Xác định giá tham chiếu của cổ phiếu ngày giao dịch không hưởng quyền của công ty cổ phần cơ điện lạnh REE
ã HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHÍNH
HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHÍNH
ã +) Dịch vụ cơ điện cho các công trình công nghiệp, thương mại và
dân dụng.
ã +) Sản xuất và kinh doanh máy điều hòa không khí Reetech, sản
phẩm gia dụng, tủ điện và sản phẩm cơ khí công nghiệp.
ã +) Phát triển và khai thác bất động sản.
ã +) Đầu tư chiến lược.
19 trang |
Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 1978 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Xác định giá tham chiếu của cổ phiếu ngày giao dịch không hưởng quyền của công ty cổ phần cơ điện lạnh REE, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đ tài : xác đ nh giá tham ề ị
chi u c a c phi u ngày ế ủ ổ ế
giao d ch không h ng ị ưở
quy nề
Công ty c ph n c đi n l nh REE ổ ầ ơ ệ ạ
Đ a ch ị ỉ : 364 C ng Hòa, Ph ng 13, Qu n Tân ộ ườ ậ
Bình, TP.H Chí Minh, Vi t Namồ ệ
Đi n tho iệ ạ : (84-8) 3810 0017 - 3810 0350
Fax : (84-8) 3810 0337
Email : ree@reecorp.com.vn
Website : www.reecorp.com
Niêm y t ch ng khoán t i S Giao d ch Ch ng khoán ế ứ ạ ở ị ứ
TP.H Chí Minhồ
V n đi u l : ố ề ệ 1.862.932.890.000 đ ngồ
Mã ch ng khoán: REEứ
Gi i thi u t ng quan ớ ệ ổ
• - Ngày 13/11/1993, XN QD C đi n l nh đ c chuy n thành CTCP C đi n l nh ơ ệ ạ ượ ể ơ ệ ạ
theo Quy t đ nh s 1707/QĐ-UB c a Ch t ch UBND Tp. HCM v i VĐL là 16 t ế ị ố ủ ủ ị ớ ỷ
đ ng.ồ
• - Ngày 28/07/2000, toàn b 15 tri u cp REE đ c chính th c niêm y t trên HOSE, ộ ệ ượ ứ ế
chính th c tr thành 1 trong 2 cp đ u tiên đ c niêm y t trên HOSE (cùng v i cp ứ ở ầ ượ ế ớ
SAM).
• - Năm 2002, cty tăng v n lên 225 t thông qua phát hành b sung trên TTCK và ố ỷ ổ
tăng VĐL lên 282 t nh các đ t phát hành c phi u th ng và phát hành 5 tri u cp ỷ ờ ợ ổ ế ưở ệ
vào tháng 10/2005.
• - Đ n ngày 27/11/2006, sau khi k t thúc đ t phát hành c phi u cho các c đông ế ế ợ ổ ế ổ
hi n h u, v n đi u l c a Công ty là h n 339 t đ ng.ệ ữ ố ề ệ ủ ơ ỷ ồ
• - VĐL (đ n ngày 30/06/2008) là 578,9 t đ ng.ế ỷ ộ
• - VDL nam 2009 la 810 t đ ngỷ ồ
• - VDL nam 2010 la 1862 t đ ngỷ ồ
• (+Phát hành c phi u th ng cho các c đông hi n h u v i t l 1:1, th i ổ ế ưở ổ ệ ữ ớ ỷ ệ ờ
gian d ki n th c hi n vào quý II/2010; ự ế ự ệ
+Phát hành trái phi u doanh nghi p chuy n đ i kỳ h n 12 tháng cho c đông ế ệ ể ổ ạ ổ
hi n h u, m nh giá 1.000.000đ ng/ trái phi u, s l ng phát hành là 810.418 ệ ữ ệ ồ ế ố ượ
trái phi u; ế
+Đ ng th i phát hành c phi u dành cho nhân viên ch ch t c a công ty v i ồ ờ ổ ế ủ ố ủ ớ
s l ng phát hành 8.000.000 c phi u, giá phát hành 12.000 đ ng/ c phi uố ượ ổ ế ồ ổ ế
• HO T Đ NG KINH DOANH CHÍNHẠ Ộ
• +) D ch v c đi n cho các công trình công nghi p, th ng m i và ị ụ ơ ệ ệ ươ ạ
dân d ng.ụ
• +) S n xu t và kinh doanh máy đi u hòa không khí Reetech, s n ả ấ ề ả
ph m gia d ng, t đi n và s n ph m c khí công nghi p.ẩ ụ ủ ệ ả ẩ ơ ệ
• +) Phát tri n và khai thác b t đ ng s n.ể ấ ộ ả
• +) Đ u t chi n l c.ầ ư ế ượ
S đ t ch c ơ ồ ổ ứ
L ch s tr c t c và chia th ngị ử ả ổ ứ ưở
• - 15/02/2011: C t c b ng Ti n, t l 16%ổ ứ ằ ề ỷ ệ
- 23/06/2010: C t c b ng C phi u, t l 10:2ổ ứ ằ ổ ế ỷ ệ
Th ng b ng C phi u, t l ưở ằ ổ ế ỷ ệ
1:1
- 12/08/2009: C t c b ng Ti n, t l 7%ổ ứ ằ ề ỷ ệ
- 13/08/2008: C t c b ng C phi u, t l 5:2ổ ứ ằ ổ ế ỷ ệ
- 08/05/2007: C t c b ng C phi u, t l 2:1ổ ứ ằ ổ ế ỷ ệ
- 20/12/2006: C t c b ng Ti n, t l 9%ổ ứ ằ ề ỷ ệ
- 11/10/2006: Bán u đãi, t l 5:1, giá 70.5k/cpư ỷ ệ
- 15/05/2006: C t c b ng Ti n, t l 7%ổ ứ ằ ề ỷ ệ
- 24/02/2006: C t c b ng Ti n, t l 7%ổ ứ ằ ề ỷ ệ
- 06/07/2005: C t c b ng Ti n, t l 7%ổ ứ ằ ề ỷ ệ
- 24/02/2005: C t c b ng Ti n, t l 8%ổ ứ ằ ề ỷ ệ
- 12/07/2004: C t c b ng Ti n, t l 5%ổ ứ ằ ề ỷ ệ
- 12/02/2004: C t c b ng Ti n, t l 9%ổ ứ ằ ề ỷ ệ
- 01/08/2003: C t c b ng Ti n, t l 3%ổ ứ ằ ề ỷ ệ
- 07/01/2003: C t c b ng Ti n, t l 7%ổ ứ ằ ề ỷ ệ
- 01/07/2002: C t c b ng Ti n, t l 5%ổ ứ ằ ề ỷ ệ
- 28/01/2002: C t c b ng Ti n, t l 10%ổ ứ ằ ề ỷ ệ
• (*)Ngày hi n th là ngày GD không h ng quy nể ị ưở ề
M t s thông tin v REEộ ố ề
• Công ty C ph n C đi n l nh (HOSE)ổ ầ ơ ệ ạ
• Giá tham chi u 13.5ế
• Giá m c aở ử 13.5
• Giá cao nh t 13.6ấ
• Giá th p nh t 13.4ấ ấ
• Giá đóng c a 13.4ử
• Kh i l ng 607,190ố ượ
• GD ròng NĐTNN 5,960
. ( don vi gia : 1000 VND , ngay 26/03/2011)
• (*) EPS 4 quý g n nh tầ ấ (nghìn đ ng): 2.00ồ
• P/E : : 6.70
• Giá tr s sách /cpị ổ (nghìn đ ng) : 15.57ồ
• (**) H s beta:ệ ố : 1.32
• KLGD kh p l nh trung bình 10 phiên: 900,386ớ ệ
• KLCP đang l u hành:ư 186,291,956
• V n hóa th tr ngố ị ườ (t đ ng): 2,496.31ỷ ồ
• L CH S TĂNG V NỊ Ử Ố
•
•
Ph ng pháp xác đ nh giá tham chi u c a c phi u ngày ươ ị ế ủ ổ ế
giao d ch không h ng quy nị ưở ề
CÁCH 1:
1) Giá tham chi u (Ptc) c a c phi u trong ngày giao d ch ế ủ ổ ế ị không h ng c t c ưở ổ ứ đ c tính theo công ượ
th c:ứ
Ptc = Giá đóng c a phiên giao d ch tr c đó – giá tr c t cử ị ướ ị ổ ứ
Giá tham chi u c a c phi u trong ngày giao d ch không h ng c t c đúng b ng giá đóng c a c a c phi u ế ủ ổ ế ị ưở ổ ứ ằ ử ủ ổ ế
này trong phiên tr c đó tr đi giá tr c t c.ướ ừ ị ổ ứ
2) Giá tham chi u c a c phi u (Ptc) trong ngày giao d ch ế ủ ổ ế ị không h ng ph n chia lãi b ng ti nưở ầ ằ ề
Ptc = Giá đóng c a phiên giao d ch tr c đó – giá tr ti n th ngử ị ướ ị ề ưở
Giá tham chi u c a c phi u trong ngày giao d ch không h ng ph n th ng b ng ti n đúng b ng giá đóng ế ủ ổ ế ị ưở ầ ưở ằ ề ằ
c a c a c phi u này trong phiên tr c đó tr đi giá tr ti n th ng.ử ủ ổ ế ướ ừ ị ề ưở
3) Giá tham chi u c a c phi u ế ủ ổ ế trong tr ng h p phát hành thêm c phi u đ tăng v nườ ợ ổ ế ể ố
Trong tr ng h p này giá tham chi u c a c phi u ngày không h ng quy n mua c phi u m i (Ptc) đ c tính ườ ợ ế ủ ổ ế ưở ề ổ ế ớ ượ
theo công th c:ứ
Ptc = [PR t-1 + (I x PR )]/1+ I
Trong đó :
Ptc : là giá tham chi u c phi u trong ngày giao d ch không h ng quy n mua c phi u trong đ t phát hành ế ổ ế ị ưở ề ổ ế ợ
m i đ tăng v n, đây là giá c n xác đ nhớ ể ố ầ ị
PRt-1 : là giá ch ng khoán phiên tr c phiên giao d ch không h ng quy n. ứ ướ ị ưở ề
I : là t l v n tăngỷ ệ ố
PR : là giá c phi u s bán cho ng i n m gi quy n mua c phi u trong đ t phát hành m i.ổ ế ẽ ườ ắ ữ ề ổ ế ợ ớ
4) Giá tham chi u c a c phi u trong ngày giao d ch không h ng ph n chia lãi, hay ế ủ ổ ế ị ưở ầ
phát th ng b ng c phi uưở ằ ổ ế
Ptc = [PR t-1 + (I x PR )-TTH]/1+ I
Trong đó :
Ptc : là giá tham chi u c phi u trong ngày giao d ch không h ng quy n mua c phi u ế ổ ế ị ưở ề ổ ế
trong đ t phát hành m i đ tăng v n, đây là giá c n xác đ nhợ ớ ể ố ầ ị
PRt-1 : là giá ch ng khoán phiên tr c phiên giao d ch không h ng quy n. ứ ướ ị ưở ề
I : là t l v n tăngỷ ệ ố
PR : là giá c phi u s bán cho ng i n m gi quy n mua c phi u trong đ t phát hành m iổ ế ẽ ườ ắ ữ ề ổ ế ợ ớ
5) ) Giá tham chi u c a c phi u trong ngày giao d ch không h ng ph n lãi và ế ủ ổ ế ị ưở ầ
đ ng th i chia c t c b ng c phi u:ồ ờ ổ ứ ằ ổ ế
PTC = (PRT-1 + PR * I – TTH – DIV) / (1 +I )
DIV : giá tr c t cị ổ ứ
6) T ng quát hóaổ
N u t t c các y u t k trên cùng x y ra m t lúc thì ta tính giá tham chi u ra sao. Ví d cùng m t lúc ế ấ ả ế ố ể ẩ ộ ế ụ ộ
có các s ki n nh sau x y ra :ự ệ ư ả
- Công ty có phát hành thêm ch ng quy n đ tăng v nứ ề ể ố
- Công ty có m t ph n ti n th ng b ng ti n m t.ộ ầ ề ưở ằ ề ặ
- Công ty có chia m t ph n c t c b ng ti n m tộ ầ ổ ứ ằ ề ặ
- Công ty có m t ộ ph n ti n th ng b ng c phi u.ầ ề ưở ằ ổ ế
- Công ty có chia m t ph n c t c b ng c phi uộ ầ ổ ứ ằ ổ ế .
Đ ng th i giá c phi u tính cho ch ng quy n, quy n nh n th ng b ng c phi u, quy n nh n c t c ồ ờ ổ ế ứ ề ề ậ ưở ằ ổ ế ề ậ ổ ứ
b ng c phi u khác nhau. Câu h i đ t ra là vào ngày giao d ch không h ng các quy n trên giá tham ằ ổ ế ỏ ặ ị ưở ề
chi u c a c phi u tính ra sao? Th c t đây là bài toán t ng h p c a t t c các bài toán trên. Chúng ta ế ủ ổ ế ự ế ổ ợ ủ ấ ả
hãy dùng công th c t ng quát sau: ứ ổ
Ptc=[Pr t-1 + (I1*Pr1)+(I2*Pr2)+(I3*Pr3)-TTHcp-Divcp-TTHt-Divt]/1+I1+I2+I3
Trong đó :
Ptc : Giá tham chi u trong ngày không h ng các quy n trênế ưở ề
I1 : T l v n tăng theo phát hành quy n mua c phi uỷ ệ ố ề ổ ế
I2 : T l v n tăng do phát th ng b ng c phi uỷ ệ ố ưở ằ ổ ế
I3 : T l v n tăng do phát c t c b ng c phi uỷ ệ ố ổ ứ ằ ổ ế
TTHcp : Giá tr ti n th ng b ng c phi uị ề ưở ằ ổ ế
Divcp : Giá tr c t c b ng c phi uị ổ ứ ằ ổ ế
TTHt : Giá tr ti n th ng b ng ti nị ề ưở ằ ề
Divt : Giá tr c t c b ng ti nị ổ ứ ằ ề
Pr1 : Giá c phi u bán cho ng i có quy n mua c phi uổ ế ườ ề ổ ế
Pr2 : Giá c phi u tính cho ng i đ c th ng b ng c phi uổ ế ườ ượ ưở ằ ổ ế
Pr2 : Giá c phi u tính cho ng i đ c nh n c t c b ng c phi uổ ế ườ ượ ậ ổ ứ ằ ổ ế
Trong th c t , chúng ta có th dùng công th c t ng quát này đ tính toán cho t t c các tr ng h p. ự ế ể ứ ổ ể ấ ả ườ ợ
Đ i v i nh ng nhân t không x y ra ta đánh s 0ố ớ ữ ố ẩ ố
CÁCH 2. CÔNG TH C SÁCH GIÁO KHOAỨ
P1 =(N * P0 +n * P)(n+N)
N; s c phi u đã phát hành ố ổ ế
n: s c phi u phát hành m iố ổ ế ớ
P0 : giá c phi u phiên tr c ngày giao d ch không h ng quy nổ ế ướ ị ưở ề
P : giá c phi u phât hành m iổ ế ơ
P1 : giá c phi u ngày giao d ch không h ng quy nổ ế ị ưở ề
Qm =P0 –P1
Qm giá tr quy n mua ị ề
Hình th c tăng v n b ng phát hành ứ ố ằ
thêm c phi u c a REEổ ế ủ
• Ngày 29/9/2006 ,UBCKNN đã c p gi y ch ng nh n ấ ấ ứ ậ
đăng kí phát hành thêm c phi u cho công ty c ph n ổ ế ổ ầ
c đi n lanh. Theo đó :ơ ệ
• Công ty c ph n c đi n l nh phát hành c phi u theo ổ ầ ơ ệ ạ ổ ế
n i dung sau :ộ
• Lo i ch ng khoán : c phi u ph thôngạ ứ ổ ế ổ
• M nh giá c phi u :10.000dệ ổ ế
• T ng s l ng phát hành : 5.650.720 cpổ ố ượ
• Đ i t ng phát hành : phát hành cho các c đông hi n ố ượ ổ ệ
h u theo hình th c th c hi n quy n theo t l 5:1ữ ứ ự ệ ề ỉ ệ
• T ch c t v n và đ i lí phát hành : công ty c ph n ổ ứ ư ấ ạ ổ ầ
ch ng khoán B o Vi tứ ả ệ
• 11/10/2006 là ngày giao d ch không h ng quy n ị ưở ề
• Giá đóng c a ngày 10/10/2006 là 94.000(đ ng)ử ồ
• Giá phát hành b ng 75% giá đóng c a c a ngày giao ằ ử ủ
d ch liên tr cị ướ
• Tính giá tham chi u vào ngày 11/10/2006? Giá tr lý ế ị
thuy t c a m i quy n mua?ế ủ ỗ ề
• C2.
• giá phát hành m i cho c đông đ c quy n mua cpớ ổ ượ ề
P = 0.75 * 94.000 = 70.500 d/cp
giá c phi u tr c ngày giao d ch không h ng quy n :ổ ế ướ ị ưở ề
P0 = 94000d
N/n = 5/1 N=5 ; n =1
thay vào công th c 2:ứ
P1 = (5 *94000 + 70500)/6 = 90083.33333d
• Giá tr c a m i quy n mua t i ngày đó là:ị ủ ỗ ề ạ
• Qm = 94.000-90083.333333=3916.666667d.
• C1.
• I= n/N = 1/5
• P = 70500 ;P0 =94000
• P1 = (94000 + 70500 * 1/5) / (1/5 + 1)
• P1 = 90083.33333D
• Qm = P0 – P1 = 94000 – 90083.33333 = 3916.666667d
C3.
HD: ngày 10/10/2006 ,REE có giá đóng c a là 94.000 d/cp ,v y giá phát ử ậ
hành c a REE cho c đông hi n h u là :ủ ổ ệ ữ
0.75 * 94.000 = 70.500 d/cp
Theo quy đ nh quy n mua, c ng v i 5 quy n mua s đ c mua m t ị ề ứ ứ ớ ề ẽ ượ ộ
c ph n m i v i giá 70.500d. Đ có 5 quy n mua, nhà đ u t ph i mua ổ ầ ớ ớ ể ề ầ ư ả
5cp v i giá:ớ
5 * 94.000=470.000.
V i 5 quy n mua v a có đ c, nhà đ u t s mua đ c 1 cp m i v i giá ớ ề ừ ượ ầ ư ẽ ượ ớ ớ
70.500d. Nh v y, nhà đ u t có t t c 6 cp. 6 cp này đ u không còn ư ậ ầ ư ấ ả ề
quy n mua kèm theo v i t ng s ti n b ra : ề ớ ổ ố ề ỏ
470.000+70.500=540.500d.
Nh v y, giá tham chi u c a REE t i ngày 11/10/2006 c a m i c ph n là ư ậ ế ủ ạ ủ ỗ ổ ầ
540.500/6=90083.33333 d/cp.
Giá tr c a m i quy n mua t i ngày đó là: 94.000-90.000=3916.666667d.ị ủ ỗ ề ạ
Giá quá kh c a REEứ ủ
Ngày Thay đ iổ M c aở ử Cao nh tấ Th p nh tấ ấ Đóng c aử Trung bình Đóng c a ĐCử
Kh i l ngố ượ
13/10/2006 -1,50 / -1,67% 89,00 89,00 88,50 88,50 88,50 27,20 231.68
12/10/2006 -1,00 / -1,10% 91,00 91,00 90,00 90,00 90,00 27,70 69.85
11/10/2006 -3,00 / -3,19% 91,00 91,00 90,50 91,00 91,00 28,00 84.8
10/10/2006 -1,00 / -1,05% 95,00 95,00 94,00 94,00 94,00 27,70 150.19
9/10/2006 +1,50 / +1,60% 93,50 95,00 95,00 95,00 95,00 28,80 125.18
Công ty C ph n C đi n ổ ầ ơ ệ
l nh (REE : HOSE) ạ
Giá đóng c a ngày 11/10/2006ử
M c a 91,00ở ử
Cao nh t 91,00 ấ
Th p nh t 90,50 ấ ấ
Kh i l ng 84.800 ố ượ
Giá đi u ch nh 28,00 ề ỉ
Di n bi n giao dich c a c phi u REEễ ế ủ ổ ế
Thanks for listening
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- • hoạt động kinh doanh chính.pdf