Bài giảng Microsoft Word - Nguyễn Dũng
Làm việc với văn bản lớn
Trên hộp thoại xuất hiện, có thể chỉnh sửa dữ liệu
bằng cách chọn bản ghi cần sửa rồi kích chuột vào nút Edit
Cách 2: Mở Data file đã có trên đĩa
Chọn Use an existing list,
Kích chuột vào Browse. để chọn file dữ liệu
Sau khi hoàn tất việc khởi tạo data file, nhấn Next để thực hiện trộn văn bản
4. Làm việc với văn bản lớn
Trộn văn bản
Để chèn một trường từ Data file vào văn bản chính:
Đặt con trỏ soạn thảo tại vị trí cần chèn
Kích chuột vào nút Insert Merge Field trên thanh công cụ Mail Merge
(hoặc kích chuột vào More items trên Task Pane) để chọn trường cần chèn
Kích chuột vào Next để xem dữ liệu, rồi thực hiện trộn
65 trang |
Chia sẻ: thucuc2301 | Lượt xem: 749 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Microsoft Word - Nguyễn Dũng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài giảng
Microsoft Word
Giáo viên: Nguyễn Dũng
Khoa Công nghệ Thông tin
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 2
Nội dung
Giới thiệu chung về Microsoft Word 1
Định dạng văn bản
Sử dụng đồ họa trong Word
2
3
Làm việc với tài liệu văn bản lớn 4
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 3
Công nghệ thông tin
1. Giới thiệu chung về Microsoft Word
Soạn thảo văn bản: cơ quan, xí nghiệp, nhu cầu cá nhân
Một trong những phần mềm được sử dụng rộng rãi:
Microsoft Word (WinWord) của hãng Microsoft.
Một số đặc điểm nổi bật:
Cung cấp đầy đủ tính năng soạn thảo và định dạng văn bản
Khả năng đồ họa + công nghệ OLE (Objects Linking and
Embeding)
Có thể kết xuất, nhập dữ liệu dưới nhiều loại định dạng khác
nhau...
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 4
1. Giới thiệu chung về Microsoft Word
I. Khởi động Microsoft Word:
Có nhiều cách, có thể thực hiện một trong các cách sau:
Kích đôi chuột lên biểu tượng MS Word trên Desktop
Start Programs Microsoft Word.
Start Run Ở mục Open gõ: Winword
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 5
1. Giới thiệu chung về Microsoft Word
II. Màn hình làm việc của Microsoft Word
Sau khi khởi động MSWord, màn hình làm việc của Word có dạng:
Thanh công cụ
(ToolBar )
Thước (Ruler)
Thanh trạng thái
(Status Bar ) Vùng soạn thảo
Thanh Menu
(Menu Bar)
Thanh tiêu đề
(Title Bar)
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 6
1. Giới thiệu chung về Microsoft Word
Các thành phần chính trên màn hình làm việc của Word:
Thanh tiêu đề (Title Bar): Nằm trên cùng, cho biết tên của phần mềm
và tên của văn bản hiện thời đang soạn thảo.
Thanh thực đơn (Menu Bar): Nằm ngay dưới thanh tiêu đề gồm
những nhóm chứa các lệnh của Word.
Thanh công cụ (ToolBar): Chứa các nút lệnh. Mỗi nút lệnh tương ứng
với một lệnh nào đó của Word. Khi cần thực hiện lệnh, có thể kích chuột
vào nút lệnh tương ứng thay vì thực hiện thông qua menu.
Thước (Ruler): Nằm dưới thanh công cụ, cho phép căn chỉnh kích
thước của văn bản cũng như tiến hành một số thao tác định dạng khác.
Vùng soạn thảo: Là vùng cho phép quan sát và soạn thảo nội dung
văn bản. Nội dung được gõ vào sẽ bắt đầu từ vị trí của con trỏ soạn
thảo.
Thanh trạng thái (Status Bar): Nằm dưới cùng của màn hình cho
phép quan sát được các trạng thái hiện thời như số trang, toạ độ của
con trỏ soạn thảo,...
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 7
1. Giới thiệu chung về Microsoft Word
IV. Các khái niệm cơ bản
Dòng văn bản (line): Là tập hợp các từ trên một dòng
màn hình. Dòng phụ thuộc rất nhiều vào những yếu tố
như cửa sổ màn hình, khổ giấy, lề văn bản,...
Đoạn văn bản (Paragraph): Là tập hợp bao gồm một
hoặc nhiều dòng được đánh dấu kết thúc bởi phím
ENTER.
Khối văn bản: là một vùng văn bản liên tục được đánh
dấu trên màn hình.
Trong quá trình làm việc với các văn bản, Word xem
các khối văn bản và các đoạn văn bản là đơn vị thao
tác chính
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 9
1. Giới thiệu chung về Microsoft Word
V. Các thao tác cơ bản trong Word:
V.1 Tạo mới một văn bản: Có thể sử dụng một trong các cách sau:
• Thực hiện lệnh [Menu] File New
• Sử dụng tổ hợp phím Ctrl + N
• Kích chuột vào nút New trên thanh công cụ.
V.2 Lưu văn bản: Có thể sử dụng một trong số các cách sau:
• Thực hiện lệnh [Menu] File Save.
• Sử dụng tổ hợp phím Ctrl + S.
• Kích chuột vào nút Save trên thanh công cụ.
Nếu đây là lần lưu văn bản đầu tiên, Word sẽ hiển thị hộp thoại
Save để yêu cầu đặt tên file cho văn bản. Ở các lần lưu sau,
Word chỉ tiến hành lưu mà không yêu cầu đặt lại tên.
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 10
1. Giới thiệu chung về Microsoft Word
Gõ tên file vào mục File name và kích chuột vào nút Save để lưu.
Nếu muốn lưu văn bản với tên file khác với tên file hiện thời:
Thực hiện lệnh [Menu] File Save As hoặc nhấn phím F12
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 11
1. Giới thiệu chung về Microsoft Word
V.3 Mở văn bản: Để mở một văn bản đã có trên đĩa, có thể sử dụng
một trong số các cách sau:
• Nhấn tổ hợp phím Ctrl + O
• Kích chuột vào nút Open trên thanh công cụ
• Thực hiện lệnh [Menu] File Open
Word sẽ hiển thị hộp
thoại Open để chọn
file cần mở. Có thể
gõ trực tiếp tên file
vào hộp File name
hoặc chọn file từ
danh sách các file
được hiển thị. Sau
đó, kích chuột vào
nút Open để mở file.
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 12
1. Giới thiệu chung về Microsoft Word
V.4 Đánh dấu khối văn bản: khi tiến hành một thao tác
nào đó trên văn bản, thường phải đánh dấu khối văn
bản cần thao tác trước. Có thể sử dụng một trong các
cách:
• Đưa con trỏ (chuột) về đầu khối văn bản cần đánh dấu,
giữ phím trái chuột và rê chuột đến cuối khối văn bản.
• Đưa con trỏ soạn thảo về đầu khối văn bản cần đánh
dấu, giữ phím và dùng các phím điều khiển di
chuyển con trỏ đến cuối khối.
• Đặt con trỏ soạn thảo ở đầu khối cần đánh dấu, giữ
phím và kích chuột tại vị trí cuối khối
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 13
1. Giới thiệu chung về Microsoft Word
V.5 Thao tác cắt, dán và sao chép văn bản
Thao tác cắt (cut) và dán (paste) được sử dụng khi cần di chuyển
một khối văn bản từ vị trí này sang vị trí khác, còn thao tác sao chép
(copy) và dán (paste) được sử dụng khi cần sao chép một khối văn
bản từ vị trí này sang vị trí khác.
Để di chuyển một khối văn bản, thực hiện các bước sau:
• Chọn khối văn bản cần di chuyển.
• Thực hiện thao tác cut: [Menu] Edit Cut.
• Đặt con trỏ soạn thảo tại vị trí cần di chuyển đến.
• Thực hiện thao tác paste: [Menu] Edit Paste.
Để sao chép một khối văn bản, tiến hành thao tác tương tự như trên
nhưng ở bước thứ 2, thay vì sử dụng thao tác cut, ta sử dụng thao
tác copy bằng cách thực hiện lệnh [Menu] Edit Copy.
Tổ hợp phím tắt Chức năng:
Ctrl + X Cut
Ctrl + C Copy
Ctrl + V Paste
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 14
1. Giới thiệu chung về Microsoft Word
V.6 Tìm kiếm và thay thế:
Tìm kiếm: thực hiện các thao tác sau:
Thực hiện lệnh [Menu] Edit Find... (hoặc Ctrl + F).
Tại hộp Find What gõ cụm từ cần tìm kiếm,
Tại hộp Replace with gõ cụm từ được sử dụng để thay thế.
Kích chuột vào nút Find Next, Replace hoặc Replace All tuỳ mục đích:
Find Next: Tiếp tục tìm nhưng không thay thế cụm từ tìm được.
Replace: Thay thế cụm từ tìm được và tiếp tục tìm.
Replace All: Thay thế toàn bộ một cách tự động
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 15
1. Giới thiệu chung về Microsoft Word
V.7 Chuyển đổi giữa các văn bản đang được mở
Tại một thời điểm, có thể mở nhiều văn bản cùng một lúc nhưng chỉ
có thể soạn thảo với một trong số các văn bản đó. Để chuyển đổi
qua lại giữa các văn bản này, có thể kích chọn menu Window trên
thanh thực đơn và văn bản tương ứng.
V.8 Đóng văn bản và kết thúc làm việc với Word
Đóng văn bản, có thể thực hiện một trong số các cách sau:
- Thực hiện lệnh [Menu] File Close
- Nhấn tổ hợp phím Ctrl + F4
Thoát khỏi MS Word, có thể sử dụng một trong số các cách sau:
- Thực hiện lệnh [Menu] File Exit
- Nhấn tổ hợp phím Alt +F4
Nếu chưa tiến hành lưu văn bản,
Word sẽ hiển thị hộp thông báo:
• Yes nếu đồng ý lưu văn bản
• No nếu không lưu văn bản
• Cancel để trở về cửa sổ soạn thảo
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 16
1. Giới thiệu chung về Microsoft Word
V.9 Soạn thảo văn bản
Nội dung văn bản bắt đầu từ vị trí của con trỏ trên màn hình soạn thảo
Để soạn thảo văn bản bằng tiếng Việt, trên máy cần có bộ gõ tiếng Việt (vietkey,
unikey,), phải chọn font tiếng Việt và bảng mã tương ứng với font được chọn.
Khuyến cáo sử dụng font chữ của bảng mã Unicode
Nhiều kiểu gõ tiếng Việt, giới thiệu kiểu Telex với bộ gõ Vietkey:
Gõ Được chữ
aa â
aw ă
ee ê
oo ô
ow ơ
uw ư
Gõ Được dấu
f huyền
s sắc
r hỏi
x ngã
j nặng
z xoá dấu
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 17
1. Giới thiệu chung về Microsoft Word
Các phím thường sử dụng để di chuyển con trỏ khi soạn thảo văn bản:
Tên phím Chức năng
Sang trái một ký tự
Sang phải một ký tự
Lên trên một dòng
Xuống dưới một dòng
Home Đưa con trỏ về đầu dòng hiện thời.
End Đưa con trỏ về cuối dòng hiện thời
Page Up Di chuyển lên trên một trang màn hình
Page Down Di chuyển xuống dưới một trang màn hình
Ctrl + Home Về đầu văn bản
Ctrl + End Về cuối văn bản
Ctrl + Qua phải một từ
Ctrl + Qua trái một từ
Ctrl + Lên trên một đoạn.
Ctrl + Xuống dưới một đoạn.
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 18
1. Giới thiệu chung về Microsoft Word
Các phím xoá:
Phím Chức năng
Delete Xoá ký tự bên phải con trỏ
Backspace Xoá ký tự bên trái con trỏ
Ctrl + Delete Xoá từ bên phải con trỏ
Ctrl + Backspace Xoá từ bên trái con trỏ.
Một số phím thường dùng khác:
Phím Chức năng
Ctrl + Z Phục hồi trạng thái trước đó
Ctrl + A Chọn toàn bộ văn bản
Ctrl + G Nhảy đến trang văn bản nào đó
Ctrl + Y Lặp lại thao tác trước đó
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 19
2. Định dạng văn bản
Khi soạn thảo văn bản thường tiến hành các thao tác định
dạng sau:
- Định dạng trang giấy.
- Định dạng font và kiểu chữ.
- Định dạng đoạn văn bản.
Ngoài ra, tuỳ từng mục đích và yêu cầu cụ thể mà phải tiến
hành thêm những thao tác định dạng khác như kiểu
(Style), bảng biểu (Table), cột (Columns),
I. Định dạng trang giấy:
Là thao tác định dạng thường được tiến hành đầu tiên khi
soạn thảo văn bản.
Để định dạng: [Menu] File Page Setup
Hộp thoại Page Setup xuất hiện, với các trang Tab như sau:
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 20
2. Định dạng văn bản
Cho phép định dạng lề của trang giấy:
Top Lề trên của trang giấy
Bottom Lề dưới của trang giấy
Left Lề trái của trang giấy
Right Lề phải của trang giấy
Gutter: Khoảng cách dùng làm gáy
Gutter position: Vị trí của gáy
Cách thức xuất hiện của trang giấy:
Portrait Thẳng đứng
Landscape Nằm ngang
Apply to: Chỉ định phạm vi tác động
Định dạng khổ giấy (A4, A3, Letter,...)
trên trang Tab Paper
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 21
2. Định dạng văn bản
II. Định dạng font chữ:
Nếu chọn khối trước khi tiến hành thì thao tác định dạng sẽ
tác động lên khối văn bản, nếu không thao tác định dạng sẽ
có tác dụng ngay tại vị trí hiện thời của con trỏ soạn thảo.
II.1 Định dạng font chữ thông qua thanh công cụ (ToolBar)
Có thể thực hiện các lệnh ngay trên thanh công cụ định dạng.
Để hiển thị thanh công cụ: [Menu] View Toolbars Formatting
Chọn font chữ
Kích thước chữ Chọn màu chữ
Chuyển đổi qua lại giữa chế
độ chữ đậm (B), nghiêng (I),
gạch chân (U)
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 22
2. Định dạng văn bản
II.2 Định dạng font chữ thông qua hộp thoại font:
Thực hiện lệnh: [Menu] Format Font...
Font: font chữ
Font style: kiểu chữ.
Size: kích thước chữ.
Font color: màu chữ
Underline style: kiểu gạch chân
Effects: các hiệu ứng khác
Nếu kích chuột vào nút Default,
những thiết lập về font chữ
sẽ được giữ mặc định ở
những lần làm việc sau
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 23
2. Định dạng văn bản
II.3 Một số phím tắt sử dụng cho thao tác định dạng chữ:
Tên phím: Chức năng:
Ctrl + B Chuyển đổi qua lại giữa chế độ chữ đậm
Ctrl + I Chuyển đổi qua lại giữa chế độ in nghiêng
Ctrl + U Chuyển đổi qua lại giữa chế độ gạch chân
Ctrl + = Chuyển đổi qua lại giữa chế độ Subscript
Ctrl + Shift + = Chuyển đổi qua lại giữa chế độ Superscript
Ctrl + ] Tăng cỡ chữ lên một đơn vị
Ctrl + [ Giảm cỡ chữ đi một đơn vị
Ctrl + Shift + > Tăng cỡ chữ
Ctrl + Shift + < Giảm cỡ chữ
Ctrl + Shift + F Đổi font chữ
Ctrl + Shift + P Đổi cỡ chữ
Ctrl + Spacebar Xóa định dạng chữ
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 24
2. Định dạng văn bản
III. Định dạng đoạn văn bản (Paragraph)
Cho phép bạn định rõ khoảng cách giữa các dòng, các đoạn, cách
thức căn lề văn bản, khoảng cách văn bản,...
Đặt con trỏ soạn thảo vào trong đoạn văn bản cần định dạng (hoặc
tiến hành thao tác chọn khối nếu muốn định dạng cho nhiều đoạn
văn bản).
III.1 Định dạng Paragraph trên thanh công cụ:
Căn lề giữa Căn lề bên phải
Căn lề bên trái
Đưa lề trái ra ngoài
Đưa lề trái thụt vào Căn lề hai bên
Đặt
khoản
g cách
dòng
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 25
2. Định dạng văn bản
III.2 Định dạng Paragraph thông qua thước
Dùng chuột để di chuyển các nút trên thước nằm ngang
Điểm quy định lề bên
trái của văn bản
Điểm quy định lề bên
phải của văn bản
Điểm quy định khoảng cách lề
của dòng đầu tiên so với các
dòng khác trong đoạn
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 26
2. Định dạng văn bản
III.3 Định dạng đoạn văn bản thông qua hộp thoại Paragraph
Thực hiện lệnh: [Menu] Format Paragraph
Quy định cách thức căn lề văn bản:
Left : căn lề bên trái
Center :căn lề giữa
Right : căn lề bên phải
Justified :căn đều hai bên
Quy định khoảng cách
giữa các dòng trong đọan
Khoảng cách lề bên phải
Khoảng cách lề bên trái
Cách thức xuất hiện của dòng đầu tiên
None: Tương tự các dòng khác
First line: Thụt vào so với các dòng
khác (By: khoảng cách thụt vào)
Hanging: Lùi ra ngoài so với các dòng
còn lại
Khoảng cách đến
đoạn trước đó
Khoảng cách đến
đoạn sau đó
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 27
2. Định dạng văn bản
III.4 Một số phím tắt sử dụng trong định dạng đoạn văn bản:
Tên phím: Chức năng:
Ctrl + L Căn lề trái
Ctrl + R Căn lề phải
Ctrl + E Căn lề giữa
Ctrl + J Căn đều hai bên
Ctrl + 1 Single-space lines
Ctrl + 2 Double-space lines
Ctrl + 5 1.5-line spacing
Ctrl + 0 Thêm/loại bỏ khoảng cách dòng với đoạn trước
Ctrl + M Đưa lề trái đoạn văn bản thụt vào
Ctrl + Shift + M Đưa lề trái đoạn văn bản ra ngoài
Ctrl + Q Xóa định dạng của đoạn văn bản
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 28
2. Định dạng văn bản
IV. Đặt các điểm Tab
Thông thường nếu nhấn phím , con trỏ soạn thảo sẽ nhảy một
khoảng so với vị trí hiện hành (1.27cm). Tuy nhiên, có những trường hợp
cần phải đặt lại vị trí của các điểm dừng khi nhấn (tạo bảng).
Điểm dừng Tab (Tab Stop Position) là vị trí dừng của con trỏ soạn thảo khi
nhấn phím .
IV.1 Đặt điểm Tab thông qua thước
Kích chuột để
chọn kiểu Tab
Left Tab Tab trái
Center Tab Tab giữa
Right Tab Tab phải
Decimal Tab Tab thập phân
Bar Tab Tab đứng
Để đặt điểm Tab tại vị trí nào đó, cần chọn kiểu Tab
rồi kích chuột vào vị trí tương ứng trên thước nằm ngang
Khi muốn loại bỏ điểm Tab, chỉ cần kéo nó ra khỏi thước.
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 29
2. Định dạng văn bản
IV.2 Định dạng Tab thông qua hộp thoại Tab
[Menu] Format Tabs...
Gõ vị trí điểm Tab cần đặt
Kiểu của điểm Tab
Kiểu của vạch đến điểm Tab
Kích chuột vào nút
Set để thiết lập điểm Tab hiện thời
Clear để xóa điểm Tab hiện thời
Clear All để xóa toàn bộ điểm Tab
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 30
2. Định dạng văn bản
V. Định dạng văn bản ở dạng cột
Hiển thị văn bản ở chế độ Print Layout ([Menu] View Print Layout)
Đánh dấu khối văn bản cần chia cột
Thực hiện lệnh [Menu] Format Columns...
Kiểu cột chia sẵn
Độ rộng (Width) và khoảng
cách (Spacing) giữa các cột
Gõ số cột cần chia
Kích chọn nếu muốn các cột
có độ rộng bằng nhau
Chỉ định phạm vi tác động
Kích chọn nếu muốn giữa các
cột có đường phân cách
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 31
2. Định dạng văn bản
VI. Làm việc với bảng biểu
VI.1. Khởi tạo bảng biểu
- Để con trỏ soạn thảo tại vị trí cần chèn bảng.
- Thực hiện lệnh [Menu] Table Insert Table.
Chỉ định số cột
Chỉ định số dòng
Cố định độ rộng cột:
Chỉ định độ rộng cột
Giãn cột theo nội dung
Giãn cột theo độ rộng cửa sổ
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 32
2. Định dạng văn bản
VI. Làm việc với bảng biểu
Hoặc có thể sử dụng nút Insert Table trên thanh công cụ
Chọn số hàng và số cột
tương ứng với các ô ở đây
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 33
2. Định dạng văn bản
VI.2 Các thao tác chính trên bảng biểu
a. Chọn khối các ô trong bảng:
Tương tự cách đánh dấu khối văn bản. Hoặc:
Chọn khối theo dòng: đưa chuột về đầu dòng và rê chuột để chọn dòng.
Chọn khối theo cột: đưa chuột lên trên cột và rê chuột để chọn cột.
b. Điều chỉnh độ rộng của cột và chiều cao của dòng
Đưa chuột vào đường phân cách và rê chuột. Hoặc:
• Chọn cột (dòng) cần định dạng
• Thực hiện lệnh [Menu] Table Table Properties...
Trên hộp thoại Table Properties có thể:
Điều chỉnh độ rộng của cột trên trang Tab Column,
Điều chỉnh chiều cao của dòng trên trang Tab Row
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 34
2. Định dạng văn bản
VI.2 Các thao tác chính trên bảng biểu
c. Chèn thên hàng, cột hoặc ô vào bảng
Để chèn thêm hàng, cột hoặc ô vào bảng, thực hiện các bước sau:
• Chọn các ô tại vị trí cần chèn
• Thực hiện lệnh [Menu] Table Insert Cell...
Trong hộp thoại Insert Cell, có thể chọn các kiểu chèn:
Shift cell right: chèn và đẩy các ô cũ sang phải.
Shift cell down: chèn và đẩy các ô cũ xuống dưới
Insert entire row: chèn thêm một dòng.
Insert entire column: chèn thêm một cột.
Ngoài ra:
[Menu] Table Insert Columns to the Left : chèn thêm cột vào bên trái
[Menu] Table Insert Columns to the Right : chèn thêm cột vào bên phải
[Menu] Table Insert Rows Above : chèn thêm hàng vào phía trên
[Menu] Table Insert Rows Below : chèn thêm hàng vào phía dưới
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 35
2. Định dạng văn bản
VI.2 Các thao tác chính trên bảng biểu
d. Xoá ô (dòng/cột). Thực hiện các bước như sau:
• Chọn ô (dòng/cột) cần xoá.
• Thực hiện lệnh [Menu] Table Delete Cells... (Rows/Columns)
e. Tách ô
Để tách một ô thành nhiều ô, thực hiện các bước như sau:
• Chọn ô cần tách.
• Thực hiện lệnh [Menu] Table Split Cell...
Chỉ định số cột cần tách
Chỉ định dòng cần tách
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 36
2. Định dạng văn bản
VI.2 Các thao tác chính trên bảng biểu
d. Gộp ô.
Để gộp nhiều ô lại với nhau, thực hiện các bước như sau:
• Chọn các ô cần gộp.
• Thực hiện lệnh [Menu] Table Merge Cell
e. Tạo khung viền và nền cho bảng biểu.
Để định dạng viền và nền, thực hiện các thao tác sau đây:
• Chọn các ô cần định dạng.
• Thực hiện lệnh [Menu] Format Borders and Shading...
Trong hộp thoại Borders and Shading:
để định dạng viền chọn trang Tab Borders
để định dạng nền chọn trang Tab Shading
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 37
2. Định dạng văn bản
VI.2 Các thao tác chính trên bảng biểu
Định dạng viền trong trang Tab Borders:
Chọn kiểu
khung viền
Chọn kiểu
đường kẻ
Chọn màu
đường kẻ
Chọn độ dày
đường kẻ
Quan sát trước
các thay đổi
Chỉ định phạm
vi tác dụng
Kích chọn để thêm hoặc
loại bỏ các đường kẻ
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 38
2. Định dạng văn bản
VI.2 Các thao tác chính trên bảng biểu
Định dạng nền trong trang Tab Shading
Chọn màu nền
từ bảng màu
Xem trước các
thay đổi
Chọn kiểu hoa
văn nền
Chỉ định phạm
vi tác dụng
Chọn màu hoa
văn nền
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 39
2. Định dạng văn bản
VI.2 Các thao tác chính trên bảng biểu
Có thể thực hiện định dạng bảng trên thanh công cụ Tables and Borders.
Để hiển thị thanh công cụ: [Menu] View Toolbars Tables and Borders
Định dạng
khung viền
Định dạng
màu nền
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 40
2. Định dạng văn bản
VII. Tạo Drop Cap
• Đặt con trỏ soạn thảo lên đoạn cần tạo Drop Cap.
• Thực hiện lệnh [Menu] Format Drop Cap...
• Chọn kiểu Drop Cap trong mục Position
• Các thông số tùy chọn khác cho Drop Cap:
Font chữ của Drop Cap
Số dòng dành cho Drop Cap
Khoảng cách từ Drop Cap đến
các từ khác trong văn bản
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 41
2. Định dạng văn bản
VIII. Thay đổi kiểu chữ hoa - chữ thường.
• Đánh dấu khối các chữ cần thay đổi.
• Thực hiện lệnh [Menu] Format Change Case
Trong hộp thoại Change Case có thể chọn một trong số các kiểu sau:
Sentence case: Đổi các ký tự đầu
câu của vùng được chọn thành
chữ hoa.
lowercase: Đổi tất cả các ký tự được
chọn thành chữ thường.
UPPERCASE: Đổi tất cả ký tự được
chọn thành chữ hoa.
Title Case: Đổi các ký tự đầu mỗi từ
thành chữ hoa.
tOGGLE cASE: Đổi chữ thường
thành chữ hoa và ngược lại.
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 42
2. Định dạng văn bản
IX. Đánh số trang cho văn bản
Thực hiện lệnh [Menu] Insert Page Number...
Chọn vị trí xuất hiện số trang:
Top of page (Header): đầu trang
Bottom of page (Footer): cuối trang
Căn lề số trang trên trang giấy ở
Right: góc phải
Left: góc trái
Center: ở giữa
Kích chọn nếu muốn số trang
được đánh từ trang đầu tiên
Kích vào đây để định dạng một số
thông số khác của số trang
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 43
2. Định dạng văn bản
Hộp thoại Page Number Format xuất hiện:
Chọn khuôn dạng cho số trang
Kích chọn nếu muốn số trang
kèm với số chương
Số trang được đánh tiếp theo từ
một section khác
Số trang được đánh bắt đầu từ Chỉ định số trang bắt đầu
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 44
2. Định dạng văn bản
X. Chèn các ký tự đặc biệt
• Đặt con trỏ soạn thảo tại vị trí cần chèn.
• Thực hiện lệnh [Menu] Insert Symbol...
• Trong hộp thoại Symbol, chọn ký hiệu cần chèn sau đó nhấn chuột vào
nút để chèn.
Chọn nhóm ký hiệu
Định nghĩa tổ hợp phím tắt
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 45
2. Định dạng văn bản
Hộp thoại Customize Keyboard xuất hiện:
Nhấn tổ hợp phím cần định nghĩa (bắt đầu bằng phím Ctrl/Alt)
Tiếp đến nhấn nút rồi nút để kết thúc.
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 46
2. Định dạng văn bản
XI. AutoCorrect
Cho phép tự động thay thế một nhóm các ký tự bằng một dòng văn bản.
• Có thể tự động sửa lỗi chính tả khi gõ văn bản.
• Tiết kiệm thời gian gõ những dòng văn bản dài lặp đi lặp lại nhiều lần
Để tạo AutoCorrect, thực hiện lệnh [Menu] Tools AutoCorrect Options...
- Gõ nhóm ký tự đại diện vào ô Replace.
- Gõ dòng văn bản thay thế vào ô With.
- Kích chuột vào nút để bổ sung
- Nhấn nút để kết thúc.
Để loại bỏ một AutoCorrect:
- Chọn AutoCorrect cần xoá trong danh sách
- Nhấn nút để xóa.
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 47
2. Định dạng văn bản
XII. AutoText
Khả năng tự động chèn các đoạn văn bản hoặc đồ họa thường xuyên sử dụng.
Mỗi AutoText được xác định thông qua một tên riêng biệt.
Giúp tiết kiệm thời gian trong soạn thảo văn bản.
Để tạo mới một AutoText Entry, thực hiện như sau:
• Chọn đoạn văn bản cần lưu trữ trong AutoText Entry.
• Thực hiện lệnh [Menu] Insert AutoText AutoText
Gõ tên của AutoText Nhấn Add để bổ sung
Chèn một AutoText Entry vào văn bản: 2 cách
- Đặt con trỏ soạn thảo tại vị trí cần chèn.
- Gõ tên của AutoText Entry
- Nhấn phím F3
- Đặt con trỏ soạn thảo tại vị trí cần chèn
- [Menu] Insert AutoText AutoText
- Chọn AutoText Entry trong danh sách
- Nhấn nút
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 48
2. Định dạng văn bản
XIII. In ấn văn bản
Xem nội dung trước khi in, sử dụng 1 trong 2 cách sau:
• Thực hiện lệnh [Menu] File Print Preview
• Kích chuột vào nút Print Preview trên thanh công cụ
In văn bản
Hiệu chỉnh hoặc
phóng to thu nhỏ
Hiển thị từng trang
Bật/tắt thước
Hiển thị nhiều trang
Nội dung hiển thị
1 trang màn hình
Xem ở chế độ
FullSreen
Thoát khỏi
PrintPreview, trở về
màn hình soạn thảo
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 49
2. Định dạng văn bản
XIII. In ấn văn bản
In văn bản, thực hiện 1 trong 2 cách sau:
Kích chuột trực tiếp lên nút Print trên thanh công cụ
Thực hiện lệnh [Menu] File Print (Ctrl + P).
Chọn tên
máy in
Chỉ định số
bản cần in
Phạm vi in:
-Toàn bộ
-Trang hiện thời
-Các trang cụ thể
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 50
3. Đồ họa
Vẽ hình và xử lý hình họa trực tiếp trên Word, sử dụng thanh công cụ Drawing.
Để hiển thị thanh công cụ này, thực hiện: [Menu]View Toolbars Drawing
3.1. Vẽ khối hình đơn giản
• Sử dụng các mẫu hình đơn giản
• Sử dụng các khối hình AutoShape
• Định dạng hình vẽ
• Làm việc với nhóm hình vẽ
3.2. Tạo chữ nghệ thuật (Word Art)
3.3. Chèn ảnh vào văn bản và hiệu chỉnh ảnh
• Chèn ảnh từ file
• Chèn ảnh từ thư viện Clip Art
• Chèn ảnh chụp từ màn hình
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 51
4. Làm việc với văn bản lớn
I. Định dạng Style
• Tập hợp các định dạng có thể gán cho các ký hiệu trong văn bản như:
font, cỡ chữ, kiểu chữ, khoảng cách, căn lề,
• Cho phép định dạng văn bản một cách nhanh chóng, chính xác và
đảm bảo tính thống nhất trong văn bản.
• Có thể định nghĩa thêm các style mới.
Trong Word có các loại Style chính sau:
- Paragraph Syle: Style áp dụng cho một hoặc nhiều đoạn văn bản.
- Character Style: Style áp dụng cho chuỗi ký tự.
- Table Style, List Style: áp dụng cho bảng biểu, danh sách.
Việc tạo mới Style có thể thực hiện thông qua thanh công cụ Formatting:
- Thiết lập các thuộc tính cho ký tự và đoạn văn bản,
- Đặt tên cho Style rồi nhấn Enter để kết thúc.
Tạo mới, chỉnh sửa Style thông qua Task Pane Styles and Formatting:
Thực hiện lệnh [Menu] Format Styles and Formatting...
Task Pane Styles and Formatting xuất hiện như sau:
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 52
4. Làm việc với văn bản lớn
I.1 Tạo mới một Style
Kích chuột vào nút New Style trên Task Pane
Hộp hội thoại Style xuất hiện như sau:
Kích chuột
vào đây để
tạo mới Style
Chọn kiểu Style
Chọn Style với
thông số có sẵn
Chọn Style cho
đoạn văn tiếp theo
Đặt tên cho Style
Định dạng font chữ
và đoạn văn cho
Style trong mục
Formatting này
Để thiết lập các
định dạng khác,
kích chuột vào đây
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 53
4. Làm việc với văn bản lớn
I.2 Chỉnh sửa Style
Để chỉnh sửa một Style đã có sẵn, thực hiện như sau:
• [Menu] Format Styles and Formatting...
• Chọn Style cần chỉnh sửa trong danh sách Style.
• Kích chuột vào menu Modify...
Hộp thoại Modify Style sẽ xuất hiện.
Tiến hành hoàn toàn tương như khi tạo mới Style.
Kích chuột vào Style
cần chỉnh sửa và chọn
Modify
I.3 Gán Style cho Paragraph và Character:
• Chọn đoạn văn bản hoặc chuỗi ký tự cần định dạng.
• Chọn tên Style cần sử dụng trong danh sách các Style trên thanh công cụ
hoặc trên Task Pane Style and Formatting.
Nhấn phím tắt nếu trong quá trình tạo Style có chỉ định tổ hợp phím tắt
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 54
4. Làm việc với văn bản lớn
II. Tạo tiêu đề trang
Dòng chữ nằm ở trên cùng hoặc dưới cùng của mỗi trang văn bản.
Tiêu đề trên (Header), Tiêu đề dưới (Footer).
Để tạo tiêu đề trang, thực hiện lệnh [Menu] View Header and Footer
Tại khung Header: gõ tiêu đề trên và định dạng như ở ngoài văn bản
Thanh công cụ Header and Footer xuất hiện, như sau:
Chèn AutoText
làm tiêu đề
Chèn số trang
Chèn tổng
số trang
Định dạng
số trang
Chèn
ngày
Chèn
giờ
Ẩn/Hiện nội
dung văn bản
Định dạng
trang
Chuyển đổi qua lại giữa
Header và Footer
Trở về màn hình
soạn thảo
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 55
4. Làm việc với văn bản lớn
III. Tạo chú thích trong tài liệu
Trong các tài liệu, có thể có các lời chú thích ở cuối trang hay cuối tài liệu.
Thực hiện các bước sau để tạo chú thích:
• Đặt con trỏ tại vị trí cần chèn chú thích (Footnote)
• Thực hiện lệnh [Menu] Insert Reference Footnote...
Hộp thoại Footnode and Endnote xuất hiện:
Chèn chú thích
ở cuối trang
Chèn chú thích
ở cuối văn bản
Định dạng
số các chú thích
Đánh số liên tục hoặc từ
đầu trong từng section
Chỉ định phạm vi
tác động
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 56
4. Làm việc với văn bản lớn
IV. Tạo mục lục cho văn bản
IV.1 Tạo mục lục
Word cung cấp khả năng tạo mục lục tự động.
Để tạo mục lục, thực hiện các bước sau đây:
Bước 1: Định dạng Style cho các đề mục cần đưa vào mục lục
Các đề mục cùng cấp với nhau có cùng Style.
Các đề mục ở cấp khác nhau nên có Style khác nhau.
Bước 2: Đưa mục lục vào văn bản
• Đặt con trỏ soạn thảo tại vị trí cần chèn mục lục.
• Thực hiện lệnh [Menu] Insert Reference Index and Tables.
• Trong hộp thoại xuất hiện chọn trang Tab Table of Contents
• Chọn kiểu mục lục cần sử dụng, thiết lập các thông số...
• Nhấn nút OK để hoàn tất việc chèn.
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 57
4. Làm việc với văn bản lớn
Hiển thị số
trang
Số trang thẳng
hàng bên phải
Kiểu đường
kẻ Tab
Chọn dạng
mục lục
Số mức tiêu
đề hiển thị Có thể chỉ định thứ
tự các Style ở đây
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 58
4. Làm việc với văn bản lớn
IV.2 Cập nhật mục lục
Để cập nhật lại nội dung hoặc số trang của mục lục, thực hiện như sau:
Kích phải chuột trên mục lục và chọn Update Field trong menu xuất hiện.
Trong hộp thoại Update Table of Contents:
Chọn Update page numbers only nếu chỉ muốn cập nhật lại số trang
Chọn Update entire table nếu muốn cập nhật lại cả đề mục và số trang
Nhấn nút để kết thúc.
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 59
4. Làm việc với văn bản lớn
V. Trộn văn bản
V.1. Khái niệm
Trộn văn bản được sử dụng để tạo văn bản từ các văn bản đã có sẵn.
Cho phép lấy dữ liệu từ các file dữ liệu "trộn" vào file văn bản chính.
Thường được sử dụng để tạo ra các văn bản có khuôn dạng như nhau nhưng
khác nhau về dữ liệu (giấy mời, công văn, thư từ, văn bằng,...)
Trong trộn văn bản, ta phân biệt hai loại văn bản như sau:
• Main document (văn bản chính): là văn bản cần tạo
• Data file (file dữ liệu): là file văn bản chứa dữ liệu cần trộn vào văn bản
chính
Nội dung của file dữ liệu là một bảng gồm các dòng và các cột.
Các cột - các trường (Field), tên trường được chỉ định bởi dòng đầu tiên của
bảng
Các dòng từ dòng thứ hai trở đi được gọi là các bản ghi (record).
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 60
4. Làm việc với văn bản lớn
HOTEN NGAYSINH NOISINH XEPLOAI
Thái Thiên Thế 17/06/1978 Biên Hòa Khá
Trần Hồ Phương 11/04/1979 Hà Nội Giỏi
Đỗ Thanh Bình 04/06/1980 Hải Phòng Giỏi
Nguyễn Mai Hoa 19/10/1979 Hà Nội Khá
CHỨNG CHỈ TIN HỌC
Trình độ A
Họ và tên:.....................................................
Ngày sinh:....................................................
Nơi sinh:.......................................................
Xếp loại:.......................................................
Giám đốc trung tâm
Lê Hoài Phương
Data file
Main
document
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 61
4. Làm việc với văn bản lớn
V.2 Các bước trộn văn bản
Tạo file văn bản chính
Thực hiện lệnh [Menu] Tools Letters and Mailings Mail Merge Wizard...
Task Pane Mail Merge xuất hiện như sau:
Ở đây thực hiện chọn kiểu văn bản muốn tạo
Letter: Tạo văn bản theo dạng thư từ
Envelopes: Tạo phong bì
Labels: Tạo nhãn bưu điện
Directory: Tạo các Catalog, danh sách địa chỉ
Sau đó nhấn Next để bắt đầu văn bản chính
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 62
4. Làm việc với văn bản lớn
Sử dụng văn bản hiện thời để làm Main documents
Bắt đầu Main documents từ một template
Bắt đầu từ document đã có sẵn
Nhấn Next để chọn dữ liệu trộn
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 63
4. Làm việc với văn bản lớn
Khởi tạo dữ liệu trộn (Data file)
Có thể tiến hành tạo file dữ liệu mới hoặc mở file dữ liệu đã có sẵn trên đĩa
Cách 1: Tạo file dữ liệu mới
Chọn Type a new list, sau đó kích vào Create...
Kích vào đây để đưa
các trường dữ liệu
cần tạo vào file
Sau khi hoàn thành việc nhập dữ liệu, kích chuột vào nút Close và đặt tên file
Tạo bản ghi mới Xóa bản ghi
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 64
4. Làm việc với văn bản lớn
Trên hộp thoại xuất hiện, có thể chỉnh sửa dữ liệu
bằng cách chọn bản ghi cần sửa rồi kích chuột vào nút Edit
Cách 2: Mở Data file đã có trên đĩa
Chọn Use an existing list,
Kích chuột vào Browse... để chọn file dữ liệu
Sau khi hoàn tất việc khởi tạo data file, nhấn Next để thực hiện trộn văn bản
1/31/2018 Bài giảng Microsoft Word 65
4. Làm việc với văn bản lớn
Trộn văn bản
Để chèn một trường từ Data file vào văn bản chính:
Đặt con trỏ soạn thảo tại vị trí cần chèn
Kích chuột vào nút Insert Merge Field trên thanh công cụ Mail Merge
(hoặc kích chuột vào More items trên Task Pane) để chọn trường cần chèn
Kích chuột vào Next để xem dữ liệu, rồi thực hiện trộn
Xem bản ghi
trước đó
Xem bản ghi
đầu tiên
Thực hiện trộn
vào một file mới
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- p2_word_9442_1999396.pdf