Bài giảng Bộ nhớ trong, ngoài và phân chia ổ cứng
Dung lượng khá lớn (8MB – 64MB) • Tốc độ khá nhanh (60 or 70nSecs) • Dùng trong các máy tính 486 và Pentium-586
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Bộ nhớ trong, ngoài và phân chia ổ cứng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài 3: Bộ nhớ trong, ngoài &
phân chia ổ cứng
I. Bộ nhớ trong
• Đặc điểm
– Là các thiết bị nhớ được gắn trên MainBoard.
– Có dung lượng khá lớn, như tốc độ truy xuất khá
nhỏ.
• Phân loại
– ROM
– CMOS
– RAM
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
I.1 ROM(Read Only Memory)
• Đặc điểm
– Là loại bộ nhớ cố định chỉ đọc, không ghi, xoá được.
– Chương trình và thông tin trong ROM là vĩnh viễn,
được nhà sản xuất ghi vào 1 lần khi chế tạo bằng thiết
bị chuyên dụng – ( Kit - ROM).
– Được chế tạo và được gắn sẵn trên MainBoard.
– Dung lượng của ROM thường < 1MB
• Vai trò
– Chỉ thị cho CPU hoạt động khi chưa có Hệ điều hành.
– Chỉ thị cho CPU kiểm tra cấu hình máy (POST).
– Chứa chương trình cài đặt cấu hình máy (Bios Setup)
– Chứa các thông tin mã hóa ký tự (bảng mã) và địa chỉ
giao tiếp của các cổng vào ra.
Ví dụ: Chuột = 03F8, Máy in = 02F8
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
I.2 CMOS
• Đặc điểm
– Là loại bộ nhớ cố định chỉ đọc, ghi được thông
qua chương trình Bios Setup.
– Thông tin trong CMOS được nuôi = nguồn Pin
gọi là Pin CMOS. Thông tin sẽ bị mất hết khi
Pin hết hoặc người dùng tháo Pin ra.
• Vai trò
– Chứa thông tin về cấu hình phần cứng của máy
tính. Ví dụ: Tốc độ CPU, dung lượng RAM,
loại ổ đĩa..., Password bảo mật máy tính, ngày
tháng và giờ hệ thống...
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
MAINBOA
RD
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Khởi động BIOS Setup (Base Input Out System)
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
I.3 RAM (Random Access Memory)
• Đặc điểm
– Là loại bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên có thể đọc,
ghi được thông qua hệ điều hành và các chương
trình ứng dụng.
– Có dung lượng khá lớn (128MB – 4GB)
– Thông tin trong RAM sẽ mất hết khi tắt máy.
• Vai trò
– Chứa các File và các số liệu (Data) trung gian
của Hệ điều hành và các chương trình ứng dụng
trong quá trình vận hành.
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
RAM SIMM - 30 pin
• Dung lượng nhỏ (512KB-4BM)
• Tốc độ chậm ( 280 or 540nSecs)
• Dùng trong các máy tính cũ (386,486)
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
RAM SIMM(thường) - 72 pin
• Dung lượng nhỏ (2KB- 16BM)
• Tốc độ chậm(160 or 280nSecs)
• Dùng trong các máy tính cũ (386,486)
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
RAM SIMM (EDO) - 72 pin
• Dung lượng khá lớn (8MB – 64MB)
• Tốc độ khá nhanh (60 or 70nSecs)
• Dùng trong các máy tính 486 và Pentium-586
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
10.2 Gbps1.3 Gb/s150MHz64bitsPC150
4.3 Gbps533 MB/s66MHz64bitsPC66
8.5 Gbps1.06 Gb/s133MHz64bitsPC133
PC100
Loại
6.4 Gbps800 MB/s100MHz64bits
Tốc độ Bit/secTốc độ Byte/secXung nhịpĐộ rộng
SDRAM (DIMM) – dùng cho Pentium, II, III, IV
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
21 Gbps2.7 GB/s167MHz64bitsPC333
17 Gbps2.1 GB/s133MHz64bitsPC266
PC200
Loại
13 Gbps1.6 GB/s100MHz64bits
Tốc độ Bit/secTốc độ Byte/secXung nhịpĐộ rộng
DOUBLE SDRAM
(DDR)- dùng cho
Pentium IV
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
13 Gbps1.6 GB/s400MHz16 bitsPC800
34 Gbps4.3 GB/s533MHz2 x 16 bits2-channel PC1066
2-channel PC800
Loại
25.6 Gbps3.2 GB/s400MHz2 x 16 bits
Tốc độ Bit/secTốc độ Byte/secXung nhịpĐộ rộng
RDRAM (Rimm)
dùng cho Pentium IV
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- bai3_4616.pdf