Trộn phong bì và nhãn
Thao tác trộn phong bì/nhãn
1. Chọn thẻ Mailings, trong nhóm Start Mail Merge,
chọn Start Mail Merge
• Nhấn Labels để chọn hình thức trộn nhãn, chọn loại nhãn
trong hộp thoại Label Options.
• Nhấn Envelops để chọn trộn phong bì, chọn loại phong bì
trong hộp thoại Envelope Options.
2. Nhấn Select Recipients để chọn danh sách muốn
trộn cùng nội dung chính
• Type New List: Tự nhập danh sách mới
• Use Existing List: Chọn từ một danh sách đang có
• Select From Outlook Contacts : Lấy danh sách có trong
Microsoft Outlook
1Trộn phong bì và nhãn
Thao tác trộn phong bì/nhãn
3. Đưa các trường vào vị trí cần thiết
• Trong thẻ Mailing, nhóm Write & Insert Fields, nhấn
Insert Merge Field dể chọn trường muốn thêm vào.
• Lặp lại thao tác trên cho các vị trí khác.
4. Kiểm tra các thông tin
• Nút Preview Results: hiển thị kết quả sau khi trộn thư.
• Nút Next Record, Previous Record, First Record, Last
Record để duyệt qua các bức thư.
5. Nhấn nút Finish & Merge để chọn thao tác in, soạn
thảo hay gửi e-mail.
94 trang |
Chia sẻ: thucuc2301 | Lượt xem: 912 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Giáo trình Tin học đại cương - Chương 3: Microsoft Office Word 2010 - Windows 7 - Học viện Ngân hàng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ
Nội dung
1. Làm quen với Microsoft Office Word 2010
2. Định dạng văn bản
3. Định dạng trang văn bản
4. Hình ảnh và đồ hoạ trong văn bản
5. Kiểm duyệt nội dung văn bản
6. Tham chiếu và chú thích
7. Trộn thư
Chương III. Microsoft Office Word 2010 214/04/2018
1. Làm quen với Microsoft Word 2010
Tìm hiểu giao diện phần mềm
Các chế độ xem tài liệu
Biên tập văn bản
Bảo vệ văn bản
Lưu văn bản
Chia sẻ văn bản
Sử dụng các loại văn bản mẫu
Tài liệu chủ
Chương III. Microsoft Office Word 2010 314/04/2018
Tìm hiểu giao diện phần mềm
Chương III. Microsoft Office Word 2010 414/04/2018
Quick Access Toolbar
Thẻ ngữ cảnh
R
ib
b
o
n
Thanh trạng thái (Status bar)
Thước
Tìm hiểu giao diện phần mềm
Các thẻ trên Ribbon
Home: Các chức năng cơ bản: Font, Paragraph, Styles
Insert: Chèn thêm các đối tượng: Table, Chart, Picture
Page Layout: Thiết lập bố cục, định dạng trang, đoạn
References: Tham thiếu trong tài liệu
Mailings: Soạn thảo thư
Review: Rà soát văn bản
View: Điều chỉnh giao diện, cách hiển thị tài liệu
Chương III. Microsoft Office Word 2010 514/04/2018
Tìm hiểu giao diện phần mềm
Giao diện Backstage
Chương III. Microsoft Office Word 2010 614/04/2018
Tìm hiểu giao diện phần mềm
Các chế độ xem tài liệu
Print Layout: Hiển thị đầy đủ nội dung như khi in
Full Screen Reading: Hiển thị văn bản dưới dạng 2 trang
hiển thị cùng lúc
Web Layout: Hiển thị tương tự như trên trình duyệt
Outline: Hiển thị các ký hiệu để ẩn/hiện các cấp của văn
bản
Draft: Hiển thị nội dung mà không có bố cục
Chương III. Microsoft Office Word 2010 714/04/2018
Các chế độ xem tài liệu
Điều chỉnh chế độ thu phóng tài liệu
Thay đổi chế độ thu
phóng
View Zoom
Nhóm chức năng Zoom
trên thanh trạng thái
Ctrl + lăn bánh xe chuột
Chương III. Microsoft Office Word 2010 814/04/2018
Biên tập văn bản
Tạo tài liệu
File New (nhấn Ctrl + N để tạo tập tin mới)
Chọn Blank Document, nhấn Create để tạo tài liệu mới
Nhấn Enter để ngắt đoạn hoặc tạo dòng trống (Shift +
Enter: nhập ký hiệu cắt dòng mà không kết thúc đoạn)
Nếu cần thiết, nhấn nút Show/Hide trong thẻ Home
Thanh công cụ mini
Mini toolbar xuất hiện khi người dùng chọn/nháy phải
chuột
Chương III. Microsoft Office Word 2010 914/04/2018
Biên tập văn bản
Sao chép/cắt dán văn bản
Sao chép/cắt:
• Chọn văn bản
• Nháy phải chuột chọn Copy hoặc Cut
• Phím tắt: Ctrl + C (Copy), Ctrl + X (Cut)
• Nút Copy , Cut trên nhóm Clipboard
Dán
• Đặt chuột tại vị trí cần dán
• Nhấn Paste
• Các tuỳ chọn dán nâng cao: Paste Special
Undo/Redo
Phím tắt: Ctrl + Z (Undo), Ctrl + Y (Redo)
Chương III. Microsoft Office Word 2010 1014/04/2018
Biên tập văn bản
Di chuyển trong văn bản
Thanh cuộn (Scroll bar)
Nút Next, Previous trên thanh cuộc dọc
Navigation Pane (View Navigation Pane)
Hộp thoại Find and Replace (F5 hoặc Ctrl + G)
Chương III. Microsoft Office Word 2010 1114/04/2018
Soạn thảo văn bản tiếng Việt
Phông chữ tiếng Việt
TCVN3:
• Phông chữ thường/hoa khác nhau.
• Tên phông bắt đầu bằng “.Vn”
VNI
• Tên phông bắt đầu bằng “VNI”
Unicode
• Times New Roman, Arial, Tahoma, Cambria
Bộ gõ tiếng Việt
Vietkey, Unikey
Kiểu gõ
Telex, VNI, VIQR
Chương III. Microsoft Office Word 2010 1214/04/2018
Lưu văn bản
Lưu văn bản
Save: File Save, hoặc nút Save (Phím tắt Ctrl + S)
Save as: File Save As (Phím tắt F12)
Định dạng tập tin
Định dạng mặc định: .docx
Các định dạng khác
• .docm, .doc, .dotx, .dot, .rtf, .odt, .wps,
• .pdf, .xps
Kiểm tra tính tương thích
File Info, nhấn nút Check for Issues, chọn Check
Compatibility
Chương III. Microsoft Office Word 2010 1314/04/2018
Cập nhật thuộc tính của tài liệu
Cập nhật thuộc tính
File Info, nhấn Properties (chọn Document panel
hoặc Advanced Properties)
Loại bỏ thông tin cá nhân
Chức năng Inspect Document
File Info Check for Issues Inspect Document
• Chọn các nội dung cần tra soát, nhấn Inspect
• Nhấn Remove All để loại bỏ
Chương III. Microsoft Office Word 2010 1414/04/2018
Bảo vệ tài liệu
Hạn chế định dạng và biên tập
Trong thẻ Review, chọn Restrict Editing trong nhóm
Protect
Bật tuỳ chọn Limit formatting to a selection of styles.
Cho phép thực hiện một số thao tác biên tập: bật tuỳ
chọn Allow only this type of editing in the document
Nhấn Yes, Starting Enforcing Protection
Trong hộp thoại Start Enforcing Protection, điền mật
khẩu để khoá việc thay đổi.
Vô hiệu hoá hạn chế định dạng và biên tập
Trong thẻ Review, chọn Restrict Editing
Nhấn Stop Protection, nhập mật khẩu nếu cần
Chương III. Microsoft Office Word 2010 1514/04/2018
Bảo vệ tài liệu
Thêm chữ ký điện tử
File Info, nhấn Protect Document Add a Digital
Signature
Nhập nội dung xác nhận, nhấn Sign để ký
Đặt mật khẩu cho tài liệu
File Info, nhấn Protect Document, chọn Encrypt
with Password.
Nhập mật khẩu 2 lần để xác nhận
Đánh dấu tài liệu là bản cuối cùng
File Info, chọn Protect Document, chọn Mark as
Final
Chương III. Microsoft Office Word 2010 1614/04/2018
Chia sẻ văn bản
Gửi tài liệu qua thư điện tử
File Save & Send Send Using E-mail Send as
Attachment
Nhập tên người nhận (To, CC, BCC), nhập chủ đề
Lưu tài liệu trên SkyDrive
File Save & Send Save to Web
Nhấn Sign in để đăng nhập Windows Live ID
Chọn thư mục cần lưu
Đăng tài liệu lên blog
File Save & SendPublish as Blog Post Publish as
Blog Post
NhấnPublish để đăng.
Chương III. Microsoft Office Word 2010 1714/04/2018
Sử dụng văn bản mẫu (Template)
Tạo tập tin mới từ mẫu
File New
Chọn tập tin mẫu, nhấn Create
Tạo tập tin mẫu
Mở tập tin muốn điều chỉnh để tạo tập tin mẫu
Thực hiện các thao tác điều chỉnh tập tin: Giữ lại các nội
dung chung, xoá đi các nội dung mang tính riêng biệt.
File Save As, nhập tên tập tin, trong mục Save as
Type, chọn Word Template.
Nhấn Save để lưu tập tin.
Chương III. Microsoft Office Word 2010 1814/04/2018
Tạo tài liệu chủ
Master document
Chứa nội dung riêng của tập tin
Chứa liên kết và hiển thị nội dung của các tập tin phụ
(subdocument)
Chương III. Microsoft Office Word 2010 1914/04/2018
Nội dung tài liệu chính
Tài liệu phụ (dạng liên kết)
2. Định dạng văn bản
Định dạng ký tự
Tìm kiếm và thay thế văn bản
Định dạng đoạn văn bản
Làm việc với bảng trong văn bản
Định dạng danh sách trong văn bản
Chương III. Microsoft Office Word 2010 2014/04/2018
Định dạng ký tự
Định dạng ký tự sử dụng hộp thoại Font
Nhấn nút mở hộp thoại trong nhóm Font trong thẻ Home
Nhấn Ctrl + D
• Font: Phông chữ
• Font Style: Kiểu chữ
• Size: Cỡ chữ
• Font Color: Màu chữ
• Effects: Hiệu ứng
• Underline Style: kiểu
gạch chân
• Advanced: Tuỳ chọn cao cấp
Chương III. Microsoft Office Word 2010 2114/04/2018
Định dạng ký tự
Định dạng ký tự sử dụng Ribbon
Nhóm Font trong thẻ Home
Tính năng Format Painter
Format Painter là công cụ định dạng giúp sao chép
định dạng từ phần văn bản này sang phần văn bản khác.
Thao tác:
• Đặt con trỏ tại văn bản muốn sao định dạng
• Nhấn Format Painter (nhấp đúp nếu muốn sao
chép định dạng liên tiếp).
• Chọn đoạn (các đoạn) văn bản muốn áp dụng định dạng.
Chương III. Microsoft Office Word 2010 2214/04/2018
Định dạng ký tự
Định dạng văn bản bằng Style
Định dạng văn bản bằng style
• 1. Chọn đoạn văn bản muốn áp dụng style
• 2. Trong thẻ Home, nhóm Styles, chọn style
Xoá định dạng của văn bản
• 1. Trong thẻ Home, nhóm Style, nhấn nút mở hộp thoại
để mở bảng Styles
• 2. Trong bảng Styles, nhấn nút Style Inspector để mở
hộp thoại Style Inspector
• 3. Chọn nội dung cần xoá định dạng
• 4. Nhấn nút Clear All để xoá định dạng
• Hoặc nút Clear Formatting trong nhóm Font thuộc thẻ Home
hoặc chọn Clear Formatting trong nhóm Styles.
Chương III. Microsoft Office Word 2010 2314/04/2018
Định dạng ký tự
Đường viền và đánh bóng
Sử dụng hộp thoại Borders
and Shading hoặc nút
Borders , Shading
Tạo đường viền
• Chọn văn bản, nhấn nút
Boders chọn loại viền
• Hoặc chọn Borders and
Shading (mục Apply to
chọn Paragraph)
Chương III. Microsoft Office Word 2010 2414/04/2018
Định dạng ký tự
Đường viền và đánh bóng
Đánh bóng đoạn văn bản
• Chọn văn bản
• Nhất nút Shading, chọn
màu cần sử dụng
• Hoặc mở hộp thoại
Borders and Shading, chọn
thẻ Shading, chọn màu và
kiểu hoạ tiết
Chương III. Microsoft Office Word 2010 2514/04/2018
Tìm kiếm và thay thế văn bản
Sử dụng bảng điều hướng
View Navigation pane
Hoặc Ctrl + F
• Browse Headings: Duyệt
theo đề mục
• Browse Pages: Duyệt theo
từng trang
• Browse Search Results: Liệt
kê văn bản ứng với nội dung
tìm kiếm
Chương III. Microsoft Office Word 2010 2614/04/2018
Tìm kiếm và thay thế văn bản
Hộp thoại Find/Replace
Các cách mở: Nhấn F5,
Ctrl + G, Ctrl + H
Thẻ Find
• Find what: nội dung cần
tìm
• More: nhiều tuỳ chọn
Thẻ Replace
• Find what: nội dung cần
tìm để thay thế
• Replace with: nội dung
để thay thế
Chương III. Microsoft Office Word 2010 2714/04/2018
Định dạng đoạn văn bản
Định dạng đoạn văn bản
Căn lề:
• Trái: Ctrl + L
• Phải: Ctrl + R
• Giữa: Ctrl + E
• Đều 2 bên: Ctrl + J
Hộp thoại Paragraph
• General: Căn lề
• Indentation: Thụt dòng
• Spacing: Giãn dòng, đoạn
– Before, After
– Line spacing
Chương III. Microsoft Office Word 2010 2814/04/2018
Định dạng đoạn văn bản
Định dạng đoạn văn bản
Thụt đầu dòng
• First Line Indent: Thụt dòng đầu tiên trong đoạn
• Hanging Indent: Thụt của các dòng sau dòng đầu tiên
trong đoạn
• Left Indent: Thụt tại cạnh trái của tất cả các dòng
• Right Indent: Thụt tại cạnh phải của tất cả các dòng
Chương III. Microsoft Office Word 2010 2914/04/2018
Định dạng đoạn văn bản
Sử dụng Tab
Các loại Tab
• Tab trái (Left Tab)
• Tab giữa (Center Tab)
• Tab phải (Right Tab)
• Tab căn số (Decimal Tab)
• Tab căn cột (Bar Tab)
Hộp thoại Tab
• Tab stop position: vị trí tab
• Alignment: căn lề Tab
• Leader: đường gióng theo Tab
Chương III. Microsoft Office Word 2010 3014/04/2018
Làm việc với bảng trong văn bản
Chèn bảng
Trong thẻ Insert, chọn Table
• Kéo rê để chọn kích thước
• Insert Table: Hiển thị hộp thoại
Insert Table
– Number of columns: Số cột
– Number of rows: Số dòng
• Convert Text to Table: Chuyển từ
văn bản thành bảng
• Excel Spreadsheet: Bảng tính Excel
• Quick Tables: Các bảng theo mẫu
Chương III. Microsoft Office Word 2010 3114/04/2018
Làm việc với bảng trong văn bản
Điều chỉnh cấu trúc bảng
Sử dụng nhóm thẻ Table Tools (Design và Layout)
Hộp thoại Table Properties
Thêm dòng/cột
• Đặt con trỏ tại vị trí muốn chèn thêm dòng/cột
• Chọn thẻ Layout trong nhóm thẻ Table Tools
• Trong nhóm Row & Columns, nhấn nút:
– Insert Above: chèn thêm một dòng trắng lên trước dòng
hiện tại
– Insert Below: chèn thêm một dòng trắng xuống dưới dòng
hiện tại
– Insert Left: chèn thêm một cột trắng bên trái cột hiện tại
– Insert Right: chèn thêm một cột trắng bên phải cột hiện tại
Chương III. Microsoft Office Word 2010 3214/04/2018
Làm việc với bảng trong văn bản
Điều chỉnh cấu trúc bảng
Xoá dòng/cột/ô
• 1. Đặt con trỏ vào vị trí ô cần xoá, hoặc chọn nguyên
dòng/cột cần xoá
• 2. Chọn thẻ Layout trong nhóm thẻ Table Tools
• 3. Nhấn nút Delete
• 4. Để xoá dòng/cột/ô:
– Delete Cells: xoá các ô đang chọn
– Delete Rows: xoá các dòng đang chọn
– Delete Columns: xoá các cột đang chọn
Chương III. Microsoft Office Word 2010 3314/04/2018
Làm việc với bảng trong văn bản
Điều chỉnh cấu trúc bảng
Thay đổi độ rộng, cao của cột/dòng
• Chọn thẻ Layout trong nhóm thẻ Table Tools, trong
nhóm Cell Size chọn các tuỳ chọn:
– AutoFit: Tự động thay đổi kích thước
– Height: độ cao của dòng
– Width: độ rộng của cột
– Distribute Rows: độ cao các dòng đều nhau
– Distribute Columns: độ rộng các cột đều nhau
Chương III. Microsoft Office Word 2010 3414/04/2018
Làm việc với bảng trong văn bản
Định dạng bảng
Định dạng bảng sử dụng Style
• Chọn bảng muốn định dạng
• Chọn thẻ Design, trong nhóm Table Styles, chọn kiểu
phù hợp
Chương III. Microsoft Office Word 2010 3514/04/2018
Làm việc với bảng trong văn bản
Định dạng bảng
Đường viền và đánh bóng
• Sử dụng nút Borders và Shading
– Chọn bảng cần định dạng
– Design Shading, chọn màu sắc để làm nền(nhấn More
Color để chọn nhiều màu sắc hơn)
– Nhất nút Borders, chọn/bỏ chọn đường viền tương ứng.
• Sử dụng hộp thoại Borders and Shading
– Design nhấn nút mở hộp thoại trong nhóm Draw Borders
– Thẻ Borders: Setting, Style, Color, Width, Apply to
– Thẻ Shading: Fill, Patterns
Chương III. Microsoft Office Word 2010 3614/04/2018
Làm việc với bảng trong văn bản
Chuyển đổi văn bản và bảng
Chuyển văn bản thành bảng
• Chọn văn bản
• Insert Table Convert Text
to Table
• Chọn kích thước bảng
• Chọn ký tự phân cách dữ liệu
Chuyển bảng thành văn bản
• Đặt con trỏ trong bảng
• Layout Convert to text
• Chọn ký tự phân cách dữ liệu
Chương III. Microsoft Office Word 2010 3714/04/2018
Làm việc với bảng trong văn bản
Sử dụng hộp thoại Table Properties
Layout Properties hoặc nhấp phải chuột lên bảng,
chọn Table Properties
• Table: Thông số toàn bảng
• Row: Thông số dòng
• Column: Thông số cột
• Cell: Thông số của ô
• Alt Text: Nội dung thay thế
Chương III. Microsoft Office Word 2010 3814/04/2018
Làm việc với bảng trong văn bản
Sắp xếp dữ liệu trong bảng
Home Sort hoặc Layout Sort
• Sort by: Cột ưu tiên
• Type: Kiểu dữ liệu
• Using: Đối tượng sắp xếp
• Then by: Cột được sắp
tiếp theo
• My list has: bảng có hay
không dòng tiêu đề
Chương III. Microsoft Office Word 2010 3914/04/2018
Làm việc với bảng trong văn bản
Thay đổi bố cục bảng
Trộn ô (Merge Cells)
• Chọn các ô cần trộn
• Layout Merge
Tách ô (Split Cells)
• Chọn các ô cần tách
• Layout Split Cells
• Điền số cột, số dòng
Căn lề
• Layout chọn dạng lề phù hợp trong mục Alignment
Điều hướng văn bản
• Layout Chọn hướng trong mục Text Direction
Chương III. Microsoft Office Word 2010 4014/04/2018
Làm việc với bảng trong văn bản
Tính toán trong bảng
Các ô trong bảng cũng được đánh địa chỉ tương tự như
trong bảng tính Excel (dòng được đánh bằng số 1, 2,
3,, cột được đánh bằng chữ cái A, B, C)
Thao tác:
• Chọn ô nhận kết quả
• Layout Formula
• Nhập tham số, chọn hàm
• Nhấn OK
• Cập nhật kết quả: Nháy phải , chọn Update Field
Chương III. Microsoft Office Word 2010 4114/04/2018
Định dạng danh sách trong văn bản
Danh sách dạng số thứ tự
Thao tác định dạng
• Chọn văn bản
• Home, nhóm Paragraph, nhấn nút Numbering
• Change List Level: Thay đổi thứ bậc
Định nghĩa kiểu định dạng mới
• Chọn Define New Number Format
• Number style: dạng số
• Font: phông chữ
• Number format: định dạng số
• Alignment: Căn lề
Chương III. Microsoft Office Word 2010 4214/04/2018
Định dạng danh sách trong văn bản
Danh sách dạng liệt kê
Thao tác định dạng
• Chọn văn bản
• Home, nhóm Paragraph, nhấn nút Bullets
• Change List Level: Thay đổi thứ bậc
Định nghĩa kiểu định dạng mới
• Chọn Defien New Bullet
• Symbol: Ký hiệu
• Picture: Hình ảnh làm ký hiệu
• Font: Phông chữ
• Alignment: Căn lề
Chương III. Microsoft Office Word 2010 4314/04/2018
Định dạng danh sách trong văn bản
Tạo Style cho danh sách chỉ mục
Home Nhấn nút mở Style
Nhấn New Style
Nhập các thông số trong hộp thoại
• Name: Tên style mới
• Style type: List
• Apply formatting to: Chọn cấp
muốn định dạng
• Tuỳ chọn:
– Only in this document: Chỉ văn bản hiện tại
– New document based in this template: Xuất hiện trong các
văn bản mới
Chương III. Microsoft Office Word 2010 4414/04/2018
3. Định dạng trang văn bản
Định dạng trang
Sử dụng chủ đề (Theme)
Thêm nội dung văn bản với Quick Parts
Tạo nền cho trang văn bản
Đánh số trang và tiêu đề đầu/chân trang
Chương III. Microsoft Office Word 2010 4514/04/2018
Định dạng trang
Thiết lập lề
Microsoft Word 2010 cung cấp một
số lề thiết lập sẵn
Để tùy biến nhiều hơn có thể sử dụng
hộp thoại Page Setup
Chương III. Microsoft Office Word 2010 4614/04/2018
Định dạng trang
Section Break
“Ngắt” tài liệu Word thành nhiều phần mục khác nhau.
Cho phép người dùng thực hiện các định dạng trang
khác nhau độc lập với phần còn lại
Các kiểu ngắt:
Chương III. Microsoft Office Word 2010 4714/04/2018
Kiểu dấu cắt Mô tả
Next Page
Phần mục tiếp theo và nội dung nằm bên phải dấu
nhắc sẽ được chuyển sang trang kế tiếp
Continuous
Phần mục tiếp theo sẽ bắt đầu kể từ vị trí đặt dấu
nhắc. Toàn bộ nội dung vẫn giữ nguyên không có sự
thay đổi
Even Page
Phần mục tiếp theo và nội dung nằm bên phải dấu
nhắc sẽ được chuyển sang trang chẵn gần nhất
Odd Page
Phần mục tiếp theo và nội dung nằm bên phải dấu
nhắc sẽ được chuyển sang trang lẻ gần nhất
Section Break
Thao tác ngắt phần mục:
• Đặt con trỏ vào vị trí muốn
ngắt
• Trên thanh Ribbon, chọn thẻ
Page Layout, trong nhóm
Page Setup, nhấn nút
Breaks để mở trình đơn
• Trong danh sách trình đơn,
chọn loại dấu ngắt muốn sử
dụng
Chương III. Microsoft Office Word 2010 4814/04/2018
Định dạng trang
Thêm trang bìa cho tài
liệu:
Chuyển tới tài liệu muốn
thêm trang bìa.
Trên thanh Ribbon, chọn
Insert, chọn Cover Page
Chọn trang bìa mong
muốn
Chương III. Microsoft Office Word 2010 4914/04/2018
Định dạng trang
Sử dụng chủ đề (theme)
Sử dụng Theme có thể tác động đồng loạt tới màu sắc,
phông chữ, các hiệu ứng hình ảnh có trong tài liệu.
Tính năng Theme trong phần mềm Word 2010 nằm
trong nhóm Themes thuộc thẻ Page Layout.
Chương III. Microsoft Office Word 2010 5014/04/2018
Sử dụng chủ đề (theme)
Các tùy chọn phụ trợ của Theme
Chương III. Microsoft Office Word 2010 5114/04/2018
Sử dụng chủ đề (theme)
Nhóm phụ trợ Mô tả
Theme Colors
Cho phép tùy biến màu của Theme hiện
tại theo cách phối hợp với màu khác.
Theme Fonts
Cho phép tùy biến phông chữ của Theme
hiện tại theo cách phối hợp phông khác.
Theme Effects
Cho phép tùy biến hiệu ứng hình của
Theme hiện tại theo cách phối hợp hiệu
ứng khác.
Quick Part
Cho phép người sử dụng quản lý các nội dung cần sử
dụng lại, bao gồm:
• Các nội dung được
xây dựng sẵn trong
phần mềm
• Thuộc tính của tập tin
• Các nội dung do người
dùng tự định nghĩa
• Các trường có trong
phần mềm
Chương III. Microsoft Office Word 2010 5214/04/2018
Thêm nội dung văn bản với Quick Parts
Hộp thoại Building Blocks Organizer
Chương III. Microsoft Office Word 2010 5314/04/2018
Thêm nội dung văn bản với Quick Parts
Giao diện
xem trước
Danh sách các
khối nội dung
Cho phép sửa
giá trị các khối
nội dung
Cho phép xóa
khối nội dung
đang chọn
Cho phép chèn
thêm khối nội
dung đang
chọn
Đặt nền trang
• Chọn thẻ Page Layout
• Trong nhóm Page
Background, chọn Page
Color
• Chọn màu muốn sử dụng
trong danh sách màu của
Page Color
• Nếu muốn sử dụng các tùy
chọn cao cấp về màu nền,
chọn Fill Effects
Chương III. Microsoft Office Word 2010 5414/04/2018
Tạo nền cho trang văn bản
Thêm hình mờ
Watermark là tính năng được
sử dụng để tạo hình mờ trong
phần mềm Word:
Tính năng này cho phép tạo
hình mờ dạng văn bản hay hình
ảnh.
Có thể truy xuất được tính năng
này từ thẻ Page Layout, nhóm
tính năng Page Background
Chương III. Microsoft Office Word 2010 5514/04/2018
Tạo nền cho trang văn bản
Thêm hình mờ
Hộp hội thoại Printed
Watermark
• Cho phép thiết lập các
tùy chọn làm mờ trên
trang in:
• Sử dụng hình ảnh làm
mờ : cho phép giữ hình
nguyên bản hoặc làm
mờ khi thể hiện
• Cho phép sử dụng văn
bản làm hình mờ
Chương III. Microsoft Office Word 2010 5614/04/2018
Tạo nền cho trang văn bản
Tạo viền cho trang văn
bản
Chức năng tạo đường viền
trong thẻ Page Border bao
gồm:
• Style: kiểu đường viền
• Color: màu sắc
• Width: độ rộng
• Art: hoa văn nghệ thuật
• Options: Các tuỳ chọn
nâng cao (viền theo lề
trang hay theo văn bản)
Chương III. Microsoft Office Word 2010 5714/04/2018
Tạo nền cho trang văn bản
Đánh số trang
Page Number: có thể thêm số
trang ở các vị trí
• Đầu trang
• Cuối trang
• Lề trang
• Vị trí hiện tại
Chương III. Microsoft Office Word 2010 5814/04/2018
Đánh số trang và tiêu đề đầu/chân trang
Tiêu đề chân trang/đầu trang
Là 2 tính năng Header và Footer trong Word
• Header & Footer có thể chứa các thông tin dạng chữ và
hình ảnh
Khi thực hiện thao tác tạo Header & Footer, nhóm thẻ
ngữ cảnh Header & Footer Tools xuất hiện, nhóm này
chỉ chứa thẻ Design
Chương III. Microsoft Office Word 2010 5914/04/2018
Đánh số trang và tiêu đề đầu/chân trang
Tiêu đề chân trang/đầu trang
Các nhóm chức năng trong Header & Footer Tools
Chương III. Microsoft Office Word 2010 6014/04/2018
Đánh số trang và tiêu đề đầu/chân trang
Nhóm Mô tả
Header & Footer
Nhóm này chứa các chức năng điều chỉnh tiêu đề
đầu trang, tiêu đề chân trang, đánh số trang
Insert
Chèn thêm các đối tượng vào tiêu đề trên/dưới
trang, gồm các thông tin: Ngày tháng, thông tin
tài liệu, trường, hình ảnh
Navigation
Gồm các chức năng hỗ trợ việc di chuyển giữa các
phần tiêu đề trên/dưới khác nhau
Nhóm Mô tả
Options Nhóm gồm các chức năng tùy chọn việc định dạng khác biệt
với trang đầu, giữa các trang chẵn/lẻ, hiển thị văn bản chính
của tài liệu
Position Nhóm gồm các chức năng điều chỉnh vị trí của tiêu đề trên,
tiêu đề dưới, sử dụng tab căn nội dung
Close Sử dụng để thoát khỏi chế độ điều chỉnh Header & Footer
Chương III. Microsoft Office Word 2010 6114/04/2018
Đánh số trang và tiêu đề đầu/chân trang
Tiêu đề chân trang/đầu trang
Các nhóm chức năng trong Header & Footer Tools
4. Hình ảnh và đồ hoạ trong văn bản
Làm việc với ảnh trong văn bản
Làm việc với hình ảnh đồ hoạ
Làm việc với chữ nghệ thuật
Làm việc với SmartArt
Làm việc với ClipArt
Làm việc với Text Box
Chương III. Microsoft Office Word 2010 6214/04/2018
Làm việc với ảnh trong văn bản
Chèn hình ảnh
Chèn từ file có sẵn
• Insert IlustrationsPicture
• Chọn ảnh mong muốn trong hộp Insert Picture
Chụp ảnh màn hình
• Đặt con trỏ chuột vào vị trí muốn chèn ảnh
• Insert Trong nhóm Illustrations, nhấn nút
Screenshot
• Trong danh sách các ứng dụng đang mở, nhấn chuột để
chọn ứng dụng muốn chụp
• Chọn Screen Clipping để chọn phần màn hình cần chụp
• Phím Print Screen (Alt + Print Screen) để chụp
Chương III. Microsoft Office Word 2010 6314/04/2018
Làm việc với ảnh trong văn bản
Các thao tác với hình ảnh
• Nén hình:
– Là phương pháp làm giảm độ lớn của hình ảnh về chất
lượng bằng cách sử dụng ít dữ liệu lưu trữ hơn
– Format Compress Pictures
– Chọn các thông số cần thiết
Chương III. Microsoft Office Word 2010 6414/04/2018
Làm việc với ảnh trong văn bản
Các thao tác với hình ảnh
Thay đổi hiệu ứng ảnh/màu sắc:
• Format Artistic Effect để chọn hiệu ứng ảnh;
• Color để thay đổi màu sắc cho hình ảnh;
• Correction để thay đổi độ tương phản, độ sắc nét của hình
ảnh.
Thay đổi style ảnh:
• Trong nhóm Picture Styles, chọn style mong muốn
Thay đổi kích cỡ ảnh, sắp xếp hình ảnh
Chương III. Microsoft Office Word 2010 6514/04/2018
Làm việc với ảnh trong văn bản
Các thao tác với hình ảnh
Thay đổi vị trí của hình với văn bản
• Format Wrap Text
Chương III. Microsoft Office Word 2010 6614/04/2018
Làm việc với các hình khối
Hình khối là các đối tượng
minh hoạ dạng hình ảnh được
thiết kế sẵn trong phần mềm
• Chèn hình khối vào tài liệu
• Nhập văn bản cho hình khối
• Điều chỉnh hình khối
Chương III. Microsoft Office Word 2010 6714/04/2018
Làm việc với hình ảnh đồ họa
Làm việc với chữ nghệ thuật
Tạo chữ nghệ thuật WordArt:
Tạo các đối tượng đồ họa dạng WordArt chuyên dùng
cho chữ, với nhiều hiệu ứng về màu sắc, kiểu dáng độc
đáo giúp tăng tính nghệ thuật cho tài liệu.
Thao tác:
• Insert WordArt
Chương III. Microsoft Office Word 2010 6814/04/2018
Làm việc với SmartArt
SmartArt
Có nhiều mẫu, đa dạng
Chèn SmartArt vào tài liệu
• Insert Smart Art
Chương III. Microsoft Office Word 2010 6914/04/2018
Sử dụng Dropcap
Drop Cap
Hiệu ứng thường thấy trong nhiều tài liệu như các bài
báo, tiểu thuyết
Thao tác:
• Insert – Drop Cap
• Chọn kiểu Drop Cap
• Chọn các tuỳ chọn (Options)
– Font
– Lines to drop
– Distance from text
Chương III. Microsoft Office Word 2010 7014/04/2018
Làm việc với Clip Art
Clip Art
Các hình đồ hoạ được Microsoft cung cấp sẵn
Chèn Clip Art
• Insert Clip Art
• Tìm Clip Art
Chương III. Microsoft Office Word 2010 7114/04/2018
Chèn Text Box
Insert Text Box
Draw Text Box
Định dạng Text Box
Thay đổi hình dáng
• Format Shape Styles
Định hướng văn bản
• Format Text Direction
Chương III. Microsoft Office Word 2010 7214/04/2018
Làm việc với Textbox
Làm việc với Textbox
Hiệu ứng cho văn bản
Format Text Effects
Sử dụng hộp thoại Format Text Effects
Liên kết các Text Box
Liên kết Text Box
• Chọn Text Box 1
• Format Create Link
• Chọn Text Box 2
Huỷ liên kết Text Box
• Chọn Text Box 1
• Format Break Link
Chương III. Microsoft Office Word 2010 7314/04/2018
5. Kiểm duyệt nội dung văn bản
Kiểm tra chính tả và ngữ pháp
Thiết đặt AutoCorrect
Bình luận (Comment)
Chương III. Microsoft Office Word 2010 7414/04/2018
Kiểm tra chính tả và ngữ pháp
Kiểm tra chính tả và ngữ pháp
Nháy phải lên từ/câu sai, chọn tuỳ chọn đúng
Thẻ Review Trong nhóm Proofing, nhấn Spelling and
Grammar (Nhấn F7)
Tuỳ chọn kiểm tra
File Options
Chương III. Microsoft Office Word 2010 7514/04/2018
AutoCorrect
AutoCorrect là tính năng
hữu ích trong việc bắt và xử
lý trực tiếp các lỗi ngay
trong quá trình nhập liệu.
Mở hộp thoại AutoCorrect
• File Options, Proofing,
tại mục AutoCorrect
Options, nhấn AutoCorrect
Options
Chương III. Microsoft Office Word 2010 7614/04/2018
Thiết lập AutoCorrect
Bình luận
Thêm bình luận
Chọn nội dung muốn thêm bình luận
Trong thẻ Review, trong nhóm Comments chọn New
Comment,
Nhập bình luận
Xoá bình luận
Chọn thẻ Review, trong nhóm Comments, nhấn các nút
Previous/Next để di chuyển tới comment muốn xoá.
Nhấn nút Delete trong nhóm Comments để xoá (hoặc
nhấp phải chuột lên chú thích và nhấn Delete
Comment).
Chương III. Microsoft Office Word 2010 7714/04/2018
6. Tham chiếu và chú thích
Siêu liên kết
Chú thích chân trang
Mục lục cho văn bản
Chương III. Microsoft Office Word 2010 7814/04/2018
Siêu liên kết
Là công cụ điều hướng của phần mềm, sử dụng để kết
nối nội dung trong tài liệu tới thông tin liên quan, cho
phép người sử dụng di chuyển trực tiếp tới vị trí chứa
thông tin liên quan đó.
Thêm Siêu liên kết
• Insert Hyperlink (Ctrl + K)
Chương III. Microsoft Office Word 2010 7914/04/2018
Siêu liên kết
Chú thích chân trang
Chú thích chân trang
Được sử dụng trong nhiều tài liệu để cung cấp về nguồn
gốc của nội dung được trích dẫn
Chèn thêm chú thích dạng FootNote
• References Insert Footnote
Chèn thêm chú thích dạng Endnote
• References Insert Endnote
Xoá Footnote/Endnote
• Nhấn Delete
• Nhấn Backspace
Chương III. Microsoft Office Word 2010 8014/04/2018
Mục lục cho nội dung
Bước 1. Định dạng văn bản
• Sử dụng các Heading
Bước 2. Tạo mục lục
• References Table of Contents Insert Table of Contents
• Chọn các tuỳ chọn trong hộp thoại
Chương III. Microsoft Office Word 2010 8114/04/2018
Mục lục cho văn bản
Mục lục cho văn bản
Mục lục cho hình ảnh/bảng biểu
Bước 1. Chèn tiêu đề chú thích cho hình ảnh/bảng biểu
• References Insert Caption
Bước 2. Tạo mục lục
• References Insert Table of Figures
• Chọn các thông số trong hộp thoại
Chương III. Microsoft Office Word 2010 8214/04/2018
7. Trộn thư
Trộn thư
Trộn phong bì và nhãn
Chương III. Microsoft Office Word 2010 8314/04/2018
Trộn thư
Trộn thư (Mail Merge)
Tính năng cho phép người sử dụng kết hợp một tài liệu
chính và một nguồn dữ liệu
Công cụ Mail Merge trên thanh Ribbon
• Create: Tạo tài liệu dạng phong bì hoặc nhãn.
• Start Mail Merge: Khởi động quá trình trộn thư
• Write & Insert Fields: Đưa nội dung vào thư
• Preview Results: Xem duyệt nội dung
• Finish: Các thao tác in, xuất nội dung
Chương III. Microsoft Office Word 2010 8414/04/2018
Trộn thư
Trộn thư sử dụng Mail Merge Wizard
Trong thẻ Mailings, chọn Start Mail Merge Step by
Step Mail Merge Wizard
Bước 1: Chọn kiểu tài liệu
• Chọn Letters
• Nhấn Next: Starting document
Chương III. Microsoft Office Word 2010 8514/04/2018
Trộn thư
Trộn thư sử dụng Mail Merge
Wizard
Bước 2: Chọn tài liệu chính
• Use the current document: Sử
dụng tài liệu hiện tại
• Start from a template: Sử dụng
một tập tin mẫu
• Start from existing document:
Sử dụng tài liệu có sẵn trong máy
tính
• Nhấn Next: Select recipients
Chương III. Microsoft Office Word 2010 8614/04/2018
Trộn thư
Trộn thư sử dụng Mail Merge Wizard
Bước 3: Chọn nguồn dữ liệu để trộn
• Nhấn Browse để chọn tập tin chứa dữ liệu
• Nhấn Next: Write your letter
Chương III. Microsoft Office Word 2010 8714/04/2018
Trộn thư
Trộn thư sử dụng Mail Merge
Wizard
Bước 4: Soạn thảo thư
• Thực hiện chèn các trường dữ liệu
vào các vị trí thích hợp trong tài
liệu.
• Nhấn Next: Preview your letters
Chương III. Microsoft Office Word 2010 8814/04/2018
Trộn thư
Trộn thư sử dụng Mail Merge Wizard
Bước 5: Xem trước nội dung thư
• Tìm kiếm: find Recipient
• Điều chỉnh danh sách dữ liệu: Edit recipient list
• Nhấn Next: Complete the merge
Chương III. Microsoft Office Word 2010 8914/04/2018
Trộn thư
Trộn thư sử dụng Mail Merge Wizard
Bước 6: Hoàn thiện
• In, gửi theo thư điện tử, lưu trữ hay soạn thảo lại các nội
dung một cách riêng biệt
Chương III. Microsoft Office Word 2010 9014/04/2018
Trộn thư
Trộn thư sử dụng Ribbon
1. Chọn thẻ Mailings, trong nhóm Start Mail Merge,
chọn Start Mail Merge, nhấn vào mục Letters để chọn
hình thức trộn thư.
2. Nhấn Select Recipients để chọn danh sách muốn
trộn cùng nội dung chính
• Type New List: tự nhập danh sách mới
• Use Existing List: chọn từ một danh sách đang có
• Select From Outlook Contacts: lấy danh sách có trong
Microsoft Outlook
3. Đưa các trường vào vị trí cần thiết
• Nhấn Insert Merge Field chọn trường muốn thêm vào.
• Lặp lại thao tác trên cho các vị trí khác
Chương III. Microsoft Office Word 2010 9114/04/2018
Trộn thư
Trộn thư sử dụng Ribbon
4. Kiểm tra các thông tin
• Nhấn nút Preview Results: hiển thị kết quả sau khi trộn
thư.
• Next Record, Previous Record, First Record, Last
Record để duyệt qua các bức thư.
5. Nhấn nút Finish & Merge để chọn thao tác in, soạn
thảo hay gửi e-mail.
• Edit Invididual Documents: Soạn thảo từng thư
• Print Documents: In thư
• Send e-mail messages: Gửi e-mail
Chương III. Microsoft Office Word 2010 9214/04/2018
Trộn phong bì và nhãn
Thao tác trộn phong bì/nhãn
1. Chọn thẻ Mailings, trong nhóm Start Mail Merge,
chọn Start Mail Merge
• Nhấn Labels để chọn hình thức trộn nhãn, chọn loại nhãn
trong hộp thoại Label Options.
• Nhấn Envelops để chọn trộn phong bì, chọn loại phong bì
trong hộp thoại Envelope Options.
2. Nhấn Select Recipients để chọn danh sách muốn
trộn cùng nội dung chính
• Type New List: Tự nhập danh sách mới
• Use Existing List: Chọn từ một danh sách đang có
• Select From Outlook Contacts : Lấy danh sách có trong
Microsoft Outlook
Chương III. Microsoft Office Word 2010 9314/04/2018
Trộn phong bì và nhãn
Thao tác trộn phong bì/nhãn
3. Đưa các trường vào vị trí cần thiết
• Trong thẻ Mailing, nhóm Write & Insert Fields, nhấn
Insert Merge Field dể chọn trường muốn thêm vào.
• Lặp lại thao tác trên cho các vị trí khác.
4. Kiểm tra các thông tin
• Nút Preview Results: hiển thị kết quả sau khi trộn thư.
• Nút Next Record, Previous Record, First Record, Last
Record để duyệt qua các bức thư.
5. Nhấn nút Finish & Merge để chọn thao tác in, soạn
thảo hay gửi e-mail.
Chương III. Microsoft Office Word 2010 9414/04/2018
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- levanhung_chuong_3_microsoft_office_word_2010_9635_2018148.pdf