Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc

Abb sợi canh, sợi khổ (vải) Accessories card bảng phụ liệu Accessories chard bng cn đối nguyn phụ liệu Add hangtag thẻ bi đặc biệt After a pattern theo một mẩu Against each other tương phản Alter thay đổi, biến đổi Amery, to adjust điều chỉnh Angle gĩc Ankle mắt c chn Approved swatches tc nghiệp vải Arm tay Armhole vịng nch

doc29 trang | Chia sẻ: tlsuongmuoi | Lượt xem: 13305 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docBảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc.doc