Bài giảng Quản lý Vận hành

Đặt ra những thách thức khác thường  đặc biệt cần phải có sổ sách ghi chép trong thời gian ngắn  needs differ greatly as function of industry and product  những vấn đề về ngày nghỉ và lịch công tác  những biến cố khác thường

pdf126 trang | Chia sẻ: hao_hao | Lượt xem: 1960 | Lượt tải: 3download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Quản lý Vận hành, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
phẩm Cực tiểu chi phí Thừa công suất trong ngành Bỏ bớt mặt hàng để loại bỏ những sản phẩm không mang lại lợi nhuận khá lớn Cắt giảm công suất Dự báo có tính cách quyết định Độ tin cậy của sản phẩm và quá trình Cải tiến và lựa chọn sản phẩm có sức cạnh tranh Gia tăng công suất Chuyển sang hướng vào sản phẩm Đề cao phân phối Thiết kế và phát triển sản phẩm có tính cách quyết định Thường xuyên thay đổi thiết kế sản phẩm và quá trình Loạt sản xuất ngắn Chi phí sản xuất cao Số kiểu, mẫu hạn chế Chú ý tới chất lượng Giai đoạn tốt nhất để gia tăng thị phần R&D công nghệ sản xuất sản phẩm có tính cách quyết định Thích hợp để thay đổi giá cả hoặc hình ảnh chất lượng Củng cố hốc thị trường Kiểm soát chi phí có tính cách quyết định Thời gian không thích hợp để thay đổi hình ảnh, giá cả, hoặc chất lượng Giá cạnh tranh có tính cách quyết định Bảo vệ vị thế trên thị trường C hi ến lư ợc /v ấn đ ề tr on g O M C hi ến lư ợc /v ấn đ ề củ a cô ng t y HDTV CD-ROM Máy photocopy màu Drive-thru restaurants Máy Fax Xe lửa chở khách vừa chở hàng Doanh số Đĩa mềm 3 1/2” Internet PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-15 Các loại dự báo Các dự báo kinh tế  Address chu kỳ kinh doanh, ví dụ, tỷ lệ lạm phát, lượng cung tiền, v.v… Các dự báo công nghệ  Tiên đoán tốc độ tiến bộ công nghệ  Tiên đoán sự chấp nhận sản phẩm mới Các dự báo nhu cầu  Tiên đoán doanh số của sản phẩm hiện có PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-16 Bảy bước trong dự báo Xác định mục đích của dự báo Chọn những loại sản phẩm cần dự báo Xác định tầm xa dự báo Chọn mô hình dự báo Thu thập dữ liệu Thực hiện dự báo Phê chuẩn và thực hiện kết quả PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-17 Nhu cầu sản phẩm được vẽ đồ thị trong 4 năm có xu hướng và tính thời vụ Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Đỉnh thời vụ Thành phần xu hướng Đường cầu thực tế Nhu cầu trung bình trong 4 năm N hu c ầu s ản p hẩ m h oặ c di ïc h vụ Biến động ngẫu nhiên PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-18 0 5 10 15 20 25 30 35 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Tháng Sa le s D em an d Nhu cầu thực tế, bình quân di động, bình quân di động có trọng số Doanh số thực tế Bình quân di động Bình quân di động có trọng số PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-19 Những thực tế của dự báo Dự báo hiếm khi chính xác Hầu hết các phương pháp dự báo giả định có sự ổn định cơ bản nào đó trong hệ thống Cả dự báo họ sản phẩm lẫn dự báo ( aggregated product) thì chính xác hơn các dự báo từng sản phẩm cụ thể PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-20 Các cách tiếp cận dự báo  Được sử dụng khi tình huống ‘ổn định’ & có dữ liệu quá khứ  Sản phẩm hiện có  Công nghệ hiện hành  Cần đến các kỹ thuật toán học  ví dụ, dự báo doanh số ti vi màu Phương pháp định lượng  Được sử dụng khi tình huống không rõ ràng & có ít dữ liệu  Sản phẩm mới  Công nghệ mới  Cần đến trực giác, kinh nghiệm  ví dụ, dự báo doanh số trên Internet Phương pháp định tính PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-21 Tổng quan các phương pháp định tính  Ýù kiến của bộ phận giám khảo thuộc ban điều hành  Các nhà quản lý điều hành cao cấp cùng nhau hội ý, đôi khi suy rộng (augment) nhờ các mô hình thống kê  Phương pháp Delphi  Nhóm chuyên gia, đượchỏi lặp đi lặp lại  Lấy ý kiến hỗn hợp của lực lượng bán hàng  Các số lượng hàng bán ước đoán của từng người bán hàng được thẩm định để đoan chắc là nó hiện thực, rồi được kết hợp lại  Nghiên cứu thị trường người tiêu dùng  Hỏi khách hàng PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-22  Gồm có một nhóm nhỏ các nhà quản trị cao cấp tham gia  Ước đoán theo nhóm nhu cầu bằng cách làm việc cùng nhau  Kết hợp kinh nghiệm quản lý với các mô hình thống kê  Khá nhanh  Sự bất lợi ‘Tư duy theo nhóm’ © 1995 Corel Corp. Lấy ý kiến của bộ phận giám khảo thuộc ban điều hành PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-23 Lấy ý kiến hỗn hợp của lực lượng bán hàng Mỗi một người bán hàng dự kiến số lượng hàng bán ra của mình  Được kết hợp ở cấp quận/ huyện & cấp quốc gia  Các đại diện bán hàng biết ước muốn của khách hàng  Có khuynh hướng lạc quan quá mức Doanh số © 1995 Corel Corp. PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-24 Phương pháp Delphi  Nhóm quá trình lặp đi lặp lại  3 loại người  Những người ra quyết định  Những nhân viên, điều phối viên  Những chuyên gia  Giảm ‘tư duy theo nhóm (group-think)’ Những chuyên gia Điều phối viên Người ra quyết định (Doanh số?) (điều tra Doanh số sẽ là bao nhiêu?) (Doanh số sẽ là 45, 50, 55) (Doanh số sẽ là 50!) PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-25 Nghiên cứu thị trường người tiêu dùng  Hỏi khách hàng về các kế hoạch mua sắm  Những gì người tiêu dùng nói, và những gì họ thực sự làm thường khác nhau  Đôi khi khó trả lời Tuần tới, anh sẽ sử nhiêu giờ? dụng Internet bao © 1995 Corel Corp. PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-26 Tổng quan về các phương pháp định lượng Phương pháp thô Bình quân di động San bằng mũ Hoạch định theo xu hướng Hồi quy tuyến tính Các mô hình chuỗi thời gian Các mô hình kết hợp PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-27 Các phương pháp dự báo định lượng (Không thô) Dự báo định lượng Hồi quy tuyến tính Các mô hình kết hợp San bằng mũ Bình quân di động Các mô hình chuỗi thời gian Hoạch định theo xu hướng PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-28  Tập dữ liệu số cách quãng đều  Có được bằng cách quan sát biến đáp ứng tại những thời đoạn cách quãng đều  Dự báo chỉ dựa vào các giá trị quá khứ  Giả định các nhân tố ảnh hưởng đến quá khứ và hiện tại sẽ còn ảnh hưởng trong tương lai  Ví dụ Năm: 1998 1999 2000 2001 2002 Doanh số: 78,7 63,5 89,7 93,2 92,1 Chuỗi thời gian là gì? PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-29 Xu hướng Mùa vụ Chu kỳ Ngẫu nhiên Các thành phần của chuỗi thời gian PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-30 Nhìn chung, mẫu hình đi lên hoặc đi xuống Do dân số, công nghệ, v.v... Khoảng thời gian vài năm Tháng, Quý, Năm Đáp ứng © 1984-1994 T/Maker Co. Thành phần xu hướng PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-31 Mẫu hình biến động lên lên xuống xuống đều đặn Do thời tiết, tập quán, v.v… Xảy ra trong vòng 1 năm Tháng, Qúy Đáp ứng Mùa hè © 1984-1994 T/Maker Co. Thành phần mùa PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-32 Các mẫu hình mùa phổ biến Giai ñoaïn cuûa maãu hình Ñoä daøi “muøa” Soá “muøa” trong maãu hình Tuaàn Ngaøy 7 Thaùng Tuaàn 4 – 4 ½ Thaùng Ngaøy 28 – 31 Naêm Quùy 4 Naêm Thaùng 12 Naêm Tuaàn 52 PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-33 Những biến động lên lên xuống xuống lặp đi lặp lại Do sự tương tác của các nhân tố ảnh hưởng đến nền kinh tế Khoảng thời gian thường 2-10 năm Tháng, Qúy, Năm Đáp ứng Chu kỳ Thành phần chu kỳ PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-34 Những biến động thất thường, không có hệ thống, ‘còn lại’ Do thay đổi ngẫu nhiên hoặc những sự cố bất ngờ  Cuộc đình công của công đoàn  Cuộc biến loạn hay cơn bão táp Khoảng thời gian ngắn & không lặp lại © 1984-1994 T/Maker Co. Thành phần ngẫu nhiên PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-35 Mọi giá trị quan sát trong một chuỗi thời gian đều là tích (hoặc tổng) các thành phần của chuỗi thời gian Mô hình nhân  Yi = Ti · Si · Ci · Ri (nếu dữ liệu quý hoặc tháng) Mô hình cộng  Yi = Ti + Si + Ci + Ri (nếu dữ liệu quý hoặc tháng) Các mô hình chuỗi thời gian tổng quát PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-36 Cách tiếp cận thô (Naive Approach)  Giả định nhu cầu ở giai đoạn tiếp theo bằng nhu cầu ở giai đoạn gần đây nhất  chẳng hạn, nếu doanh số ở tháng Năm là 48, thì doanh số ở tháng Sáu sẽ là 48  Đôi khi có lợi & có hiệu quả © 1995 Corel Corp. PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-37  MA là một chuỗi các số trung bình số học  Được sử dụng nếu ít có hoặc không có xu hướng  Được sử dụng để san bằng  Tạo ra ấn tượng chung về dữ liệu over time  Phương trình MA Các nhu cầu ở n giai đoạn trước đón  Phương pháp bình quân di động PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-38 Bạn là người quản lý một cửa hàng của nhà bảo tàng bán các bản sao hay mô hình lịch sử. Bạn muốn dự báo doanh số (000) cho năm 2003 sử dụng bình quân di động 3-giai đoạn. 1998 4 1999 6 2000 5 2001 3 2002 7 © 1995 Corel Corp. Ví dụ bình quân di động PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-39 Giải pháp bình quân di động 5 NA NA 2001 3 4+6+5=15 15/3 = 5 2002 7 2003 NA Yi (n=3) (n=3) 1998 4 NA NA 1999 6 NA NA 2000 Thời gian Bình quân di động Đáp ứng Tổng di động PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-40 Giải pháp bình quân di động Yi (n=3) (n=3) 1998 4 NA NA 1999 6 NA NA 2000 5 NA NA 2001 3 4+6+5=15 15/3 = 5 2002 7 6+5+3=14 14/3=4 2/3 2003 NA Thời gian Bình quân di động Đáp ứng Tổng di động PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-41 Giải pháp bình quân di động Yi (n=3) (n=3) 1998 4 NA NA 1999 6 NA NA 2000 5 NA NA 2001 3 4+6+5=15 15/3=5.0 2002 7 6+5+3=14 14/3=4.7 2003 NA 5+3+7=15 15/3=5.0 Thời gian Bình quân di động Đáp ứng Tổng di động PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-42 95 96 97 98 99 00 Năm Doanh số 2 4 6 8 Thực Dự báo Đồ thị bình quân di động PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-43 Được sử dụng khi có thành phần xu hướng  Dữ liệu cũ hơn thường ít quan trọng hơn Các trọng số dựa vào khả năng trực giác  Thường nằm giữa 0 & 1, & cộng lại bằng 1,0 Phương trình WMA = Σ(Troïng soá cho giai ñoaïn n) (Nhu caàu ôû giai ñoaïn Σcaùc troïng soá Phương pháp bình quân di động có trọng số PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-44 0 5 10 15 20 25 30 35 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 tháng N hu c ầu d oa nh s ố Nhu cầu thực, bình quân di động, bình quân di động có trọng số Doanh số thực tế Bình quân đi động Bình quân di động có trọng số PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-45 Tăng n khiến dự báo ít nhạy hơn với những thay đổi Không dự báo xu hướng tốt Đòi hỏi nhiều dữ liệu quá khứ © 1984-1994 T/Maker Co. Nhược điểm của phương pháp bình quân di động có trọng số PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-46 Một dạng bình quân di động có trọng số  Các trọng số giảm theo hàm mũ  Dữ liệu gần đây nhất có trọng số lớn nhất Cần phải có hằng số san bằng ()  Nằm trong khoảng từ 0 đến 1  Được chọn một cách chủ quan Đòi hỏi phải giữa ít sổ sách ghi chép về dữ liệu quá khứ Phương pháp san bằng mũ PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-47  Ft = At - 1 + (1-)At - 2 + (1- )2·At - 3 + (1- )3At - 4 + ... + (1- )t-1·A0  Ft = Giaù trò döï baùo  At = Giaù trò thöïc teá   = Haèng soá san baèng  Ft = Ft-1 + (At-1 - Ft-1)  Söû duïng ñeå tính toaùn döï baùo Các phương trình san bằng mũ PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-48 Trong 8 quý qua, cảng Baltimore đã bốc dỡ những số lớn ngũ cốc. ( = 0,10). Dự báo cho quý một là 175.. Quý Số lượng thực tế 1 180 2 168 3 159 4 175 5 190 6 205 7 180 8 182 9 ? Ví dụ san bằng mũ Tìm dự báo cho quý 9. PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-49 Ft = Ft-1 + 0,1(At-1 - Ft-1) Quý Thực tế Dự báo, F t (α = 0,10) 1 180 175,00 (Ñaõ cho) 2 168 3 159 4 175 5 190 6 205 175,00 + Giải pháp san bằng mũ PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-50 Qúy Thực tế Dự báo, F t (α = 0,10) 1 180 175,00 (Ñaõ cho) 2 168 175,00 + 0,10( 3 159 4 175 5 190 6 205 Giải pháp san bằng mũ Ft = Ft-1 + 0,1(At-1 - Ft-1) PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-51 Quý Thực tế Dự báo, Ft (α = 0,10) 1 180 175,00 (Ñaõ cho) 2 168 175,00 + 0,10(180 - 3 159 4 175 5 190 6 205 Giải pháp san bằng mũ Ft = Ft-1 + 0,1(At-1 - Ft-1) PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-52 Quý Thực tế Dự báo, Ft (α = 0,10) 1 180 175,00 (Ñaõ cho) 2 168 175,00 + 0,10(180 - 175,00) 3 159 4 175 5 190 6 205 Giải pháp san bằng mũ Ft = Ft-1 + 0,1(At-1 - Ft-1) PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-53 Quý Thực tế Dự báo, Ft (α = 0,10) 1 180 175,00 (Ñaõ cho) 2 168 175,00 + 0,10(180 - 175,00) = 175,50 3 159 4 175 5 190 6 205 Giải pháp san bằng mũ Ft = Ft-1 + 0,1(At-1 - Ft-1) PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-54 Ft = Ft-1 + 0,1(At-1 - Ft-1) F t (α = 0,10) 1 180 175,00 (Ñaõ cho) 2 168 175,00 + 0,10(180 - 175,00) = 175,50 3 159 175,50 + 0,10(168 - 175,50) = 174,75 4 175 5 190 6 205 Giải pháp san bằng mũ Quý Thực tế Dự báo, PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-55 Ft = Ft-1 + 0,1(At-1 - Ft-1) Ft (α = 0,10) 1995 180 175,00 (Ñaõ cho) 1996 168 175,00 + 0,10(180 - 175,00) = 175,50 1997 159 175,50 + 0,10(168 - 175,50) = 174,75 1998 175 1999 190 2000 205 174,75 + 0,10(159 - 174,75) = 173,18 Giải pháp san bằng mũ Quý Thực tế Dự báo, PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-56 Ft = Ft-1 + 0,1(At-1 - Ft-1) F t (α = 0,10) 1 180 175,00 (Ñaõ cho) 2 168 175,00 + 0,10(180 - 175,00) = 175,50 3 159 175,50 + 0,10(168 - 175,50) = 174,75 4 175 174,75 + 0,10(159 - 174,75) = 173,18 5 190 173,18 + 0,10(175 - 173,18) = 173,36 6 205 Giải pháp san bằng mũ Quý Thực tế Dự báo, PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-57 Ft = Ft-1 + 0,1(At-1 - Ft-1) F t (α = 0,10) 1 180 175,00 (Ñaõ cho) 2 168 175,00 + 0,10(180 - 175,00) = 175,50 3 159 175,50 + 0,10(168 - 175,50) = 174,75 4 175 174,75 + 0,10(159 - 174,75) = 173,18 5 190 173,18 + 0,10(175 - 173,18) = 173,36 6 205 173,36 + 0,10(190 - 173,36) = 175,02 Giải pháp san bằng mũ Quý Thực tế Dự báo, PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-58 Ft = Ft-1 + 0,1(At-1 - Ft-1) Thời gian Thực tế Dự báo, F t (α = 0,10) 4 175 174,75 + ,10(159 - 174,75) = 173,18 5 190 173,18 + ,10(175 - 173,18) = 173,36 6 205 173,36 + ,10(190 - 173,36) = 175,02 Giải pháp san bằng mũ 7 180 8 175,02 + ,10(205 - 175,02) = 178,02 9 PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-59 Ft = Ft-1 + 0,1(At-1 - Ft-1) Thời gianThực tế Dự báo, F t (α = 0,10) 4 175 174,75 + 0,10(159 - 174,75) = 173,18 5 190 173,18 + 0,10(175 - 173,18) = 173,36 6 205 173,36 + 0,10(190 - 173,36) = 175,02 Giải pháp san bằng mũ 7 180 8 175,02 + 0,10(205 - 175,02) = 178,02 9 178,22 + 0,10(182 - 178,22) = 178,58 182 178,02 + 0,10(180 - 178,02) = 178,22 ? PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-60 Ft =  At - 1 + (1- )At - 2 + (1- )2At - 3 + ... Kết quả dự báo của hằng số san bằng  Các trọng số Giai đoạn trước  2 giai đoạn trước đây (1 - ) 3 giai đoạn trước đây (1 - )2 = = 0,10 = 0,90 10% PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-61 Ft =  At - 1 + (1- ) At - 2 + (1- )2At - 3 + ... Kết quả dự báo của hằng số san bằng  = = 0,10 = 0,90 10% 9% Các trọng số Giai đoạn trước  2 giai đoạn trước đây (1 - ) 3 giai đoạn trước đây (1 - )2 PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-62 Ft =  At - 1 + (1- )At - 2 + (1- )2At - 3 + ... Forecast Effects of Smoothing Constant  = = 0,10 = 0,90 10% 9% 8,1% Các trọng số Giai đoạn trước  2 giai đoạn trước đây (1 - ) 3 giai đoạn trước đây (1 - )2 PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-63 Ft =  At - 1 + (1- )At - 2 + (1- )2At - 3 + ... Kết quả dự báo của hằng số san bằng  = = 0,10 = 0,90 10% 9% 8,1% 90% Các trọng số Giai đoạn trước  2 giai đoạn trước đây (1 - ) 3 giai đoạn trước đây (1 - )2 PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-64 Ft =  At - 1 + (1- ) At - 2 + (1- )2At - 3 + ... Kết quả dự báo của hằng số san bằng  = = 0,10 = 0,90 10% 9% 8,1% 90% 9% Các trọng số Giai đoạn trước  2 giai đoạn trước đây (1 - ) 3 giai đoạn trước đây (1 - )2 PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-65 Ft =  At - 1 + (1- ) At - 2 + (1- )2At - 3 + ... Kết quả dự báo của hằng số san bằng  = = 0,10 = 0,90 10% 9% 8,1% 90% 9% 0,9% Các trọng số Giai đoạn trước  2 giai đoạn trước đây (1 - ) 3 giai đoạn trước đây (1 - )2 PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-66 Tác động của  0 50 100 150 200 250 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Quý T rọ ng tả i t hự c tế Thực tế Dự báo (0,1) Dự báo (0,5) PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-67 Chọn  Tìm cách cực tiểu độ lệch tuyệt đối trung bình (MAD) Nếu: Sai số dự báo = nhu cầu – dự báo Thì: n Các sai số dự báo MAD PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-68 San bằng mũ có điều chỉnh xu hướng Dự báo có xu hướng (FITt) = dự báo theo san bằng mũ (Ft) + xu hướng theo san bằng mũ (Tt) PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-69 Ft = Döï baùo cuûa giai ñoaïn vöøa qua + (Nhu caàu thöïc teá cuûa giai ñoaïn vöøa qua – Döï baùo cuûa giai ñoaïn vöøa qua) Ft = Ft-1 +  (At-1 – Ft-1) hoặc Tt = (Döï baùo cho giai ñoaïn naøy - Döï baùo cho giai ñoaïn vöøa qua) + (1-)(Öôùc ñoaùn xu höôùng cho giai ñoaïn vöøa qua) Tt = (Ft - Ft-1) + (1- )Tt-1 hoặc San bằng mũ có điều chỉnh xu hướng – tiếp theo PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-70 Ft = döï baùo theo san baèng muõ cuûa chuoãi döõ lieäu ôû giai ñoaïn t Tt = xu höôùng theo san baèng muõ ôû giai ñoaïn t At = nhu caàu thöïc ôû giai ñoaïn t  = haèng soá san baèng cho trung bình  = haèng soá san baèng cho xu höôùng San bằng mũ có điều chỉnh xu hướng – tiếp theo PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-71 So sánh nhu cầu thực tế và các dự báo 0 5 10 15 20 25 30 35 40 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tháng N hu c ầu Nhu cầu thực tế Xu hướng được san bằng Dự báo có xu hướng Dự báo được san bằng PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-72 Hồi quy PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-73 Bình phương bé nhất Độ lệch Độ lệch Độ lệch Độ lệch Độ lệch Độ lệch Độ lệch Thời gian C ác g iá t rị c ủa b iế n ph ụ th uộ c bxaY ˆ Quan sát thực Điểm nằm trên đường hồi quy PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-74 Đường cầu thực tế và đường bình phương bé nhất 0 20 40 60 80 100 120 140 160 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 Năm Đường hồi quy Nhu cầu thực tế N hu c ầu PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-75 Được sử dụng để dự báo theo đường xu hướng tuyến tính Giả định mối quan hệ giữa biến đáp ứng, Y, và thời gian, X, là hàm tuyến tính Được ước lượng bằng phương pháp bình phương bé nhất  Cực tiểu tổng các sai số bình phương iY a bX i= + Hoạch định theo xu hướng tuyến tính PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-76 Y a bXi i  b > 0 b < 0 a a Y Thời gian, X Mô hình hoạch định theo xu hướng tuyến tính PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-77 Đồ thị phân tán Doanh số theo quỹ lương 0 1 2 3 4 0 1 2 3 4 5 6 7 8 Quỹ lương (trăm triệu $) D oa nh s ố (t ră m n gà n $) PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-78 Các phương trình bình phương bé nhất Phương trình: ii bxaYˆ  Độ dốc:       xnx yxnyx b i n i ii n i Tham số chắn trục Y: xbya  PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-79 X i Y i X i2 Y i2 X iY i X 1 Y 1 X 12 Y 12 X 1Y 1 X 2 Y 2 X 22 Y 22 X 2Y 2 : : : : : X n Y n X n2 Y n2 X nY n ΣX i ΣY i ΣX i2 ΣY i2 ΣX iY i Bảng tính toán PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-80 Sử dụng đường xu hướng Năm Nhu cầu 1997 74 1998 79 1999 80 2000 90 2001 105 2002 142 2003 122 Nhu cầu về điện năng tại N.Y. Edison trong các năm 1997 – 2003 được cho ở bên trái. Hãy tìm xu hướng chung. PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-81 Tìm đường xu hướng Naê m Thôøi ñoaïn Nhu caàu naêng löôïng x2 xy 1997 1 74 1 74 1998 2 79 4 158 1999 3 80 9 240 2000 4 90 16 360 2001 5 105 25 525 2002 6 142 36 852 2003 7 122 49 854 x=28 y=692 x2=140 xy=3.063 PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-82 Phương trình đường xu hướng                   22 2 Σ x 28 Σ y 692x 4 y 98,86 n 7 n 7 Σ xy - nxy 3.063 (7)(4)(98,86) 295b 10,54 140 (7)(4) 28Σ x nx a y - bx 98,86 - 10,54(4) 56,70 Nhu caàu trong naêm 2004 56,70 10,54(8) 141,02 meâgaoaùt   Nhu caàu trong naêm 2005 56,70 10,54(9) 151,56 meâgaoaùt PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-83 Nhu cầu thực tế và dự báo theo xu hướng Nhu cầu điện năng 60 70 80 90 100 110 120 130 140 150 160 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 Năm N hu c ầu ( m êg ao át ) PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-84 Doanh số máy tính xách tay hàng tháng Nhu caàu doanh soá Nhu caàu trung bình Thaù ng 2000 2001 2002 2000- 2002 Haøng thaùng Chæ soá muøa 1 80 85 105 90 94 0,957 2 70 85 85 80 94 0,851 3 80 93 82 85 94 0,904 4 90 95 115 100 94 1,064 5 113 125 131 123 94 1,309 6 110 115 120 115 94 1,223 7 100 102 113 105 94 1,117 8 88 102 110 100 94 1,064 9 85 90 95 90 94 0,957 10 77 78 85 80 94 0,851 11 75 72 83 80 94 0,851 12 82 78 80 80 94 0,851 PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-85 Nhu cầu về máy tính xách tay IBM 0 20 40 60 80 100 120 140 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 tháng 0,00 0,20 0,40 0,60 0,80 1,00 1,20 1,40 Xu hướng Chỉ số mùa Dự báo: xu hướng + chỉ số mùa Trung bình hàng tháng PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-86 Bệnh viện San Diego – Số ngày bệnh nhân nằm viện 8800 9000 9200 9400 9600 9800 10000 10200 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 0,92 0,94 0,96 0,98 1 1,02 1,04 1,06 Chỉ số mùa Xu hướng Dự báo kết hợp PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-87 Multiplicative Seasonal Model  Tìm nhu cầu quá khứ trung bình cho mỗi “mùa” bằng cách cộng nhu cầu cho mùa đó ở mỗi năm, rồi chia cho số năm mà bạn có dữ liệu.  Tính nhu cầu trung bình qua tất cả các mùa bằng cách lấy tổng nhu cầu trung bình hằng năm chia cho số mùa.  Tính chỉ số mùa bằng cách lấy nhu cầu quá khứ của mùa đó (ở bước 1) chia cho nhu cầu trung bình qua tất cả các mùa.  Ước đoán tổng nhu cầu trong năm tới  Lấy ước đoán tổng nhu cầu này chia cho số mùa, rồi nhân nó với chỉ số mùa ứng với mùa đó. Điều này cung cấp dự báo mùa. PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-88 Y Xi i= a b Chỉ mối quan hệ giữa biến phụ thuộc & biến giải thích  Ví dụ: Doanh số & quảng cáo (chứ không phải thời gian) Biến phụ thuộc (đáp ứng) Biến độc lập (giải thích) Độ dốc Tham số chắn trục Y ^ Mô hình hồi quy tuyến tính + PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-89 Y X Y a i i^ i b Xi = ++ Sai số Sai số Giá trị quan sát Y a b X= + Đường hồi quy Mô hình hồi quy tuyến tính PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-90 Các phương trình hồi quy tuyến tính Phương trình: ii bxaYˆ  Độ dốc: 22 i n 1i ii n 1i xnx yxnyx b      Tham số chắn trục Y: xby a  PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-91 X i Y i X i2 Y i2 X iY i X 1 Y 1 X 12 Y 12 X 1Y 1 X 2 Y 2 X 22 Y 22 X 2Y 2 : : : : : X n Y n X n2 Y n2 X nY n ΣX i ΣY i ΣX i2 ΣY i2 ΣX iY i Bảng tính toán PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-92 Độ dốc (b)  Cứ X tăng 1 đơn vị thì Y ước đoán thay đổi khoảng b  Nếu b = 2, cứ quảng cáo (X) tăng 1 đơn vị thì doanh số (Y) kỳ vọng sẽ tăng khoảng 2 Tham số chắn trục Y (a)  Giá trị trung bình của Y khi X = 0  Nếu a = 4, thì doanh số trung bình (Y) kỳ vọng là 4 khi quảng cáo (X) bằng 0 Diễn giải các hệ số PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-93 Sai lệch của Y thực tế so với Y dự báo Được đo bằng sai số chuẩn của ước đoán  Độ lệch chuẩn của sai số của mẫu  Được ký hiệu là SY,X Tác động đến một số nhân tố  Mức ý nghĩa của tham số  Mức độ chính xác của dự báo Sự biến thiên của sai số ngẫu nhiên PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-94 Các giả định của phương pháp bình phương bé nhất Mối quan hệ được giả định là tuyến tính. Trước hết vẽ đồ thị dữ liệu – nếu thấy có đường cong, sử dụng phân tích đường cong. Mối quan hệ được giả định vẫn đúng chỉ trong hoặc hơi ngoài khoảng biến thiên của dữ liệu (data range). Đừng cố thử dự báo cho các thời đoạn vượt xa khoảng biến thiên của cơ sở dữ liệu. Các sai lệch so với đường bình phương bé nhất được giả định là ngẫu nhiên. PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-95 Sai số chuẩn của ước đoán   2 2 1 11 2 1 2 ,             n yxbyay n yy S n i n i iii n i i n i ci xy PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-96 Trả lời: ‘mối quan hệ tuyến tính giữa các biến chặt chẽ đến mức độ nào?’ Hệ số tương quan mẫu được ký hiệu là r  Các giá trị nằm trong khoảng từ -1 đến +1  Đo lường mức độ liên kết Chủ yếu được sử dụng để hiểu biết Sự tương quan PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-97 Hệ số tương quan mẫu                                           n i n i ii n i n i ii n i n i n i iiii yynxxn yxyxn r PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-98 -1,0 +1,00 Tương quan dương hoàn hảo Tăng mức độ tương quan âm -,5 +,5 Tương quan âm hoàn hảo Không có tương quan Tăng mức độ tương quan dương Các giá trị của hệ số tương quan PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-99 r = 1 r = -1 r = 0,89 r = 0 Y X Yi = a + b Xi^ Y X Y X Y X Yi = a + b Xi^ Yi = a + b Xi^ Yi = a + b Xi^ Hệ số tương quan và mô hình hồi quy r2 = bình phương của hệ số tương quan (r), là phần trăm biến thiên của y được giải thích bởi phương trình hồi quy PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-100 Bạn muốn đạt được:  Không có mẫu hình hoặc hướng trong sai số dự báo  Sai số = (Yi - Yi) = (Thực tế – Dự báo)  Nhìn thấy ở các đồ thị của sai số theo thời gian  Sai số dự báo nhỏ nhất  Sai số bình phương trung bình (MSE)  Độ lệch tuyệt đối trung bình (MAD) Hướng dẫn chọn mô hình dự báo ^ PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-101 Thời gian (năm) Sai số 0 Mẫu hình mong muốn Thời gian (Năm) Sai số 0 Xu hướng không được giải thích đầy đủ Mẫu hình sai số dự báo PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-102 Sai số bình phương trung bình (MSE) Độ lệch tuyệt đối trung bình (MAD) Phần trăm sai số tuyệt đối trung bình (MAPE) Các phương trình sai số dự báo       n 2 2i i i 1 ˆ(y y ) Caùc sai soá döï baùo MSE n n      1 ˆ| | |Caùc sai soá döï baùo| n i i i y y MAD n n     n i i i 1 i thöïc teá döï baùo thöïc teáMAPE 100 n PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-103 Bạn là nhà phân tích marketing cho Hasbro Toys. Bạn dự báo doanh số bằng mô hình tuyến tính & san bằng mũ. Mô hình nào bạn sẽ sử dụng? Dự báo theo Doanh số Dự báo theo san bằng mũ Năm thực tế mô hình tuyếán tính (0,9) 1998 1 0,6 1,0 1999 1 1,3 1,0 2000 2 2,0 1,9 2001 2 2,7 2,0 2002 4 3,4 3,8 Chọn mô hình dự báo Ví dụ PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-104 MSE = Σ Sai số2 / n = 1,10 / 5 = 0,220 MAD = Σ |Sai số| / n = 2,0 / 5 = 0,400 MAPE = 100 Σ|phần trăm sai số|/n= 1,20/5 = 0,240 Đánh giá mô hình tuyến tính Y i 1 1 2 2 4 Y^ i 0,6 1,3 2,0 2,7 3,4 Năm 1998 1999 2000 2001 2002 Tổng 0,4 -0,3 0,0 -0,7 0,6 0,0 Sai số 0,16 0,09 0,00 0,49 0,36 1,10 Sai số2 0,4 0,3 0,0 0,7 0,6 2,0 |Sai số| |Sai số| Thực tế 0,40 0,30 0,00 0,35 0,15 1,20 PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-105 MSE = Σ Sai soá2 / n = 0,05 / 5 = 0,01 MAD = Σ |Sai soá| / n = 0,3 / 5 = 0,06 MAPE = 100 Σ |Phaàn traêm sai soá|/n = 0,10/5 = 0,02 Đánh giá mô hình san bằng mũ Năm 1998 1999 2000 2001 2002 Tổng Y i 1 1 2 2 4 Y i 1,0 0,0 1,0 0,0 1,9 0,1 2,0 0,0 3,8 0,2 0,3 ^ Sai số 0,00 0,00 0,01 0,00 0,04 0,05 0,3 Sai số2 0,0 0,0 0,1 0,0 0,2 |Sai số| |Sai số| Thực tế 0,00 0,00 0,05 0,00 0,05 0,10 PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-106 Đánh giá mô hình san bằng mũ Mô hình tuyến tính: MSE = Σ Sai số2 / n = 1,10 / 5 = ,220 MAD = Σ |Sai số| / n = 2,0 / 5 = ,400 MAPE = 100 Σ|Phần trăm sai số|/n= 1,20/5 = 0,240 Mô hình san bằng mũ: MSE = Σ Sai số2 / n = 0,05 / 5 = 0,01 MAD = Σ |Sai số| / n = 0,3 / 5 = 0,06 MAPE = 100 Σ |Phần trăm sai số|/n = 0,10/5 = 0,02 PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-107 Đo lường dự báo tiên đoán các giá trị thực tế đúng tới mức độ nào Tỷ số của tổng số sai số dự báo dịch chuyển (RSFE) trên độ lệch tuyệt đối trung bình (MAD)  Tín hiệu theo dõi tốt có các giá trị thấp Nên nằm trong các giới hạn kiểm tra trên và dưới Tính tín hiệu theo dõi PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-108 Phương trình tín hiệu theo dõi  sai soá döï baùo MAD   1 ˆ n i i i RSFETS MAD y y MAD      PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-109 Mo: tháng Fcst: dự báo Act: thực tế Error: sai số RSFE: tổng số sai số dự báo dịch chuyển Abs Error: sai số tuyệt đối Cum Error: sai số cộng dồn MAD: độ lệch tuyệt đối trung bình TS: tín hiệu theo dõi PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-110 Mo Fcst Act Error RSFE Abs Error Cum MAD TS 1 100 90 2 100 95 3 100 115 4 100 100 5 100 125 6 100 140 |Error| Tính tín hiệu theo dõi PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-111 Mo Forc Act Error RSFE Abs Error Cum MAD TS 1 100 90 2 100 95 3 100 115 4 100 100 5 100 125 6 100 140 -10 Error = Actual - Forecast = 90 - 100 = -10 |Error| Tính tín hiệu theo dõi PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-112 Mo Forc Act Error RSFE Abs Error Cum MAD TS 1 100 90 2 100 95 3 100 115 4 100 100 5 100 125 6 100 140 -10 -10 RSFE =  Errors = NA + (-10) = -10 |Error| Tính tín hiệu theo dõi PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-113 Mo Forc Act Error RSFE Abs Error Cum MAD TS 1 100 90 2 100 95 3 100 115 4 100 100 5 100 125 6 100 140 -10 -10 10 Abs Error = |Error| = |-10| = 10 |Error| Tính tín hiệu theo dõi PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-114 Mo Forc Act Error RSFE Abs Error Cum MAD TS 1 100 90 2 100 95 3 100 115 4 100 100 5 100 125 6 100 140 -10 -10 10 10 Cum |Error| =  |Errors| = NA + 10 = 10 |Error| Tính tín hiệu theo dõi PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-115 Mo Forc Act Error RSFE Abs Error Cum |Error| MAD TS 1 100 90 2 100 95 3 100 115 4 100 100 5 100 125 6 100 140 -10 -10 10 10 10,0 MAD =  |Errors|/n = 10/1 = 10 Tính tín hiệu theo dõi PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-116 Mo Forc Act Error RSFE Abs Error Cum MAD TS 1 100 90 2 100 95 3 100 115 4 100 100 5 100 125 6 100 140 -10 -10 10 10 10,0 -1 TS = RSFE/MAD = -10/10 = -1 |Error| Tính tín hiệu theo dõi PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-117 Mo Forc Act Error RSFE Abs Error Cum MAD TS 1 100 90 2 100 95 3 100 115 4 100 100 5 100 125 6 100 140 -10 -10 10 10 10,0 -1 -5 Error = Actual - Forecast = 95 - 100 = -5 |Error| Tính tín hiệu theo dõi PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-118 Mo Forc Act Error RSFE Abs Error Cum MAD TS 1 100 90 2 100 95 3 100 115 4 100 100 5 100 125 6 100 140 -10 -10 10 10 10,0 -1 -5 -15 RSFE =  Errors = (-10) + (-5) = -15 |Error| Tính tín hiệu theo dõi PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-119 Mo Forc Act Error RSFE Abs Error Cum MAD TS 1 100 90 2 100 95 3 100 115 4 100 100 5 100 125 6 100 140 -10 -10 10 10 10,0 -1 -5 -15 5 Abs Error = |Error| = |-5| = 5 |Error| Tính tín hiệu theo dõi PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-120 Mo Forc Act Error RSFE Abs Error Cum MAD TS 1 100 90 2 100 95 3 100 115 4 100 100 5 100 125 6 100 140 -10 -10 10 10 10,0 -1 -5 -15 5 15 Cum Error =  |Errors| = 10 + 5 = 15 |Error| Tính tín hiệu theo dõi PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-121 Mo Forc Act Error RSFE Abs Error Cum MAD TS 1 100 90 2 100 95 3 100 115 4 100 100 5 100 125 6 100 140 -10 -10 10 10 10,0 -1 -5 -15 5 15 7,5 MAD =  |Errors|/n = 15/2 = 7,5 |Error| Tính tín hiệu theo dõi PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-122 Mo Forc Act Error RSFE Abs Error Cum MAD TS 1 100 90 2 100 95 3 100 115 4 100 100 5 100 125 6 100 140 -10 -10 10 10 10,0 -1 -5 -15 5 15 7,5 -2 |Error| TS = RSFE/MAD = -15/7,5 = -2 Tính tín hiệu theo dõi PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-123 Đồ thị của tín hiệu theo dõi Thời gian Giới hạn kiểm tra dưới Giới hạn kiểm tra trên Tín hiệu đã vượt quá giới hạn Tín hiệu theo dõi Phạm vi chấp nhận + 0 - PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-124 0 20 40 60 80 100 120 140 160 0 1 2 3 4 5 6 7 Thời gian N hu c ầu t hự c -3 -2 -1 0 1 2 3 Tr ac ki ng S in ga l Tín hiệu theo dõi Tín hiệu theo dõi Dự báo Nhu cầu thực PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-125 Dự báo trong lĩnh vực dịch vụ Đặt ra những thách thức khác thường  đặc biệt cần phải có sổ sách ghi chép trong thời gian ngắn  needs differ greatly as function of industry and product  những vấn đề về ngày nghỉ và lịch công tác  những biến cố khác thường PowerPoint presentation to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e © 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 074584-126 Dự báo doanh số theo giờ của nhà hàng thức ăn nhanh 0 5 10 15 20 +11-12 +1-2 +3-4 +5-6 +7-8 +9-1011-12 12-1 1-2 2-3 3-4 4-5 5-6 6-7 7-8 8-9 9-10 10-11

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdflec_ch04_5858.pdf