Ngân hàng đề thi giải tích 1 - HVBCVT

Cho hàm số f(x) = x(pi - x) với x thuộc (0,pi) a, Khai triển hàm số đã cho theo các hàm số sin b, Tính tổng S = tổng giới hạn n = 0 đến vô cùng của (-1)^n/(2n+1)^3

pdf9 trang | Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 5040 | Lượt tải: 4download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Ngân hàng đề thi giải tích 1 - HVBCVT, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM HỘI ĐỒNG RA ĐỀ THI MÔN HỌC, HỌC PHẦN Độc lập - Tự do – Hạnh phúc NGÂN HÀNG ĐỀ THI Môn: GIẢI TÍCH 1 Ban hành kèm theo Quyết định số: ………/QĐ-TTĐT1của Giám đốc Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông ký ngày /04/2006 DÙNG CHO ĐÀO TẠO HỆ ĐẠI HỌC TỪ XA NGÀNH ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN THỜI GIAN : 120 phút MỖI ĐỀ 4 CÂU ( một câu loại 1, một câu loại 2, một câu loại 3 và một câu loại 4) A. CÂU HỎI LOẠI 1 ĐIỂM (V.I) 1. Tìm miền xác định và vẽ đồ thị hàm số ( ) 2 x f x x   . 2. Tính đạo hàm của hàm số 3(sin )( ln )y x x x x   . 3. Tính đạo hàm của hàm số 3 2sin( )y x x  . 4. Tính đạo hàm của hàm số 2 ln 2 x y x        . 5. Tính đạo hàm của hàm số  sin ln(cos )y x . 6. Tính đạo hàm của hàm số  sinln xy e x  . 7. Tính đạo hàm của hàm số  2ln 1y x x   . 8. Tính đạo hàm của hàm số  2arctg xy x e  . 9. Cho hàm số ( ) 2 1y f x x   , tính đạo hàm '(5)f . 10. Tính tích phân sau cotg sin x I dx x   . 11. Tính tích phân sau 2 1 sin 2 sin x I dx x    . 2 12. Tính tích phân sau tg cos x I dx x   . 13. Tính tích phân sau 3 0 arctgI x xdx  . 14. Tính tích phân sau 2 16 x x e I dx e    . 15. Tính tích phân sau ln 2 0 1xI e dx  . 16. Tính tích phân sau 1 ln 1 ln e x I dx x x   . 17. Tính tích phân sau arctg 2 1 1 xe I dx x    . 18. Tính tích phân sau 2xI xe dx  . 19. Tính 2 1 cos sin t d x x dx dt x 20. Tính tích phân sau 2 ln e e dx x x B. CÂU HỎI LOẠI 2 ĐIỂM (V.II) 1. Tìm giới hạn 2 lim( 2)cotg3( 2) x L x x     . 2. Tìm giới hạn 21 ln lim 2x x L x x    . 3. Tìm giới hạn  tg 0 lim 1 cos x x L x    . 4. Tìm giới hạn   1 2 0 lim x x x L x e    . 5. Tìm giới hạn 40 1 1 lim 4 1xx L x e        . 3 6. Tìm giới hạn 3 0 lim sinx x L x x   7. Tìm giới hạn 0 1 1 lim sin3 3x L x x        8. Tìm giới hạn sau 2 43 2 0 211 lim xx xx x    . 9. Tìm giới hạn sau 1 sin 2 0 lim( cos ) x x x x   . 10. Tìm giới hạn sau x xx x 2 3 0 sin coscos lim   . 11. Cho hàm số ln( 1) ln(1 ) khi 1, 0 ( ) khi 0 x x x x f x x a x          Tìm hằng số a để hàm số liên tục tại 0x  . 12. Cho hàm số khi 0 ( ) khi 0 ax bxe e x f x x c x         Tìm hằng số c để hàm số liên tục tại x = 0 . 13. Cho hàm số 2 1sin khi 0 ( ) 0 khi 0 x x f x x x       . Hàm số có khả vi tại 0x  không? Nếu khả vi hãy tìm '(0)f . 14. Một tấm bìa hình vuông có chiều dài mỗi cạnh 12cm. Cắt bỏ bốn góc bốn hình vuông bằng nhau để dựng thành hình hộp như hình vẽ sau. Tình thể tích lớn nhất của hình hộp. 15. Cho hàm số 21 1 x y   , hãy tính (2004) (0)y . 16. Tính vi phân hàm số x x y ln  17. Chứng minh 1xe x  , 0x 4 18. Chứng minh 2 1 2 x xe x   , 0x 19. Tính vi phân hàm số 1 ln 2 x a y a x a    20. Tính ( ) ( )ny x , biết 2siny x C. CÂU HỎI LOẠI 3 ĐIỂM (V.III) 1. Cho hàm số 2 2 1 x y x    a. Tính dy tại x=1 b. Tìm cực trị của hàm số. 2. Cho hàm số ( )f x liên tục trên đoạn  a,0 a. Chứng minh rằng 0 ( ) ( ) a a o f x dx f a x dx   b. Dùng kết quả trên, hãy tính 4 0 ln(1 tg )x dx   3. Cho hàm số 1 cos khi 0 ( ) ln( 1) khi 0 x x f x x x x        a. Tìm '(0)f b. Chứng minh rằng không tồn tại "(0)f . 4. Cho hàm số xxy 2ln a. Tính vi phân tại x = e với 1,0x . b.Tìm cực trị của hàm số. 5. Một quả cầu có bán kính 5 cm với sai số 0,01cm . Ước lượng sai số tối đa của thể tích quả cầu. 6. Cho hàm số 12   x x y a. Tính dy tại 0x  . 5 b. Tính ( ) ( )ny x . 7. Cho tích phân suy rộng 2 1 arctg x dx x   a. Chứng minh tích phân đã cho hội tụ. b. Tính tích phân đó. 8. Cho tích phân suy rộng 23 0 xx e dx    a. Chứng minh tích phân đã cho hội tụ. b. Tính tích phân đã cho. 9. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong 12  xy , 2 2 1 xy  và 5y . 10. Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo nên khi quay hình phẳng giới hạn bởi đường cong 2 2 6 5 0x y y    quanh trục Ox. 11. Tính thể tích khối tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng giới hạn bởi các đường 22 xxy  và 0y quanh trục Ox. 12. Tính tích phân suy rộng 4 5 4 4 1 dx x   . 13. Cho tích phân suy rộng 2 2 1 dx x x    a. Chứng minh rằng tích phân hội tụ b. Tính tích phân đã cho. 14. Tính các tích phân sau a. 2cos (1 cotg ) dx x x  b.   3 3 3 2 3 1xx dx 15. Tìm giá trị bé nhất, lớn nhất của hàm số x b x a y   1 22 , với 0,0,10  bax 6 16. a. Tính độ dài đường cong cho bởi phương trình 3 1 12 x y x   , từ 1x đến 4x b. Xét sự hội tụ của tích phân   0 2 sin dx x x 17. Tính độ dài đường cong cho bởi phương trình )1ln( 2xy  , từ 2 1 x đến 2 1 x 18. a. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường x y 1  và 522  yx b. Xét sự hội tụ của tích phân suy rộng 3 0 xx e dx    19. a. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 3xy  và 2yx  b. Xét sự hội tụ của tích phân suy rộng 2 0 xe dx x    20. a. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 3xy  , xy  và xy 2 b. Xét sự hội tụ của tích phân suy rộng 1 1 1 xe dx x   D.LOẠI CÂU HỎI 4 ĐIỂM (V.IV) 1. a. Xét sự hội tụ của chuỗi số có số hạng tổng quát 2na n n n   . b. Tìm miền hội tụ của chuỗi luỹ thừa 2 1 2 ( 3)n n n x n     . 2. a. Chuỗi số sau có hội tụ không? Nếu hội tụ hãy tính tổng 2 2 1 1n n     7 b. Tìm bán kính hội tụ và miền hội tụ của chuỗi lũy thừa sau 1 2 (4 8) n n n x n    3. a. Xét sự hội tụ của chuỗi số 2 1 1 ln(1 tg ) n n    . b. Tìm miền hội tụ của chuỗi luỹ thừa 3 1 8 n n n x n    . 4. a. Chuỗi số sau có hội tụ không? Nếu hội tụ hãy tính tổng 2 1 1 9 4n n n      b. Tìm miền hội tụ của chuỗi luỹ thừa 2 1 0 ( 2) 2 1 n n x n      . 5. a. Xét sự hội tụ của chuỗi số 1 1 sin 2n n n     b. Tìm miền hội tụ của chuỗi luỹ thừa 2 1 ( !) ( 3) (2 )! n n n x n    . 6. Chứng minh rằng 1 2 0 (2 ) 2 ! n x n x xe n    . Từ đó hãy tính tổng 0 2 ( 1) ! n n n n     . 7. Cho hàm số 2 1 ( ) ln 2 2 f x x x    . a. Khai triển hàm số thành chuỗi các luỹ thừa của 1x  . b. Tính tổng 0 ( 1) 1 n n S n       . 8. a. Xét sự hội tụ của chuỗi số 2 1 2 cos n n n     . b. Khai triển thành chuỗi Mclaurin hàm số ( ) chf x x . 9. 8 a. Xét sự hội tụ của chuỗi số 2 1 2 n n n n     . b. Khai triển thành chuỗi Mclaurin hàm số 2 1 ( ) 3 2 f x x x    . 10. a. Xét sự hội tụ của chuỗi số có số hạng tổng quát 1 1 ln ln sinna n n   b. Khai triển thành chuỗi Mclaurin hàm số 2( ) ln( 5 6)f x x x   11. a. Xét sự hội tụ của chuỗi số 1 1 ( 1) 1 n n n n       b. Khai triển hàm số x xf 1 )(  thành chuỗi Taylor tại lân cận 3x 12. a. Xét sự hội tụ của chuỗi số có số hạng tổng quát 2.4.6...(2 ) n n n a n  b. Khai triển hàm số xxf 2sin)(  thành chuỗi Mclaurin 13. a. Xét sự hội tụ của chuỗi số có số hạng tổng quát 2 ln n n a n  b. Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát 21( ) ( 1) 2 1 n n n n u x x n        14. Tìm miền hội tụ và tính tổng của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát 3( ) (3 1) nnu x n x  15. Cho hàm số khi 0 2( ) khi 2 x x f x x x           a. Khai triển hàm số theo các hàm số sin. b. Tính tổng 2 1 1 (2 1)n S n      . 9 16. Cho hàm số 2 2 ( ) 1 x f x    với x . a. Khai triển hàm số thành chuỗi Fourier. b. Tính tổng 2 1 1 n S n    . 17. Khai triển thành chuỗi Fourier hàm số ( ) sin 2 x f x  , với   x 18. Cho hàm số 2)( xxf  với  x0 . a. Khai triển hàm số thành chuỗi Fourier. b. Từ đó hãy tính tổng 2 1 1 n S n    . 19. Cho hàm số )()( xxxf   với ),0( x a. Khai triển hàm số đã cho theo các hàm số sin. b. Tính tổng 3 0 ( 1) (2 1) n n S n       . 20. Cho hàm số 2)( xxf  với ),( x . a. Khai triển hàm số thành chuỗi Fourier. b. Tính tổng 2 1 ( 1)n n S n     .

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfNHDT Giai tich 1 VTCN.pdf
  • pdfNHDT Toan cao cap 1 QT.pdf