Từ vựng cơ bản tiếng Anh
• yourself pron. chính bạn • youth n. tuổi trẻ, thời thanh niên Z • zero number số không • zone đới () địa lý; dây nịt, dây lưng • zoo n. vườn bách thú
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Từ vựng cơ bản tiếng Anh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
àng, rõ rệtđơn giản, dễ hiểu
plan n., v.
[plỉn] sơ đồ, đồ án, đặt kế hoạch, trù
planning n.
sự lập kế hoạch
plane n.
máy bay,cái bào, mặt, mặt bằng, mặt phẳng
planet n.
hành tinh, áo lễ
plant n., v.
thực vật, cây (nhỏ) trồng, gieo
plastic n., adj.
chất dẻo,dẻo, nặn được
plate n.
bản, tấm phiếu, lá (kim loại)
platform n.
nền, bục, bệ,bục giảng, bục diễn thuyết,
play v., n.
()chơi ()sự vui chơi, vở kịch
player n.
người chơi, diễn viên
pleasant adj.
unpleasant
vui vẻ, dễ thương (người) dễ chịu
khĩ ưa, xấu, khĩ chịu, đáng ghét
pleasantly
vui vẻ, dễ thương
please v.
làm vui lịng, làm hài lịng
pleasing
dễ chịu, thú vị, làm vui lịng, làm vừa ý
pleased
pleasure
niềm vui thích, điều thích thú, ý muốn,
plenty
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào,
plot
mảnh đất nhỏ, khu đất
plug n.
nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước) chốtcái phít
plus prep
cộng với
p.m
giờ ở nửa sau của ngày
pocket n.
túi (quần áo)
poem n.
bài thơ
poetry n.
thơ, nghệ thuật thơchất thơ, thi vị
point
mũi nhọn (giùi) mũi kimchấm,diem
pointed adj.
nhọn, cĩ đầu nhọn
poison n.
chất độc, thuốc độc
poisonous
adj.độc, cĩ chất độc
pole n.
cực
police n.
policy n.
chính sáchcách xử sự,
polish n.
tiếng Ba Lan, người Ba Lan
polite adj.
lễ phép, cĩ lễ độ, lịch sự
politely adv.
political adj.
chính trị, nhà nước,(thuộc)chính quyền
politically
về mặt chính trị
politician
nhà chính trị, chính trị gia
politics n.
thận trọng, khơn ngoan, tinh tường
pollution n.
sự ơ nhiễm
pool n.
vũng, ao, bể bơi (bơi)
poor adj.
nghèo, bần cùnghèn nhát, hèn hạ
pop n., v.
buổi hồ nhạc bình dân
popular adj.
(thuộc) cơng chúng , phổ cập.
population n.
dân số
port n.
cảng(nghĩa bĩng) nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn
pose v., n.
tư thế (chụp ảnh), kiểu
position n.
vị trí, lập trường, quan điểm, thái độ
positive adj.
possess v.
cĩ, chiếm hữuám ảnh (ma quỷ)
possession n.
quyền sở hữu sở hữu, tài sản, của cải
possibility n.
sự cĩ thể, tình trạng cĩ thể, khả năng
possible ad
cĩ thể, , cĩ thể xảy ra
possibly adv.
cĩ lẽ, cĩ thể
post n., v.
cột trụ(+ up) thơng báo (việc gì, cho ai
post office n.
pot n.
ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước)
potato n.
khoai tây
potential adj.,
tiềm tàngkhả nănghùng mạnh
potentially
pound
đồng bảng Anh
pour
rĩt, đổ, giội, trút
powder n.
bột, bụithuốc súng
power n.
powerful adj.
practical adj.
thực hành (đối với lý thuyết)
practically
về mặt thực hành, thực tiễn, thiết thực
practice n.
practise v.
thực hành, đem thực hành
praise n., v.
sự khen ngợi,sự tán dương, ca tụng.
prayer n.
kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện
precise adj.
đúng, chính xác, kỹ tính, câu nệ (người)
precisely adv.
đúng, chính xácđúng thế, hồn tồn đúng
predict v.
nĩi trước, đốn trước, dự đốn
prefer v.
thích hơn, ưa hơnđưa ra, trình
preference n.
sự thích hơn, sự ưa hơncái được ưa thích hơn
pregnant adj.
cĩ thai, giàu trí tưởng tượng,sáng tạo
premises n.
những cái kể trên, (pháp lý) tài sản kể trên
premises n.
đất đai, cơ ngơi
prepare v.
sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị
prepared adj.
presence n.
sự cĩ mặtvẻ, dáng, bộ dạng
present
adj.,n. hiện nay, hiện thời, nay, này
presentation
n.sự bày ra, sự phơ ra, sự trình ra
preserve v.
khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá
president n.
tổng thống
press n., v.
sự ép, sự nén, sự bĩp, sự ấn
pressure n.
sức ép, áp lực, áp suất
presumably
adv. [pri'zju:məbli] cĩ thể đốn chừng cĩ lẽ
pretend v.
làm ra vẻ, giả vờ, , cĩ tham vọng
pretty
xinh, xinh xinh, xinh đẹp,khá, kha khá
prevent
ngăn ngừa, ngăn trở, ngăn ngừa
previous adj.
vội vàng, hấp tấptrước
previously
trước, trước đây
price n.
giágiá trị, sự quý giá
pride n.
sự kiêu hãnh, sự hãnh diện,
priest n.
thầy tu, thầy tếvồ đập cá
primary adj.
nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên
primarily
adv. trước hết, đầu tiênchủ yếu, chính
prime
chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu
princess n.
[prin'ses] bà hồng, cơng chúa
principle n.
['prinsəpl] gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản
printing n.
nghề ấn lốt, sự in
printer n.
thợ in, chủ nhà in
prior adj.
['praiə] trưởng tu viện,trước
priority n.
[prai'ɔrəti] quyền ưu tiên
prison n.,v.
['prizn] nhà tù () bỏ tù, bỏ ngục
prisoner n.
người bị giam giữ, con vật bị nhốt
private adj.
riêng, tư, cá nhân
privately adv.
riêng, tư, cá nhân
prize n.
giải thưởng, phần thưởng
probable adj.
cĩ thể cĩ, cĩ khả năng xảy ra
probably adv.
hầu như chắc chắn
problem n.
vấn đề, bài tốn, điều khĩ hiểu
procedure
[prə'si:dʒə] thủ tục
proceed v.
tiến hành, theo đuổi, đi đến
process n., v.
quá trình, sự tiến triển
produce v.
sản lượngsản vật, sản phẩm
producer n.
người sản xuất (phim, kịch)
product n.
sản vật, sản phẩm, vật phẩm
production n.
sự đưa ra, sự trình bày
profession n.
nghề, nghề nghiệp
professional
người chuyên nghiệp,
professor n.
giáo sư đại học
profit n.
lợi, lợi ích, bổ íchtiền lãi, lợi nhuận
program
n., v. () chương trình () đặt chương trình
programme
chương trình
progress n., v.
sự tiến tới, sự tiến bộ,sự phát triển
project n., v.
kế hoạch, đề án, dự án
promise v., n.
lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước, sự hứa hẹn
promote v.
thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp
promotion n.
[prə'mou∫n] sự thăng chức, lên lớp
prompt adj.,v.
[prɔmpt] () mau lẹ() xúi giục, thúc đẩy
promptly
adv. ['prɔmptli] nhanh chĩng, sẵn sàng
pronounce v.
[prə'nauns] tuyên bố, phát âm
pronunciation
n. [prə,nʌnsi'ei∫n] sự phát âm, cách đọc
proof n.
[pru:f] chứng cứ, bản in thử
proper adj.
đúng, riêng biệt
properly adv.
một cách đúng đắn
property n.
thuộc tính, tài sản
proportion n.
[prə'pɔ:∫n] sự cân đối, tỷ lệ, bộ phận
proposal n.
[prə'pouzl] sự đề nghị, đề xuất
propose v.
đề nghị, dự định
prospect n.
cái nhìn tồn cảnh, viễn cảnh
protect v.
bảo vệ
protection n.
danh từ, bảo vệ, giấy thơng hành
protest n., v.
() sự phản đối () kháng nghị
proud adj.
kiêu ngạo, lộng lẫy, ngập lụt
proudly adv.
một cách kiêu ngạo, tự hào
prove v.
[pru:v] chứng tỏ, thử (súng…), nở ra
provide v.
đề nghị, cung cấp, quy định
provided (providing)
conj. với điều kiện là
pt pint abbr.
đơn vị Anh = 0.58l
pub n.
[pʌb] quán rượu
public adj.j, n.
in public
['pʌblik] cơng cộng, quần chúng
giữa cơng chúng, cơng khai
publicly adv.
['pʌblikli] cơng khai, chung
publication
n.sự cơng bố,
publicity n.
sự cơng khai, quảng cáo
publish v.
cơng bố, xuất bản
publishing n.
cơng việc xuất bản
pull v., n.
[pul] () lơi, hái () sức hút
punch v., n.
[pʌnt∫] () đấm () cú đấm
punish v.
['pʌni∫] phạt, cho ăn địn, ăn nhiều
punishment
n. ['pʌni∫mənt] sự trừng phạt
pupil n.
học sinh
purchase n.,v.
['pə:t∫əs] () sự mua,điểm tựa () mua sắm
pure adj.
nguyên chất, trong trắng
purely adv.
hồn tồn
purple
adj., n. ['pə:pl] () tía () màu tía
purpose n.
on purpose
mục đích, chủ tâm, kết quả
cĩ chủ tâm
pursue v.
[pə'sju:] đuổi theo, tiếp tục
push v., n.
()xơ đẩy () sự thúc đẩy
put v.
để, đặt, đưa
put sth on
mặc (áo), đội (mũ), …
put sth out
tắt (đèn), đuổi ra
Q
qualification
n. [,kwɔlifi'kei∫n] phẩm chất
qualified adj.
đủ tư cách, hạn chế
qualify v.
phát biểu, nĩi rõ
quality n.
chất lượng
quantity n.
['kwɔntəti] số lượng, khối lượng
quarter n.
¼ , 1 quý, 25 xu
queen n.
[kwi:n] hồn hậu, quân Q, ong chúa
question n.
câu hỏi, vấn đề, sự nghi ngờ
quick adj.
nhanh
quickly adv.
một cách nhanh chĩng
quiet adj.
['kwaiət] yên lặng, dịu dàng, đơn giản
quietly adv.
một cách yên lặng, thanh bình
quit v.
thốt khỏi, bỏ đi
quite adv.
[kwait] khơng nhiều lắm, khá
quote v.
[kwout] trích dẫn, đặt giữa dấu ngoặc kép
R
get rid of
tống khứ
race n., v.
() lồi () đua, lơi, đẩy
racing n.
sở thích, mơn thể thao
radio n.
['reidiou] máy thu thanh, song vơ tuyến
rail n.
tay vịn
railway (railroad) n.
['reilwei] đường ray cho tàu hoả
rain n., v.
[rein] () cơn mưa () mưa
raise v.
[reiz] nâng, xây dựng, nuơi trồng, kích động
range n.
[reindʒ] dãy, tầm (đạn…), bếp, trình độ
rank n., v.
[rỉηk] () hàng, vị trí về trách nhiệm () xếp
rapid adj.
['rỉpid]nhanh chĩng, rất dốc
rapidly adv.
một cách nhanh chĩng
rare adj.
[reə] hiếm, lỗng, quý
rarely adv.
ít khi
rate n.
[reit] tỷ lệ, tốc độ, giá, thuế
rather adv.
đúng hơn, hơi, khá
rather than
thích hơn
raw adj.
[rɔ:] sống, thơ (chưa tinh chế), non nớt
reach n.
[ri:t∫] tầm tay, khúc song
react v.
[ri:'ỉkt] tác động trở lại phản cơng
reaction n.
[ri:'ỉk∫n] sự phản tác dụng, sự phản động
read v.
đọc, đốn
reader n.
độc giả, phĩ giáo sư
reading n.
sự đọc, buơi đọc truyện
ready adj.
sẵn sang, cố ý
real adj.
thực, chân chính
realistic adj.
[riə'listik] (văn học) hiện thực, cĩ ĩc thực tế
reality n.
[ri:'ỉliti] sự thực
realize v.
thực hiện, thấy rõ
really adv.
thực ra
really adv.
thật, thực ra
rear n., adj.
() bộ phận đằng sau () ở đằng sau
reason n.
['ri:zn] lý do, lẽ phải
reasonable
unreasonable
adj. ['ri:znəbl]cĩ lý, vừa phải
vơ lý, khơng biết điều
reasonably
adv. ['ri:znəbli] hợp lý, vừa phải
recall v.
gọi về, thu (quân)
receipt n.
cơng thức, giấy biên nhận
receive v.
nhận, kết nạp, đỡ đĩn
recent adj.
gần đây
recently adv.
gần đây
reception n.
sự tiếp nhận
reckon v.
['rekən] tìm ra, tính tốn
recognition
n. [,rekəg'ni∫n] sự cơng nhận
recognize(-ise) v.
['rekəgnaiz] cơng nhận, nhận ra
recommend
v. giới thiệu, khuyên bảo
record n., v.
() hồ sơ, đĩa hát () ghi lại
recording n.
sự ghi âm
recover v.
lấy lại, tỉnh lại
red adj., n.
() đỏ, () màu đỏ
reduce v.
[ri'dju:s]giảm, chinh phục được
reduction n.
sự thu nhỏ, sự chinh phục
refer to v.
hỏi ý kiến
reference n.
sự chuyển đến, sự hỏi ý kiến
reflect v.
[ri'flekt] phản ánh, suy ngẫm
reform v., n.
() sửa đổi, () sự sửa đổi
refrigerator
n. [ri'fridʒəreitə] tủ lạnh
refusal n.
[ri'fju:zl] sự từ chối
refuse v.
[ri'fju:z] từ chối, chùn lại (khi vượt rào)
regard v., n.
[ri'gɑ:d] () để ý () sự để ý
regarding
prep.về (ai, cái gì)
region n.
['ri:dʒən] vùng, miền
regional adj.
(thuộc) vùng, địa phương
register v., n.
() đăng kí () danh sách ghi
regret v., n.
() thương tiếc () lịng thương
regular adj.
['regjulə] thơng thường
regularly
adv.ở những quãng đều đặn
regulation n.
sự điều chỉnh, quy tắc
reject v.
['ri:dʒekt] bác bỏ, hắt hủi
relate n.
kể lại, cĩ quan hệ
related adj.
cĩ liên quan, cĩ họ với ai
relation n.
mối tương quan, người bà con
relationship
n.mối quan hệ, tình họ hàng
relative adj.,
n. ['relətiv] () cĩ lien quan, () họ hàng
relatively
adv.tương đối
relax v.
[ri'lỉks] nới lỏng, giảm nhẹ
relaxed adj.
thanh thản
relaxing adj.
làm suy yếu
release v., n.
() làm nhẹ () sự giải thốt
relevant adj.
['reləvənt] thích đáng, cĩ liên quan
relief n.
[ri'li:f] sự giảm nhẹ, sự nổi bật lên
religion n.
[ri'lidʒən] tơn giáo, sự sùng bái
religious adj.
[ri'lidʒəs] (thuộc) tơn giáo, sùng đạo
rely on n.
tin cậy vào
remain v.
cịn lại, vẫn
remaining
adj. cịn lại
remains n.
đồ thừa, phế tích
remark n., v.
() sự để ý, () nhận xét
remarkable
adj. [ri'mɑ:kəbl]đáng chú ý, khác thường
remarkably
adv. [ri'mɑ:kəbli]một cách đáng chú ý
remember v.
nhớ
remind v.
nhắc nhở
remote adj.
[ri'mout] ở xa cộng đồng, thờ ơ
removal n.
[ri'mu:vl] việc dời đi, sự xĩa bỏ
remove v.
rời đi, tháo ra
rent
() kẽ hở, sự thuê mướn () thuê
rented adj.
repair
() sự phục hồi () sửa chữa
repeat v.
lặp lại
repeated adj.
[ri'pi:tidli]được lặp đi lặp lại
repeatedly
adv. lặp đi lặp lại nhiều lần
replace v.
thay thế, đặt lại chỗ cũ
reply
() sự hồi âm () trả lời, đáp lại
report
() bản tường thuật () tường thuật
re-prefix
lại
represent v.
miêu tả, tượng trưng cho
representative
() đại diện của, đại biểu () tiêu biểu
reproducev.
[, ri:prə'dju:s] tái sản xuất
reputationn.
[, repju:'tei∫n] danh tiếng
request
() lời yêu cầu () yêu cầu, đề nghị
requirement
n. nhu cầu, thủ tục
requirev.
địi hỏi, cần phải cĩ
rescue
() sự giải cứu () giải cứu
research
() sự nghiên cứu () nghiên cứu
reservation
n. [, rezə'vei∫n] Sự đặt chỗ
reserve
() sự dự trữ () dự trữ
resident
() cư dân, khách trọ () cư trú
resist v.
chống lại
resistance n.
sự chống cự, sức đề kháng, độ bền
resolve v.
[ri'zɔlv] giải quyết, quyết định
resort n.
[ri:'zɔ:t] kế sách, khu nghỉ mát
resource n.
[ri'sɔ:s] tài nguyên, nguồn vui
respect
() sự tơn trọng, khía cạnh () tơn trọng
respond v.
[ri'spɔnd] đáp lại, đối phĩ lại
response n.
câu trả lời, sự hưởng ứng
responsible
adj. chịu trách nhiệm
rest
() sự nghỉ ngơi () nghỉ ngơi
restaurant n.
['restrɔnt] cửa hàng ăn
restore v.
rả lại, phục hồi lại, đặt lại
restrict v.
hạn chế, giới hạn
restrictedadj.
bị hạn chế, cĩ giới hạn
restriction n.
sự hạn chế, sự giới hạn
result
() kết quả () cho kết quả là
retain v.
giữ lại, nhớ được
retire v.
lui về, nghỉ hưu
retired adj.
ẩn dật, hẻo lánh, về hưu
retirement n.
[ri'taiəmənt]sự về hưu
return
() sự trở lại, () trở lại
reveal v.
tiết lộ, khám phá
reverse
() mặt trái, vận rủi () đảo ngược
review
() sự xem lại () xem lại, duyệt
revise v.
[ri'vaiz] () đọc lại, xem lại
revision n.
sự xem lại
revolution n.
sự xoay vịng, cuộc cách mạng
reward
[ri'wɔ:d]() tiền thưởng () thưởng
rhythm n.
['riđəm] nhịp điệu
rice n.
gạo, cây lúa
rich adj.
giàu cĩ, dồi dào
rid v.
giải thốt
ride
() sự đi(xe) () đi(xe), cưỡi (ngựa)
rider n.
người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
ridiculous
adj. [ri'dikjuləs] buồn cười, lố bịch
riding n.
sự đi xe, sự cưỡi ngựa
right
() điều đúng, quyền lợi, bên phải () đúng
rightly adv.
đúng đắn
ring
() chiếc nhẫn, cái vịng () đeo nhẫn
rise
() sự tăng lên () đứng lên, mọc lên
risk
() sự mạo hiểm () liều
rival
['raivəl] () đối thủ () cạnh tranh
river n.
dịng sơng
road n.
[roud] con đường
rob v.
cướp, trộm
rock n.
hịn đá, nhạc rock
role n.
vai diễn, vai trị
roll n.,v.
() cuộn giấy, ổ bánh mì, hồ sơ () cuộn
romantic adj.
lãng mạn
roof n.
nĩc nhà, mui xe
room n.
phịng, chỗ trống
root n.
rễ cây, nguồn gốc
rope n.
dây thừng
rough adj.
[rʌf] gồ ghề, thơ lỗ, dữ dội
roughly adv.
gồ ghề, thơ lỗ, dữ dội, xấp xỉ
round
() trịn () vịng trịn, chu kỳ, hiệp đấu
round
() vịng quanh, khắp nơi,(prep.)xung quanh
rounded adj.
bị làm cho trịn, phát triển đầy đủ
route n.
[ru:t] đường đi, lộ trình
routine
[ru:'ti:n] () việc thường ngày () thường lệ
row
() hàng, dãy () chèo thuyền, cãi nhau
royal adj.
['rɔiəl] tThuộc hồng gia
rub v.
cọ xát, xoa bĩp
rubber n.
cao su, người xoa bĩp
rubbish n.
rác
rude adj.
[ru:d]vơ lễ, thơ lỗ, suồng sã
rudely adv.
vơ lễ, thơ lỗ, suồng sã
ruin
[ruin] () sự đổ nát, sự phá sản() tàn phá
ruined adj.
rule
[ru:l] () luật lệ, sự cai trị, đường kẻ()cai trị
ruler n.
['ru:lə] Người cai trị, cái thước kẻ
rumour n.
['ru:mə] ['ru:mə] tin đồn
run
() sự chạy, sự vận hành () chạy, vận hành
runner n.
người(vật) chạy đua, kẻ buơn lậu
running n.
Sự chạy, sự vận hành, sự buơn lậu
rural adj.
['ruərəl] thuộc nơng thơn
rush
[rʌ∫] () sự xơng lên () xơng lên
S
as soon as
ngay khi
sack
[sỉk] ()bao tải, sự cướp bĩc()đĩng bao, cướp bĩc
sad adj.
[sỉd] buồn bã
sadly adv.
1 cách buồn bã, đáng buồn
sadness n.
['sỉdnis] sự buồn bã, chuyện buồn
safe adj.
an tồn, chắc chắn
safely adv.
an tồn, chắc chắn
safety n.
sự an tồn, sự chắc chắn
sail
() cánh buồm () đi thuyền
sailing n.
sự đi thuyền, chuyến đi thuyền
sailor n.
thuỷ thủ
salad n.
['sỉləd] rau xà lách
sale n.
sự buơn bán
salery n.
['sỉləri] tiền lương
salt n.
[sɔ:lt] muối
salty adj.
mặn, sắc sảo
same
() giống nhau (pron.) cũng như thế
sample n.
['sɑ:mpl] vật mẫu, hàng mẫu
sand n.
cát, bãi cát
satisfaction
n. sự toại nguyện, sự hài lịng
satisfied adj.
cảm thấy hài lịng
satisfy v.
làm hài lịng
satisfying
adj. làm hài lịng
Saturday n.
thứ 7
sauce n.
[sɔ:s] nước sốt, nước chấm
save v.
cứu nguy
saving n.
sự cứu nguy, sự để dành
say v.
nĩi
scale n.
[skeil] lớp vảy, cái đĩa cân, sự chia độ
scare
() sự sợ hãi () làm kinh hãi
scared adj.
bị hoảng sợ
scene n.
[si:n] cảnh quay, cảnh tượng
schedule
['∫edju:l] () mục lục, kế hoạch () sắp xếp cơng việc
scheme n.
[ski:m] sự phối hợp, kế hoạch, mưu đồ
school n.
trường học
science n.
['saiəns] khoa học
scientific adj.
cĩ tính khoa học
scientist n.
nhà khoa học
scissors n.
['sizəz] cái kéo
score
() tỷ số () ghi điểm
scratch
() tiếng sột soạt () cào xước
scream
() tiếng thét () gào thét
screen n.
màn che, màn ảnh
screw
[skru:] () đinh ốc, chân vịt () bắt vít
sea n.
biển
seal n.
[si:l] () hải cẩu () săn hải cẩu
seal n.
() con dấu () đĩng dấu
search
() sự tìm kiếm () tìm kiếm
season n.
mùa
seat
() ghế () ngồi
second adj.
():đứng thứ 2
secondary
adj.phụ, thứ yếu
secret adj., n.
() bí mật () điều bí mật
secretary n.
['sekrətri] thư ký
secretly adv.
bí mật
section n.
sự cắt, đoạn, phần
sector n.
hình quạt, quân khu
secure adj., v.
[si'kjuə] yên tâm, bảo đảm, an tồn
security n.
[si'kjuərəti] sự an tồn, sự bảo đảm
see v.
xem, quan sát
seed n.
hạt, hạt giống, con cháu, hậu thế
seek v.
tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được
seem v.
dường như, cĩ vẻ như
select v.
[si'lekt] lựa chọn, chọn lọc, tuyển chọn
selection n.
sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển chọn
self n.
[self] bản chất, bản thân, cái tơi
sell v.
[sel] bán, nhượng lại
senate n.
['senit] thượng nghị viện, ban giám hiệu
senator n.
['senətə] thượng nghị sĩ
send v.
gửi, cho, đuổi đi, tống đi
senior adj., n.
['si:niə] lớn tuổi hơn, chức cao hơn
sense n.
[sens] giác quan, tri giác, ý thức
sensible adj.
['sensəbl] cĩ ĩc xét đốn
sensitive adj.
['sensətiv] dễ bị thương
sentence n.
['sentəns] câu, bản án, châm ngơn
separate
adj.,v. riênng rẽ, riêng biệt, tách rời nhau
separated
adj. ['seprətid] ly thân
separately
adv. ['seprətli] tách biệt nhau
separation n.
[,sepə'rei∫n] sự chia cắt, sự ngăn cách
September n.
tháng 9
series n.
loạt, dãy, chuỗi
serious adj.
đứng đắn, nghiêm trang
seriously
adv. đứng đắn, nghiêm trang
servant n.
['sə:vənt] người hầu, người ở
serve v.
[sə:v] phục vụ, cung cấp
service n.
sự phục vụ, sự hầu hạ
session n.
['se∫n] buổi họp, phiên họp
set n., v.
() bộ, tập hợp () để, đặt
settle v.
định cư, đọng, đậu
several pron.
vài
severe adj.
[si'viə] khắt khe, gay gắt, giản dị, mộc mạc
severely adv.
[si'viəli] khắt khe, gay gắt
sew v.
[sou] may, khâu
sewing n.
sự may vá, sự khâu vá
sex n.
giới, giống, sự giao phối, sự giao cấu
sexual adj.
['sek∫uəl]giới tính, nhục dục
sexually adv.
['sek∫uəli] giới tính, liên quan ến sinh sản
shade n.
[∫eid] bĩng, bĩng tối, một chút, một ít
shadow n.
bĩng, bĩng tối, sự tối tăm, sự che chở
shake v., n.
[∫eik] rung, sự rung, vết nứt, động đất
shall modal v.
các dự đốn trong tương lai
shallow adj.
[∫ỉlou] nơng cạn, hời hợt
shame n.
sự xấu hổ, nỗi nhục
shape n., v.
hình dạng, hình thù, nặn, đẽo, gọt
shaped adj.
cĩ hình dáng được ghi rõ
share v., n.
phần, cổ phiếu, chia sẻ
sharp adj.
[∫ɑ:p] nhọn, bén, dễ nhận, rõ ràng
sharply adv.
nhọn, bén, dễ nhận, rõ ràng
shave v.
cạo, bào, đẽo
she pron.
cơ ấy, bà ấy, chị ấy
sheep n.
[∫i:p] con cừu, da cừu
sheet n.
lá, tấm, phiến, tờ, khăn trải giường, cánh buồm
shelf n.
[∫elf] kệ, ngăn, giá, mặt thềm
shell n.
vỏ, mai, vẻ bề ngồi
shelter n., v.
nương tựa, che chở, ẩn náu
shift v., n.
thay đổi, mưu mơ, mưu mẹo
shine v.
chiếu sáng, soi sáng
shiny adj.
sáng chĩi, bỏng
ship n.
tàu, tàu thủy, tàu vũ trụ, máy bay, phi cơ
shirt n.
áo sơ mi
shock n., v.
[∫ɔk] sự va chạm, làm cho ai kinh tởm, căm phẫn
shocked adj.
shocking adj.
rất tồi, sai trái
shoe n.
[∫u:] giày
shoot v.
[∫u:t] sút, đá, bắn
shooting n.
sự bắn, sự phĩng đi
shop n., v.
cửa hàng, cửa hiệu
shopping n.
sự đi mua hàng, các hàng hĩa đã mua
short adj.
ngắn, lùn, thấp
shortly adv.
sớm, một cách vắn tắt, ngắn gọn
shot n.
[∫ɔt] đạn, viên đạn, phát đạn, phát bắn
should v.
chỉ nghĩa vụ, chỉ lời khuyên, …
shoulder n.
vai, vai áo
shout v., n.
la hét, hị hét
show v., n.
bày tỏ, trưng bày
shower n.
vịi hoa sen, người chỉ dẫn, người trưng bày
shut v., adj.
[∫ʌt] đĩng, khép, ngậm lại
shy adj.
nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè
sick adj.
be sick (BrE)
feel sick
ốm, buồn nơn
side n.
mặt, mặt phẳng, cạnh, bên cạnh
sideways a,j.
ngang, tới 1 bên, hướng tới 1 bên
sight n.
sức nhìn, tầm nhìn, cảnh tượng
sign n., v.
dấu hiệu, ra hiệu, ký tên
signal n., v.
dấu hiệu, tín hiệu, nổi bật, đáng chú ý
signature n.
['signət∫ə] chữ ký
significant a.
[sig'nifikənt] cĩ ý nghĩa, quan trọng, đáng kể
significantly
theo một cách truyền đạt cĩ ý nghĩa đặc biệt
silence n.
sự yên lặng
silent adj.
im lặng, ít nĩi
silk n.
tơ, chỉ, lụa
silly adj.
ngờ nghệch, ngớ ngẩn, chống váng, mê mẩn
silver n., adj.
bạc, màu bạc
similar adj.
giống nhau, tương tự
similarly
adv.tương tự, giống nhau
simple adj.
đơn, đơn giản, đơn sơ
simply adv.
giản dị, mộc mạc, một cách dễ dàng
since
từ đĩ, lúc ấy, vì, bởi vì
sincere adj.
[sin'siə] thành thật, thật thà
sincerely
adv. [sin'siəli] một cách chân thành
sing v.
hát
singer n.
ca sĩ
singing n.
tiếng hát
single adj.
độc thân, đơn lẻ, riêng rẽ
sink v.
chìm, thụt, lún xuống
sir n.
thưa ơng, thưa bà
sister n.
em gái
sit down
ngồi xuống
sit v.
ngồi, họp, đậu, ấp
site n.
nơi, chỗ, vị trí
situation n.
vị trí, địa thế, tình cảnh, trạng thái
size n.
quy mơ, kích cỡ
sized
cĩ quy mơ như thế nào đĩ
skilful adj.
['skilfl] khéo tay, tài giỏi
skilfully adv.
khéo tay, tài giỏi
skill n.
kỹ năng, kỹ xảo
skilled adj.
khéo léo, khơn khéo
skin n.
da, bì, vỏ
skirt n.
váy phụ nữ
sky n.
bầu trời
sleep v., n.
ngủ, giấc ngủ
sleeve n.
tay áo, ống tay áo, ống bọc ngồi
slice n., v.
[slais]miếng mỏng, lát mỏng
slide v.
[slaid] trượt, lướt qua, đi qua
slight adj.
mỏng manh, yếu ớt, qua loa, sơ sài
slightly adv.
nhỏ, mảnh khảnh, yếu ớt
slip v.
thả, đẻ non, thốt, tuột ra khỏi
slope n., v.
dốc, độ dốc, cắt nghiêng, làm nghiêng
slow adj.
chậm, chậm chạp
slowly adv.
dần dần, chậm chạp
small adj.
nhỏ, bé, chật
smart adj.
mau, lẹ, nhanh trí
smash v., n.
đập ra từng mảnh
smell v., n.
ngửi, sự ngửi
smile v., n.
mỉm cười, nụ cười
smoke n., v.
khĩi, bốc khĩi, hun khĩi, hút thuốc lá
smoking n.
sự hút thuốc
smooth adj.
nhẵn, trơn, mượt, bằng phẳng
smoothly
adv. một cách êm ả, trơi chảy
snake n.
con rắn, người nham hiểm, xảo trá
snow n., v.
tuyết, tuyết rơi
so adv., con.j
đến mức, vì vậy
so that
quá …. Đến nỗi
soap n.
xà bơng, xà phịng
social adj.
cĩ tính chất xã hội
socially adv.
cĩ tính chất xã hội
society n.
[sə'saiəti] xã hội
sock n.
[sɔk] vớ ngắn, miếng lĩt trong dày, hài kịch
soft adj.
mềm, dẻo, dễ uốn
softly adv.
một cách dịu dàng, êm ái
software n.
phần mềm
soldier n.
người lính, quân nhân
solid adj.,n.
rắn; giữ hình dạng của mình
solution n.
sự hoà tan
solve v.
giải quyết (khó khăn..)
some det.pron.
mợt vài; vài ba
somebody
pron. người nào đó
somehow
adv. khơng biết làm sao
something
pron.mợt điều gì đó, mợt việc gì đó
sometimes
adv.thỉnh thoảng, đơi khi, đơi lúc
somewhat
adv. hơi; có phần; mợt chút
somewhere
adv. ở mợt nơi nào đó
son n.
con trai của bớ mẹ
song n.
sự hát; tiếng hát, thanh nhạc
soon adv.
chẳng mấy chớc, sắp; ngay
sore adj.
đau, nhức nhới
sorry adj.
tiếc; lấy làm buờn
sort n.,v.
thứ, loại, hạng
soul n.
linh hờn
sound n.,v.
() âm thanh , () phát âm
soup n.
xúp; canh; cháo
sour adj.
chua; có vị gắt (như) vị giấm
source n.
nguờn; điểm bắt đầu
south
n.,adj.,adv. phương Nam
southern adj.
ở phương nam
space n.
khoảng trớng, khoảng cách
spare adj.,n.
[speə] thừa, dư; có để dành
speak v.
nói, phát ra lời nói
speaker n.
người nói, người diễn thuyết
special adj.
đặc biệt, riêng biệt
specialist n.
chuyên gia, chuyên viên
specially adv.
đặc biệt, riêng biệt;
specific adj.
rành mạch, rõ ràng; cụ thể
specifically
adv.mợt cách cụ thể, rành mạch, rõ ràng
speech n.
[spi:t∫] cách nĩi, lối nĩi
speed n.
sự nhanh chóng, sự mau lẹ
spell v.,n.
()câu thần chú; bùa mê
() viết vần, đánh vần
spelling n.
khả năng viết viết chính tả
spend v.
sử dụng (thời gian...)
tiêu, chi tiêu (tiền
spice n.
[spais] đờ gia vị; gia vị
spicy adj.
['spaisi] có gia vị
spider n.
con nhện
spin v.
sự quay tròn, sự xoay tròn
spirit n.
tinh thần, tâm hờn; linh hờn
spiritual adj.
thuợc tâm hờn/linh hờn
spite n. :
mặc dù; bất chấp (in spite of)
split v.,n.
() nứt, vỡ, nẻ
spoil v.
[spɔil] cướp phá, tước đoạt
spoken
(speak)
spoken adj.
nói theo mợt cách nào đó
spoon n.
[spu:n] cái thìa
sport n.
thể thao (nói chung)
spot n.
dấu, đớm, vết
spray n.,v.
[sprei] () cành nhỏ () bơm, phun, xịt, xì
spread v.
[spred] sự trải ra, sự căng ra
spring n.
mùa xuân (đen & bóng)
square adj.,n.
[skweə]() vuơng () quảng trường
squeeze v.,n.
[skwi:z]() ép, vắt, nén () sự ép, sự vắt, sự bóp
stable adj.,n.
()vững chắc; ởn định () chuờng ngựa
staff n.
[stɑ:f] gậy quyền; quyền trượng
stage n.
[steidʒ] bệ, dài,sân khấu
stair n.
[steə] bậc thang
stamp n.,v.
() tem () dán tem
stand up
đứng dậy
stand v.,n.
() sự dừng, sự đứng yên () đứng
standard
n.,adj. ()tiêu chuẩn () phù hợp với tiêu chuẩn
star n.,v.
() ngơi sao () đĩng vai chính
stare v.,n.
[steə]() nhìn chằm chằm()sự nhìn chằm chằm
start v.,n.
() bắt đầu () sự bắt đầu
state n.,adj., v.
[steit] () bang, trạng thái
() phát biểu, tuyên bố
statement n.
sự tuyên bố, sự phát biểu
station n.
trạm, điểm, đồn,đài
statue n.
['stỉtju:] tượng
status n.
['steitəs] tình trạng (làm việc, ăn ở..)địa vị
stay v.,n.
() ở, lưu lại () sự trở lại, lưu lại
steadily adv.
unsteady adj.
vững chắc, vững vàng
lung lay
steady adj.
['stedi] vững chắc, vững vàng
steal v.
[sti:l] lẻn,chuồn, đi lén
steam n.
hơi nước, năng lượng hơi nước
steel n.
[sti:l] thép
steep adj.
[sti:p] dớc, dớc đứng
steeply adv.
dớc; cheo leo
steer v.
[stiə] lái (tàu thuỷ, ơ tơ..)
step n.,v.
()bước, bước khiêu vũ() bước , bước đi
stick out
địi , đạt được (cái gì )
stick v.,n.
() châm, thọc () cái gậy
sticky adj.
dính, ướt, nhớp nháp
stiff adj.
cứng , kiên quyết
stiffly adv.
cứng rắn , cương quyết
still adv.,adj.
() vẫn () đứng yên,phẳng lặng
sting v.,n.
() châm,đốt () ngịi,vịi,răng độc
stir v.
[stə:] khuấy, quấy
stock n.
kho dự trữ,kho,hàng trong kho
stomach n.
dạ dày
stone n.
đá
stop v.,n.
() dừng lại () sự ngừng lại
store n.,v.
()cửa hiệu() tích trữ.để dành
storm n.
cơn bão
story n.
câu chuyện
stove n.
bếp lị,lị sấy,lị sưởi
straight
adv.,adj. thẳng, thẳng thắn, trung thực
strain n.
sự căng thẳng
strange adj.
xa lạ, khơng quen biế
strangely
adv.xa lạ
stranger n.
người lạ
strategy n.
['strỉtədʒi] sự vạch kế hoạch
stream n.
dịng suối
street n.
đường phố
strength n.
sức mạnh
stress n.,v.
()sự căng thẳng() nhấn mạnh
stressed adj.
căng thẳng
stretch v.
[stret∫] sự căng ra,dãn ra
strict adj.
nghiêm khắc, chính xác
strictly adv.
một cách nghiêm khắc
strike v.,n.
[straik] () đánh đập, bãi cơng
() cuộc đình cơng
striking adj.
nổi bật,thu hút sự chú ý
string n.
sợi dây
strip v.,n.
()cởi,lột ()sự cởi quần áo
stripe n.
[straip] sọc,vằn,viền
striped adj.
cĩ sọc,cĩ vằn
stroke n.,v.
[strouk]cú đánh; đòn; nhát
()vuốt ve, đánh(quả bĩng)
strong adj.
khỏe mạnh,chắc chắn
strongly adv.
khỏe mạnh,chắc chắn
structure n.
['strʌkt∫ə]kết cấu, cấu trúc
struggle v.,n.
['strʌgl] () đánh nhau ()sự đấu tranh
student n.
sinh viên
studio n.
xưởng phim, trường quay
study n.,v.
() sự học tập () học
stuff n.
['stʌf,ɔ:] chất liệu; vật liệu
stupid adj.
ngu dại,ngu đần
style n.
thời trang.mốt
subject n.
chủ đề ,đề tài
substance n.
['sʌbstəns]loại vật chất nào đó; chất
substantial
adj. [səb'stỉn∫əl] có thật
substantially
adv.về thực chất, về căn bản
substitute n.,v.
()người(vật) thay thế
()dùng,làm người thay thế
succeed v.
nối tiếp,kế tục
success n.
sự thành cơng,thắng lợi
successful
adj.thành cơng, thành đạt
successfully
adv.thành cơng,thành đạt
such
de.t,pron. (người,vật loại đã nĩi)
such as
thí dụ , như
suck v.
['sʌkl] cho bú
sudden adj.
thình lình,đột ngột
suddenly
adv. thình lình,đột ngột
suffer v.
trải qua, chịu đựng
suffering n.
sự đau đớn,đau khổ
sufficient adj.
[sə'fi∫nt] đủ, cĩ khả năng
sufficiently
adv. [sə'fi∫ntli]đủ, thích đáng
sugar n.
đường
suggest v.
[sə'dʒest]đề nghị,đề xuất,gợi ý
suggestion n.
lời đề nghị, ý kiến
suit n.,v.
()com lê () hợp,thích hợp
suitable adj.
['su:təbl]phù hợp,thích hợp
suitcase n.
va li
suited adj.
phù hợp,thích hợp
sum n.
[sʌm] bài toán sớ học, phép toán sớ học
summary n.
['sʌməri] bản tóm tắt
summer n.
['sʌmə] mùa hạ, mùa hè, năm, xuân xanh
sun n.
[sʌn] mặt trời; vầng thái dương
Sunday
['sʌndi] Chủ nhật
superior adj.
[su:'piəriə]:mạnh hơn; giỏi hơn; tớt hơn
supermarket
n. ['su:pəmɑ:kit] siêu thị
supply n., v.
[sə'plai] sự cung cấp; cung cấp, tiếp tế
support n., v.
[sə'pɔ:t] () sự chớng đỡ () chớng đỡ,
supporter n.
[sə'pɔ:tə]. vật chớng đỡ
supporter n.
[sə'pɔ:tə]. vật chớng đỡ
suppose v.
[sə'pouz] cho là; tin rằng; nghĩ rằng
sure adj., adv.
make sure
[∫uə] chắc chắn; mợt cách chắc chắn
nắm chắc, làm cho chắc chắn
surely adv.
['∫ɔ:li] chắc chắn; khơng có nghi ngờ
surface n.
['sə:fis]bề mặt,bề ngoài,mặt ngoài
surname n.
['sə:neim] họ
surprise n.
sự ngạc nhiên; sự sửng sớt
surprising
adj. [sə'praiziη]. làm ngạc nhiên
surprisingly
đáng sửng sớt
surround
n., v.vây quanh; bao vây (quân địch..)
surrounding
adj.bao quanh, vây quanh; ngoại vi
survey n., v.
()sự nhìn chung, ()quan sát, nhìn chung
survive v.
sớng qua được; qua khỏi được
suspect v. n.
[sə'spekt]nghi ngờ, người khả nghi
suspicion n.
[sə'spi∫n] sự nghi ngờ; sự bị nghi ngờ
suspicious
adj. [sə'spi∫əs] có sự nghi ngờ
swallow v.
['swɔlou] nuớt (thức ăn) chịu nhục
swear n., v.
()mờ hơi () chảy (mờ hơi...)
swell v.
làm phình lên, làm nở ra
swelling
['sweliη] sự sưng lên, chỡ sưng lên
swim v.
bơi
swimming n.
sự bơi
swing n.
đợng tác nhún nhảy
switch n., v.
()cơng tắc () đánh bằng gậy
swollen adj.
['swoulən]sưng phờng, phình ra, căng ra
symbol n.
['simbəl] biểu tượng; vật tượng trưng
sympathetic
adj. [,simpə'θetik]thơng cảm; đờng cảm
sympathy n.
['simpəθi] sự thơng cảm
system n.
hệ thớng
T
tablet n.
tấm, bản, viên thuốc, bánh xà phịng.
tackle n.
['tỉkl]đờ dùng, dụng cụ
tail n.
đuơi, đoạn cuới, đoạn chót
take (sth) over
chuyển, chở, đưa, dẫn qua
take sth off
dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai)
take v.
chiếm được, bắt được
talk n., v.
()cuợc trò chuyện () nói chuyện
tap n.
vòi, khoá (nước)
tape
dây, dải (để gói, buợc, viền
target n.
['tɑ:git] bia; mục tiêu; đích (để bắn)
task n.
[tɑ:sk] nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự
taste n., v.
[teist] () vị ,vị giác () nếm mùi
tax n.
thuế
taxi n.
xe tắc xi
tea n.
cây chè; chè, trà
teach v.
dạy; dạy học; dạy bảo
teacher n.
giáo viên, người dạy học (nhất là ở trường học)
teaching n.
sự dạy; cơng việc dạy học; nghề dạy học
team n.
đợi, nhóm
tear n., v.
()nước mắt, lệ () xé, làm rách
technical adj.
['teknikl] (thuợc) kỹ thuật
technique n.
kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
technology n.
kỹ thuật học;
telephon n.
(also phone)
hệ thớng truyền tiếng nói rađiơ
television n.
vơ tuyến truyền hình; sự truyền hình
tell v.
nói; nói với; nói lên, nói ra
temperature
n.nhiệt đợ
temporarily
adv. tạm thời
temporaty
adj. ['temprəri] tạm thời, nhất thời, lâm thời
tend
trơng nom, săn sóc, chăm sóc; giữ gìn
tendency n.
['tendənsi]xu hướng, khuynh hướng
tension n.
sự căng,
tent n.
lều, rạp, tăng (làm bằng vải.. mang đi được)
term
[tə:m] giới hạn, thời hạn
terrible adj.
['terəbl]khủng khiếp; kinh hoàng
terribly adv:
rất tệ; khơng chịu nởi; quá chừng
test n.
sự thử, sự làm thử; sự xét nghiệm
than
prep., conj. hơn (để diễn đạt sự so sánh)
thank
exclamation sự cảm ơn, lời cảm ơn
thank v.
cám ơn, bày tỏ sự biết ơn ai
thank you
exclamation cảm ơn
that
ấy, đó, kia
the
ấy, này (người, cái, con...) duy nhất
theatre n.
rạp hát, nhà hátnhà
their adj.
của chúng, của chúng nó, của họ
theirs
của chúng, của chúng nó, của họ
them
đại từ:chúng, chúng nó, họ
themselves
pron. tự chúng, tự họ
then adv.
khi đó, lúc đó,
theory n.
học thuyết; lý thuyết
there adv.
ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó
therefore adv.
bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì
they pron.
chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
thick adj.
dày, đậm
thickly adv.
dày; dày đặc; thành lớp dày
thickness n.
tính chất dày, tính chất rậm rạp
thief n.
kẻ trợm, kẻ cắp
thin adj.
mảnh,mảnh dẻ, mảnh khảnh, gầy
thing n.
cái, đờ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món
thinking n.
sự suy nghĩ; tư tưởng, ý nghĩ; ý kiến
thirsty adj.
khát, cảm thấy khát
this det., pron.
cái này, điều này, việc này
thorough adj.
hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để
thoroughly
adv. hoàn toàn; kỹ lưỡng
though
conj., adv. dù, dù cho
thought n.
sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ
thread n.
chỉ, sợi chỉ
threat n.
sự đe dọa
threaten v.
dọa, hăm dọa
threatening
adj. dọa, hăm dọa
throat n.
cổ, cổ họng
through
prep., adv. xuyên qua, xuyên suốt
throughout
prep., adv. ở khắp nơi, từ đầu đến cuối
throw sth away
ném 1 cái gì đĩ đi xa
throw v.
ném, vứt, quăng, quẳng
thumb n.
ngón tay cái
Thursday n.
(Thur., Thurs.) Thứ năm
thus adv.
theo cách đó, như vậy, như thế
ticket n.
vé; thẻ
tidy adj., v.
sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, có trật tự
tie sth up
tie v., n.
()dây buợc, cà vạt () buợc, cợt, trói
tight adj., adv.
[tait] kín, khơng thấm, khơng rỉ
chật, chặt, khít, bó sát
tightly adv.
chặt chẽ, sít sao
till n., prep.
() ngăn kéo để tiền () cho đến khi
time n.
thời gian, lúc, lần, nhịp
timetable n.
thời gian biểu
tin n.
thiếc, hộp, lon
tiny adj.
rất nhỏ, bé xíu
tip n., v.
() đầu bịt, tiền boa () bịt đầu, lắp đầu vào
tired adj.
mệt, muốn ngủ
tiring adj.
['taiəriη] sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
title n.
đầu đề, tiêu đề
to prep.,
theo hướng, theo tới, tiến tới
today adv., n.
hơm nay, ngày nay
toe n.
[tou] ngĩn chân
together adv.
cùng nhau, liền, liên tục
toilet n.
nhà vệ sinh
tomato n.
[tə'mɑ:tou] cây, quả cà chua
tomorrow
adv., n. ngày mai, tương lai gần
ton n.
[tʌn] tấn (đơn vị đo khối lượng)
tone n.
[toun] tiếng, giọng, âm thanh
tongue n.
cái lưỡi
tonight adv., n.
đêm nay, tối nay
tonne n.
tấn
too adv.
quá, rất, cũng
tool n.
đồ dùng, coogn cụ
tooth n.
răng
top n., adj.
() con quay () chĩp, đỉnh, đầu
topic n.
đề tài, chủ đề
total adj., n.
() hồn tồn, tồn bộ () tổng
totally adv.
hồn tồn
touch v., n.
() chạm, đụng () sự sờ, sự đụng
tough adj.
dai, khĩ cắt, chắc, bền
tour n., v.
cuộc du lịch, chuyến du lịch
tourist n.
['tuərist] khách du lịch
towards (also toward) prep.
theo hướng, về phía
towel n.
['tauəl] khăn lau, khăn tắm
tower n.
['tauə] tháp, lâu đài
town n.
thị trấn, thị xã
toy n., adj.
() đồ chơi () được làm để chơi
trace v., n.
() theo, lần theo () dấu vết, dấu tích
track n.
[trỉk] đường ray tàu hỏa, đường đua
trade n., v.
() thương mại () buơn bán, đổi chác
trading n.
sự kinh doanh, việc mua bán
tradition n.
[trə'di∫n] truyền thống
traditional
adj. [trə'di∫ənl] theo truyền thống
traditionally
adv. theo truyền thống, là truyền thống
traffic n.
sự đi lại, giao thơng
train n., v.
xe lửa; dịng, dãy
training n.
sự dạy dỗ, sự rèn luyện
transfer v., n.
sự truyền, swuj di chuyển
transform v.
biến đổi, thay đổi hồn tồn vẻ ngồi
translate v.
dịch, phiên dịch
translation n.
sự dịch, bài dịch
transparent
adj. [trỉns'pỉrənt] trong suốt, minh bạch
transport n.
(transportation) sự chuyên chở, sự vận tải
transport v.
chuyên chở, vận tải
trap n., v.
() đồ đạc, quần áo () giữ, chặn lại
travel v., n.
() đi lại, du lịch () sự đi, chuyến đi
traveller n.
(traveler) người đi du lịch
treat v.
đối xử, đối đãi
treatment n.
sự cư xử, sự đối đãi
tree n.
cây cối
trend n.
phương hướng, xu hướng
trial n.
sự thử thách, sự thử nghiệm
triangle n.
['traiỉηgl] tam giác, vật hình tam giác
trick n., v.
trị gian trá, trị bịp bợm
trip n., v.
() cuộc dạo chơi, sự nếm trải () vấp, vướng chân
tropical adj.
(thuộc) nhiệt đới
trouble n.
['trʌbl] điều lo lắng, điều phiền muộn
trousers n.
quần
truck n.
sự trao đổi, sự đổi chắc; đồ linh tinh, lặt vặt
true adj.
thật, đúng, phù hợp
truly adv.
Yours Truly (NAmE)
đúng sự thật, đích thực, thực sự
lời kết thúc thư (bạn chân thành của),
(đùa cợt) lời xưng tợi (tơi)
trust n., v.
[trʌst] () sự tín nhiệm () tin cậy, hy vọng, kỳ vọng
truth n.
[tru:θ] sự thật, chân lý
try v.
thử, cố gắng
tube n.
[tju:b] ống, săm, ruột
Tuesday n.
(Tue., Tues.)Thứ ba
tune n., v.
() điệu hát, giai điệu () lên dây, so dây
tunnel n.
['tʌnl] đường hầm, hang, ống
turn v., n.
[tə:n] () quay, xoay, vặn () sự quay, vịng quay
TV
television
twice adv.
hai lần, gấp đơi
twin n., adj.
() sinh đơi, tạo thành cặp () con sinh đơi
twist v., n.
[twist] () xoắn, cuộn () sự xoắn, vịng xoắn
twisted adj.
bị xoắn
type n., v.
() kiểu, thể loại () phân loại, xếp loại; đánh máy
typical adj.
tiêu biểu, đặc trưng, điển hình
typically adv.
điển hình, tiêu biểu
tyre n.
(BrE) (NAmE tire)lốp, vỏ xe
U
ugly adj.
['ʌgli] xấu xí, khĩ chịu
ultimate adj.
['ʌltimət] cuối cùng, sau cùng
ultimately
adv. rút cục, cuối cùng thì
umbrella n.
cái ơ, dù
unable
khơng thể, khơng cĩ khả năng (> able)
unacceptable
khơng thể chấp nhận (>acceptable)
uncertain
khơng chắc chắn, khơng rõ ràng (>certain)
uncle n.
chú bác, cậu dượng
uncomfortable
bất tiện, khĩ chịu
unconscious
bất tỉnh, ngất đi, khơng cĩ ý thức
uncontrolled
[,ʌnkən'trould] khơng bị kiềm chế, mặc sức
under
prep., adv. dưới, ở dưới
underground
adj., adv. dưới mặt đất, ngầm
underneath
prep., adv. () dưới mặt nạ () ở dưới, bên dưới
understand v.
hiểu, nắm được
understanding
n. trí tuệ; sự hiểu biết; sự am hiểu
underwater
adj., adv. dưới mặt nước
underwear n.
quần áo lĩt
undo
tháo, gỡ, cởi, hủy hoại, phá hoại
unemployed
khơng dùng, thất nghiệp
unemployment
sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp
unexpected,
unexpectedly
bất ngờ, tình lình, đột xuất
unfair,
unfairly
khơng đúng hoặc khơng cơng bằng,
bất cơng
unfortunate
adj. [ʌn'fɔ:t∫ənit] rủi ro, bất hạnh
unfortunately
adv. một cách đáng tiếc
unfriendly
đối địch, khơng thiện cảm
unhappiness
sự buồn, nỗi buồn
unhappy
adj. buồn rầu, khổ sở
uniform n., adj.
() đồng phục () khơng thay đổi
về hình thức hoặc tính cách
unimportant
['ʌnim'pɔ:tənt] khơng quan trọng
union n.
sự hợp nhất, sự nhất trí
unique adj.
[ju:'ni:k] đơn nhất, độc nhất vơ nhị
unit n.
đơn vị
unite v.
hợp lại, kết hợp lại
united adj.
liên minh, liên kết, hợp nhất
universe n.
vũ trụ, vạn vật
university n.
trường đại học
unkind
khơng tử tế, khơng tốt
unknown
khơng biết
unless conj.
nếu khơng, trừ phi
unlike
khơng giống
unlikely
khơng chắc đúng, khơng chắc cĩ thực
unload v.
dỡ hàng, chuyển đi, tồng khứ
unlucky adj.
khơng may mắn
unnecessary
[ʌn'nesisəri] khơng cần thiết
unpleasant
[ʌn'pleznt] khơng dễ chịu
unreasonable
vơ lý, khơng biết điều
unsteady adj.
khơng đúng mực, khơng chắc
unsuccessful
khơng cĩ kết quả, thất bại
untidy
khơng ngăn nắp
until (also till)
conj., prep. cho tới khi
unusual adj.
[ʌn'ju:ʒl] hiếm, lạ, khác thường
unusual,
unusually
cực kỳ; khác thường
unusuallyadv.
[,ʌn'ju:ʒəli] cực kỳ; khác thường
unwilling,
unwillingly
miễn cưỡng, bất đắc dĩ
up adv., prep.
ở trên, lên trên
upon prep.
[ə'pɔn] trên, ở trên; lúc, vào lúc
upper adj.
cao hơn
upset v.,n.
() làm đổ, đánh đổ () sự lật đổ
upsetting adj.
upside down
adv. [,ʌpsaid'daun] lộn ngược lại, đảo ngược
upstairs
adv., adj., n. ở trên gác
upward adj.
lên, hướng lên, đi lên
urban adj.
['ə:bən] (thuộc) thành phố, ở thành phố
urge v., n.
[ə:dʒ] () thúc, giục () sự thúc đẩy
urgent adj.
['ə:dʒənt] địi hỏi sự chú ý
us pron.
chúng tơi, chúng ta
use v., n.
[ju:s] sử dụng;sự sử dụng
used adj.
[ju:zd] cũ, dùng rời (quần áo, ơ tơ..)
used to
đã chấp nhận cái gì, quen với cái gì
used to
modal v. ['ju:s tu:]thường hay
useful adj.
['ju:sfl] hữu ích; có ích;
useless adj.
['ju:slis] vơ ích, vơ dụng;khơng đem lại kết
quả tớt
user n.
['ju:zə] người dùng, người sử dụng
usual adj.
['ju:ʒl] xảy ra, được làm, được dùng;
usually adv.
['ju:ʒəli]theo cách thơng thường;thường thường
V
vacation n.
[və'kei∫n] kì nghỉ
valid adj.
['vỉlid] hợp lý; có cơ sở vững chắc
valley n.
['vỉli]thung lũng; chỡ hỏm hình thung lũng,
rãnh, máng, châu thở, lưu vực
valuable adj.
['vỉljuəbl] có giá trị lớn, quý giá;
value n., v.
['vỉlju:] giá trị, giá cả, ước tính, định giá
van n.
[vỉn]tiền đợi, quân tiên phong;xe tải
variation n.
[,veəri'ei∫n] sự biến đởi, sự thay đởi;
varied adj.
['veərid] thuợc nhiều loại khác nhau,
variety n.
[və'raiəti] sự đa dạng, trạng thái khác nhau;
tính chất bất đờng
various adj.
['veəriəs]khác nhau, thuợc về nhiều loại
vary v.
['veəri] làm cho khác nhau, biến đởi
vast adj.
[vɑ:st] rợng lớn, mênh mơng, bao la
vegetable n.
['vedʒtəbl]cây dùng để ăn như thức ăn,rau
vehicle n.
['viəkl; 'vi:hikl] xe cợ
venture n., v.
'vent∫ə]việc mạo hiểm,việc liều lĩnh;cả gan
version n.
['və:∫n]kiểu,phiên bản
vertical adj.
['və:tikl] thẳng đứng, đứng
very adv.
['veri] rất, lắm, hết sức, ở mợt mức đợ cao
via prep
['vaiə] qua; theo đường (gì)
victim n.
['viktim] nạn nhân
victory n.
['viktəri] V sự chiến thắng, sự thắng lợi
video n.
['vidiou] phim video,băng video
view n., v.
[vju:] sự nhìn; tầm nhìn, tầm mắt;nhìn
village n.
['vilidʒ] làng, xã (ở nơng thơn)
violence n.
['vaiələns] sự ác liệt, sự dữ dợi;tính ác liệt
violent adj.
['vaiələnt] mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
violently adv.
['vaiələntli] mãnh liệt, dữ, kịch liệt
virtually adv.
['və:t∫uəli] hầu như, gần như
virus n.
['vaiərəs] vi rút
visible adj.
['vizəbl] hữu hình, có thể nhìn thấy
vision n.
['viʒn] sự nhìn; sức nhìn
visit v., n.
['vizit] đến thăm ai; sự thăm viếng
visitor n.
['vizitə] khách, người đến thăm
vital adj.
['vaitl](thuợc sự) sớng; cần cho sự sớng
vocabulary n.
[və'kỉbjuləri] (ngơn ngữ học) từ vựng
voice n.
[vɔis] tiếng, giọng nói
volume n.
['vɔlju:m] quyển, tập; khới,âm lượng
vote n., v.
[vout] sự bỏ phiếu () bỏ phiếu,bầu cử
W
as well (as)
cũng, cũng được, khơng hại gì
unwillingly
adv. [,ʌn'wiliηli]miễn cưỡng; bất đắc dĩ
wage n.
[weidʒ] tiền lương, tiền cơng
waist n.
[weist] eo, chỡ thắt lưng
wait v.
[weit] chờ đợi
waiter,
waitress n.
['weitə] người hầu bàn;nữ hầu bàn
wake (up) v.
[weik] thơi ngủ, thức giấc, tỉnh dậy
walk v., n.
[wɔ:k] đi bộ;sự đi bợ
walking n.
wall n.
[wɔ:l]tường, vách
wallet n.
['wɔlit] cái ví
wander v., n.
['wɔndə]đi thơ thẩn, đi lang thang
want v.
[wɔnt] đòi hỏi, cần, cần có,muốn
war n.
[wɔ:] chiến tranh; thời kỳ của chiến tranh
warm adj., v.
[wɔ:m]ấm, ấm áp;làm ấm
warmth n.
[wɔ:mθ] trạng thái ấm, sự ấm áp (như) warmness
warn v.
[wɔ:n]báo trước;cảnh báo
warning n.
['wɔ:niη]hành đợng báo trước;lời cảnh cáo, lời răn
wash v.
[wɔ∫]rửu;tắm rửa
washing n.
['wɔ∫iη] hành đợng giặt, sự giặt giũ
waste
v.,n.,adj.
[weist] lãng phí, hoang mạc,vùng hoang vu
watch v., n.
[wɔt∫]nhìn, xem; đồng hồ đeo tay
water n.
['wɔ:tə] nước
wave n., v.
[weiv]gợn nước; sóng;uớn thành làn sóng
way n.
[wei]đường, đường đi, lới đi
we pron.
[wi:]chúng tơi, chúng ta
weak adj.
[wi:k] yếu, yếu ớt, thiếu sức khoẻ, thiếu sức mạnh
weakness n.
['wi:knis]tình trạng yếu đuới, tình trạng yếu ớt
wealth n.
[welθ]sự giàu có; sự giàu sang
weapon n.
['wepən]vũ khí
wear v.
[weə] mặc
weather n.
['weđə]thời tiết, tiết trời
web n.
[web]mảng bằng những sợi rất mảnh(mạng nhện)
website n.
Trang web
wedding n.
['wediη] lễ cưới; lễ kết hơn; hơn lễ
wednesday n.
['wenzdi] ngày thứ tư trong tuần; thứ Tư
week n.
[wi:k]tuần, tuần lễ (thời gian bảy ngày)
weekend n.
['wi:kend]cuới tuần (thứ bảy và chủ nhật)
weekly adj.
['wi:kli]mỡi tuần mợt lần; hàng tuần
weigh v.
[wei]đo xem cái gì nặng bao nhiêu; cân
weight n.
[wei] cân nặng
welcome
v.,adj.,n.
['welkəm] chào đĩn, hoan nghênh,
sự chào đĩn
well
adv.,adj. [wel] tốt,giỏi
well known
west n.,adj.,
adv.
[west] hướng tây, phương tây; theo phía tây,
hướng về phía tây
western adj.
['westən] về phía tây, ở phía tây
wet adj.
[wet]ướt, đẫm nước, ẩm ướt
whatever
det. pron.
[wɔt'evə]bất cứ cái gì,bất cứ thứ gì
whatpron.,det
[wɔt] cái gì,cái mà
wheel n.
[wi:l]bánh xe (ở xe bò. xe ơ tơ...)
when
adv., pron.,con.j
[wen] vào lúc nào, vào dịp nào, khi nào,
hời nào, bao giờ
whenever
con.j [wen’evə] bất cứ lúc nào
where
adv.,con.j
[weə] đâu, ở đâu, ở nơi nào, ở chỡ nào, ở phía
nào, ở mặt nào
whereas con.j
[,weər'ỉz] nhưng ngược lại, trong khi
wherever
con.j [,weə'evə]ở bất cứ nơi nào
whether con.j
['weđə](sau know, doubt, wonder...)
được hay khơng
which pron.,
[wit∫]cái nào; người nào;(liên từ):cái mà
while con.j., n.
[wail]trong khi;khoảng thời gian
whilst con.j
[wailst] (especially BrE) (như) while
whisper v., n.
['wispə] nói thầm; xì xào ;tiếng nói thầm,
tiếng xì xào
whistle n., v.
['wisl] sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thởi còi;
tiếng còi;huýt sáo; huýt gió gọi
white adj., n.
[wait]trắng, bạch, bạc;màu trắng
who pron.
[hu:] ai; người nào; kẻ nào
whoever pron.
[hu:'evə]bất cứ ai, bất cứ người nào
whole adj., n.
[houl]bình an vơ sự, khơng suy suyển, khơng
hư hỏng;toàn bợ, tất cả, toàn thể
whom pron.
[hu:m] ai, người nào
whose
det., pron. [hu:z]của ai; của cái gì
why adv.
[wai]tại sao, vì sao
wide adj.
[waid]rợng, rợng lớn
widely adv.
['waidli]nhiều, xa;rợng rãi, khắp nơi
width n.
[widθ] tính chất rợng
wife n.
[waif] vợ
wild adj.
[waild]dại, hoang (ở) rừng
wildly adv.
Hoang vu,hoang dại
willing adj.
['wiliη] bằng lòng, vui lòng; muớn
willingly adv.
['wiliηli]sẵn lòng, vui lòng; tự ý, tự nguyện
willingness n.
['wiliηnis]sự bằng lòng, sự vui lòng;sự tự nguyện
willmodal v.,n.
[wil] sẽ,định; ý chí, chí, ý định, lòng
win v.
[win] chiến thắng
wind n.
giĩ
wind sth up
lên dây (đồng hồ,đàn…);quấn (một sợi dây)
wind v.
cuộn, quấn, xoắn
window n.
['windou] cửa sở
wine n.
[wain] rượu vang
wing n.
[wiη] cánh (chim, sâu bọ; quả, hạt)
winner n.
['winə]người được cuợc, người thắng
winning adj.
['winiη] đã giành thắng lợi, được cuợc
winter n.
['wintə] mùa đơng
wire n.
[waiə] dây (kim loại)
wise adj.
[waiz] khơn ngoan, sáng suớt
wish v., n.
[wi∫]mong ước,sự mong ước
with prep
[wiđ]với, cùng, cùng với với sự hiện diện
withdraw v.
[wiđ'drɔ:; wiθ'drɔ:]rút, rút khỏi
within prep.
trong vịng thời gian, trong khoẳng thời gian
without prep.
khơng cĩ, vắng thiếu
witness n., v.
['witnis] sự làm chứng, bằng chứng
woman n.
đàn bà, phụ nữ
wonder v.
ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
wonderful
adj. kỳ lạ, phi thường
wood n.
gỗ
wooden adj.
làm bằng gỗ
wool n.
len
word n.
từ, lời nĩi
work v., n.
[wə:k] () làm việc () cơng việc
worker n.
cơng nhân
working adj.
sự làm việc
world n.
thế giới
worried adj.
bồn chồn, lo lắng
worry v., n.
tình trạng bị quấy rầy, sự lo lắng
worrying adj.
gây lo lắng cho ai
worse, worst
xấu hơn, xấu nhất
worship n., v.
sự thờ phụng, sự tơn kính
worth adj.
[wə:θ] đáng giá, cĩ 1 giá trị nào đĩ
would modal v.
thời quá khứ của win
wound n., v.
[wu:nd] () vết thương() làm bị thương
wounded adj.
bị thương
wrap v.
gĩi, bọc, bao phủ
wrapping n.
['rỉpiη] vật bao bọc, vật quấn quanh
wrist n.
cổ tay, cổ tay áo
write v.
viết
writer n.
người viết, nhà văn
writing n.
sự viết
written adj.
viết ra, được thảo ra
wrong
go wrong
adj., adv. sai, bậy bạ, khơng đúng
wrongly adv.
một cách bất cơng, một cachs sai
Y
yard n.
xưởng, kho, sấn, đơn vị đo (=0.914m)
yawn v., n.
()ngáp, mở ra () cử chỉ ngáp
yeah
exclamation vâng, được, ừ, cĩ
year n.
năm
yellow adj., n.
màu vàng, vàng
yes
exclamation, n. vâng, được
yesterday
adv., n. hơm qua
yet adv., conj.
cịn, hãy cịn, chưa
yield v., n.
lợi nhuận; sự cong, oằn
you pron.
bạn
young adj.
trẻ
your det.
của bạn
yours pron.
cái của bạn
yourself pron.
chính bạn
youth n.
tuổi trẻ, thời thanh niên
Z
zero number
số khơng
zone
đới () địa lý; dây nịt, dây lưng
zoo n.
vườn bách thú
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Từ vựng tiếng Anh.doc