+
−∑∞
=
+ Rx
nn
n
n
10.112.
( )
( ) ∞=+
−∑∞
=
+ Rx
nnn
n
n
,
12!
1
0
12
10.113. ( ) 1,12
2
0
2
12
=+∑
∞
=
+
R
n
x
n
n
10.114. ( )( ) ( ) 1,14!!2
!!12
1
14
=+
−+∑∞
=
+
R
n
x
n
nx
n
n
10.115. 0, >xx 10.116. 0,1 >x
x
10.117. ( ) 11,1
1ln ≤≤−⎟⎟⎠
⎞⎜⎜⎝
⎛
− xx 10.118. ( ) 1,21 2
2
<− x
x
10.119. ( )( ) 1,1
3
3 <−
− x
x
xx
10.120. ⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ ++ 1
24
2
2 xxe
x
10.121. 1,
1
1ln
2
1 <−
+ x
x
x 10.122. ( ) 1,1ln 2 <−− xx
235
10.123. ( ) 1,1
1
3 <−
+ x
x
x
10.124. ( ) 2221 xex+
Giải. ( ) ( )∑∞
=
+=
0
2
!
12
n
n
n
xnxf có miền hội tụ R (dấu hiệu D’alembert) với
mọi R∈x ,
( ) ( ) 2
0
2
0
12
0 !!
x
n
n
n
nx
xe
n
xx
n
xdttf === ∑∑∫ ∞
=
∞
=
+
Từ đây, lấy đạo hàm hai vế của
( ) 2
0
x
x
xedttf =∫ , ta có
( ) ( ) 2221 xexxf +=
10.125. 2e 10.126. 23e
10.127.
2
3
10.128.
2
π
Giải. Ta sử dụng phân tích
( )
( ) 1,!!2
!!121
1
1
1
2
2
<−+=
− ∑
∞
=
xx
n
n
x n
n
(mà có thể dễ dàng dẫn ra từ phân tích của ( ) ( )αxxf += 1 trong Đ10.I.e)
Từ ( ) ( )( )∑
∞
=
+
+
−+=
1
12
12!!2
!!121
n
n
n
x
n
nxS , 1<x ,
Ta có ( ) ( )( ) ( )111
1
!!2
!!12
21
2 −
−
=−=′ ∑∞
= x
x
n
nxS
n
n
Lấy tích phân 2 vế hệ thức
( ) 1
1
1
2
−
−
=′
x
xS ta có
( ) ( ) ( ) ∫ ∫∫ −−=−=′
x xx
dt
t
dtSxSdttS
0 0
2
0 1
0 hay vì ( ) 10 =S ,
236
ta nhận đ−ợc ( ) ( )21arcsin +−= xxxS
Khi 1=x , ( ) ( )( )∑
∞
= +
−+=
1 12
1
!!2
!!1211
n nn
nS chuỗi hội tụ theo dấu hiệu Gauss
(xem bài 9.106). Theo dấu hiệu Abel về hội tụ chuỗi luỹ thừa thì tổng S cần tìm
( ) ( ) ( )1arcsinlimlim1
0101
+−=== −→−→ xxxSSS xx
2
11
2
ππ =+−=
10.129. 2ln
3
2
9
8 − 10.130.
18
32ln
3
1 π+
10.131. 2ln2
6
33 −− π 10.132. 3ln
2
3
6
33 −− π
10.133. 0,946 10.134. 0,608
10.135. 1,057 10.136. 0,783
Đ 11. Chuỗi Fourier
11.1.
1. x2cos
2
1
2
1 − 2. xx 3cos
4
1cos
4
3 −
3. xx 4cos
8
12cos
2
1
8
3 −−
11.2. ( ) 0;,sin12
1
1 ππ <<−−= ∑∞
=
+ x
n
nxx
n
n
11.3. ( ) ( )
2
1;0,
12
12sin2
2
1
0
ππ <<+
++= ∑∞
=
x
n
xnxf
n
11.4. ( )( ) ππππ
π ;,
12
12cos4
2 0
2 ≤≤−+
+−= ∑∞
=
x
n
xnx
n
11.5. ( ) ( )( ) ( )
2
;,sin1cos11
4 1
2
ππππ
π ≤≤−⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −+−−−= ∑∞
=
x
n
nx
n
nxxf
n
nn
11.6. ( ) ( )( ) ( )
2
5;,sin1cos115
4
5
1
2
ππππ
π ≤≤−⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −+−−−= ∑∞
=
x
n
nx
n
nxxf
n
nn
237
11.7. ( )( )∑
∞
= −
−−
1
22 12
12cos4
2
1
n n
xnπ
π
11.8. ( )∑∞
=
+−+
1
2
1
2 cos14
3
2
n
n
nx
n
π
11.9. ( )∑∞
=
+
−
−+−
2
2
1
cos
1
12cos
2
11
n
n
nx
n
x
11.10. ( )( )∑
∞
= −
−−
1
212
12cos4
2 n n
xn
π
π
11.11.
1. ( )∑∞
=
−+
1
2
2 cos14
3 n
n
n
nxπ
2. ( ) ( )( )∑∞
=
+ ⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛ −−−−
1
3
2
1 sin11212
n
n
n nx
nn
π
π
3. ∑∞
=
⎟⎠
⎞⎜⎝
⎛ −+
1
2
2 sincos4
3
4
n n
nx
n
nx ππ
;
8
;
12
;
6
2
3
2
21
πππ === SSS
11.13.
1. ( )
( )
( ) ( )∑
∞
=
−⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛
−
−+−− 1 2
12cos
12
141
12
12
n
n
xn
nn π
2.
( )
( ) ( ) ( )∑
∞
=
−⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛
−+−
−
1
32 12sin12
8
12
12
n
n
xn
nn π
11.14. ( )
32
;
3
;
4
;
12
12sin
321
1
πππ ===−
−∑∞
=
SSS
n
xn
n
11.15. ( ) ⎟⎟⎠
⎞
⎜⎜⎝
⎛
−−+∑
∞
=
−
1
2
1
14
2cos1
2
14
n
n
n
nx
π
238
239
Tài liệu tham khảo
1. Берман Г.И. - Сборник задач по курсу математического анализа -
Наука - Москва 1969.
2. Демидович Б.П. - Сборник задач и упражнений по математическому
анализу - Наука - Москва 1969.
3. Демидович Б.П. - Задачи и упражнения по математическому анализу,
для втузоб - Наука - Москва 1978.
4. Кудрявцев л.д. и д.р. - Сборник задач по математическому анализу
(интегралы, ряды) - Наука - Москва 1986.
5. Jean-Marie Monier - Giải tớch 1, 2 - NXB Giỏo dục - Hà Nội 2002.
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- bai_tap_giai_tich_toan_hoc_1_nguyen_xuan_vien_9549.pdf