Chương 4: Hệ thống truyền số và truyền tương tự
Khái niệm hệ thống số
Những thiết bị dùng để chuyển tải thông tin tức dưới
dạng số từ nguồn về đích
Ký tự nhận được bên thu không phải từ nơi phát mà
từ bộ nhận dạng bên thu. Thực chất lấy tín hiệu B sau
khi tái lập lại tin tức từ A
Việc truyền tín hiệu dưới dạng ghép kênh TDM
23 trang |
Chia sẻ: tlsuongmuoi | Lượt xem: 2511 | Lượt tải: 4
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Chương 4: Hệ thống truyền số và truyền tương tự, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố1
Ch ng4:H TH NG TRUY N S & ươ Ệ Ố Ề Ố
TRUY N T NG TỀ ƯƠ Ự
C
H
Ư
Ơ
N
G
4
1 K T C U C A H TH NG SẾ Ấ Ủ Ệ Ố Ố
2 H TH NG TRUY N T NG T DÙNG SÓNG MANGỆ Ố Ề ƯƠ Ự
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố2
4.1 K t c u c a h th ng sế ấ ủ ệ ố ố
4.1.1 Khái ni m h th ng sệ ệ ố ố
Nh ng thi t b dùng đ chuy n t i thông tin t c d i ữ ế ị ể ể ả ứ ướ
d ng s t ngu n v đíchạ ố ừ ồ ề
Ký t nh n đ c bên thu không ph i t n i phát mà ự ậ ượ ả ừ ơ
t b nh n d ng bên thu. Th c ch t l y tín hi u B sau ừ ộ ậ ạ ự ấ ấ ệ
khi tái l p l i tin t c t A ậ ạ ứ ừ
Vi c truy n tín hi u d i d ng ghép kênh TDMệ ề ệ ướ ạ
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố3
Các đ c tr ng c a HT s :ặ ư ủ ố
T c đ phát tin D ố ộ
S kênh đ c truy n đ ng th iố ượ ề ồ ờ
Các moments liên ti p c a các kênh khác nhau, cùng v i ế ủ ớ
các moment ph đ báo hi u, đ ng b khung, s t o ụ ể ệ ồ ộ ẽ ạ
thành khung
Các thông s đi u ch s : t n s l y m u, quy t c ố ề ế ố ầ ố ấ ẫ ắ
l ng t hoá, mã s d ng, q m c l ng t và s bit b ượ ử ử ụ ứ ượ ử ố
c n dùng đ bi u di n.ầ ể ể ễ
Các thông s truy n s : môi tr ng truy n, mode ố ề ố ườ ề
truy n, t c đ moment, xác su t tái t o tin nh m...ề ố ộ ấ ạ ầ
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố4
Các tham số
a/ T c đ Bitố ộ
b/ T l l i bit BER: ỷ ệ ỗ
- PDH: BER<=10-6: đtruy n bình th ng, 10ề ườ -6<BER<10-3:
đtr ch t l ng x uấ ượ ấ
- SDH: BER<=10-9: //đtruy n bình th ng ề ườ ,
BER=10-6: // đtr ch t l ng x uấ ượ ấ
c/Rung pha (Jitter): Rung pha là s đi u ch pha không ự ề ế
mong mu n c a tín hi u xung xu t hi n trong truy n ố ủ ệ ấ ệ ề
d n s và là s bi n đ i nh các th i đi m có ý nghĩa ẫ ố ự ế ổ ỏ ờ ể
c a tín hi u so v i các th i đi m lý t ng. Khi rung pha ủ ệ ớ ờ ể ưở
xu t hi n thì th i đi m chuy n m c c a tín hi u s s ấ ệ ờ ể ể ứ ủ ệ ố ẽ
s m h n ho c mu n h n so v i tín hi u chu nớ ơ ặ ộ ơ ớ ệ ẩ
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố5
u đi m:Ư ể
Kh năng tái t o tin caoả ạ
Kh năng ghép kênh chung nhau, s d ng trên cùng m t ả ử ụ ộ
đ ng truy n. Đi u này giúp ti t ki m đ ng truy nườ ề ề ế ệ ườ ề
D ng s c a tín hi u cho phép s d ng đ ng th i h ạ ố ủ ệ ử ụ ồ ờ ệ
th ng cho nhi u d ch v khác nhau ố ề ị ụ
Nh c đi mượ ể
Yêu c u băng thông l n ầ ớ
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố6
4.1.2 K t c u c a h th ng sế ấ ủ ệ ố ố
Kênh
1
2
.
.
.
z
MUX
#
DE
MUX
#
MUX
#
DE
MUX
#
Ω
Ω
Ω
Ω
Thi t b ế ị
đ u cu iầ ố
Thi t bế ị
đ ng ườ
truy nề
Thi t b ế ị
đ u cu iầ ố
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố7
Thi t b đ u cu i đ t hai đ u kênh k t n i:ế ị ầ ố ặ ở ầ ế ố
Ghép kênh và phân kênh th i gian c a z kênh s hay ờ ủ ố
t ng t ươ ự
Chuy n đ i t ng t - s ể ổ ươ ự ố
T o tín hi u báo hi u, đ ng b , giám sát, b o v , ph i ạ ệ ệ ồ ộ ả ệ ố
h p tr kháng ợ ở
Thi t b đ ng truy nế ị ườ ề
B tái t o và x lý (b khu ch đ i và cân b ng) đ c ộ ạ ử ộ ế ạ ằ ượ
phân b d c theo kênh truy n v i kho ng cách đ uố ọ ề ớ ả ề
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố8
4.1.3 K t c u HT s ghép kênh TDMế ấ ố
a. C u trúc khungấ
M i kênh tin ch a c m t b bitỗ ứ ụ ừ
T n s l y m u fầ ố ấ ẫ s
T c đ kênh: D = fố ộ s.b
M t kênh ghép th i gian g m z kênh, m i kênh ộ ờ ồ ỗ
g m z t s t o thành m t khung(frame), có chu ồ ừ ẽ ạ ộ
kỳ b ng chu kỳ l y m u Tằ ấ ẫ s
C u trúc khung gi ng nhau, đ c chia làm hai ấ ố ượ
lo iạ
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố9
Khung g m các t xen k , khung đ c chia thành m t s ồ ừ ẽ ượ ộ ố
y >= Z các khe th i gian (TS), m i khe ch a m t t b bit ờ ỗ ứ ộ ừ
c a m t kênh nào đó kèm thêm các bit ph tr (n u có)ủ ộ ụ ợ ế
Khung g m các bit xen k : Khung đ c chia thành b ph n, ồ ẽ ượ ầ
m i ph n ch a Z bit t ng ng v i th t c a Z kênh.ỗ ầ ứ ươ ứ ớ ứ ự ủ
Kênh
1
Kênh
2
Kênh
3
Kênh
z
Kênh
z-1
Bit
1
Bit
2
Bit
3
Bit
b
Bit
1
Bit
2
Bit
3
Bit
b
Bit
b-1
Ch
1
Ch
2
Ch
3
Ch
Z
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố10
Ghép xen 4 lu ng E1 thành E2ồ
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố11
b. Đ ng b khungồ ộ
Nh m t o s đ ng b gi a thi t b đ u phát và thi t b ằ ạ ự ồ ộ ữ ế ị ầ ế ị
đ u cu i n i thu, v t n s và pha v i các chu kỳ c a ầ ố ở ơ ề ầ ố ớ ủ
tin nh n đ cậ ượ
Đ tránh tình tr ng nh n di n sai do có s gi ng nhau ể ạ ậ ệ ự ố
gi a nhóm đ ng b khung v i các bít tin, s d ng các ữ ồ ộ ớ ử ụ
bi n pháp:ệ
Dùng các nhóm đ ng b khung không th nh m l n ồ ộ ể ầ ẫ
b i s d ch pha hay ghép thêm các bit khácở ự ị
Ng ng phát t t c các kênh khi m t đ ng b khung ư ấ ả ấ ồ ộ
t i n i thu. Vi c này đ c th c hi n nh m t l nh ạ ơ ệ ượ ự ệ ờ ộ ệ
báo ng c v n i phát. ượ ề ơ
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố12
c. Báo hi uệ
Dùng đ qu n lý m ng và đi u khi nể ả ạ ề ể
Các ki u báo hi u:ể ệ
Báo hi u trong m t byteệ ộ
Báo hi u ngoài byteệ
Báo hi u chungệ đ c dùng cho vi c trao đ i thông tin ượ ệ ổ
ph tr gi a hai trung tâm, đi u khi n b i vi x lýụ ợ ữ ề ể ở ử
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố13
d.H ghép kênh c sệ ơ ở
Khung PCM c s 2,048Mbpsơ ở
F0 F1 F2 F3 F4 F5 F6 F7 F8 F9 F10 F11 F12 F13 F14 F15
Đa khung : 2ms
TS
0
TS
1
TS
2
TS
16
TS
29
TS
30
TS
31
Khung :125µs
1
2
3
4
5
6
7
8
3,9µs
Báo hi uệ Đ ng bồ ộ
Khe th i gianờ
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố14
PCM30 chia m t khung ( Te =125 ộ µs ) thành 32 khe
th i gian b ng nhau và đ c đánh s th t t TS0 ờ ằ ượ ố ứ ự ừ ÷
TS31, m i khe th i gian TS dài 3,9 ỗ ờ µs g m t mã 8 bit:ồ ừ
Khe s 1-15 và khe 17-31 ch a tin c a 30 kênh. M i kênh ố ứ ủ ỗ
t c đ 64kb/số ộ
Khe s 0 : dành cho tín hi u đ ng b khungố ệ ồ ộ
M i khung g m 256 bit và chu kỳ l p l i c a khung là ỗ ồ ặ ạ ủ
b ng 8KHzằ
M i đa khung kéo dài trong 2ms và ch a 16 khung. Các ỗ ứ
khung đ c đánh s th t t F0 ượ ố ứ ự ừ ÷ F15
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố15
Thi t b đ u cu i PCM c sế ị ầ ố ơ ở
Ghép 30 kênh tho i t ng t 2 chi u t i băng t n c ạ ươ ự ề ạ ầ ơ
b n (0.3 – 3.4 Khz) tr thành 2 đ ng truy n s đi và ả ở ườ ề ố
về
Nhi m vệ ụ:
Mã hóa và gi i mã PCMả
Ghép kênh và tách kênh theo th i gianờ
T o khungạ
T o xung đ ng h n i phát và tái t o xung đ ng h n i ạ ồ ồ ơ ạ ồ ồ ơ
thu
Đ ng b khungồ ộ
Ghép thêm các tín hi u báo hi u và l y ra các tín hi u ệ ệ ấ ệ
báo hi uệ
Giám sát và b o trì ả
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố16
H ghép kênh b c caoệ ậ
Các h b c cao s bao g m b n h b c th p k nó ệ ậ ẽ ồ ố ệ ậ ấ ế
B cậ S kênh ố
tho iạ
S bítố
trong 1 chu kỳ
l y m u ấ ẫ
(Te = 125 µs)
T c đ ố ộ
bít
(Mbit/s)
Vi t t t v ế ắ ề
t c đ bitố ộ
1 30 256 2.048 2
2
3
4
5
120
480
1920
7680
1056
4296
17408
70624
8.448
34.368
139.264
564.992
8
34
140
565
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố17
1
2.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
30
PCM
B c ậ
1
PCM
B c ậ
2
PCM
B c ậ
3
PCM
B c ậ
4
PCM
B c ậ
5
2.048Mb/s 8.448Mb/s 34.368Mb/s 139.264Mb/s 564.992Mb/s64Kb/s
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố18
4.2 H th ng t ng t dùng sóng mangệ ố ươ ự
H th ng truy n t ng t ghép nhi u kênh theo ệ ố ề ươ ự ề
ph ng pháp ghép kênh FDM và dùng ph ng ươ ươ
th c đi u ch SSBứ ề ế
Dùng cho các môi tr ng truy n dây song hành ườ ề
ho c cáp đ ng tr c, sóng vi ba m t đ t hay v ặ ồ ụ ặ ấ ệ
tinh
C u trúc: ấ
Thi t b đ u cu i: ghép kênh và tách kênh theo t n sế ị ầ ố ầ ố
Các thi t b đ ng truy n: b khu ch đ iế ị ườ ề ộ ế ạ
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố19
MUX
SSB
DE
MUX
SSB
MUX
SSB
DE
MUX
SSB
Repeater
Kênh
1
2
.
.
.
z
Thi t b ế ị
đ u cu iầ ố
Thi t b ế ị
đ u cu iầ ố
Thi tế bị
đ ng truy nườ ề
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố20
4.2.1 S phân chia kho ng cách gi a các kênhự ả ữ
HT truy n t ng t dùng các sóng đi u ch SSB ề ươ ự ề ế
đ ti t ki m d i thông ể ế ệ ả
Đòi h i s gi i h n băng thông r t nghiêm ng t ỏ ự ớ ạ ấ ặ
cho m i kênh ỗ
Kho ng cách ả ∆f gi a hai t n s sóng mang c a ữ ầ ố ủ
hai kênh k nhau quy t đ nh s kênh truy nế ế ị ố ề
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố21
Ch n ọ ∆f:
∆f ph i l n h n băng thông m i kênh c b n: ả ớ ơ ỗ ơ ả
∆f > B1
Gi m kho ng cách ả ả ∆f đ n m c nh nh t có ế ứ ỏ ấ
thể
Đòi h i b l c d i có ch t l ng caoỏ ộ ọ ả ấ ượ
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố22
4.2.2 Ph h các nhóm kênhả ệ
Vi c ghép nhi u kênh đ c th c hi n qua nhi u giai ệ ề ượ ự ệ ề
đo n đi u ch liên ti p t o thành m t h th ng ph ạ ề ế ế ạ ộ ệ ố ả
h v i s nhóm ngày càng tăng lênệ ớ ố
u đi m:Ư ể
Đ c t o thành t các nhóm kênh c p th p h n tr c ượ ạ ừ ấ ấ ơ ướ
đó
Linh ho t trong vi c di chuy n, tách ghép kênhạ ệ ể
Các thi t b đ u cu i đ c chu n hoáế ị ầ ố ượ ẩ
05/05/11 Ch ng 4: H th ng t ng t và h th ng sươ ệ ố ươ ự ệ ố ố23
MUX MUX MUX
MUX
Kênh
tho iạ
Nhóm c p 1ấ Nhóm c p 2ấ Nhóm c p 3ấ
Nhóm c p 4ấ
12
kênh
Kênh truy nề S kênhố Băng thông D i băng t nả ầ
(KHz)
Kênh tho iạ 1 3.1 0.3-3.4
Nhóm c p 1ấ 12 48 60-108
Nhóm c p 2ấ 60 240 312-552
Nhóm c p 3ấ 300 1232 812-2044
Nhóm c p 4ấ 900 3872 8516-12338
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Hệ thống truyền số & truyền tương tự.pdf