Bài 1 - Tính tần số lấy mẫu
Cho một tín hiệu liên tục có phổ từ 120-160 kHz. Vẽ
phổ 2 phía của tín hiệu rời rạc có được bằng cách lấy
mẫu tín hiệu trên với 3 tần số lấy mẫu khác nhau sau
đây :
ã fs = 80 kHz
ã fs = 100 kHz
ã fs = 120 kHz
Tần số lấy mẫu thích hợp là bao nhiêu trong 3 tần số
trên? Giải thích
52 trang |
Chia sẻ: tlsuongmuoi | Lượt xem: 2241 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài tập chương 1, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BÀI T P CHẬ NG 1ƯƠ
Bài 1 - Tính t n s l y m u ầ ố ấ ẫ
Cho m t tín hi u liên t c có ph t 120-160 kHz. V ộ ệ ụ ổ ừ ẽ
ph 2 phía c a tín hi u r i r c có đ c b ng cách l y ổ ủ ệ ờ ạ ượ ằ ấ
m u tín hi u trên v i 3 t n s l y m u khác nhau sau ẫ ệ ớ ầ ố ấ ẫ
đây :
• fs = 80 kHz
• fs = 100 kHz
• fs = 120 kHz
T n s l y m u thích h p là bao nhiêu trong 3 t n s ầ ố ấ ẫ ợ ầ ố
trên? Gi i thíchả
Bài 2 - Tính thông s l ng t hóaố ượ ử
L ng t hóa và mã hóa đ u tín hi u t ng t đi n áp ượ ử ề ệ ươ ự ệ
t -5V đ n 5V dùng 3 bit. Xác đ nh giá tr l ng t hóa, ừ ế ị ị ượ ử
l i l ng t hóa và t mã nh phân cho các m u sau:ỗ ượ ử ừ ị ẫ
a) -3.4V
b) 0V
c) 0.625V
Bài 3 - Quan h t n sệ ầ ố
Cho tín hi u t ng t :ệ ươ ự
a) Xác đ nh t n s l y m u nh nh t đ tránh ch ng phị ầ ố ấ ẫ ỏ ấ ể ồ ổ
b) Gi s tín hi u trên đ c l y m u v i t n s fả ử ệ ượ ấ ẫ ớ ầ ố S = 200 Hz,
tín hi u r i r c sau l y m u là gì ?ệ ờ ạ ấ ẫ
c) Gi s tín hi u trên đ c l y m u v i t n s fả ử ệ ượ ấ ẫ ớ ầ ố S = 75 Hz, tín
hi u r i r c sau l y m u là gì ?ệ ờ ạ ấ ẫ
d) Xác đ nh t n s (0 < f < fị ầ ố S) c a tín hi u sin có các m u ủ ệ ẫ
trùng v i các m u c a tín hi u (c)ớ ẫ ủ ệ
ax (t) 3cos100 t= pi
Bài 4 - Quan h t n sệ ầ ố
Cho tín hi u t ng t :ệ ươ ự
Xác đ nh t n s l y m u nh nh t đ tránh ch ng phị ầ ố ấ ẫ ỏ ấ ể ồ ổ
(g i là t n s Nyquist)ọ ầ ố
ax (t) 3cos50 t+10sin300 t-cos100 t= pi pi pi
Bài 5 - Quan h t n sệ ầ ố
Cho tín hi u t ng t :ệ ươ ự
a) Xác đ nh t n s Nyquistị ầ ố
b) Gi s tín hi u đ c l y m u v i t c đ 5000 (m u/s), ả ử ệ ượ ấ ẫ ớ ố ộ ẫ
tìm tín hi u r i r c có đ c sau l y m uệ ờ ạ ượ ấ ẫ
c) Xác đ nh tín hi u t ng t ị ệ ươ ự ya(t) khôi ph c t tín hi u ụ ừ ệ
r i r c (gi s n i suy lý t ng)ờ ạ ả ử ộ ưở
ax (t) 3cos2000 t+5sin6000 t+10cos12000 t= pi pi pi
Câu h iỏ
Câu 1: Nêu s khác nhau gi a tín hi u t ng t và ự ữ ệ ươ ự
tín hi u s .ệ ố
Câu 2: Tín hi u t ng t đ c chuy n thành s , ệ ươ ự ượ ể ố
sau chuy n l i thành t ng t (không qua DSP). ể ạ ươ ự
H i tín hi u t ng t ra có khác tín hi u t ng t ỏ ệ ươ ự ệ ươ ự
vào hay không? Gi i thích.ả
Câu 3: Phân tích các u khuy t đi m c a x lý s ư ế ể ủ ử ố
so v i x lý t ng tớ ử ươ ự
BÀI T P CH NG 2Ậ ƯƠ
Bài 1 - Các phép toán trên tín hi u ệ
r i r cờ ạ
a) Cho
V đ th c a:ẽ ồ ị ủ
b) V đ th c a tín hi u:ẽ ồ ị ủ ệ x[n] = u[ 3 - n ]
c) Cho x[n] = 2u[n+2]. Tìm và v ẽ z[n] = x[3-2n]
d) Cho y[n] = anu[n], a>1. Tìm và v ẽ z[n] = y[-2n+2]
[ ] [ ]nx n a u n= 1a| |<
[ ] [ 3]y n x n= −
Bài 2 - Các phép toán trên tín hi u ệ
r i r cờ ạ
Cho
a)V đ th tín hi u ẽ ồ ị ệ x[n]
b) V đ th tín hi u ẽ ồ ị ệ x[-n+4], x[-n-4],
c) Bi u di n ể ễ x[n] theo tín hi u dirac và tín hi u b c ệ ệ ướ
nh y ả
≤≤
−≤≤−+
=
elsewhere,0
3n0,1
1n3,
3
n1
]n[x
Bài 3 - Tín hi u r i r cệ ờ ạ tu n hoànầ
Các tín hi u sau có tu n hoàn không? N u có, ệ ầ ế
tính chu kỳ c b nơ ả
a)
b)
4[ ] cos(1 2 )x n npi= .
3
5[ ]
nj
x n e
−
=
Bài 4 – Tính nhân qu c a h r i r cả ủ ệ ờ ạ
Xét tính nhân qu c a các h th ng r i r c sau:ả ủ ệ ố ờ ạ
a)
b) ∑
−∞=
=
n
k
]k[x]n[y
]4n[x3]n[x]n[y ++=
Bài 5 – Tính n đ nh c a h r i r cổ ị ủ ệ ờ ạ
Xét tính n đ nh c a các h th ng r i r c sau:ổ ị ủ ệ ố ờ ạ
a)
b)
[ ] cos( [ ])y n x n=
[ ] [ ]
n
k
y n x k
=−∞
= ∑
Bài 6 – Tính tuy n tính b t bi n c a hế ấ ế ủ ệ
Xét tính tuy n tính b t bi n c a các h th ng r i r c ế ấ ế ủ ệ ố ờ ạ
sau:
[ ] cos( [ ])y n x n=
[ ] [ ]
n
k
y n x k
=−∞
= ∑
0
[ ] [ ]
n
k
y n x k
=
= ∑
[ ] [ ] [ ]y n x n u n=
Bài 7 – Tính đáp ng xung c a h LTIứ ủ ệ
Cho h LTI có quan h vào-ra sau:ệ ệ
y[n] – 0.9y[n-1] = x[n] + 2x[n-1]+3x[n-2]
a) Tính đáp ng xung b ng ph ng pháp thứ ằ ươ ế
b) V s đ th c hi n h trênẽ ơ ồ ự ệ ệ
c) Xét tính n đ nh c a hổ ị ủ ệ
Bài 8 – Tính t ng ch p tuy n tínhổ ậ ế
a) Xác đ nh đáp ng c a h LTI có đáp ng xung sau:ị ứ ủ ệ ứ
h[n] = an u[n] đ i v i tín hi u vào là:ố ớ ệ
x[n] = u[n] – u[n-10]
G i ý:ợ S d ng tính ch t tuy n tính b t bi nử ụ ấ ế ấ ế
.
[ ] [ ]x n u n= −
[ ] [ 2] 1nh n a u n a= − , <
2
[2 ] [ 3]
1 1
na au n u n
a a
− + −
− −
b) Ch ng minh r ng khi cho tín hi u ứ ằ ệ
đi qua h th ng LTI có đáp ng xung là: ệ ố ứ
thì tín hi u ra là:ệ
Bài 9 – Tính t ng ch p tuy n tínhổ ậ ế
Cho h LTI có s đ nh hình sau:ệ ơ ồ ư
Xác đ nh h[n], cho bi t:ị ế
{ }
]2n[]n[h
]n[u)1n(]n[h]n[h
2/1,4/1,2/1]n[h
4
32
1
−δ=
+==
=
↑
h1[n]
h2[n]
h3[n] h4[n]
Bài 10 – Xác đ nh quan h vào-raị ệ
Cho h LTI có s đ nh sau:ệ ơ ồ ư
a) Xác đ nh ph ng trình vào-raị ươ
Z-1
Z-1
23
4
b) H trên có n đ nh không?ệ ổ ị
Bài 11 - Gi i ph ng trình sai phânả ươ
0n],n[y ≥
]1n[x2]n[x]2n[y4]1n[y3]n[y −+=−−−−
Tìm
c a h sau:ủ ệ
v i x[n] = 4ớ n u[n] và các đi u ki n đ u b ng 0ề ệ ầ ằ
BÀI T P CH NG 3Ậ ƯƠ
Bài 1 – Tính bi n đ i Z thu nế ổ ậ
Tìm bi n đ i Z và mi n h i t c a các tín hi u sau đây:ế ổ ề ộ ụ ủ ệ
{ }
( )
<
≥−
=
<
≥
=
≤
≥
=
−=
−
↑
0n0
0n2
]n[h)d
0n)(
0n)(
]n[v)c
4n0
5n)(
]n[y)b
4,1,6,0,0,0,0,3]n[x)a
nn
3
1
n
2
1
n
3
1
n
2
1
Bài 2 – Tính bi n đ i Z thu nế ổ ậ
Tìm bi n đ i Z và mi n h i t c a các tín hi u sau đây d a ế ổ ề ộ ụ ủ ệ ự
vào các tính ch t và b ng bi n đ i Z:ấ ả ế ổ
( )
( ) ])10n[u]n[u(]n[h)d
]1n[un]n[v)c
]n[u2)1(]n[y)b
]n[u)n1(]n[x)a
n
2
1
1n
3
1
2
1
nn
−−=
−=
−=
+=
−
−
Bài 3 – Tính bi n đ i Z ng cế ổ ượ
a) Tìm bi n đ i Z ng c sau b ng ph ng pháp ế ổ ượ ằ ươ
khai tri n thành chu i lũy th a:ể ỗ ừ
1|z|
zz21
z21)z(X
21
1
>
+−
+
=
−−
−
b) Tìm các bi n đ i Z ng c sau b ng ph ng pháp khai ế ổ ượ ằ ươ
tri n riêng ph n:ể ầ
2|z|
)z5.01)(z2z21(
zz61
4
1)z(X)c
2|z|
z2z31
z31)z(X)b
2|z|
)z1)(z21(
1)z(X)a
121
21
21
1
211
>
−+−
++
=
>
++
+
=
>
−−
=
−−−
−−
−−
−
−−
Bài 4 – Tính bi n đ i Z ng cế ổ ượ
Tìm các tín hi u x[n] nhân qu n u X(z) nh sau :ệ ả ế ư
21
21
2
2
1
76
2
2
11
z4z41
zz21)z(X)d
z1
z21)z(X)c
z1
zz)z(X)b
zz1
1)z(X)a
−−
−−
−
−
−
−−
−−
++
++
=
+
+
=
−
+
=
+−
=
Bài 5 – Đi m c c và đi m khôngể ự ể
a) Tìm X(z) bi t ế X(0) = 1 và các đi m c c – không nh sau:ể ự ư
b) Tìm x[n] nhân qu t X(z) trênả ừ
x
x
x
-1/2 -1/4 1/2
2/1r =
Bài 6 – ng d ng ZT tính t ng ch pỨ ụ ổ ậ
Tính t ng ch p c a các c p tín hi u sau đây:ổ ậ ủ ặ ệ
( )
]1n[u2]n[h,]n[nu]n[x)d
]n[u).ncos(]n[h,]n[u)(]n[x)c
]n[u)(]n[]n[h,]n[u]n[x)b
]n[u])(1[]n[h,]1n[u]n[x)a
n
n
2
1
n
2
1
n
2
1n
4
1
−==
pi==
+δ==
+=−=
Bài 7 – Tính ch t đ o hàmấ ạ
a) Tìm bi n đ i Z c a tín hi u ế ổ ủ ệ nx[n] và n2x[n] theo X(z)
b) ng d ng k t qu câu (a) tính các bi n đ i Z sau:Ứ ụ ế ả ế ổ
]1n[una]n[x)c
]n[nusinna]n[x)b
]1n[u))(nn(]n[x)a
n
0
n
1n
3
12
2
1
−−−=
ω=
−+= −
Bài 8 – Phân tích h th ngệ ố
a) H th ng nhân qu sau có n đ nh không?ệ ố ả ổ ị
)z2.01)(z5.01)(z1(
zz2z21)z(H
111
321
−−−
−−−
−−−
−+−
=
b) Tính đáp ng xung và đáp ng b c c a h trênứ ứ ướ ủ ệ
Bài 9 – Phân tích h th ngệ ố
Cho h th ng sau:ệ ố
2
25
21
5
3
2
2
11
zz1
zz)z(H
−−
−−
+−
+
=
a) Tính đáp ng xung c a h trênứ ủ ệ
b) Tính đáp ng b c tr ng thái 0 và đáp ng b c v i ứ ướ ạ ứ ướ ớ
đi u ki n đ u là ề ệ ầ y(-1) = 1 và y(-2) = 2
c) V s đ th c hi n h trênẽ ơ ồ ự ệ ệ
Bài 10 – T ng h p h th ngổ ợ ệ ố
Ta mu n thi t k m t h th ng th a mãn đi u ki n sau:ố ế ế ộ ệ ố ỏ ề ệ
Khi cho x[n] = (0.5)nu[n] -0.25(0.5)n-1u[n-1]
đi vào h th ng thì đ u ra thu đ c ệ ố ở ầ ượ y[n] = (1/3)nu[n]
a) Tìm h[n] c a h trênủ ệ
b) Tìm H(z) c a h trênủ ệ
c) Xác đ nh ph ng trình sai phân mô t quan h vào-raị ươ ả ệ
d) Xây d ng s đ th c hi n h trênự ơ ồ ự ệ ệ
e) H trên có n đ nh không? Vì sao?ệ ổ ị
Bài 11 – T ng h p h th ngổ ợ ệ ố
Đáp ng b c c a m t h LTI là:ứ ướ ủ ộ ệ
s[n] = (1/3)n-2 .u[n+2]
a) Tìm H(z) c a h trênủ ệ
b) Tìm h(n) c a h trênủ ệ
c) Bi u di n các đi m c c – không trên m t ph ng zể ễ ể ự ặ ẳ
d) H trên có n đ nh không? Có nhân qu không?ệ ổ ị ả
Bài 12 – Gi i ph ng trình sai phânả ươ
Tìm y[n] v i ớ n>=0 trong các tr ng h p sau:ườ ợ
( )
1]2[y;0]1[y;]n[u]n[x
;]n[x]2n[y]n[y)d
;1]1[y;]n[u]n[x
;]n[x]1n[y]n[y)c
0]2[y;1]1[y
;0]2n[y5.0]1n[y5.1]n[y)b
1]2[y]1[y
;0]2n[y]1n[y]n[y)a
4
1
n
3
1
2
1
4
1
2
1
=−=−=
+−=
=−=
+−=
=−=−
=−+−−
=−=−
=−−−+
BÀI T P CH NG 4Ậ ƯƠ
Bài 1 – Bi n đ i Fourier thu nế ổ ậ
Tìm bi n đ i DTFT c a các tín hi u sau đây:ế ổ ủ ệ
{ }
]6n[u]n[u]n[w)e
]n[u)nsin(a]n[h)d
]n[u2]n[v)c
4|n|0
4|n|n)(2
]n[y)b
2,1,0,1,2]n[x)a
0
n
n
2
1
−−=
Ω=
−=
>
≤−
=
−−=
↑
Bài 2 – Bi n đ i Fourier thu nế ổ ậ
Tìm bi n đ i DTFT c a các tín hi u sau đây:ế ổ ủ ệ
{ }
{ }
{ }1,0,0,1,0,0,1,0,0,1,0,0,1]n[x)c
1,0,1,0,1,0,1,0,1]n[x)b
1,1,1,1,1]n[x)a
3
2
1
↑
↑
↑
=
=
=
Tìm m i quan h gi a các DTFT trên. ố ệ ữ
Bài 3 – Tính bi n đ i Fourier ng cế ổ ượ
Tính tín hi u x[n], cho bi t bi n đ i DTFT nh hình v sau:ệ ế ế ổ ư ẽ
pi− pi
2
1
Bài 4 – Công th c DTFT thu n & ng cứ ậ ượ
Cho tín hi u sau đây:ệ { }1,2,3,2,1]n[x −−−=
↑
Tính các đ i l ng sau mà không c n tính DTFT:ạ ượ ầ
)(X)d(d)(X)c()(X)b()0(X)a( piΩΩΩ∠ ∫pipi−
Bài 5 – Tính ch t c a DTFTấ ủ
Cho tín hi u x[n] có DTFT sau đây:ệ
Ω−
−
=Ω
jae1
1)(X
Tính DTFT c a các tín hi u sau đây:ủ ệ
]2n[xe)d()n3.0cos(]n[x)c(
]1n[x]n[x)b(]n2[x)a(
2/nj +pi
−∗−
pi
Bài 6 – Ph biên đ và ph phaổ ộ ổ
Tìm và v ph biên đ và ph pha c a các tín hi u sau đây:ẽ ổ ộ ổ ủ ệ
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )]3n[]2n[3]1n[3]n[
8
1]n[x)g
]2n[]n[
2
1]n[x)f
]2n[]n[
2
1]n[x)e
]1n[]1n[
2
1]n[h)d
]1n[]1n[
2
1]n[x)c
]1n[]n[
2
1]n[x)b
]1n[]n[
2
1]n[x)a
−δ+−δ+−δ+δ=
−δ−δ=
−δ+δ=
−δ++δ=
−δ−+δ=
−δ−δ=
−δ+δ=
Bài 7 – Đáp ng tr ng thái b n & đáp ứ ạ ề
ng nh t th iứ ấ ờ
Xác đ nh đáp ng tr ng thái b n và đáp ng nh t th i ị ứ ạ ề ứ ấ ờ
c a h sau:ủ ệ ( )]2n[x]n[x
2
1]n[y −−=
đ i v i tín hi u vào là:ố ớ ệ
∞<<∞−
+
pi
+= n60n
2
cos35]n[x 0
Bài 8 – Đáp ng đ i v i tín hi u vào ứ ố ớ ệ
d ng hàm mũ ph c và sin/cosạ ứ
]10n[x]n[x]n[y −+=
Cho b l c FIR:ộ ọ
∞<<∞−
pi
+
pi
+=
∞<<∞−
pi
+
pi
+
pi
=
n
2
n
5
2cos510]n[x)2(
n
10
n
3
sin3n
10
cos]n[x)1(
a) Tính và v đáp ng biên đ và đáp ng phaẽ ứ ộ ứ
a) Tính đáp ng c a h th ng đ i v i các tín hi u vào sau:ứ ủ ệ ố ố ớ ệ
Bài 9 – B l cộ ọ
Xác đ nh các h s c a b l c FIR sau:ị ệ ố ủ ộ ọ
]2n[xb]1n[xb]n[xb]n[y 210 −+−+=
sao cho th a mãn các đi u ki n sau:ỏ ề ệ
1. H(0) = 1
2. B l c này ngăn hoàn toàn thành ph n t n s ộ ọ ầ ầ ố 3/20 pi=Ω
Bài 10 – B l cộ ọ
Đáp ng t n s c a m t b l c thông d i lý t ng nh sau:ứ ầ ố ủ ộ ộ ọ ả ưở ư
pi≤Ω≤pi
pi
<Ω<pi
pi≤Ω
=Ω
||
8
30
8
3||
8
1
8
||0
)(H
a) Tính đáp ng xungứ
b) Ch ng minh r ng có th bi u di n đáp ng xung này ứ ằ ể ể ễ ứ
d i d ng tích c a và đáp ng xung c a ướ ạ ủ ứ ủ
m t b l c thông th pộ ộ ọ ấ
)4/ncos( pi
BÀI T P CHẬ NG 5ƯƠ
Bài 1 - Tính DTFT c a tín hi u tu n hoànủ ệ ầ
0[ ] [ ] 2 [ 2]x n n nδ δ= + −
0 ( )X Ω ( )X Ω
Cho tín hi u x[n] tu n hoàn v i chu kỳ là N = 3ệ ầ ớ
và m t chu kỳ là:ộ
Tìm
Ki m tra k t qu b ng cách tính DTFT ng c đ khôi ph c ể ế ả ằ ượ ể ụ
l i x[n] ạ
và
Bài 2 - Tính DTFT c a tín hi u tu n hoànủ ệ ầ
Cho tín hi u y[n] tu n hoàn v i chu kỳ là N = 3ệ ầ ớ
và m t chu kỳ là:ộ
Tìm
Ki m tra k t qu b ng cách tính DTFT ng c đ khôi ph c ể ế ả ằ ượ ể ụ
l i y[n] ạ
và
0[ ] [ ] 2 [ 1] 3 [ 2]y n n n nδ δ δ= + − + −
0 ( )Y Ω ( )Y Ω
Bài 3 - Tính DFT c a tín hi u dài h u ủ ệ ữ
h nạ
Cho 5 m u đ u tiên c a DFT 8 m u c a m t tín hi u th c là:ẫ ầ ủ ẫ ủ ộ ệ ự
Xác đ nh 3 m u còn l iị ẫ ạ
0,0518.0j125.0,0,3018.0j125.0,25.0 −−
Bài 4 - Tính DFT c a tín hi u dài h u ủ ệ ữ
h nạ
Tính DFT N m u c a các tín hi u sau:ẫ ủ ệ
−≤≤
=
−−=
δ=
1Nn0oddn0
evenn1
]n[x)c(
]}Nn[u]n[u{a]n[x)b(
]n[]n[x)a(
n
Bài 5 - Tính ch t t ng ch p vòngấ ổ ậ
Cho các tín hi u sau và các DFT 5 m u c a chúng:ệ ẫ ủ
]n[]n[s)c(
]1n[]n[x)b(
]4n[4]3n[3]2n[2]1n[]n[x)a(
2
1
δ=
−δ=
−δ+−δ+−δ+−δ=
a) Tìm y[n] sao cho Y[k] = X1[k].X2[k]
b) Dãy x3[n] có t n t i không, n u S[k] = Xồ ạ ế 1[k].X3[k]
Bài 6 - Tính ch t d ch vòngấ ị
≤≤
≤≤
=
7n4,0
3n0,1
]n[x
Cho DFT 8 m u c a tín hi u x[n] sau, đó là X[k]:ẫ ủ ệ
Tính DFT c a các tín hi u sau theo X[k]:ủ ệ
≤≤
≤≤
≤≤
=
≤≤
≤≤
=
=
7n6,0
5n2,1
1n0,0
]n[x)b(
7n5,1
4n1,0
0n,1
]n[x)a(
2
1
Bài 7 - Thu t toán FFT c s 2 phân th i ậ ơ ố ờ
gian
≠
≤≤
=
n,0
3n0,2/1
]n[x
Tính DFT 8 m u c a tín hi u x[n] sau:ẫ ủ ệ
s d ng thu t toán FFT c s 2 phân th i gian.ử ụ ậ ơ ố ờ
Yêu c u v l u đ và ghi đ y đ các giá tr c a t t c các nút ầ ẽ ư ồ ầ ủ ị ủ ấ ả
trong l u đư ồ
Bài 8 - Thu t toán FFT c s 2 phân th i ậ ơ ố ờ
gian
V l u đ thu t toán FFT phân th i gian tính t i ch v i ẽ ư ồ ậ ờ ạ ỗ ớ
N = 16 trong hai tr ng h p:ườ ợ
1/ Các giá tr vào s p x p theo th t t nhiênị ắ ế ứ ự ự
2/ Các giá tr vào s p x p theo tr t t đ o bitị ắ ế ậ ự ả
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Bài tập chương 1.pdf