Bài giảng Lập kế hoạch kinh doanh - Chương 7: Kế hoạch tài chính - Huỳnh Hạnh Phúc
BÁO CÁO THU NHẬP DỰ KIẾN
Chỉ tiêu Năm 2014
Doanh thu thuần (A) 13,000
Giá vốn hàng bán (B) 7,700
Chi phí Nguyên vật liệu 1,700
Chi phí Lao động trực tiếp 2,200
Chi phí Sản xuất chung 3,800
Lãi gộp (C) = (A) - (B) 5,300
Chi phí bán hàng (D) 1,300
Chi phí quản lý (E) 1,900
Tổng chi phí hoạt động (F) = (E) + (D) 3,200
Lợi nhuận trước thuế EBITDA (G) = (C) - (F) 2,100
Khấu hao (H) 750
Lợi nhuận trước thuế EBIT (I) = (G)-(H) 1,350
Thuế tiền lãi (M) 338
Lợi nhuận ròng sau thuế EBT (N) = (I) - (M) 1,013
17 trang |
Chia sẻ: dntpro1256 | Lượt xem: 747 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Lập kế hoạch kinh doanh - Chương 7: Kế hoạch tài chính - Huỳnh Hạnh Phúc, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
4/9/2015
1
Chương 7:
KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH
Th.s Huỳnh Hạnh Phúc
Email: phuc.huynh@oude.edu.vn
Mục tiêu chương 7
Phân tích được các
tỷ số tài chính cơ
bản
Trình bày được nội
dung kế hoạch tài
chính
Liệt kê được các
bước lập kế hoạch
tài chính
4/9/2015
2
NỘI DUNG CHƯƠNG 7
Tỷ số tài chính cơ
bản
Nội dung kế hoạch
tài chính
Quá trình lập kế
hoạch tài chính
Quá trình lập kế hoạch tài chính
Hoạch định doanh số kế hoạch (KH)
Hoạch định sản lượng sản xuất, tồn kho
Tính chi phí nguyên vật liệu, CP lao động trực tiếp,
CP sản xuất chung --> GIÁ VỐN HÀNG BÁN
Tính chi phí hoạt động --> BÁO CÁO THU NHẬP
DỰ KIẾN
Dự báo ngân sách đầu tư, vốn tiền mặt --> BẢNG
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngân
sách
hoạt
động
Ngân
sách
tài
chính
4/9/2015
3
QUÁ TRÌNH LẬP KẾ
HOẠCH TÀI CHÍNH
Quá trình lập kế hoạch tài chính
Các giả định tài chính
1. Thời điểm bắt đầu của KHKD
2. Thời gian của kế hoạch
3. Tỷ lệ hoa hồng bán hàng (%)
4. Chi phí vận chuyển (%)
5. Chi phí lap động (đồng, %)
6. Các loại thuế phải trả (%)
7. Hàng tồn kho (% doanh số kỳ tiếp theo, % KH
kỳ sau)
8. Giá vốn hàng bán
4/9/2015
4
Quá trình lập kế hoạch tài chính
Các giả định tài chính
9. Phương thức bán trả chậm
10.Phương thức mua hàng trả chậm
11.Phương thức vay và lãi suất vay (%)
12.Lãi suất tiền gửi ngân hàng (%)
13.Tỷ lệ khấu hao TSCĐ (%/tháng)
14.Chi phí bán hàng & quản lý
15.Cách sử dụng lãi ròng & tiền mặt thừa
NỘI DUNG KẾ HOẠCH
TÀI CHÍNH
4/9/2015
5
Bảng cân đối kế toán
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN ĐƠN GIẢN CÔNG TY ABC
4/9/2015
6
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN ĐƠN GIẢN CÔNG TY ABC
TÀI SẢN 2009 2010 2011
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 532.632.377.622 618.030.207.809 752.872.194.157
I. Tiền và các khoản tương
đương tiền
86.126.277.361 58.758.932.992 178.778.249.429
1. Tiền 22.126.277.361 21.065.323.914 16.878.249.429
2. Các khoản tương đương tiền 64.000.000.000 37.693.609.078 161.900.000.000
II. Các khoản đầu tư tài chính
ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá chứng
khoán đầu tư ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 241.481.270.130 254.984.447.595 234.744.313.899
1. Phải thu khách hàng 81.771.274.409 42.826.654.051 47.347.504.711
2. Trả trước cho người bán 149.441.721.542 141.542.960.961 179.856.412.658
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch
hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác 10.370.242.842 70.804.110.927 7.540.396.530
6. Dự phòng các khoản phải thu
khó đòi
(101.968.663) (189.278.344)
4/9/2015
7
TÀI SẢN 2009 2010 2011
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 532.632.377.622 618.030.207.809 752.872.194.157
IV. Hàng tồn kho 201.271.427.516 299.228.764.041 333.067.839.752
1. Hàng tồn kho 201.271.427.516 299.228.764.041 333.067.839.752
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn
kho
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.753.402.615 5.058.063.181 6.281.791.077
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15.600.000 15.600.000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1.472.234.407 4.336.559.858 4.631.692.020
3. Thuế và các khoản khác phải
thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác 2.281.168.208 705.903.323 1.634.499.057
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 352.107.784.344 397.162.090.549 528.865.023.152
I. Các khoản phải thu dài hạn 52.749.681.540 65.945.864.185 58.765.140.846
1. Phải thu dài hạn của khách
hàng
2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị
trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác 62.687.990.974 76.557.753.919 68.919.908.057
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó
đòi
(9.938.309.434) (10.611.889.734) (10.154.767.211)
TÀI SẢN 2009 2010 2011
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 352.107.784.344 397.162.090.549 528.865.023.152
II. Tài sản cố định 263.749.797.795 277.480.000.486 406.501.374.593
1. Tài sản cố định hữu hình 236.628.760.887 220.465.728.636 201.125.463.345
Nguyên giá 477.806.521.750 492.888.100.392 521.794.159.598
Giá trị hao mòn lũy kế (241.177.760.863) (272.422.371.756) (320.668.696.253)
2. Tài sản cố định thuê tài chính
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9.328.149.896 13.618.864.733 12.261.509.740
Nguyên giá 12.994.688.800 19.963.162.312 20.361.700.982
Giá trị hao mòn lũy kế (3.666.538.904) (6.344.297.579) (8.100.191.242)
4. Giá trị xây dựng cơ bản dở
dang
17.792.887.012 43.395.407.117 193.114.401.508
IV. Các khoản đầu tư tài chính
dài hạn
34.354.000.000 29.217.600.000 30.775.710.000
V. Tài sản dài hạn khác 1.254.305.010 4.341.423.021 14.826.914.085
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.087.118.011 7.920.159.075
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1.254.305.010 1.254.305.010 1.254.305.010
3. Tài sản dài hạn khác 5.652.450.000
VI. Lợi thế thương mại 20.177.202.857 17.995.883.629
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 884.740.161.966 1.015.192.298.358 1.281.737.217.308
4/9/2015
8
NGUỒN VỐN 2009 2010 2011
A. NỢ PHẢI TRẢ 459.273.773.550 518.517.643.586 733.238.203.766
I. Nợ ngắn hạn 334.913.657.539 403.366.337.560 628.124.819.121
1. Vay và nợ ngắn hạn 256.259.701.621 224.775.330.583 361.712.095.401
2. Phải trả người bán 24.893.790.942 36.854.152.415 81.093.001.599
3. Người mua trả tiền trước 7.447.052.420 49.497.537.329 131.773.602.991
4. Thuế và các khoản phải
nộp Nhà nước
5.282.658.509 18.580.645.667 16.726.524.877
5. Phải trả người lao động 15.633.774.473 7.728.496.156 1.938.277.345
6. Chi phí phải trả 8.856.459.075 16.077.752.820 4.828.609.292
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch
hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp
ngắn hạn khác
13.473.739.558 45.744.979.407 13.960.380.259
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thưởng phúc
lợi
3.066.480.941 4.107.443.183 16.092.327.357
II. Nợ dài hạn 124.360.116.011 115.151.306.026 105.113.384.646
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
NGUỒN VỐN 2009 2010 2011
A. NỢ PHẢI TRẢ 459.273.773.550 518.517.643.586 733.238.203.766
4. Vay và nợ dài hạn 123.913.296.174 114.541.165.363 104.338.661.817
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải
trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc
làm
446.819.837 610.140.663 774.722.829
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 425.466.388.416 496.674.654.773 548.499.013.542
I. Vốn chủ sở hữu 425.466.388.416 496.674.654.773 548.499.013.542
1. Vốn đầu tư của chủ sở
hữu
185.316.200.000 185.316.200.000 299.975.800.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 154.476.840.000 154.476.840.000 39.817.240.000
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái (1.852.417.625)
7. Quỹ đầu tư phát triển 27.632.282.412 43.083.053.253 65.413.962.846
8. Quỹ dự phòng tài chính 6.910.585.120 10.351.743.071 17.795.379.602
9. Lợi nhuận chưa phân phối 52.982.898.509 103.446.818.449 125.496.631.094
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU
SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 884.740.161.966 1.015.192.298.358 1.281.737.217.308
4/9/2015
9
Báo cáo thu nhập dự kiến
BÁO CÁO THU NHẬP DỰ KIẾN
Chỉ tiêu Năm 2014
Doanh thu thuần (A) 13,000
Giá vốn hàng bán (B) 7,700
Chi phí Nguyên vật liệu 1,700
Chi phí Lao động trực tiếp 2,200
Chi phí Sản xuất chung 3,800
Lãi gộp (C) = (A) - (B) 5,300
Chi phí bán hàng (D) 1,300
Chi phí quản lý (E) 1,900
Tổng chi phí hoạt động (F) = (E) + (D) 3,200
Lợi nhuận trước thuế EBITDA (G) = (C) - (F) 2,100
Khấu hao (H) 750
Lợi nhuận trước thuế EBIT (I) = (G)-(H) 1,350
Thuế tiền lãi (M) 338
Lợi nhuận ròng sau thuế EBT (N) = (I) - (M) 1,013
4/9/2015
10
BÁO CÁO THU NHẬP DỰ KIẾN CÔNG TY ABC
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
4/9/2015
11
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Chỉ tiêu tháng 1 tháng 2 tháng 3
Số dư đầu kỳ (A) 10,000 10,800 12,000
Dòng tiền vào (B) 19,200 17,900 16,850
Doanh số bán hàng bằng tiền mặt 9,800 10,200 8,350
Thu tiền bán chịu 4,400 3,800 4,500
Thu tiền lãi 1,200 1,000 1,800
Các khoản thu khác 3,800 2,900 2,200
Chi phí mua nguyên vật liệu dữ trữ (C) 5,400 4,200 3,600
Chi phí hoạt động khác (D) 13,000 12,500 12,800
Lương 4,500 4,500 4,500
Tiền thuê 900 900 900
Trả tiền cho nhà cung cấp 2,100 2,400 1,800
Chi phí quản lý & bán hàng 1,700 2,000 1,200
Mua tài sản cố định 2,100 500 200
Trả nợ vay 1,700 2,200 4,200
Tổng dòng tiền ra (E) = (C) + (D) 18,400 16,700 16,400
Dòng tiền mặt (F) = -/+ (B) - (E) 800 1,200 450
Số dư cuối kỳ tại ngân hàng (A) + (F) 10,800 12,000 12,450
Các tỷ số tài chính dự kiến
4/9/2015
12
1. Nhóm tỷ số khả năng thanh toán
1. Nhóm tỷ số khả năng thanh toán
4/9/2015
13
1. Nhóm tỷ số khả năng thanh toán
2. Nhóm tỷ số hoạt động
4/9/2015
14
2. Nhóm tỷ số hoạt động
2. Nhóm tỷ số hoạt động
4/9/2015
15
3. Nhóm tỷ số khả năng cân đối vốn
3. Nhóm tỷ số khả năng cân đối vốn
4/9/2015
16
4. Nhóm tỷ số khả năng sinh lời
4. Nhóm tỷ số khả năng sinh lời
4/9/2015
17
4. Nhóm tỷ số khả năng sinh lời
KẾT THÚC CHƯƠNG 7
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- huynh_hanh_phucchuong_7_ke_hoach_tai_chinh_626_2023394.pdf