Khái niệm băng cơ sở được gán cho một dải tần số của tín hiệu phát ra từ
nguồn, trong đó dải tần số của tín hiệu nằm xung quanh tần số 0.
ã Đối với điện thoại: băng cơ sở là dải âm tần (tần số của tín hiệu âm
thanh) chiếm từ 0 - 4000 Hz
ã Tivi : băng cơ sở là dải tần của tín hiệu video chiếm từ 0 - 6 MHz
ã Dữ liệu số PCM (A/D):
sử dụng mã đường là lưỡng cực với tốc độ f0 bps, băng cơ sở của nó chiếm
từ 0 – f0 Hz.
56 trang |
Chia sẻ: tlsuongmuoi | Lượt xem: 2562 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Điều chế biên độ, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
05/31/111
C s k thu t vi n thôngơ ở ỹ ậ ễ
Đi u ch biên đề ế ộ
05/31/112
• Truy n thông băng c sề ơ ở: Truy n thông không s d ng đi u chề ử ụ ề ế
(thông tin đ c truy n d ng g c) - Không d ch t n s c a tín hi u.ượ ề ở ạ ố ị ầ ố ủ ệ
• Truy n thông sóng mangề : Truy n thông s d ng các k thu tề ử ụ ỹ ậ
đi u ch nh m chuy n đ i d i t n s c a tín hi u tin.ề ế ằ ể ổ ả ầ ố ủ ệ
• (AM, FM, PM, FSK, PSK, QAM, ……)
Truy n thông băng c s và truy n thông sóng mangề ơ ở ề
05/31/113
• Khái ni m băng c s đ c gán cho m t d i t n s c a tín hi u phát ra t ệ ơ ở ượ ộ ả ầ ố ủ ệ ừ
ngu n, trong đó d i t n s c a tín hi u n m xung quanh t n s 0.ồ ả ầ ố ủ ệ ằ ầ ố
• Đ i v i đi n tho iố ớ ệ ạ : băng c s là d i âm t n ơ ở ả ầ (t n s c a tín hi u âm ầ ố ủ ệ
thanh) chi m tế ừ 0 - 4000 Hz
• Tivi : băng c s là d i t n c a tín hi u video chi m tơ ở ả ầ ủ ệ ế ừ 0 - 6 MHz
• D li u s PCMữ ệ ố (A/D):
s d ng mã đ ng là l ng c c v i t c đ fử ụ ườ ưỡ ự ớ ố ộ 0 bps, băng c s c a nó chi m ơ ở ủ ế
t 0 – fừ 0 Hz.
Truy n thông băng c sề ơ ở
05/31/114
• Các tín hi u đi u ch xungệ ề ế :
• PAM (Pulse Amplitude Modulation:đi u ch biên đ xungề ế ộ )
• PWM (PULSE WIDTH MODULATION: đi u ch đ r ng xungề ế ộ ộ )
• PPM (PULSE POSITION MODULATION: đi u ch v trí xungề ế ị )
• PCM (PULSE CODE MODULATION: Đi u ch xung mãề ế )
• M c dù s d ng thu t ng đi u ch nh ng các tín hi u trên v n là ặ ử ụ ậ ữ ề ế ư ệ ẫ
tín hi u băng c s . ệ ơ ở
Truy n thông băng c sề ơ ở
05/31/115
• Tín hi u băng c s có công su t l n các t n s th p.ệ ơ ở ấ ớ ở ầ ố ấ
• Tín hi u băng c s không th truy n qua đ ng vô tuy n (ngoài không gian ệ ơ ở ể ề ườ ế
t do.)ự
• Tín hi u băng c s phù h p cho vi c truy n d n trên dây đ ng hay trên s i ệ ơ ở ợ ệ ề ẫ ồ ợ
quang.
Ví d :ụ
• Truy n d n tín hi u tho i trong t ng đài n i vùng.ề ẫ ệ ạ ổ ộ
• Truy n d n gi a các t ng đài n i vùng (s d ng PCM)ề ẫ ữ ổ ộ ử ụ
Truy n thông băng c sề ơ ở
05/31/116
• Đ c s d ng khi không th truy n băng c s thông ượ ử ụ ể ề ơ ở
qua không gian t do.ự
• S d ng các ph ng pháp đi u ch đ chuy n đ i ử ụ ươ ề ế ể ể ổ
băng t n tín hi u.ầ ệ
• Cho phép ghép nhi u tín hi u, truy n đ ng th i mà ề ệ ề ồ ờ
không b giao thoa.ị
• Cho phép ch t o đ c các anten v i kích c nh .ế ạ ượ ớ ỡ ỏ
Truy n thông sóng mangề
05/31/117
• Trong đi u ch biên đ , biên đ c a sóng mang t n s cao ề ế ộ ộ ủ ầ ố
đ c đi u ch (bi n đ i ) t l v i biên đ t c th i c a tín ượ ề ế ế ổ ỷ ệ ớ ộ ứ ờ ủ
hi u tin đ t o ra tín hi u đi u ch có đ ng bao mang ệ ể ạ ệ ề ế ườ
thông tin.
• Hay, biên đ c a sóng mang t l v i tín hi u tin.ộ ủ ỷ ệ ớ ệ
•T c đ l p l i hình bao c a tín hi u đi u ch chính là t n ố ộ ặ ạ ủ ệ ề ế ầ
s c a tín hi u tin.ố ủ ệ
Đi u ch biên đề ế ộ
05/31/118
B đi u ch AM: có hai đ u vào , m t đ u raộ ề ế ầ ộ ầ
AM MODULATOR
Tín hi u sóng mang ệ
t n s caoầ ố
Tín hi u tin t n s th pệ ầ ố ấ
(MODULATING WAVE)
• Có th là tín hi u đ n t n (TONE)ể ệ ơ ầ
hay
• Tín hi u ph c t p (Đa t n) - ti ng nói: 300 Hz - 4000 Hzệ ứ ạ ầ ế
Tín hi u đi u ch AMệ ề ế
Phát thanh qu ng bá AMả
(550 kHz - 1600 kHz)
Đi u ch biên đề ế ộ
05/31/119
•M t s tính ch t:ộ ố ấ
• T ng đ i rươ ố ẻ
• Ch t l ng th p, ho t đ ng kém trong môi tr ng nhi uấ ượ ấ ạ ộ ườ ễ
• Đ c s d ng ph bi n cho h th ng phát thanh qu ng báượ ử ụ ổ ế ệ ố ả
• S d ng cho h th ng đi n đàm (CB radio)ử ụ ệ ố ệ
Đi u ch biên đề ế ộ
05/31/1110
• Có m t s ki u đi u ch biên đ :ộ ố ể ề ế ộ
• DSB-SC (Double SideBand Suppress Carrier
: Đi u ch biên đ tri t tiêu sóng mangề ế ộ ệ )
• DSB-FC (Double SideBand Full Carrier: Đi u ch biên đ AMề ế ộ )
• SSB-SC (Single SideBand Suppress Carrier: Đi u ch đ n biên ề ế ơ
tri t tiêu sóng mangệ )
• SSB-FC (Single SideBand Full Carrier : đi u ch đ n biên ề ế ơ )
• VSB (Vestigal SideBand)
DSB-FC đ c s d ng ph bi n hay còn đ c g i là AM.ượ ử ụ ổ ế ượ ọ
Các ki u đi u ch biên để ề ế ộ
05/31/1111
Đi u ch biên đề ế ộ
DSB-FC AM
(AM)
05/31/1112
[ ] ttmEtV ccam ωcos)()( +=
AMPLITUDE MODULATION (DSB-FC)
AM
Biên đ sóng mang t l v i tín hi u tinộ ỷ ệ ớ ệ
05/31/1113
( ) ( )
( ) ( )
[ ]tfftffEtfEtV
givesWhich
tftfEtfEtVgetWe
YXYXYXGiven
tftfEtV
tftfEEtVSignalModulated
mcmc
c
ccam
mccccam
cmcam
cmmcam
)(2cos)(2cos
2
2cos)(
:
2cos2cos2cos)(:
)cos(
2
1)cos(
2
1))(cos(cos:
2cos2cos1)(
2cos2cos)(:
++−+=
+=
++−=
+=
+=
pipi
β
pi
pipiβpi
pipiβ
pipi
tfEtEFor ccc pi2cos)( = tfEtE mmm pi2cos)( =
Đi u ch biên đề ế ộ (DSB-FC)
VÀ
c
m
E
E
=β
05/31/1114
S đ đi u chơ ồ ề ế DSB-FC
tEtE mmm ωcos)( =
B nhân ộ
tcωcos
∑
B c ngộ ộ
cE
[ ]tfftffEtfE mcmcccc )(2cos)(2cos
2
2cos ++−+ pipiβpi
• Biên đ c a sóng ộ ủ
mang không b nh ị ả
h ng b i quá trình ưở ở
đi u ch AM. ề ế
05/31/1115
Ph tín hi u DSB-FCổ ệ
)(ωM
B n tinả
[ ] )]()([
2
1)()()( cccccDSB MME ωωωωωωδωωδωϑ ++−+++−=
Tín hi u DSB-FCệ
BANDWITH:
mmf ωpi =2
mm fB =
cω mc ωω +mc ωω −
USBLSB
mB
0
0
mBmB
mBB 2=Đ r ng băng c a tín hi u DSB-FC ộ ộ ủ ệ :
Sóng mang
05/31/1116
Tín hi u đi u ch AM có phệ ề ế ổ t p trung xung quanh t n s ậ ầ ố fc, bao g m ồ
hai d i biên t n: ả ầ USB (d iả t n trênầ ) là nh ng t n s l n h n fữ ầ ố ớ ơ c, LSB (d iả
t n d iầ ướ ) là nh ng t n s nh h n fữ ầ ố ỏ ơ c.
USBLSB
2 fm
Ph AM có m t t n s t iổ ộ ầ ố ạ fc. T c là t n s c a sóng mang v n t n t i ứ ầ ố ủ ẫ ồ ạ
trong tín hi u đi u ch . Đi u này s làm đ n gi n vi c thi t k các ệ ề ế ề ẽ ơ ả ệ ế ế
thi t b thu AM.ế ị
[ ]tfftffEtfE mcmcccc )(2cos)(2cos
2
2cos ++−+ pipiβpi
Ph tín hi u DSB-FCổ ệ
05/31/1117
[ ]tfftffEtfE mcmcccc )(2cos)(2cos
2
2cos ++−+ pipiβpi
β=mlet
Ph tín hi u DSB-FCổ ệ
Tr ng h p tín hi u tin là đ n t n.ườ ợ ệ ơ ầ
05/31/1118
Tín hi u DSB-FCệ
05/31/1119
DSB-FC: H s đi u chệ ố ề ế
Sóng mang:
Tín hi u tinệ :
H s đi u ch : ệ ố ề ế
Ph n trăm đi u chầ ề ế
tfEORtfEtV cccc c pipi 2cos2sin)( =
tfEORtfEtV mmmmm pipi 2cos2sin)( =
{
c
m
E
E
=β
%100x
E
EM
c
m
=
D i c a M: 0% 100% trong đó:ả ủ
M < 100%, đi u ch m t ph n(undermodulation)ề ế ộ ầ
M = 100%, đi u ch toàn bề ế ộ
M > 100%, đi u ch quá m c (i.e. méo)ề ế ứ
• Th a s đi u chừ ố ề ế
• H s đi u chệ ố ề ế
05/31/1120
Ph n trăm đi u ch (M)ầ ề ế
Ph n trăm đi u ch ch ra ph n trăm biên đ tín hi u ra b ầ ề ế ỉ ầ ộ ệ ị
thay đ i khi tín hi u sóng mang b đi u ch b i tín hi u tin.ổ ệ ị ề ế ở ệ
%100x
E
EM
c
m
=
05/31/1121
Biên đ c a tín hi u đi u chộ ủ ệ ề ế: { mmc EEEV ±+=
mcmc EEVEEV −=+= minmax ;
Ta có: cm
c
m EE
E
E ββ =∴=
ccc
ccc
EEEV
EEEV
)1(
)1(
min
max
ββ
ββ
−=−=
+=+=Do đó:
V iớ
100% MODULATION:
50% MODULATION:
0% MODULATION
0;2;1 minmax === VEV cβ
cc EVEV 5.;5.1;5.0 minmax ===β
cc EVEV === minmax ;;0β
Tín hi u DSB-FCệ
05/31/1122
Tín hi u DSB-FCệ
05/31/1123
minmax
minmax
VV
VV
E
E
c
m
+
−
==β
)(
2
1
minmax VVEm −=
)(
2
1
minmax VVEc +=
)(
4
1
2
minmax VVEEE mlsfusf −===
EUSF = Biên đ t n s d i t n trênộ ầ ố ả ầ
ELSF = Biên đ t n s d i t n d iộ ầ ố ả ầ ướ
mcmc EEVEEV −=+= minmax ;
Gi s :ả ử
• Tín hi u tin ch có m t t n sệ ỉ ộ ầ ố
• Quá trình đi u ch là đ i x ngề ế ố ứ
Tín hi u DSB-FCệ
05/31/1124
Tín hi u tinệ
Sóng mang
50% đi u chề ế
100% đi u chề ế
Tín hi u DSB-FCệ
05/31/1125
DSB-FC ví d 1ụ
Cho b đi u ch AM, t n s sóng mang 100Khz, t n s cao nh t c a tín ộ ề ế ầ ố ầ ố ấ ủ
hi u tin là 5 khz. Tính:ệ
(100 - 5) kHz TO 100 kHz = 95 kHz TO 100 kHz = LSB
100 kHz TO (100 + 5) kHz = 100 kHz TO 105 kHz = USB
Đ r ng băng c a tín hi u đi u chộ ộ ủ ệ ề ế
B = 2 fm = 2 x 5 kHz = 10 kHz
Kho ng t n s hai d i biên:ả ầ ố ả
T n s d i t n trên và d i khi tín hi u tin có m t t n s là 3 Khz.ầ ố ả ầ ướ ệ ộ ầ ố
(100 - 3) kHz = 97 kHz = LSF
(100 + 3) kHz = 103 kHz = USF
05/31/1126
Cho tín hi u AM có d ng sóng d i đây:ệ ạ ướ
Xác đ nh:ị
DSB-FC ví d 2ụ
05/31/1127
Biên đ t n s d i t n trên và d i:ộ ầ ố ả ầ ướ
)(
4
1
2
minmax VVEEE mlsfusf −===
VEE lsfusf 4)218(
4
1
=−==
Biên đ c a sóng mang:ộ ủ
VVVEc 10)218(
2
1)(
2
1
minmax =+=+=
Biên đ c a tín hi u tin:ộ ủ ệ
VVVEm 8)218(
2
1)(
2
1
minmax =−=−=
DSB-FC ví d 2ụ
05/31/1128
H s đi u chệ ố ề ế
8.0
10
8
minmax
minmax
==
+
−
==
VV
VV
E
E
c
mβ
Ph n trăm đi u chầ ề ế
%80%1008.0%100 === xx
E
EM
c
m
%80%100
218
218%100
minmax
minmax
=
+
−
=
+
−
= xx
VV
VVM
DSB-FC ví d 2ụ
05/31/1129
ONE INPUT TO A CONVENTIONAL MODULATOR IS A 500 kHz
CARRIER WITH AN AMPLITUDE OF 20 Vp. THE SECOND INPUT
IS A 10 kHz MODULATING SIGNAL THAT IS OF SUFFICIENT
AMPLITUDE TO CAUSE A CHANGE IN THE OUTPUT WAVE
OF . DETERMINE:
UPPER AND LOWER SIDE FREQUENCIES
MODULATION COEFFICIENT AND PERCENT MODULATION
(500 + 10) kHz = 510 kHz = USF
(500 - 10) kHz = 490 kHz = LSF
Vp5.7±
375.0
20
5.7
==β
%5.37%100
20
5.7
== xM
DSB-FC ví d 3ụ
05/31/1130
PEAK AMPLITUDE OF THE MODULATED CARRIER
UPPER AND LOWER SIDE FREQUENCY VOLTAGES
Ec (MODULATED) = Ec (UNMODULATED) = 20 Vp
VpEEEE cmlsfusf 75.3
2
)20(375.0
22
=====
β
MAXIMUM AND MINIMUM AMPLITUDES OF THE ENVELOPE
mcmc EEVEEV −=+= minmax ;
VpV 5.275.720max =+=
VpV 5.125.720min =−=
DSB-FC ví d 3ụ
05/31/1131
Công su t DSB-FCấ
22
cm
lsfusf
EEEE β===
Công su t tiêu tán c a sóng mang trên đi n tr ấ ủ ệ ở R là:
R
E
R
EP ccc
2
)707.0( 22
==
Ta có :
c
c
lsbusb P
R
EPP
48
22 2 ββ
===
Công su t t ng c a tín hi u AM là:ấ ổ ủ ệ
lsbusbct PPPP ++=
05/31/1132
lsbusbct PPPP ++=
244
222
c
c
cc
ct
PPPPPP βββ +=++=
)
2
1(
2β
+= ct PP
Công su t sóng mang trong tín hi u đi u chấ ở ệ ề ế =
Công su t sóng mang ch a đi u chấ ư ề ế
(Công su t sóng mang không b nh h ng b i quá trình đi u chấ ị ả ưở ở ề ế)
Công su t DSB-FCấ
05/31/1133
)
2
1(
2β
+= ct PP
Công su t t ng c ng tăng khi h s đi u ch tăngấ ổ ộ ệ ố ề ế
tP↑↑β
c
c
lsbusb P
R
EPP
48
22 2 ββ
===
Công su t DSB-FCấ
05/31/1134
)
2
1(
2β
+= ct PP clsbusb PPP
4
2β
==
β=mlet
Công su t DSB-FCấ
05/31/1135
)
2
1(
2β
+= ct PP clsbusb PPP
4
2β
==
V i đi u ch 100%ớ ề ế , :
clsbusb PPP
4
1
== clsbusb PPP
2
1
=+
cct PPP 5.1)
2
11( =+=
Nh c đi m c a ượ ể ủ DSB-FC : Thông tin n m trong hai d i biên, trong khi công ằ ả
su t ch y u l i t p trung t i sóng mang.ấ ủ ế ạ ậ ạ
1=β
Công su t DSB-FCấ
05/31/1136
• u đi m c a AM là có th thi t k các b thu v i Ư ể ủ ể ế ế ộ ớ
giá thành r t r .ấ ẻ
• Sóng mang không mang tin t c, công su t trên nó ứ ấ
là hao phí.
Công su t DSB-FCấ
05/31/1137
Ví d DSB-FC ụ
Vc = 10 Vp, RL = 10 Ohms, h s đi u ch b ng 1, Xác đinh:ệ ố ề ế ằ
Công su t sóng mangấ
Công su t d i t n trên và d i:ấ ả ầ ướ
W
R
EP cc 5
)10(2
10
2
22
===
WPPP clsbusb 25.1
4
)5(1
4
2
====
β
Công su t c hai d i t n:ấ ả ả ầ
WPPP clsbusb 5.2
2
)5(1
2
2
===+
β
05/31/1138
FOR AN AM DSB-FC WAVE WITH A PEAK UNMODULATED
CARRIER VOLTAGE Vc = 10 Vp, A LOAD RESIATANCE OF
RL = 10 Ohms, AND A MODULATION INDEX OF 1, DETERMINE:
Công su t t ng c ng:ấ ổ ộ
WPP ct 5.7)
2
11(5)
2
1(
22
=+=+=
β
Ph công su tổ ấ
Ví d DSB-FC ụ
05/31/1139
Đi u ch AM c a tín hi u t ng h pề ế ủ ệ ổ ợ
Trong t t c phân tích trên ta đ u gi s r ng tín hi u tin ấ ả ở ề ả ử ằ ệ
là đ n t n (TONE).ơ ầ
Trong th c t , tín hi u tin th ng là tín hi u t ng h pự ế ệ ườ ệ ổ ợ
(bao g m nhi u thành ph n t n s )ồ ề ầ ầ ố
05/31/1140
N u tín hi u tin có hai thành ph n t n sế ệ ầ ầ ố, thì, tín hi u đi u ch s bao g m ệ ề ế ẽ ồ
thành ph n sóng mang và 2 d i biên, m i d i 2 t n sầ ả ỗ ả ầ ố:
[ ]
[ ]tfftffEtfE
tfftffEtfE
mcmc
c
cc
mcmc
c
cc
)(2cos)(2cos
2
2cos
)(2cos)(2cos
2
2cos
22
2
11
1
++−+
+
++−+
pipi
β
pi
pipi
β
pi
Đi u ch AM c a tín hi u t ng h pề ế ủ ệ ổ ợ
05/31/1141
Khi tín hi u tin có nhi u t n s , h s đi u ch đ c tính b i:ệ ề ầ ố ệ ố ề ế ượ ở
2222
121 nt βββββ ++++=
Đi u ch AM c a tín hi u t ng h pề ế ủ ệ ổ ợ
h s đi u ch c a t n ệ ố ề ế ủ ầ
s th nh t trong tín ố ứ ấ
hi u tinệ
h s đi u ch c a t n ệ ố ề ế ủ ầ
s th hai trong tín hi u ố ứ ệ
tin
05/31/1142
S phân b công su t c a AMự ố ấ ủ
Công su t c a sóng mang, hai d i t nấ ủ ả ầ
c
tct
lsbtusbt P
R
EPP
48
22 2 ββ
===
Công su t hai d i t n: ấ ả ầ
22
cm
lsfusf
EEEE β===
R
E
R
EP ccc
2
)707.0( 22
==Nh l i:ớ ạ
Ta có:
c
t
sbt PP
2
2β
=
05/31/1143
Công su t t ng: ấ ổ
sbtct PPP +=
)
2
1(
2
t
ct PP β+=
Chú ý: h s đi u ch ph i <=1 (không đi u ch quá m c)ệ ố ề ế ả ề ế ứ
S phân b công su t c a AMự ố ấ ủ
05/31/1144
Pc = 100 W, đ c đi u ch b i 3 tín hi u sin có các h s đi u ch sau: ượ ề ế ở ệ ệ ố ề ế
Tính
H s đi u ch t ng:ệ ố ề ế ổ
Công su t hai d i t nấ ả ầ
WPP ctsbt 445.22
2
)100(67.0
2
2
===
β
5.0,4.0,2.0 321 === βββ
67.05.04.02.0 222 =++=tβ
T ng công su t phát:ổ ấ
WPt 445.122)
2
67.01(100
2
=+=
Ví d DSB-FC ụ
05/31/1145
Phát tín hi u AMệ
S d ng s đ đi u ch c a DSB-SC ch có đi u thay tín hi uử ụ ơ ồ ề ế ủ ỉ ề ệ
l i vào b i Ec + m(t):ố ở
[ ] )()( tmofinsteadtmEc +
)(tmEc +
ttC cωcos)( =
)()( tCtm MULTIPLIERMODULATOR
05/31/1146
Gi i đi u ch AMả ề ế
Gi i đi u ch b ng ph ng pháp k t ả ề ế ằ ươ ế
h p: tín hi u sóng mang đ c khôi ợ ệ ượ
ph c l i phía máy thu.ụ ạ
Gi i đi u ch không k t h p: không ả ề ế ế ợ
c n tách sóng mang t i máy thu. Áp ầ ạ
d ng đ i v i tr ng h p h s đi u ụ ố ớ ườ ợ ệ ố ề
ch nh h n 1. (tách sóng đ ng ế ỏ ơ ườ
bao)
05/31/1147
Gi i đi u ch b ng ph ng ả ề ế ằ ươ
pháp k t h p.ế ợ
ttC cωcos)( =
MULTIPLIER
MODULATOR[Ec + m(t)]coswct
05/31/1148
Tách sóng đ ng bao (Envelop ườ
Detector)
05/31/1149
AMPLITUDE MODULATION
DSB-SC AM
(Đi u ch biên đ tri t sóng mangề ế ộ ệ )
05/31/1150
• MESSAGE SIGNAL =
• CARRIER SIGNAL =
• MODULATED SIGNAL =
DSB-SC
)(cos)( ωω MtEtm mm ↔=
)(cos)( ωω CtEtC cc ↔=
ttEEtCtm cmcm ωω coscos)()( =
[ ]ttEE mcmccm )cos()cos(
2
ωωωω −++
[ ])()(
2
cos)( mcmccmc EEttm ωωϑωωϑω −++↔
fpiω 2= )cos(
2
1)cos(
2
1))(cos(cos YXYXYX −++=
05/31/1151
ttm mωcos)( =
ttC cωcos)( =
)()( tCtm
[ ]ttEE mcmccm )cos()cos(
2
ωωωω −++
MULTIPLIER
MODULATOR
DSB-SC
05/31/1152
)(ωMTín hi u tinệ
)(ωϑDSB
Tín hi u đi u chệ ề ế
(DSB-SC AM)
BANDWITH:
mmf ωpi =2mω−
mm fB =
cω mc ωω +mc ωω −cω mc ωω +mc ωω −
USBLSB
mB
0
0
mBmB
mBB 2=BW OF THE MODULATED SIGNAL IS:
Ph DSB-SCổ
05/31/1153
G m hai d i t n: USB, LSBồ ả ầ
USBLSB
2 fm
[ ]ttEE mcmccm )cos()cos(
2
ωωωω −++
Ph DSB-SC không có thành ph n t n s sóng mang fcổ ầ ầ ố
Ph DSB-SCổ
05/31/1154
S đ đi u ch DSB-SC ơ ồ ề ế
)(tm
ttC cωcos)( =
)()( tCtm MULTIPLIERMODULATOR
05/31/1155
S đ gi i đi u ch DSB-SC ơ ồ ả ề ế
ttC cωcos)( =
MULTIPLIER
MODULATOR[Ec + m(t)]coswct
Gi i đi u ch b ng ph ng pháp k t h p: tín hi u ả ề ế ằ ươ ế ợ ệ
sóng mang đ c khôi ph c l i phía máy thu.ượ ụ ạ
05/31/1156
Đ c đi m c a h th ng ặ ể ủ ệ ố
tri t tiêu sóng mang (SC)ệ
• H th ng SC c n các b thu ph c t p đ phát sóng mang v i t n ệ ố ầ ộ ứ ạ ể ớ ầ
s ố
và pha đ ng b v i bên phát đ gi i đi u chồ ộ ớ ể ả ề ế
• H th ng SC s d ng công su t hi u qu h n ệ ố ử ụ ấ ệ ả ơ
(so v iớ DSB-FC/SSB-FC)
• H th ng SC đ c s d ng trong truy n thông đi m - đi m ệ ố ượ ử ụ ề ể ể
(1 thu và 1 phát)
• H th ng FC đ c s d ng trong h phát thanh qu ng bá do nó ệ ố ượ ử ụ ệ ả
đ n gi n đ c thi t b thu.ơ ả ượ ế ị
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Điều chế biên độ.pdf