Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành (Trình độ: Cao đẳng - Nghề: Công nghệ ô tô)
(Bản scan) Temperating indiator light Đèn báo nhiệt độ nước Temperature Nhiệt độ Thermostat valve Van nhiệt Thiottle valve slightly open Bướm ga mở nhỏ Throttle valve Bướm ga Timing mark Dấu đặt bánh răng Top dead center ĐCT Torque wrench Cờ lê lực Transfer port Lỗ chuyển tiếp Transmission Hộp số Uper radiator hose Ông dẫn trên két nước Vacuum pump Bơm chân không Vacuum relief valve Van chân không Vale and value train Cơ cấu phân phối hơi Valve clearance Khe hở nhiệt Valve cover Nắp chụp dàn xu páp Valve face angle Góc đóng kín Valve guide Bạc dẫn hướng Valve head Đẩu xu páp Valve lifter Con đội Valve margin Phần hình trụ đầu xupáp Valve seat Ô đặt xu páp Valve spring Lò xo xu páp Valve stem Thân xu páp
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- giao_trinh_tieng_anh_chuyen_nganh_trinh_do_cao_dang_nghe_con.pdf