Danh mục các phép thử được công nhận theo chuẩn mực iso/iec 17025:2005
A. Lĩnh vực hóa học
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể Tên Name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có) Detection limit (if any) Phương pháp thử Test method 1. Thủy hải sản
Fishery products
Đinh lượng Malachite Green và Leucomalachite Green trong thuỷ sản bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS)
Determination of Malachite Green and Leucomalachite Green in seafood by LCMSMS
0.05mg/kg Phương pháp nội bộ
KTSK 02.A
(TK. FDA LIB # 4333)
In house method with reference to FDA LIB # 4333
2. Thủy hải sản
Fishery products
Định lượng các kháng sinh nhóm Tetracycline bằng phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV. Xác nhận các kháng sinh này bằng sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS)
Determination of Tetracyclines in fishery products by HPLC_UV with confirmation by LCMSMS
TC : 14mg/kg
OTC : 9mg/kg
CTC : 16 mg/kg
Phương pháp nội bộ
KTSK 01.A
(TK : AOAC 995.09 – 2002 )
In house method with reference to AOAC 995.09 – 2002
3. Thủy hải sản
Fishery products
Định lượng Chloramphenicol trong thủy sản bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS)
Determination of Chloramphenicol in seafood by LCMSMS
0.01mg/kg Phương pháp nội bộ
KTSK 03.A
(TK : FDA LIB # 4306,2003)
In house method with reference to FDA LIB # 4306,2003
4. Thủy hải sản
Fishery products
Định lượng các kháng sinh nhóm Fluoroquinolone trong thủy sàn bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS)
Determination of Fluoroquinolones in seafood by LCMSMS
0.1mg/kg Phương pháp nội bộ
KTSK 04.A
(TK : FDA LIB # 4298,2003
FDA LIB # 4108,1997)
In house method with reference to FDA LIB # 4298,2003; FDA LIB # 4108,1997
12 trang |
Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 2754 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Danh mục các phép thử được công nhận theo chuẩn mực iso/iec 17025:2005, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
DANH MỤC CÁC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN THEO CHUẨN MỰC ISO/IEC 17025:2005
Mã số VILAS 238
A. Lĩnh vực hóa học
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
Tên Name of specific tests
Giới hạn
phát hiện
(nếu có)
Detection limit (if any)
Phương pháp thử
Test method
Thủy hải sản
Fishery products
Đinh lượng Malachite Green và Leucomalachite Green trong thuỷ sản bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS)
Determination of Malachite Green and Leucomalachite Green in seafood by LCMSMS
0.05mg/kg
Phương pháp nội bộ
KTSK 02.A
(TK. FDA LIB # 4333)
In house method with reference to FDA LIB # 4333
Thủy hải sản
Fishery products
Định lượng các kháng sinh nhóm Tetracycline bằng phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV. Xác nhận các kháng sinh này bằng sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS)
Determination of Tetracyclines in fishery products by HPLC_UV with confirmation by LCMSMS
TC : 14mg/kg
OTC : 9mg/kg
CTC : 16 mg/kg
Phương pháp nội bộ
KTSK 01.A
(TK : AOAC 995.09 – 2002 )
In house method with reference to AOAC 995.09 – 2002
Thủy hải sản
Fishery products
Định lượng Chloramphenicol trong thủy sản bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS)
Determination of Chloramphenicol in seafood by LCMSMS
0.01mg/kg
Phương pháp nội bộ
KTSK 03.A
(TK : FDA LIB # 4306,2003)
In house method with reference to FDA LIB # 4306,2003
Thủy hải sản
Fishery products
Định lượng các kháng sinh nhóm Fluoroquinolone trong thủy sàn bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS)
Determination of Fluoroquinolones in seafood by LCMSMS
0.1mg/kg
Phương pháp nội bộ
KTSK 04.A
(TK : FDA LIB # 4298,2003
FDA LIB # 4108,1997)
In house method with reference to FDA LIB # 4298,2003; FDA LIB # 4108,1997
Thủy hải sản
Fishery products
Định lượng các kháng sinh nhóm Nitrofuran trong tôm, cá bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS)
Determination of Nitrofurans in seafood by LCMSMS
0.05mg/kg
Phương pháp nội bộ
KTSK 05.A
(TK : FDA, April1, 2004)
In house method with reference to FDA, April1, 2004
Thủy sản
Fishery products
Phương pháp xác định hàm lượng axit
Determination of acid content
TCVN 3702 – 90
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery products
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac
Determination of Aminiac Nitrogen
TCVN 3706 : 1995
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery products
Xác định hàm lượng Nitơ Amin amoniac
Determination of Amin-amoniac Nitrogen
TCVN 3707 : 1990
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery products
Xác định hàm lượng Muối ăn (NaCl)
0.03%
TCVN 3701 : 1990
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery products
Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Sắt (Fe), Kẽm (Zn)
LOD
Cu: 0.12mg/kg
Fe: 0.026mg/kg
Zn: 0.01mg/kg
AOAC 986.15
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery products
Xác định hàm lượng Thủy ngân
(Hg)
0.3mg/kg
AOAC 974.14:2000
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery products
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
0.005mg/kg
28 TCN 162 : 2000
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery products
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
0.01mg/kg
28 TCN 161 : 2000
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery products
Xác định hàm lượng Choramphenicol bằng kỹ thuật LC/MS
0.02ppb
KTSK 03
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery products
Xác định hàm lượng Họ Nitrofuran bằng kỹ thuật LC/MS
AOZ: 0.05ppb
AMOZ: 0.1ppb
SEM: 0.1ppb
AHD: 0.1ppb
KTSK 05
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery products
Xác định Họ Tetracyclin bằng kỹ thuật HPLC/UV-Vis
TC : 14ppb
OTC : 9ppb
CTC : 16ppb
KTSK 01
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery products
Xác định Malachite Green, Leucomalachite Green bằng kỹ thuật LC/MS
MG: 0.15ppb
L-MG :0.30ppb
KTSK 02
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery products
Xác định Fluoroquinolone
Nor : 0.3ppb
Enr : 0.2ppb
Cip : 0.2ppb
Sara : 0.3ppb
Difl : 0.3ppb
KTSK 04
Thực phẩm
Foodstuffs
Xác định hàm lượng phẩm màu Sudan
Determination of Sudan Dyes
(10 ¸ 100) mg/kg
KTSK 06
Thực phẩm
Foodstuffs
Xác định hàm lượng Vitamin A
Determination of Vitamin A
5 mg/kg
KTSK 04
Thực phẩm
Foodstuffs
Xác định hàm lượng Vitamin C
Determination of Vitamin A
(60 ¸ 100) mg/kg
KTSK 08
Thực phẩm
Foodstuffs
Xác định hàm lượng Protein thô
-
Mục 8.3 – Manuals of Food quality control, 14/7 – FAO : 1986
Thực phẩm
Foodstuffs
Xác định hàm lượng Ẩm
0.02%
Mục 8.1 – Manuals of Food quality control, 14/7 – FAO : 1986
Thực phẩm
Foodstuffs
Xác định hàm lượng đường tổng
-
PP Bertrand, AOAC, 2000 Edition
Thực phẩm
Foodstuffs
Xác định hàm lượng Muối ăn (NaCl)
0.03%
TCVN 5777 : 1994
Thực phẩm
Foodstuffs
Xác định hàm lượng Tro tổng
0.02%
Mục 8.4 – Manuals of Food quality control, 14/7 – FAO : 1986
Thực phẩm
Foodstuffs
Xác định hàm lượng Béo tổng
0.1%
Mục 8.2 – Manuals of Food quality control, 14/7 – FAO : 1986
Thực phẩm
Foodstuffs
Xác định hàm lượng Natri (Na), Kali (K)
0.01mg/kg
AOAC 969.23 – 1990
Thực phẩm
foodstuffs
Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc Clo, Photpho
Determination of Organochlorine and Photsphorus Pesticide
Clo: 0.1¸1mg/L
Photpho: 0.25¸1.5mg/L
KTSK 09
Thực phẩm
Foodstuffs
Định lượng Cholesterol trong thực phẩm (trứng, sữa, thịt, cá, đồ hộp, thực phẩm chế biến, rau quả) bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS).
Determination of Cholesterol in foodstuffs (egg, milk, meat, fish, processed food, canned food, vegetables, fruits) by LCMSMS
1mg/kg
Phương pháp nội bộ
KTSK 10
(TK:AOAC 970.51)
In house method with reference to AOAC 970.51
Thực phẩm
Foodstuffs
Xác định hàm lượng tinh bột
Determination of starch content
-
FAO FOOD &NUTRITION p.235
Mì ăn liền
Instant Noodle
Xác định hàm lượng Protein thô
-
TCVN 5777 : 1994
Mì ăn liền
Instant Noodle
Xác định hàm lượng Ẩm
0.02%
TCVN 5777 : 1994
Mì ăn liền
Instant Noodle
Xác định hàm lượng Béo tổng
0.1%
TCVN 5777 : 1994
Đồ hộp
Canned foods
Xác định hàm lượng đường tổng số, đường khử và tinh bột
-
TCVN 4594 : 1988
Đồ hộp
Canned foods
Xác định hàm lượng Tro tổng
0.02%
TCVN 4588 : 1988
Đồ hộp
Canned foods
Phương pháp xác định hàm lượng nước
Determination of water content
TCVN 4415 – 87
Đồ hộp
Canned foods
Phương pháp xác định hàm lượng axit tổng số và axit bay hơi
Determination of total acide content and volatile acid
TCVN 4589 – 88
Rau quả và sản phẩm rau quả
Fruits, Vegetable and derived products
Xác định hàm lượng Sunfua dioxit tổng số
Determination of total Sunfur dioxide
1.0 mg/kg
TCVN 6641 : 2000
Đất, nước, rau quả
Soil, water, vegetable
Định lượng thuốc trừ sâu gốc Carbamat trong đất, nước thải và trong rau quả bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS).
Determination of Carbamates pesticides in soil, waste water, vegetables and fruits by LCMSMS
0.5mg/kg
Phương pháp nội bộ
KTSK 12
(TK:AOAC 985.23)
In house method with reference to AOAC 985.23
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định chỉ số peroxit
Determination of peroxide value
TCVN 6121 : 2007
Rau, quả và sản phẩm rau , quả
Fruits, vegetables and derived products
Phương pháp xác định nitrat và nitrit. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử
Determination of nitrite and nitrate content – Molecular absorption spectrometric method
TCVN 7767 : 2007
Nước tương
Soybean sauce
Xác định hàm lượng 3- MCPD
Determination of 3- MCPD
2 mg/L
KTSK 07
Nước giải khát
Beverage
Định lượng benzen trong nước giải khát bằng phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GCMS).
Determination of Phenols in beverage by GCMS.
0.05mg/L
Phương pháp nội bộ
KTSK 27
(TK : FDA May 19, 2006).
In house method with reference to FDA May 19, 2006.
Thịt
Meat
Định lượng Clenbuterol và Salbutamol trong thịt bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS).
Determination of Clenbuterol and Salbutamol in meat by GCMS.
0.05mg/kg
Phương pháp nội bộ
KTSK 14
(TK: Confirmation and Quantitative Determination of Clenbuterol in Equine Serum Gluck equine Res.Center, Univ. Kentucky,2001.).
In house method with reference to Confirmation and Quantitative Determination of Clenbuterol in Equine Serum Gluck equine Res.Center, Univ.Kentucky,2001
Sữa đặc và sữa bột Condensed milk and powered milk
Xác định hàm lượng chất khô và hàm lượng nước.
Determination of solids content and water content
TCVN 5533 : 1991
Thức ăn chăn nuôi
Animal Feeding stuffs
Xác định hàm lượng Protein thô
-
TCVN 4328 : 2001
Thức ăn chăn nuôi
Animal Feeding stuffs
Xác định hàm lượng Ẩm
0.02%
AOAC 930.15
Thức ăn chăn nuôi
Animal Feeding stuffs
Xác định hàm lượng Tro tổng
0.02%
AOAC 942.05
Thức ăn chăn nuôi
Animal Feeding stuffs
Xác định hàm lượng Photpho
Determination of Photsphorus
0.5 mg/kg
TCVN 1525 : 2001
Thức ăn chăn nuôi
Animal Feeding stuffs
Định lượng Clenbuterol và Salbutamol trong thức ăn chăn nuôi bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS).
Determination of Clenbuterol and Salbutamol in Animal Feeding stuffs by GCMS
0.2mg/kg
Phương pháp nội bộ
KTSK 14
(TK : Confirmation and Quantitative Determination of Clenbuterol in Equine Serum Gluck equine Res.Center, Univ. Kentucky,2001.).
In house method with reference to Confirmation and Quantitative Determination of Clenbuterol in Equine Serum Gluck equine Res.Center, Univ.Kentucky,2001
Nước và nước thải
Water and Waste water
Xác định nhu cầu oxy hóa học COD
1mg/L
SMEWW
5220C : 1995
Nước và nước thải
Water and Waste water
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa BOD5
1mg/L
SMEWW
5120B : 1995
Nước và nước thải
Water and Waste water
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng
4mg/L
SMEWW
2540D : 1995
Nước và nước thải
Water and Waste water
Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Sắt (Fe), Kẽm (Zn)
0.01mg/L
SMEWW
3500 : 1995
Nước và nước thải
Water and Waste water
Xác định hàm lượng Thủy ngân
(Hg)
0.3mg/L
SMEWW
3112B : 2000
Nước và nước thải
Water and Waste water
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
0.5mg/L
SMEWW
3500 – Cd : 1995
Nước và nước thải
Water and Waste water
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
5mg/L
SMEWW
3500 – Pb : 1995
Nước và nước thải
Water and Waste water
Xác định hàm lượng Natri (Na), Kali (K)
0.01mg/L
SMEWW
3500 : 1995
Nước và nước thải
Water and Waste water
Xác định hàm lượng Xianua tổng
Determination of total Cyanide
0.05 mg/L
TCVN 6181 : 1996
Nước và nước thải
Water and Waste water
Xác định hàm lượng Photpho
Determination of Photsphorus
0.05 mg/L
SMEWW 4500-P-1995
Nước và nước thải
Water and Waste water
Xác định hàm lượng Nitơ
Determination of Nitrogen
TCVN 5987 : 1995
Nước và nước thải
Water and Waste water
Xác định hàm lượng Amoni
Determination of Amonium
TCVN 5988 : 1995
Nước và nước thải
Water and Waste water
Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc Clo, Photpho
Determination of Organochlorine and Photsphorus Pesticide
Clo: 10¸100ng/L
Photpho: 25¸150ng/L
KTSK 09
Nước và nước thải
Water and Waste water
Định lượng họ phenol trong nước, nước thải bằng phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GCMS).
Determination of Phenols in water, waste water by GCMS
0.01mg/L
Phương pháp nội bộ
KTSK 21
(TK : Application note NT001, Phenomenex).
In house method with reference to Application note NT001,Phenomenex
Nước và nước thải
Water and waste water
Xác định hàm lượng tổng chất rắn (TS)
Total Solid at 103 – 1050C in water and waste water
SMEWW 2540 B – 2000
Nước và nước thải
Water and waste water
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS)
Total Dissoleved Solid at 1800C in water and waste water
SMEWW 2540 C – 2000
Nước và nước thải
Water and waste water
Xác định độ axit trong mẫu nước và nước thải
Determination of acidity in water and waste water
-
SMEWW 2310 B– 2000
Nước và nước thải
Water and waste water
Xác định độ kiềm trong mẫu nước và nước thải
Determination of alkalinity in water and waste water
-
SMEWW 2320 B– 2000
Nước và nước thải
Water and waste water
Xác định độ cứng trong mẫu nước và nước thải
Determination of hardness in water and waste water
-
SMEWW 2340 C– 2000
Nước và nước thải
Water and waste water
Xác định hàm lượng Cloride trong mẫu nước và nước thải
Determination of cloride in water and waste water
SMEWW 4500 – Cl- – 2000
Nước uống
Drinking water
Phương pháp xác định hảm lượng nitrit
Determination of Nitrite content
TCVN 2658 – 78
Nước và nước thải
Water and waste water
Xác định hàm lượng Sulfat trong mẫu nước và nước thải
Determination of Sulfate in water and waste water
SMEWW 4500 – SO42- – 2000
Nước và nước thải
Water and waste water
Xác định hàm lượng Ca, Mg trong mẫu nước và nước thải
Determination of Ca, Mg in water and waste water
SMEWW 3500 – Ca – B – 2000
SMEWW 3500 – Mg – B – 2000
Nước và nước thải
Water and waste water
Xác định hàm lượng Cr tổng trong mẫu nước và nước thải
Determination of Cr in water and waste water
SMEWW 3500 – Cr – 2000
Nước và nước thải
Water and waste water
Xác định hàm lượng Mn trong mẫu nước và nước thải
Determination of Mn in water and waste water
SMEWW 3500 – Mn – 2000
Nước và nước thải
Water and waste water
Xác định hàm lượng Ni trong mẫu nước và nước thải
Determination of Ni in water and waste water
SMEWW 3500 – Ni – 2000
Nước thải
Waste water
Xác định độ pH
Determination of pH value
-
TCVN 4559 – 88
Nước và nước thải
Water and waste water
Xác định hàm lượng As trong mẫu nước và nước thải
Determination of As in water and waste water
SMEWW 3500 – As – 2000
Nước và nước thải
Water and waste water
Xác định hàm lượng Se trong mẫu nước và nước thải
Determination of Se in water and waste water
SMEWW 3500 – Se– 2000
Đất trồng trọt
Soil
Phương pháp xác định tổng số chất hữu cơ
Determination of total organic matter
TCVN 4050 – 85
Đất trồng trọt
Soil
Phương pháp xác định tổng số nitơ
Determination of total nitrogen
TCVN 4051 – 85
Đất trồng trọt
Soil
Phương pháp xác định tổng số photpho
Determination of total phosphorus
TCVN 4052 – 85
Chất lượng đất
Soil Quality
Xác định pH
Determination of pH value
-
TCVN 5979 – 1995
Đất trồng trọt
Soil
Phương pháp xác định độ chua trao đổi
Determination of exchageable acidity
-
TCVN 4403 – 87
Chất lượng đất
Soil Quality
Xác định Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Ni, Zn trong dịch chiết đất bằng nước cường thủy. Các phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và không ngọn lửa
Determination of cadmium, chromium, cobalt, copper, lead, manganese, nickel and zinc in aqua rigia extracts of soil - Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods
TCVN 6496 – 1996
Không khí xung quanh
Ambient air
Lấy mẫu và xác định hàm lượng bụi.
Sampling and Determination of dust
TCVN 5067:1995
Không khí xung quanh
Ambient air
Lấy mẫu và xác định hàm lượng NO2
Sampling and Determination of nitrogen dioxide
TCVN 6137:1996
Không khí xung quanh
Ambient air
Lấy mẫu và xác định hàm lượng SO2
Sampling and Determination of sulfur dioxide
TCVN 5971:1995
Dung dịch hấp thu khí
Xác định hàm lượng chì
Determination of Lead content
0.005mg/L
SMEWW 3500 – Pb – 2000
DANH MỤC CÁC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN THEO CHUẨN MỰC ISO/IEC 17025:2005
Mã số VILAS 238
B. Lĩnh vực sinh học
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn
phát hiện
(nếu có)
Detection limit (if any)
Phương pháp thử
Test method
Thịt tươi (Meat)
Sản phẩm chế biến từ thịt (Meat products)
Ngũ cốc, khoai củ, đậu đỗ (Cereal)
Rau quả muối, rau quả khô (Salted and dried vegetables)
Sản phẩm chế biến từ cá và thuỷ sản; Thuỷ sản khô sơ chế (Fishery products)
Sữa bột (Powder milk)
Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí
Enumeration of Total aerobic
10 khuẩn lạc/g
TCVN 4884:2005
Xác định Coliforms
Enumeration of Coliforms
3 MPN/g
TCVN 4882:2007
Xác định E.coli
Enumeration of E.coli
3 MPN/g
TCVN 6846:2007
Xác định S.aureus
Enumeration of S.aureus
100 khuẩn lạc/g
TCVN 4830–1:2005
Sữa nước, sữa bột, nước chấm và gia vị lỏng
Milk, Milk power, Sauce and liquid spice
Xác định Coliforms
Enumeration of Coliforms
3 MPN/g, mL
TCVN 4882 : 2001
Sữa nước, sữa bột, nước chấm và gia vị lỏng
Milk, Milk power, Sauce and liquid spice
Xác định E.coli
Enumeration of E.coli
3 MPN/g, mL
TCVN 6846 : 2007
Nước và nước thải
Water and Waste water
Xác định Coliforms
Enumeration of Coliforms
3 MPN/100 mL
TCVN 6187-2 : 1996
Nước và nước thải
Water and Waste water
Xác định Coliforms chịu nhiệt
Enumeration of Themor Coliforms
3 MPN/100 mL
TCVN 6187-2 : 1996
Nước và nước thải
Water and Waste water
Xác định E.coli
Enumeration of E.coli
3 MPN/100 mL
TCVN 6187-2 : 1996
Nước và nước thải
Water and Waste water
Xác định Clostridium perfringens
Enumeration of Clostridium perfringens
1 khuẩn lạc/mL
Thường qui kỹ thuật y học lao động - Bộ y tế : 1993
Nước và nước thải
Water and Waste water
Xác định Fecal Streptococci
Enumeration of Fecal Streptococci
3 MPN/100 mL
TCVN 6189-1 : 1996
Nước và nước thải
Water and Waste water
Xác định Enterococcus group
Enumeration of group
3 MPN/100 mL
SMEWW 9230 B :
1995
Nước và nước thải
Water and Waste water
Xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí ở 370C
Enumeration of total aerobic count at 370C
1 khuẩn lạc/mL
SMEWW 9215 B :
1995
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Danh mục các phép thử được công nhận theo chuẩn mực iso-iec 17025-2005.doc