Đề thi trắc nghiệm thị trường chứng khoán đh kinh tế tp hcm (có đáp án)

đây là bộ đề thi trắc nghiệm thị trường chứng khoán đh kinh tế tp hcm. Bài tập có kèm theo đáp án sau mỗi câu hỏi. Thích hợp cho việc tự ôn tập. Với đầy đủ các câu hỏi về các lĩnh vực: Chương 1: Tổng quan về thị trường tài chính. Chương 2: Chứng khoán chương 3: Thị trường chứng khoán sơ cấp. Chương 4: Sở giao dịch chứng khoán. Chương 5: Thị trường chứng khoán phi tập trung chương 6: Thị trường chứng khoán phái sinh. Chương 7: Tổ chức kinh doanh chứng khoán. Chương 8: Tổ chức và hoạt động của quỹ đầu tư chứng khoán. Chương 9: đạo đức nghề nghiệp trong hoạt động kinh doanh chứng khoán chương 10: Hệ thống đăng ký, lưu ký, thanh toán bù trừ chứng khoán. Chương 11: Hệ thông công bố thông tin. Chương 12: Hệ thống thanh tra, giám sát thị trường chức khoán. Chúc các bạn học tốt!

pdf109 trang | Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 2975 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề thi trắc nghiệm thị trường chứng khoán đh kinh tế tp hcm (có đáp án), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
đ c niêm y t ch ng ch qu trên TTCKể ượ ế ứ ỉ ỹ c) Đ c quy n mua l i ch ng ch qu t nhà đ u tượ ề ạ ứ ỉ ỹ ừ ầ ư d) Đ c quy n phát hành b sung ra công chúngượ ề ổ Câu 382: Ông X v a bán 100 c phi u c a công ty A v i giá 40 USD/c phi u. Ông ta mua c phi u đó 1 nămừ ổ ế ủ ớ ổ ế ổ ế tr c đây v i giá 30 USD/c phi u, năm v a qua ông ta có nh n c t c 2USD/c phi u. V y thu nh p tr cướ ớ ổ ế ừ ậ ổ ứ ổ ế ậ ậ ướ thu c a ông t 100 c phi u A là:ế ủ ừ ổ ế a) 1000USD b) 1200USD c) 1300USD d) T t c đ u saiấ ả ề Câu 383: Th tr ng ch ng khoán đang lên c phi u REE đ• tăng giá liên t c m y phiên, là nhà t v n đ u t ,ị ườ ứ ổ ế ụ ấ ư ấ ầ ư b n s khuyên khách hàng c a mình:ạ ẽ ủ a) Mua ch ng khoán này vào vì tôi d báo nó còn lênứ ự b) Bán ch ng khoán này vì tôi suy nghĩ đ• lên m y hôm r i nó s xu ngứ ấ ồ ẽ ố c) Không mua không bán gì c vì th tr ng ch a n đ nhả ị ườ ư ổ ị d) Ch cung c p đ y đ thông tin cho khách hàng và đ h t quy t đ nh mua bánỉ ấ ầ ủ ể ọ ự ế ị Câu 384: T i th i đi m trái phi u chuy n đ i thành c phi u th ngạ ờ ể ế ể ổ ổ ế ườ I. Quy n s h u c a c đông hi n h u b pha lo•ngề ở ữ ủ ổ ệ ữ ị II. Thu thu nh p c a công ty gi mế ậ ủ ả III. Ng i s h u trái phi u chuy n đ i đ c nh n l i v n g cườ ở ữ ế ể ổ ượ ậ ạ ố ố IV. Thu nh p trên v n c ph n gi mậ ố ổ ầ ả a) I và II b) I, II và III c) I và IV d) I, II, III và IV Câu 385: C phi u nào sau đây không đ c phép chuy n nh ng:ổ ế ượ ể ượ a) C phi u ph thôngổ ế ổ b) C phi u u đ•i c t cổ ế ư ổ ứ c) C phi u u đ•i bi u quy tổ ế ư ể ế d) T t c các lo i trênấ ả ạ Câu 386: Công ty c ph n b t bu c ph i cóổ ầ ắ ộ ả a) C phi u ph thôngổ ế ổ b) C phi u u đ•iổ ế ư c) Trái phi u công ty ế d) T t c các lo i ch ng khoán trênấ ả ạ ứ Câu 387: M c tiêu chính c a công tác thanh tra, giám sát vi c th c hi n pháp lu t ch ng khoán và th tr ngụ ủ ệ ự ệ ậ ứ ị ườ ch ng khoán là:ứ I. B o v quy n l i c a ng i đ u tả ệ ề ợ ủ ườ ầ ư II. Góp ph n đ m b o cho ho t đ ng th ch ng khoán công b ng công khai và hi u quầ ả ả ạ ộ ị ứ ằ ệ ả III. Gi m thi u r i ro h th ngả ể ủ ệ ố IV. Đ ng i đ u t ngày càng có l•iể ườ ầ ư a) I, II, III b) T t cấ ả Câu 388: Vi c qu n lý ch ng khoán t i h th ng l u ký ch ng khoán t p trung có th đ c th c hi n:ệ ả ứ ạ ệ ố ư ứ ậ ể ượ ự ệ a) Thông qua h th ng tài kho n l u ký ch ng khoáng t i trung tâm l u ký ch ng khoán đ i v i ch ng khoánệ ố ả ư ứ ạ ư ứ ố ớ ứ ghi sổ b) L u gi đ c bi t - l u gi ch ng ch ch ng khoán trong kho trung tâm l u ký ch ng khoán đ ng tên ng iư ữ ặ ệ ư ữ ứ ỉ ứ ư ứ ứ ườ g iử c) Do t ch c phát hành qu n lý ổ ứ ả d) a và b Câu 389: M t công ty XYZ thông báo s tách c phi u, đi u này s làm:ộ ẽ ổ ế ề ẽ a) Tăng m nh giá t ng đ ng v i ch s táchệ ươ ươ ớ ỉ ố b) Không thay đ iổ c) Gi m m nh giá và tăng s l ng c ph nả ệ ố ượ ổ ầ d) Tăng m nh giá và gi m s l ng c ph nệ ả ố ượ ổ ầ Câu 390: Khi th c hi n nghi p v môi gi i ch ng khoán công ty ch ng khoán đ i di n cho khách hàng ti nự ệ ệ ụ ớ ứ ứ ạ ệ ế hành giao d ch ch ng khoán thông qua:ị ứ a) C ch giao d ch t i SGD CK ho c th tr ng OTC trong đó SGDCK/Th tr ng OTC cùng chia s tráchơ ế ị ạ ặ ị ườ ị ườ ẻ nhi m v k t qu kinh t c a giao d ch đó v i khách hàng.ệ ề ế ả ế ủ ị ớ b) C ch giao d ch t i SGD trong đó khách hàng ch u trách nhi m v k t qu kinh t c a giao d ch đó.ơ ế ị ạ ị ệ ề ế ả ế ủ ị c) C ch giao d ch t i th tr ng OTC trong đó khách hàng ch u trách nhi m v k t qu kinh t c a giao d chơ ế ị ạ ị ườ ị ệ ề ế ả ế ủ ị đó d) B và C Câu 391: Trong tháng 7 chúng ta không có ngày ngh l , gi s l nh bán ch ng khoán c a b n đ• đ c th c hi nỉ ễ ả ử ệ ứ ủ ạ ượ ự ệ thành công vào phiên giao d ch ngày 16 tháng 7 (th 6). Trong th i gian thanh toán theo quy đ nh hi n hành là T +ị ứ ờ ị ệ 3. Th i gian ti n đ c chuy n vào tài kho n c a b n là:ờ ề ượ ể ả ủ ạ a) Ch nh t 18/7ủ ậ b) Th hai 19/7ứ c) Th ba 20/7ứ d) Th t 21/7ứ ư Câu 392: Gi s b n bán kh ng 100 c phi u ph thông v i giá 50$/ c phi u. V i m c ký qu ban đ u làả ử ạ ố ổ ế ổ ớ ổ ế ớ ứ ỹ ầ 50%. T l l•i su t là bao nhiêu n u b n mua l i c phi u này v i giá 40$/c phi u? C phi u này không tr cỷ ệ ấ ế ạ ạ ổ ế ớ ổ ế ổ ế ả ổ t c trong th i gian này và b n không chuy n m t kho n ti n nào ra kh i tài kho n tr c khi th c hi n giao d chứ ờ ạ ể ộ ả ề ỏ ả ướ ự ệ ị nói trên. a) 20% b) 25% c) 40% d) 50% Câu 393: Lý do nào sau đây đúng v i bán kh ng ch ng khoánớ ố ứ a) Ngăn ch n s thua lặ ự ỗ b) H ng l i t s s t giáưở ợ ừ ự ụ c) H ng l i t vi c tăng giá ch ng khoánưở ợ ừ ệ ứ d) H n ch r i roạ ế ủ Câu 394: M t công ty XYZ thông báo s g p c phi u, Đi u này s làm:ộ ẽ ộ ổ ế ề ẽ a) Không thay đ iổ b) Tăng m nh giá và gi m s c ph nệ ả ố ổ ầ c) Gi m m nh giá và tăng s c ph nả ệ ố ổ ầ d) Tăng m nh t ng đ ng v i ch s táchệ ươ ươ ớ ỉ ố Câu 395: L nh ATO là l nh:ệ ệ a) Đ c th c hi n t i m c giá cao nh tượ ự ệ ạ ứ ấ b) Đ c u tiên tr c l nh th tr ngượ ư ướ ệ ị ườ c) Đ c s d ng v i m c tích làm tăng kh i l ng giao d chượ ử ụ ớ ụ ố ượ ị d) Không làm nh h ng đ n m c giá kh p l nh và kh i l ng giao d chả ưở ế ứ ớ ệ ố ượ ị Câu 396: Gi s , pptk qu có các kho n m c nh sau:ả ử ỹ ả ụ ư 1. Ti n m t và các công c tài chính t ng đ ng ti n m tề ặ ụ ươ ươ ề ặ 1.500.000.000đ 2. Các c phi u n m gi và th giá:ổ ế ắ ữ ị Tên CP S l ngố ượ Th giáị REE 200.000 29.000 AGF 100.000 39.000 SGH 50.000 16.000 HAP 20.000 42.000 GMD 80.000 51.000 BBC 180.000 22.500 3. T ng nổ ợ H•y xác đ nh giá tr tài s n ròng c a qu và giá tr đ n v qu bi t r ng t ng s ch ng ch qu đang l u hành là 1ị ị ả ủ ỹ ị ơ ị ỹ ế ằ ổ ố ứ ỉ ỹ ư tri u ch ng ch .ệ ứ ỉ Tài s n 18.000.000ả Câu 397: Qu đ u t ch ng khoán d ng m là qu đ u tỹ ầ ư ứ ạ ở ỹ ầ ư I. Phát hành liên t cụ II. Không niêm y tế III. ít h p d n đ u ng i đ u tấ ẫ ầ ườ ầ ư IV. Ph i mua l i ch ng ch khi ng i s h u yêu c u ả ạ ứ ỉ ườ ở ữ ầ V. Chính sách đ u t dài h nầ ư ạ Ph ng ánươ a) I, II, V b) I, II và III c) I, II, III và IV d) I, II, IV e) IV và V Câu 398: Đ i v i các doanh nghi p nhà n c c ph n hóa và niêm y t ngay trên th tr ng ch ng khoán, đi uố ớ ệ ướ ổ ầ ế ị ườ ứ ề ki n niêm y t c phi u nào sau đây s đ c gi m nh :ệ ế ổ ế ẽ ượ ả ẹ a) V n đi u lố ề ệ b) Th i gian ho t đ ng có l•iờ ạ ộ c) Th i gian cam k t n m gi c phi u c a thành viên H i đ ng qu n tr , Ban Giám đ c, Ban Ki m soát.ờ ế ắ ữ ổ ế ủ ộ ồ ả ị ố ể d) T l n m gi c a các c đông ngoài t ch c phát hànhỷ ệ ắ ữ ủ ổ ổ ứ Câu 399: Tr c t c b ng c phi u, s :ả ổ ứ ằ ổ ế ẽ a) Làm tăng quy n l i theo t l c a c đông trong công ty ề ợ ỷ ệ ủ ổ b) Không làm thay đ i t l quy n l i c a c đôngổ ỷ ệ ề ợ ủ ổ c) Làm gi m quy n l i theo t l c a c đông trong công ty ả ề ợ ỷ ệ ủ ổ d) Không có câu nào đúng Câu 400: Gi s giá đóng c a c a ch ng khoán A trong phiên giao d ch tr c là 10200 đ ng, đ n v y t giá làả ử ử ủ ứ ị ướ ồ ơ ị ế 100 đ ng, biên đ giao đ ng giá là ồ ộ ộ ộ 5%. Các m c giá mà nhà đ u t có th đ t l nh trong phiên giao d ch t iứ ầ ư ể ặ ệ ị ớ là: a) 9600, 10998, 10608 b) 9600, 10000, 10100, 10300, 10400, 10500, 10600, 10700 c) 9700, 10000, 10100, 10500, 10600, 10700, 10800 d) 9600, 10000, 10100, 10200, 10300, 10400, 10500, 10600, 10700 e) Không ph ng án nào đúngươ Câu 401: Th tr ng tài chính bao g m:ị ườ ồ a) Th tr ng ti n t và th tr ng v nị ườ ề ệ ị ườ ố b) Th tr ng h i đoái và th tr ng v nị ườ ố ị ườ ố c) Th tr ng ch ng khoán và th tr ng ti n tị ườ ứ ị ườ ề ệ d) Th tr ng thuê mua và th tr ng b o hi mị ườ ị ườ ả ể Câu 402: Đ giao d ch ch ng khoán niêm y t t i Trung tâm giao d ch ch ng khoán c n ph i có các b c:ể ị ứ ế ạ ị ứ ầ ả ướ 3I. Trung tâm giao d ch ch ng khoán th c hi n ghép l nh và thông báo k t qu giao d ch cho công ty ch ngị ứ ự ệ ệ ế ả ị ứ khoán 1II. Nhà đ u t m tài kho n, đ t l nh mua bán ch ng khoánầ ư ở ả ặ ệ ứ 2III. Công ty ch ng khoán nh p l nh vào h th ng giao d ch c a trung tâmứ ậ ệ ệ ố ị ủ 5IV. Nhà đ u t nh n đ c ch ng khoán (n u là ng i mua) ho c ti n (n u là ng i bán) trên tài kho n c aầ ư ậ ượ ứ ế ườ ặ ề ế ườ ả ủ mình t i công ty ch ng khoán sau 3 ngày làm vi c k t ngày mua bán.ạ ứ ệ ể ừ 4V. Công ty ch ng khoán thông báo k t qu giao d ch cho nhà đ u tứ ế ả ị ầ ư Anh (ch ) h•y ch ra trình t trình t các b c giao d ch ch ng khoán theo các ph ng án sau:ị ỉ ự ự ướ ị ứ ươ a) I, II, III, IV, V b) I, III, V, II, IV c) II, I, V, IV, III d) II, III, I, V, IV e) Không có ph ng án nào đúngươ Câu 403: S l nh c a c phi u XXX v i giá đóng c a tr c đó là 30,5 nh sau:ố ệ ủ ổ ế ớ ử ướ ư Mua Giá Bán 200 (H) 30.9 400 (B) 300 (A) 30.8 - 500 â 30.6 1100 (I) - 30.5 800 (E) 500 (D) 30.4 500 (F) 600 (G) 30.3 700 ATO H•y xác đ nh giá và kh i l ng giao d ch đ i v i m i nhà đ u tị ố ượ ị ố ớ ỗ ầ ư Câu 404: I. Nh n c t c v i m c u đ•iậ ổ ứ ớ ứ ư II. Tham d và bi u quy t t t c các v n đ thu c th m quy nự ể ế ấ ả ấ ề ộ ẩ ề III. Khi công ty gi i th , nh n đ c l i m t ph n tài s n t ng ng v i s v n c ph n góp vào công ty.ả ể ậ ượ ạ ộ ầ ả ươ ứ ớ ố ố ổ ầ IV. Đ c nh n c t c u đ•i nh l•i su t trái phi u k c khi công ty làm ăn thua l ượ ậ ổ ứ ư ư ấ ế ể ả ỗ Ph ng án:ươ a) I b) I và II c) I và II d) Ch IVỉ e) I, III và IV f) T t cấ ả Câu 405: Qua thông báo v đ t phát trái phi u Chính ph Vi t Nam t i th tr ng ch ng khoán Hoa Kỳ v a quaề ợ ế ủ ệ ạ ị ườ ứ ừ chúng ta bi t v n huy đ ng c a Vi t Nam là 750 tri u US$. M nh giá là 100$; l•i su t côupn là 6,785%. Th iế ố ộ ủ ệ ệ ệ ấ ờ gian đáo h n là 10 năm. Trái phi u đ• đ c bán giá 98,233 US$. Vì trái phi u bán d i m nh giá nên chúng taạ ế ượ ở ế ướ ệ không huy đ ng đ 750 tri u US$.ộ ủ ệ a) Đúng b) Sai c) Không th xác đ nh ể ị Câu 406: Hình th c b o l•nh phát hành trong đó đ t phát hành s b h y b n u toàn b ch ng khoán không bánứ ả ợ ẽ ị ủ ỏ ế ộ ứ đ c h t, g i là:ượ ế ọ a) B o l•nh v i cam k t ch c ch n ả ớ ế ắ ắ b) B o l•nh v i c g ng t i đaả ớ ố ắ ố c) B o l•nh t t c ho c không ả ấ ả ặ d) T t c các hình th c trênấ ả ứ Câu 407: L nh d ng đ bán đ c đ a raệ ừ ể ượ ư a) V i giá cao h n giá th tr ng hi n hànhớ ơ ị ườ ệ b) V i giá th p h n giá th tr ng hi n hànhớ ấ ơ ị ườ ệ c) Ho c cao h n ho c th p h n giá th tr ng hi n hànhặ ơ ặ ấ ơ ị ườ ệ Câu 408: Th tr ng tài chính là n i huy đ ng v nị ườ ơ ộ ố a) Ng n h nắ ạ b) Trung h nạ c) Dài h nạ d) C ba y u t trênả ế ố Câu 409: S Giao d ch ch ng khoán là:ở ị ứ a) Th tr ng giao d ch ch ng khoán t p trungị ườ ị ứ ậ b) Th tr ng giao d ch ch ng khoán phi t p trungị ườ ị ứ ậ c) M t trong các hình th c ho t đ ng c a th tr ng ch ng khoán th c pộ ứ ạ ộ ủ ị ườ ứ ứ ấ Câu 410: Ch ng khoán xác đ nh ng i s h u nó cóứ ị ườ ở ữ a) Quy n s h u đ i v i m t công ty ề ở ữ ố ớ ộ b) Quy n ch n đ i v i m t công ty ề ủ ợ ố ớ ộ c) Quy n ch n đ i v i Chính ph hay chính quy n đ a ph ng ề ủ ợ ố ớ ủ ề ị ươ d) T t c các quy n trênấ ả ề Câu 411: C phi u và trái phi u có cùng đ c tr ng là:ổ ế ế ặ ư a) Có l•i su t c đ nhấ ố ị b) Có thu nh p theo ho t đ ng c a công ty ậ ạ ộ ủ c) Đ c quy n b u c t i đ i h i c đôngượ ề ầ ử ạ ạ ộ ổ d) Không có câu nào đúng Câu 412: Xác đ nh giá m c a theo các l nh sau đây:ị ở ử ệ Bên bán Giá Bên mua S l ngố ượ Lũy kế Lũy kế S l ngố ượ 1.000 Th tr ngị ườ 200 20.100 300 20.200 400 20.500 100 20.600 700 1.300 20.700 300 900 20.800 100 20.900 200 200 21.100 21.300 500 200 21.400 400 21.500 100 21.600 700 21.700 900 21.800 500 21.900 200 22.000 800 Th tr ngị ườ 500 Khi: a) Giá đóng c a phiên giao d ch tr c là 20.600: ………………ử ị ướ b) Giá đóng c a phiên giao d ch tr c là 21.000: ………………ử ị ướ c) Giá đóng c a phiên giao d ch tr c là 21.500: ………………ử ị ướ Câu 413: M t l nh d ng bán đ c đ a ra:ộ ệ ừ ượ ư a) V i giá cao h n giá th tr ng hi n hànhớ ơ ị ườ ệ b) Ho c là cao h n hay th p h n giá th tr ng hi n hànhặ ơ ấ ơ ị ườ ệ c) Ngay t i giá th tr ng hi n hànhạ ị ườ ệ d) V i giá th p h n giá th tr ng hi n hànhớ ấ ơ ị ườ ệ Câu 414: Công ty ABC đ c phép phát hành 5.000.000 c phi u theo đi u l Công ty 3.000.000 c phi u đ•ượ ổ ế ề ệ ổ ế đ c phát hành, trong đó có 2.000.000 c phi u là c phi u qu , Công ty ABC có bao nhiêu c phi u đang l uượ ổ ế ổ ế ỹ ổ ế ư hành? a) 1.000.000 b) 2.000.000 c) 3.000.000 d) 5.000.000 Câu 415: M t Công ty ch ng khoán thi u sót xác nh n v i khách hàng v m t vi c mua 100 c phi u c a côngộ ứ ế ậ ớ ề ộ ệ ổ ế ủ ty ABC v i giá th tr ng 34 3/8. Sau đó công ty nh n th y r ng vi c mua này th c s đ c th c hi n giá 34ớ ị ườ ậ ấ ằ ệ ự ự ượ ự ệ ở 5/8. Nh v y khách hàng:ư ậ a) Ph i tr 34 3/8ả ả b) Ph i tr 34 5/8ả ả c) Có th h y b l nhể ủ ỏ ệ d) Có th ch p nh n giá 34 3/8 ho c h y b l nhể ấ ậ ặ ủ ỏ ệ Câu 416: Đi u ki n c n thi t đ thành l p Công ty c ph n là:ề ệ ầ ế ể ậ ổ ầ a) Thu nh p do Công ty c ph n mang l i cho nh ng ng i góp v n ph i có l•i su t l n h n l•i su t ti n g iậ ổ ầ ạ ữ ườ ố ả ấ ớ ơ ấ ề ử ngân hàng. b) Ph i có s nh t trí cao v m c tiêu kinh doanh và các ho t đ ng khác gi a các thành viên sáng l pả ự ấ ề ụ ạ ộ ữ ậ công ty. c) Nhà n c đ• ban hành đ y đ các lu t v Công ty c ph n, lu t th ng m i, lu t phá s n, lu t c m c … vàướ ầ ủ ậ ề ổ ầ ậ ươ ạ ậ ả ậ ầ ố có n n kinh t hàng hóa khá phát tri n.ề ế ể d) C a, b và c đ u đúngả ề Câu 417: Đ i v i ng i kinh doanh ch ng khoán, n u d đoán đ c m c tr n (m c ch ng đ ) thì t i th i đi mố ớ ườ ứ ế ự ượ ứ ầ ứ ố ỡ ạ ờ ể đ t m c đó nên:ạ ứ a) Bán ch ng khoánứ b) Mua ch ng khoánứ Câu 418: H•y xác đ nh ngày giao d ch ch ng khoán không có c t c t i s đ d i đây. Bi t r ng ngày đăng kýị ị ứ ổ ứ ạ ơ ồ ướ ế ằ danh sách c đông cu i cùng 30/6 và th i gian thanh toán là T + 2ổ ố ờ b) 27/6 c) 30/6 d) 28/6 Câu 419: Th tr ng ch ng khoán n c A áp d ng ph ng th c ghép l nh t ng đ t trên s l nh vào th i đi mị ườ ứ ướ ụ ươ ứ ệ ừ ợ ổ ệ ờ ể ghép l nh có các thông tin sau: (giá tham chi u: 20.300)ệ ế Bên bán Giá Bên mua S l ngố ượ C ng d nộ ồ C ng d nộ ồ S l ngố ượ 20.600 200 200 20.500 1.00 700 20.400 200(a); 200(b); 300(c); 300(d) 400 20.300 500 700 20.200 100 20.100 200 20.000 300 • Khách hàng a là công ty ch ng khoán đ t l nh lúc 8h15ứ ặ ệ • Khách hàng b, c, d đ t l nh lúc 8h20. Trong đó b là cá nhân; c, d là công ty ch ng khoán.ặ ệ ứ K t qu th c hi n nh sau:ế ả ự ệ ư a) Khách hàng (a): 200; (b): 200; (c): 200 b) Khách hàng (a): 200; (b): 200; (c): 100; (d): 100 c) Khách hàng (a): 200; (b): 100; (c): 150; (d): 150 Câu 420: Trong các đi u ki n đ doanh nghi p đ c phát hành ch ng khoán ra công ch ng, đi u ki n nào quanề ệ ể ệ ượ ứ ứ ề ệ tr ng nh t?ọ ấ a) Có s n ph m n i ti ng trên th tr ngả ẩ ổ ế ị ườ b) Tình hình tài chính lành m nh, n đ nh và k t qu kinh doanh có hi u qu tr c khi phát hành.ạ ổ ị ế ả ệ ả ướ c) Có b máy nhân s t tộ ự ố d) Có c s v t ch t (máy móc thi t b ) hi n đ iơ ở ậ ấ ế ị ệ ạ Câu 421: M t Công ty có m t lo i c phi u u đ•i không c ng d n c t c đang l u hành v i s c t c đ c trộ ộ ạ ổ ế ư ộ ồ ổ ứ ư ớ ố ổ ứ ượ ả m i năm là 7USD. N u vào năm tr c, s c t c tr cho c phi u u đ•i không đ c tr c đông mà l i đ cỗ ế ướ ố ổ ứ ả ổ ế ư ượ ả ổ ạ ượ tr vào đ u năm nay thì c đông n m gi c phi u u đ•i này s nh n c t c là bao nhiêu:ả ầ ổ ắ ữ ổ ế ư ẽ ậ ổ ứ a) 7 USD b) 10 USD c) 14 USD d) 20 USD Câu 422: Các t ch c tham gia ho t đ ng tr c ti p trên th tr ng ch ng khoán t p trung là:ổ ứ ạ ộ ự ế ị ườ ứ ậ I. Các nhà đ u t cá thầ ư ể II. Các Công ty ch ng khoánứ III. Các nhà đ u t có t ch c ầ ư ổ ứ IV. Các ngân hàng th ng m i đ c UBCKNN c p phép ho t đ ng ươ ạ ượ ấ ạ ộ a) Ch Iỉ b) Ch có IIỉ c) Ch I & IIIỉ d) Ch II và IVỉ Câu 423: Trong tr ng h p x y ra vi c thanh lý tài s n công ty các c đông n m gi c phi u u đ•i:ườ ợ ả ệ ả ổ ắ ữ ổ ế ư a) Là ch n nói chungủ ợ b) M t toàn b v n đ u t ban đ uấ ộ ố ầ ư ầ c) Là nh ng ng i có đ u tiên sau cùng trong vi c tr n c a công tyữ ườ ộ ư ệ ả ợ ủ d) Ch là ng i có đ u tiên tr c c đông n m gi c phi u th ng trong vi c chia ph n tài s n cònỉ ườ ộ ư ướ ổ ắ ữ ổ ế ườ ệ ầ ả l i c a công ty sau khi công ty đ• thanh toán t t c các nghĩa v n .ạ ủ ấ ả ụ ợ Câu 424: Ai là ng i chia quy n s h u trong công ty : ườ ề ở ữ I. C đông u đ•iổ ư II. C đông th ngổ ườ III. Ng i n m gi trái phi uườ ắ ữ ế a) Ch Iỉ b) Ch I và IIỉ c) C I, II và IIIả Câu 425: Th tr ng ngoài danh m c (OTC: Over - The - Counter) là m tị ườ ụ ộ a) C a, b, c đ u saiả ề b) Th tr ng đ u giáị ườ ấ c) Th tr ng chuy n giaoị ườ ể d) Th tr ng theo th ng l ngị ườ ươ ượ Câu 426: M t công ty phát hành 1.000.000 c phi u v i giá 10,5 đô la (đ• bán h t trong đ t phát hành). M t th iộ ổ ế ớ ế ợ ộ ờ gian sau, giá c phi u th tr ng là 11 đô la. T i ngày này v n c đông c a công ty s :ổ ế ị ườ ạ ố ổ ủ ẽ a) Không thay đ iổ b) Tăng 500.000 đô la c) Gi m 500.000 đô laả d) Chuy n 500.000 đô la t n sang v nể ừ ợ ố Câu 427: ý nghĩa c a vi c phân bi t gi a phát hành riêng r (n i b ) và phát hành ra công chúng là:ủ ệ ệ ữ ẽ ộ ộ a) Đ phân bi t quy mô ho t đ ng v nể ệ ạ ộ ố b) Đ phân bi t lo i ch ng khoán đ c phát hànhể ệ ạ ứ ượ c) Đ phân bi t đ i t ng và ph m vi c n qu n lýể ệ ố ượ ạ ầ ả d) C a, b, c đ u đúngả ề Câu 428: N u m t khách hàng đ a ra m t l nh có hi u l c cho đ n khi h y b đ bán 100 c phi u c a công tyế ộ ư ộ ệ ệ ự ế ủ ỏ ể ổ ế ủ ABC giá gi i h n d ng là 37, thì:ở ớ ạ ừ a) L nh tr thành m t l nh th tr ng khi c phi u đ t t i giá 37ệ ở ộ ệ ị ườ ổ ế ạ ớ b) Đây là m t l nh có hi u l c trong ngàyộ ệ ệ ự c) Đây là m t l nh mộ ệ ở d) C a, b, c đ u saiả ề Câu 429: Ch s nào sau đây s đ c nhà phân tích s d ng đ d đoán tri n v ng c a Công ty:ỉ ố ẽ ượ ử ụ ể ự ể ọ ủ a) Ch s TSLĐỉ ố b) Ch s th nhanhỉ ố ử c) Ch s giá trên thu nh pỉ ố ậ d) Ch s n trên v n c phi uỉ ố ợ ố ổ ế Câu 430: Công ty c ph n ABC phát hành trái phi u tr giá 100.000.000 đô la, m nh giá trái phi u là 1.000đô la,ổ ầ ế ị ệ ế s nh h ng c a đ t phát hành này đ i v i b n cân đ i tài s n công ty th hi n nh sau:ự ả ưở ủ ợ ố ớ ả ố ả ể ệ ư I. Tăng v n c đôngố ổ II. Tăng t ng c ng nổ ộ ợ III. Tăng v n l u đ ngố ư ộ IV. Tăng t ng c ng tài s n cóổ ộ ả a) Ch Iỉ b) I, II và III c) II, III và IV d) I, II, III và IV Câu 431: Vào th i đi m chuy n đ i trái phi u thành c phi u:ờ ể ể ổ ế ổ ế I. Ng i s h u trái phi u chuy n đ i nh n l i v nườ ở ữ ế ể ổ ậ ạ ố II. Quy n s h u c a c đông hi n t i b "pha lo•ng"ề ở ữ ủ ổ ệ ạ ị III. Công ty A ph i tr thu nhi u h n, nh ng c c u b ng t ng k t tài s n t t h nả ả ế ề ơ ư ơ ấ ả ổ ế ả ố ơ a) I và II b) II và III c) I và III d) Ch IIỉ Câu 432: M t trong các nh c đi m trong ho t đ ng c a công ty c ph n là:ộ ượ ể ạ ộ ủ ổ ầ I. Tách r i quy n s h u và quy n đi u hànhờ ề ở ữ ề ề II. T ng đ i ít đ c tín nhi m trong c p tín d ngươ ố ượ ệ ấ ụ III. Thi u đ ng l c và s quan tâm cá nhân, vì trách nhi m chung trong thua lế ộ ự ự ệ ỗ IV. Không gi đ c bí m t trong kinh doanh và tài chínhữ ượ ậ a) Ch có I và IVỉ b) Ch có I và IIIỉ c) Ch có I, III và IVỉ d) T t c I, II. III, IVấ ả Câu 433: M t khách hàng vào m t l nh bán đ ng v i giá 53 1/2. Lô ch ng khoán sau cùng tr c khi l nh đ cộ ộ ệ ứ ớ ứ ướ ệ ượ đ a vào đ c bán v i giá 54. Các lô ch ng khoán sau khi l nh đ c đ a vào bán v i giá 53 3/4, 53 3/8, 53 1/2 vàư ượ ớ ứ ệ ượ ư ớ 53 5/8. Lô ch ng khoán s làm kích ho t l nh giá:ứ ẽ ạ ệ ở a) 53 3/4 b) 53 5/8 c) 53 1/2 d) 53 3/8 Câu 434: Đ i h i c đông s b u:ạ ộ ổ ẽ ầ a) H i đ ng qu n tr và Ban ki m soátộ ồ ả ị ể b) H i đ ng qu n tr , Ch t ch H i đ ng qu n tr và Ban Ki m soátộ ồ ả ị ủ ị ộ ồ ả ị ể c) H i đ ng qu n tr đ H i đ ng qu n tr ch n Ban Giám đ c và Ban Ki m soát ộ ồ ả ị ể ộ ồ ả ị ọ ố ể d) C a, b, c đ u saiả ề Câu 435: T i sao vi c phát hành ch ng khoán ra công chúng ph i đ c y Ban Ch ng Khoán Nhà n c c pạ ệ ứ ả ượ ủ ứ ướ ấ phép? a) Đ vi c qu n lý các công ty phát hành đ c t t h nể ệ ả ượ ố ơ b) Đ b o v các nhà đ u t l nể ả ệ ầ ư ớ c) Đ đ m b o ch nh ng công ty làm ăn t t và nghiêm ch nh m i đ c huy đ ng v n qua công chúng và b oể ả ả ỉ ữ ố ỉ ớ ượ ộ ố ả v quy n l i ng i đ u t nhệ ề ợ ườ ầ ư ỏ d) Đ y Ban Ch ng Khoán Nhà n c giám sát ho t đ ng c a công tyể ủ ứ ướ ạ ộ ủ e) T t cấ ả Câu 436: Căn c vào phân tích k thu t mô hình đ u và hai vai h ng xu ng, xác đ nh xu h ngứ ỹ ậ ầ ướ ố ị ướ a) Khó d đoánự b) Th tr ng đi lênị ườ c) Th tr ng bình quânị ườ d) Th tr ng đi xu ngị ườ ố Câu 437: Chính ph phát hành trái phi u nh m các m c đích:ủ ế ằ ụ a) Bù đ p thâm h t ngân sáchắ ụ b) Tài tr các công trình công c ngợ ộ c) Giúp đ các công tyỡ d) Đi u ti t ti n tề ế ề ệ e) a, b, d Câu 438: Trong các đi u ki n đ doanh nghi p đ c phát hành ch ng khoán ra công chúng, đi u ki n nào làề ệ ể ệ ượ ứ ề ệ quan tr ng nh t?ọ ấ a) Có ban Giám đ c đi u hành t tố ề ố b) Có s n ph m n i ti ng trên th tr ngả ẩ ổ ế ị ườ c) Có t l n trên v n h p lýỷ ệ ợ ố ợ d) Quy mô v n và k t qu ho t đ ng tr c khi phát hànhố ế ả ạ ộ ướ Câu 439: Khi l•i su t th tr ng tăng lên, giá trái phi u s :ấ ị ườ ế ẽ a) Tăng b) Gi mả c) Không thay đ iổ Câu 440: M t nhà đ u t mu n thu đ c l i v n thì khi nào là th i đi m t t nh t đ mua trái phi uộ ầ ư ố ượ ợ ố ờ ể ố ấ ể ế a) Khi l•i su t cao và d ki n s gi m xu ngấ ự ế ẽ ả ố b) Khi l•i su t th p và d ki n s tăng lênấ ấ ự ế ẽ c) Khi l•i su t n đ nh và d ki n s không đ iấ ổ ị ự ế ẽ ổ d) Khi giá trái phi u th p và l•i su t d ki n s tăng lênế ấ ấ ự ế ẽ Câu 441: Ch c năng chính c a t ch c b o l•nh phát hành ch ng khoán là:ứ ủ ổ ứ ả ứ a) T v nư ấ b) Chu n b h s xin phép phát hànhẩ ị ồ ơ c) Đ nh giá ch ng khoán phát hànhị ứ d) Bao tiêu m t ph n ho c toàn b s ch ng khoán phát hànhộ ầ ặ ộ ố ứ Câu 442: Gi s ch s DowJones công nghi p ngày giao d ch t là 12060 đi m và t ng giá c a 30 lo i ch ngả ử ỉ ố ệ ị ể ổ ủ ạ ứ khoán h p thành là 3015 USD. Tính h s chia c a ngày giao d ch tợ ệ ố ủ ị a) 4 b) 0,15 c) 100,5 d) 0,25 Câu 443: Gi s giá đóng c a c a ch ng khoán A trong phiên giao d ch tr c là 9.800 đ ng, đ n v y t giá làả ử ử ủ ứ ị ướ ồ ơ ị ế 100 đ ng, biên đ giao đ ng giá là 5%. Các m c giá mà nhà đ t t ch ng khoán có th đ t l nh trong phiên giaoồ ộ ộ ứ ấ ư ứ ể ặ ệ d ch t i là:ị ớ a) 9310, 9819, 1000, 10290 b) 9300, 9700, 9800, 10200 c) 9500, 9700, 9900, 1000, 10400 d) 9400, 9500, 9600, 9700, 10200 Câu 444: Xác đ nh giá m c a theo các l nh sau đây:ị ở ử ệ Bên bán Giá Bên mua S l ngố ượ S l ngố ượ 1000 10.000 200 10.100 100 300 10.200 500 400 10.500 800 100 10.600 700 1300 10.700 300 900 10.800 100 0 10.900 200 200 11.100 0 0 11.300 500 200 11.400 0 Giá m c a là: ……….ở ử (Bi t r ng giá đóng c a ngày hôm tr c là 10.500 đ ng)ế ằ ử ướ ồ Câu 445: M t trong các đi u ki n nào d i đây ch a ph i là đi u ki n t i thi u c a vi c phát hành ch ngộ ề ệ ướ ư ả ề ệ ố ể ủ ệ ứ khoán l n đ u ra công chúng Vi t Nam ầ ầ ở ệ a) M c v n đi u l t i thi u là 10 t VNDứ ố ề ệ ố ể ỷ b) Kinh doanh có l•i trong năm g n nh tầ ấ c) Đ i ngũ l•nh đ o c a công ty có năng l c qu n lý t tộ ạ ủ ự ả ố d) T i thi u 20% v n c ph n phát hành ra công chúngố ể ố ổ ầ Câu 446: Các t ch c có th tham gia ho t đ ng tr c ti p trên th tr ng ch ng khoán t p trung là:ổ ứ ể ạ ộ ự ế ị ườ ứ ậ I. Các nhà đ u t có t ch c ầ ư ổ ứ II. Các nhà đ u t cá thầ ư ể III. Các công ty ch ng khoánứ IV. Các ngân hàng th ng m i đ c UBCKNN c p phépươ ạ ượ ấ a) Ch có Iỉ b) Ch có IIỉ c) Ch có IIIỉ d) Không có câu nào đúng Câu 447: Khi công ty không có l•i, nó s :ẽ a) Tr c t c cho c phi u th ngả ổ ứ ổ ế ườ b) Tr l•i trái phi uả ế c) Tr c t c cho c phi u u đ•iả ổ ứ ổ ế ư d) Không ph i tr l•i và c t cả ả ổ ứ Câu 448: Vi c tách c phi u trong t đ i di n đ tính đ s giá ch ng khoán theo ph ng pháp Dow Jones sệ ổ ế ổ ạ ệ ể ủ ố ứ ươ ẽ làm cho h s chia:ệ ố a) Tăng b) Gi mả c) Không đ iổ Câu 449: H•y xác đ nh ngày giao d ch ch ng khoán không có c t c t i s đ d i đây. Bi t r ng ngày k t thúcị ị ứ ổ ứ ạ ơ ồ ướ ế ằ ế năm tài chính là 30/6 và th i gian thanh toán là T + 3ờ Câu 450: Theo pháp lu t Vi t Nam các t ch c đ c phép phát hành c phi u là:ậ ệ ổ ứ ượ ổ ế a) Công ty trách nhi m h u h nệ ữ ạ b) Doanh nghi p nhà n c th c hi n c ph n hóaệ ướ ự ệ ổ ầ c) Công ty c ph n và doanh nghi p nhà n c th c hi n c ph n hóaổ ầ ệ ướ ự ệ ổ ầ d) Công ty c ph nổ ầ Câu 451: Vi c phát hành c phi u làm tăng:ệ ổ ế a) N c a Công tyợ ủ b) Tài s n c a công tyả ủ c) V n c ph n c a công tyố ổ ầ ủ d) C b và cả Câu 452: M t c phi u bán theo quy n mua c phi u m i v i giá 90.000đ/01 CP, nh ng hi n nay, giá th tr ngộ ổ ế ề ổ ế ớ ớ ư ệ ị ườ là 100.000đ/CP, theo đi u l c a công ty c 05 c phi u cũ đ c mua m t c phi u m i. V y giá c a quy n là:ề ệ ủ ứ ổ ế ượ ộ ổ ế ớ ậ ủ ề a) 3.000đ b) 2.000đ c) 20.000đ d) 10.000đ Câu 453: Trình t chào bán ch ng ch qu đ u t l n đ u và đăng ký vi c thành l p qu :ự ứ ỉ ỹ ầ ư ầ ầ ệ ậ ỹ 1. Công ty qu n lý qu công b vi c phát hành ch ng ch qu đ u t trên báo chí (Trong vòng 5 ngày sau khiả ỹ ố ệ ứ ỉ ỹ ầ ư đ c UBCKNN cho phép phát hành ch ng ch qu đ u t l n đ u).ượ ứ ỉ ỹ ầ ư ầ ầ 2. Niêm y t b n cáo b ch tóm t t t i tr s công ty qu n lý quế ả ạ ắ ạ ụ ở ả ỹ 3. Chào bán ch ng ch qu đ u t thông qua ngân hàng giám sát (trong vòng 45 ngày k t ngày đ c c p gi yứ ỉ ỹ ầ ư ể ừ ượ ấ ấ phép phát hành) 4. Qu đăng ký thành l p chính th c (n u đ các tiêu chí quy đ nh cho đ t phát hành l n đ u) và ti n hành ho tỹ ậ ứ ế ủ ị ợ ầ ầ ế ạ đ ng đ u tộ ầ ư 5. Báo cáo phát hành ch ng ch qu đ u t cho UBCKNNứ ỉ ỹ ầ ư a) 1, 2, 3, 5 và 4 b) 5, 2, 3, 4 và 1 c) 1, 5, 2, 4 và 3 d) 3, 5, 4, 2 và 1 Câu 454: Nghĩa v nào sau đây không thu c nghĩa v c a thành viên:ụ ộ ụ ủ a) N p phí thành viên, phí giao d ch, phí s d ng h th ng giao d chộ ị ử ụ ệ ố ị b) Nghĩa v đóng góp l p qu h tr thanh toánụ ậ ỹ ỗ ợ c) Nghĩa v n p báo cáo tài chính bán niênụ ộ d) Nghĩa v báo cáo Giám đ c ho c nhân viên kinh doanh c a thành viên là đ i t ng ch u s đi u traụ ố ặ ủ ố ượ ị ự ề c a c quan pháp lu t ho c ch u d phán quy t c a tòa ánủ ơ ậ ặ ị ự ế ủ Câu 455: M c đích c a công tác thanh tra giám sát là:ụ ủ I. Giúp các t ch c cá nhân ho t đ ng đúng pháp lu tổ ứ ạ ộ ậ II. Đ m b o th tr ng ch ng khoán ho t đ ng an toàn công khai, công b ng và hi u quả ả ị ườ ứ ạ ộ ằ ệ ả III. B o v quy n h p pháp c a ng i đ u tả ệ ề ợ ủ ườ ầ ư IV. Góp ph n hoàn thi n c ch qu n lýầ ệ ơ ế ả a) Ch Iỉ b) Ch I và IIỉ c) Ch I, II và IIIỉ d) C I, II, III và IVả Câu 456: T ch c phát hành b đình ch gi y phép phát hành trong nh ng tr ng h p sau:ổ ứ ị ỉ ấ ữ ườ ợ I. Không th c hi n vi c b sung s a đ i h s xin phép phát hành theo thông t 01 y ban Ch ng Khoán Nhàự ệ ệ ổ ử ổ ồ ơ ư ủ ứ n c.ướ II. Tài s n c a t ch c phát hành b t n th t, b phong t a, b t ch thu có t l t ng đ ng h n 10% trên t ngả ủ ổ ứ ị ổ ấ ị ỏ ị ị ỷ ệ ươ ươ ơ ổ giá tr c phi u ho c trái phi u đ c phép phát hành.ị ổ ế ặ ế ượ III. T ch c phát hành vi ph m pháp lu t, vi ph m các quy đ nh v ch ng khoán và th tr ng ch ng khoán gâyổ ứ ạ ậ ạ ị ề ứ ị ườ ứ thi t h i nghiêm tr ng cho nhà đ u t .ệ ạ ọ ầ ư a) I và II b) II và III c) I và III d) I, II và III Câu 457: Quy đ nh v v n kh d ng c a Công ty Ch ng khoán v i t l là:ị ề ố ả ụ ủ ứ ớ ỷ ệ a) 5% b) 6% c) 8% d) 10% Câu 458: Đi u ki n c b n đ thành l p và xin c p phép ho t đ ng công ty ch ng khoánề ệ ơ ả ể ậ ấ ạ ộ ứ I. Ph i tuân th lu t công tyả ủ ậ II. Gi m đ c công ty ph i là ng i có qu c t ch Vi t Nam ả ố ả ườ ố ị ệ III. Đi u ki n v cán b : có đa s nhân viên k c các nhân viên cao c p c a công ty, có lý l ch cá nhân t , đ cề ệ ề ộ ố ể ả ấ ủ ị ố ượ trang b t t ki n th c v kinh doanh ch ng khoán và n m v ng pháp lu t v ngành ch ng khoán.ị ố ế ứ ề ứ ắ ữ ậ ề ứ IV. Đi u ki n v tài chính: th nhân và pháp nhân tham gia thành l p công ty ch ng khoán ph i có th c l c t tề ệ ề ể ậ ứ ả ự ự ố v tài chính.ề a) Ch có I, III và IVỉ b) Ch có I, II và IIIỉ c) Ch I, II và IVỉ d) C I, II, III và IVả Câu 459: Công ty ch ng khoán không đ c:ứ ượ I. Dùng quá 70% v n đi u l đ đ u t vào b t đ ng s n và mua s m trang thi t b .ố ề ệ ể ầ ư ấ ộ ả ắ ế ị II. Đ u t v t quá 20% t ng s ch ng khoán đang l u hành c a m t công ty niêm y t.ầ ư ượ ổ ố ứ ư ủ ộ ế III. Đ u t v t quá 15% t ng s ch ng khoán đang l u hành c a m t công ty niêm y t.ầ ư ượ ổ ố ứ ư ủ ộ ế IV. B o l•nh phát hành ch ng khoán ra công chúng v t quá 4 l n hi u s gi a giá tr tài s n l u đ ng và t ngả ứ ượ ầ ệ ố ữ ị ả ư ộ ổ n ng n h n.ợ ắ ạ a) Ch có I và IIỉ b) Ch có II và IIIỉ c) Ch có II, III và IVỉ d) T t c I, II, III và IVấ ả Câu 460: Ng i hành ngh kinh doanh ch ng khoán đ c phép:ườ ề ứ ượ a) Cùng làm vi c ho c góp v n vào hai ho c nhi u công ty ch ng khoánệ ặ ố ặ ề ứ b) Cho m n gi y phép hành ngh kinh doanh ch ng khoánượ ấ ề ứ c) Tham gia các ho t đ ng kinh doanh ch ng khoánạ ộ ứ d) Làm giám đ c, thành viên h i đ ng qu n tr ho c c đông s h u trên 5% c phi u có quy n bi u quy t c aố ộ ồ ả ị ặ ổ ở ữ ổ ế ề ể ế ủ 1 t ch c phát hành.ổ ứ Câu 461: Nh ng đi u ki n c b n đ đ c phát hành c phi u l n đ u ra công chúng, trong đó bao g m:ữ ề ệ ơ ả ể ượ ổ ế ầ ầ ồ I. Có m c v n đi u l t i thi u 5 t đ ngứ ố ề ệ ố ể ỷ ồ II. Có ít nh t 2 năm liên t c g n nh t kinh doanh có l i nhu n.ấ ụ ầ ấ ợ ậ III. Có ít nh t 20% c ph n bán cho ít nh t 100 ng i ngoài t ch c phát hành và s c đông sáng l p n m giấ ổ ầ ấ ườ ổ ứ ố ổ ậ ắ ữ t i thi u 20% c ph n.ố ể ổ ầ IV. Giá tr c phi u xin phát hành thêm không l n h n giá tr c phi u đang l u hành.ị ổ ế ớ ơ ị ổ ế ư a) Ch có Iỉ b) Ch có II, III và IVỉ c) Ch có I, II và IIIỉ d) C I, II, III và IVả Câu 462: Trong th i gian y ban Ch ng khoán Nhà n c xem xét đ n xin phép phát hành c phi u và trái phi uờ ủ ứ ướ ơ ổ ế ế c a công ty c ph n, công ty không đ c phép th c hi n m t s vi c sau, ngo i tr :ủ ổ ầ ượ ự ệ ộ ố ệ ạ ừ I. Cho công chúng bi t ngày phát hành ra công chúngế II. Công ty t ch c qu ng cáo tr c ti p hay gián ti p vi c chào m i công chúng mua c phi u hay trái phi u.ổ ứ ả ự ế ế ệ ờ ổ ế ế III. Công ty s d ng b n cáo b ch g i lên y ban Ch ng khoán Nhà n c đ thăm dò th tr ng.ử ụ ả ạ ử ủ ứ ướ ể ị ườ IV. Công ty s d ng các ph ng ti n thông tin đ i chúng đ thăm dò ử ụ ươ ệ ạ ể th tr ng.ị ườ a) Ch có IIIỉ b) Ch có IIỉ c) Ch I và IVỉ d) I, II, III và IV Câu 463: Khi gây thi t h i cho các thành viên l u ký, Trung tâm giao d ch ch ng khoánệ ạ ư ị ứ a) Không ch u b t kỳ m t trách nhi m nào đ i v i các thành viên l u kýị ấ ộ ệ ố ớ ư b) Ph i hoàn toàn ch u trách nhi m v nh ng thi t h i đ• gây ra cho các thành viên l u ký.ả ị ệ ề ữ ệ ạ ư c) Ch ch u m t ph n nh trách nhi m đ i v i các thành viên l u ký mà thôiỉ ị ộ ầ ỏ ệ ố ớ ư d) T t c đ u saiấ ả ề Câu 464: B n cáo b ch ph i có đ y đ ch ký c a các thành ph n sau đây, ngo i tr … có th là không c nả ạ ả ầ ủ ữ ủ ầ ạ ừ ể ầ thi t:ế a) K toán tr ngế ưở b) Tr ng ban ki m soátưở ể c) Ch t ch H i đ ng qu n trủ ị ộ ồ ả ị d) T ch c b o l•nh phát hànhổ ứ ả e) ít nh t 2/3 s thành viên H i đ ng qu n trấ ố ộ ồ ả ị f) Giám đ c (ho c T ng Giám đ c)ố ặ ổ ố Câu 465: T ch c phát hành xin đăng ký niêm y t ch ng khoán sau 1 năm k t ngày đ c y ban Ch ng khoánổ ứ ế ứ ể ừ ượ ủ ứ Nhà n c c p phép phát hành ho c t ch c có ch ng khoán niêm y t b h y b niêm y t, mu n xin niêm y t l iướ ấ ặ ổ ứ ứ ế ị ủ ỏ ế ố ế ạ ph i đáp ng các đi u ki n sau đây, lo i tr :ả ứ ề ệ ạ ừ a) Ho t đ ng kinh doanh có l•i vào th i đi m xin phép niêm y t ho c niêm y t l i.ạ ộ ờ ể ế ặ ế ạ b) Các nguyên nhân h y b niêm y t đ• đ c kh c ph củ ỏ ế ượ ắ ụ c) M c v n đi u l t i thi u: 10 t đ ng Vi t Nam ứ ố ề ệ ố ể ỷ ồ ệ d) ý ki n ki m toán đ i v i báo cáo tài chính 2 năm ph i là: "Ch p nh n toàn b " ho c "Ch p nh n có ngo iế ể ố ớ ả ấ ậ ộ ặ ấ ậ ạ tr ".ừ Câu 466: H s xin phép phát hành c phi u ra công chúng theo Thông t s 01/98/TT-UBCK ngày 13/10/1998ồ ơ ổ ế ư ố c a t t c các t ch c kinh t nh t thi t ph i có:ủ ấ ả ổ ứ ế ấ ế ả I. B n cáo b chả ạ II. Đi u l công ty ề ệ III. Cam k t b o l•nh phát hànhế ả IV. Báo cáo tài chính 2 năm liên t c g n nh t có ki m toánụ ầ ấ ể a) Ch có Iỉ b) Ch có I và IIỉ c) Ch I, II và IIIỉ d) C I, II, III và IVả Câu 467: Nh ng tr ng h p nào sau đây Trung tâm giao d ch ch ng khoán có th t m ng ng giao d ch, lo i tr :ữ ườ ợ ị ứ ể ạ ừ ị ạ ừ a) Khi phát hi n ch ng khoán gi m o trên th tr ngệ ứ ả ạ ị ườ b) Khi có tin đ n gây bi n đ ng l n v giá và kh i l ng giao d chồ ế ộ ớ ề ố ượ ị c) Giá m t lo i ch ng khoán tăng ho c gi m t i m c gi i h n cho phép trong 3 ngày giao d ch liên ti p kèmộ ạ ứ ặ ả ớ ứ ớ ạ ị ế theo bi n đ ng v kh i l ng giao d ch.ế ộ ề ố ượ ị d) T ch c niêm y t b đình ch ho t đ ng kinh doanh chính t 3 tháng tr lênổ ứ ế ị ỉ ạ ộ ừ ở Câu 468: Ch ng ch qu đ u t b h y b niêm y t trong nh ng tr ng h p nào sau đây:ứ ỉ ỹ ầ ư ị ủ ỏ ế ữ ườ ợ I. Qu b gi i thỹ ị ả ể II. S ng i đ u t là d i 100 ng i trong th i h n quá 1 nămố ườ ầ ư ướ ườ ờ ạ III. Th i gian ho t đ ng còn l i c a qu là 3 thángờ ạ ộ ạ ủ ỹ IV. Giá ch ng ch qu đ u t gi m trên 50% m i năm trong 2 năm liên t cứ ỉ ỹ ầ ư ả ỗ ụ a) Ch I và IIỉ b) Ch I và IIIỉ c) Ch II, III và IVỉ d) Ch I, II và IVỉ Câu 469: L i ích đ i v i các nhà đ u t khi vi c đ u t thông qua qu :ợ ố ớ ầ ư ệ ầ ư ỹ I. Không có r i roủ II. Đ m b o đ u t có hi u qu h nả ả ầ ư ệ ả ơ III. Gi m đ c chi phí giao d ch và nghiên c uả ượ ị ứ a) Ch Iỉ b) Ch I và IIỉ c) Ch II và IIIỉ d) C I, II và IIIả Câu 470: Ngân hàng th ng m i xin c p gi y phép ho t đ ng l u ký ph i đáp ng các đi u ki n sau, ngo i tr :ươ ạ ấ ấ ạ ộ ư ả ứ ề ệ ạ ừ a) Đ• đ c Ngân hàng Nhà n c c p gi y phép thành l p và ho t đ ng t i Vi t Nam ượ ướ ấ ấ ậ ạ ộ ạ ệ b) Làm ăn có l•i t 5 năm tr lênừ ở c) Ph i có t i thi u hai nhân viên nghi p v và ph i có m t ng i trong Ban giám đ c ph tráchả ố ể ệ ụ ả ộ ườ ố ụ d) Ph i có c s v t ch t k thu t đ đ đ m b o th c hi n d ch v l u kýả ơ ở ậ ấ ỹ ậ ủ ể ả ả ự ệ ị ụ ư Câu 471: Các hành vi nào sau đây đ c coi là vi ph m nguyên t c giao d ch ch ng khoán:ượ ạ ắ ị ứ I. Mua th p bán caoấ II. Giao d ch n i giánị ộ III. Lũng đo n th tr ngạ ị ườ Câu 472: Khi công ty tuyên b phá s n, c đông th ng s đ cố ả ổ ườ ẽ ượ a) Nh n l i v n ban đ uậ ạ ố ầ b) Nh n nh ng gì còn l i sau khi thanh toán các kho n n và c phi u u đ•iậ ữ ạ ả ợ ổ ế ư c) Nh n đ c giá tr ghi trong s sáchậ ượ ị ổ d) Không nh n đ c gìậ ượ Câu 473: Khi công ty không có l•i, nó sẽ a) Tr c t c cho c phi u th ngả ổ ứ ổ ế ườ b) Tr l•i trái phi uả ế c) Tr c t c cho c phi u u đ•iả ổ ứ ổ ế ư d) Không ph i tr l•i và c t cả ả ổ ứ Câu 474: C phi u và trái phi uổ ế ế a) Có l•i su t c đ nhấ ố ị b) Có thu nh p theo ho t đ ng c a công tyậ ạ ộ ủ c) Đ c quy n b u c t i Đ i h i c đôngượ ề ầ ử ạ ạ ộ ổ c) Không có câu nào đúng Câu 475: M t s gi m xu ng c a l•i xu t th tr ng s làm cho giá trái phi uộ ự ả ố ủ ấ ị ườ ẽ ế a) Tăng b) Gi mả c) Không đ iổ d) G p đôiấ Câu 476: Ai là ng i chia quy n s h u trong công ty ườ ề ở ữ I. C đông th ngổ ườ II. C đông u đ•iổ ư III. Ng i n m gi trái phi uườ ắ ữ ế a) Ch Iỉ b) Ch IIỉ c) I và II d) I, II và III Câu 477: Có 3 nhà đ u t đ t l nh t i cùng m t giá. Nhà đ u t a và b là khách hàng đ t l nh và nhà đ u t c làầ ư ặ ệ ạ ộ ầ ư ặ ệ ầ ư công ty ch ng khoán. ứ K t qu trên s l nh nh sau:ế ả ổ ệ ư Bán Giá Mua 50.600 200 200 50.400 1000 700 50.200 500(a); 300(b); 900(c) 400 50.000 500 700 49.800 100 49.600 200 49.400 300 Giá m c a là: ở ử a) 50.400 b) 50.200 c) 50.000 K t qu c a l nh đ c th c hi n c a 3 nhà đ u t nh sau:ế ả ủ ệ ượ ự ệ ủ ầ ư ư I. a mua đ c 500, b mua đ c 100, và c mua đ c 100ượ ượ ượ II. a mua đ c 500, b mua đ c 100 và c không mua đ c cp nàoượ ượ ượ III. a mua đ c 200, b mua đ c 200 và c mua đ c 200ượ ượ ượ Câu 478: Th tr ng ch ng khoán n c A m i đ c thành l p th ng xuyên có s m t cân đ i, c u l n h nị ườ ứ ướ ớ ượ ậ ườ ự ấ ố ầ ớ ơ cung. H•y xác đ nh giá đóng c a c a th tr ng trên c s b ng s l nh sau đây (bi t r ng giá tham chi u làị ử ủ ị ườ ơ ở ả ố ệ ế ằ ế 50.000đ) Bán Giá Mua 700 50.600 300 300 50.400 500 400 50.200 100 50.000 300 49.800 500 200 49.600 200 400 49.400 Câu 479: H•y xác đ nh ngày giao d ch ch ng khoán không có c t c t i s đ d i đây. Bi t r ng ngày k t thúcị ị ứ ổ ứ ạ ơ ồ ướ ế ằ ế năm tài chính là 30/6 và th i gian thanh toán là T + 2ờ Câu 480: Th tr ng ch ng khoán s c p là gì?ị ườ ứ ơ ấ a) Là n i các doanh nghi p huy đ ng v n trung và dài h n thông qua vi c phát hành c phi u và tráiơ ệ ộ ố ạ ệ ổ ế phi u ho c các lo i ch ng khoán khácế ặ ạ ứ b) Là n i mua bán các ch ng khoán kém ch t l ngơ ứ ấ ượ c) Là n i giao d ch các ch ng khoán đ• phát hànhơ ị ứ d) Là th tr ng ch ng khoán ch a phát tri nị ườ ứ ư ể Câu 481: ý nghĩa c a vi c phân bi t gi a phát hành riêng l và phát hành ra công chúngủ ệ ệ ữ ẻ a) Đ phân bi t quy mô huy đ ng v nể ệ ộ ố b) Đ phân bi t đ i t ng và ph m vi c n qu n lý ể ệ ố ượ ạ ầ ả c) Đ phân bi t lo i ch ng khoán đ c phát hànhể ệ ạ ứ ượ d) Đ phân bi t hình th c bán ch ng khoán: bán buôn hay bán lể ệ ứ ứ ẻ Câu 482: T i sao vi c phát hành ch ng khoán ra công chúng ph i đ c y ban ch ng khoán nhà n c c p phép?ạ ệ ứ ả ượ ủ ứ ướ ấ a) Đ vi c qu n lý các công ty phát hành đ c t t h nể ệ ả ượ ố ơ b) Đ b o v các nhà đ u t l nể ả ệ ầ ư ớ c) Đ đ m b o ch nh ng công ty làm ăn t t và nghiêm ch nh m i đ c huy đ ng v n qua công chúngể ả ả ỉ ữ ố ỉ ớ ượ ộ ố d) Đ y ban ch ng khoán nhà n c giám sát ho t đ ng c a công tyể ủ ứ ướ ạ ộ ủ Câu 483: Trong các đi u ki n đ doanh nghi p đ c phát hành ch ng khoán ra công chúng, đi u ki n nào làề ệ ể ệ ượ ứ ề ệ quan tr ng nh t?ọ ấ a) Có ban Giám đ c đi u hành t tố ề ố b) Có s n ph m n i ti ng trên th tr ngả ẩ ổ ế ị ườ c) Có t l n trên v n h p lýỷ ệ ợ ố ợ d) Quy mô v n và k t qu ho t đ ng tr c khi phát hànhố ế ả ạ ộ ướ Câu 484: Tài li u nào là quan tr ng nh t trong h s đăng ký phát hành ra công chúngệ ọ ấ ồ ơ a) B n cáo b chả ạ b) Các báo cáo tài chính c) Các báo cáo v ho t đ ng c a công tyề ạ ộ ủ d) Đ n xin phát hành ơ Câu 485: Nghĩa v c b n c a công ty có ch ng khoán phát hành ra công chúng là gì?ụ ơ ả ủ ứ a) T ch c kinh doanh t tổ ứ ố b) Công b thông tin chính xác, trung th c m t cách th ng xuyên và b t th ngố ự ộ ườ ấ ườ c) Đ m b o cho c phi u c a công ty luôn tăng giáả ả ổ ế ủ d) Tr c t c đ u đ n hàng nămả ổ ứ ề ặ Câu 486: M c đích ch y u c a công ty phát hành ch ng khoán ra công chúng là gì?ụ ủ ế ủ ứ a) Đ ch ng t công ty ho t đ ng hi u quể ứ ỏ ạ ộ ệ ả b) Đ tăng danh ti ng c a công ty ể ế ủ c) Huy đ ng v n đ m r ng s n xu t kinh doanh, nâng cao năng l c qu n lý ộ ố ể ở ộ ả ấ ự ả d) Tăng s l ng c đông c a công tyố ượ ổ ủ Câu 487: Đi n vào nh ng đi u sau đây liên quan đ n h th ng giao d ch đ i m t t i sànề ữ ề ế ệ ố ị ố ặ ạ I. Các l nh đ• qua môi gi i t i sàn và đ• tr c ti p t i ng i chuyên giaệ ớ ạ ự ế ớ ườ II. Nó có th dùng cho l nh th tr ng và l nh gi i h nể ệ ị ườ ệ ớ ạ III. Nó có th đ c dùng cho các lô tròn và ph n lể ượ ầ ẻ a) I và II b) I và III c) I, II và III Câu 488: M t khách hàng ra m t l nh d ng bán đ bán v i giá 43 1/2. Lô ch ng khoán sau cùng tr c khi l nhộ ộ ệ ừ ể ớ ứ ướ ệ đó đ c đ a vào đ c bán v i giá 44. Các lô ch ng khoán sau khi l nh đó đ c đ a vào đ c bán v i giá 43ượ ư ượ ớ ứ ệ ượ ư ượ ớ 3/4, 43 1/2, 43 3/8 và 43 5/8 Giao d ch s th c thi giá:ị ẽ ự ở a) 43 3/4 b) 43 1/2 c) 43 3/8 d) 43 5/8 Câu 489: Thành viên nào c a s giao d ch có th th c hi n các l nh giùm cho các thành viên khác c a s giaoủ ở ị ể ự ệ ệ ủ ở d ch v i b t c lo i ch ng khoán, nào là:ị ớ ấ ứ ạ ứ a) Môi gi i t i sànớ ạ b) Môi gi i c a môi gi iớ ủ ớ c) Chuyên gia d) C baả Câu 490: M t khách hàng đ a vào m t l nh gi i h n giá 66 3/4, giá đóng c a cho c phi u này c a ngày là 66ộ ư ộ ệ ớ ạ ở ử ổ ế ủ 3/4. Khi khách hàng g i đ n công ty ch ng khoán đ ki m tra xem l nh đ• đ c th c hi n ch a thì ng i môiọ ế ứ ể ể ệ ượ ự ệ ư ườ gi i báo cáo r ng: "Không có gì đ c th c hi n". Nguyên nhân có th ớ ằ ượ ự ệ ể là do: a) Có m t l nh đ n tr c l nh c a khách hàng đó v i giá 66 3/4ộ ệ ế ướ ệ ủ ớ b) Giá gi i h n ch a đ t t iớ ạ ư ạ ớ c) Các l nh th tr ng khác đ n tr c l nh c a khách hàng đóệ ị ườ ế ướ ệ ủ d) Không có đi u nào trên giá đóề ở Câu 491: N u m t khách hàng đ a ra m t l nh "Có hi u l c cho đ n khi h y b " đ bán 100 c phi u c a côngế ộ ư ộ ệ ệ ự ế ủ ỏ ể ổ ế ủ ty XYZ v i giá gi i h n d ng 37ớ ớ ạ ừ a) Đây là l nh mệ ở b) L nh tr thành m t l nh th tr ng khi c phi u đ t t i giá 37ệ ở ộ ệ ị ườ ổ ế ạ ớ c) Khách hàng đ c đ m b o bán c phi u giá 37ượ ả ả ổ ế ở d) Đây là m t l nh có hi u l c trong ngàyộ ệ ệ ự Câu 492: Lô bán sau cùng c a c phi u XYX giá 35. M t chuyên gia có các l nh mua 900 c phi u trên s c aủ ổ ế ở ộ ệ ổ ế ổ ủ anh ta v i giá 35, và 600 c phi u bán giá 35 3/4. Ng i chuyên gia có th bán c phi u riêng c a anh ta giá:ớ ổ ế ở ườ ể ổ ế ủ ở a) 34 7/8 b) 35 1/2 c) 35 3/4 d) 35 7/8 Câu 493: Th tr ng th ba liên quan v i:ị ườ ứ ớ a) Ch ng khoán OTCứ b) Ch ng khoán đ• đăng kýứ c) Ch ng khoán đ• đăng ký đ c giao d ch t i (th tr ng) OTCứ ượ ị ạ ị ườ d) C baả Câu 494: L nh nào trong các l nh sau đây có th đ c ng i chuyên gia ch p nh n:ệ ệ ể ượ ườ ấ ậ I. M t l nh đ c đ a vào v i tính ch t có hi u l c cho đ n khi h y bộ ệ ượ ư ớ ấ ệ ự ế ủ ỏ II. M t l nh đ c đ a vào v i tính ch t có hi u l c trong tu nộ ệ ượ ư ớ ấ ệ ự ầ III. M t l nh đ c đ a vào v i tính ch t có hi u l c trong ngàyộ ệ ượ ư ớ ấ ệ ự IV. M t l nh mà trao cho ng i chuyên gia tùy ý v giá và th i gianộ ệ ườ ề ờ a) I và II b) II và III c) I, III và IV d) I, II, III và IV Câu 495: M t nhà kinh doanh đ a vào m t l nh có tính ch t th c hi n ngay ho c h y b đ mua 1000 c phi uộ ư ộ ệ ấ ự ệ ặ ủ ỏ ể ổ ế giá 20.ở M t báo cáo g i tr l i nói r ng 500 c phi u đ• đ c th c hi n. Có bao nhiêu c phi u mà ng i đ u t cóộ ở ở ạ ằ ổ ế ượ ự ệ ổ ế ườ ầ ư th mua?ể a) 500 c phi u giá 20 ho c t t h nổ ế ở ặ ố ơ b) 500 c phi u giá th tr ngổ ế ở ị ườ c) 1000 c phi u giá 20ổ ế ở d) Không có gì, vì t t c 1000 c phi u không đ c th c hi nấ ả ổ ế ượ ự ệ Câu 496: Xác đ nh giá m c a theo các l nh sau đây:ị ở ử ệ Bên bán Giá Bên mua S l ngố ượ Lũy kế Lũy kế S l ngố ượ 1000 1000 Th tr ngị ườ 5500 200 1200 101 5500 300 1500 102 5500 400 1900 105 5500 100 2000 106 5500 700 1300 3300 107 4800 300 900 4200 108 4500 100 4200 109 4400 200 200 4400 111 4200 4400 113 4200 500 200 4600 114 3700 400 5000 115 3700 100 5000 116 3600 700 5000 117 2900 900 5000 118 2000 500 5000 119 1500 200 5000 120 1300 800 5000 Th tr ngị ườ 500 500 Khi: a) Giá đóng c a phiên giao d ch tr c là 106: ……………ử ị ướ b) Giá đóng c a phiên giao d ch tr c là 115: ……………ử ị ướ c) Giá đóng c a phiên giao d ch tr c là 110: ……………ử ị ướ Câu 498: N u m t nhà phân tích mu n đánh giá kh năng thanh toán n ng n h n (đáo h n trong vòng 1 năm 0ế ộ ố ả ợ ắ ạ ạ c a công ty, trong các ch s sau đây ch s nào đ c ông ta quan tâm nh t:ủ ỉ ố ỉ ố ượ ấ a) Ch s hi n hành (Current ratio)ỉ ố ệ b) Ch s nhanh (Quick ratio)ỉ ố c) Ch s vòng quay hàng t n khoỉ ố ồ d) Ch s n trên v n s h uỉ ố ợ ố ở ữ Câu 499: Công ty c ph n XYZ có thu nh p trên m i c phi u là 4USD và hi n ch c t c cho c đông là 2ổ ầ ậ ỗ ổ ế ệ ỉ ổ ứ ổ USD/1 c phi u. Giá bán 1 c phi u trên th tr ng c a công ty XYZ là 56 đô. Ch s giá c trên thu nh p c aổ ế ổ ế ị ườ ủ ỉ ố ả ậ ủ công ty XYZ là: a) 2 trên 1 b) 9.3 trên 1 c) 14 trên 1 d) 28 trên 1 Câu 500: Công ty c ph n ABC phát hành trái phi u tr giá 100.000.000USD, m nh giá trái phi u là 1000 USD,ổ ầ ế ị ệ ế s nh h ng c a đ t phát hành này đ i v i b n cân đ i tài s n công ty th hi n nh sau:ử ả ưở ủ ợ ố ớ ả ố ả ể ệ ư I. Tăng v n l u đ ngố ư ộ II. Tăng t ng c ng nổ ộ ợ III. Tăng t ng c ng tài s n có ổ ộ ả IV. Tăng v n c đôngố ổ b) I và II c) I, II và III d) I, II, III và IV Câu 501: N u m t nhà phân tích k thu t nhìn vào đ th đ xác đ nh m c ng h , anh ta s ch n đi m mà t iế ộ ỹ ậ ồ ị ể ị ứ ủ ộ ẽ ọ ể ạ đó giá c phi u:ổ ế a) Ng ng gia tăng ừ b) Ng ng gi mừ ả c) T ng đ i n đ nhươ ố ổ ị d) Đ t đ n đi m m iạ ế ể ớ Câu 502: Căn c vào phân tích k thu t mô hình đ u và hai vai h ng lên, xác đ nh xu h ng:ứ ỹ ậ ầ ướ ị ướ a) Th tr ng đi xu ngị ườ ố b) Th tr ng đi lênị ườ c) Th tr ng quân bìnhị ườ d) Khó d đoánự Câu 503: M t nhà phân tích k thu t s xem xét t t c các ph ng th c, ngo i tr ph ng th c sau:ộ ỹ ậ ẽ ấ ả ươ ứ ạ ừ ươ ứ a) Lý thuy t ng i mua bán các c phi u l (d i 100) luôn sai l mế ườ ổ ế ẻ ướ ầ b) Ch s giá c - thu nh p c a các c phi u Dow Jonesỉ ố ả ậ ủ ổ ế c) L u l ng c phi u bán kh ngư ượ ổ ế ố Câu 504: H•y xác đ nh trong ba câu h i t a đ n c sau đây, tr ng h p nào th hi n xu h ng th tr ng đang điị ỏ ừ ế ườ ợ ể ệ ướ ị ườ lên ho c đang đi xu ng (bullish or bearish)ặ ố a) Ch s bình quân công nghi p Dow Jones và ch s bình quân Dow Jones c a ngành v n t i c hai có xuỉ ố ệ ỉ ố ủ ậ ả ả h ng đi lênướ b) S l ng bán kh ng c a th tr ng ch ng khoán New York tăng 25% so v i tháng tr cố ượ ố ủ ị ườ ứ ớ ướ c) Doanh thu c a các c phi u bán l tăng đáng k trong vài tu n quaủ ổ ế ẻ ể ầ Câu 505: Theo lu t công ty, công ty c ph n là lo i hình doanh nghi p:ậ ổ ầ ạ ệ a) Có trên 7 ng i góp v n, mang tính đ i v nườ ố ố ố b) Có trên 2 ng i góp v n, mang tính đ i v nườ ố ố ố c) Có trên 7 ng i góp v n, mang tính đ i nhân và đ i v nườ ố ố ố ố d) C 3 đ u saiả ề Câu 506: Sau khi có Lu t Công ty, trong th c t hi n nay, công ty c ph n ít đ c thành l p so v i công ty tráchậ ự ế ệ ổ ầ ượ ậ ớ nhi m h u h n vì:ệ ữ ạ a) Có chi phí thành l p cao và th t c ph c t pậ ủ ụ ứ ạ b) Khó kêu g i c đông góp v nọ ổ ố c) M i l nên ch a dám thành l pớ ạ ư ậ d) C ba đ u saiả ề Câu 507: M t trong các nh c đi m trong ho t đ ng c a công ty c ph n là:ộ ượ ể ạ ộ ủ ổ ầ a) Tách r i quy n s h u và quy n đi u hànhờ ề ở ữ ề ề b) Thi u đ ng l c và s quan tâm cá nhân, vì trách nhi m chung trong thua lế ộ ự ự ệ ỗ c) Không gi đ c bí m t trong kinh doanh và tài chínhữ ượ ậ d) T ng đ i ít đ c tín nhi m trong c p tín d ngươ ố ượ ệ ấ ụ Câu 508: Đ i h i đ ng c đông s b u:ạ ộ ồ ổ ẽ ầ a) H i đ ng qu n tr và Ban Ki m soátộ ồ ả ị ể b) H i đ ng qu n tr đ H i đ ng qu n tr ch n Giám đ c và Ban ki m soátộ ồ ả ị ể ộ ồ ả ị ọ ố ể c) H i đ ng qu n tr , Ch t ch H i đ ng qu n tr và Ban ki m soátộ ồ ả ị ủ ị ộ ồ ả ị ể d) C ba đ u saiả ề Câu 509: C ph n hóa doanh nghi p nhà n c nh lâu nay là:ổ ầ ệ ướ ư a) Gi i th DNNN và thành l p l i theo d ng công ty c ph n có nhà n c tham gia góp v nả ể ậ ạ ạ ổ ầ ướ ố b) Chuy n th DNNN thành công ty c ph n có nhà n c tham gia góp v nể ể ổ ầ ướ ố c) Chuy n th DNNN thành công ty c ph n mà nhà n c v n gi m t t l v n góp trong c c u v nể ể ổ ầ ướ ẫ ữ ộ ỷ ệ ố ơ ấ ố đi u l c a công ty c ph n.ề ệ ủ ổ ầ d) C ba đ u đúngả ề Câu 510: Theo pháp lu t Vi t Nam các t ch c đ c phép phát hành trái phi u là:ậ ệ ổ ứ ượ ế a) Doanh nghi p t nhânệ ư b) Công ty c ph n và doanh nghi p nhà n cổ ầ ệ ướ c) Công ty trách nhi m h u h nệ ữ ạ d) Công ty c ph nổ ầ Câu 511: Theo pháp lu t Vi t Nam các t ch c đ c phép phát hành c phi u là:ậ ệ ổ ứ ượ ổ ế a) Công ty trách nhi m h u h nệ ữ ạ b) Doanh nghi p nhà n c th c hi n c ph n hóaệ ướ ự ệ ổ ầ c) Công ty c ph n và doanh nghi p nhà n c th c hi n c ph n hóaổ ầ ệ ướ ự ệ ổ ầ d) Công ty c ph nổ ầ Câu 512: Hi n nay Vi t Nam, y ban ch ng khoán nhà n c qu n lý:ệ ở ệ ủ ứ ướ ả a) Vi c phát hành ch ng khoánệ ứ b) Vi c phát hành ch ng khoán ra công chúngệ ứ c) Vi c phát hành ch ng khoán ra công chúng và phát hành ch ng khoán riêng lệ ứ ứ ẻ d) Vi c phát hành ch ng khoán c a Chính ph ệ ứ ủ ủ Câu 513: Vi c phát hành c phi u làm tăng:ệ ổ ế a) N c a công ty ợ ủ b) Tài s n c a công ty ả ủ c) V n c ph n c a công tyố ổ ầ ủ d) C b và cả Câu 514: Vi c phát hành trái phi u làm tăng:ệ ế a) N c a doanh nghi p ợ ủ ệ b) Tài s n c a doanh nghi p ả ủ ệ c) V n c ph n c a doanh nghi p ố ổ ầ ủ ệ d) C b và cả Câu 515: Hi n nay Vi t Nam, trong quy đ nh v vi c phát hành ch ng khoán ra công chúng, thì t l ch ngệ ở ệ ị ề ệ ứ ỷ ệ ứ khoán phát hành ra bên ngoài t i thi u ph i đ t là:ố ể ả ạ a) 30% b) 20% ho c 15%ặ c) 20% d) 15% Câu 516: B n cáo b ch là:ả ạ a) M t b n báo cáo tình hình ho t đ ng c a t ch c phát hànhộ ả ạ ộ ủ ổ ứ b) M t văn b n chào bán ch ng khoán ra công chúngộ ả ứ c) Là m t tài li u trong h s xin phép phát hành ch ng khoán ra công chúngộ ệ ồ ơ ứ d) C b và cả Câu 517: T ch c, cá nhân nào ch u trách nhi m chính v nh ng sai sót trong h s xin phép phát hành:ổ ứ ị ệ ề ữ ồ ơ a) T ch c phát hành ch ng khoánổ ứ ứ b) T ch c b o l•nh phát hành ch ng khoánổ ứ ả ứ c) Nh ng ng i tham gia vào vi c so n th o h s xin phép phát hành ữ ườ ệ ạ ả ồ ơ d) C a, b và cả Câu 518: Hi n nay Vi t Nam ph ng th c b o l•nh phát hành ch ng khoán ra công cúng đ c phép là:ệ ở ệ ươ ứ ả ứ ượ a) B o l•nh theo ph ng th c ch c ch nả ươ ứ ắ ắ b) B o l•nh c g ng t i đaả ố ắ ố c) B o l•nh theo ph ng th c t t c ho c không ả ươ ứ ấ ả ặ d) C ba ph ng th c trênả ươ ứ Câu 519: Nh ng ch ng khoán nào đ c phép niêm y t t i Trung tâm giao d ch:ữ ứ ượ ế ạ ị a) Trái phi u Chính ph ế ủ b) C phi u c a các doanh nghi p th c hi n c ph n hóaổ ế ủ ệ ự ệ ổ ầ c) Ch ng khoán c a các doanh nghi p đ• đ c UBCKNN c p gi y phép phát hành ra công chúngứ ủ ệ ượ ấ ấ d) C a và cả Câu 520: Các kho n m c sau là tài s n, ngo i tr :ả ụ ả ạ ừ a) Các kho n ph i thuả ả b) Hàng t n khoồ c) L i nhu n gi l iợ ậ ữ ạ d) Nh•n hi u th ng m iệ ươ ạ Câu 521: Câu nào trong nh ng câu sau là đúng: ữ I. Doanh thu có xu h ng làm tăng v n ch s h uướ ố ủ ở ữ II. Doanh thu không làm thay đ i t ng tài s nổ ổ ả III. C b n chi phí đ c xem nh là nh ng kho n nơ ả ượ ư ữ ả ợ IV. Chi phí có xu h ng làm gi m v n ch s h uướ ả ố ủ ở ữ a) Ch có Iỉ b) Ch có IIIỉ c) I & IV d) II & III Câu 522: N u m t công ty tr c t c s nh h ng đ n: ế ộ ả ổ ứ ẽ ả ưở ế a) Làm gi m thu nh p thu nả ậ ầ b) V n c đông th p h nố ổ ấ ơ c) Làm tăng nh ng kho n nữ ả ợ d) Không nh h ng đ n t ng tài s nả ưở ế ổ ả Câu 523: B n báo cáo tài chính nào th hi n thông tin v m t doanh nghi p t i m t th i đi m: ả ể ệ ề ộ ệ ạ ộ ờ ể a) B n cân đ i tài s nả ố ả b) B n báo cáo thu nh pả ậ c) B n báo cáo l u chuy n ti n m tả ư ể ề ặ d) B n báo cáo l i nh n gi l iả ợ ậ ữ ạ Câu 524: Phân lo i đ u t ng n h n và đ u t dài h n ph thu c vào: ạ ầ ư ắ ạ ầ ư ạ ụ ộ a) S l ng ti n đ u tố ượ ề ầ ư b) Kho ng th i gian nhà đ u t mu n th c hi n đ u tả ờ ầ ư ố ự ệ ầ ư c) Kho ng th i gian nhà đ u t đ• th c hi n đ u tả ờ ầ ư ự ệ ầ ư d) Vi c đ u t b ng n i t hay ngo i tệ ầ ư ằ ộ ệ ạ ệ Câu 525: Th tr ng tài chính là th tr ng huy đ ng v n: ị ườ ị ườ ộ ố a) Ng n h nắ ạ b) Trung h nạ c) Dài h nạ d) C baả Câu 526: Công c nào trong s các công c d i đây không ph i là công c c a th tr ng ti n t : ụ ố ụ ướ ả ụ ủ ị ườ ề ệ a) Tín phi u kho b cế ạ b) Công trái đ a ph ngị ươ c) H i phi uố ế d) Trái phi u phát hành m iế ớ

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfĐề thi trắc nghiệm thị trường chứng khoán đh kinh tế tp hcm (có đáp án).pdf
Tài liệu liên quan