Hướng dẫn sử dụng photoscape
Editor (Linh hồn của PhotoScape) : chỉnh sữa ảnh.
2,Page : Phối kết hợp các ảnh, có vạch ngăn cách với các mẫu có sẵn.
3,Combine : Ghép các ảnh, không có vạch ngăn cách.
4, AniGif : tạo ảnh động.
13 trang |
Chia sẻ: tlsuongmuoi | Lượt xem: 2622 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Hướng dẫn sử dụng photoscape, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
H ng d n s d ng photo scape toàn t p (Bài vi t dành riêng cho bà Big Size ,Hi !)ướ ẫ ử ụ ậ ế
Giao diện của chương trình:
giao di n PhotoScape có nhi u ng d ng x p xung quanh logo nh ng có 4 ng d ng quanệ ề ứ ụ ế ư ứ ụ
tr ng đó là:ọ
1,Editor (Linh h n c a PhotoScape) : ch nh s a nh.ồ ủ ỉ ữ ả
2,Page : Ph i k t h p các nh, có v ch ngăn cách v i các m u có s n.ố ế ợ ả ạ ớ ẫ ẵ
3,Combine : Ghép các nh, không có v ch ngăn cách.ả ạ
4, AniGif : t o nh đ ng.ạ ả ộ
2, S d ng:ử ụ
Sau đây tôi s gi i thi u ch c năng c a 4 tab trên, còn các ch c năng khác t tìm hi u nhé.ẽ ớ ệ ứ ủ ứ ự ể
1,Editor (Linh h n c a PhotoScape)ồ ủ
Editor g m 4 tab l n đ ch nh s a nh nh hình v :ồ ớ ể ỉ ữ ả ư ẽ
Tab 1: HOME
Ph n ch nh s a màu s c, đ sáng, kích c và các hi u úng khác cho nh.ầ ỉ ữ ắ ộ ỡ ệ ả
Ch c năng c a các s th t trong hình:ứ ủ ố ứ ự
(1) : Rotate: Xoay hình và g m 2 tab:ồ
1, Tab Rotate: Xoay hình b ng cách tr t thanh tr t sang trái ho c sang ph i. Khungằ ượ ượ ặ ả
"Overflow Method" s giúp b n b sung ph n b khuy t khi xoay nh nh ng tuỳ ch n Repeatẽ ạ ổ ầ ị ế ả ư ọ
là hay nh t. Check box "Keep the original size" giúp b n gi nguyên kích th c g c khi thaoấ ạ ữ ướ ố
tác.
2, Tab Level Off: Cũng là xoay nh nh ng m c đ nh h n Rotate. Khi xoay, nh s t phóngả ư ứ ộ ẹ ơ ả ẽ ự
to lên đ lo i b ph n b khuy t do xoay nh. Chính l đó s không xoay đc nhi u.ể ạ ỏ ầ ị ế ả ẽ ẽ ề
(2) : T o Sepia cho hình.ạ
(3) : T o tr ng đen cho hình.ạ ắ
(4) : Làm hình v màu tr ng và m t màu đ n s c b t kì.ề ắ ộ ơ ắ ấ
(5) : Màu âm b n.ả
Ch c năng c a các nút trong hình:ứ ủ
1, Frame + photo: T o khung nh cho hình.ạ ả
2, Round: Bo tròn góc cho hình.
3, Margin: T o kho ng cách t hình t i các l .ạ ả ừ ớ ề
4, Frame Line: T o khung cho hình nh ng d i d ng đ ng th ng.ạ ư ướ ạ ườ ẳ
5, Resize: Đi u ch nh kích th c hình:ề ỉ ướ
T i nút này g m 2 ph n:ạ ồ ầ
1, Ph n "có ch ": đi u ch nh hình theo size mình mu n.ầ ữ ề ỉ ố
2, Ph n "hình tam giác đen": đi u ch nh theo size m c đ nh c a photoscape.ầ ề ỉ ặ ị ủ
6, Bright, Color: Tuỳ ch nh đ sáng và màu s c cho nhỉ ộ ắ ả
T i nút này g m 2 ph n nh hình vạ ồ ầ ư ẽ
1, Ph n có ch : Đi u ch nh màu s c, đ sáng hình nh đ n gi n.ầ ữ ề ỉ ắ ộ ả ơ ả
2, Ph n "hình tam giác đen": Khi kích vào s hi n ra nhi u ng d ng nh hình v :ầ ẽ ệ ề ứ ụ ư ẽ
[INDENT]Các hi u ng đáng quan tâm nh t ph n này là :ệ ứ ấ ở ầ
1, Color Curves : đi u ch nh màu s c theo ý mình qua bi u đ (cái này gi ng PhotoShop )(Tabề ỉ ắ ể ồ ố
1)
2, Saturation Curve : đi u ch nh đ s c nét.(Tab 2)ề ỉ ộ ắ
3, Luminance Curve : đ chói.(Tab 3)ộ
4, Remove Color Cast : Đi u ch nh màu s c ch đ o.ề ỉ ắ ủ ạ
5, Colorize : Đi u ch nh màu s c ch đ oề ỉ ắ ủ ạ
6, Dilate : làm m các đ ng nét c a hình.ờ ườ ủ
7, Ecode : làm đ m đ ng nét.ậ ườ
7 , Auto Level : T đ ng cân b ng ch t l ng hình. (Cái này ch ng hi u qu l m).ự ộ ằ ấ ượ ẳ ệ ả ắ
8 , Auto Contrast : T đ ng cân b ng s t ng ph n màu s c trong hình.ự ộ ằ ự ươ ả ắ
9, Sharpen: Làm hình đ c s c nét h n.ượ ắ ơ
10 , Filter : Đi u ch nh các hi u ng c a nh. ( cái này quan trong l m đây)ề ỉ ệ ứ ủ ả ắ
Các ng d ng đc chia làm 4 nhóm:ứ ụ
(1), (2), (3), (4) ==> Nào là đi u ch nh đ t ng ph n, làm cũ hình (Antique photo) , Làm mề ỉ ộ ươ ả ờ
hình (blur) , t o s t p chung c a nh 1 kho ng nh t đ nh( Region), ... vân vân và vân vân...ạ ự ậ ủ ả ở ả ấ ị
H h ,nhi u ng d ng th này vi t khi nào m i h t, m i tay + m t th i gianờ ờ ề ứ ụ ế ế ớ ế ỏ ấ ờ . Đ nghề ị
m i ng i t tìm hi u nhéọ ườ ự ể .
Nh ng nh n m nh l n n a là ư ấ ạ ầ ữ Ph n filter r t nhi u hi u ng làm đ pầ ấ ề ệ ứ ẹ
cho nhả đ y nhéấ
Tab 2 : OBJECT
- (1): chèn hình, bi u t ng vào trong hình c n s a.ể ượ ầ ữ
- (2): chèn khung đ i tho i.ố ạ
- (3): nh p vào m t đo n văn b n cho hình.ậ ộ ạ ả
- (4): Khung so n th o m t đo n văn b n.ạ ả ộ ạ ả
- (5): Cho phép v đ ng th ng và các lo i hình.ẽ ườ ẳ ạ
- (6): Tùy ch hi n th các d ng đ ng th ng và hình c n v nh làm m , tăng đ đ m màu,ọ ể ị ạ ườ ẳ ầ ẽ ư ờ ọ ậ
đ ng vi n...ườ ề
Tab 3: CROP (c t)ắ
Quét chu t vào vùng mu n c t đ s d ng sau đó nh n CROP.ộ ố ắ ể ử ụ ấ
Ch n t l c t qua m c CROP FLEELYọ ỉ ệ ắ ụ
Chuy n ch đ c t hình kh i sang hình hình tròn b ng cách tích vào nút CROP ROUNDLYể ế ộ ắ ố ằ
Ch th thôi nhanh g n ỉ ế ọ .
Tab 4 : REGION
- Red eye: Kh m t đ .ử ắ ỏ
- Mole: T o vùng màu m n nh màu n n. Cái này xóa m n c c kì hi u qu .ạ ị ư ề ụ ự ệ ả
(HE HE, M N T M CON B N LÀM NG I M U, NÓ MÀ TH Y THÌ CH T CH CƯỢ Ạ Ạ ƯỜ Ẫ Ấ Ế Ắ
, NH NG CŨNG ĐÚNG THÔI, AI B O L M M N Ư Ả Ắ Ụ )
- Mosaic: gi ng nh m y cái hi u ng che khuôn m t hay dùng trên báo.ố ư ấ ệ ứ ặ
3 ng d ng này khi s dung ch c n quét chu t lên vùng c n s a.Ứ ụ ử ỉ ầ ộ ầ ữ
Phù , xong đc ph n editorầ , dài quá
2,Page : Ph i k t h p các nh, có v ch ngăn cách v i các m u có s n.ố ế ợ ả ạ ớ ẫ ẵ
- C t trái g m các tính năng:ộ ồ
. Hình h t d n m sau Size: Dùng xác đ nh kích th c và t l cho nh.ạ ẻ ằ ị ướ ỉ ệ ả
. Margin: Canh l (4 h ng).ề ướ
. Round: T o góc bo tròn (tính trên t ng nh).ạ ừ ả
. Background: màu c a vi n.ủ ề
. Filter: B l c màu cho nh. B n hãy t th s th y k t qu .Round: T o góc bo tròn (tínhộ ọ ả ạ ự ử ẽ ấ ế ả ạ
trên t ng nh).ừ ả
. Frame: T o khung nh cho hình (tính trên t ng t m nh ng mang tính hàng lo t) và khi dùngạ ả ừ ấ ư ạ
tính năng này thì tính năng Round trên s b vô hi u hoá (m t tác d ng).ở ẽ ị ệ ấ ụ
3,Combine : Ghép các nh, không có v ch ngăn cách.ả ạ
C th 3 tab:ụ ể
.(1) Tab Down: S cho hình nh (vd l y 4 hình) x p theo 1 d c t trên xu ng.ẽ ả ấ ế ọ ừ ố
- Outer Margin: Kho ng cách t hình (t t c hình) v i l bao ngoài.ả ừ ấ ả ớ ề
- Intervals of photos: Kho ng cách gi a các hình (ch đ ng n i nh).ả ữ ỗ ườ ố ả
- Round: T o góc bo tròn (tính trên t ng nh).ạ ừ ả
- Frame: T o khung nh cho hình (tính trên t ng t m nh ng mang tính hàng lo t) và khi dùngạ ả ừ ấ ư ạ
tính năng này thì tính năng Round trên s b vô hi u hoá (m t tác d ng). Có r t nhi u ki uở ẽ ị ệ ấ ụ ấ ề ể
frame (khung) cho b n l a ch n. Ch c l ng frame cũng c trăm cái.ạ ự ọ ắ ượ ả
.(2) Tab Side: S cho hình nh (vd l y 4 hình) x p theo 1 hàng ngang t trái qua ph i.ẽ ả ấ ế ừ ả
Các tính năng t ng t tab Down.ươ ự
.(3) Tab Checker: S cho nh x p theo d ng caro (hàng, c t).ẽ ả ế ạ ộ
- Horizontal Align: Canh l ngang.ề
- Vertical Align: Canh l d cề ọ
- Columns: S xu ng đ ch n s c t mu n hi n th .ổ ố ể ọ ố ộ ố ể ị
4, AniGif : t o nh đ ng.ạ ả ộ
Khuyên dùng: Nên ch n nh có kích th c b ng nhau (b ng c r ng và cao).ọ ả ướ ằ ằ ả ộ
- C t ph i có các tính năng:ộ ả
1. Nút Play (hình tam giác mũi nh n h ng v bên ph i): Ch y ch đ chuy n nh.ọ ướ ề ả ạ ế ộ ể ả
2. Nút Stop (hình ô vuông): Ng ng ch đ chuy n nh.ừ ế ộ ể ả
3. Bên ph i nút Stop cho bi t s nh đ c ch n và đang đ ng (đang chuy n t i) nh thả ế ố ả ượ ọ ứ ở ể ớ ả ứ
m y.ấ
4. Change time: Thay đ i th i gian chuy n nh. C 100 đ n v là b ng 1 giây.ổ ờ ể ả ứ ơ ị ằ
5. Change effect: Hi u ng chuy n nh.ệ ứ ể ả
- No Transit Effect: Không hi u ngệ ứ
- Move up the current frame to transit the next frame: nh ti p theo s ch y t d i lên thayẢ ế ẽ ạ ừ ướ
cho nh tr c.ả ướ
- Move down the current frame to transit the next frame: nh ti p theo s ch y t trên xu ngẢ ế ẽ ạ ừ ố
thay cho nh tr c.ả ướ
- Move left the current frame to transit the next frame: nh ti p theo s ch y t ph i qua thayẢ ế ẽ ạ ừ ả
cho nh tr c.ả ướ
- Move right the current frame to transit the next frame: nh ti p theo s ch y t trái qua thayẢ ế ẽ ạ ừ
cho nh tr c.ả ướ
- Transit the current frame to backgound color: nh tr c chuy n d n sang màu n n r i t màuẢ ướ ể ầ ề ồ ừ
n n chuy n d n sang nh sau (màu n n s đ c p d i).ề ể ầ ả ề ẽ ề ậ ở ướ
- Transit the current frame to black: nh tr c chuy n d n sang màu đen r i t màu đenẢ ướ ể ầ ồ ừ
chuy n d n sang nh sau.ể ầ ả
- Transit the current frame to white: nh tr c chuy n d n sang màu tr ng r i t màu tr ngẢ ướ ể ầ ắ ồ ừ ắ
chuy n d n sang nh sau.ể ầ ả
- Canvas: Kích th c nh. Khung s tuỳ ch n g m: The first photo's size (s l y kích th cướ ả ổ ọ ồ ẽ ấ ướ
nh đ u tiên làm kích th c chung cho các nh còn l i), The biggest photo's size (s l y kíchả ầ ướ ả ạ ẽ ấ
th c nh l n nh t làm kích th c chung cho các nh còn l i), The smallest photo's size (sướ ả ớ ấ ướ ả ạ ẽ
l y kích th c nh nh nh t làm kích th c chung cho các nh còn l i), Set the canvas sizeấ ướ ả ỏ ấ ướ ả ạ
(t ch n kích th c mong mu n).ự ọ ướ ố
- Thanh tr t: Tuỳ ch nh kích th c nh (resize)ượ ỉ ướ ả
- Resize Ratio: Cho bi t t l resize so v i kích th c g c.ế ỉ ệ ớ ướ ố
- Background Color: Tuỳ ch n màu n n (ph c v cho m c Change effect trên).ọ ề ụ ụ ụ ở
- Stretch, Paper Full, Image Full, Image Full (No Enlargement - Không phóng l n nh),ớ ả
- Photo Align: V trí nh (canh l ).ị ả ề
- Sau khi thi t l p xong r i thì Save l i.ế ậ ồ ạ
Ka Ka! Cu i cùng đã xong.ố
L u ýư : khi s d ng PhotoScape :ử ụ
+ Tên nh không vi t d i d ng ti ng Vi t( có d u). N u tên nh d i dang ti ng Vi t thìẢ ế ướ ạ ế ệ ấ ế ả ướ ế ệ
ph n m n không nh n nh. Đi u này đ ng nghĩa th m c ch a nh cũng không có d u.==>ầ ề ậ ả ề ồ ư ụ ứ ả ấ
cây th m c cũng v yư ụ ậ
+ N u g p khó khăn trong vi t Ti ng Vi t vào đo n text hãy chuy n ch đ gõ t Unicodeế ặ ế ế ệ ạ ể ế ộ ừ
sang TCVN3 (ABC) đ i v i unikey và c Vietkey.ố ớ ả
Ngoài ra b n có th tham kh o cách s dung qua trang ch b ng videoạ ể ả ử ủ ằ
Ngu n vn-zoomồ
PQH
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Hướng dẫn sử dụng photo scape.pdf