Đặc tính kỹ thuật của một số máy công cụ
Cấp chính xác của máy : Đường kính lớn nhất chi tiết gia công (mm) : 250 Chiều dài lớn nhất chi tiết gia công (mm) : 500 Chiều cao tâm trên bàn (mm) : 125 Khoảng cách từ đế máy đến bề mặt làm việc bàn máy (mm) : 1020 ã Kích thước làm việc bề mặt bàn máy (mm) : Dài x Rộng 800 x 140 ã Dịch chuyển dọc lớn nhất của bàn máy (mm) : 400 ã Tốc độ dịch chuyển dọc tự động (m/phút) : 0,1 12 ( Vô cấp) ã Dịch chuyển đứng lớn nhất của ụ mài (mm) : 250 ã Dịch chuyển ngang lớn nhất ụ mài (mm) : 230 ã Góc quay ụ mài ở mặt phẳng đứng (độ) : 20 ã Góc quay ụ mài ở mặt phẳng ngang (độ) : 360 ã Tốc độ dịch chuyển ụ mài (mm/phút) : 390 ã Độ côn trục chính ụ mài : Côn mooc N04 ã Số vòng quay trục chính (V/phút) : 2240, 3150, 4500, 6300
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Dac tinh thiet bi gia cong.DOC
- dac tinh thiet bi duc disoco.DOC
- Dac tinh thiet bi may cnc.DOC
- Dac tinh thiet bi ren, dap.DOC