Tin học văn phòng - Chương III: Microsoft Office Word 2010

Thao tác trộn phong bì/nhãn 3. Đưa các trường vào vị trí cần thiết Trong thẻ Mailing, nhóm Write & Insert Fields, nhấn Insert Merge Field dể chọn trường muốn thêm vào. Lặp lại thao tác trên cho các vị trí khác. 4. Kiểm tra các thông tin Nút Preview Results: hiển thị kết quả sau khi trộn thư. Nút Next Record, Previous Record, First Record, Last Record để duyệt qua các bức thư. 5. Nhấn nút Finish & Merge để chọn thao tác in, soạn thảo hay gửi e-mail.

pptx94 trang | Chia sẻ: nguyenlam99 | Lượt xem: 828 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Tin học văn phòng - Chương III: Microsoft Office Word 2010, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chương III Microsoft Office Word 2010Hà Nội – 2015Nội dungChương III. Microsoft Office Word 2010202/10/20151. Làm quen với Microsoft Word 2010Tìm hiểu giao diện phần mềmCác chế độ xem tài liệuBiên tập văn bảnBảo vệ văn bảnLưu văn bảnChia sẻ văn bảnSử dụng các loại văn bản mẫuTài liệu chủChương III. Microsoft Office Word 2010302/10/2015Tìm hiểu giao diện phần mềmChương III. Microsoft Office Word 2010402/10/2015Quick Access ToolbarThẻ ngữ cảnhRibbonThanh trạng thái (Status bar)ThướcTìm hiểu giao diện phần mềmCác thẻ trên RibbonHome: Các chức năng cơ bản: Font, Paragraph, StylesInsert: Chèn thêm các đối tượng: Table, Chart, PicturePage Layout: Thiết lập bố cục, định dạng trang, đoạnReferences: Tham thiếu trong tài liệuMailings: Soạn thảo thưReview: Rà soát văn bảnView: Điều chỉnh giao diện, cách hiển thị tài liệuChương III. Microsoft Office Word 2010502/10/2015Tìm hiểu giao diện phần mềmGiao diện BackstageChương III. Microsoft Office Word 2010602/10/2015Tìm hiểu giao diện phần mềmCác chế độ xem tài liệuPrint Layout: Hiển thị đầy đủ nội dung như khi inFull Screen Reading: Hiển thị văn bản dưới dạng 2 trang hiển thị cùng lúcWeb Layout: Hiển thị tương tự như trên trình duyệtOutline: Hiển thị các ký hiệu để ẩn/hiện các cấp của văn bảnDraft: Hiển thị nội dung mà không có bố cụcChương III. Microsoft Office Word 2010702/10/2015Các chế độ xem tài liệuĐiều chỉnh chế độ thu phóng tài liệu Thay đổi chế độ thu phóngView  ZoomNhóm chức năng Zoom trên thanh trạng tháiCtrl + lăn bánh xe chuộtChương III. Microsoft Office Word 2010802/10/2015Biên tập văn bảnTạo tài liệuFile  New (nhấn Ctrl + N để tạo tập tin mới)Chọn Blank Document, nhấn Create để tạo tài liệu mớiNhấn Enter để ngắt đoạn hoặc tạo dòng trống (Shift + Enter: nhập ký hiệu cắt dòng mà không kết thúc đoạn)Nếu cần thiết, nhấn nút Show/Hide trong thẻ HomeThanh công cụ miniMini toolbar xuất hiện khi người dùng chọn/nháy phải chuộtChương III. Microsoft Office Word 2010902/10/2015Biên tập văn bảnSao chép/cắt dán văn bảnSao chép/cắt: Chọn văn bảnNháy phải chuột chọn Copy hoặc CutPhím tắt: Ctrl + C (Copy), Ctrl + X (Cut) Nút Copy , Cut trên nhóm ClipboardDánĐặt chuột tại vị trí cần dánNhấn PasteCác tuỳ chọn dán nâng cao: Paste SpecialUndo/RedoPhím tắt: Ctrl + Z (Undo), Ctrl + Y (Redo)Chương III. Microsoft Office Word 20101002/10/2015Biên tập văn bảnDi chuyển trong văn bảnThanh cuộn (Scroll bar)Nút Next, Previous trên thanh cuộc dọcNavigation Pane (View  Navigation Pane)Hộp thoại Find and Replace (F5 hoặc Ctrl + G)Chương III. Microsoft Office Word 20101102/10/2015Soạn thảo văn bản tiếng ViệtPhông chữ tiếng ViệtTCVN3: Phông chữ thường/hoa khác nhau.Tên phông bắt đầu bằng “.Vn”VNITên phông bắt đầu bằng “VNI”UnicodeTimes New Roman, Arial, Tahoma, CambriaBộ gõ tiếng ViệtVietkey, UnikeyKiểu gõTelex, VNI, VIQRChương III. Microsoft Office Word 20101202/10/2015Lưu văn bảnLưu văn bảnSave: File  Save, hoặc nút Save (Phím tắt Ctrl + S)Save as: File  Save As (Phím tắt F12)Định dạng tập tinĐịnh dạng mặc định: .docxCác định dạng khác.docm, .doc, .dotx, .dot, .rtf, .odt, .wps,.pdf, .xpsKiểm tra tính tương thíchFile  Info, nhấn nút Check for Issues, chọn Check CompatibilityChương III. Microsoft Office Word 20101302/10/2015Cập nhật thuộc tính của tài liệuCập nhật thuộc tínhFile  Info, nhấn Properties (chọn Document panel hoặc Advanced Properties)Loại bỏ thông tin cá nhânChức năng Inspect DocumentFile  Info  Check for Issues  Inspect DocumentChọn các nội dung cần tra soát, nhấn InspectNhấn Remove All để loại bỏChương III. Microsoft Office Word 20101402/10/2015Bảo vệ tài liệuHạn chế định dạng và biên tậpTrong thẻ Review, chọn Restrict Editing trong nhóm ProtectBật tuỳ chọn Limit formatting to a selection of styles.Cho phép thực hiện một số thao tác biên tập: bật tuỳ chọn Allow only this type of editing in the documentNhấn Yes, Starting Enforcing ProtectionTrong hộp thoại Start Enforcing Protection, điền mật khẩu để khoá việc thay đổi.Vô hiệu hoá hạn chế định dạng và biên tậpTrong thẻ Review, chọn Restrict EditingNhấn Stop Protection, nhập mật khẩu nếu cầnChương III. Microsoft Office Word 20101502/10/2015Bảo vệ tài liệuThêm chữ ký điện tử File  Info, nhấn Protect Document  Add a Digital SignatureNhập nội dung xác nhận, nhấn Sign để kýĐặt mật khẩu cho tài liệuFile  Info, nhấn Protect Document, chọn Encrypt with Password.Nhập mật khẩu 2 lần để xác nhậnĐánh dấu tài liệu là bản cuối cùngFile  Info, chọn Protect Document, chọn Mark as FinalChương III. Microsoft Office Word 20101602/10/2015Chia sẻ văn bảnGửi tài liệu qua thư điện tửFile  Save & Send  Send Using E-mail  Send as AttachmentNhập tên người nhận (To, CC, BCC), nhập chủ đềLưu tài liệu trên SkyDriveFile  Save & Send  Save to WebNhấn Sign in để đăng nhập Windows Live IDChọn thư mục cần lưuĐăng tài liệu lên blog File  Save & Send Publish as Blog Post  Publish as Blog PostNhấnPublish để đăng.Chương III. Microsoft Office Word 20101702/10/2015Sử dụng văn bản mẫu (Template)Tạo tập tin mới từ mẫuFile  NewChọn tập tin mẫu, nhấn CreateTạo tập tin mẫuMở tập tin muốn điều chỉnh để tạo tập tin mẫuThực hiện các thao tác điều chỉnh tập tin: Giữ lại các nội dung chung, xoá đi các nội dung mang tính riêng biệt.File  Save As, nhập tên tập tin, trong mục Save as Type, chọn Word Template.Nhấn Save để lưu tập tin.Chương III. Microsoft Office Word 20101802/10/2015Tạo tài liệu chủMaster documentChứa nội dung riêng của tập tinChứa liên kết và hiển thị nội dung của các tập tin phụ (subdocument)Chương III. Microsoft Office Word 20101902/10/2015 Nội dung tài liệu chính Tài liệu phụ (dạng liên kết)2. Định dạng văn bảnĐịnh dạng ký tựTìm kiếm và thay thế văn bảnĐịnh dạng đoạn văn bảnLàm việc với bảng trong văn bảnĐịnh dạng danh sách trong văn bảnChương III. Microsoft Office Word 20102002/10/2015Định dạng ký tựĐịnh dạng ký tự sử dụng hộp thoại FontNhấn nút mở hộp thoại trong nhóm Font trong thẻ HomeNhấn Ctrl + DFont: Phông chữFont Style: Kiểu chữSize: Cỡ chữFont Color: Màu chữEffects: Hiệu ứngUnderline Style: kiểu gạch chânAdvanced: Tuỳ chọn cao cấpChương III. Microsoft Office Word 20102102/10/2015Định dạng ký tựĐịnh dạng ký tự sử dụng RibbonNhóm Font trong thẻ HomeTính năng Format PainterFormat Painter là công cụ định dạng giúp sao chép định dạng từ phần văn bản này sang phần văn bản khác.Thao tác:Đặt con trỏ tại văn bản muốn sao định dạngNhấn Format Painter (nhấp đúp nếu muốn sao chép định dạng liên tiếp).Chọn đoạn (các đoạn) văn bản muốn áp dụng định dạng.Chương III. Microsoft Office Word 20102202/10/2015Định dạng ký tựĐịnh dạng văn bản bằng StyleĐịnh dạng văn bản bằng style1. Chọn đoạn văn bản muốn áp dụng style2. Trong thẻ Home, nhóm Styles, chọn styleXoá định dạng của văn bản1. Trong thẻ Home, nhóm Style, nhấn nút mở hộp thoại để mở bảng Styles2. Trong bảng Styles, nhấn nút Style Inspector để mở hộp thoại Style Inspector3. Chọn nội dung cần xoá định dạng4. Nhấn nút Clear All để xoá định dạngHoặc nút Clear Formatting trong nhóm Font thuộc thẻ Home hoặc chọn Clear Formatting trong nhóm Styles.Chương III. Microsoft Office Word 20102302/10/2015Định dạng ký tựĐường viền và đánh bóngSử dụng hộp thoại Borders and Shading hoặc nút Borders , Shading Tạo đường viềnChọn văn bản, nhấn nút Boders chọn loại viềnHoặc chọn Borders and Shading (mục Apply to chọn Paragraph)Chương III. Microsoft Office Word 20102402/10/2015Định dạng ký tựĐường viền và đánh bóngĐánh bóng đoạn văn bảnChọn văn bảnNhất nút Shading, chọn màu cần sử dụngHoặc mở hộp thoại Borders and Shading, chọn thẻ Shading, chọn màu và kiểu hoạ tiếtChương III. Microsoft Office Word 20102502/10/2015Tìm kiếm và thay thế văn bảnSử dụng bảng điều hướngView  Navigation paneHoặc Ctrl + FBrowse Headings: Duyệt theo đề mụcBrowse Pages: Duyệt theo từng trangBrowse Search Results: Liệt kê văn bản ứng với nội dung tìm kiếmChương III. Microsoft Office Word 20102602/10/2015Tìm kiếm và thay thế văn bảnHộp thoại Find/ReplaceCác cách mở: Nhấn F5, Ctrl + G, Ctrl + HThẻ FindFind what: nội dung cần tìmMore: nhiều tuỳ chọnThẻ ReplaceFind what: nội dung cần tìm để thay thếReplace with: nội dung để thay thếChương III. Microsoft Office Word 20102702/10/2015Định dạng đoạn văn bảnĐịnh dạng đoạn văn bảnCăn lề:Trái: Ctrl + LPhải: Ctrl + RGiữa: Ctrl + EĐều 2 bên: Ctrl + JHộp thoại ParagraphGeneral: Căn lềIndentation: Thụt dòngSpacing: Giãn dòng, đoạnBefore, AfterLine spacingChương III. Microsoft Office Word 20102802/10/2015Định dạng đoạn văn bảnĐịnh dạng đoạn văn bảnThụt đầu dòngFirst Line Indent: Thụt dòng đầu tiên trong đoạnHanging Indent: Thụt của các dòng sau dòng đầu tiên trong đoạnLeft Indent: Thụt tại cạnh trái của tất cả các dòngRight Indent: Thụt tại cạnh phải của tất cả các dòngChương III. Microsoft Office Word 20102902/10/2015Định dạng đoạn văn bảnSử dụng TabCác loại TabTab trái (Left Tab)Tab giữa (Center Tab)Tab phải (Right Tab)Tab căn số (Decimal Tab)Tab căn cột (Bar Tab)Hộp thoại TabTab stop position: vị trí tabAlignment: căn lề TabLeader: đường gióng theo TabChương III. Microsoft Office Word 20103002/10/2015Làm việc với bảng trong văn bảnChèn bảngTrong thẻ Insert, chọn TableKéo rê để chọn kích thướcInsert Table: Hiển thị hộp thoại Insert TableNumber of columns: Số cộtNumber of rows: Số dòngConvert Text to Table: Chuyển từ văn bản thành bảngExcel Spreadsheet: Bảng tính ExcelQuick Tables: Các bảng theo mẫuChương III. Microsoft Office Word 20103102/10/2015Làm việc với bảng trong văn bảnĐiều chỉnh cấu trúc bảngSử dụng nhóm thẻ Table Tools (Design và Layout)Hộp thoại Table PropertiesThêm dòng/cộtĐặt con trỏ tại vị trí muốn chèn thêm dòng/cộtChọn thẻ Layout trong nhóm thẻ Table ToolsTrong nhóm Row & Columns, nhấn nút:Insert Above: chèn thêm một dòng trắng lên trước dòng hiện tạiInsert Below: chèn thêm một dòng trắng xuống dưới dòng hiện tại Insert Left: chèn thêm một cột trắng bên trái cột hiện tạiInsert Right: chèn thêm một cột trắng bên phải cột hiện tạiChương III. Microsoft Office Word 20103202/10/2015Làm việc với bảng trong văn bảnĐiều chỉnh cấu trúc bảngXoá dòng/cột/ô1. Đặt con trỏ vào vị trí ô cần xoá, hoặc chọn nguyên dòng/cột cần xoá2. Chọn thẻ Layout trong nhóm thẻ Table Tools3. Nhấn nút Delete4. Để xoá dòng/cột/ô:Delete Cells: xoá các ô đang chọnDelete Rows: xoá các dòng đang chọnDelete Columns: xoá các cột đang chọnChương III. Microsoft Office Word 20103302/10/2015Làm việc với bảng trong văn bảnĐiều chỉnh cấu trúc bảngThay đổi độ rộng, cao của cột/dòngChọn thẻ Layout trong nhóm thẻ Table Tools, trong nhóm Cell Size chọn các tuỳ chọn:AutoFit: Tự động thay đổi kích thướcHeight: độ cao của dòngWidth: độ rộng của cộtDistribute Rows: độ cao các dòng đều nhauDistribute Columns: độ rộng các cột đều nhauChương III. Microsoft Office Word 20103402/10/2015Làm việc với bảng trong văn bảnĐịnh dạng bảngĐịnh dạng bảng sử dụng StyleChọn bảng muốn định dạngChọn thẻ Design, trong nhóm Table Styles, chọn kiểu phù hợpChương III. Microsoft Office Word 20103502/10/2015Làm việc với bảng trong văn bảnĐịnh dạng bảng Đường viền và đánh bóngSử dụng nút Borders và ShadingChọn bảng cần định dạngDesign  Shading, chọn màu sắc để làm nền(nhấn More Color để chọn nhiều màu sắc hơn)Nhất nút Borders, chọn/bỏ chọn đường viền tương ứng.Sử dụng hộp thoại Borders and ShadingDesign  nhấn nút mở hộp thoại trong nhóm Draw BordersThẻ Borders: Setting, Style, Color, Width, Apply toThẻ Shading: Fill, PatternsChương III. Microsoft Office Word 20103602/10/2015Làm việc với bảng trong văn bảnChuyển đổi văn bản và bảngChuyển văn bản thành bảngChọn văn bảnInsert  Table  Convert Text to TableChọn kích thước bảngChọn ký tự phân cách dữ liệuChuyển bảng thành văn bảnĐặt con trỏ trong bảngLayout  Convert to textChọn ký tự phân cách dữ liệuChương III. Microsoft Office Word 20103702/10/2015Làm việc với bảng trong văn bảnSử dụng hộp thoại Table PropertiesLayout  Properties hoặc nhấp phải chuột lên bảng, chọn Table PropertiesTable: Thông số toàn bảngRow: Thông số dòngColumn: Thông số cộtCell: Thông số của ôAlt Text: Nội dung thay thếChương III. Microsoft Office Word 20103802/10/2015Làm việc với bảng trong văn bản Sắp xếp dữ liệu trong bảngHome  Sort hoặc Layout  SortSort by: Cột ưu tiênType: Kiểu dữ liệuUsing: Đối tượng sắp xếpThen by: Cột được sắptiếp theoMy list has: bảng có haykhông dòng tiêu đềChương III. Microsoft Office Word 20103902/10/2015Làm việc với bảng trong văn bảnThay đổi bố cục bảngTrộn ô (Merge Cells)Chọn các ô cần trộnLayout  MergeTách ô (Split Cells)Chọn các ô cần táchLayout  Split CellsĐiền số cột, số dòngCăn lềLayout  chọn dạng lề phù hợp trong mục Alignment Điều hướng văn bảnLayout  Chọn hướng trong mục Text DirectionChương III. Microsoft Office Word 20104002/10/2015Làm việc với bảng trong văn bảnTính toán trong bảngCác ô trong bảng cũng được đánh địa chỉ tương tự như trong bảng tính Excel (dòng được đánh bằng số 1, 2, 3,, cột được đánh bằng chữ cái A, B, C)Thao tác:Chọn ô nhận kết quảLayout  FormulaNhập tham số, chọn hàmNhấn OKCập nhật kết quả: Nháy phải , chọn Update FieldChương III. Microsoft Office Word 20104102/10/2015Định dạng danh sách trong văn bảnDanh sách dạng số thứ tựThao tác định dạngChọn văn bảnHome, nhóm Paragraph, nhấn nút NumberingChange List Level: Thay đổi thứ bậcĐịnh nghĩa kiểu định dạng mớiChọn Define New Number FormatNumber style: dạng sốFont: phông chữNumber format: định dạng sốAlignment: Căn lềChương III. Microsoft Office Word 20104202/10/2015Định dạng danh sách trong văn bảnDanh sách dạng liệt kêThao tác định dạngChọn văn bảnHome, nhóm Paragraph, nhấn nút Bullets Change List Level: Thay đổi thứ bậcĐịnh nghĩa kiểu định dạng mớiChọn Defien New BulletSymbol: Ký hiệuPicture: Hình ảnh làm ký hiệuFont: Phông chữAlignment: Căn lềChương III. Microsoft Office Word 20104302/10/2015Định dạng danh sách trong văn bảnTạo Style cho danh sách chỉ mụcHome  Nhấn nút mở StyleNhấn New Style Nhập các thông số trong hộp thoạiName: Tên style mớiStyle type: ListApply formatting to: Chọn cấp muốn định dạngTuỳ chọn: Only in this document: Chỉ văn bản hiện tạiNew document based in this template: Xuất hiện trong các văn bản mớiChương III. Microsoft Office Word 20104402/10/20153. Định dạng trang văn bảnĐịnh dạng trangSử dụng chủ đề (Theme)Thêm nội dung văn bản với Quick PartsTạo nền cho trang văn bảnĐánh số trang và tiêu đề đầu/chân trangChương III. Microsoft Office Word 20104502/10/2015Định dạng trangThiết lập lềMicrosoft Word 2010 cung cấp một số lề thiết lập sẵn Để tùy biến nhiều hơn có thể sử dụng hộp thoại Page SetupChương III. Microsoft Office Word 20104602/10/2015Định dạng trangSection Break “Ngắt” tài liệu Word thành nhiều phần mục khác nhau. Cho phép người dùng thực hiện các định dạng trang khác nhau độc lập với phần còn lạiCác kiểu ngắt:Chương III. Microsoft Office Word 20104702/10/2015Kiểu dấu cắtMô tảNext PagePhần mục tiếp theo và nội dung nằm bên phải dấu nhắc sẽ được chuyển sang trang kế tiếpContinuousPhần mục tiếp theo sẽ bắt đầu kể từ vị trí đặt dấu nhắc. Toàn bộ nội dung vẫn giữ nguyên không có sự thay đổiEven PagePhần mục tiếp theo và nội dung nằm bên phải dấu nhắc sẽ được chuyển sang trang chẵn gần nhấtOdd PagePhần mục tiếp theo và nội dung nằm bên phải dấu nhắc sẽ được chuyển sang trang lẻ gần nhấtSection BreakThao tác ngắt phần mục:Đặt con trỏ vào vị trí muốn ngắtTrên thanh Ribbon, chọn thẻ Page Layout, trong nhóm Page Setup, nhấn nút Breaks để mở trình đơnTrong danh sách trình đơn, chọn loại dấu ngắt muốn sử dụng Chương III. Microsoft Office Word 20104802/10/2015Định dạng trangThêm trang bìa cho tài liệu:Chuyển tới tài liệu muốn thêm trang bìa. Trên thanh Ribbon, chọn Insert, chọn Cover PageChọn trang bìa mong muốn Chương III. Microsoft Office Word 20104902/10/2015Định dạng trangSử dụng chủ đề (theme)Sử dụng Theme có thể tác động đồng loạt tới màu sắc, phông chữ, các hiệu ứng hình ảnh có trong tài liệu. Tính năng Theme trong phần mềm Word 2010 nằm trong nhóm Themes thuộc thẻ Page Layout. Chương III. Microsoft Office Word 20105002/10/2015Sử dụng chủ đề (theme)Các tùy chọn phụ trợ của ThemeChương III. Microsoft Office Word 20105102/10/2015Sử dụng chủ đề (theme)Nhóm phụ trợ Mô tả Theme Colors Cho phép tùy biến màu của Theme hiện tại theo cách phối hợp với màu khác. Theme Fonts Cho phép tùy biến phông chữ của Theme hiện tại theo cách phối hợp phông khác. Theme Effects Cho phép tùy biến hiệu ứng hình của Theme hiện tại theo cách phối hợp hiệu ứng khác. Quick PartCho phép người sử dụng quản lý các nội dung cần sử dụng lại, bao gồm:Các nội dung được xây dựng sẵn trong phần mềm Thuộc tính của tập tinCác nội dung do người dùng tự định nghĩa Các trường có trong phần mềmChương III. Microsoft Office Word 20105202/10/2015Thêm nội dung văn bản với Quick PartsHộp thoại Building Blocks OrganizerChương III. Microsoft Office Word 20105302/10/2015Thêm nội dung văn bản với Quick PartsGiao diện xem trướcDanh sách các khối nội dungCho phép sửa giá trị các khối nội dungCho phép xóa khối nội dung đang chọnCho phép chèn thêm khối nội dung đang chọn Đặt nền trangChọn thẻ Page LayoutTrong nhóm Page Background, chọn Page ColorChọn màu muốn sử dụng trong danh sách màu của Page ColorNếu muốn sử dụng các tùy chọn cao cấp về màu nền, chọn Fill EffectsChương III. Microsoft Office Word 20105402/10/2015Tạo nền cho trang văn bảnThêm hình mờ Watermark là tính năng được sử dụng để tạo hình mờ trong phần mềm Word:Tính năng này cho phép tạo hình mờ dạng văn bản hay hình ảnh. Có thể truy xuất được tính năng này từ thẻ Page Layout, nhóm tính năng Page BackgroundChương III. Microsoft Office Word 20105502/10/2015Tạo nền cho trang văn bảnThêm hình mờHộp hội thoại Printed WatermarkCho phép thiết lập các tùy chọn làm mờ trên trang in:Sử dụng hình ảnh làm mờ : cho phép giữ hình nguyên bản hoặc làm mờ khi thể hiệnCho phép sử dụng văn bản làm hình mờChương III. Microsoft Office Word 20105602/10/2015Tạo nền cho trang văn bảnTạo viền cho trang văn bảnChức năng tạo đường viền trong thẻ Page Border bao gồm:Style: kiểu đường viềnColor: màu sắcWidth: độ rộngArt: hoa văn nghệ thuậtOptions: Các tuỳ chọn nâng cao (viền theo lề trang hay theo văn bản) Chương III. Microsoft Office Word 20105702/10/2015Tạo nền cho trang văn bảnĐánh số trangPage Number: có thể thêm số trang ở các vị tríĐầu trangCuối trangLề trangVị trí hiện tạiChương III. Microsoft Office Word 20105802/10/2015Đánh số trang và tiêu đề đầu/chân trangTiêu đề chân trang/đầu trangLà 2 tính năng Header và Footer trong WordHeader & Footer có thể chứa các thông tin dạng chữ và hình ảnhKhi thực hiện thao tác tạo Header & Footer, nhóm thẻ ngữ cảnh Header & Footer Tools xuất hiện, nhóm này chỉ chứa thẻ DesignChương III. Microsoft Office Word 20105902/10/2015Đánh số trang và tiêu đề đầu/chân trangTiêu đề chân trang/đầu trangCác nhóm chức năng trong Header & Footer ToolsChương III. Microsoft Office Word 20106002/10/2015Đánh số trang và tiêu đề đầu/chân trangNhómMô tảHeader & FooterNhóm này chứa các chức năng điều chỉnh tiêu đề đầu trang, tiêu đề chân trang, đánh số trang InsertChèn thêm các đối tượng vào tiêu đề trên/dưới trang, gồm các thông tin: Ngày tháng, thông tin tài liệu, trường, hình ảnhNavigationGồm các chức năng hỗ trợ việc di chuyển giữa các phần tiêu đề trên/dưới khác nhauNhóm Mô tảOptionsNhóm gồm các chức năng tùy chọn việc định dạng khác biệt với trang đầu, giữa các trang chẵn/lẻ, hiển thị văn bản chính của tài liệuPositionNhóm gồm các chức năng điều chỉnh vị trí của tiêu đề trên, tiêu đề dưới, sử dụng tab căn nội dungCloseSử dụng để thoát khỏi chế độ điều chỉnh Header & FooterChương III. Microsoft Office Word 20106102/10/2015Đánh số trang và tiêu đề đầu/chân trangTiêu đề chân trang/đầu trangCác nhóm chức năng trong Header & Footer Tools4. Hình ảnh và đồ hoạ trong văn bảnLàm việc với ảnh trong văn bảnLàm việc với hình ảnh đồ hoạLàm việc với chữ nghệ thuậtLàm việc với SmartArtLàm việc với ClipArtLàm việc với Text BoxChương III. Microsoft Office Word 20106202/10/2015Làm việc với ảnh trong văn bảnChèn hình ảnh Chèn từ file có sẵnInsert IlustrationsPictureChọn ảnh mong muốn trong hộp Insert PictureChụp ảnh màn hìnhĐặt con trỏ chuột vào vị trí muốn chèn ảnhInsert  Trong nhóm Illustrations, nhấn nút ScreenshotTrong danh sách các ứng dụng đang mở, nhấn chuột để chọn ứng dụng muốn chụpChọn Screen Clipping để chọn phần màn hình cần chụpPhím Print Screen (Alt + Print Screen) để chụpChương III. Microsoft Office Word 20106302/10/2015Làm việc với ảnh trong văn bảnCác thao tác với hình ảnhNén hình: Là phương pháp làm giảm độ lớn của hình ảnh về chất lượng bằng cách sử dụng ít dữ liệu lưu trữ hơnFormat  Compress PicturesChọn các thông số cần thiếtChương III. Microsoft Office Word 20106402/10/2015Làm việc với ảnh trong văn bảnCác thao tác với hình ảnhThay đổi hiệu ứng ảnh/màu sắc: Format  Artistic Effect để chọn hiệu ứng ảnh; Color để thay đổi màu sắc cho hình ảnh; Correction để thay đổi độ tương phản, độ sắc nét của hình ảnh.Thay đổi style ảnh: Trong nhóm Picture Styles, chọn style mong muốnThay đổi kích cỡ ảnh, sắp xếp hình ảnhChương III. Microsoft Office Word 20106502/10/2015Làm việc với ảnh trong văn bảnCác thao tác với hình ảnhThay đổi vị trí của hình với văn bảnFormat  Wrap Text Chương III. Microsoft Office Word 20106602/10/2015Làm việc với các hình khốiHình khối là các đối tượng minh hoạ dạng hình ảnh được thiết kế sẵn trong phần mềmChèn hình khối vào tài liệuNhập văn bản cho hình khốiĐiều chỉnh hình khốiChương III. Microsoft Office Word 20106702/10/2015Làm việc với hình ảnh đồ họaLàm việc với chữ nghệ thuậtTạo chữ nghệ thuật WordArt:Tạo các đối tượng đồ họa dạng WordArt chuyên dùng cho chữ, với nhiều hiệu ứng về màu sắc, kiểu dáng độc đáo giúp tăng tính nghệ thuật cho tài liệu.Thao tác:Insert  WordArtChương III. Microsoft Office Word 20106802/10/2015Làm việc với SmartArtSmartArtCó nhiều mẫu, đa dạngChèn SmartArt vào tài liệuInsert  Smart ArtChương III. Microsoft Office Word 20106902/10/2015Sử dụng DropcapDrop Cap Hiệu ứng thường thấy trong nhiều tài liệu như các bài báo, tiểu thuyếtThao tác:Insert – Drop CapChọn kiểu Drop CapChọn các tuỳ chọn (Options)FontLines to dropDistance from text Chương III. Microsoft Office Word 20107002/10/2015Làm việc với Clip ArtClip Art Các hình đồ hoạ được Microsoft cung cấp sẵnChèn Clip ArtInsert  Clip ArtTìm Clip ArtChương III. Microsoft Office Word 20107102/10/2015Chèn Text BoxInsert  Text BoxDraw Text BoxĐịnh dạng Text BoxThay đổi hình dángFormat  Shape StylesĐịnh hướng văn bảnFormat  Text DirectionChương III. Microsoft Office Word 20107202/10/2015Làm việc với TextboxLàm việc với TextboxHiệu ứng cho văn bảnFormat  Text EffectsSử dụng hộp thoại Format Text EffectsLiên kết các Text BoxLiên kết Text BoxChọn Text Box 1Format  Create LinkChọn Text Box 2Huỷ liên kết Text BoxChọn Text Box 1Format  Break LinkChương III. Microsoft Office Word 20107302/10/20155. Kiểm duyệt nội dung văn bảnKiểm tra chính tả và ngữ phápThiết đặt AutoCorrectBình luận (Comment)Chương III. Microsoft Office Word 20107402/10/2015Kiểm tra chính tả và ngữ phápKiểm tra chính tả và ngữ phápNháy phải lên từ/câu sai, chọn tuỳ chọn đúngThẻ Review  Trong nhóm Proofing, nhấn Spelling and Grammar (Nhấn F7)Tuỳ chọn kiểm traFile  OptionsChương III. Microsoft Office Word 20107502/10/2015AutoCorrectAutoCorrect là tính năng hữu ích trong việc bắt và xử lý trực tiếp các lỗi ngay trong quá trình nhập liệu.Mở hộp thoại AutoCorrectFile  Options, Proofing, tại mục AutoCorrect Options, nhấn AutoCorrect OptionsChương III. Microsoft Office Word 20107602/10/2015Thiết lập AutoCorrectBình luậnThêm bình luậnChọn nội dung muốn thêm bình luậnTrong thẻ Review, trong nhóm Comments chọn New Comment,Nhập bình luậnXoá bình luậnChọn thẻ Review, trong nhóm Comments, nhấn các nút Previous/Next để di chuyển tới comment muốn xoá.Nhấn nút Delete trong nhóm Comments để xoá (hoặc nhấp phải chuột lên chú thích và nhấn Delete Comment).Chương III. Microsoft Office Word 20107702/10/20156. Tham chiếu và chú thíchSiêu liên kếtChú thích chân trangMục lục cho văn bảnChương III. Microsoft Office Word 20107802/10/2015Siêu liên kếtLà công cụ điều hướng của phần mềm, sử dụng để kết nối nội dung trong tài liệu tới thông tin liên quan, cho phép người sử dụng di chuyển trực tiếp tới vị trí chứa thông tin liên quan đó.Thêm Siêu liên kếtInsert  Hyperlink (Ctrl + K)Chương III. Microsoft Office Word 20107902/10/2015Siêu liên kếtChú thích chân trangChú thích chân trangĐược sử dụng trong nhiều tài liệu để cung cấp về nguồn gốc của nội dung được trích dẫnChèn thêm chú thích dạng FootNoteReferences  Insert FootnoteChèn thêm chú thích dạng EndnoteReferences  Insert EndnoteXoá Footnote/EndnoteNhấn DeleteNhấn BackspaceChương III. Microsoft Office Word 20108002/10/2015Mục lục cho nội dungBước 1. Định dạng văn bảnSử dụng các Heading Bước 2. Tạo mục lụcReferences  Table of Contents  Insert Table of ContentsChọn các tuỳ chọn trong hộp thoạiChương III. Microsoft Office Word 20108102/10/2015Mục lục cho văn bảnMục lục cho văn bảnMục lục cho hình ảnh/bảng biểuBước 1. Chèn tiêu đề chú thích cho hình ảnh/bảng biểuReferences  Insert CaptionBước 2. Tạo mục lụcReferences  Insert Table of FiguresChọn các thông số trong hộp thoạiChương III. Microsoft Office Word 20108202/10/20157. Trộn thưTrộn thưTrộn phong bì và nhãnChương III. Microsoft Office Word 20108302/10/2015Trộn thưTrộn thư (Mail Merge)Tính năng cho phép người sử dụng kết hợp một tài liệu chính và một nguồn dữ liệuCông cụ Mail Merge trên thanh RibbonCreate: Tạo tài liệu dạng phong bì hoặc nhãn.Start Mail Merge: Khởi động quá trình trộn thưWrite & Insert Fields: Đưa nội dung vào thưPreview Results: Xem duyệt nội dungFinish: Các thao tác in, xuất nội dungChương III. Microsoft Office Word 20108402/10/2015Trộn thưTrộn thư sử dụng Mail Merge Wizard Trong thẻ Mailings, chọn Start Mail Merge  Step by Step Mail Merge WizardBước 1: Chọn kiểu tài liệuChọn LettersNhấn Next: Starting documentChương III. Microsoft Office Word 20108502/10/2015Trộn thưTrộn thư sử dụng Mail Merge WizardBước 2: Chọn tài liệu chínhUse the current document: Sử dụng tài liệu hiện tạiStart from a template: Sử dụng một tập tin mẫuStart from existing document: Sử dụng tài liệu có sẵn trong máy tínhNhấn Next: Select recipientsChương III. Microsoft Office Word 20108602/10/2015Trộn thưTrộn thư sử dụng Mail Merge WizardBước 3: Chọn nguồn dữ liệu để trộnNhấn Browse để chọn tập tin chứa dữ liệuNhấn Next: Write your letterChương III. Microsoft Office Word 20108702/10/2015Trộn thưTrộn thư sử dụng Mail Merge WizardBước 4: Soạn thảo thưThực hiện chèn các trường dữ liệu vào các vị trí thích hợp trong tài liệu.Nhấn Next: Preview your lettersChương III. Microsoft Office Word 20108802/10/2015Trộn thưTrộn thư sử dụng Mail Merge WizardBước 5: Xem trước nội dung thưTìm kiếm: find RecipientĐiều chỉnh danh sách dữ liệu: Edit recipient listNhấn Next: Complete the mergeChương III. Microsoft Office Word 20108902/10/2015Trộn thưTrộn thư sử dụng Mail Merge WizardBước 6: Hoàn thiệnIn, gửi theo thư điện tử, lưu trữ hay soạn thảo lại các nội dung một cách riêng biệtChương III. Microsoft Office Word 20109002/10/2015Trộn thưTrộn thư sử dụng Ribbon1. Chọn thẻ Mailings, trong nhóm Start Mail Merge, chọn Start Mail Merge, nhấn vào mục Letters để chọn hình thức trộn thư.2. Nhấn Select Recipients để chọn danh sách muốn trộn cùng nội dung chínhType New List: tự nhập danh sách mớiUse Existing List: chọn từ một danh sách đang cóSelect From Outlook Contacts: lấy danh sách có trong Microsoft Outlook3. Đưa các trường vào vị trí cần thiếtNhấn Insert Merge Field chọn trường muốn thêm vào.Lặp lại thao tác trên cho các vị trí khácChương III. Microsoft Office Word 20109102/10/2015Trộn thưTrộn thư sử dụng Ribbon4. Kiểm tra các thông tinNhấn nút Preview Results: hiển thị kết quả sau khi trộn thư. Next Record, Previous Record, First Record, Last Record để duyệt qua các bức thư.5. Nhấn nút Finish & Merge để chọn thao tác in, soạn thảo hay gửi e-mail. Edit Invididual Documents: Soạn thảo từng thưPrint Documents: In thưSend e-mail messages: Gửi e-mailChương III. Microsoft Office Word 20109202/10/2015Trộn phong bì và nhãnThao tác trộn phong bì/nhãn1. Chọn thẻ Mailings, trong nhóm Start Mail Merge, chọn Start Mail MergeNhấn Labels để chọn hình thức trộn nhãn, chọn loại nhãn trong hộp thoại Label Options.Nhấn Envelops để chọn trộn phong bì, chọn loại phong bì trong hộp thoại Envelope Options.2. Nhấn Select Recipients để chọn danh sách muốn trộn cùng nội dung chínhType New List: Tự nhập danh sách mớiUse Existing List: Chọn từ một danh sách đang cóSelect From Outlook Contacts : Lấy danh sách có trong Microsoft OutlookChương III. Microsoft Office Word 20109302/10/2015Trộn phong bì và nhãnThao tác trộn phong bì/nhãn3. Đưa các trường vào vị trí cần thiếtTrong thẻ Mailing, nhóm Write & Insert Fields, nhấn Insert Merge Field dể chọn trường muốn thêm vào.Lặp lại thao tác trên cho các vị trí khác.4. Kiểm tra các thông tinNút Preview Results: hiển thị kết quả sau khi trộn thư. Nút Next Record, Previous Record, First Record, Last Record để duyệt qua các bức thư.5. Nhấn nút Finish & Merge để chọn thao tác in, soạn thảo hay gửi e-mail.Chương III. Microsoft Office Word 20109402/10/2015

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pptxtin_dai_cuongch_ng_3_microsoft_office_word_2010_9122.pptx
Tài liệu liên quan