1 5WP–H5540–00 C.D.I. UNIT ASSY cụm CDI 1
2 5WP–H2310–01 IGNITION COIL ASSY cuộn đánh lửa 1
3 98507–06018 SCREW,PAN HEAD vít 2
4 90465–10037 CLAMP đai kẹp 1
5 4D1–H2370–00 PLUG CAP ASSY đầu bọp (đầu chụp bugi) 1
6 5WP–H1960–01 RECTIFIER & REGULATOR ASSY đi ốt nạp 1
7 98507–06016 SCREW, PAN HEAD vít 1
8 92907–06600 WASHER, PLATE vòng đệm 1
9 5TN–H1940–00 STARTER RELAY ASSY rơ le đề 1
10 5HU–H3350–00 FLASHER RELAY ASSY rơ le xi nhan 1
11 5TP–H3371–00 HORN còi 1
12 95807–06010 BOLT, FLANGE bu lông 1
13 4D1–H5752–00 SENDER UNIT ASSY, FUEL METER cụm cảm ứng báo xăng 1
14 5SD–H5757–00 RETAINER vòng kẹp 1
15 5SD–H5753–00 GASKET, SENDER UNIT gioăng 1
16 90119–05071 BOLT, WITH WASHER bu lông 4
52 trang |
Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 4960 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Tài liệu kỹ thuật Mio Maximo 07, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CROWN đai ốc chỏm cầu 4
19 94700–00828 PLUG SPARK (NGK C7HSA) bu gi 1
20 5VD–E1181–00 GASKET, CYLINDER HEAD 1 gioăng đầu xi lanh 1
21 91810–14808 PIN, DOWEL chốt định vị 2
22 91810–14808 PIN, DOWEL chốt định vị 2
23 95027–06100 BOLT, FLANGE Bu lông 2
24 5VD–E1310–10 CYLINDER xi lanh 1
25 5VD–E1351–00 GASKET, CYLINDER gioăng xi lanh 1
26 4D1–E4987–00 HOSE ống cao su 1
27 90467–09006 CLIP đai kẹp 2
1
FIG.2 CRANKSHAFT. PISTON - trục khUỷU
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 4D1–E1400–00 CRANKSHAFT ASSY Cum trục khuỷu 1
2 4D0–E1681–00 .PIN, CRANK 1 ắc biên 1
3 93310–528Y8 .BEARING Vòng bi cơ 1
4 2B5–E1651–00 .ROD, CONNECTING Tay biên 1
5 2B5–E1422–00 .CRANK 2 Trục khuỷu 1
6 5VD–E3452–00 .COVER, ROTOR FILTER nắp 1
7 93306–372Y0 .BEARING Vòng bi cơ 1
8 4D0–E3324–00 .GEAR, PUMP DRIVE bánh răng sơ cấp 1
9 90280–03017 KEY, WOODRUFF Then bán nguyệt 1
10 5LW–E1631–10 PISTON (STD) Piston 1
5LW–E1636–10 PISTON (0.50MM O/S) 1 ap
5LW–E1638–10 PISTON (1.00MM O/S) 1 ap
11 5MX–E1633–00 PIN, PISTON ắc Piston 1
12 93450–16068 CIRCLIP Phanh ắc piston 2
13 5LW–E1603–00 PISTON RING SET (STD) Xéc măng 1
5LW–E1605–00 PISTON RING SET (0.50MM O/S) 1 ap
5LW–E1607–00 PISTON RING SET (1.00MM O/S) 1 ap
2
FIG.3 VALVE - xupáp
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 4D0–E2111–00 VALVE, INTAKE Xú páp nạp 1
2 5VV–E2121–00 VALVE, EXHAUST Xú páp xả 1
3 5VV–E2119–00 SEAL, VALVE STEM Phớt xú páp 2
4 5VV–E2116–00 SEAT, VALVE SPRING đế lò xo 2
5 5MX–E2113–00 SPRING, VALVE INNER Lò xo xú páp 2
6 1AA–12118–00 COTTER, VALVE móng hãm 4
7 33M–12117–01 RETAINER, VALVE SPRING nắp lò xo 2
8 5VV–E2151–10 ARM, VALVE ROCKER Cò xú páp 2
9 5VV–E2159–00 SCREW, VALVE ADJUSTING Vit chỉnh xú páp 2
10 90170–05803 NUT Đai ốc hãm 2
11 4YS–E2156–00 SHAFT, ROCKER 2 ắc cò 2
3
FIG. 4 CAMSHAFT. CHAIN - trục cam , xích cam
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 5VD–E2170–03 CAMSHAFT ASSY 1 Cụm trục cam 1
2 93210–10815 .O-RING gioăng cao su 1
3 93306–002X2 BEARING vòng bi 1
4 5MX–E2176–00 SPROCKET, CAM CHAIN nhông xích cam 1
5 5MX–E1145–00 PLATE, BREATHER 2 tấm thông hơi 1
6 95817–08016 BOLT, FLANGE bu lông 1
7 94568–A6090 CHAIN xích cam 1
8 5VV–E2231–00 GUIDE, STOPPER 1 dẫn h−ớng xích cam 1 UR
5LW–12231–00 GUIDE, STOPPER 1 dẫn h−ớng xích cam 1 UR
9 4D1–E2241–00 GUIDE, STOPPER 2 dẫn h−ớng xích cam 1 UR
5LW–12241–00 GUIDE, STOPPER 2 dẫn h−ớng xích cam 1 UR
10 5MX–E2210–00 TENSIONER ASSY, CAM CHAIN bộ tăng xích cam 1
11 5VD–E2213–10 GASKET, TENSIONER CASE đệm làm kín 1
12 91317–06016 BOLT bu lông 2
13 5VD–E111F–00 PLATE tấm chặn ắc cò 1
14 91317–06012 BOLT bu lông 1
15 93210–15862 O-RING gioăng cao su 1
16 5VD–E2157–00 BOLT bu lông 1
4
FIG. 5 OIL PUMP - cụm bơm dầu
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 5VV–E3300–01 OIL PUMP ASSY Cụm bơm dầu 1
2 5VD–E3475–00 GASKET đệm phòng lỏng 1
3 98507–05020 SCREW, PAN HEAD vít 2
4 5VD–E5351–00 PLUG, DRAIN nút bịt xả dầu 1
5 5VD–E3411–00 STRAINER, OIL l−ới lọc dầu 1
6 90501–16004 SPRING, COMPRESSION lò xo nén 1
7 93210–29800 O-RING gioăng cao su 1
5
FIG. 6 air shroud. fan - cụm quạt gió
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 5VD–E2651–00 AIR SHROUD, CYLINDER 1 nắp chụp quạt gió 1
2 5VD–E2658–00 DAMPER, AIR SHROUD 1 đệm nắp chụp quạt gió 1
3 5VD–E2652–00 AIR SHROUD, CYLINDER 2 nắp chụp quạt gió 1
4 5TL–E2682–00 PROTECTOR, HEAT tấm chống nóng 1
5 4D1–E2653–10 AIR SHROUD, CYLINDER 3 nắp chụp quạt gió 1
6 90387–067V1 COLLAR ống cách 3
7 5VD–E2659–02 DAMPER, AIR SHROUD 2 đệm nắp chụp quạt gió 1
8 5VD–E2668–01 DAMPER, AIR SHROUD 3 đệm nắp chụp quạt gió 1
9 5WP–E2669–00 DAMPER, AIR SHROUD 4 đệm nắp chụp quạt gió 1
10 98507–06020 SCREW, PAN HEAD vít 2
11 92907–06600 WASHER, PLATE vòng đệm 2
12 97707–60530 SCREW, TAPPING vít 3
13 97707–60430 SCREW, TAPPING vít 1
14 98507–06025 SCREW, PAN HEAD vít 1
15 92907–06600 WASHER, PLATE vòng đệm 1
16 90105–06804 BOLT, FLANGE bu lông 1
17 5VD–E2611–00 FAN cánh quạt 1
18 95027–06012 BOLT, FLANGE bu lông 3
19 5VD–E3569–00 PLUG, BLIND nút bịt 1
20 5WP–E2631–10 DEFLECTOR 1 tấm h−ớng gió 1
21 5WP–E2681–10 PLATE tấm đỡ 1
22 5WP–E2633–00 PLATE tấm đỡ 1
23 90480–14817 GROMMET đệm 2
24 90387–06052 COLLAR ống cách 2
25 98507–06020 SCREW, PAN HEAD vít 2
26 90201–06057 WASHER, PLATE vòng đệm 2
6
FIG. 7 intake - bầu lọc gió
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 4D0–E3585–00 MANIFOLD ống nối chế hoà khí 1
2 4D1–E3595–00 JOINT đệm 1
3 5VD–E3556–00 GASKET, MANIFOLD gioăng ống nối 1
4 93210–25810 O-RING gioăng cao su 1
5 95817–06065 BOLT, FLANGE bu lông 2
6 5VD–E3474–00 BAND vòng kẹp 1
7 4D1–E4411–01 CASE, AIR CLEANER 1 hộp bầu lọc gió 1
8 4D1–E4412–01 CAP, CLEANER CASE 1 nắp hộp lọc gió 1
9 4D1–E4450–01 ELEMENT ASSY, AIR CLEANER tấm lọc gió 1
10 5WP–E4453–00 JOINT, AIR CLEANER 1 ống nối 1
11 5WP–E4452–00 SEAL đệm 2
12 5WP–E443E–00 PIPE, DRAIN ống thoát 1
13 90467–11019 CLIP vòng phanh 1
14 90163–05803 SCREW, TAPPING vít 5
15 4D1–E4437–01 DUCT ống dẫn 1
16 4D1–E4467–01 SEAL đệm 1
17 5WP–E4462–00 SEAL đệm 1
18 4D1–E4417–01 COVER 1 nắp 1
19 92907–05200 WASHER vòng đệm 1
20 5VD–E3575–01 BAND đai kẹp 1
21 90119–06182 BOLT, WITH WASHER bu lông 2
22 90119–06211 BOLT, WITH WASHER bu lông 1
23 90387–06891 COLLAR bạc cách 3
24 90462–08806 CLAMP đai kẹp 1
25 90464–60810 CLAMP đai kẹp 1
26 4D1–F1691–00 FLAP nắp 1
7
FIG. 8 carburetor - chế hoà khí
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 4P8–E4901–00 CARBURETOR ASSY 1 chế hoà khí 1
2 5TL–E4940–00 .DIAPHRAGM ASSY quả ga 1
3 4D1–E4416–00 .needle kim ga 1
4 4D0–E4357–00 .WASHER, PLAIN vòng đệm 1
5 4D0–E4133–00 .SPRING, THROTTLE STOP lò xo kim ga 1
6 4D0–E4936–00 .SEAT, SPRING đế lò xo 1
7 3TJ–14564–40 .O-RING gioăng cao su 1
8 5TL–E4933–00 .SPRING, DIAPHRAGM lò xo quả ga 1
9 4D0–E4940–00 .STAY, PLATE tấm đỡ 1
10 5TL–E4D25–00 .SCREW, PAN HEAD vít 2
11 5TL–E4947–00 .JET, NEEDLE ống phun 1
12 4D0–E414G–00 .PIPE, MAIN BLEED ống phun chính 1
13 4D0–E4943–00 .JET, MAIN rích lơ chính 1
14 5TL–E4948–02 .JET (#38) rích lơ 1
15 4D0–E4923–00 .SCREW, PILOT vít gió 1
16 4JH–14160–00 .COIL, SPRING lò xo vít gió 1
17 3TJ–14952–40 .WASHER vòng đệm 1
18 3TJ–14562–40 .O-RING gioăng cao su 1
19 663–14159–00 .CLIP đai kẹp 1
20 5TL–E4985–00 .FLOAT phao xăng 1
21 676–14548–00 .PIN, FLOAT ARM trục phao xăng 1
22 688–14592–00 .SCREW vít 3
23 5TL–E4984–00 .GASKET, FLOAT CHAMBER gioăng chế 1
24 98502–04012 .SCREW, PAN HEAD vít 4
25 5TL–E4191–00 .PLUG, DRAIN vít xả xăng 1
26 5TL–E4922–00 .SCREW, THROTTLE vít chỉnh ga răn ty 1
27 4TV–14557–00 .WASHER vòng đệm 1
8
FIG. 8 carburetor - chế hoà khí
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
28 5TL–E4531–00 .SPRING, ADJUST SCREW lò xo vít chỉnh 1
29 5TL–E4170–00 .DIAPHRAGM ASSY màng ngăn 1
30 3TJ–14536–40 .GASKET gioăng 1
31 5TL–E4275–00 .SPRING lò xo 1
32 5TL–E4280–00 .COVER, CARBURETOR nắp chế hoà khí 1
33 4D0–E4173–00 .COVER, PLUNGER CAP nắp che quả le 1
34 5TL–E4174–00 .CAP, PLUNGER nắp quả le 1
35 5TL–E4171–00 .PLUNGER, STARTER quả le 1
36 5TL–E4133–00 .SPRING, THROTTLE STOP lò xo quả le 1
37 5TL–E4196–00 .PIPE ống 1
38 5BF–14919–00 .CLIP đai kẹp 1
39 5TL–E4945–00 .FLOAT VALVE COMP. kim ba cạnh 1
9
FIG.9 exhaust - ống xả
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 4D1–E4610–00 EXHAUST PIPE ASSY 1 ống xả 1
2 5WP–E4718–10 PROTECTOR, MUFFLER 1 tấm bảo vệ ống xả 1
3 5WP–E4728–00 PROTECTOR, MUFFLER 2 tấm bảo vệ ống xả 1
4 5WP–E4738–01 PROTECTOR, MUFFLER 3 tấm bảo vệ ống xả 3
5 95707–06500 NUT, FLANGE đai ốc 2
6 92907–06200 WASHER vòng đệm 4
7 90111–06807 BOLT,HEX. SOCKET BUTTON Bu lông 2
8 90480–10332 GROMMET đệm 1
9 4D1–E4613–00 GASKET, EXHAUST PIPE gioăng ống xả 1
10 95707–08500 NUT, FLANGE đai ốc 2
11 5WP–E4770–00 STAY, MUFFLER 1 tấm treo ống xả 1
12 95817–10035 BOLT, FLANGE Bu lông 1
13 95707–10500 NUT, FLANGE đai ốc 1
14 95817–08045 BOLT, FLANGE Bu lông 1
15 90179–08577 NUT đai ốc 1
16 90201–081R9 WASHER, PLATE vòng đệm 1
17 5WP–E4747–00 DAMPER, MUFFLER đệm 1
18 5WP–E479M–00 COLLAR 1 ống cách 1
19 91317–08035 BOLT Bu lông 2
20 90201–086P8 WASHER, PLATE vòng đệm 3
21 42H–14714–10 GASKET, MUFFLER gioăng ống xả 1
22 5VV–E4872–00 PIPE 2 ống nối 1
23 4D1–E4881–00 HOSE, BEND 1 ống cao su 1
24 90467–13807 CLIP đai kẹp 2
25 98507–06014 SCREW, PAN HEAD vít 1
26 92907–06600 WASHER, PLATE vòng đệm 1
27 4D0–E4803–00 AIR INDUCTION SYSTEM ASSY hệ thống giảm khí thải 1
10
FIG.9 exhaust - ống xả
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
28 4D1–E3545–00 HOSE 1 ống nối 1
29 4D1–E3542–00 HOSE, VACUUM SENSING 1 ống cảm ứng chân không 1
30 90467–08801 CLIP đai kẹp 1
31 90467–08075 CLIP đai kẹp 3
32 4D1–E3543–00 HOSE, AIR ống dẫn khí 1
33 90480–13M24 GROMMET đệm 2
34 90413–05014 WAY 3 ống chia 1
11
FIG. 10 crankcase - vỏ hộp số
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 5WP–E5150–10 CRANKCASE ASSY bộ vỏ hộp số 1
2 2B5–F7121–00 BUSH bạc 2
3 164–22216–00 BUSH, REAR SHOCK ABSORBER bạc giảm sóc 1
4 5WP–F2123–00 BUSH 1 bạc 2
5 5TL–E5371–00 BREATHER Lỗ thông hơI 1
6 5TL–E5373–00 PIPE, BREATHER ống thông hơi 1
7 90467–11106 CLIP đai kẹp 2
8 91810–14808 PIN, DOWEL chốt định vị 2
9 95027–06060 BOLT, FLANGE bu lông 7
10 95027–06100 BOLT, FLANGE bu lông 1
11 95027–06050 BOLT, FLANGE bu lông 1
12 5VD–E5417–00 COVER, CAP nắp máy 1
13 93102–19806 OIL SEAL phớt dầu 1
14 93211–07805 O-RING gioăng cao su 1
15 5VD–E5453–00 GASKET gioăng 1
16 99480–05010 PIN chốt 1
17 95027–06070 BOLT, FLANGE bu lông 2
18 95027–06016 BOLT, FLANGE bu lông 1
19 93102–22812 OIL SEAL phớt dầu 1
20 5VD–E3416–00 PIPE, OIL 1 ống dầu 1
21 5VD–E1391–00 BOLT, STUD 1 gu giông 4
22 95817–08016 BOLT, FLANGE bu lông 1
23 90430–08119 GASKET gioăng 1
24 5VD–E5363–00 PLUG, OIL th−ớc thăm dầu 1
25 93210–14807 O-RING gioăng cao su 1
26 4D1–E5421–00 COVER, CRANKCASE 2 nắp vỏ máy 1
27 4D1–E5461–00 GASKET, CRANKCASE COVER 2 gioăng nắp vỏ máy 1
12
FIG. 10 crankcase - vỏ hộp số
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
28 91810–14808 PIN, DOWEL chốt định vị 2
29 90110–06846 BOLT, HEXAGON SOCKET HEAD bu lông 4
30 90110–06849 BOLT, HEXAGON SOCKET HEAD bu lông 2
31 5VD–E5113–00 PLATE tấm đỡ 1
32 5WP–E5362–00 PLUG, OIL LEVEL th−ớc thăm dầu 1
33 5VV–E3769–10 O-RING gioăng cao su 1
34 90340–12806 PLUG, STRAIGHT SCREW nắp che 1
35 4YS–E1198–00 GASKET vòng đệm 1
13
FIG. 11 crankcase cover 1 - vỏ máy
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 4D1–E5411–00 COVER, CRANKCASE 1 nắp vỏ máy 1
2 5VD–E5451–00 GASKET, CRANKCASE COVER 1 gioăng nắp vỏ máy 1
3 90340–32807 PLUG, STRAIGHT SCREW nắp che 1
4 93210–32808 O-RING gioăng cao su 1
5 5LW–E5371–01 BREATHER lỗ thông hơI 1
6 5HU–E443E–01 PIPE, DRAIN ống thoát 1
7 90467–11106 CLIP vòng phanh 1
8 5VV–E5659–00 SHAFT trục 1
9 4D1–E5191–00 PLATE tấm đỡ 1
10 98907–06010 SCREW, BIND vít 6
11 91810–14808 PIN, DOWEL chốt định vị 2
12 95027–06025 BOLT, FLANGE Bu lông 10
13 95027–06035 BOLT, FLANGE Bu lông 2
14 95027–06060 BOLT, FLANGE Bu lông 1
15 90462–10802 CLAMP đai kẹp 1
16 4D1–E5407–00 ELEMENT 1 tấm lọc 1
17 4D1–E5333–01 COVER nắp che 1
18 4D1–E5472–00 SEAL, AIR DUCT Đệm ống dẫn khí 1
19 90119–05804 BOLT, WITH WASHER Bu lông 4
20 4D1–E5497–00 PLATE, DUST SEAL đệm 1
21 5WP–E5475–00 DUCT, AIR ống dẫn khí 1
22 4D1–E5492–00 COVER nắp che 1
23 4D1–E5315–00 SEAL, CRANKCASE gioăng vỏ máy 2
24 5WP–E5494–00 SEAL, PROTECTOR gioăng 1
25 95027–06040 BOLT, FLANGE Bu lông 1
26 95027–06060 BOLT, FLANGE Bu lông 1
27 92907–06200 WASHER vòng đệm 2
14
FIG. 11 crankcase cover 1 - vỏ máy
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
28 4D1–E5413–00 COVER nắp che 1
29 4D0–E5481–00 BOLT 1 bu lông 2
30 4D1–E5316–00 DAMPER, ENGINE MOUNT 1 giảm chấn treo máy 1
31 4D1–E5473–00 DUCT, AIR ống dẫn khí 1
32 4D1–E5484–00 CLAMP 2 đai kẹp ống 2
33 4D0–E5471–00 DUCT, AIR ống dẫn khí 1
34 4D1–E5477–00 DUCT, AIR ống dẫn khí 1
35 90159–06033 SCREW, WITH WASHER vít 2
15
FIG. 12 starter - cần khởi động
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 5VV–E5524–00 WHEEL, STARTER bánh răng đề 1
2 93306–809Y0 BEARING vòng bi 1
3 93440–45188 CIRCLIP đai kẹp 1
4 5VV–E5570–10 STARTER CLUTCH ASSY cụm ly hợp khởi động 1
5 5VD–E5650–21 IDLE GEAR ASSY bánh răng trung gian 1
6 5VV–E5521–00 SHAFT 1 trục bánh răng trung gian 1
7 90201–10018 WASHER, PLATE vòng đệm 2
8 5LW–E5532–00 PLATE, IDLE GEAR tấm giữ bánh răng trung gian 1
9 95027–06012 BOLT, FLANGE bu lông 2
10 5TL–E5601–00 KICK SHAFT ASSY trục cần khởi động 1
11 90508–32768 SPRING, TORSION lò xo 1
12 90380–15804 BUSH, SOLID bạc 1
13 90201–154E8 WASHER, PLATE (T=1.0) vòng đệm 1
14 99009–15400 CIRCLIP vòng phanh 1
15 93102–15809 OIL SEAL Phớt dầu 1
16 5WP–E5620–00 KICK CRANK ASSY cần khởi động 1
17 91317–06025 BOLT bu lông 1
18 4VP–E5630–00 KICK PINION ASSY bánh răng khởi động 1
19 2B5–E5673–00 CLIP đai kẹp 1
16
FIG. 13 clutch - ly hợp (côn tảI)
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 5WP–E6111–01 GEAR, PRIMARY DRIVE bánh răng truyền động sơ cấp 1
2 90201–06060 WASHER, PLATE vòng đệm 1
3 90105–06814 BOLT, FLANGE bu lông 1
4 99009–17400 CIRCLIP Vòng phanh 1
5 93306–203XB BEARING vòng bi 1
6 93102–17809 OIL SEAL phớt dầu 1
7 93300–638Y5 BEARING vòng bi 1
8 93210–06808 O-RING gioăng cao su 1
9 2B5–E7620–00 PRIMARY SLIDING SHEAVE COMP. má động bu li sơ cấp 1
10 93101–21807 OIL SEAL phớt dầu 2
11 4P8–E7632–00 WEIGHT con lăn 6
12 2B5–E7623–00 CAM cam 1
13 2B5–E7653–00 SLIDER bạc tr−ợt 3
14 90387–16809 COLLAR ống cách 1
15 90201–16008 WASHER, PLATE Vòng đệm 1
16 5WP–E7611–00 SHEAVE, PRIMARY FIXED má cố định bu li sơ cấp 1
17 90214–14002 WASHER, CLAW long đen hoa thị 1
18 2B5–E5657–00 CLUTCH, ONEWAY ly hợp một chiều 1
19 90208–12050 WASHER, CONICAL SPRING đệm phòng lỏng 1
20 95307–12700 NUT đai ốc 1
21 2B5–E6620–01 CLUTCH CARRIER ASSY mâm gá guốc ly hợp 1
22 2B5–E6626–00 .SPRING, CLUTCH WEIGHT 1 lò xo li hợp 3
23 2B5–E7660–00 SECONDARY FIXED SHEAVE COMP. má cố định bu li thứ cấp 1
24 2B5–E7670–00 SECONDARY SLIDING SHEAVE má động bu li thứ cấp 1
25 93104–33003 OIL SEAL phớt dầu 2
26 93210–38800 O-RING gioăng cao su 2
27 2B5–E7664–00 PIN, GUIDE chốt dẫn h−ớng 3
17
FIG. 13 clutch - ly hợp (côn tảI)
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
28 90501–43803 SPRING, COMPRESSION lò xo 1
29 2B5–E7684–00 SEAT, SECONDARY SPRING đế lò xo 1
30 90179–28800 NUT đai ốc 1
31 93306–901Y2 BEARING vòng bi 1
32 93450–24831 CIRCLIP vòng phanh 1
33 93317–417Y0 BEARING vòng bi 1
34 2B5–E6611–00 CLUTCH HOUSING COMP. nồi li hợp 1
35 90170–10317 NUT đai ốc 1
36 5TL–E7641–01 V-BELT dây cu roa (dây đai v) 1
18
FIG. 14 transmission - bộ truyền động
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 5WP–E7410–01 MAIN AXLE COMP. (47T) trục chính 1
2 93306–301YK BEARING vòng bi 1
3 93311–315X2 BEARING vòng bi 1
4 90201–15008 WASHER, PLATE vòng đệm 1
5 90201–15016 WASHER, PLATE vòng đệm 1
6 5WP–E7421–01 AXLE, DRIVE trục dẫn động 1
7 5WP–E7211–01 GEAR, 1ST WHEEL (42T) bánh răng 1
8 90208–21002 WASHER, CONICAL SPRING đệm lò xo 1
9 93306–004YY BEARING vòng bi 1
10 93102–26804 OIL SEAL phớt dầu 1
11 93410–20070 CIRCLIP vòng phanh 1
12 93306–203XB BEARING vòng bi 1
19
FIG. 15 Frame - khung xe
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 4P8–F1110–00 FRAME COMP. khung xe 1
2 4D1–F1278–00 MOLD đệm 1
3 5WP–F1410–00 ENGINE BRACKET COMP. giá đỡ động cơ 1
4 90105–10066 BOLT, FLANGE bu lông treo máy 2
5 95607–10200 NUT, U FLANGE đai ốc 2
6 5VD–F7114–00 STOPPER, MAIN STAND đỡ chân chống chính 2
7 90387–08754 COLLAR Bạc cách 2
8 90105–08048 BOLT, FLANGE Bu lông 2
9 95607–08200 NUT, SELF-LOCKING đai ốc 2
10 5WP–F1459–00 SPACER ống cách 1
11 93306–003X4 BEARING vòng bi 2
12 5WP–F5181–00 AXLE, WHEEL trục 1
13 90201–12688 WASHER, PLATE vòng đệm 1
14 90185–12802 NUT, SELF-LOCKING đai ốc 1
15 4P8–F8356–00 STAY 1 tấm đỡ 1
16 95807–06012 BOLT, FLANGE bu lông 2
17 5WP–F8100–00 TOOL KIT túi dụng cụ 1
20
FIG. 16 fender - chắn bùn
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 4P8–F1511–00–P0 FENDER, FRONT chắn bùn tr−ớc (đen) 1 UR FOR SMX
4P8–F1511–00–P1 FENDER, FRONT chắn bùn tr−ớc (đỏ) 1 UR FOR DRMK
4P8–F1511–00–P2 FENDER, FRONT chắn bùn tr−ớc (x đậm) 1 UR FOR DPBML
2 90387–06804 COLLAR ống cách 3
3 95807–06014 BOLT, FLANGE bu lông 3
4 4P8–F1611–00 FENDER, REAR chắn bùn sau 1
5 90119–06044 BOLT, WITH WASHER bu lông 1
6 90109–063F1 BOLT bu lông 2
7 90183–05811 NUT, SPRING lẫy cài đai ốc 3
8 97707–50016 SCREW, TRUSS HEAD TAPPING Vít 2
9 4D1–F1621–00 FLAP rèm chắn 1
10 4D1–F163A–00 COVER, REAR FENDER 1 nắp che 1
11 4D1–F163E–00 COVER, REAR FENDER 2 nắp che 1
21
FIG. 17 SIDE COVER - ốP CạNH
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 4P8–F172W–00 COVER ốp thân 1
2 97707–50016 SCREW, TRUSS HEAD TAPPING vít 5
3 4P8–F1711–00–P0 COVER, SIDE 1 ốp s−ờn (đen) 1 UR FOR SMX
4P8–F1711–00–P1 COVER, SIDE 1 ốp s−ờn (đỏ) 1 UR FOR DRMK
4P8–F1711–00–P2 COVER, SIDE 1 ốp s−ờn (x đậm) 1 UR FOR DPBML
4 4P8–F1721–00–P0 COVER, SIDE 2 ốp s−ờn (đen) 1 UR FOR SMX
4P8–F1721–00–P1 COVER, SIDE 2 ốp s−ờn (đỏ) 1 UR FOR DRMK
4P8–F1721–00–P2 COVER, SIDE 2 ốp s−ờn (x đậm) 1 UR FOR DPBML
5 90183–05811 NUT, SPRING lẫy cài đai ốc 4
6 90445–08834 HOSE ống 2
7 90159–06838 SCREW, WITH WASHER vít 2
8 97707–50016 SCREW, TRUSS HEAD TAPPING vít 4
9 4P8–F1731–00–P0 COVER, SIDE 3 ốp cạnh 1 LGM3
10 4P8–F1741–00–P0 COVER, SIDE 4 ốp cạnh 1 LGM3
11 4P8–F171E–00–P0 COVER, SIDE 5 ốp đuôi 1 LGM3
12 90179–05523 NUT đai ốc 1
13 90111–05010 BOLT,HEX. SOCKET BUTTON bu lông 4
14 90149–05299 SCREW vít 3
15 4P8–F8379–00 HOOK móc treo 2
16 4P8–F1783–00 EMBLEM 3 biểu t−ợng (Đen) 1 UR FOR SMX
4P8–F1783–10 EMBLEM 3 biểu t−ợng (đỏ) 1 UR FOR DRMK
4P8–F1783–20 EMBLEM 3 biểu t−ợng (xanh đậm) 1 UR FOR DPBML
17 4P8–F1783–00 EMBLEM 3 biểu t−ợng (đen) 1 UR FOR SMX
4P8–F1783–10 EMBLEM 3 biểu t−ợng (đỏ) 1 UR FOR DRMK
4P8–F1783–20 EMBLEM 3 biểu t−ợng (xanh đậm) 1 UR FOR DPBML
18 4P8–F173D–00 EMBLEM 3D biểu t−ợng nổi 1
19 4P8–F174D–00 EMBLEM 3D biểu t−ợng nổi 1
22
FIG. 17 SIDE COVER - ốP CạNH
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
20 4P8–F174J–00 GRAPHIC 5 Tem (đen) 1 UR FOR SMX
4P8–F174J–10 GRAPHIC 5 tem (đỏ) 1 UR FOR DRMK
4P8–F174J–20 GRAPHIC 5 tem (xanh đậm) 1 UR FOR DPBML
21 4P8–F174K–00 GRAPHIC 6 tem (đen) 1 UR FOR SMX
4P8–F174K–10 GRAPHIC 6 tem (đỏ) 1 UR FOR DRMK
4P8–F174K–20 GRAPHIC 6 tem (xanh đậm) 1 UR FOR DPBML
22 4P8–F179J–00 GRAPHIC,7 tem (đen) 1 UR FOR SMX
4P8–F179J–10 GRAPHIC,7 tem (đỏ) 1 UR FOR DRMK
4P8–F179J–20 GRAPHIC,7 tem (xanh đậm) 1 UR FOR DPBML
23 4P8–F179K–00 GRAPHIC,8 tem (đen) 1 UR FOR SMX
4P8–F179K–10 GRAPHIC,8 tem (đỏ) 1 UR FOR DRMK
4P8–F179K–20 GRAPHIC,8 tem (xanh đậm) 1 UR FOR DPBML
23
FIG. 18 rear arm. suspension - càng sau
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 4D1–F2210–00 SHOCK ABSORBER ASSY, REAR giảm xóc sau 1
2 90105–08121 BOLT, FLANGE bu lông 1
3 95307–10600 NUT đai ốc 1
4 90201–12190 WASHER, PLATE vòng đệm 1
5 90201–10141 WASHER, PLATE vòng đệm 1
24
FIG. 19 STEERING - cụm càng tr−ớc
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 4D1–F3102–00 FRONT FORK ASSY (L.H) cụm giảm xóc trái 1
2 4D0–F3126–00 .TUBE, OUTER (LEFT) vỏ giảm xóc trái 1
3 4XC–F3145–00 ..OIL SEAL phớt dầu 1
4 1T8–F3156–00 ..CLIP, OIL SEAL vòng phanh 1
5 5VV–F3110–00 .INNER TUBE COMP.1 ống nhún 1
6 5MY–F3170–00 .CYLINDER COMP., FRONT FORK piston giảm xóc 1
7 2JG–F3157–00 .RING, PISTON xéc măng giảm xóc 1
8 5HV–F3152–00 .SPRING, SUB lò xo chống kịch xi lanh 1
9 509–F3158–L0 .GASKET đệm làm kín 1
10 278–F3181–50 .BOLT, HEXAGON SOCKET HEAD bu lông 1
11 4XC–F3144–00 .SEAL, DUST phớt chống bụi 1
12 5WR–F3141–00 .SPRING, FRONT FORK lò xo giảm xóc 1
13 5VV–F3111–00 .BOLT, CAP nắp ống nhún 1
14 2JG–F3147–00 .O-RING vòng đệm 1
15 4D1–F3103–00 FRONT FORK ASSY (R.H) cụm giảm xóc phải 1
16 4D0–F3136–00 .TUBE, OUTER (RIGHT) vỏ giảm xóc phải 1
17 4XC–F3145–00 ..OIL SEAL phớt dầu 1
18 1T8–F3156–00 ..CLIP, OIL SEAL vòng phanh 1
19 5VV–F3110–00 .INNER TUBE COMP.1 ống nhún 1
20 5MY–F3170–00 .CYLINDER COMP., FRONT FORK piston giảm xóc 1
21 2JG–F3157–00 .RING, PISTON xéc măng giảm xóc 1
22 5HV–F3152–00 .SPRING, SUB lò xo chống kịch xi lanh 1
23 509–F3158–L0 .GASKET đệm làm kín 1
24 278–F3181–50 .BOLT, HEXAGON SOCKET HEAD bu lông 1
25 4XC–F3144–00 .SEAL, DUST phớt chống bụi 1
26 5WR–F3141–00 .SPRING, FRONT FORK lò xo giảm xóc 1
27 5VV–F3111–00 .BOLT, CAP nắp ống nhún 1
25
FIG. 19 STEERING - cụm càng tr−ớc
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
28 2JG–F3147–00 .O-RING vòng đệm 1
29 4P8–F3340–00 UNDER BRACKET COMP. càng tr−ớc 1
30 4D1–F3462–00 .SEAL, STEERING phớt 1
31 4D1–F3875–00 .PLANE BEARING, STEERING LOWER bát phuốc 1
32 4D0–F3346–00 BOLT 1 bu lông 4
33 4D0–F3165–00 WASHER, FELT vòng đệm 2
34 4P8–F334G–00 BRACKET 1 giá đỡ 1
35 4D1–F3873–00 BEARING, STEERING UPPER bi phuốc 1
36 22F–F3412–00 RACE, BALL 2 bát phuốc 1
37 22F–F3411–00 RACE, BALL 1 côn phuốc 1
38 22F–F341E–01 RETAINER, BALL BEARING bi phuốc 1
39 5VV–F3416–00 COVER, BALL RACE 2 nắp che bụi 1
40 90179–25615 NUT đai ốc 3
41 90202–26142 WASHER, PLATE vòng đệm 1
42 3YF–23418–00 WASHER, SPECIAL vòng đệm 1
43 4D1–F5875–00 HOLDER, BRAKE HOSE 1 giá đỡ ống dầu 1
44 4D1–F5876–00 HOLDER, BRAKE HOSE 2 giá đỡ ống dầu 1
45 95807–06012 BOLT, FLANGE bu lông 2
46 4D1–F1161–00 HOLDER, CABLE giá đỡ dây 1
47 95807–06012 BOLT, FLANGE bu lông 1
26
FIG. 20 FUEL TANK - bình xăng
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 4D1–F4110–00 FUEL TANK COMP. bình xăng 1
2 4D1–F4188–00 MOLD, FUEL TANK ốp viền bình xăng 1
3 95807–06012 BOLT, FLANGE bu lông 2
4 4D1–F4181–00 DAMPER, LOCATING 1 đệm 1
5 4YS–F4514–00 NET, FILTER 1 l−ới lọc 1
6 4D1–F4311–00 PIPE, FUEL 1 ống xăng 1
7 4D1–F4312–00 PIPE 2 ống xăng 1
8 4D1–F4313–00 PIPE 3 ống xăng 1
9 90467–10803 CLIP đai kẹp ống 2
10 90467–09006 CLIP đai kẹp ống 2
11 90467–08075 CLIP đai kẹp ống 2
12 5HV–F4500–00 FUEL COCK ASSY 1 khoá xăng 1
13 97007–06012 BOLT bu lông 2
14 92907–06600 WASHER, PLATE vòng đệm 2
15 5WP–F4610–00 CAP ASSY nắp bình xăng 1
16 5WP–F4612–00 .GASKET, CAP gioăng nắp bình xăng 1
27
FIG. 21 SEAT - yên
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 4P8–F4730–00 DOUBLE SEAT ASSY yên xe 1
2 4P8–F470F–00 .SEAT COVER COMP. vỏ yên 1
3 4D1–F4741–00 .PAD, SEAT đệm yên 2
4 4D1–F473R–00 BOX 1 hộp đựng đồ 1
5 4P8–F4737–00 DAMPER, SEAT đệm yên 2
6 4P8–F4747–00 DAMPER, SEAT đệm yên 2
7 5WP–F6199–00 PLUG, BLIND nút bịt 1
8 90109–063F1 BOLT bu lông 4
9 90183–05811 NUT, SPRING lẫy cài đai ốc 4
10 4P8–F1398–00 HANGER, HELMET móc treo mũ bảo hiểm 2
11 97707–50016 SCREW, TRUSS HEAD TAPPING vít 2
12 5WP–F4727–00 PIN, SEAT FITTING chốt 1
13 5WP–F4726–00 HINGE, SEAT bản lề yên 1
14 95707–06500 NUT, FLANGE đai ốc 2
15 5WP–F4780–00 SEAT LOCK ASSY khoá yên 1
16 5WP–F4792–00 PLATE tấm đỡ 1
17 95707–06500 NUT, FLANGE đai ốc 2
18 5WP–F117K–00 STAY, LOCK đai bắt khoá yên 1
19 5WP–F4799–12 ROTOR ASSY ổ khoá yên 1
20 90159–06033 SCREW, WITH WASHER vít 1
21 5WP–F478E–00 CABLE, SEAT LOCK dây khoá yên 1
22 4P8–F4773–00–P0 HANDLE, SEAT tay cầm (xe đen) 1 UR FOR SMX
4P8–F4773–00–P1 HANDLE, SEAT tay cầm (xe đỏ) 1 UR FOR DRMK
4P8–F4773–00–P2 HANDLE, SEAT tay cầm (xe xanh đậm) 1 UR FOR DPBML
23 95827–06020 BOLT, FLANGE bu lông 4
28
FIG. 22 front wheel - bánh tr−ớc
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 5VV–F5168–00–33 CAST WHEEL, FRONT vành tr−ớc 1 yb
2 90560–10292 SPACER bạc, ống tr−ớc 1
3 93106–20808 OIL SEAL phớt 1
4 93306–300X5 BEARING vòng bi 2
5 94107–14803 TIRE (70/90-14MC 34P NF59) lốp 1 inoue
6 94207–14803 TUBE (70/90-14 TR4) săm 1 inoue
7 90387–10277 COLLAR bạc, ống tr−ớc 1
8 3AY–F5181–01 AXLE, WHEEL trục tr−ớc 1
9 90185–10811 NUT, SELF-LOCKING đai ốc tự hãm 1
10 90201–101J1 WASHER, PLATE vòng đệm 1
11 5TL–F5190–00 GEAR UNIT ASSY cụm bánh răng công tơ mét 1
29
FIG. 23 FRONT BRAKE CALIPER - phanh dầu
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 4P8–F582U–00 DISK, BRAKE (RIGHT) đĩa phanh 1
2 90111–08815 BOLT,HEX. SOCKET BUTTON bu lông 4
3 4C9–F580U–10 CALIPER ASSY (RIGHT) cụm phanh dầu 1
4 5YP–W0057–00 .PISTON ASSY, CALIPER pittông 1
5 5YP–W0047–50 ..CALIPER SEAL KIT phớt cao su 1
6 5YP–F5917–00 .BOOT, CALIPER cao su che bụi 1
7 5YP–F5937–00 .BOOT 2 cao su che bụi 1
8 5YP–W0048–50 .BLEED SCREW KIT vít xả khí 1
9 4C9–W0045–00 .BRAKE PAD KIT má phanh 1
10 5YP–F5925–01 .CLIP đai kẹp 2
11 5YP–F5919–00 .SUPPORT, PAD tấm đỡ má phanh 1
12 5YP–F5924–00 .PIN, PAD chốt 1
13 5YP–F5939–00 .CLIP, PAD tấm đỡ má phanh 1
14 90105–10824 BOLT, FLANGE bu lông 2
30
FIG. 24 REAR WHEEL - bánh sau
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 5TL–F5338–30–33 CAST WHEEL, REAR vành sau 1 yb
2 94108–14803 TIRE (80/90-14MC 40P NR76) lốp sau 1 inoue
3 94208–14803 TUBE (80/90-14 TR4) săm 1 inoue
4 2B5–F5326–00 PIN, PIVOT trục pivot 1
5 95707–10500 NUT, FLANGE đai ốc 1
6 93210–07802 O-RING gioăng cao su 1
7 5VD–F530K–00 BRAKE SHOE SET má phanh 1
8 90506–12001 SPRING, TENSION lò xo 1
9 90506–15001 SPRING, TENSION lò xo 1
10 5MX–F5351–00 CAMSHAFT trục cam 1
11 5VD–F5355–00 LEVER, CAMSHAFT cần cam phanh 1
12 5VD–F533A–00 PLATE, INDICATOR tấm báo độ mòn má phanh 1
13 90206–14093 WASHER, WAVE vòng đệm vênh 1
14 90101–06278 BOLT bu lông 1
15 90185–14814 NUT, SELF-LOCKING đai ốc 1
16 90201–14016 WASHER, PLATE vòng đệm 1
17 90201–20276 WASHER, PLATE (T=1.0) vòng đệm 1
31
FIG. 25 STEERING CABLE for disk brake - cụm đầu phanh dầu
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 4P8–F6110–00 HANDLE COMP. ghi đông(tay lái) 1
2 90105–10036 BOLT, FLANGE bu lông 1
3 90185–10808 NUT, SELF-LOCKING đai ốc 1
4 4P8–F6143–00–P0 COVER, HANDLEBAR UPPER 1 ốp đầu tr−ớc (đen) 1 UR FOR SMX
4P8–F6143–00–P1 COVER, HANDLEBAR UPPER 1 ốp đầu tr−ớc (đỏ) 1 UR FOR DRMK
4P8–F6143–00–P2 COVER, HANDLEBAR UPPER 1 ốp đầu tr−ớc (x đậm) 1 UR FOR DPBML
5 4P8–F6145–00 COVER, HANDLEBAR UPPER 2 ốp đầu sau 1
6 90183–05811 NUT, SPRING lẫy cài đai ốc 7
7 97707–50016 SCREW, TRUSS HEAD TAPPING vít 8
8 5WP–F6240–00 GRIP ASSY cụm tay ga 1
9 5VD–F6241–00 GRIP tay nắm 1
10 2S0–F6280–00 REAR VIEW MIRROR ASSY (LEFT) g−ơng trái 1
11 2S0–F6290–00 REAR VIEW MIRROR ASSY (RIGHT) g−ơng phải 1
12 4D1–F6311–00 CABLE, THROTTLE 1 dây ga 1
13 98507–05016 SCREW, PAN HEAD vít 1
14 4D1–F6351–00 CABLE, BRAKE dây phanh 1
15 5VD–F637G–00 HOLDER, WIRE tai giữ dây 1
16 5WP–F7214–00 STOPPER tấm chặn 1
17 98507–06040 SCREW, PAN HEAD vít 1
18 98507–06014 SCREW, PAN HEAD vít 1
19 90501–16003 SPRING, COMPRESSION lò xo 1
20 90179–06411 NUT đai ốc 1
21 90249–12008 PIN chốt 1
22 4D1–F6331–00 CABLE, STARTER 1 dây le 1
23 5WP–F6270–00 CAP GRIP ASSY nắp tay nắm 1
24 98507–05025 SCREW, PAN HEAD vít 2
32
FIG. 26 FRONT MASTER CYLINDER - xy lanh phanh đĩa tr−ớc
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 4D0–F5872–00 HOSE, BRAKE 1 ống dẫn dầu phanh 1
2 90401–10812 BOLT, UNION bu lông 2
3 90201–10118 WASHER, PLATE vòng đệm 4
4 5TL–F583T–20 MASTER CYLINDER ASSY cụm xi lanh tổng phanh dầu 1
5 5TL–W0041–01 .CYLINDER KIT, MASTER bộ piston cúp ben 1
6 5TL–F5854–00 .DIAPHRAGM, RESERVOIR màng chống sánh dầu 1
7 5TL–F5852–00 .CAP, RESERVOIR nắp hộp chứa dầu 1
8 36Y–2589H–00 .SCREW vít 2
9 5TL–F5867–00 .BRACKET, MASTER CYLINDER đai bắt xi lanh 1
10 5TL–F5855–00 .BUSH,DIAPHRAGM màng lót chống sánh dầu 1
11 91317–06025 BOLT bu lông 2
33
FIG. 27 STAND. FOOTREST - để chân
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 5WP–F7111–00 STAND, MAIN chân chống chính 1
2 90249–10002 PIN chốt chân chống chính 1
3 90201–10119 WASHER, PLATE vòng đệm phẳng 1
4 99001–08600 CIRCLIP vòng phanh 1
5 90506–35002 SPRING, TENSION lò xo 1
6 5WP–F7254–00 HOOK móc treo 1
7 4P8–F7481–00 BOARD, FOOTREST tấm để chân 1
8 4P8–F8415–00 DAMPER 1 đệm 1
9 90183–05811 NUT, SPRING lẫy càI đai ốc 13
10 4P8–F7414–00 DAMPER, FOOTREST đệm 1
11 90179–05523 NUT đai ốc 6
12 90119–06044 BOLT, WITH WASHER bu lông 4
13 90109–063F1 BOLT bu lông 2
14 97707–50016 SCREW, TRUSS HEAD TAPPING vít 1
15 5WP–F7311–00 STAND, SIDE chân chống cạnh 1
16 90109–08813 BOLT bu lông 1
17 90185–08803 NUT, SELF-LOCKING đai ốc 1
18 90506–20829 SPRING, TENSION lò xo 1
19 5WP–F7214–00 STOPPER tấm chặn 1
20 4D1–F7430–00 REAR FOOTREST ASSY 1 cụm để chân sau 1
21 4D1–F7431–00 .FOOTREST, REAR 1 để chân sau 1
22 4D1–F7432–00 .BRACKET 1 giá đỡ để chân 1
23 90501–12743 .SPRING, COMPRESSION lò xo 1
24 93501–04823 .BALL bi 1
25 91701–08035 .PIN, CLEVIS chốt 1
26 91401–25015 .PIN, COTTER chốt chẻ 1
27 95807–08016 BOLT, FLANGE bu lông 2
34
FIG. 27 STAND. FOOTREST - để chân
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
28 4D1–F7440–00 REAR FOOTREST ASSY 2 cụm để chân sau 1
29 4D1–F7441–00 .FOOTREST, REAR 2 để chân sau 1
30 4D1–F7442–00 .BRACKET 2 giá đỡ để chân 1
31 90501–12743 .SPRING, COMPRESSION lò xo 1
32 93501–04823 .BALL bi 1
33 91701–08035 .PIN, CLEVIS chốt 1
34 91401–25015 .PIN, COTTER chốt chẻ 1
35 95807–08016 BOLT, FLANGE bu lông 2
35
FIG. 28 leg shield - cụm ốp s−ờn
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 4P8–F8311–00–0X LEG SHIELD 1 YếM NGOàI (đen) 1 SMX/LGM3(SMX)
4P8–F8311–00–1X LEG SHIELD 1 YếM NGOàI (đỏ) 1 DRMK/LGM3(DRMK)
4P8–F8311–00–2X LEG SHIELD 1 YếM NGOàI (x đậm) 1 DPBML/LGM3(DPBML)
2 90183–05811 NUT, SPRING lẫy cài đai ốc 2
3 90111–06809 BOLT,HEX. SOCKET BUTTON bu lông 2
4 90387–07811 COLLAR bạc cách 2
5 4P8–F8312–00 LEG SHIELD 2 yếm trong 1
6 9890L–06012 SCREW, BIND VíT 1
7 90387–07811 COLLAR bạc cách 1
8 97707–50016 SCREW, TRUSS HEAD TAPPING VíT 8
9 4P8–F836K–00 PANEL, INNER 1 tấm che 1
10 4P8–F836L–00 PANEL, INNER 2 tấm che 1
11 97707–50016 SCREW, TRUSS HEAD TAPPING vít 8
12 4P8–F8385–00 COVER, LOWER ốp d−ới 1
13 97707–50016 SCREW, TRUSS HEAD TAPPING VíT 4
14 4P8–F8395–00 COVER, UNDER ốp d−ới 1
15 97707–50016 SCREW, TRUSS HEAD TAPPING vít 2
16 4P8–F1552–00 FENDER, INNER tấm chắn trong 1
17 97707–50016 SCREW, TRUSS HEAD TAPPING vít 4
18 4D1–F835Y–01 LABEL, CAUTION tem 1
19 99237–00080 EMBLEM, YAMAHA biểu t−ợng 2
20 4P8–F8328–00 EMBLEM tem (đen) 1 UR FOR SMX
4P8–F8328–10 EMBLEM tem (đỏ) 1 UR FOR DRMK
4P8–F8328–20 EMBLEM tem (xanh đậm) 1 UR FOR DPBML
21 4P8–F8398–00 GRAPHIC 5 tem (đen) 1 UR FOR SMX
4P8–F8398–10 GRAPHIC 5 tem (đỏ) 1 UR FOR DRMK
4P8–F8398–20 GRAPHIC 5 tem (xanh đậm) 1 UR FOR DPBML
36
FIG. 28 leg shield - cụm ốp s−ờn
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
22 4P8–F8399–00 GRAPHIC 6 tem yếm (x ngọc) 1 UR FOR SMX
4P8–F8399–10 GRAPHIC 6 1 UR FOR DRMK
4P8–F8399–20 GRAPHIC 6 1 UR FOR DPBML
37
FIG. 29 GENERATOR - máy phát điện
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 5WP–H1450–00 ROTOR ASSY cụm rotor 1
2 5WP–H1410–30 STATOR ASSY cụm stator 1
3 91317–06020 BOLT bu lông 3
4 98507–06016 SCREW, PAN HEAD vít 2
5 90201–12688 WASHER, PLATE vòng đệm 1
6 90179–12248 NUT đai ốc 1
38
FIG. 30 STARTING MOTOR - môtơ khởi động
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 5WP–H1800–00 STARTING MOTOR ASSY cụm môtơ khởi động 1
2 3KW–H1801–00 .BRUSH SET chổi than 1
3 93210–55669 .O-RING gioăng cao su 2
4 3UH–H1828–01 .BOLT 2 bu lông 2
5 5VD–H182L–00 .O-RING 1 vòng đệm 1
6 5WP–H183G–00 .CORD COMP. dây điện 1
7 97007–06025 BOLT bu lông 2
8 92907–06600 WASHER, PLATE vòng đệm 2
39
FIG. 31 meter - đồng hồ công tơ mét
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 4P8–H3510–00 SPEEDOMETER ASSY cụm đồng hồ công tơ mét 1
2 4P8–H3511–00 .LENS, SPEEDOMETER nắp đồng hồ công tơ mét 1
3 4P8–H353F–00 .CASE, METER LOWER hộp đồng hồ công tơ mét 1
4 4P8–H353L–00 .REFLECTOR bảng hiện thị 1
5 4P8–H3509–00 .SOCKET CORD ASSY dây điện 1
6 5VD–H3517–00 .BULB (12V-1.7W T6.5) bóng đèn 3
7 4D1–H3517–00 .BULB (12V-1.7W T10) bóng đèn 2
8 4P8–F3108–00 .EMBLEM biểu t−ợng 1
9 97707–50016 SCREW, TRUSS HEAD TAPPING vít 3
10 4D1–H3550–00 SPEEDOMETER CABLE ASSY dây công tơ mét 1
40
FIG. 32 HEADLIGHT - đèn pha
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 4P8–H4300–00 HEADLIGHT ASSY cụm đèn pha 1
2 2S0–H3516–00 .BULB (12V-3.4W) bóng đèn 1
3 4P8–H4312–00 .CORD ASSY dây điện 1
4 4P8–H4397–00 .COVER, SOCKET đui đèn 1
5 4P8–H430A–00 .HEADLIGHT UNIT ASSY vỏ đèn pha 1
6 5HV–H3311–00 .BULB, FLASHER (12V-10W) bóng đèn xi nhan 2 AMBER
7 5B9–H4314–00 .BULB, HEADLIGHT (12V 35/35W) bóng đèn pha 1
8 97707–50016 SCREW, TRUSS HEAD TAPPING vít 8
9 4P8–F834E–00 DAMPER 3 đệm 5
41
FIG. 33 TAILLIGHT - đèn hậu
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 4P8–H4710–00 TAILLIGHT UNIT ASSY cụm đèn hậu 1
2 4AC–H4714–00 .BULB (12V-21/5W) bóng đèn hậu 1
3 5HV–H3311–00 .BULB, FLASHER (12V-10W) bóng đèn xi nhan 2
4 5WP–H4735–00 .CORD ASSY dây điện 1
5 4P8–H4723–00 .GASKET, TAIL LENS gioăng đèn hậu 1
6 9770M–40612 .SCREW, TAPPING vít 4
7 90480–01868 .GROMMET đệm 2
8 5VD–F153E–10 .EMBLEM, YAMAHA biểu t−ợng yamaha 1
9 4P8–H4721–00 .LENS, TAILLIGHT vỏ đèn hậu 1
10 4P8–H4743–00 .LENS, LICENCE LIGHT nắp kính chiếu sáng biển số 1
11 4P8–F386J–00 .CUSHION đệm 1
12 4P8–F8371–00 DAMPER đệm 2
13 97707–50016 SCREW, TRUSS HEAD TAPPING vít 2
42
FIG. 34 SWITCH & LEVER for disk brake - công tắc tay phanh đĩa
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 5WP–H3973–20 SWITCH, HANDLE 3 cụm công tắc bên trái 1
2 5VD–H3941–00 .LEVER, STARTER tay le 1
3 90209–10131 .WASHER vòng đệm 1
4 5WP–H397X–00 .SPACER bạc cách 1
5 9850L–06008 .SCREW, PAN HEAD vít 1
6 9290L–06200 .WASHER vòng đệm 1
7 5WP–H3955–00 BRACKET 1 đai bắt cụm phanh 1
8 98507–05016 SCREW, PAN HEAD vít 2
9 92907–05600 WASHER, PLATE vòng đệm 2
10 97707–50016 SCREW, TRUSS HEAD TAPPING vít 1
11 5WP–H3975–31 SWITCH, HANDLE 2 cụm công tắc bên phải 1
12 97707–50016 SCREW, TRUSS HEAD TAPPING vít 1
13 5WP–H2911–00 HOLDER, LEVER 1 giá đỡ tay phanh 1
14 5WP–H3912–00 LEVER 1 tay phanh 1
15 90109–06799 BOLT bu lông 1
16 95607–06100 NUT, U đai ốc chữ u 1
17 5WP–H3980–20 FRONT STOP SWITCH ASSY công tắc đèn phanh tr−ớc 1
18 98707–03008 SCREW, FLAT HEAD vít 1
19 91317–06020 BOLT bu lông 1
20 4D1–H3922–00 LEVER 2 tay phanh 1
21 90109–06577 BOLT bu lông 1
22 95607–06100 NUT, U đai ốc chữ u 1
23 5HU–H3980–10 FRONT STOP SWITCH ASSY công tắc đèn phanh tr−ớc 1
43
FIG. 35 ELECTRICAL 1 - hệ thống điện 1
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 4D1–H2100–00 BATTERY ASSY (GS GTZ5S) ắc quy 1
2 4D1–H2129–00 COVER, BATTERY nắp ắc quy 1
3 5WP–H2131–00 BAND, BATTERY dây kẹp ắc quy 1
4 4D1–H2150–00 FUSE HOLDER ASSY cụm cầu chì 1
5 5WP–H2151–00 .FUSE (10A) cầu chì 1
6 5WP–H2116–00 WIRE, MINUS LEAD dây dẫn điện âm 1
7 4D1–H252E–01 MAIN SWITCH COMP. ổ khoá điện 1
4D1–XH25A–00 KEY SET bộ Khoá điện và yên 1
8 91317–06014 BOLT bu lông 2
9 90201–06830 WASHER, PLATE vòng đệm 2
10 4P8–H2590–00 WIRE HARNESS ASSY cụm dây điện 1
44
FIG. 36 ELECTRICAL 2 - hệ thống điện 2
TT Mã số Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 4p83 Ghi chú
1 5WP–H5540–00 C.D.I. UNIT ASSY cụm CDI 1
2 5WP–H2310–01 IGNITION COIL ASSY cuộn đánh lửa 1
3 98507–06018 SCREW,PAN HEAD vít 2
4 90465–10037 CLAMP đai kẹp 1
5 4D1–H2370–00 PLUG CAP ASSY đầu bọp (đầu chụp bugi) 1
6 5WP–H1960–01 RECTIFIER & REGULATOR ASSY đi ốt nạp 1
7 98507–06016 SCREW, PAN HEAD vít 1
8 92907–06600 WASHER, PLATE vòng đệm 1
9 5TN–H1940–00 STARTER RELAY ASSY rơ le đề 1
10 5HU–H3350–00 FLASHER RELAY ASSY rơ le xi nhan 1
11 5TP–H3371–00 HORN còi 1
12 95807–06010 BOLT, FLANGE bu lông 1
13 4D1–H5752–00 SENDER UNIT ASSY, FUEL METER cụm cảm ứng báo xăng 1
14 5SD–H5757–00 RETAINER vòng kẹp 1
15 5SD–H5753–00 GASKET, SENDER UNIT gioăng 1
16 90119–05071 BOLT, WITH WASHER bu lông 4
45
Part No Ref No Part No Ref No Part No Ref No Part No Ref No Part No Ref No Part No Ref No
5LW–11133–10 1 – 2 5VV–E2151–10 3 – 8 5TL–E4275–00 8 – 31 5VD–E5351–00 5 – 4 2B5–E7660–00 13 – 23 4P8–F179K–00 17 – 23
5LW–11134–10 1 – 3 4YS–E2156–00 3 – 11 5TL–E4280–00 8 – 32 5WP–E5362–00 10 – 32 2B5–E7664–00 13 – 27 4P8–F179K–10 17 – 23
33M–12117–01 3 – 7 5VD–E2157–00 4 – 16 4D0–E4357–00 8 – 4 5VD–E5363–00 10 – 24 2B5–E7670–00 13 – 24 4P8–F179K–20 17 – 23
1AA–12118–00 3 – 6 5VV–E2159–00 3 – 9 4D1–E4411–01 7 – 7 5TL–E5371–00 10 – 5 2B5–E7684–00 13 – 29 5WP–F2123–00 10 – 4
5LW–12231–00 4 – 8 5VD–E2170–03 4 – 1 4D1–E4412–01 7 – 8 5LW–E5371–01 11 – 5 4P8–F1110–00 15 – 1 4D1–F2210–00 18 – 1
5LW–12241–00 4 – 9 5MX–E2176–00 4 – 4 4D1–E4416–00 8 – 3 5TL–E5373–00 10 – 6 4D1–F1161–00 19 – 46 4D1–F3102–00 19 – 1
663–14159–00 8 – 19 5MX–E2210–00 4 – 10 4D1–E4417–01 7 – 18 4D1–E5407–00 11 – 16 5WP–F117K–00 21 – 18 4D1–F3103–00 19 – 15
4JH–14160–00 8 – 16 5VD–E2213–10 4 – 11 4D1–E4437–01 7 – 15 4D1–E5411–00 11 – 1 4D1–F1278–00 15 – 2 4P8–F3108–00 31 – 8
3TJ–14536–40 8 – 30 5VV–E2231–00 4 – 8 5WP–E443E–00 7 – 12 4D1–E5413–00 11 – 28 4P8–F1398–00 21 – 10 5VV–F3110–00 19 – 5
676–14548–00 8 – 21 4D1–E2241–00 4 – 9 5HU–E443E–01 11 – 6 5VD–E5417–00 10 – 12 5WP–F1410–00 15 – 3 19 – 19
4TV–14557–00 8 – 27 5VD–E2611–00 6 – 17 4D1–E4450–01 7 – 9 4D1–E5421–00 10 – 26 5WP–F1459–00 15 – 10 5VV–F3111–00 19 – 13
3TJ–14562–40 8 – 18 5WP–E2631–10 6 – 20 5WP–E4452–00 7 – 11 5VD–E5451–00 11 – 2 4P8–F1511–00–P0 16 – 1 19 – 27
3TJ–14564–40 8 – 7 5WP–E2633–00 6 – 22 5WP–E4453–00 7 – 10 5VD–E5453–00 10 – 15 4P8–F1511–00–P1 16 – 1 4D0–F3126–00 19 – 2
688–14592–00 8 – 22 5VD–E2651–00 6 – 1 5WP–E4462–00 7 – 17 4D1–E5461–00 10 – 27 4P8–F1511–00–P2 16 – 1 4D0–F3136–00 19 – 16
42H–14714–10 9 – 21 5VD–E2652–00 6 – 3 4D1–E4467–01 7 – 16 4D0–E5471–00 11 – 33 5VD–F153E–10 33 – 8 5WR–F3141–00 19 – 12
5BF–14919–00 8 – 38 4D1–E2653–10 6 – 5 5TL–E4531–00 8 – 28 4D1–E5472–00 11 – 18 4P8–F1552–00 28 – 16 19 – 26
3TJ–14952–40 8 – 17 5VD–E2658–00 6 – 2 4D1–E4610–00 9 – 1 4D1–E5473–00 11 – 31 4P8–F1611–00 16 – 4 4XC–F3144–00 19 – 11
164–22216–00 10 – 3 5VD–E2659–02 6 – 7 4D1–E4613–00 9 – 9 5WP–E5475–00 11 – 21 4D1–F1621–00 16 – 9 19 – 25
3YF–23418–00 19 – 42 5VD–E2668–01 6 – 8 5WP–E4718–10 9 – 2 4D1–E5477–00 11 – 34 4D1–F163A–00 16 – 10 4XC–F3145–00 19 – 3
36Y–2589H–00 26 – 8 5WP–E2669–00 6 – 9 5WP–E4728–00 9 – 3 4D0–E5481–00 11 – 29 4D1–F163E–00 16 – 11 19 – 17
4D1–E1102–00 1 – 1 5WP–E2681–10 6 – 21 5WP–E4738–01 9 – 4 4D1–E5484–00 11 – 32 4D1–F1691–00 7 – 26 2JG–F3147–00 19 – 14
5VD–E111F–00 4 – 13 5TL–E2682–00 6 – 4 5WP–E4747–00 9 – 17 4D1–E5492–00 11 – 22 4P8–F1711–00–P0 17 – 3 19 – 28
5MX–E1145–00 4 – 5 5LW–E3185–00 1 – 10 5WP–E4770–00 9 – 11 5WP–E5494–00 11 – 24 4P8–F1711–00–P1 17 – 3 5HV–F3152–00 19 – 8
5VD–E1155–00 1 – 11 5VV–E3300–01 5 – 1 5WP–E479M–00 9 – 18 4D1–E5497–00 11 – 20 4P8–F1711–00–P2 17 – 3 19 – 22
5VD–E1165–00 1 – 9 4D0–E3324–00 2 – 8 4D0–E4803–00 9 – 27 5VV–E5521–00 12 – 6 4P8–F171E–00–P0 17 – 11 1T8–F3156–00 19 – 4
5VD–E1181–00 1 – 20 5VD–E3411–00 5 – 5 5VV–E4872–00 9 – 22 5VV–E5524–00 12 – 1 4P8–F1721–00–P0 17 – 4 19 – 18
5VD–E1185–00 1 – 8 5VD–E3416–00 10 – 20 4D1–E4881–00 9 – 23 5LW–E5532–00 12 – 8 4P8–F1721–00–P1 17 – 4 2JG–F3157–00 19 – 7
5HU–E1186–00 1 – 14 5VD–E3452–00 2 – 6 4P8–E4901–00 8 – 1 5VV–E5570–10 12 – 4 4P8–F1721–00–P2 17 – 4 19 – 21
4YS–E1198–00 10 – 35 5VD–E3474–00 7 – 6 5TL–E4922–00 8 – 26 5TL–E5601–00 12 – 10 4P8–F172W–00 17 – 1 509–F3158–L0 19 – 9
5VD–E1310–10 1 – 24 5VD–E3475–00 5 – 2 4D0–E4923–00 8 – 15 5WP–E5620–00 12 – 16 4P8–F1731–00–P0 17 – 9 19 – 23
5VD–E1351–00 1 – 25 4D1–E3542–00 9 – 29 5TL–E4933–00 8 – 8 4VP–E5630–00 12 – 18 4P8–F173D–00 17 – 18 4D0–F3165–00 19 – 33
5VD–E1391–00 10 – 21 4D1–E3543–00 9 – 32 4D0–E4936–00 8 – 6 5VD–E5650–21 12 – 5 4P8–F1741–00–P0 17 – 10 5MY–F3170–00 19 – 6
4D1–E1400–00 2 – 1 4D1–E3545–00 9 – 28 4D0–E4940–00 8 – 9 2B5–E5657–00 13 – 18 4P8–F174D–00 17 – 19 19 – 20
2B5–E1422–00 2 – 5 5VD–E3556–00 7 – 3 5TL–E4940–00 8 – 2 5VV–E5659–00 11 – 8 4P8–F174J–00 17 – 20 278–F3181–50 19 – 10
5LW–E1603–00 2 – 13 5VD–E3569–00 6 – 19 4D0–E4943–00 8 – 13 2B5–E5673–00 12 – 19 4P8–F174J–10 17 – 20 19 – 24
5LW–E1605–00 2 – 13 5VD–E3575–01 7 – 20 5TL–E4945–00 8 – 39 5WP–E6111–01 13 – 1 4P8–F174J–20 17 – 20 4P8–F3340–00 19 – 29
5LW–E1607–00 2 – 13 4D0–E3585–00 7 – 1 5TL–E4947–00 8 – 11 2B5–E6611–00 13 – 34 4P8–F174K–00 17 – 21 4D0–F3346–00 19 – 32
5LW–E1631–10 2 – 10 4D1–E3595–00 7 – 2 5TL–E4948–02 8 – 14 2B5–E6620–01 13 – 21 4P8–F174K–10 17 – 21 4P8–F334G–00 19 – 34
5MX–E1633–00 2 – 11 5VV–E3769–10 10 – 33 5TL–E4984–00 8 – 23 2B5–E6626–00 13 – 22 4P8–F174K–20 17 – 21 22F–F3411–00 19 – 37
5LW–E1636–10 2 – 10 4D0–E4133–00 8 – 5 5TL–E4985–00 8 – 20 5WP–E7211–01 14 – 7 4P8–F1783–00 17 – 16 22F–F3412–00 19 – 36
5LW–E1638–10 2 – 10 5TL–E4133–00 8 – 36 4D1–E4987–00 1 – 26 5WP–E7410–01 14 – 1 17 – 17 5VV–F3416–00 19 – 39
2B5–E1651–00 2 – 4 4D0–E414G–00 8 – 12 5TL–E4D25–00 8 – 10 5WP–E7421–01 14 – 6 4P8–F1783–10 17 – 16 22F–F341E–01 19 – 38
4D0–E1681–00 2 – 2 5TL–E4170–00 8 – 29 5VD–E5113–00 10 – 31 5WP–E7611–00 13 – 16 17 – 17 4D1–F3462–00 19 – 30
4D0–E2111–00 3 – 1 5TL–E4171–00 8 – 35 5WP–E5150–10 10 – 1 2B5–E7620–00 13 – 9 4P8–F1783–20 17 – 16 4P8–F386J–00 33 – 11
5MX–E2113–00 3 – 5 4D0–E4173–00 8 – 33 4D1–E5191–00 11 – 9 2B5–E7623–00 13 – 12 17 – 17 4D1–F3873–00 19 – 35
5VV–E2116–00 3 – 4 5TL–E4174–00 8 – 34 4D1–E5315–00 11 – 23 4P8–E7632–00 13 – 11 4P8–F179J–00 17 – 22 4D1–F3875–00 19 – 31
5VV–E2119–00 3 – 3 5TL–E4191–00 8 – 25 4D1–E5316–00 11 – 30 5TL–E7641–01 13 – 36 4P8–F179J–10 17 – 22 4D1–F4110–00 20 – 1
5VV–E2121–00 3 – 2 5TL–E4196–00 8 – 37 4D1–E5333–01 11 – 17 2B5–E7653–00 13 – 13 4P8–F179J–20 17 – 22 4D1–F4181–00 20 – 4
NUMERICAL INDEX
NUMERICAL INDEX
Part No Ref No Part No Ref No Part No Ref No Part No Ref No Part No Ref No Part No Ref No
4D1–F4188–00 20 – 2 5YP–F5939–00 23 – 13 4P8–F8398–00 28 – 21 5WP–H3980–20 34 – 17 90119–06211 7 – 22 90202–26142 19 – 41
4D1–F4311–00 20 – 6 4P8–F6110–00 25 – 1 4P8–F8398–10 28 – 21 4P8–H4300–00 32 – 1 90149–05299 17 – 14 90206–14093 24 – 13
4D1–F4312–00 20 – 7 4P8–F6143–00–P0 25 – 4 4P8–F8398–20 28 – 21 4P8–H430A–00 32 – 5 90153–06803 1 – 6 90208–12050 13 – 19
4D1–F4313–00 20 – 8 4P8–F6143–00–P1 25 – 4 4P8–F8399–00 28 – 22 4P8–H4312–00 32 – 3 90159–06033 11 – 35 90208–21002 14 – 8
5HV–F4500–00 20 – 12 4P8–F6143–00–P2 25 – 4 4P8–F8399–10 28 – 22 5B9–H4314–00 32 – 7 21 – 20 90209–10131 34 – 3
4YS–F4514–00 20 – 5 4P8–F6145–00 25 – 5 4P8–F8399–20 28 – 22 4P8–H4397–00 32 – 4 90159–06838 17 – 7 90214–14002 13 – 17
5WP–F4610–00 20 – 15 5WP–F6199–00 21 – 7 4P8–F8415–00 27 – 8 4P8–H4710–00 33 – 1 90163–05803 7 – 14 90249–10002 27 – 2
5WP–F4612–00 20 – 16 5WP–F6240–00 25 – 8 5WP–H1410–30 29 – 2 4AC–H4714–00 33 – 2 90170–05803 3 – 10 90249–12008 25 – 21
4P8–F470F–00 21 – 2 5VD–F6241–00 25 – 9 5WP–H1450–00 29 – 1 4P8–H4721–00 33 – 9 90170–10317 13 – 35 90280–03017 2 – 9
5WP–F4726–00 21 – 13 5WP–F6270–00 25 – 23 5WP–H1800–00 30 – 1 4P8–H4723–00 33 – 5 90176–08805 1 – 18 90340–12806 10 – 34
5WP–F4727–00 21 – 12 2S0–F6280–00 25 – 10 3KW–H1801–00 30 – 2 5WP–H4735–00 33 – 4 90179–05523 17 – 12 90340–32807 11 – 3
4P8–F4730–00 21 – 1 2S0–F6290–00 25 – 11 3UH–H1828–01 30 – 4 4P8–H4743–00 33 – 10 27 – 11 90380–15804 12 – 12
4P8–F4737–00 21 – 5 4D1–F6311–00 25 – 12 5VD–H182L–00 30 – 5 5WP–H5540–00 36 – 1 90179–06411 25 – 20 90387–06052 6 – 24
4D1–F473R–00 21 – 4 4D1–F6331–00 25 – 22 5WP–H183G–00 30 – 6 4D1–H5752–00 36 – 13 90179–08577 9 – 15 90387–067V1 6 – 6
4D1–F4741–00 21 – 3 4D1–F6351–00 25 – 14 5TN–H1940–00 36 – 9 5SD–H5753–00 36 – 15 90179–12248 29 – 6 90387–06804 16 – 2
4P8–F4747–00 21 – 6 5VD–F637G–00 25 – 15 5WP–H1960–01 36 – 6 5SD–H5757–00 36 – 14 90179–25615 19 – 40 90387–06891 7 – 23
4P8–F4773–00–P0 21 – 22 5WP–F7111–00 27 – 1 4D1–H2100–00 35 – 1 5TL–W0041–01 26 – 5 90179–28800 13 – 30 90387–07811 28 – 4
4P8–F4773–00–P1 21 – 22 5VD–F7114–00 15 – 6 5WP–H2116–00 35 – 6 4C9–W0045–00 23 – 9 90183–05811 16 – 7 28 – 7
4P8–F4773–00–P2 21 – 22 2B5–F7121–00 10 – 2 4D1–H2129–00 35 – 2 5YP–W0047–50 23 – 5 17 – 5 90387–08754 15 – 7
5WP–F4780–00 21 – 15 5WP–F7214–00 25 – 16 5WP–H2131–00 35 – 3 5YP–W0048–50 23 – 8 21 – 9 90387–10277 22 – 7
5WP–F478E–00 21 – 21 27 – 19 4D1–H2150–00 35 – 4 5YP–W0057–00 23 – 4 25 – 6 90387–16809 13 – 14
5WP–F4792–00 21 – 16 5WP–F7254–00 27 – 6 5WP–H2151–00 35 – 5 4D1–XH25A–00 35 – 7 27 – 9 90401–10812 26 – 2
5WP–F4799–12 21 – 19 5WP–F7311–00 27 – 15 5WP–H2310–01 36 – 2 90101–06278 24 – 14 28 – 2 90413–05014 9 – 34
5VV–F5168–00–33 22 – 1 4P8–F7414–00 27 – 10 4D1–H2370–00 36 – 5 90105–06804 6 – 16 90185–08803 27 – 17 90430–06014 1 – 7
5WP–F5181–00 15 – 12 4D1–F7430–00 27 – 20 4D1–H252E–01 35 – 7 90105–06814 13 – 3 90185–10808 25 – 3 90430–08119 10 – 23
3AY–F5181–01 22 – 8 4D1–F7431–00 27 – 21 4P8–H2590–00 35 – 10 90105–08048 15 – 8 90185–10811 22 – 9 90445–08834 17 – 6
5TL–F5190–00 22 – 11 4D1–F7432–00 27 – 22 5WP–H2911–00 34 – 13 90105–08121 18 – 2 90185–12802 15 – 14 90462–08806 7 – 24
5VD–F530K–00 24 – 7 4D1–F7440–00 27 – 28 5HV–H3311–00 32 – 6 90105–10036 25 – 2 90185–14814 24 – 15 90462–10802 11 – 15
2B5–F5326–00 24 – 4 4D1–F7441–00 27 – 29 33 – 3 90105–10066 15 – 4 90201–06057 6 – 26 90464–60810 7 – 25
5TL–F5338–30–33 24 – 1 4D1–F7442–00 27 – 30 5HU–H3350–00 36 – 10 90105–10824 23 – 14 90201–06060 13 – 2 90465–10037 36 – 4
5VD–F533A–00 24 – 12 4P8–F7481–00 27 – 7 5TP–H3371–00 36 – 11 90109–063F1 16 – 6 90201–06830 35 – 9 90467–08075 9 – 31
5MX–F5351–00 24 – 10 5WP–F8100–00 15 – 17 4P8–H3509–00 31 – 5 21 – 8 90201–081R9 9 – 16 20 – 11
5VD–F5355–00 24 – 11 4P8–F8311–00–0X 28 – 1 4P8–H3510–00 31 – 1 27 – 13 90201–08609 1 – 16 90467–08801 9 – 30
4C9–F580U–10 23 – 3 4P8–F8311–00–1X 28 – 1 4P8–H3511–00 31 – 2 90109–06577 34 – 21 90201–086P8 9 – 20 90467–09006 1 – 27
4P8–F582U–00 23 – 1 4P8–F8311–00–2X 28 – 1 2S0–H3516–00 32 – 2 90109–06799 34 – 15 90201–10018 12 – 7 20 – 10
5TL–F583T–20 26 – 4 4P8–F8312–00 28 – 5 4D1–H3517–00 31 – 7 90109–08813 27 – 16 90201–10118 26 – 3 90467–10803 20 – 9
5TL–F5852–00 26 – 7 4P8–F8328–00 28 – 20 5VD–H3517–00 31 – 6 90110–06846 10 – 29 90201–10119 27 – 3 90467–11019 7 – 13
5TL–F5854–00 26 – 6 4P8–F8328–10 28 – 20 4P8–H353F–00 31 – 3 90110–06849 10 – 30 90201–10141 18 – 5 90467–11106 10 – 7
5TL–F5855–00 26 – 10 4P8–F8328–20 28 – 20 4P8–H353L–00 31 – 4 90111–05010 17 – 13 90201–101J1 22 – 10 11 – 7
5TL–F5867–00 26 – 9 4P8–F834E–00 32 – 9 4D1–H3550–00 31 – 10 90111–06807 9 – 7 90201–12190 18 – 4 90467–13807 9 – 24
4D0–F5872–00 26 – 1 4P8–F8356–00 15 – 15 5WP–H3912–00 34 – 14 90111–06809 28 – 3 90201–12688 15 – 13 90480–01868 33 – 7
4D1–F5875–00 19 – 43 4D1–F835Y–01 28 – 18 4D1–H3922–00 34 – 20 90111–08815 23 – 2 29 – 5 90480–10332 9 – 8
4D1–F5876–00 19 – 44 4P8–F836K–00 28 – 9 5VD–H3941–00 34 – 2 90116–08806 1 – 5 90201–14016 24 – 16 90480–13M24 9 – 33
5YP–F5917–00 23 – 6 4P8–F836L–00 28 – 10 5WP–H3955–00 34 – 7 90119–05071 36 – 16 90201–15008 14 – 4 90480–14817 6 – 23
5YP–F5919–00 23 – 11 4P8–F8371–00 33 – 12 5WP–H3973–20 34 – 1 90119–05804 11 – 19 90201–15016 14 – 5 90501–12743 27 – 23
5YP–F5924–00 23 – 12 4P8–F8379–00 17 – 15 5WP–H3975–31 34 – 11 90119–06044 16 – 5 90201–154E8 12 – 13 27 – 31
5YP–F5925–01 23 – 10 4P8–F8385–00 28 – 12 5WP–H397X–00 34 – 4 27 – 12 90201–16008 13 – 15 90501–16003 25 – 19
5YP–F5937–00 23 – 7 4P8–F8395–00 28 – 14 5HU–H3980–10 34 – 23 90119–06182 7 – 21 90201–20276 24 – 17 90501–16004 5 – 6
NUMERICAL INDEX
Part No Ref No Part No Ref No Part No Ref No Part No Ref No Part No Ref No Part No Ref No
90501–43803 13 – 28 93210–10815 4 – 2 95027–06100 1 – 23 9770M–40612 33 – 6
90506–12001 24 – 8 93210–14807 10 – 25 10 – 10 98502–04012 8 – 24
90506–15001 24 – 9 93210–15862 4 – 15 95307–10600 18 – 3 98507–05016 25 – 13
90506–20829 27 – 18 93210–25810 7 – 4 95307–12700 13 – 20 34 – 8
90506–35002 27 – 5 93210–29800 5 – 7 95607–06100 34 – 16 98507–05020 5 – 3
90508–32768 12 – 11 93210–32808 11 – 4 34 – 22 98507–05025 25 – 24
90560–10292 22 – 2 93210–38800 13 – 26 95607–08200 15 – 9 98507–06014 9 – 25
91317–06012 4 – 14 93210–44889 1 – 15 95607–10200 15 – 5 25 – 18
91317–06014 35 – 8 93210–55669 30 – 3 95707–06500 9 – 5 98507–06016 29 – 4
91317–06016 4 – 12 93210–71462 1 – 12 21 – 14 36 – 7
91317–06020 1 – 13 93211–07805 10 – 14 21 – 17 98507–06018 36 – 3
29 – 3 93300–638Y5 13 – 7 95707–08500 9 – 10 98507–06020 6 – 10
34 – 19 93306–002X2 4 – 3 95707–10500 9 – 13 6 – 25
91317–06025 12 – 17 93306–003X4 15 – 11 24 – 5 98507–06025 6 – 14
26 – 11 93306–004YY 14 – 9 95807–06010 36 – 12 98507–06040 25 – 17
91317–08035 9 – 19 93306–203XB 13 – 5 95807–06012 15 – 16 9850L–06008 34 – 5
91401–25015 27 – 26 14 – 12 19 – 45 98707–03008 34 – 18
27 – 34 93306–300X5 22 – 4 19 – 47 98907–06010 11 – 10
91701–08035 27 – 25 93306–301YK 14 – 2 20 – 3 9890L–06012 28 – 6
27 – 33 93306–372Y0 2 – 7 95807–06014 16 – 3 99001–08600 27 – 4
91810–14808 1 – 21 93306–809Y0 12 – 2 95807–08016 27 – 27 99009–15400 12 – 14
1 – 22 93306–901Y2 13 – 31 27 – 35 99009–17400 13 – 4
10 – 8 93310–528Y8 2 – 3 95817–06065 7 – 5 99237–00080 28 – 19
10 – 28 93311–315X2 14 – 3 95817–08016 4 – 6 99480–05010 10 – 16
11 – 11 93317–417Y0 13 – 33 10 – 22
92907–05200 7 – 19 93410–20070 14 – 11 95817–08045 9 – 14
92907–05600 34 – 9 93440–45188 12 – 3 95817–10035 9 – 12
92907–06200 9 – 6 93450–16068 2 – 12 95827–06020 21 – 23
11 – 27 93450–24831 13 – 32 97007–06012 20 – 13
92907–06600 6 – 11 93501–04823 27 – 24 97007–06025 30 – 7
6 – 15 27 – 32 97707–50016 16 – 8
9 – 26 94107–14803 22 – 5 17 – 2
20 – 14 94108–14803 24 – 2 17 – 8
30 – 8 94207–14803 22 – 6 21 – 11
36 – 8 94208–14803 24 – 3 25 – 7
92907–08200 1 – 17 94568–A6090 4 – 7 27 – 14
9290L–06200 34 – 6 94700–00828 1 – 19 28 – 8
93101–21807 13 – 10 95027–06012 6 – 18 28 – 11
93102–15809 12 – 15 12 – 9 28 – 13
93102–17809 13 – 6 95027–06016 10 – 18 28 – 15
93102–19806 10 – 13 95027–06025 11 – 12 28 – 17
93102–22812 10 – 19 95027–06035 11 – 13 31 – 9
93102–26804 14 – 10 95027–06040 11 – 25 32 – 8
93104–33003 13 – 25 95027–06050 10 – 11 33 – 13
93106–20808 22 – 3 95027–06060 10 – 9 34 – 10
93210–06808 13 – 8 11 – 14 34 – 12
93210–07802 24 – 6 11 – 26 97707–60430 6 – 13
93210–09808 1 – 4 95027–06070 10 – 17 97707–60530 6 – 12
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Tài liệu kỹ thuật Mio Maximo 07.pdf