Bảng tra tên huyệt tiếng anh
Tchong Su Trung Khu
Tchong Tchou Trung Chử
Tchong Tchu Trung Chú
Tchong Tchrong Trung Xung
Tchong Ting Trung Đình
Tchong Tou Trung Độc
Tchong Tsi T rung Cực
Tchong Yang Xung Dương
Tchou Kou Thúc Cốt
Tchou Penn Trúc Tân
Tchrang Chenn Cường Gian
Tchre Liou Cự Liêu
Tchre Tsinn Triếp Cân
Tea I Thái Ất
Thao Tao Đào Đạo
Thiou Hao Điều Khẩu
Ti Mo Cấp Mạch
Ti Tchang Địa Thương
22 trang |
Chia sẻ: tlsuongmuoi | Lượt xem: 3643 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bảng tra tên huyệt tiếng anh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BẢNG TRA TÊN HUYỆT TIẾNG ANH
(POINTS NAMES IN ENGLISH)
TÊN HUYỆT
TÊN VIỆT NAM
Bai Huan Shu
Bạch Hoàn Du
Bai Hui
Bá Hội
Bao Huang
Bào Hoang
Ben Shen
Bản Thần
Bu Lang
Bộ Lang
Chang Qiang
Trường Cường
Cheng Fu
Thừa Phù
Cheng Guang
Thừa Quang
Cheng Jiang
Thừa Tương
Cheng Jin
Thừa Cân
Cheng Ling
Thừa Linh
Cheng Man
Thừa Mãn
Cheng Qi
Thừa Khấp
Cheng Shan
Thừa Sơn
Chi Ze Xích
Trạch
Chong Men
Xung Môn
Chong Yang
Xung Dương
Chu Khu Cự
Cốt
Ci Liao
Thứ Liêu
Da Bao
Đại Bao
Da Chang Shu
Đại Trường Du
Da Du
Đại Đô
Da Dun
Đại Đôn
Da Gu
Đại Cự
Da He
Đại Hách
Da Heng
Đại Hoành
Da Jing
Đại Nghênh
Da Ling
Đại Lăng
Da Shu
Đại Trử
Da Zhong
Đại Chung
Da Zhui
Đại Chùy
Dai Mai
Đái Mạch
Dan Shu
Đởm Du
Di Cang
Địa Thương
Di Ji
Địa Cơ
Di Wu Hui
Địa Ngũ Hội
Du Bi
Độc Tỵ
Du Shu
Đốc Du
Dui Duan
Đoài Đoan
Er Chien
Nhị Gian
Er Men
Nhĩ Môn
Fei Shu
Phế Du
Fei Yang
Phi Dương
Feng Chi
Phong Trì
Feng Leng
Phong Long
Feng Men
Phong Môn
Feng Fu
Phong Phủ
Feng Shi
Phong Thị
Fou Jie
Phúc Kết
Fu Ai
Phúc Ai
Fu Bai
Phù Bạch
Fu Fen
Phụ Phân
Fu Liu
Phục Lưu
Fu She
Phủ Xá
Fu Tu
Phù Đột
Fu Tu
PhụcThố
Fu Xi
Phù Khích
Fu Yang
Phụ Dương
Gan Shu
Can Du
Gao Huang
Cao Hoang
Ge Guan
Cách Quan
Ge Shu
Cách Du
Gong Sun
Công Tôn
Guan Yuan
Quan Nguyên
Guan Yuan Shu
Quan Nguyên Du
Guang Ming
Quang Minh
Gui Lai
Qui Lai
Han Yan
Hàm Yến
He Gu
Hợp Cốc
He Liao
Hòa Liêu
He Yang
Hợp Dương
Heng Gu
Hoành Cốt
Hiang Men
Hoang Môn
Ho Liao
Hòa Liêu
Hou Ding
Hậu Đỉnh
Hou Xi
Hậu Khê
Hsia
Lien Hạ Liêm
Hsueh
Hai Huyết Hải
Hua Gai
Hoa Cái
Hua Rou Men
Hoạt Nhục Môn
Huan Tiao
Hoàn Khiêu
Huang Shu
Hoang Du
Hui Yang
Hội Dương
Hui Yin
Hội Âm
Hui Zong
Hội Tông
Hun Men
Hồn Môn
Ji Guan
Cực Tuyền
Ji Mai
Cấp Mạch
Ji Men
Cơ Môn
Ji Zhong
Khí Xung
Jia Che
Giáp Xa
Jian Gu
Kiên Ngung
Jian Jing
Kiên Tỉnh
Jian Li
Kiến Lý
Jian Liao
Kiên Liêu
Jian Shi
Gian Sử
Jian Wai Shu
Kiên Ngoại Du
Jian Zhen
Kiên Trinh
Jian Zhong Shu
Kiên Trung Du
Jiao Sun
Giác Tôn
Jiao Xin
Giao Tín
Jie Xi
Giải Khê
Ji Men
Cơ Môn
Jin Men
Kim Môn
Jin Suo
Cân Súc
Jing Gu
Kinh Cừ
Jing Men
Kinh Môn
Jing Ming
Tình Minh
Jing Qu
Kinh Cốt
Jiu Vei
Cưu Vĩ
Ji Zhong
Tích Trung
Ju Que
Cự Khuyết
Ju Liao
Cự Liêu
Ju Liao
Cư Liêu
Jue Yin Shu
Quyết Âm Du
Kong Zui
Khổng Tối
Khu Gu
Khúc Cốt
Ku Fang
Khố Phòng
Kun Lun
Côn Lôn
Lao Gong
Lao Cung
Li Dui
Lệ Đoài
Li Gou
Lãi Câu
Lian Quan
Liêm Tuyền
Liang Men
Lương Môn
Liang Qiui
Lương Khâu
Lie Gue
Liệt Khuyết
Lin Qi (Head)
Lâm Khấp (Đầu)
Lin Qi (Foot)
Lâm Khấp (Túc)
Ling Tai
Linh Đài
Ling Tao
Linh Đạo
Linh Xu
Linh Khư
Lou Gu
Lậu Cốc
Lu Xi
Lư Tức
Luo Que
Lạc Khước
Mei Chong
Mi Xung
Ming Men
Mệnh Môn
Mu Chuang
Mục Song
Nao Hu
Não Hộ
Nao Hui
Nhu Hội
Nao Kong
Não Không
Nao Shu
Nhu Du
Nei Quan
Nội Quan
Nei Ting
Nội Đình
Pang Guan Shu
Bàng Quang Du
Pi Guang
Bể Quan
Pi Nao
Tý Nhu
Pi Shu
Tỳ Du
Pien Li
Thiên Lịch
Ping Feng
Bỉnh Phong
Po Hu
Phách Hộ
Pu Rong
Bất Dung
Pu Shen
Bộc Tham
Qi Chong
Khí Xung
Qi Hai
Khí Hải
Qi Hai Shu
Khí Hải Du
Qi Hu
Khí Hộ
Qi Men
Kỳ Môn
Qi She
Khí Xá
Qi Xue
Khí Huyệt
Qian Ding
Tiền Đỉnh
Qiang Gu
Tiền Cốc
Qiang Jian
Cường Gian
Qiao Yin (Head)
Khiếu Âm (Đầu)
Qiao Yin (Foot)
Khiếu Âm (Túc)
Qing Leng Yuan
Thanh Lãnh Uyên
Qing Ling
Thanh Linh
Qiu Xu
Khâu Khư
Qu Bin
Khúc Tân
Qu Chai
Khúc Sai
Qu Chi
Khúc Trì
Qu Quan
Khúc Tuyền
Qu Yuan
Khúc Viên
Qu Ze
Khúc Trạch
Quan Chong
Quan Xung
Quan Liao
Quyền Liêu
Quan Men
Quan Môn
Que Pen
Khuyết Bồn
Ran Gu
Nhiên Cốc
Ren Ying
Nhân Nghênh
Ren Zhong
Nhân Trung
Ri Yue
Nhật Nguyệt
Ru Gen
Nhũ Căn
Ru Yi
Ốc Ế
Ru Zhong
Nhũ Trung
San Chien
Tam Gian
San Jiao Shu
Tam Tiêu Du
San Yang Luo
Tam Dương Lạc
San Yin Jiao
Tam Âm Giao
Shan Zhong
Đản Trung
Shang Guan
Thượng Quan
Shang Wan
Thượng Quản
Shang Ju Hu
Thượng Cự Hư
Shang Liao
Thượng Liêu
Shang Lien
Thượng Liêm
Shang Qiu
Thương Khâu
Shang Qu
Thương Khúc
Shang Xing
Thượng Tinh
Shang Yang
Thương Dương
Shao Chong
Thiếu Xung
Shao Hai
Thiếu Hải
Shao Pu
Thiếu Phủ
Shao Shang
Thiếu Thương
Shao Ze
Thiếu Trạch
Shen Cang
Thần Tàng
Shen Dao
Thần Đạo
Shen Feng
Thần Phong
Shen Jue
Thần Khuyết
Shen Mai
Thân Mạch
Shen Men
Thần Môn
Shen Shu
Thân Trụ
Shen Tang
Thần Đường
Shen Ting
Thần Đình
Shen Zhu
Thận Du
Shi Dou
Thực Độc
Shi Men
Thạch Môn
Shi Quan
Thạch Quan
Shou San Li
Thủ Tam Lý
Shu Phu
Du Phủ
Shu Gu
Thúc Cốt
Shuai Gu
Suất Cốc
Shui Dao
Thủy Đạo
Shui Quan
Thủy Tuyền
Shui Tu
Thủy Đột
Shuy Fen
Thủy Phân
Si Bai
Tứ Bạch
Si Du
Tứ Độc
Si Man
Tứ Mãn
Si Zhu Kong
Ty Trúc Không
Su Liao
Tố Liêu
Tai Bai
Thái Bạch
Tai Chong
Thái Xung
Tai Xi
Thái Khê
Tai Yi
Thái Ất
Tai Yuan
Thái Uyên
Tao Dao
Đào Đạo
Tian Chi
Thiên Trì
Tian Chong
Thiên Xung
Tian Chuang
Thiên Song
Tian Fu
Thiên Phủ
Tian Jing
Thiên Đỉnh
Tian Liao
Thiên Liêu
Tian Quan
Thiên Tuyền
Tian Rong
Thiên Dung
Tian Shu
Thiên Xu
Tian Tu
Thiên Đột
Tian Xi
Thiên Khê
Tian You
Thiên Dũ
Tian Zhu
Thiên Trụ
Tian Zong
Thiên Tông
Tiao Kou
Điều Khẩu
Tien Ting
Thiên Tỉnh
Ting Gong
Thính Cung
Ting Hui
Thính Hội
Tong Gu (Abdomen)
Thông Cốc (Phúc)
Tong Gu (Foot)
Thông Cốc (Túc)
Tong Li
Thông Lý
Tong Tian
Thông Thiên
Tong Zi Liao
Đồng Tử Liêu
Tou Wei
Đầu Duy
Wai Guan
Ngoại Quan
Wai Ling
Ngoại Lăng
Wai Qiu
Ngoại Khâu
Wan gu
Hoàn Cốt
Wei Cang
Địa Thương
Wei Dao
Duy Đạo
Wei Shang
Vị Thương
Wei Shu
Vị Du
Wei Yang
Ủy Dương
Wei Zhong
Ủy Trung
Wein Liu
Ôn Lưu
Wu Chu
Ngũ Xứ
Wu Li
Ngũ Lý
Wu Shu
Ngũ Khu
Wuan Gu
Uyển Cốt
Xi Guan
Tất Quan
Xi Men
Khích Môn
Xia Bai
Hiệp Bạch
Xia Gu
Hãm Cốc
Xia Guan
Hạ Quan
Xia Wan
Hạ Quản
Xia Ju Hu
Hạ Cự Hư
Xia Liao
Hạ Liêu
Xia Xi
Hiệp Khê
Xiao Chang Shu
Tiểu Trường Du
Xiao Hai
Tiểu Hải
Xiao Luo
Tiêu Lạc
Xin Hui
Tín Hội
Xin Shu
Tâm Du
Xing Jian
Hành Gian
Xiong Xiang
Hung Hương
Xuan Ji
Toàn Cơ
Xuan Li
Huyền Ly
Xuan Lu
Huyền Lư
Xuan Shu
Huyền Khu
Xuan Zhong
Huyền Chung
Ya Men
Á Môn
Yang Bai
Dương Bạch
Yang Chi
Dương Trì
Yang Phu
Dương Phụ
Yang Gang
Dương Cương
Yang Gu
Dương Cốc
Yang Guan
Dương Quan
Yang Jiao
Dương Giao
Yang Lao
Dưỡng Lão
Yang Ling Quan
Dương Lăng Tuyền
Yang Shi
Dương Khê
Yao Shu
Yêu Du
Yao Yang Guan
Yêu Dương Quan
Ye Men
Dịch Môn
Yi Feng
Ế Phong
Yi She
Ý Xá
Yi Xi
Y Hi
Yin Bai
Ẩn Bạch
Yin Bao
Âm Bao
Yin Du
Âm Đô
Yin Gu
Âm Cốc
Yin Jiao
Âm Giao
Yin Jiao
Ngân Giao
Yin Lian
Âm Liêm
Yin Ling Quan
Âm Lăng Tuyền
Yin Men
Ân Môn
Yin Shi
Âm Thị
Yin Xi
Âm Khích
Ying Chuang
Ưng Song
Ying Sia
Nghênh Hương
Yong Quan
Dũng Tuyền
You Men
U Môn
Yu Nghi
Ngư Tế
Yu Men
Vân Môn
Yu Tang
Ngọc Đường
Yu Zhen
Ngọc Chẩm
Yu Zhong
Quắc Trung
Yuan Ye
Uyên Dịch
Zan Zhu
Toàn Trúc
Zhang Men
Chương Môn
Zhao Hai
Chiếu Hải
Zhe Jin
Triếp Cân
Zheng Ying
Chính Dinh
Zhi Bian
Trật Biên
Zhi Gou
Chi Câu
Zhi Mai
Khế Mạch
Zhi Shi
Chí Thất
Zhi Zheng
Chi Chính
Zhi Yang
Chí Dương
Zhi Yin
Chí Âm
Zhong Chong
Trung Xung
Zhong Du
Trung Độc
Zhong Feng
Trung Phong
Zhong Liao
Trung Liêu
Zhong Lu Shu
Trung Lữ Du
Zhong Fu
Trung Phủ
Zhong Ji
Trung Cực
Zhong Shu
Trung Khu
Zhong Tinh
Trung Đình
Zhong Wan
Trung Quản
Zhong Zhu
Trung Chú
Zhong Zhu
Trung Chử
Zhou Liao
Trữu Liêu
Zhou Rong
Chu Vinh
Zhou Wu Li
Thủ Ngũ Lý
Zhu Bin
Trúc Tân
Zi Gong
Tử Cung
Zu San Li
Túc Tam Lý
BẢNG TRA TÊN BỆNH HÁN VIỆT
Tên Bệnh Hán Việt
Tên Tiếng Việt
Á chứng
Xem
Câm
Á lung
Xem
Điếc câm
Ác lộ bất tuyệt
Xem
Sản dịch ra nhiều
Ác trở
Xem
Nôn mửa lúc có thai
Ách nghịch
Xem
Nấc
Anh khí
Xem
Bướu cổ
Âm dương (dạng)
Xem
Âm hộ ngứa
Âm đạo viêm
Xem
Âm đạo sưng
Âm đỉnh
Xem
Tử cung sa
Âm thống
Xem
Âm đạo sưng đau
Ẩm thực bất lương
Xem
Ăn kém
Ẩm thực bất tiêu
Xem
Ăn uống không tiêu
Ẩn chẩn
Xem
Mề đay
Ẩu thổ
Xem
Nôn mửa
Bất mỵ
Xem
Mất ngủ
Bạch đới
Xem
Đới hạ
Bạch tế bào giảm thiểu chứng
Xem
Bạch cầu giảm
Bạo phong khách nhiệt
Xem
Kết mạc viêm
Bão đầu hỏa độc
Xem
Đơn Độc
Bách hợp bệnh
Xem
Tâm thần phân liệt
Bách nhật khái
Xem
Ho gà
Bán thân bất toại
Xem
Bại liệt
Bàng quang trướng mãn
Xem
Bàng quang đầy trướng
Bất dựng
Xem
Không thụ thai
Bất Đắc Ngọa
Xem
Mất ngủ
Bất mị
Xem
Mất ngủ
Bế kinh
Xem
Kinh nguyệt bế
Bệ cốt thống
Xem
Thần kinh tọa đau
Bệnh tâm căn
Xem
Hysteria
Bì phu viêm
Xem
Da viêm
Bí môn kỉnh loạn
Xem
Thực quản co thắt
Biên đào thể viêm
Xem
Amydale viêm
Bôn đồn
Xem
Sán khí
Bồn xoang viêm
Xem
Hố chậu viêm
Cách cơ kỉnh loan
Xem
Nấc
Cách cơ kinh luyến
Xem
Nấc
Cam tích
Xem
Cam tích
Cảm mạo
Xem
Cảm
Can hư tước mục
Xem
Quáng gà
Can ngạnh hoá phúc thuỷ
Xem
Xơ gan cổ trướng
Can viêm
Xem
Gan viêm
Cảnh lâm ba kết hạch
Xem
Lao hạch
Cao huyết áp bệnh
Xem
Huyết áp cao
Cao nhiệt
Xem
Sốt cao
Cao phong tước mục
Xem
Quáng gà
Cấm khẩu
Xem
Cấm khẩu + Miệng cứng
Cận thị
Xem
Cận thị
Cấp tính di tuyến viêm
Xem
Tụy viêm
Cấp tính phong thấp tính quan tiết viêm
Xem
Phong thấp
Cấp tính tế khuân lỵ tật
Xem
Kiết lỵ
Cấp tính tỵ viêm
Xem
Kiết lỵ
Câu trùng bệnh
Xem
Giun móc
Chi khí quản háo suyễn
Xem
Suyễn
Chi khí quản khoách trương lạc huyết
Xem
Ho ra máu
Chinh xung
Xem
Hồi hộp
Chuyển cân
Xem
Chuột rút, Vọp bẻ
Cổ trướng
Xem
Cổ trướng
Cốt chưng
Xem
Nóng trong xương
Cơ nhục nuy súc
Xem
Cơ teo
Cuồng chứng
Xem
Cuồng
Cước khí
Xem
Cước khí
Cường tuyến giáp trạng
Xem
Bướu cổ
Dạ đề
Xem
Khóc đêm
Dạ manh chứng
Xem
Quáng gà
Dạ niệu
Xem
Tiểu dầm
Di niệu
Xem
Tiểu nhiều
Di tinh
Xem
Di tinh
Dị kinh bất yên
Xem
Hoảng hốt
Dịch hoàn hạ thùy
Xem
Dịch hoàn sa xuống
Dịch hoàn nuy súc
Xem
Dịch hoàn co rút
Dịch hoàn thống
Xem
Dịch hoàn đau
Dịch hoàn viêm
Xem
Dịch hoàn viêm
Dịch thống
Xem
Nách đau
Diện cơ kỉnh loan
Xem
Cơ mặt co giật
Diện thần kinh ma tý
Xem
Liệt mặt
Diện thủng
Xem
Mặt sưng
Du thâu châm
Xem
Mắt lẹo
Dương hư chứng
Xem
Dương hư
Dương nuy
Xem
Liệt dương
Đa hãn
Xem
Mồ hôi ra nhiều
Đa phát tính thần kinh viêm
Xem
Đa thần kinh viêm
Đa thần kinh viêm
Xem
Đa thần kinh viêm
Đặc phát tính phù thủng
Xem
Phù thũng
Đại cước phong
Xem
Đơn độc
Đại tiện bí kết
Xem
Táo bón
Đại tiện na
Xem
Táo bón
Đạo hãn
Xem
Mồ hôi trộm
Đái hạ
Xem
Đới hạ
Đầu thống
Xem
Đầu đau
Đê huyết áp
Xem
Huyết áp thấp
Điên cuồng
Xem
Điên
Điên giản
Xem
Động kinh
Điện quang tính nhãn viêm
Xem
Mắt viêm do điện quang
Đinh sang
Xem
Đinh nhọt
Đố nhũ
Xem
Vú sưng
Đốn Khái
Xem
Ho gà
Đới hạ
Xem
Đới hạ
Đơn độc
Xem
Đơn độc
Đơn thuần tính giáp trạng tuyến thủng
Xem
Bướu cổ
Đờm ẩm
Xem
Đờm
Đường niệu bệnh
Xem
Tiểu đường
Đởm nang viêm
Xem
Túi mật viêm
Đởm đạo hồi trùng
Xem
Giun chui ống mật
Giản chứng
Xem
Động kinh
Giang môn khuyên tiễn
Xem
Thấp Chẩn
Giáp trạng tuyến thủng
Xem
Bướu cổ
Giáp trạng tuyến viêm
Xem
Bướu cổ
Hà mô ôn
Xem
Quai bị
Hạ chi ma tý
Xem
Chi duới liệt
Hạ thần đinh
Xem
Đinh nhọt
Hạng thống
Xem
Cổ đau
Hạnh nhân viêm
Xem
Amydale viêm
Háo hống
Xem
Suyễn
Háo suyễn
Xem
Suyễn
Hầu nga
Xem
Amydale viêm
Hầu tý
Xem
Amydale viêm
Hiếp thống
Xem
Hông sườn đau
Hỏa đơn cước
Xem
Đơn độc
Hỏa nhãn
Xem
Mắt sưng đỏ đau
Hoàng đản
Xem
Hoàng đản
Hoàng đới
Xem
Đới hạ
Hoàng hôn bất kiến
Xem
Quáng gà
Hoạt tinh
Xem
Di tinh
Hoắc loạn
Xem
Hoắc loạn
Hổ khẩu đinh
Xem
Đinh nhọt
Hồi quyết trùng
Xem
Giun chui ống mật
Hội chứng tiền đình
Xem
Chóng mặt
Hôn mê
Xem
Hôn mê
Hồng nhãn
Xem
Mắt sưng đỏ đau
Hồng ty đinh
Xem
Đinh nhọt
Hung cơ nuy súc
Xem
Cơ ngực teo
Hung mạc viêm
Xem
Màng ngực viêm
Hung thống
Xem
Ngực đau
Hung trướng mãn
Xem
Ngực đầy trướng
Hung tý
Xem
Ngực đau
Huyền ung
Xem
Lợi răng viêm
Huyết hấp trùng bệnh
Xem
Sán Lá
Hưu khắc
Xem
Ngất
Huyễn vựng
Xem
Chóng mặt
Huyết hư
Xem
Huyết hư
Huyết niệu
Xem
Tiểu ra máu
Huyết thuyên bế tắc
Xem
Mạch máu tắc
Hư lao
Xem
Hư lao
Kê manh
Xem
Quáng gà
Kết hạch
Xem
Lao hạch
Kết mạc viêm
Xem
Mắt sưng đỏ đau
Khái huyết
Xem
Ho ra máu
Khái thấu
Xem
Ho
Khẩu nhãn oa tà
Xem
Liệt Mặt
Khẩu xú chứng
Xem
Miệng hôi
Khẩu cam
Xem
Miệng lở
Khẩu sang
Xem
Miệng lở
Khẩu táo
Xem
Miệng khô
Khí nghịch
Xem
Khí nghịch
Khí quản khoách trương
Xem
Khí quản dãn
Khí quản viêm
Xem
Khí quản viêm
Khí suyễn
Xem
Suyễn
Kiên thống
Xem
Vai đau
Kiện vong
Xem
Hay quên
Kinh nguyệt bất điều
Xem
Kinh Nguyệt Không Đều
Kinh phong
Xem
Kinh phong
Kinh quyết
Xem
Kinh phong, Co giật
Kinh quý
Xem
Sợ hãi, Kinh Sợ
Kinh thủy bất điều
Xem
Kinh nguyệt không đều
Lạc chẩm
Xem
Cổ vẹo
Lạc huyết
Xem
Nôn ra máu
Lan vĩ viêm
Xem
Ruột dư viêm
Lặc gian thần kinh thống
Xem
Thần kinh gian sườn đau
Lâm ba tuyến kết hạch
Xem
Lao hạch
Lâm lịch
Xem
Lâm lịch + Tiểu buốt + Tiểu gắt
Lậu Hạ
Xem
Lậu hạ
Lậu huyết
Xem
Kinh Nguyệt ra nhỏ giọt
Lệ khấp
Xem
Chảy nước mắt
Loa Lịch
Xem
Lao hạch
Loại phong thấp tính quan tiết viêm
Xem
Phong thấp
Long bế
Xem
Tiểu bí
Lộ Từ Khái
Xem
Ho gà
Lục ế thanh manh
Xem
Đục nhân mắt
Lục phong nội chướng
Xem
Đục nhân mắt
Lung á
Xem
Câm Điếc
Lung bế
Xem
Tiểu bí
Lưu hành tuyến tai tuyến viêm
Xem
Quai bị
Lưu hỏa
Xem
Đơn Độc
Lưu lệ chứng
Xem
Chảy nước mắt
Lỵ tật
Xem
Kiết lỵ
Ma chẩn
Xem
Ban sởi
Mã Đao
Xem
Mã Đao
Mạch lạp thủng
Xem
Mắt lẹo
Mai hạch khí
Xem
Mai hạch khí
Mạn tính tâm lực suy kiệt
Xem
Tim suy
Mạn tính tỵ viêm
Xem
Mũi viêm
Manh trường viêm
Xem
Ruột dư viêm
Mộng tinh
Xem
Mộng tinh
Mục dương
Xem
Mắt ngứa
Nãi tiễn
Xem
Thấp Chẩn
Nãi tiết
Xem
Vú sưng
Nan sản
Xem
Sinh đẻ khó
Não chấn đãng hậu di chứng
Xem
Di chứng chấn thương não
Não hậu di chứng
Xem
Di chứng não
Não lậu
Xem
Xoang mũi viêm
Não xuất huyết
Xem
Trúng phong
Nga chưởng phong
Xem
Bàn tay lở loét
Ngoại suy
Xem
Vú sưng
Ngũ thập kiên
Xem
Vai đau
Ngũ tâm phiền nhiệt
Xem
Ngũ tâm phiền nhiệt
Nguyệt kinh bất điều
Xem
Kinh nguyệt không đều
Nguyệt mạch bất điều
Xem
Kinh nguyệt không đều
Nguyệt thủy bất điều
Xem
Kinh nguyệt không đều
Ngược tật
Xem
Sốt rét
Ngưu bì tiễn
Xem
Thần kinh da viêm
Nha chu viêm
Xem
Nha chu viêm
Nha thống
Xem
Răng đau
Nhãn đơn
Xem
Mắt lẹo
Nhâm thần ố trở
Xem
Nôn mửa lúc có thai
Nhân trung đinh
Xem
Đinh nhọt
Nhĩ lung
Xem
Tai điếc
Nhĩ minh
Xem
Tai ù
Nhiếp hộ tuyến viêm
Xem
Tiền liệt tuyến viêm
Nhiệt bệnh
Xem
Nhiệt bệnh + Sốt
Nhũ mê niệu
Xem
Tiểu ra dưỡng trấp
Nhũ nga
Xem
Amydale viêm
Nhũ trấp phân bí bất túc
Xem
Sữa thiếu
Nhũ trấp bất hành
Xem
Sữa thiếu
Nhũ tuyến viêm
Xem
Vú sưng
Nhũ ung
Xem
Vú sưng
Nhuyễn cốt chứng
Xem
Còi xương
Niệu lộ cảm nhiễm
Xem
Đường tiểu viêm
Niệu thất cấm
Xem
Tiểu không tự chủ
Niệu trư lưu
Xem
Tiểu bí
Noãn sào bệnh chứng
Xem
Buồng trứng bệnh
Nô nhục phàn tinh
Xem
Mắt có mộng
Nội nhĩ tính huyền vựng chứng
Xem
Chóng mặt
Nội suy
Xem
Vú sưng
Nục huyết
Xem
Chảy máu cam
Nuy chứng
Xem
Bại liệt
Ố hàn
Xem
Sợ lạnh
Ố phong
Xem
Sợ gió
Ố tâm
Xem
Nôn mửa
Ố trở
Xem
Nôn mửa lúc có thai
Ôn bệnh
Xem
Ôn bệnh
Phá thương phong
Xem
Uốn ván
Phát nhiệt
Xem
Sốt
Phế hư lao
Xem
Lao Phổi
Phế nùng dương
Xem
Áp xe phổi
Phế quản viêm
Xem
Phế quản viêm
Phế ung
Xem
Áp xe phổi
Phế viêm
Xem
Phổi viêm
Phiền muộn
Xem
Phiền muộn
Phong chẩn
Xem
Mề Đay
Phong chẩn khối
Xem
Mề Đay
Phong thấp
Xem
Phong thấp
Phúc tả
Xem
Tiêu chảy
Phúc Thống
Xem
Bụng đau
Phúc Thủy
Xem
Bụng có nước
Phúc trướng mãn
Xem
Bụng đầy trướng
Phong thấp tính tâm tạng bệnh
Xem
Thấp tim
Quan tâm bệnh
Xem
Động mạch vành bệnh
Quan tiết viêm
Xem
Thấp khớp
Quăng cốt ngoại thượng lõa viêm
Xem
Khủy tay viêm
Quyết chứng
Xem
Quyết chứng
Sán khí
Xem
Sán khí + Thoát vị
Song thị
Xem
Mắt nhìn đôi
Suy nhũ
Xem
Vú sưng
Suyễn tức
Xem
Suyễn
Tà thị
Xem
Mắt lác, lé
Tam giác cơ thống
Xem
Cơ tam giác đau
Tam thoa thần kinh thống
Xem
Thần kinh tam thoa đau
Tạng táo
Xem
Hysteria
Tăng huyết áp
Xem
Huyết áp cao
Tâm động quá tốc
Xem
Tim đập nhanh
Tâm luật bất thường
Xem
Nhịp tim không đều
Tâm Thận dương khí suy yếu
Xem
Tim suy
Tâm thần phân liệt
Xem
Tâm thần phân liệt
Tâm thống
Xem
Tâm thống (tim đau)
Tầm ma chẩn
Xem
Mề đay
Tất bộ nhuyễn tố lạc tổn thương
Xem
Đầu gối đau
Tất quan tiết thống
Xem
Đầu gối đau
Tất quan tiết viêm
Xem
Khớp gối viêm
Thai vị bất chính
Xem
Thai lệch
Thai y bất hạ
Xem
Nhau thai không ra + Thai không xuống
Thanh đới viêm
Xem
Thanh đới viêm
Thanh manh
Xem
Đục nhân mắt
Thanh phong nội chướng
Xem
Đục nhân mắt
Thanh quản viêm
Xem
Thanh quản viêm
Thanh quang nhãn
Xem
Đục nhân mắt
Thần kinh sinh ba thống
Xem
Thần kinh tam thoa đau
Thần kinh suy nhược
Xem
Thần kinh suy nhược
Thần kinh tam thoa thống
Xem
Thần kinh tam thoa đau
Thần kinh tính bì viêm
Xem
Thần kinh da viêm
Thần táo
Xem
Môi khô
Thận công năng suy kiệt
Xem
Thận hư
Thận giảo thống
Xem
Cơn đau quặn Thận
Thận hư
Xem
Thận hư
Thận nang phong
Xem
Thấp Chẩn
Thận tả
Xem
Thận tả
Thận viêm
Xem
Thận viêm
Thấp chẩn
Xem
Thấp chẩn
Thất âm
Xem
Mất tiếng
Thất miên
Xem
Mất ngủ
Thâu châm
Xem
Mắt lẹo
Thi quyết
Xem
Thi quyết
Thị chiêm hôn điểu
Xem
Hoa mắt
Thị chiêm hữu sắc
Xem
Hoa Mắt
Thị thần kinh nuy súc
Xem
Thần kinh thị giác teo
Thị thần kinh viêm
Xem
Thần kinh thị giác viêm
Thiên đầu phong
Xem
Đục nhân mắt
Thiên đầu thống
Xem
Đầu đau
Thiên hành xích nhãn
Xem
Kết mạc viêm
Thiên háo thương
Xem
Ho gà
Thiệt mộc
Xem
Lưỡi cứng
Thiệt sang
Xem
Lưỡi lở loét
Thiệt viêm
Xem
Lưỡi sưng
Thiểu nhũ
Xem
Sữa thiếu
Thoái cổ phong
Xem
Thần kinh tọa đau
Thoát chứng
Xem
Trúng phong
Thoát giang
Xem
Thoát giang
Thoát vị
Xem
Sán khí
Thổ cam
Xem
Mắt lẹo
Thổ dương
Xem
Mắt lẹo
Thôi sản
Xem
Thúc đẻ
Thông manh
Xem
Đục nhân mắt
Thống kinh
Xem
Hành kinh đau
Thống phong
Xem
Thống phong
Thủy thũng
Xem
Phù thủng + Thủy thủng
Thử quyết
Xem
Thử Quyết
Thực tích
Xem
Thực tích
Thương hàn
Xem
Thương hàn
Thương phong
Xem
Cảm
Thượng bào hạ thùy
Xem
Mi mắt sụp
Tích chùy thống
Xem
Cột sống đau
Tích tụ
Xem
Tích tụ
Tiền liệt tuyến phì đại
Xem
Tiền liệt tuyến viêm
Tiền liệt tuyến viêm
Xem
Tiền liệt tuyến viêm
Tiện bí
Xem
Táo bón
Tiện kết
Xem
Táo bón
Tiết tả
Xem
Tiêu chảy
Tiết tinh
Xem
Di tinh
Tiệt than
Xem
Bại liệt
Tiêu hóa bất lương
Xem
Tiêu hóa rối loạn
Tiêu khát
Xem
Tiêu Khát + Tiểu Đường
Tiểu phúc thống
Xem
Bụng dưới đau
Tiểu tiện bất thông
Xem
Tiểu bí, Tiểu khó
Tinh thần phân liệt chứng
Xem
Tâm thần phân liệt
Tĩnh mạch quản viêm
Xem
Tĩnh mạch viêm
Toạ cốt thần kinh thống
Xem
Thần kinh tọa đau
Tọa điến phong
Xem
Thần kinh tọa đau
Tọa đồn phong
Xem
Thần kinh tọa đau
Trĩ
Xem
Trĩ
Trung nhĩ viêm
Xem
Tai giữa viêm
Trùng ngấn
Xem
Nướu răng viêm
Trúng thử
Xem
Trúng nắng (Trúng thử)
Trực trường thoát thùy
Xem
Trực trường sa
Trưng hà
Xem
Trưng hà
Trường giảo thống
Xem
Ruột đau quặn
Trường minh
Xem
Ruột sôi
Trường ngạnh trở
Xem
Ruột tắc
Trường ung
Xem
Ruột dư viêm
Trường vị viêm
Xem
Trường vị viêm
Tùng bì tiễn
Xem
Thần kinh da viêm
Tuyến mang tai viêm
Xem
Quai bị
Tuyền nhĩ sang
Xem
Thấp Chẩn
Tử cung hạ thùy
Xem
Tử Cung Sa
Tử cung thoát thùy
Xem
Tử Cung Sa
Tử cung thoát xuất
Xem
Tử Cung Sa
Tử cung xuất huyết
Xem
Tử cung xuất huyết
Tứ chi đông thống
Xem
Tay chân đau
Tứ chi ma mộc
Xem
Tay chân mất cảm giác, Tay chân tê
Tứ chi phù thũng
Xem
Tay chân sưng phù
Tứ chi trừu súc
Xem
Tay chân co rút
Tứ loan phong
Xem
Thấp chẩn
Tự hãn
Xem
Mồ hôi tự ra
Tước mục
Xem
Quáng gà
Tượng bì thoái
Xem
Đơn Độc
Tửu tra tỵ
Xem
Mũi đỏ + Tỵ tra tửu
Tỳ dương hư
Xem
Tỳ dương hư
Tỳ khí hư
Xem
Tỳ khí hư
Tý chứng
Xem
Phong thấp
Tý tùng thần kinh thống
Xem
Cánh tay đau
Tỵ đinh
Xem
Đinh nhọt
Tỵ lậu
Xem
Xoang viêm
Tỵ nục
Xem
Chảy máu cam
Tỵ trĩ
Xem
Xoang viêm
Tỵ uyên
Xem
Xoang viêm
Tỵ xoang viêm
Xem
Xoang mũi viêm
Tỵ xuất huyết
Xem
Chảy máu cam
Uế nghịch
Xem
Uế nghịch
Ung thủng
Xem
Mụn nhọt
Ung tiết chứng
Xem
Mụn nhọt
Uyển ma tý
Xem
Cổ tay liệt
Uyển thống
Xem
Cổ tay đau
Vị hạ thùy
Xem
Dạ dầy sa
Vị hoãn thống
Xem
Dạ dầy đau
Vị hội dương
Xem
Dạ dầy loét
Vị nhiệt
Xem
Vị có nhiệt
Vị quản thống
Xem
Dạ dầy đau
Vị thần kinh tính ẩu thổ
Xem
Nôn mửa
Vị thống
Xem
Dạ dầy đau
Vị uyển thống
Xem
Dạ dầy đau
Vị viêm
Xem
Dạ dầy viêm
Vị xuất huyết
Xem
Dạ dầy xuất huyết
Vô mạch chứng
Xem
Vô mạch
Vô sinh
Xem
Vô sinh
Vô tinh tử chứng
Xem
Không thụ thai
Xà đầu đinh
Xem
Đinh nhọt
Xích du đơn độc
Xem
Đơn độc
Xích đới
Xem
Đới hạ
Yết hầu viêm
Xem
Họng viêm
Yêu bối thống
Xem
Lưng đau
Yêu cước đông thống
Xem
Thần kinh tọa đau
Yêu cước thống
Xem
Thần kinh tọa đau
Yêu thống
Xem
Lưng đau + Thắt lưng đau
Yêu thoái thống
Xem
Thần kinh tọa đau
Ý bệnh
Xem
Hysteria
BẢNG TRA TÊN HUYỆT TIẾNG PHÁP
(POINTS AUX FRANCAISE)
Tên Huyệt
Tiếng Việt Nam
Cha Iuenn
Hạ Quản
Cha Koann
Hạ Quan
Cha Ku Shu
Hạ Cự Hư
Cha Lienn
Hạ Liêm
Cha Liou
Hạ Liêu
Chang Iang
Thương Dương
Chang Iou
Thương Khâu
Chang Iuenn
Thượng Quản
Chang Koann
Thượng Quan
Chang Kou
Thương Khúc
Chang Ku Shu
Thượng Cự Hư
Chang Lienn $Thượng Liêm
Chang Liou
Thượng Liêu
Chang Sing
Thượng Tinh
Chao Chang
Thiếu Thương
Chao Fu
Thiếu Phủ
Chao Hae
Thiếu Hải
Chao Tche
Thiếu Trạch
Chao Ting
Hậu Đỉnh
Chao Tchrong
Thiếu Xung
Che Koann
Thạch Quan
Che Menn
Thạch Môn
Che Tao
Thủy Đạo
Che Tche
Giáp Xa
Chenn Fong
Thần Phong
Chenn Iu
Thận Du
Chenn Koann
Thần Khuyết
Chenn Menn
Thần Môn
Chenn Mo
Thân Mạch
Chenn Tao
Thần Đạo
Chenn Tchang
Thần Tàng
Chenn Tchu
Thân Trụ
Chenn Ting
Thần Đình
Chenn Tsrang
Thần Đường
Cheou Sann Li
Thủ Tam Lý
Cheou Wou Li
Thủ Ngũ Lý
Cheu Kou
Suất Cốc
Chiao Ki
Hậu Khê
Choe Fenn
Thủy Phân
Choe Ti
Thủy Đột
Choe Tsiuann
Thủy Tuyền
Eu Menn
Nhĩ Môn
Eu Tsienn
Nhị Gian
Fao Keu
Phù Khích
Fao Po
Phù Bạch
Fei Iang
Phi Dương
Fei Iu
Phế Du
Fong Fou
Phong Phủ
Fong Long
Phong Long
Fong Menn
Phong Môn
Fong Seu
Phong Thị
Fong Tcheu
Phong Trì
Fou Che
Phủ Xá
Fou Fenn
Phụ Phân
Fou Hai
Phúc Ai
Fou Iang
Phụ Dương
Fou Leou
Phục Lưu
Fou Tchi
Phúc Kết
Fou Ti
Phù Đột
Fou Tou
Phục Thố
Gann Tsiao
Ngân Giao
Ham Ienn
Hàm Yến
Hang Kou
Hãm Cốc
Hap Khi
Hiệp Khê
Hap Po
Hiệp Bạch
Hi Chi
Y Hi
Hi Menn
Dịch Môn
Hi Se
Ý Xá
I Fong
Ế Phong
Ian Lao
Dưỡng Lão
Iang Fou
Dương Phụ
Iang Ki
Dương Khê
Iang Kiang
Dương Cương
Iang Koann
Dương Quan
Iang Kou
Dương Cốc
Iang Ling Tsiann
Dương Lăng Tuyền
Iang Po
Dương Bạch
Iao Chu
Khâu Khư
Iao Iang Koann
Yêu Dương Quan
Iao Iu
Yêu Du
Ing Siang
Nghênh Hương
Inn Kou
Âm Cốc
Inn Lienn
Âm Liêm
Inn Ling Tsuann
Âm Lăng Tuyền
Inn Pao
Âm Bao
Inn Po
Ẩn Bạch
Inn Seu
Âm Thị
Inn Tchi
Âm Khích
Inn Tchou
Cân Súc
Inn Tou
Âm Đô
Inn Tsiao
Âm Giao
Iong Tsiuann
Dũng Tuyền
Iou Menn
U Môn
Iou Tcham
Ngọc Chẩm
Iou Trang
Ngọc Đường
Iu Fou
Du Phủ
Iuang Tchong
Huyền Chung
Iuann Ie
Uyên Dịch
Iuann Kou
Hoàn Cốt
Iuann Li
Huyền Ly
Iuann Liou
Ôn Lưu
Iuann Lo
Huyền Lư
Iuann Tchou
Huyền Khu
Iunn Menn
Vân Môn
Iunn Menn
Hồn Môn
Jeen Kou
Nhiên Cốc
Jei U
Nhật Nguyệt
Jenn Inn
Nhân Nghênh
Jenn Tchong
Nhân Trung
Jou Tchong
Nhũ Trung
Jou Kenn
Nhũ Căn
Kann Iu
Can Du
Kao Roang
Cao Hoang
Kap Ki
Hiệp Khê
Keu Menn
Khích Môn
Kienn Lou
Kiên Liêu
King Khue
Kinh Cừ
Ko Iu
Cách Du
Ko Koann
Cách Quan
Ko Soun
Giác Tôn
Koan Iuann
Quan Nguyên
Koan Menn
Quan Môn
Koang Ming
Quang Minh
Koann Iuann Iu
Quan Nguyên Du
Koann Tchrong
Quan Xung
Kong Soun
Công Tôn
Kong Tsue
Khổng Tối
Kou Foun
Khúc Viên
Kou Kou
Khúc Cốt
Kou Liou
Cư Liêu
Kou Penn
Khuyết Bồn
Kou Tcha
Khúc Sai
Kou Tche
Khúc Trạch
Kou Tcheou
Khúc Trì
Kou Tsiuann
Khúc Tuyền
Koun Liou
Quyền Liêu
Krou Fong
Khố Phòng
Kroun Loun
Côn Lôn
Ku Kou
Cự Cốt
Lamp Iap (Tête)
Lâm Khấp (Đầu)
Lamp Iap
Lâm Khấp (Chân)
Lao Kou
Lậu Cốc
Leang Lao
Lương Khâu
Leang Menn
Lương Môn
Li Kao
Lãi Câu
Li Toe
Lệ Đòai
Lie Tsue
Liệt Khuyết
Lienn Tsiuann
Liêm Tuyền
Ling Chu
Linh Khư
Ling Tae
Linh Đài
Ling Tao
Linh Đạo
Lo Cheu
Lư Tức
Lo Kong
Lao Cung
Loc Kheoc
Lạc Khước
Mi Tchong
Mi Xung
Ming Menn
Mệnh Môn
Mou Tchang
Mục Song
Nei Koann
Nội Quan
Nei Ting
Nội Đình
No Hou
Não Hộ
No Rong
Não Không
O Ui
Ốc Ế
Oae Iao
Ngoại Khâu
Oae Ling
Ngoại Lăng
Oann Kou
Uyển Cốt
Oe Koann
Ngọai Quan
Oe Tae
Duy Đạo
Oe Tchong
Ủy Trung
Oe Tsrang
Vị Thương
Oe Yang
Ủy Dương
Pac Hou
Phách Hộ
Pae Roe
Bá Hội
Pao Roang
Bào Hoang
Pi Iu
Tỳ Du
Pi Koann
Bể Quan
Pi Yong
Tý Nhu
Pienn Li
Thiên Lịch
Ping Fong
Bỉnh Phong
Po Oann Iu
Bạch Hoàn Du
Pou Jong
Bất Dung
Pou Lang
Bộ Lang
Pou Sann
Bộc Tham
Pounn Chenn
Bản Thần
Prang Koang Iu
Bàng Quang Du
Ro Kou
Hợp Cốc
Ro Yang
Hợp Dương
Roa Kae
Hoa Cái
Roa Liou
Hòa Liêu
Roang Iu
Hoang Du
Roang Kou Hoành Cốt
Roang Menn
Hoang Môn
Roann Tiao
Hoàn Khiêu
Roe Iang
Hội Dương
Roe Inn
Hội Âm
Roe Tsong
Hội Tông
Rong Siang
Hung Hương
Sann Iang Lo
Tam Dương Lạc
Sann Inn Tsiao
Tam Âm Giao
Sann Tsiao Iu
Tam Tiêu Du
Sann Tsienn
Tam Gian
Senn Po
Tứ Bạch
Seu Mann
Tứ Mãn
Seu Tchou Rong
Ty Trúc Không
Seu Tou
Tứ Độc
Seun Roe
Tín Hội
Siao Hae
Tiểu Hải
Siao Leu
Tiêu Lạc
Siao Tchang Iu
Tiểu Trường Du
Sing Fou
Thừa Phù
Sing Iap
Thừa Khấp
Sing Koang
Thừa Quang
Sing Ling
Thừa Linh
Sing Mann
Thừa Mãn
Sing Sann
Thừa Sơn
Sing Tinn
Thừa Cân
Sing Tsiang
Thừa Tương
Sing Tsienn
Hành Gian
Sinn Iu
Tâm Du
Siuann Ki
Toàn Cơ
So Liou
Tố Liêu
Sue Hae
Huyết Hải
Ta Toui
Đại Chùy
Ta Ying
Đại Nghênh
Tae Ha
Đại Hách
Tae Iuann
Thái Uyên
Tae Khi
Thái Khê
Tae Ku
Đại Cự
Tae Ling
Đại Lăng
Tae Mo
Đái Mạch
Tae Pao
Đại Bao
Tae Po
Thái Bạch
Tae Roang
Đại Hoành
Tae Tchong
Đại Chung
Tae Tchou
Đại Trử
Tae Tchrang Iu
Đại Trường Du
Tae Tchrong
Thái Xung
Tae Tou
Đại Đô
Tae Toun
Đại Đôn
Tann Iu 403
Đởm Du
Tchan Liou
Trữu Liêu
Tchang Menn
Chương Môn
Tchang Tou
Trung Độc
Tchao Hae
Thiếu Hải
Tchao Iong
Thiếu Xung
Tche Hi
Chí Thất
Tche Inn
Chí Âm
Tche Tcheng
Chi Chính
Tche Tsre
Xích Trạch
Tchenn Tao
Thực Độc
Tcheu Koann
Tất Quan
Tchi Menn
Kỳ Môn
Tchi Mo
Khế Mạch
Tchi Tsuan
Cực Tuyền
Tchi Yang
Chí Dương
Tching Iong
Chính Dinh
Tching Lang Yuann
Thanh Lãnh Uyên
Tching Ling
Thanh Linh
Tching Ting
Tiền Đỉnh
Tchinn Menn
Kim Môn
Tchong Fong
Trung Phong
Tchong Fou
Trung Phủ
Tchong Iuenn
Trung Uyển (Quản)
Tchong Liou
Trung Liêu
Tchong Loeui Iu
Trung Lữ Du
Tchong Menn
Xung Môn
Tchong Su
Trung Khu
Tchong Tchou
Trung Chử
Tchong Tchu
Trung Chú
Tchong Tchrong
Trung Xung
Tchong Ting
Trung Đình
Tchong Tou
Trung Độc
Tchong Tsi T
rung Cực
Tchong Yang
Xung Dương
Tchou Kou
Thúc Cốt
Tchou Penn
Trúc Tân
Tchrang Chenn
Cường Gian
Tchre Liou
Cự Liêu
Tchre Tsinn
Triếp Cân
Tea I
Thái Ất
Thao Tao
Đào Đạo
Thiou Hao
Điều Khẩu
Ti Mo Cấp
Mạch
Ti Tchang
Địa Thương
Ti Tchi
Địa Cơ
Ti Wou Roe
Địa Ngũ Hội
Tie Pinn Trật Biên
Tienn Fou
Thiên Phủ
Tienn Fou
Thiên Dũ
Tienn Khe
Thiên Khê
Tienn Kou
Tiền Cốc
Tienn Lou
Thiên Liêu
Tienn Seu
Gian Sử
Tienn Tcheu
Thiên Trì
Tienn Tchang
Thiên Song
Tienn Tchong
Thiên Tông
Tienn Tchong
Thiên Xung
Tienn Tchu
Thiên Trụ
Tienn Tou
Thiên Đột
Tienn Tsing
Thiên Tỉnh
Tienn Tsiuann
Thiên Tuyền
Tienn Yong
Thiên Dung
Ting Kong
Thính Cung
Ting Roe
Thính Hội
Toe Toan
Đoài Đoan
Tong Tienn
Thông Thiên
Tou Iu
Đốc Du
Tou Pi
Độc Tỵ
Trang Tchong
Đản Trung
Treou Oe
Đầu Duy
Trong Kou (Abdominal)
Thông Cốc (Phúc)
Trong Kou
Thông Cốc (Túc)
Trong Li
Thông Lý
Trong Tseu Liou
Đồng Tử Liêu
Tseu Kong
Tử Cung
Tseu Liou
Thứ Liêu
Tshou Sann Li
Thủ Tam Lý
Tsi Kao
Chi Câu
Tsi Lae
Qui Lai
Tsi Menn
Cơ Môn
Tsi Tchong
Tích Trung
Tsiang Tchiang
Trường Cường
Tsiao Inn (Tête)
Khiếu Âm (Đầu)
Tsiao Inn
Khiếu Âm (Túc)
Tsiao Sinn
Giao Tín
Tsie Tsri
Giải Khê
Tsien Iu
Kiên Ngung
Tsienn Li
Kiến Lý
Tsienn Oae Iu
Kiên Ngoại Du
Tsienn Tchenn
Kiên Trinh
Tsienn Tchong Iu
Kiên Trung Du
Tsienn Ting
Thiên Đỉnh
Tsienn Tsing
Kiên Tỉnh
Tsing Kou
Kinh Cừ
Tsing Menn
Kinh Môn
Tsing Ming
Tình Minh
Tsiou Mi
Cưu Vĩ
Tsiue Inn Iu
Quyết Âm Du
Tsiue Penn
Khuyết Bồn
Tsri Fou
Khí Hộ
Tsri Hae
Khí Hải
Tsri Hae Iu
Khí Hải Du
Tsri Se
Khí Xá
Tsri Tchrong
Khí Xung
Tsri Yue
Khí Huyệt
Tsroann Tchou
Toàn Trúc
Tu Chue
Cự Khuyết
Wae Iou Menn
Hoạt Nhục Môn
Wei Iu
Vị Du
Wou Chu
Ngũ Khu
Yang Icheu
Dương Trì
Yang Tsiao
Dương Giao
Ying Tchang
Ưng Song
Wou Tchou
Ngũ Xứ
Xin Hui
Tín Hội
Ya Menn
Á Môn
Wou Li
Ngũ Lý
Wou Liou
Hòa Liêu
Yinn Menn
Ân Môn
Yo Tchong
Quắc Trung
Yu Iu
Nhu Du
Yu Roe
Nhu Hội
Yu Tchi
Ngư Tế
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Bảng tra tên huyệt tiếng anh.doc