Khởi động PC về Dấu nhắc lệnh

Nội dung của chương  Tìm hiểu quá trình khởi động đến dấu nhắc lệnh của PC  Tạo và sử dụng đĩa cứu nạnWindows 9x (rescue disks)  Sử dụng một số lệnh từ dấu nhắc lệnh

pdf44 trang | Chia sẻ: tlsuongmuoi | Lượt xem: 2078 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Khởi động PC về Dấu nhắc lệnh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ch ng 3ươ Kh i đ ng PC v ở ộ ề D u nh c l nhấ ắ ệ N i dung c a ch ngộ ủ ươ  Tìm hi u quá trình kh i đ ng đ n d u nh c ể ở ộ ế ấ ắ l nh c a PCệ ủ  T o và s d ng đĩa c u n nWindows 9x ạ ử ụ ứ ạ (rescue disks)  S d ng m t s l nh t d u nh c l nhử ụ ộ ố ệ ừ ấ ắ ệ Kh i đ ng PCở ộ  Máy tính t thân đ t đ n tr ng thái có th ự ạ ế ạ ể ho t đ ng không có s can thi p c a ng i ạ ộ ự ệ ủ ườ s d ngử ụ  Kh i đ ng nóng: Soft (warm) bootở ộ • Dùng OS đ kh i đ ng l iể ở ộ ạ  Kh i đ ng ngu i: Hard (cold) bootở ộ ộ • Dùng công t c on/offấ • Dùng công t c Resetấ  Chu n Plug and Play (PnP)ẩ  H th ng Fileệ ố  Đi u gì s x y ra khi b t ngu n PC: Startup ề ẽ ả ậ ồ BIOS n m quy n đi u khi n và ti p t c n p ắ ề ề ể ế ụ ạ OS  Đi u gì s x y ra khi các thành ph n c b n ề ẽ ả ầ ơ ả c a OS đ c n p t đĩa c ng ho c đĩa m mủ ượ ạ ừ ứ ặ ề Kh i đ ng PCở ộ Plug and Play (PnP)  Chu n cho phép cài đ t các thi t b ph n ẩ ặ ế ị ầ c ng d dàng h nứ ễ ơ  Áp d ng v i OS, BIOS h th ng và các thi t ụ ớ ệ ố ế b ph n c ngị ầ ứ  Đ c h tr b i Windows 9x và Windows ượ ỗ ợ ở 2000/XP  ESCD (extended system configuration data) Plug and Play BIOS H th ng Fileệ ố  M t ph ng pháp có tính t ch c c a OS đ ộ ươ ổ ứ ủ ể l u tr các file và các folder trên b nh phư ữ ộ ớ ụ  H th ng file FAT (File Allocation Table)ệ ố  File và Directory  Qui t c đ t tên Fileắ ặ  T ch c Fileổ ứ  Ph n và đĩa logic trên đĩa c ngầ ổ ứ H th ng file FATệ ố  H th ng file thông d ng trên đĩa m m và đĩa ệ ố ụ ề c ngứ  M i file đ c l u tr m t s cluster trên ỗ ượ ư ữ ở ộ ố đĩa  M i Cluster bao g m m t vài sector ỗ ồ ộ  M i Sector l u tr 512 byte d li uỗ ư ữ ữ ệ Track và Sector File và Directory Qui t c đ t tên Fileắ ặ  DOS • 8.3 • Ph n m r ng ph bi n: .com, .sys, .bat., và .exeầ ở ộ ổ ế • Ví d : filename.extụ  Windows 9x và Windows 2000/XP • Có th dài đ n 255 ký t g m c ký t tr ngể ế ự ồ ả ự ắ T ch c các File trên đĩaổ ứ  T o ra các th m c khác nhau trên đĩaạ ư ụ Partition (Ph n) và đĩa logic (Logical ầ ổ Drive) trên đĩa c ngứ Startup BIOS b t đ u quá trình kh i đ ngắ ầ ở ộ  Các b c kh i đ ngướ ở ộ • BIOS ki m tra ph n c ngể ầ ứ • N p OSạ • OS t kh i đ ngự ở ộ • N p và thi hành các ng d ngạ ứ ụ  Startup BIOS n m quy n đi u khi n tr c ắ ề ề ể ướ tiên r i sau đó trao quy n đi u khi n cho OSồ ề ề ể Các b c c a quá trình kh i đ ngướ ủ ở ộ  B c 1: POST (Power-on self test)ướ  B c 2: ROM BIOS startup tìm và n p OSướ ạ  B c 3: OS đ nh c u hình cho h th ng và ướ ị ấ ệ ố hoàn t t vi c t n pấ ệ ự ạ  B c 4: Ng i s d ng th c hi n các ph n ướ ườ ử ụ ự ệ ầ m m ng d ng ề ứ ụ B c1: POSTướ B c 2: BIOS tìm và n p OSướ ạ B c 2: BIOS tìm và n p OSướ ạ N p lõi MS-DOS c aạ ủ Windows 9x  N u ch có lõi MS-DOS đ c n p trong quá ế ỉ ượ ạ trình kh i đ ng thì:ở ộ • OS ch làm vi c d u nh c l nh mode th c ỉ ệ ở ấ ắ ệ ự t ng t nh khi làm vi c d u nh c DOSươ ự ư ệ ở ấ ắ  Tr ng h p này th ng đ c s d ng khi ườ ợ ườ ượ ử ụ ổ đĩa c ng b tr c tr cứ ị ụ ặ B c 3: OS t thân kh i đ ngướ ự ở ộ  BIOS tìm và n p ạ MBR r i trao quy n đi u ồ ề ề khi nể , MBR tìm và n p BR c a OS r i trao quy n ạ ủ ồ ề đi u khi n. Đ n l t nó, BR tìm IO.SYS trên đĩa ề ể ế ượ c ngứ  IO.SYS s tìm MSDOS.SYS và COMMAND.COM ẽ t o thành lõi MS-DOS c a Windows 9x mode th cạ ủ ở ự • 3 thành ph n c n thi t đ kh i đ ng đ n d u nh c l nhầ ầ ế ể ở ộ ế ấ ắ ệ  AUTOEXEC.BAT và CONFIG.SYS ch a các l nh ứ ệ dùng đ n p và thi hành các ch ng trình 16-bit c a ể ạ ươ ủ Windows 9x N p lõi MS-DOS c aạ ủ Windows 9x Emergency Startup Disk (ESD)  Đĩa kh i đ ng và ch a m t s ch ng trình ở ộ ứ ộ ố ươ ti n ích đ s a ch a đĩa c ng b tr c tr cệ ể ử ữ ứ ị ụ ặ  Còn đ c g i là đĩa c u n nượ ọ ứ ạ  Có th t o ra ngay t khi cài đ t Windows ể ạ ừ ặ ho c sau nàyặ Windows 9x Startup Disk Các File ch a trong ứ File Cabinet: EBD.CAB T o ra đĩa kh i đ ng c u n n ạ ở ộ ứ ạ choWindows 9x T o ra đĩa kh i đ ng c u n n ạ ở ộ ứ ạ choWindows 9x Dùng d u nh c l nhấ ắ ệ  V d u nh c l nhề ấ ắ ệ  Ch y ch ng trình t d u nh c l nhạ ươ ừ ấ ắ ệ  Các l nh qu n lý file và folderệ ả  S d ng các ti n ích đ s a ch a sai h ng ử ụ ệ ể ử ữ ỏ c a h th ngủ ệ ố Các cách đ v d u nh c l nhể ề ấ ắ ệ  Start, Programs, MS-DOS Prompt  Start, Run, nh p Command.com vào h p tho i ậ ộ ạ Run  Kh i đ ng b ng đĩa c u n nở ộ ằ ứ ạ C a s D u nh c l nhử ổ ấ ắ ệ C ch ch y ch ng trình t d u nh c ơ ế ạ ươ ừ ấ ắ l nhệ  OS nh n l nh đ thi hành ng d ngậ ệ ể ứ ụ  OS tìm file ch ng trình cho ng d ngươ ứ ụ  OS n p file ch ng trình vào b nhạ ươ ộ ớ  OS chuy n quy n đi u khi n cho ch ng trình ể ề ề ể ươ  Ch ng trình yêu c u đ a ch b nh v i OS đ truy ươ ầ ị ỉ ộ ớ ớ ể c p d li uậ ữ ệ  Ch ng trình có th yêu c u d li u t b nh phươ ể ầ ữ ệ ừ ộ ớ ụ  Ch ng trình đ a ra thông tin giao ti p v i ng i s ươ ư ế ớ ườ ử d ngụ File ch ng trìnhươ Dùng l nh Pathệ  Dir  Label  Del ho c Eraseặ  Undelete  Diskcopy continued… Dùng các l nh qu n lý đĩa m m và đĩa c ngệ ả ề ứ  Copy  Xcopy /C /S /Y /D:  Deltree  Mkdir [drive:]path or MD [drive:]path  Chdir [drive:]path or CD [drive:]path or CD..  Rmdir [drive:]path or RD [drive:]path continued… Dùng các l nh qu n lý đĩa m m và đĩa c ngệ ả ề ứ L nh Mkdirệ continued… Attrib Unformat  Path  Sys Drive: Chkdsk [drive:] /F /V  Scandisk Drive: /A /N /P continued… Dùng các l nh qu n lý đĩa m m và đĩa c ngệ ả ề ứ  Scanreg /Restore /Fix /Backup Defrag Drive: /S Ver Extract filename.cab file1.ext /D Debug Edit [path][filename] continued… Dùng các l nh qu n lý đĩa m m và đĩa c ngệ ả ề ứ  So n th o Autoexec.bat và Config.sysạ ả  Fdisk /Status /MBR  Format Drive: /S /V:Volumename /Q /U /Autotest continued… Dùng các l nh qu n lý đĩa m m và đĩa c ngệ ả ề ứ So n th o Autoexec.batạ ả continued… Các tuỳ ch n c a l nh Fdiskọ ủ ệ continued… continued… Các tuỳ ch n c a l nh Formatọ ủ ệ Các tuỳ ch n c a l nh Formatọ ủ ệ Dùng các file Batch  Th c hi n m t lo t l nh ch b ng m t l nh ự ệ ộ ạ ệ ỉ ằ ộ ệ là tên c a file batchủ Tóm t t ch ngắ ươ  PC kh i đ ng và n p OS nh th nào: Các ở ộ ạ ư ế b c kh i đ ngướ ở ộ  T o ra m t đĩa m m kh i đ ng v d u nh c ạ ộ ề ở ộ ề ấ ắ l nh nh th nào?ệ ư ế  M t s l nh c b n dùng khi h th ng b ộ ố ệ ơ ả ệ ố ị tr c tr cụ ặ

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfKhởi động PC về Dấu nhắc lệnh.pdf
Tài liệu liên quan