Bài giảng Chi tiết máy - Chương 4: Truyền động xích - Phạm Minh Hải

Ngoài ra: b5. Kiểm nghiệm độ bền b6. Tính các thông số đĩa xích b7. Kiểm nghiệm độ bền tiếp xúc của đĩa xích b8. Tính lực tác dụng lên trục

pdf7 trang | Chia sẻ: linhmy2pp | Ngày: 18/03/2022 | Lượt xem: 147 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Chi tiết máy - Chương 4: Truyền động xích - Phạm Minh Hải, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
11/09/2015 ĐẠ I H ỌC BÁCH KHOA HÀ N ỘI VI ỆN C Ơ KHÍ BỘ MÔN C Ơ S Ở THI ẾT K Ế MÁY & ROBOT thietkemay.edu.vn a o aa aaa 3 2 o 1 2  1 n1 n2 n1 3 n2 a a a aa a a o o  u u    1 11/09/2015 Bi ện pháp cố đị nh bản lề Các lo ại xích truy ền độ ng Bi n pháp ni xích o Đĩ a xích Các lo ại xích truy ền độ ng  ơ  a Vị trí các đĩ a xích Các lo ại xích truy ền độ ng Bi ện pháp căng xích, gi ảm rung - Êm - Kh nng ti ln 2 11/09/2015 A Bôi tr ơn xích t Bôi tr ơn nh k t Bôi tr ơn nh gi t u n Bôi tr ơn ngâm du A aa A a a a a 3 11/09/2015 A A a d2 a t+ ∆t δ/2 1 t α d1 a ≥ 0,5(d a1 +d a2 ) + (30 ÷50mm) a t z d = d ≈ t π π góc ôm trên a xích nh α1 sin z = 180 − 57 ( ) z ∆d ≈ ∆t π ≥ 120độ A 3.1. Vận tốc và tỷ số truy ền 2 a π (d + d ) (d − d ) L ≈ 2a + 1 2 + 2 1 2 4a z tn z tn v = v = 1 1 = v = 2 2 1 60000 2 60000 L 2a z + z (z − z )2 X = ≈ + 1 2 + 2 1 t t 2 4π 2a n z u = 1 = 2 a n2 z1  2 2  t z + z  z + z   z − z  a ≈ X − 1 2 +  X − 1 2  − 2 2 1   4  2 2      π   3.1. Vận tốc và tỷ số truy ền 3.1. Vận tốc và tỷ số truy ền β ωd v = sin β vx y 2  a vy ωd vx = cos β a a 2  a  a a ω1 d2 cos β2 ut = = ω2 d1 cos β1 4 11/09/2015 3.2. Tải tr ọng tác dụng trong bộ truy ền 3.2. Tải tr ọng tác dụng trong bộ truy ền a ao ư a a võng ca xích .2 T1 ky ph thu c F − F = F = góc nghiêng ca b truy n 1 2 t d1 O 3.2. Tải tr ọng tác dụng trong bộ truy ền 4.1 Các dạng hỏng a O O 4.1 Các dạng hỏng 4.1 Các dạng hỏng i ∆t z ∆d = d p - ti ln π ∆ ≈ ∆ sin π z - vn tc cao - bôi tr ơn tt Nguyên nhân: - ng su t thay i Z càng ln, càng d tu t xích - tính ch t va p khi làm vi c 5 11/09/2015 O O 4.1 Các dạng hỏng 4.1 Các dạng hỏng a ơ Tính theo áp su ất KF Tính bướ c xích p = t ≤ [ p ] K x A ≈ K.P t ≥ 600 z1n1K x[ p ] K = KKaKoKcKbKc K : tính ch ất của tải tr ọng: êm, va đậ p nh ẹ,v ừa, m ạnh P : công su t cn truy n (kW) Ka : kho ảng cách tr ục/chi ều dài xích: t ần su ất vào ăn kh ớp c ủa 1 MX Ko : góc nghiêng ca b truy n: >60 s d tu t h ơn khi xích mòn [p]: áp su t cho phép (MPa) (t, n 1) Kc : kh nng điều ch ỉnh cng xích Kb : ch bôi tr ơn Kc : mc làm vi c liên tc, ph thu c số ca O O Tính theo công su ất K.K z .Kn Pt = P ≤ [P] K [ p]AK Ftv [ p]AvK x [ p ]AK x z tn x F ≤ x ≤ P ≤ 1 1 t K 1000 K.1000 K.1000 60 .1000 K x[ po ]A 1 [P]K x P ≤ z01 pn 01 P ≤ K.1000 z n K = KKaKoKcKbKc 01 . 01 KK z Kn K : h s xét n tính ch ất của tải tr ọng z1 n1 Ka : h s k n nh h ng ca kho ảng cách tr ục KK K Ko : h s k n nh h ng góc nghiêng c a b truy n z n [ p]Az 01 tn 01 P ≤ []P Kc : h s k n kh nng điều ch ỉnh cng xích [P ]= 7 K x 6.10 Kb : h s k n nh h ng ca bôi tr ơn z01 = 25 Kc : h s k n mc làm vi c liên tc, ph thu c số ca n01 =50; 200; 400; 600; 800; 1000; 1200 vg/ph (Bng 12.5 CTM tp 2) 6 11/09/2015 O a o a ≥ ≤ a O O ư o a a b4. Xác đị nh thông số bộ truy ền - kho ảng cách tr ục a a - Số mắt xích (nên lấy ch ẵn) 7

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfbai_giang_chi_tiet_may_chuong_4_truyen_dong_xich_pham_minh_h.pdf
Tài liệu liên quan