Quá trình trao đổi chất ở vi sinh vật

KHÁI NIỆM CƠ BẢN Trao đổi chất Con đường trao đổi chất Tiền tố Quá trình trao đổi chất bao gồm: trao đổi năng lượng và trao đổi vật chất xây dựng tế bào Dị hóa (catabilism) Đồng hóa (anabolism) Vật chất tế bào Sản phẩm trao đổi chất (metabolite) Chất trao đổi bậc 1 (primary metabolite): Chất trao đổi bậc 2 (secondary metabolite):

pdf20 trang | Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 2931 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Quá trình trao đổi chất ở vi sinh vật, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
QUÁ TRÌNH TRAO Đ I CH T VI SINHỔ Ấ Ở V TẬ KHÁI NI M C B NỆ Ơ Ả - - - - Trao đ i ch tổ ấ Con đ ng trao đ i ch tườ ổ ấ Ti n tề ố Quá trình trao đ i ch t bao g m: trao đ i năngổ ấ ồ ổ l ngượ và trao đ i v t ch t xây d ng t bàoổ ậ ấ ự ế • • D hóa (catabilism)ị Đ ng hóa (anabolism)ồ - - V t ch t t bàoậ ấ ế S n ph m trao đ i ch t (metabolite)ả ẩ ổ ấ • • Ch t trao đ i b c 1 (primary metabolite):ấ ổ ậ Ch t trao đ i b c 2 (secondary metabolite):ấ ổ ậ QUÁ TRÌNH TRAO Đ I NĂNG L NGỔ ƯỢ Có 2 d ng trao đ i năng l ng: hô h p và lên menạ ổ ượ ấ HÔ H P (respiration): chu i hô h p tham gia vàoẤ ỗ ấ quá trình t ng h p ATPổ ợ - Thành ph n c a chu i hô h p:ầ ủ ỗ ấ • • • • Flavoprotein Protein Fe-S Ubiquinone (coenzyme Q) Cytochrome 43 - Phân lo i: có 2 ki u hô h pạ ể ấ • • Hô h p hi u khí (aerobic respiration)ấ ế Hô h p k khí (anaerobic respiration)ấ ỵ LÊN MEN (fermentation): chu i hô h p không thamỗ ấ gia vào quá trình t ng h p ATPổ ợ Phân lo i quá trình lên menạ - Lên men hi u khí: do vsv hi u khí gây ra (có sế ế ự tham gia c a oxy)ủ - Lên men k khí: do vi sinh v t k khí hay k khíỵ ậ ỵ ị tùy ti n gây raệ 44 LÊN MEN K KHÍỴ 1. - Quá trình lên men r uượ B n ch t: là quá trình phân h y đ ng thành r u vàả ấ ủ ườ ượ khí carbonic d i tác d ng c a vsv.ướ ụ ủ - - Ph ng trình ph n ng:ươ ả ứ H vsv: n m men (enzyme zimaza):ệ ấ S. cerevisiae (16% c n) vàồ S. oviformis (19-22% c n), vi khu n, n m m cồ ẩ ấ ố (mucor) - Nguyên li u: đ ng lactose ch lên men đ c d i tácệ ườ ỉ ượ ướ d ng c a n m menụ ủ ấ S. lactis, đ ng rafinose lên men đ cườ ượ 1/3, tinh b t và cellulose không th lên men đ c. Ngoàiộ ể ượ ra, nguyên li u s n xu t r u c n th ng là: ngũ c c (lúa,ệ ả ấ ượ ồ ườ ố ngô, khoai, s n, lúa mì, lúa m ch, cao l ng)..., r đ ng ...ắ ạ ươ ỉ ườ - Chú ý: n m men n i (ấ ổ S. cerevisiae), n m men chìm (ấ S. carlsbergensis hay S. uvarum). Theo Kreger-van-Rij,1984: chìm + n i =ổ S. cerevisiae - Thành t u công ngh m i: n m men c đ nhự ệ ớ ấ ố ị (immobilized yeast cells) 2. - Quá trình lên men lactic: B n ch t: là quá trình chuy n hóa đ ng thành acidả ấ ể ườ lactic nh vsv. Lên men lactic có 2 d ng: lên men đ ngờ ạ ồ hình và lên men d hìnhị 45 -• Ph ng trình ph n ng:ươ ả ứ Ngoài s n ph m chính là acid lactic, chúng ta còn thuả ẩ đ c các s n ph m ph nh : acid succinic, acidượ ả ẩ ụ ư lactic, acid acetic, r u etylic, khí COượ 2 và H2. - H vsv: vi khu n lactic (th ng có d ng hình c u,ệ ẩ ườ ạ ầ hình ovan và hình que), kích th c: 1-8μm, đ ng riêng rướ ứ ẽ ho cặ k t thành chu i. Vi khu n lên men lactic đ ng hìnhế ỗ ẩ ồ (S. lactis, L. bulgaricus…), vi khu n lactic lên men d hìnhẩ ị (S. L. brevis, L. lycopersici…) - Nguyên li u: vi khu n lactic lên men đ c mono vàệ ẩ ượ disaccharide (m t s không s d ng maltose); khôngộ ố ử ụ lên men đ c tinh b t và các polysaccharide khác.ượ ộ 3 . - Quá trình lên men propionic: B n ch t: quá trình phân h y đ ng, acid lactic,ả ấ ủ ườ mu iố lac tat e thà nh aci d pr opi oni c, C O2 và H2 O dư iớ tác dụ ng củ a vsv - Ph ươ ng trìn h ph nả nứ g: 46 - H vsv: nh nhóm vk propionicệ ờ thu c gi ng Propionibacterium (tr cộ ố ự khu n h i b u n cong, gram d ng).ẩ ơ ị ố ươ - Nguyên li u: ngoài c ch t làệ ơ ấ đ ng và acid lactic, nh ng vkườ ữ còn lên Propionibacterium men đ c acid pyruvic, glycerine và m t s ch tượ ộ ố ấ khác. Chúng phân h y aa, tách các acid béo ra thành d ngủ ạ t doự làm cho th c ph m ôi và có v đ ng.ự ẩ ị ắ 4 . - Quá trình lên men butyric: B n ch t: quá trình phân h y đ ng thành acidả ấ ủ ườ butyric, CO2 và H2O d i tác d ng c a vk butyric.ướ ụ ủ Trong quá trình lên men còn xu t hi n t h p các s n ph mấ ệ ổ ợ ả ẩ ph :ụ acetone, r u butylic, ethanol, acid acetic.ượ - - Ph ng trình ph n ng:ươ ả ứ H vsv: vk butylic thu c gi ngệ ộ ố Clostridium (tr cự khu nẩ l n, chuy n đ ng, sinh bào t , k khí b t bu c)ớ ể ộ ử ỵ ắ ộ - Nguyên li u: có th lên men các lo i đ ng, tinhệ ể ạ ườ b t,ộ de xtr in, pe cti n, gly cer ine và các mu iố lac tat e … * Qu á trì nh lên me n nà y đư cợ dù ng để sả n xu tấ aci d bu tyr ic t khoai tây, b t n u, bã tinh b t, đ ng (esterừ ộ ấ ộ ườ c a butyric là các ch t th m: ester metylic có mùi táo,ủ ấ ơ 47 ester etylic có mùi m n, ester amylic có mùi d a…). Cácậ ứ ester này dùng trong s n xu t bánh k o và m ph m.ả ấ ẹ ỹ ẩ 5. - Quá trình lên men acetone-butanol: B n ch t: quá trình chuy n hóa đ ng thành các s nả ấ ể ườ ả ph m nh : acetone, butanol, ethanol, COẩ ư 2 và H2O; s nả ph m ph là acid butyric.ẩ ụ - - Ph ng trình ph n ng:ươ ả ứ H vsv:ệ Cl. acetobutylicum (lên men đ c t t cượ ấ ả hydrate carbon, tr cellulose). Đ c ng d ng trong s nừ ượ ứ ụ ả xu t acetone và butanol.ấ LÊN MEN HI U KHÍẾ 1. - Lên men acetic B n ch t: là quá trình oxy hóa r u ethylic thành acidả ấ ượ acetic do vsv - Ph ng trình ph nươ ả ng:ứ 48 - H vsv: gi ngệ ố Acetobacter (hi n nay ng i ta mô tệ ườ ả đ c 20 loài thu c gi ng này):ượ ộ ố A. aceti, A. xillinum … Vk acetic có đ c đi m là d thay đ i hình d ng: đi uặ ể ễ ổ ạ ở ề ki nệ bình th ng có hình s i dài và k t thành màng trênườ ợ ế b m tề ặ c ch t; đi u ki n b t l i thì l i phình to, ph ngơ ấ ở ề ệ ấ ợ ạ ồ … - Nguyên li u: ph ng pháp th công (ệ ươ ủ A. orleanense) VS quy mô công nghi p (ệ A. schuzenbachii và A. aceti). 2 . - Lên men citric B n ch t: là quá trình oxy hóa đ ng thành acidả ấ ườ citric d i tác d ng c a vsv (th ng là n m m cướ ụ ủ ườ ấ ố A. niger) - - - Ph ng trình ph n ng:ươ ả ứ H vsv: n m m cệ ấ ố A. niger Nguyên li u: r đ ng (15%), b t s n đ c đ ngệ ỉ ườ ộ ắ ượ ườ hóa * Ph ng pháp nuôi c y b m t VS ph ng phápươ ấ ề ặ ươ nuôi c yấ b sâu.ề 3 . - Phân h y cellulose và pectinủ Là quá trình phân h y cellulose và pectin d i tácủ ướ d ng c a nh ng vsv có ho t tính enzyme pectinase vàụ ủ ữ ạ cel lul ase (vd : nấ m m c,ố vi kh uẩ n) - - - u: quáƯ trình khoáng hóa xác th c v tự ậ Nh cượ đi m:ể quá trình phá h yủ th t qu ,ị ả mô th cự v tậ ngỨ d ng:ụ 49 4. - • Phân h y lipid (ch t béo) và (fatty acid) acid béoủ ấ B n ch t:ả ấ th y phân ch t béo thành glycerine và acid béo t doủ ấ ự (enzyme lipase từ Aspergillus và Penicillum); enzyme lipoxygenase xúc tác quá trình peroxide c a các acidủ béo. • • Glycerine: vsv chuy n hóa thành COể 2 và H2O Các peroxide: b oxy hóa thành các s n ph m trungị ả ẩ gian nh : oxide acid, aldehyde, cetone … cu i cùng bư ố ị vsv chuy n hóa thành COể 2 và H2O 50 QUÁ TRÌNH TRAO Đ I GLUCIDỔ 1. D HÓA GLUCIDỊ C ch t hexoseơ ấ Con đ ng đ ng phân (Glycolytic pathway) / EMPườ ườ (Embden-Meyerhof-Parnas) 51 - Trong đi u ki n có oxy: acid piruvic s đi vào chu trìnhề ệ ẽ Kreb (chu trình tricarboxylic, acid citric), s n ph mả ẩ cu iố cùng là H2O, CO2 và ATP - Trong đi u ki n không có oxy: x y ra qt lên menề ệ ả 52 C ch t oligo-saccharide: đ c th y phân đ t o thànhơ ấ ượ ủ ể ạ hexose - D i tác d ng c a enzyme s t o thành các mono-ướ ụ ủ ẽ ạ hexose. Ví d : maltose (enzyme maltase), lactose (enzymeụ lactase), saccharose (enzyme invertase), raffinose (enzyme invertase và melibiase) … - Dùng enzyme th y phân thành các mono hexose, sauủ đó hexose s đi vào con đ ng EMPẽ ườ C ch t polisaccharide: đ c th y phân đ t o thànhơ ấ ượ ủ ể ạ các mono- và oligo- saccharide - D i tác d ng c a enzyme s t o thành các mono vàướ ụ ủ ẽ ạ oligo. Ví d : tinh b t (enzyme amylase), hemicelluloseụ ộ (enzyme hemicellulase), cellulose (enzyme cellulase), pectine (enzyme pectinase), inuline (inulase)… 2. Đ NG HÓA GLUCIDỒ - - T ng h p glycogen t glucose (n m men)ổ ợ ừ ấ T ng h p levan, dextran, cellulose...ổ ợ QUÁ TRÌNH TRAO Đ I PROTEINỔ 1. D HÓA PROTEINỊ - Các ph n ng th y phân protein b i h enzymeả ứ ủ ở ệ protease. Vd: h enzyme trong ru t cáệ ộ 53 ng d ng: s n xu t n c ch m lên men (n c m m, n cỨ ụ ả ấ ướ ấ ướ ắ ướ t ng), chao, phô maiươ 2. Đ NG HÓA PROTEINỒ Nguyên t c: ph n ng trao đ i amin và deamin hóaắ ả ứ ổ ng d ng: s n xu t sinh kh i giàu protein làm th c ăn giaỨ ụ ả ấ ố ứ súc QUÁ TRÌNH TRAO Đ I LIPIDỔ 1. D HÓA LIPIDỊ - Các ph n ng th y phân lipid b i h enzyme lipaseả ứ ủ ở ệ thành glycerine và acid béo - Ph n ng chuy n hóa acid béo thành ATP (chu trìnhả ứ ể Kreb) 2. Đ NG HÓA LIPIDỒ - T ng h p triglyceride t glycerine và acid béoổ ợ ừ ng d ng: s n xu t acid béo (DHA)Ứ ụ ả ấ 54

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfQuá trình trao đổi chất ở vi sinh vật.pdf