2670 exclamation sự kêu lên, lời la lên
2671 fabrication chuyện bịa đặt, sự chế tạo
2672 fall on deaf ears. lọt vào tai điếc.
2673 falling rain mưa rơi
2674 false alarm báo động sai
2675 falsetto giọng the thé
2676 fiction điều hư cấu, điều tưởng tượng
2677 figure of speech nói bóng
2678 flattery sự xu nịnh, sự bợ đỡ
2679 fluent lưu loát, trôi chảy
2680 flute cái sáo, người thổi sáo
2681 folk music nhạc dân gian
2682 folk tale chuyện dân gian
2683 full blast hết công xuất
2684 full volume âm lượng đầy
2685 garble chuyển tải tin hay âm thanh lờ mờ không rõ ràng
2686 give a speech đưa ra bài phát biểu
2687 gospel truth sự thật đáng tin tưởng tuyệt đối
2688 gossip chuyện tầm phào, tin đồn nhảm
2689 grammar ngữ pháp
2690 grind tiếng cót két
2691 groan tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm
2692 growl tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu
72 trang |
Chia sẻ: tuanhd28 | Lượt xem: 4003 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu 3000 từ vựng thông dụng hàng ngày, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
eodorant chất khử mùi
1409 deodorized khử mùi
1410 fragrance mùi thơm
1411 fumes mùi khói, hơi khói
1412 incense hương trầm
1413 moldy bị mốc, lên meo
1414 musty ẩm mốc, có mùi mốc
1415 odor mùi hôi
1416 odorless không có mùi
1417 perfume dầu thơm, hương thơm
1418 perfumed thơm, đượm hương
1419 pungent mùi hăng
1420 scent mùi thơm
1421 scented có mùi thơm, hương thơm
1422 smelly hôi
1423 sniff sự ngửi, ngửi
1424 stench mùi hôi thối, thối
1425 stink mùi hôi thối
1426 strong-scented nặc mùi nước hoa
1427 strong-smelling nặc mùi
1428 sweet-scented có mùi ngọt
1429 sweet-smelling mùi ngọt
1430 action hành động
1431 argument sự cải vã
1432 clumsy vụng về
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
1433 excuse tha lổi, tha thứ
1434 an excuse cớ, lý do bào chửa
1435 a feeling cảm giác
1436 forgive tha thứ, tha lổi
1437 heartache mối đau lòng
1438 honest thành thật, ngay thật
1439 hurt làm khổ
1440 hurt nổi đau
1441 a wound vết thương
1442 harm hại
1443 mistake sai lầm, lổi
1444 pay attention chú ý
1445 remorse hối hận, ăn năn
1446 regret hối tiếc, hối hận
1447 recovery phục hồi
1448 sincere chân thành, thật tình
1449 sorry xin lỗi, lấy làm buồn
1450 story chuyện
1451 tears nước mắt
1452 thanks cảm ơn
1453 trust tin tưởng
1454 a trust sự tin cậy, lòng tin
1455 truth sự thật
1456 upset buồn
1457 why tại sao
1458 advantage lợi thế
1459 advertisement quảng cáo
1460 advice tư vấn
1461 agenda chương trình nghị sự
1462 apology lời xin lỗi
1463 authorization sự ủy quyền
1464 brand thương hiệu
1465 commission huê hồng
1466 comparison sự so sánh
1467 competition sự cạnh tranh
1468 competitor đối thủ cạnh tranh
1469 confirmation sự xác nhận
1470 costs chi phí
1471 creditor chủ nợ
1472 deadline thời hạn
1473 debt nợ
1474 debtor con nợ
1475 decrease giảm sút
1476 deficit thâm hụt
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
1477 delivery sự giao hàng
1478 department phòng, bộ phận
1479 description mô tả
1480 difference sự khác biệt
1481 disadvantage điểm bất lợi
1482 distribution sự phân phối
1483 employee nhân viên
1484 employer người sử dụng lao động, người thuê lao động
1485 enquiry hỏi thăm
1486 environment môi trường
1487 equipment thiết bị
1488 estimate ước tính
1489 explanation giải thích
1490 facilities cơ sở vật chất
1491 factory nhà máy
1492 feedback thông tin phản hồi
1493 goal mục tiêu
1494 goods hàng hóa
1495 growth sự tăng trưởng
1496 guarantee đảm bảo
1497 improvement sự cải thiện
1498 industry ngành, công nghiệp
1499 instructions hướng dẫn
1500 interest lãi suất, sự quan tâm
1501 inventory hàng tồn kho
1502 invoice hóa đơn
1503 knowledge kiến thức
1504 limit hạn chế
1505 loss mất mát
1506 margin lợi nhuận
1507 market thị trường
1508 message tin nhắn
1509 objective mục tiêu
1510 offer cung cấp, đề nghị
1511 opinion ý kiến
1512 option tùy chọn
1513 order thứ tự
1514 payment thanh toán
1515 penalty hình phạt
1516 permission sự cho phép
1517 possibility khả năng xảy ra
1518 product sản phẩm
1519 production sản xuất
1520 promotion sự xúc tiến, sự quảng bá
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
1521 purchase mua
1522 reduction sự giảm
1523 refund hoàn trả
1524 reminder lời nhắc nhở
1525 repairs sửa chữa
1526 report báo cáo
1527 result kết quả
1528 retailer cửa hàng bán lẻ
1529 rise tăng lên
1530 risk nguy cơ
1531 salary tiền lương
1532 sales bán hàng
1533 schedule lịch trình
1534 share chia sẻ, cổ phần
1535 signature chữ ký
1536 stock chứng khoán
1537 success thành công
1538 suggestion đề nghị
1539 supply cung cấp
1540 support hỗ trợ
1541 target mục tiêu
1542 transport vận chuyển
1543 turnover doanh thu
1544 wholesaler bán buôn
1545 advertise quảng cáo
1546 advise tư vấn
1547 afford đủ khả năng
1548 approve phê duyệt
1549 authorize ủy quyền
1550 calculate tính toán
1551 cancel hủy bỏ
1552 confirm xác nhận
1553 consider xem xét
1554 convince thuyết phục
1555 develop phát triển
1556 dismiss miễn nhiệm, sa thải
1557 dispatch công văn, chuyển đi
1558 distribute phân phối
1559 employ thuê
1560 encourage khuyến khích
1561 establish thành lập
1562 exchange trao đổi
1563 extend mở rộng
1564 fix sửa chữa
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
1565 fund quỹ
1566 improve cải thiện
1567 inform thông báo
1568 install cài đặt
1569 invest đầu tư
1570 lend cho vay
1571 lengthen kéo dài
1572 lower giảm
1573 maintain duy trì
1574 manage quản lý
1575 measure đo
1576 mention đề cập
1577 obtain có được
1578 organize tổ chức
1579 owe nợ
1580 own riêng
1581 participate tham gia
1582 plan kế hoạch, lập kế hoạch
1583 prevent ngăn chặn
1584 process quá trình
1585 produce sản xuất
1586 promote thúc đẩy
1587 provide cung cấp
1588 raise nâng cao
1589 reach đạt
1590 receive nhận
1591 recruit tuyển dụng
1592 reduce giảm
1593 refuse từ chối
1594 reject khước từ
1595 remind nhắc nhở
1596 remove loại bỏ
1597 reply trả lời
1598 resign từ chức
1599 respond trả lời
1600 return trở lại
1601 separate riêng biệt
1602 shorten rút ngắn
1603 structure cấu trúc
1604 succeed thành công
1605 abuse lạm dụng, ngược đãi
1606 accident tai nạn
1607 accusation lời buộc tội
1608 adrenaline adrenaline
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
1609 aggressive hung hăng, quyết liệt
1610 aid sơ cứu, hỗ trợ
1611 alarm báo động
1612 alert cảnh báo
1613 ambulance xe cứu thương
1614 anxiety lo âu
1615 apprehension sự e sợ
1616 assist hỗ trợ
1617 authorities cơ quan thẩm quyền, các nhà chức trách
1618 blame đổ lỗi cho
1619 bleeding chảy máu
1620 blood máu
1621 body cơ thể
1622 boundary ranh giới
1623 brave dũng cảm
1624 bully bắt nạt
1625 burns bỏng
1626 bystander người bên lề
1627 camera máy ảnh
1628 car-jacking cướp xe hơi
1629 careless bất cẩn
1630 catastrophe thảm họa
1631 cause nguyên nhân
1632 caution sự cẩn trọng, lời cảnh báo
1633 chaotic hỗn loạn
1634 circumstances trường hợp
1635 claim yêu cầu
1636 communication thông tin
1637 comply tuân theo
1638 consequence hậu quả
1639 control kiểm soát
1640 courage lòng can đảm
1641 damage thiệt hại
1642 danger nguy hiểm
1643 dangerous nguy hiểm
1644 deadly chết người
1645 death cái chết
1646 decision quyết định
1647 defense tự vệ
1648 defenseless không tự vệ
1649 drama kịch , bộ phim truyền hình
1650 drill sự luyện tập
1651 education giáo dục
1652 emergency trường hợp khẩn cấp
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
1653 emergency crew đội cứu trợ khẩn cấp
1654 endure chịu đựng
1655 evidence bằng chứng
1656 examine kiểm tra
1657 exit lối ra
1658 expectation sự kỳ vọng
1659 experience kinh nghiệm
1660 expertise chuyên môn
1661 explosion vụ nổ
1662 extinguish dập tắt
1663 fatigue mệt mỏi
1664 fear sợ hãi
1665 fierce hung dữ
1666 findings những phát hiện
1667 fingerprints dấu vân tay
1668 fire fighter lính cứu hỏa
1669 fire-resistant chịu lửa, chống lửa
1670 fireworks pháo hoa
1671 fuel nhiên liệu
1672 gas xăng
1673 gasoline xăng
1674 gear thiết bị, phụ tùng
1675 handling xử lý
1676 hardship khó khăn
1677 harmful có hại
1678 hazard mối nguy, hiểm họa
1679 heat nhiệt
1680 help trợ giúp
1681 hero anh hùng
1682 hesitation sự do dự
1683 honor danh dự, tôn vinh
1684 hope mong, hy vọng
1685 horror kinh dị
1686 immediate ngay lập tức
1687 incident sự cố
1688 inferno cảnh rùng rợn, địa ngục
1689 information thông tin
1690 informative có nhiều thông tin
1691 inhalation sự hít vào
1692 injury chấn thương
1693 inspect thanh tra
1694 instruct hướng dẫn
1695 insurance bảo hiểm
1696 investigate điều tra
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
1697 kidnap bắt cóc
1698 kill giết
1699 lawful hợp pháp
1700 legal pháp lý
1701 limitation giới hạn
1702 location nơi, địa điểm
1703 loitering lãng vãng, la cà
1704 major chính
1705 medical attention chăm sóc y tế
1706 misery sự khổ sở
1707 mission nhiệm vụ
1708 notify thông báo
1709 occupant người cư ngụ
1710 official chính thức
1711 optimism lạc quan
1712 ordeal sự thử thách
1713 organization tổ chức
1714 origin xuất xứ
1715 outbreak bùng phát
1716 overwhelm lấn át, áp đảo
1717 oxygen ôxy
1718 pain đau
1719 panic hoảng sợ
1720 paramedic thuộc về thông số
1721 police công an
1722 predator người săn mồi
1723 preparation sự chuẩn bị
1724 pressure áp lực
1725 prevent ngăn chặn
1726 protection sự bảo vệ
1727 punishment sự trừng phạt
1728 quake rung động
1729 question câu hỏi
1730 quick nhanh chóng
1731 rapid nhanh chóng
1732 reactions phản ứng
1733 recovery sự phục hồi
1734 refugee người tị nạn
1735 regulations quy định
1736 report báo cáo
1737 rescue giải cứu
1738 response đáp ứng
1739 responsibility trách nhiệm
1740 risks rủi ro
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
1741 robbery cướp
1742 role vai trò
1743 rope dây
1744 routine thường xuyên
1745 run chạy
1746 safely một cách an toàn
1747 safety sự an toàn
1748 save lưu
1749 scar sẹo
1750 schedule lịch trình
1751 scream hét lên
1752 search tìm kiếm
1753 security an ninh
1754 shock sốc
1755 sight cảnh vật
1756 sirens còi báo động
1757 situation tình hình
1758 smoke hút thuốc
1759 speculation đầu cơ
1760 speed tốc độ
1761 sprinkler systems hệ thống tưới phun
1762 status tình trạng
1763 strategy chiến lược
1764 strength sức mạnh
1765 struggle đấu tranh
1766 substance chất
1767 suffocate làm ngộp thở
1768 supplies nguồn cung cấp, vật tư
1769 survive tồn tại
1770 survivor người sống sót
1771 suspicious đáng ngờ
1772 tactic chiến thuật
1773 target mục tiêu
1774 technique kỹ thuật
1775 tense căng (thẳng)
1776 terrify làm sợ hải
1777 terror sự khủng khiếp, sự kinh hải
1778 test kiểm tra
1779 testify làm chứng
1780 threat mối đe dọa
1781 threatening đe dọa
1782 timing thời gian
1783 tools công cụ
1784 torch đèn pin, ngọn đuốc
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
1785 tragedy bi kịch
1786 training đào tạo
1787 trap cái bẫy
1788 trust tin tưởng
1789 unbelievable không thể tin được, khó tin
1790 understanding sự thông cảm
1791 unfamiliar không quen
1792 unforgettable không thể nào quên
1793 unidentified không xác định được
1794 uniform thống nhất, đồng phục
1795 unknown không biết
1796 unsafe không an toàn
1797 unspeakable không thể nói
1798 unusual không bình thường
1799 update cập nhật
1800 urgency tình huống khẩn cấp
1801 vandalism sự phá hoại
1802 vent lổ thông hơi
1803 ventilation sự thông gió
1804 verification sự xác minh
1805 vicious xấu xa, hiểm ác
1806 victim nạn nhân
1807 violation sự vi phạm
1808 violence bạo lực
1809 visible nhìn thấy được
1810 vital vô cùng quan trọng
1811 volunteer tình nguyện viên
1812 weaken làm suy yếu
1813 weapon vũ khí
1814 well-trained được đào tạo
1815 witness chứng kiến, bằng chứng
1816 work làm việc, công việc
1817 worry (sự) lo lắng
1818 wound vết thương
1819 x-ray x-quang
1820 yelling la hét
1821 abandonment sự bỏ rơi
1822 addictive gây nghiện
1823 admiration sự ngưỡng mộ
1824 adorable đáng yêu
1825 affectionate tình cảm, thân ái
1826 aggressive tích cực, hăng hái
1827 agitated bối rối, kích động
1828 alive còn sống
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
1829 angry tức giận
1830 annoyed bực bội
1831 anxiety sự lo lắng, bâng khuâng
1832 appreciated cảm kích
1833 arrogant kiêu ngạo
1834 ashamed xấu hổ
1835 awful khủng khiếp, quá tệ
1836 bold táo bạo
1837 bored chán
1838 brutal tàn nhẫn
1839 bullying bắt nạt
1840 caring chăm sóc
1841 cautious thận trọng
1842 cheerful vui vẻ
1843 clever thông minh
1844 combative hiếu chiến
1845 comical hài hước
1846 compassionate thương xót, xót xa
1847 conflicted mâu thuẫn
1848 content nội dung
1849 contrary trái ngược
1850 cool mát mẻ, dể chịu
1851 cordial nồng ấm
1852 cranky cáu kỉnh
1853 cruel tàn bạo
1854 curious tò mò
1855 defeated bị đánh bại
1856 defiant thách thức
1857 delight hân hoan, vui vẻ
1858 dependent phụ thuộc
1859 depressed chán nản, suy sụp
1860 despair tuyệt vọng
1861 devoted tận tâm
1862 disagreeable khó chịu
1863 discontent bất mãn
1864 disgust ghê tởm
1865 disturbed băn khoăn, bị xáo động
1866 doubtful nghi ngờ
1867 driven được thúc đẩy
1868 dutiful có trách nhiệm
1869 elated phấn khởi
1870 enraged phẫn nộ
1871 enthused phấn chấn
1872 enthusiastic nhiệt tình
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
1873 envy ghen tị
1874 evil ác
1875 exhausted kiệt sức
1876 forgiving khoan dung
1877 frustrated thất vọng
1878 furious tức giận
1879 gay đồng tính
1880 generous hào phóng, rộng rãi
1881 gentle dịu dàng
1882 grateful biết ơn
1883 gratified hài lòng
1884 greedy tham lam
1885 grieving đau buồn
1886 happy hạnh phúc
1887 harsh thô thiển, hà khắc
1888 hatred sự hận thù
1889 heroic anh hùng, quả cảm
1890 honest trung thực
1891 hopeful đầy hy vọng
1892 horror kinh dị
1893 hostile thù địch
1894 ignored (đã;bị) bỏ qua, (đã;bị) phớt lờ
1895 impartial vô tư
1896 impatient thiếu kiên nhẫn
1897 impulsive bốc đồng, hấp tấp
1898 inconsiderate thiếu suy nghĩ, thiếu tế nhị
1899 innocent ngây thơ
1900 inquisitive tò mò
1901 insensitivity sự vô hồn
1902 inspired lấy cảm hứng
1903 instinctive theo bản năng
1904 intolerance không khoan dung
1905 intuitive trực quan
1906 irritate gây kích ứng, làm khó chịu
1907 isolated bị cô lập
1908 jealous ghen tuông
1909 joyful hân hoan
1910 kind tốt bụng, tử tế
1911 lively sống động
1912 lonely cô đơn
1913 lost thua, thất bại
1914 loving thương yêu
1915 mad điên
1916 malice ác ý
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
1917 mean ác
1918 meek hiền lành
1919 motivated có động cơ, bị thúc đẩy
1920 nasty khó chịu
1921 natural tự nhiên
1922 naughty nghịch ngợm
1923 negative tiêu cực
1924 nurturing nuôi dưỡng
1925 obnoxious khả ố, đáng ghét
1926 optimistic lạc quan
1927 outraged bị xúc phạm
1928 outstanding nổi bật
1929 patient bệnh nhân
1930 perceptive sâu sắc, nhạy bén
1931 perky vui tươi, tự đắc
1932 pessimistic bi quan
1933 pity đáng tiếc, thương hại
1934 positive tích cực
1935 powerful mạnh mẽ
1936 pride sự tự hào
1937 rage sự giận dữ
1938 realistic thực tế
1939 relaxed thư giãn
1940 reliable đáng tin cậy
1941 relief sự cứu trợ, sự thuyên giảm
1942 reluctant miễn cưỡng
1943 repentant ăn năn
1944 repulsive kinh tởm, đáng ghét
1945 resent phẫn nộ
1946 resigned cam chịu, nhẫn nhịn
1947 restrained kiềm chế, dè dặt
1948 reverent cung kính, tôn kính
1949 rough thô sơ
1950 rude thô lỗ, vô lễ
1951 satisfy thỏa mãn, đáp ứng
1952 scornful khinh bỉ
1953 sensitive nhạy cảm
1954 sentimental đa cảm
1955 severe nghiêm trọng
1956 shame sự xấu hổ
1957 sick bệnh
1958 silly ngớ ngẩn, ngốc nghếch
1959 sorrow nỗi buồn
1960 spite kinh bỉ, mặc dù
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
1961 stubborn cứng đầu
1962 sure chắc chắn
1963 surprise sự bất ngờ
1964 tempted bị cám dỗ
1965 tender nhẹ nhàng, dịu dàng
1966 terrified sợ hãi
1967 tired mệt mỏi
1968 unbalanced mất cân bằng
1969 uncertain không chắc chắn
1970 understood đã hiểu
1971 valiant dũng cảm
1972 victorious chiến thắng, khải hoàn
1973 vindictive thù hằn
1974 violent bạo lực
1975 vocal lớn tiếng
1976 vociferous la hét
1977 wary thận trọng, cảnh giác
1978 weary mệt mỏi
1979 wicked xấu xa
1980 wise khôn ngoan
1981 wonder thắc mắc
1982 worthy xứng đáng
1983 youthful trẻ trung
1984 abnormal bất thường
1985 ache nhức
1986 active chủ động, công hiệu
1987 activity hoạt động
1988 acupuncture châm cứu
1989 addictive gây nghiện
1990 additives phụ gia
1991 aerobics thể dục nhịp điệu
1992 aids aids
1993 alcohol rượu
1994 allergy dị ứng
1995 ambulatory không đi lại được
1996 anatomy khoa giải phẫu
1997 anemia chứng thiếu máu
1998 anorexia chứng biếng ăn
1999 antidote thuốc giải độc
2000 appearance xuất hiện
2001 appetite sự ngon miệng
2002 athlete vận động viên
2003 athletics điền kinh
2004 bacteria vi khuẩn
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2005 balance sự cân bằng
2006 behavior hành vi
2007 bend uốn cong
2008 benefit lợi ích
2009 biceps cơ hai đầu, bắp tay
2010 bicycling đi xe đạp
2011 biofeedback phản hồi sinh học
2012 blood pressure huyết áp
2013 body cơ thể
2014 bones xương
2015 booze sự say sưa, rượu
2016 breath hơi thở
2017 calcium can-xi
2018 calorie ca-lo
2019 challenges những thách thức
2020 choices lựa chọn
2021 circulation lưu thông
2022 clinic phòng khám
2023 coach huấn luyện viên
2024 collapse sập đổ, gãy vụn
2025 conditioning điều kiện hóa
2026 consequence hậu quả
2027 coordination sự phối hợp
2028 cope đối phó
2029 cross-train huấn luyện chéo
2030 crouch sự luồn cúi
2031 cuisine ẩm thực
2032 cure chữa trị
2033 deadly chết người
2034 defect khuyết tật
2035 dehydration sự mất nước
2036 dentist nha sĩ
2037 depression sự trầm cảm
2038 diagnostic chẩn đoán
2039 diet chế độ ăn uống
2040 digest tiêu hóa
2041 digestion sự tiêu hóa
2042 disability sự khuyết tật
2043 discipline kỷ luật
2044 disease bệnh
2045 disorder sự rối loạn
2046 doctor bác sĩ
2047 drinking uống
2048 drugs thuốc
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2049 eating ăn
2050 effect hiệu lực
2051 elder care sự chăm sóc người già
2052 emotional thuộc tình cảm
2053 endurance độ bền
2054 energy năng lượng
2055 epidemic dịch bệnh
2056 ergonomics khoa nghiên cứu về lao động
2057 excess vượt quá
2058 exercise tập thể dục
2059 fast food thức ăn nhanh
2060 fitness thể hình
2061 flexible linh hoạt
2062 folic acid acid folic
2063 fracture sự nứt xương
2064 friends bạn bè
2065 fruit trái cây
2066 function chức năng
2067 genetics di truyền học
2068 glands các tuyến
2069 grain(s) ngũ cốc (s)
2070 grip sự kẹp chặt
2071 gymnasium phòng tập thể dục
2072 habit thói quen
2073 harmful có hại
2074 headache nhức đầu
2075 health y tế, sức khỏe
2076 helpful hữu ích
2077 herbs các loại thảo mộc
2078 high blood pressure cao huyết áp
2079 hiv hiv
2080 homemade làm tại nhà
2081 hormones hoocmon
2082 hospital bệnh viện
2083 hunger sự đói
2084 hungry đói
2085 hygiene vệ sinh
2086 image hình ảnh
2087 immunization tiêm chủng
2088 impact tác động
2089 inactivity tính không hoạt động
2090 individual cá nhân
2091 infancy giai đoạn sơ sinh
2092 infection sự nhiễm trùng
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2093 infirmary bệnh viện
2094 inflammation viêm
2095 influence ảnh hưởng
2096 influenza cúm
2097 ingredient thành phần
2098 injury chấn thương
2099 innovate đổi mới
2100 insulin insulin
2101 insurance bảo hiểm
2102 intensity cường độ
2103 interpretation sự giải thích
2104 intimate thân mật
2105 investigate điều tra
2106 involuntary không tự nguyện
2107 iron ủi
2108 jog lắc nhẹ
2109 joints khớp
2110 kinesthesia cảm giác bản thể
2111 kinetic động lực
2112 laziness sự lười biếng
2113 liability trách nhiệm pháp lý
2114 lifestyle lối sống
2115 limits giới hạn
2116 living sống
2117 longevity tuổi thọ
2118 losing sự mất
2119 lumbar ngang lưng
2120 maintenance việc bảo trì
2121 management việc quản lý
2122 massage mát xa
2123 masseur người đàn ông đấm bóp
2124 maximize tối đa hóa
2125 medical y khoa
2126 medication thuốc
2127 medicine y học
2128 mental health sức khỏe tâm thần
2129 method phương pháp
2130 minerals khoáng sản
2131 minimize tối thiểu hóa
2132 mixture hỗn hợp
2133 moisture độ ẩm
2134 monitor giám sát
2135 mood tâm trạng
2136 motion chuyển động
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2137 motivate động viên
2138 movement phong trào
2139 muscles cơ bắp
2140 narcotics ma túy
2141 nauseous gây nôn mửa
2142 nerves dây thần kinh
2143 nicotine nicotine
2144 nurse y tá
2145 nutrient chất dinh dưỡng
2146 nutrition dinh dưỡng
2147 obese béo phì
2148 obstacle trở ngại
2149 opportunity cơ hội
2150 optimism tính lạc quan
2151 outbreak bùng phát
2152 panic hoảng sợ
2153 participation sự tham gia
2154 peer bạn
2155 percentage tỷ lệ phần trăm
2156 performance hiệu suất
2157 perspiration sự đổ mồ hôi
2158 pessimism chủ nghĩa bi quan
2159 physiotherapy vật lý trị liệu
2160 pollution nạn ô nhiễm
2161 portion phần
2162 position chức vụ
2163 positive tích cực
2164 posture tư thế
2165 potent có hiệu lực, có sức thuyết phục
2166 power năng lượng, sức mạnh
2167 practice sự thực hành
2168 pregnancy sự mang thai
2169 prenatal trước khi sinh
2170 preserve bảo tồn
2171 pressure áp lực
2172 prevention sự phòng chống
2173 professional chuyên nghiệp
2174 program chương trình
2175 promising hứa hẹn
2176 proportion tỷ lệ
2177 protection sự bảo vệ
2178 psychology tâm lý
2179 puncture chích
2180 quadriceps cơ bốn đầu
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2181 regimen chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng
2182 quick nhanh chóng
2183 radiation bức xạ, phát xạ
2184 rebound sự phục hồi, bật dậy
2185 record ghi âm
2186 reflex phản xạ
2187 refreshment sự tịnh dưỡng
2188 regulation quy chế
2189 rehabilitation sự phục hồi chức năng
2190 relaxation sự thư giãn
2191 research sự nghiên cứu
2192 resistance sức đề kháng
2193 respiration sự hô hấp
2194 response sự đáp ứng
2195 restoration sự phục hồi
2196 resuscitation sự hồi sức
2197 safety sự an toàn
2198 sanitary vệ sinh
2199 sauna phòng tắm hơi
2200 scare sợ hãi
2201 scenario kịch bản
2202 scientific studies nghiên cứu khoa học
2203 seasonings gia vị
2204 sex giới tính
2205 shape vóc dáng, hình dạng
2206 signal tín hiệu
2207 simple steps các bước đơn giản
2208 size kích thước
2209 skin da
2210 smoking hút thuốc lá
2211 soothe làm dịu
2212 spa spa
2213 speculation sự đầu cơ
2214 speed-walk đi bộ nhqnh
2215 spirit tinh thần
2216 sports thể thao
2217 stability tính ổn định
2218 stamina khả năng chịu đựng
2219 starve chết đói
2220 statistics thống kê
2221 std bệnh lây truyền qua đường tình dục std
2222 stimulate kích thích
2223 strategy chiến lược
2224 strength sức mạnh
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2225 strenuous vất vả
2226 stress sự căng thẳng
2227 stretching trải dài
2228 strong mạnh mẽ
2229 struggle đấu tranh
2230 substance chất
2231 superstition mê tín dị đoan
2232 supplement(s) bổ sung
2233 surgery phẫu thuật
2234 swimming việc bơi
2235 symptoms các triệu chứng
2236 technique kỹ thuật
2237 temptation sự cám dỗ
2238 tension sự căng thẳng
2239 testing thử nghiệm
2240 therapeutic thuộc về trị liệu
2241 therapy cách điều trị
2242 timing sự tính thời gian
2243 tobacco thuốc lá
2244 torso thân trên
2245 tournament cuộc đấu
2246 toxin độc tố
2247 trainer huấn luyện viên
2248 training việc đào tạo
2249 transformation việc chuyển đổi
2250 transplant cấy gh1p
2251 trauma chấn thương
2252 treatment việc điều trị
2253 tremors chấn động
2254 ulcer vết loét
2255 ultrasound siêu âm
2256 unhealthy không lành mạnh
2257 unrestricted không hạn chế
2258 unusual không bình thường
2259 vaccination tiêm phòng vắc xin
2260 vegetables rau
2261 vigorous mạnh mẽ
2262 violation sự vi phạm
2263 virus virus
2264 vital quan trọng sống còn
2265 vitamin vitamin
2266 voluntary tự nguyện
2267 vulnerable dễ bị tổn thương
2268 warm up ấm lên
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2269 watchful để ý, cẩn thận
2270 water nước
2271 weigh cân
2272 weight trọng lượng
2273 welfare phúc lợi
2274 wellness tình trạng khỏe mạnh
2275 wisdom sự thông thái, sự khôn ngoạn
2276 work out làm ra
2277 wrinkles nếp nhăn
2278 x-rays x-quang
2279 yoga yoga
2280 youth thanh niên
2281 romance lãng mạn
2282 admiration ngưỡng mộ
2283 adorable đáng yêu
2284 adore yêu chuộng
2285 amorous ham mê
2286 amour chuyện tình
2287 anger giận
2288 attachments phần đính kèm
2289 awe kinh ngạc
2290 beau bảnh bao
2291 beloved yêu dấu
2292 boyfriend bạn trai
2293 captivate làm say mê
2294 cards thẻ
2295 celebrate kỷ niệm
2296 charm quyến rũ
2297 cherish trân trọng, nâng niu
2298 chocolate sôcôla
2299 cordial thân mật
2300 cozy ấm cúng
2301 cupid thần ái tình
2302 darling em yêu, anh yêu
2303 date hẹn hò
2304 dear thân yêu
2305 desire ham muốn
2306 devoted dâng tặng, tận tâm
2307 dreamy mơ mộng
2308 embrace ôm hôn
2309 enamored say đắm
2310 endear thân mật
2311 endearment làm say mê
2312 eternal vĩnh cửu
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2313 excite phấn khích
2314 fancy ưa thích
2315 fantasy tưởng tượng, ảo tưởng
2316 fascination niềm đam mê
2317 favor ủng hộ
2318 fiancé chồng chưa cưới
2319 fling ném ra
2320 flirt tán tỉnh
2321 flowers hoa
2322 fond of yêu thích
2323 gallant chiều chuộng
2324 gem đá quý
2325 gifts quà tặng
2326 girlfriend bạn gái
2327 goodness sự tốt lành
2328 heartthrob anh chàng điển trai
2329 honey em yêu, anh yêu
2330 idolize tôn thờ
2331 infatuation sự mê đắm
2332 jewelry đồ trang sức
2333 lifelong suốt đời
2334 lonesome cô đơn
2335 lover người yêu
2336 lovesick si tình, tương tư
2337 maternal thuộc người mẹ
2338 nurture nuôi nấng
2339 only one chỉ có một
2340 passion niềm đam mê
2341 profess tuyên bố, bày tỏ
2342 red màu đỏ
2343 restaurant nhà hàng
2344 romeo tác phẩm romeo
2345 seduce dụ dỗ
2346 smitten say mê
2347 suitor người cầu hôn
2348 swoon ngất đi
2349 tantalizing trêu ngươi
2350 tender dịu dàng
2351 tenderness sự dịu dàng
2352 token vật lưu niệm, dấu hiệu
2353 truelove người yêu
2354 venus thần tình yêu
2355 warmth sự ấm áp
2356 woo tán tỉnh,, ve vãn
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2357 accountant kế toán
2358 actor diễn viên
2359 actress nữ diễn viên
2360 author tác giả
2361 baker người làm bánh mỳ
2362 banker chủ ngân hàng
2363 barber thợ cắt tóc
2364 beautician người chủ mỹ viện
2365 broker người môi giới
2366 burglar tên trộm
2367 carpenter thợ mộc
2368 chauffeur người lái xe
2369 chef đầu bếp
2370 clerk nhân viên bán hàng
2371 craftsman thợ thủ công
2372 criminal kẻ phạm tội
2373 crook tên lừa đảo
2374 editor biên tập viên
2375 engineer kỹ sư
2376 farmer nông dân
2377 fisherman ngư dân
2378 judge thẩm phán
2379 lawyer luật sư
2380 magician ảo thuât gia
2381 mechanic thợ máy
2382 musician nhạc sĩ
2383 pharmacist dược sĩ
2384 pilot phi công
2385 poet nhà thơ
2386 policeman cảnh sát
2387 politician nhà chính trị
2388 professor giáo sư
2389 rabbi giáo sĩ do thái
2390 priest linh mục
2391 pastor mục sư
2392 sailor thủy thủ
2393 salesman người bán hàng (nam)
2394 shoemaker thợ đóng giày
2395 soldier người lính
2396 tailor thợ may
2397 teacher giáo viên
2398 veterinarian bác sĩ thú y
2399 waiter bồi bàn
2400 waitress nữ bồi bàn
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2401 watchmaker thợ sửa đồng hồ
2402 address địa chỉ
2403 age tuổi
2404 area code mã vùng
2405 certification giấy chứng nhận
2406 children con
2407 citizenship công dân
2408 city thành phố
2409 college trường đại học
2410 country nước
2411 criminal record danh sách phạm tội
2412 date of birth ngày tháng năm sinh
2413 dependents người phụ thuộc
2414 diploma bằng
2415 divorced đã ly dị
2416 educational backgrounlý lịch học vấn
2417 elementary school trường tiểu học
2418 family name tên ở nhà
2419 felony record hồ sơ tội phạm
2420 female nữ
2421 fired bị sa thải
2422 first name tên
2423 gender giới tính
2424 graduate school tốt nghiệp trung học
2425 handicap người tàn tật
2426 hearing nghe
2427 height cao
2428 high school trường trung học
2429 husband's name tên của chồng
2430 junior college cao đẳng
2431 junior high school trung học cơ sở
2432 last name họ
2433 male nam
2434 marital status địa vị hôn nhân
2435 married kết hôn
2436 middle name tên đệm
2437 name tên
2438 next of kin thân quyến gần nhất
2439 occupation nghề nghiệp
2440 phone number số điện thoại
2441 physical examination khám sức khỏe
2442 present address địa chỉ hiện tại
2443 previous experience kinh nghiệm trước đó
2444 quit rời việc
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2445 reason for leaving lý do nghỉ việc
2446 relatives quan hệ
2447 separated ly thân
2448 single độc thân
2449 skills kỹ năng
2450 social security numbersố bảo hiểm xã hội
2451 state nhà nước
2452 street đường phố
2453 telephone number số điện thoại
2454 vision tầm nhìn
2455 wife's name tên vợ
2456 zip code mã bưu điện
2457 mr. ông
2458 mrs. bà
2459 maiden name tên thời con gái
2460 middle initial tên đệm tắt
2461 permanent address địa chỉ thường trú
2462 mailing address địa chỉ gửi thư
2463 business address địa chỉ văn phòng làm việc
2464 post code mã bưu điện
2465 length of service thâm niên công tác
2466 home telephone điện thoại nhà
2467 citizen công dân
2468 citizenship status quốc tịch
2469 birthdate ngày sinh
2470 place of birth nơi sinh
2471 widowed góa chồng
2472 place of employment nơi làm việc
2473 self-employed làm tư
2474 business telephone điện thoại văn phòng làm việc
2475 in case of emergency trong trường hợp khẩn cấp
2476 years of schooling các năm học
2477 last school attended tên trường học cuối cùng
2478 degrees held bằng cấp
2479 diplomas held văn bằng
2480 hourly theo giờ
2481 weekly theo tuần
2482 part-time bán thời gian
2483 full-time toàn thời gian
2484 temporary work công việc tạm thời
2485 health care coverage bảo hiểm y tế
2486 medical history lịch sử bệnh tật
2487 physical impairment khuyết tật thể chất
2488 driver’s license numbesố giấy phép lái xe
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2489 reference tham chiếu
2490 archer người bắn cung
2491 army quân đội
2492 artist nghệ sĩ
2493 baby đứa bé
2494 ballerina nữ vũ công
2495 boy con trai
2496 brother em trai
2497 bully du côn
2498 champion nhà vô địch
2499 child đứa bé
2500 dad cha
2501 daughter con gái
2502 diver thợ lặn
2503 emperor hoàng đế
2504 explorer nhà thám hiểm
2505 father cha
2506 firefighter lính cứu hỏa
2507 girl cô gái
2508 grandfather ông
2509 grandmother bà
2510 grandparents ông bà (nôi,ngoại)
2511 heir người thừa kế
2512 hero anh hùng
2513 human being con người
2514 i tôi
2515 infant trẻ sơ sinh
2516 inventor nhà phát minh
2517 janitor người gác cổng
2518 kid đứa trẻ con
2519 kin thân nhân
2520 king vua
2521 knight hiệp sĩ
2522 lady phụ nữ
2523 librarian cán bộ thư viện
2524 man người đàn ông
2525 mother mẹ
2526 mummy xác ướp
2527 people nhân dân
2528 person con trai
2529 pioneer công binh
2530 pitcher cầu thủ giao bóng (bóng chày)
2531 police cảnh sát
2532 president chủ tịch
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2533 prince hoàng tử
2534 princess công chúa
2535 pupil học sinh
2536 queen hoàng hậu
2537 samurai sĩ quan nhật
2538 scuba diver thợ lặn
2539 sister chị gái
2540 son con trai
2541 student sinh viên
2542 team đội
2543 triplets bộ ba
2544 twins cặp song sinh
2545 veteran cựu chiến binh
2546 wife vợ
2547 woman phụ nữ
2548 you bạn
2549 busy tone âm điệu bận rộn
2550 cell phone điện thoại di động
2551 collect call chọn cuộc gọi
2552 conference call cuộc gọi hội nghị
2553 credit card call cuộc gọi thanh toán bằng thẻ tín dụng
2554 desk phone điện thoại bàn
2555 dial phone bấm số
2556 dial tone nhạc chờ
2557 house phone điện thoại nội bộ
2558 interntional call cuộc gọi quốc tế
2559 listed number danh sách điện thoại
2560 local call cuộc gọi địa phương
2561 long-distance call cuộc gọi đường dài
2562 mobile phone điện thoại di động
2563 person-to-person call cuộc gọi thông qua tổng đài
2564 recorded message tin nhắn được lưu lại
2565 station-to-station call cuộc gọi ở trạm xe công cộng
2566 telephone máy điện thoại
2567 telephone book danh bạ điện thoại
2568 telephone booth quầy điện thoại
2569 telephone card thẻ điện thoại
2570 new mới
2571 cheque ngân phiếu
2572 mall trung tâm mua sắm, siêu thị
2573 shopping center trung tâm mua sắm, siêu thị
2574 buy in bulk mua với số lượng lớn
2575 buy wholesale mua sỉ
2576 waste phung phí, đồ phế thải
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2577 abrupt đột ngột
2578 accent trọng tâm
2579 acoustic âm thanh
2580 all ears cả hai tai, hoàn toàn lắng nghe
2581 amplify khuếch đại
2582 announce báo, loan báo
2583 announcement cáo thị, thông báo
2584 applause tiếng vỗ tay
2585 articulate đọc rõ rang, phát âm rõ rang
2586 ask hỏi
2587 attention! nghiêm
2588 audience thính giả
2589 auditorium thính phòng
2590 babble tiếng bập bẹ
2591 baby's cry tiếng khóc trẻ con
2592 bang sập mạnh, nổ vang
2593 banjo đàn banjo
2594 baritone kèn baritôn, đàn baritôn
2595 bark tiếng sủa
2596 bass giọng nam trầm
2597 battle cry khẩu hiệu tiến lên
2598 battle song bài ca chiến đấu
2599 beating of wings tiếng vỗ cánh
2600 beep tiếng bíp bíp
2601 bell cái chuông, tiếng chuông
2602 birdsong tiếng hót của chim
2603 blast tiếng kèn
2604 blow thổi
2605 blurb lời quảng cáo
2606 boom tiếng trầm vang
2607 broken english tiếng anh xen kẽ
2608 bugle kèn
2609 by word of mouth bằng truyền miệng
2610 call tiếng kêu, tiếng là
2611 cell phone điện thoại di động
2612 cello đàn viôlôngxen
2613 channel kênh
2614 chant tiếng tụng
2615 chat trò chuyện
2616 chatter tiếng nói luôn miệng
2617 chime hòa âm, hợp âm
2618 chirp tiếng kêu chiêm chiếp,, tiếng hót líu lo
2619 choir đội hợp xướng
2620 chorus dàn hợp xướng
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2621 christmas carol bài hát mừng giáng sinh
2622 chuckle tiếng cười lặng lẽ
2623 clap tiếng vỗ
2624 clarinet clarinet
2625 clear one's throat thông giọng
2626 clock đồng hồ treo tường, đông hồ để bàn
2627 communicate truyền đạt
2628 compliment lời ca tụng
2629 concert buổi hòa nhạc
2630 confess thú nhận
2631 consonant êm ái, du dương
2632 consultation cuộc hội đàm
2633 conversation cuộc hội thoại
2634 cough ho
2635 crack kêu răng rắc
2636 crackle tiếng tanh tách
2637 crash tiếng nổ, tiếng đổ vỡ loảng xoảng
2638 cricket môn crikê
2639 cry khóc
2640 cymbals cái chũm chọe, cái chụp xõa
2641 deaf điếc, làm ngơ
2642 debate cuộc tranh luận, cuộc thảo luận
2643 decibel đêxiben - một đơn vị lô-ga của cường độ âm thanh
2644 declare tuyên bố, công bố
2645 detonation tiếng nổ
2646 dialect tiếng địa phương, phương ngôn
2647 dialogue cuộc đối thoại, đoạn văn đối thoại
2648 dictate mệnh lệnh, bắt buộc
2649 dictation sự ra lệnh
2650 discotheque sàn nhảy, phòng nhảy
2651 dispute cuộc tranh luận, sự bất đồng ý kiến
2652 double talk cách nói nước đôi rất khó hiểu, lời nói lắp bắp khó hiểu
2653 drum cái trống, tiếng trống
2654 dumb câm, không biết nói
2655 ear tai, khả năng nghe
2656 ear drum trống tai
2657 ear hole lỗ tai
2658 ear lobe dái tai
2659 ear plugs nút tai
2660 ear-splitting điếc tai, inh tai
2661 earache bệnh đau tai
2662 earful sự quở mắng, sự rêu rao tin đồn nhảm
2663 echo tiếng dội, tiếng vang
2664 electric keyboard bàn phím điện tử
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2665 eloquence tài hùng biện
2666 emphasise nhấn mạnh
2667 eulogize tán dương, khen ngợi
2668 exaggerate thổi phồng, phóng đại
2669 exclaim kêu lên, la lên
2670 exclamation sự kêu lên, lời la lên
2671 fabrication chuyện bịa đặt, sự chế tạo
2672 fall on deaf ears. lọt vào tai điếc.
2673 falling rain mưa rơi
2674 false alarm báo động sai
2675 falsetto giọng the thé
2676 fiction điều hư cấu, điều tưởng tượng
2677 figure of speech nói bóng
2678 flattery sự xu nịnh, sự bợ đỡ
2679 fluent lưu loát, trôi chảy
2680 flute cái sáo, người thổi sáo
2681 folk music nhạc dân gian
2682 folk tale chuyện dân gian
2683 full blast hết công xuất
2684 full volume âm lượng đầy
2685 garble chuyển tải tin hay âm thanh lờ mờ không rõ ràng
2686 give a speech đưa ra bài phát biểu
2687 gospel truth sự thật đáng tin tưởng tuyệt đối
2688 gossip chuyện tầm phào, tin đồn nhảm
2689 grammar ngữ pháp
2690 grind tiếng cót két
2691 groan tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm
2692 growl tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu
2693 grumble sự càu nhàu, tiếng lầm bầm
2694 grunt tiếng kêu ủn ỉn, tiếng cằn nhằn
2695 guitar đàn ghi ta
2696 gunfire tiếng súng nổ, tiếng vang
2697 hammer búa
2698 hard-of-hearing bị nghễnh ngãng, bị lãng tai
2699 harmonic hài hoà, du dương
2700 harmony sự hài hoà, sự cân đối
2701 harp đàn hạc
2702 harsh (on the ears) chói, khó nghe
2703 headphones ống nghe
2704 hearing thính giác
2705 hearing aid trợ thính
2706 hearing-impaired khiếm thính
2707 heartbeat nhịp đập của tim, sự xúc động
2708 high-pitched giọng cao, giọng the thé
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2709 hiss tiếng huýt gió, tiếng xuỵt
2710 hoarse khàn khàn, khản (giọng)
2711 howl tiếng rít
2712 hush sự im lặng
2713 insult lời lăng mạ, lời sỉ nhục
2714 interjection lời nói xen vào
2715 interrogate hỏi dò, thẩm vấn
2716 interruption sự gián đoạn, sự ngắt lời
2717 interview sự gặp gỡ, cuộc phỏng vấn
2718 jargon biệt ngữ
2719 jaw hàm, quai hàm
2720 jazz nhạc ja, điệu nhảy ja
2721 joke lời nói đùa, câu nói đùa
2722 karaoke hệ thống đệm nhạc
2723 language ngôn ngữ
2724 laugh tiếng cười
2725 laughter tiếng cười
2726 lecture bài diễn thuyết, bài thuyết trình
2727 linguist nhà ngôn ngữ học
2728 lip môi
2729 lip-read hiểu bằng cách ra hiệu môi
2730 listen nghe, lắng nghe
2731 lost for words bị mất từ
2732 loud loudspeaker loa to
2733 low-pitched giọng nhỏ, khẽ
2734 lullaby bài hát ru
2735 lyric bài thơ trữ tình
2736 machine-gunfire tiếng súng nổ
2737 make a promise đưa ra lời hứa
2738 make a speech đọc diễn thuyết
2739 melody giai điệu, âm điệu
2740 metronome máy nhịp
2741 microphone micrô
2742 moan tiếng than van, tiếng kêu van
2743 mobile phone điện thoại di động
2744 monologue kịch một vai, độc thoại
2745 monotone giọng đều đều
2746 monotonous đều đều, đơn điệu
2747 moo tiếng bò rống
2748 morse code mã âm thanh
2749 mouth mồm, miệng
2750 muffle bọc, bóp nghẹt
2751 mumble tiếng nói lầm bầm
2752 murmur tiếng rì rầm, tiếng rì rào
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2753 music nhạc, âm nhạc
2754 music to the ears nhạc đến tai
2755 mute câm, thầm lặng
2756 mutter sự thì thầm, tiếng thì thầm
2757 name tên, danh
2758 narrate kể lại, thuật lại
2759 noise tiếng ồn ào
2760 noise pollution ô nhiễm tiếng ồn
2761 noisy ồn ào, huyên náo
2762 opera (nghệ thuật, nhà) hát opêra
2763 oral nói miệng
2764 orator người diễn thuyết, nhà hùng biện
2765 orchestra ban nhạc, dàn nhạc
2766 organ đàn ống, giọng nói
2767 outcry sự la thét, tiếng la thét
2768 ovation sự hoan hô, sự tung hô
2769 paraphrase giải thích, giải thích
2770 percussion dàn gõ
2771 phone dây nói
2772 phonic (thuộc) giọng
2773 phrase nhạc tiết
2774 piano đàn piano
2775 piercing nhọc sắc, xuyên qua
2776 pipe down đường ống dẫn
2777 pitch độ cao thấp, mức độ
2778 play a tune chơi nhạc
2779 play an instrument chơi nhạc cụ
2780 poetry thơ
2781 pray cầu nguyện
2782 proclamation lời công bố
2783 profess thố lộ, bày tỏ
2784 promise lời hứa, hứa hẹn
2785 pronounce tuyên bố, phát âm
2786 proverb tục ngữ,, cách ngôn
2787 punch line điểm nhấn
2788 quack tiếng kêu toang toác
2789 question chất vấn, câu hỏi
2790 quiet yên lặng
2791 quotation sự trích dẫn
2792 quote trích đoạn
2793 radio đài phát thanh
2794 rainfall lượng mưa, trận mưa
2795 raise one's voice nâng cao tiếng nói của 1 người
2796 rant lời nói khoa trương, lời nói rỗng tuyêch
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2797 rap nhạc rap
2798 raspy dễ cáu, dễ bực tức
2799 rattle lách cách, kêu lạch cạch
2800 read someone's lips đọc nhép môi của ai đó
2801 recap tóm lại
2802 recite đọc thuộc lòng
2803 record ghi âm
2804 reiterate lặp lại
2805 remark nhận xét, ghi chú
2806 repeat lặp lại, thuật lại
2807 repetition sự lặp lại, sự nói lại
2808 reply hồi âm, trả lời
2809 resonance tiếng âm vang, vang dội
2810 respond đáp lại
2811 retort lời vặn lại
2812 rhetoric hùng biện
2813 rhyme vần, âm vần
2814 rhythm nhịp điệu
2815 riddle bí ẩn
2816 roar gầm thét, la hét
2817 rock nhạc rốc
2818 roll of drums sự lắc lư của trống
2819 ruckus ồn ào, om sòm
2820 saxophone kèn xắc xô phôn
2821 say nói, phát biểu
2822 scold la mắng, gắt gỏng
2823 screech kêu thét lên
2824 sentence câu văn, lời phán quyết
2825 sermon bài thuyết giáo
2826 shot âm thanh bắn súng
2827 shout kêu la, hò hét
2828 shriek tiếng kêu la hét
2829 shrill tiếng kêu chói tai
2830 shut up! im đi
2831 sigh tiếng thở dài
2832 silence sự im lặng
2833 sing hát hò
2834 slander vu khống
2835 slang tiếng lóng
2836 slogan khẩu hiệu
2837 smack one's lips tiếng chép môi của ai đó
2838 snap tiếng tách tách
2839 snarl tiếng càu nhàu, gầm gừ
2840 sneeze hắt hơi
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2841 snore tiếng ngáy
2842 snort tiếng phì hơi, tiếng khịt mũi
2843 sob (tiếng) khóc nức nở
2844 song tiếng hát, bài hát
2845 soothing mềm mại, êm dịu
2846 sound âm thanh, vang dội
2847 sound system hệ thống âm thanh
2848 soundproof cách âm
2849 soundtrack nhạc nền
2850 sour note tiếng chua chát
2851 speak nói
2852 speak out nói ra
2853 speak up lên tiếng
2854 speaker người diễn thuyết
2855 speech bài diễn thuyết
2856 speech impediment bài phát biểu không hay
2857 speechless không nói nên lời
2858 spell out đánh vần, giải thích rõ ràng
2859 spit khạc nhổ
2860 splash bắn tóe
2861 squeak tiếng kêu có âm vực cao
2862 stammer nói lắp bắp
2863 statement tuyên bố, lời phát biểu
2864 story chuyện
2865 stress nhấn mạnh
2866 stretch the truth nói phét lệch sự thật
2867 stutter nói lắp
2868 swear lời thề, chửi thề
2869 syllable âm tiết
2870 symphony giao hưởng
2871 talk nói chuyện
2872 talk is cheap lời nói rẽ tiền
2873 telephone nói chuyện điện thoại
2874 tell nói, nói ra
2875 tell a lie nói dối
2876 tell all nói hết
2877 tell the truth nói sự thật
2878 thunder sấm sét
2879 tick đánh dấu
2880 tick-tock đánh dấu
2881 tight-lipped kín tiếng, không hé môi
2882 tone giọng điệu, âm điệu
2883 tone-deaf giọng điếc
2884 tongue-tied không nói
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2885 traffic sự nghẽn tắc
2886 translate dịch
2887 trembling (giọng) run rẩy
2888 tune hòa hợp, âm điệu
2889 underwater sound âm thanh dưới nước
2890 unspoken không nói ra
2891 untold không được nói ra
2892 utter nói ra, tạo ra
2893 verbal bằng lời nói
2894 verbal agreement thỏa thuận bằng lời nói
2895 violin vi cầm
2896 vocabulary từ vựng, có thể phát âm được
2897 vocal cord dây thanh âm
2898 voice giọng nới
2899 volume âm lượng
2900 wail tiếng kêu ai oán
2901 war cry tiếng kêu trong cuộc chiến
2902 warn cảnh báo
2903 well-said nói hay
2904 whimper tiếng khóc thút thít, rên rỉ
2905 whine tiếng than thở
2906 whisper tiếng thì thầm
2907 whistle tiếng còi, tiếng huýt sáo
2908 word từ, tiếng
2909 yarn bịa chuyện
2910 a first class ticket vé hạng nhất
2911 a one way ticket vé một chiều
2912 a round trip ticket vé khứ hồi
2913 a second class ticket vé hạng hai
2914 ferry ticket vé đi phà
2915 bus ticket vé xe buýt
2916 bus stop điểm dừng xe buýt
2917 change trains đổi xe lửa
2918 how much bao nhiêu
2919 information office phòng thông tin
2920 seat chỗ ngồi
2921 local trains tàu địa phương
2922 long distance trains tàu đi đường dài
2923 non-smoking car xe cấm hút thuốc
2924 railroad station ga đường sắt
2925 reservation dành riêng
2926 rest rooms phòng nghỉ ngơi, nhà vệ sinh công cộng
2927 snack-bar quán rượu nhỏ
2928 station platform ke ga
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2929 ticket vé
2930 time table lịch trình
2931 tourist office văn phòng du lịch
2932 train compartment gian tàu
2933 train conductor người lái tàu
2934 abroad ở nước ngoài
2935 accommodations nơi ở
2936 activities các hoạt động
2937 adventure sự phiêu lưu, mạo hiểm
2938 agency đại lý
2939 amenities tiện nghi
2940 aquatic nước
2941 arrangements sự sắp xếp
2942 assistance hỗ trợ
2943 atmosphere bầu không khí
2944 attraction sự thu hút
2945 beach bãi biển
2946 beverage đồ uống
2947 biking đạp xe
2948 boat house nhà nổi
2949 boating chèo thuyền
2950 boutique cửa hàng bán quần áo
2951 budget ngân khoảng
2952 bug-free không có lỗi
2953 camper người cắm trại
2954 campground khu vực cắm trại
2955 camping đi cắm trại
2956 cancellation việc hủy bỏ
2957 canoeing đi ca nô
2958 capacity công suất
2959 caravan đoàn lữ hành
2960 cash tiền mặt
2961 chef đầu bếp
2962 choice sự lựa chọn
2963 clientele khách hàng
2964 climate khí hậu
2965 comfort sự tiện nghi
2966 contract hợp đồng
2967 convenience sự thuận tiện
2968 costly đáng giá
2969 deluxe sang trọng
2970 deposit đặt cọc
2971 destination điểm đến
2972 discounts giảm giá
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2973 dismay tháo dỡ cột buồm
2974 diversity đa dạng
2975 double occupancy phòng ở đôi
2976 enjoyable thú vị
2977 entertainment vui chơi, giải trí
2978 environment môi trường
2979 equipment thiết bị
2980 escape lối thoát
2981 event sự kiện
2982 exclusive độc quyền
2983 excursion du lịch ngắn ngoài chương trình
2984 expensive đắt
2985 extras kinh phí bổ sung, phụ phí
2986 facilities phương tiện, thiết bị
2987 fancy sở thích, thị hiếu
2988 fare giá vé
2989 fees phí
2990 first class hạng nhất
2991 fitness thể hình
2992 flight attendant tiếp viên phi hành
2993 food thức ăn
2994 foreign nước ngoài
2995 free miễn phí
2996 free time thời gian rảnh
2997 freedom sự tự do
2998 function chức năng
2999 gastronomy sự sành ăn
3000 get together cùng nhau
3001 getaway chạy trốn
3002 global toàn cầu
3003 globetrotter người đi khắp thế giới
3004 golf môn đánh gôn
3005 guest khách
3006 guide hướng dẫn
3007 harbor hải cảng
3008 hike đi bộ đường dài
3009 holiday kỳ nghỉ
3010 horseback riding cưỡi trên lưng ngựa
3011 hospitality sự hiếu khách
3012 host chủ nhà
3013 hostel nhà trọ, ký túc xá
3014 hostess bà chủ nhà
3015 ideal lý tưởng
3016 impressive đầy ấn tượng
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
3017 instruction sự hướng dẫn
3018 intensive chuyên sâu, kịch liệt
3019 international quốc tế
3020 island đảo
3021 journey chuyến đi
3022 joy niềm vui
3023 kayaking đi xuồng
3024 kid-friendly thân thiện với trẻ
3025 lake-view cảnh quang nhìn ra hồ
3026 lazy lười
3027 leave rời đi, bỏ đi
3028 leisure thời gian rảnh rỗi
3029 lessons các bài học
3030 lifestyle phong cách sống
3031 limit giới hạn
3032 locale nơi xảy ra
3033 lodging chỗ trọ
3034 lounge ghế dài, đi văng
3035 luggage hành lý
3036 mandatory bắt buộc
3037 maximum tối đa
3038 meals bữa ăn
3039 meetings cuộc họp
3040 memorable đáng nhớ
3041 minimum tối thiểu
3042 moderation việc điều tiết
3043 mood tâm trạng
3044 motion sự di động
3045 movement sự di chuyển
3046 nice đẹp
3047 noteworthy đáng chú ý
3048 ocean view nhìn ra biển
3049 option lựa chọn
3050 outdoors ngoài trời
3051 outstanding nổi bật
3052 paid vacation kỳ nghỉ được trả lương
3053 parade cuộc diễn hành
3054 park công viên
3055 participation sự tham gia
3056 partying tổ chức bữa tiệc
3057 payment sự trả lương
3058 peaceful hòa bình
3059 perks vui vẻ
3060 picnic dã ngoại
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
3061 picturesque đẹp như tranh
3062 playground sân chơi
3063 playtime thời gian chơi
3064 pleasure thư giãn
3065 promenade cuộc dạo chơi
3066 public công cộng
3067 quantity số lượng
3068 racing đua
3069 rate tỷ giá, giá
3070 reasonable hợp lý
3071 refreshment giải khát
3072 refund trả lại tiền
3073 relaxation sự thư giãn
3074 rental cho thuê
3075 reputation danh tiếng
3076 reservation đặt trước
3077 reserve giữ trước
3078 resort nơi nghỉ dưỡng
3079 restaurant nhà hàng
3080 retreat đi nghỉ dưỡng
3081 return ticket vé trở về, vé khứ hồi
3082 romantic lãng mạn
3083 round the world vòng quanh thế giới
3084 round-trip khứ hồi
3085 route tuyến đường, lộ trình
3086 safari cuộc hành trình, đi săn
3087 sailing chèo thuyền
3088 sand cát
3089 satisfying làm hài lòng
3090 scenic phong cảnh
3091 secluded hẻo lánh
3092 ship tàu
3093 side trip chuyến đi ngắn ngoài chương trình
3094 souvenir đồ lưu niệm
3095 spa nơi thư giãn sức khỏe, nơi làm đẹp
3096 space không gian
3097 successful thành công
3098 suitcase va li
3099 sunscreen mái che nắng
3100 sunshine ánh nắng mặt trời
3101 tan màu rám nắng
3102 tennis quần vợt
3103 tent lều
3104 theme park công viên giải trí
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
3105 time off thời gian nghỉ
3106 tour chuyến du lịch
3107 tourism ngành du lịch
3108 tourist khách du lịch
3109 tournament cuộc đấu
3110 train tàu hỏa
3111 transfer sự di chuyển
3112 transportation sự đi lại
3113 travel du lịch
3114 trek chuyến đi núi, lặn lội trong thiên nhiên
3115 trip chuyến đi
3116 tropical nhiệt đới
3117 unique duy nhất
3118 updated cập nhật, mới nhất
3119 vacation chuyến đi
3120 valuable đáng giá
3121 variety đa dạng
3122 view tầm nhìn
3123 visit đến thăm
3124 volleyball bóng chuyền
3125 walk đi bộ
3126 wander thả bộ
3127 water sports các môn thể thao dưới nước
3128 waterfront đường nước
3129 weather thời tiết
3130 weekend cuối tuần
3131 windsurf lướt ván buồm
3132 world-class tầm cỡ quốc tế
Anh Việt Song Ngữ
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 3000_tu_vung_thong_dung_hang_ngay_www_anhvietsongngu_com_8622.pdf