Từ vựng cơ bản tiếng Anh

• yourself pron. chính bạn • youth n. tuổi trẻ, thời thanh niên Z • zero number số không • zone đới () địa lý; dây nịt, dây lưng • zoo n. vườn bách thú

doc34 trang | Chia sẻ: hao_hao | Lượt xem: 2764 | Lượt tải: 4download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Từ vựng cơ bản tiếng Anh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
àng, rõ rệtđơn giản, dễ hiểu plan n., v. [plỉn] sơ đồ, đồ án, đặt kế hoạch, trù planning n. sự lập kế hoạch plane n. máy bay,cái bào, mặt, mặt bằng, mặt phẳng planet n. hành tinh, áo lễ plant n., v. thực vật, cây (nhỏ) trồng, gieo plastic n., adj. chất dẻo,dẻo, nặn được plate n. bản, tấm phiếu, lá (kim loại) platform n. nền, bục, bệ,bục giảng, bục diễn thuyết, play v., n. ()chơi ()sự vui chơi, vở kịch player n. người chơi, diễn viên pleasant adj. unpleasant vui vẻ, dễ thương (người) dễ chịu khĩ ưa, xấu, khĩ chịu, đáng ghét pleasantly vui vẻ, dễ thương please v. làm vui lịng, làm hài lịng pleasing dễ chịu, thú vị, làm vui lịng, làm vừa ý pleased pleasure niềm vui thích, điều thích thú, ý muốn, plenty sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, plot mảnh đất nhỏ, khu đất plug n. nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước) chốtcái phít plus prep cộng với p.m giờ ở nửa sau của ngày pocket n. túi (quần áo) poem n. bài thơ poetry n. thơ, nghệ thuật thơchất thơ, thi vị point mũi nhọn (giùi) mũi kimchấm,diem pointed adj. nhọn, cĩ đầu nhọn poison n. chất độc, thuốc độc poisonous adj.độc, cĩ chất độc pole n. cực police n. policy n. chính sáchcách xử sự, polish n. tiếng Ba Lan, người Ba Lan polite adj. lễ phép, cĩ lễ độ, lịch sự politely adv. political adj. chính trị, nhà nước,(thuộc)chính quyền politically về mặt chính trị politician nhà chính trị, chính trị gia politics n. thận trọng, khơn ngoan, tinh tường pollution n. sự ơ nhiễm pool n. vũng, ao, bể bơi (bơi) poor adj. nghèo, bần cùnghèn nhát, hèn hạ pop n., v. buổi hồ nhạc bình dân popular adj. (thuộc) cơng chúng , phổ cập. population n. dân số port n. cảng(nghĩa bĩng) nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn pose v., n. tư thế (chụp ảnh), kiểu position n. vị trí, lập trường, quan điểm, thái độ positive adj. possess v. cĩ, chiếm hữuám ảnh (ma quỷ) possession n. quyền sở hữu sở hữu, tài sản, của cải possibility n. sự cĩ thể, tình trạng cĩ thể, khả năng possible ad cĩ thể, , cĩ thể xảy ra possibly adv. cĩ lẽ, cĩ thể post n., v. cột trụ(+ up) thơng báo (việc gì, cho ai post office n. pot n. ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước) potato n. khoai tây potential adj., tiềm tàngkhả nănghùng mạnh potentially pound đồng bảng Anh pour rĩt, đổ, giội, trút powder n. bột, bụithuốc súng power n. powerful adj. practical adj. thực hành (đối với lý thuyết) practically về mặt thực hành, thực tiễn, thiết thực practice n. practise v. thực hành, đem thực hành praise n., v. sự khen ngợi,sự tán dương, ca tụng. prayer n. kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện precise adj. đúng, chính xác, kỹ tính, câu nệ (người) precisely adv. đúng, chính xácđúng thế, hồn tồn đúng predict v. nĩi trước, đốn trước, dự đốn prefer v. thích hơn, ưa hơnđưa ra, trình preference n. sự thích hơn, sự ưa hơncái được ưa thích hơn pregnant adj. cĩ thai, giàu trí tưởng tượng,sáng tạo premises n. những cái kể trên, (pháp lý) tài sản kể trên premises n. đất đai, cơ ngơi prepare v. sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị prepared adj. presence n. sự cĩ mặtvẻ, dáng, bộ dạng present adj.,n. hiện nay, hiện thời, nay, này presentation n.sự bày ra, sự phơ ra, sự trình ra preserve v. khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá president n. tổng thống press n., v. sự ép, sự nén, sự bĩp, sự ấn pressure n. sức ép, áp lực, áp suất presumably adv. [pri'zju:məbli] cĩ thể đốn chừng cĩ lẽ pretend v. làm ra vẻ, giả vờ, , cĩ tham vọng pretty xinh, xinh xinh, xinh đẹp,khá, kha khá prevent ngăn ngừa, ngăn trở, ngăn ngừa previous adj. vội vàng, hấp tấptrước previously trước, trước đây price n. giágiá trị, sự quý giá pride n. sự kiêu hãnh, sự hãnh diện, priest n. thầy tu, thầy tếvồ đập cá primary adj. nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên primarily adv. trước hết, đầu tiênchủ yếu, chính prime chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu princess n. [prin'ses] bà hồng, cơng chúa principle n. ['prinsəpl] gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản printing n. nghề ấn lốt, sự in printer n. thợ in, chủ nhà in prior adj. ['praiə] trưởng tu viện,trước priority n. [prai'ɔrəti] quyền ưu tiên prison n.,v. ['prizn] nhà tù () bỏ tù, bỏ ngục prisoner n. người bị giam giữ, con vật bị nhốt private adj. riêng, tư, cá nhân privately adv. riêng, tư, cá nhân prize n. giải thưởng, phần thưởng probable adj. cĩ thể cĩ, cĩ khả năng xảy ra probably adv. hầu như chắc chắn problem n. vấn đề, bài tốn, điều khĩ hiểu procedure [prə'si:dʒə] thủ tục proceed v. tiến hành, theo đuổi, đi đến process n., v. quá trình, sự tiến triển produce v. sản lượngsản vật, sản phẩm producer n. người sản xuất (phim, kịch) product n. sản vật, sản phẩm, vật phẩm production n. sự đưa ra, sự trình bày profession n. nghề, nghề nghiệp professional người chuyên nghiệp, professor n. giáo sư đại học profit n. lợi, lợi ích, bổ íchtiền lãi, lợi nhuận program n., v. () chương trình () đặt chương trình programme chương trình progress n., v. sự tiến tới, sự tiến bộ,sự phát triển project n., v. kế hoạch, đề án, dự án promise v., n. lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước, sự hứa hẹn promote v. thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp promotion n. [prə'mou∫n] sự thăng chức, lên lớp prompt adj.,v. [prɔmpt] () mau lẹ() xúi giục, thúc đẩy promptly adv. ['prɔmptli] nhanh chĩng, sẵn sàng pronounce v. [prə'nauns] tuyên bố, phát âm pronunciation n. [prə,nʌnsi'ei∫n] sự phát âm, cách đọc proof n. [pru:f] chứng cứ, bản in thử proper adj. đúng, riêng biệt properly adv. một cách đúng đắn property n. thuộc tính, tài sản proportion n. [prə'pɔ:∫n] sự cân đối, tỷ lệ, bộ phận proposal n. [prə'pouzl] sự đề nghị, đề xuất propose v. đề nghị, dự định prospect n. cái nhìn tồn cảnh, viễn cảnh protect v. bảo vệ protection n. danh từ, bảo vệ, giấy thơng hành protest n., v. () sự phản đối () kháng nghị proud adj. kiêu ngạo, lộng lẫy, ngập lụt proudly adv. một cách kiêu ngạo, tự hào prove v. [pru:v] chứng tỏ, thử (súng…), nở ra provide v. đề nghị, cung cấp, quy định provided (providing) conj. với điều kiện là pt pint abbr. đơn vị Anh = 0.58l pub n. [pʌb] quán rượu public adj.j, n. in public ['pʌblik] cơng cộng, quần chúng giữa cơng chúng, cơng khai publicly adv. ['pʌblikli] cơng khai, chung publication n.sự cơng bố, publicity n. sự cơng khai, quảng cáo publish v. cơng bố, xuất bản publishing n. cơng việc xuất bản pull v., n. [pul] () lơi, hái () sức hút punch v., n. [pʌnt∫] () đấm () cú đấm punish v. ['pʌni∫] phạt, cho ăn địn, ăn nhiều punishment n. ['pʌni∫mənt] sự trừng phạt pupil n. học sinh purchase n.,v. ['pə:t∫əs] () sự mua,điểm tựa () mua sắm pure adj. nguyên chất, trong trắng purely adv. hồn tồn purple adj., n. ['pə:pl] () tía () màu tía purpose n. on purpose mục đích, chủ tâm, kết quả cĩ chủ tâm pursue v. [pə'sju:] đuổi theo, tiếp tục push v., n. ()xơ đẩy () sự thúc đẩy put v. để, đặt, đưa put sth on mặc (áo), đội (mũ), … put sth out tắt (đèn), đuổi ra Q qualification n. [,kwɔlifi'kei∫n] phẩm chất qualified adj. đủ tư cách, hạn chế qualify v. phát biểu, nĩi rõ quality n. chất lượng quantity n. ['kwɔntəti] số lượng, khối lượng quarter n. ¼ , 1 quý, 25 xu queen n. [kwi:n] hồn hậu, quân Q, ong chúa question n. câu hỏi, vấn đề, sự nghi ngờ quick adj. nhanh quickly adv. một cách nhanh chĩng quiet adj. ['kwaiət] yên lặng, dịu dàng, đơn giản quietly adv. một cách yên lặng, thanh bình quit v. thốt khỏi, bỏ đi quite adv. [kwait] khơng nhiều lắm, khá quote v. [kwout] trích dẫn, đặt giữa dấu ngoặc kép R get rid of tống khứ race n., v. () lồi () đua, lơi, đẩy racing n. sở thích, mơn thể thao radio n. ['reidiou] máy thu thanh, song vơ tuyến rail n. tay vịn railway (railroad) n. ['reilwei] đường ray cho tàu hoả rain n., v. [rein] () cơn mưa () mưa raise v. [reiz] nâng, xây dựng, nuơi trồng, kích động range n. [reindʒ] dãy, tầm (đạn…), bếp, trình độ rank n., v. [rỉηk] () hàng, vị trí về trách nhiệm () xếp rapid adj. ['rỉpid]nhanh chĩng, rất dốc rapidly adv. một cách nhanh chĩng rare adj. [reə] hiếm, lỗng, quý rarely adv. ít khi rate n. [reit] tỷ lệ, tốc độ, giá, thuế rather adv. đúng hơn, hơi, khá rather than thích hơn raw adj. [rɔ:] sống, thơ (chưa tinh chế), non nớt reach n. [ri:t∫] tầm tay, khúc song react v. [ri:'ỉkt] tác động trở lại phản cơng reaction n. [ri:'ỉk∫n] sự phản tác dụng, sự phản động read v. đọc, đốn reader n. độc giả, phĩ giáo sư reading n. sự đọc, buơi đọc truyện ready adj. sẵn sang, cố ý real adj. thực, chân chính realistic adj. [riə'listik] (văn học) hiện thực, cĩ ĩc thực tế reality n. [ri:'ỉliti] sự thực realize v. thực hiện, thấy rõ really adv. thực ra really adv. thật, thực ra rear n., adj. () bộ phận đằng sau () ở đằng sau reason n. ['ri:zn] lý do, lẽ phải reasonable unreasonable adj. ['ri:znəbl]cĩ lý, vừa phải vơ lý, khơng biết điều reasonably adv. ['ri:znəbli] hợp lý, vừa phải recall v. gọi về, thu (quân) receipt n. cơng thức, giấy biên nhận receive v. nhận, kết nạp, đỡ đĩn recent adj. gần đây recently adv. gần đây reception n. sự tiếp nhận reckon v. ['rekən] tìm ra, tính tốn recognition n. [,rekəg'ni∫n] sự cơng nhận recognize(-ise) v. ['rekəgnaiz] cơng nhận, nhận ra recommend v. giới thiệu, khuyên bảo record n., v. () hồ sơ, đĩa hát () ghi lại recording n. sự ghi âm recover v. lấy lại, tỉnh lại red adj., n. () đỏ, () màu đỏ reduce v. [ri'dju:s]giảm, chinh phục được reduction n. sự thu nhỏ, sự chinh phục refer to v. hỏi ý kiến reference n. sự chuyển đến, sự hỏi ý kiến reflect v. [ri'flekt] phản ánh, suy ngẫm reform v., n. () sửa đổi, () sự sửa đổi refrigerator n. [ri'fridʒəreitə] tủ lạnh refusal n. [ri'fju:zl] sự từ chối refuse v. [ri'fju:z] từ chối, chùn lại (khi vượt rào) regard v., n. [ri'gɑ:d] () để ý () sự để ý regarding prep.về (ai, cái gì) region n. ['ri:dʒən] vùng, miền regional adj. (thuộc) vùng, địa phương register v., n. () đăng kí () danh sách ghi regret v., n. () thương tiếc () lịng thương regular adj. ['regjulə] thơng thường regularly adv.ở những quãng đều đặn regulation n. sự điều chỉnh, quy tắc reject v. ['ri:dʒekt] bác bỏ, hắt hủi relate n. kể lại, cĩ quan hệ related adj. cĩ liên quan, cĩ họ với ai relation n. mối tương quan, người bà con relationship n.mối quan hệ, tình họ hàng relative adj., n. ['relətiv] () cĩ lien quan, () họ hàng relatively adv.tương đối relax v. [ri'lỉks] nới lỏng, giảm nhẹ relaxed adj. thanh thản relaxing adj. làm suy yếu release v., n. () làm nhẹ () sự giải thốt relevant adj. ['reləvənt] thích đáng, cĩ liên quan relief n. [ri'li:f] sự giảm nhẹ, sự nổi bật lên religion n. [ri'lidʒən] tơn giáo, sự sùng bái religious adj. [ri'lidʒəs] (thuộc) tơn giáo, sùng đạo rely on n. tin cậy vào remain v. cịn lại, vẫn remaining adj. cịn lại remains n. đồ thừa, phế tích remark n., v. () sự để ý, () nhận xét remarkable adj. [ri'mɑ:kəbl]đáng chú ý, khác thường remarkably adv. [ri'mɑ:kəbli]một cách đáng chú ý remember v. nhớ remind v. nhắc nhở remote adj. [ri'mout] ở xa cộng đồng, thờ ơ removal n. [ri'mu:vl] việc dời đi, sự xĩa bỏ remove v. rời đi, tháo ra rent () kẽ hở, sự thuê mướn () thuê rented adj. repair () sự phục hồi () sửa chữa repeat v. lặp lại repeated adj. [ri'pi:tidli]được lặp đi lặp lại repeatedly adv. lặp đi lặp lại nhiều lần replace v. thay thế, đặt lại chỗ cũ reply () sự hồi âm () trả lời, đáp lại report () bản tường thuật () tường thuật re-prefix lại represent v. miêu tả, tượng trưng cho representative () đại diện của, đại biểu () tiêu biểu reproducev. [, ri:prə'dju:s] tái sản xuất reputationn. [, repju:'tei∫n] danh tiếng request () lời yêu cầu () yêu cầu, đề nghị requirement n. nhu cầu, thủ tục requirev. địi hỏi, cần phải cĩ rescue () sự giải cứu () giải cứu research () sự nghiên cứu () nghiên cứu reservation n. [, rezə'vei∫n] Sự đặt chỗ reserve () sự dự trữ () dự trữ resident () cư dân, khách trọ () cư trú resist v. chống lại resistance n. sự chống cự, sức đề kháng, độ bền resolve v. [ri'zɔlv] giải quyết, quyết định resort n. [ri:'zɔ:t] kế sách, khu nghỉ mát resource n. [ri'sɔ:s] tài nguyên, nguồn vui respect () sự tơn trọng, khía cạnh () tơn trọng respond v. [ri'spɔnd] đáp lại, đối phĩ lại response n. câu trả lời, sự hưởng ứng responsible adj. chịu trách nhiệm rest () sự nghỉ ngơi () nghỉ ngơi restaurant n. ['restrɔnt] cửa hàng ăn restore v. rả lại, phục hồi lại, đặt lại restrict v. hạn chế, giới hạn restrictedadj. bị hạn chế, cĩ giới hạn restriction n. sự hạn chế, sự giới hạn result () kết quả () cho kết quả là retain v. giữ lại, nhớ được retire v. lui về, nghỉ hưu retired adj. ẩn dật, hẻo lánh, về hưu retirement n. [ri'taiəmənt]sự về hưu return () sự trở lại, () trở lại reveal v. tiết lộ, khám phá reverse () mặt trái, vận rủi () đảo ngược review () sự xem lại () xem lại, duyệt revise v. [ri'vaiz] () đọc lại, xem lại revision n. sự xem lại revolution n. sự xoay vịng, cuộc cách mạng reward [ri'wɔ:d]() tiền thưởng () thưởng rhythm n. ['riđəm] nhịp điệu rice n. gạo, cây lúa rich adj. giàu cĩ, dồi dào rid v. giải thốt ride () sự đi(xe) () đi(xe), cưỡi (ngựa) rider n. người cưỡi ngựa, người đi xe đạp ridiculous adj. [ri'dikjuləs] buồn cười, lố bịch riding n. sự đi xe, sự cưỡi ngựa right () điều đúng, quyền lợi, bên phải () đúng rightly adv. đúng đắn ring () chiếc nhẫn, cái vịng () đeo nhẫn rise () sự tăng lên () đứng lên, mọc lên risk () sự mạo hiểm () liều rival ['raivəl] () đối thủ () cạnh tranh river n. dịng sơng road n. [roud] con đường rob v. cướp, trộm rock n. hịn đá, nhạc rock role n. vai diễn, vai trị roll n.,v. () cuộn giấy, ổ bánh mì, hồ sơ () cuộn romantic adj. lãng mạn roof n. nĩc nhà, mui xe room n. phịng, chỗ trống root n. rễ cây, nguồn gốc rope n. dây thừng rough adj. [rʌf] gồ ghề, thơ lỗ, dữ dội roughly adv. gồ ghề, thơ lỗ, dữ dội, xấp xỉ round () trịn () vịng trịn, chu kỳ, hiệp đấu round () vịng quanh, khắp nơi,(prep.)xung quanh rounded adj. bị làm cho trịn, phát triển đầy đủ route n. [ru:t] đường đi, lộ trình routine [ru:'ti:n] () việc thường ngày () thường lệ row () hàng, dãy () chèo thuyền, cãi nhau royal adj. ['rɔiəl] tThuộc hồng gia rub v. cọ xát, xoa bĩp rubber n. cao su, người xoa bĩp rubbish n. rác rude adj. [ru:d]vơ lễ, thơ lỗ, suồng sã rudely adv. vơ lễ, thơ lỗ, suồng sã ruin [ruin] () sự đổ nát, sự phá sản() tàn phá ruined adj. rule [ru:l] () luật lệ, sự cai trị, đường kẻ()cai trị ruler n. ['ru:lə] Người cai trị, cái thước kẻ rumour n. ['ru:mə] ['ru:mə] tin đồn run () sự chạy, sự vận hành () chạy, vận hành runner n. người(vật) chạy đua, kẻ buơn lậu running n. Sự chạy, sự vận hành, sự buơn lậu rural adj. ['ruərəl] thuộc nơng thơn rush [rʌ∫] () sự xơng lên () xơng lên S as soon as ngay khi sack [sỉk] ()bao tải, sự cướp bĩc()đĩng bao, cướp bĩc sad adj. [sỉd] buồn bã sadly adv. 1 cách buồn bã, đáng buồn sadness n. ['sỉdnis] sự buồn bã, chuyện buồn safe adj. an tồn, chắc chắn safely adv. an tồn, chắc chắn safety n. sự an tồn, sự chắc chắn sail () cánh buồm () đi thuyền sailing n. sự đi thuyền, chuyến đi thuyền sailor n. thuỷ thủ salad n. ['sỉləd] rau xà lách sale n. sự buơn bán salery n. ['sỉləri] tiền lương salt n. [sɔ:lt] muối salty adj. mặn, sắc sảo same () giống nhau (pron.) cũng như thế sample n. ['sɑ:mpl] vật mẫu, hàng mẫu sand n. cát, bãi cát satisfaction n. sự toại nguyện, sự hài lịng satisfied adj. cảm thấy hài lịng satisfy v. làm hài lịng satisfying adj. làm hài lịng Saturday n. thứ 7 sauce n. [sɔ:s] nước sốt, nước chấm save v. cứu nguy saving n. sự cứu nguy, sự để dành say v. nĩi scale n. [skeil] lớp vảy, cái đĩa cân, sự chia độ scare () sự sợ hãi () làm kinh hãi scared adj. bị hoảng sợ scene n. [si:n] cảnh quay, cảnh tượng schedule ['∫edju:l] () mục lục, kế hoạch () sắp xếp cơng việc scheme n. [ski:m] sự phối hợp, kế hoạch, mưu đồ school n. trường học science n. ['saiəns] khoa học scientific adj. cĩ tính khoa học scientist n. nhà khoa học scissors n. ['sizəz] cái kéo score () tỷ số () ghi điểm scratch () tiếng sột soạt () cào xước scream () tiếng thét () gào thét screen n. màn che, màn ảnh screw [skru:] () đinh ốc, chân vịt () bắt vít sea n. biển seal n. [si:l] () hải cẩu () săn hải cẩu seal n. () con dấu () đĩng dấu search () sự tìm kiếm () tìm kiếm season n. mùa seat () ghế () ngồi second adj. ():đứng thứ 2 secondary adj.phụ, thứ yếu secret adj., n. () bí mật () điều bí mật secretary n. ['sekrətri] thư ký secretly adv. bí mật section n. sự cắt, đoạn, phần sector n. hình quạt, quân khu secure adj., v. [si'kjuə] yên tâm, bảo đảm, an tồn security n. [si'kjuərəti] sự an tồn, sự bảo đảm see v. xem, quan sát seed n. hạt, hạt giống, con cháu, hậu thế seek v. tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được seem v. dường như, cĩ vẻ như select v. [si'lekt] lựa chọn, chọn lọc, tuyển chọn selection n. sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển chọn self n. [self] bản chất, bản thân, cái tơi sell v. [sel] bán, nhượng lại senate n. ['senit] thượng nghị viện, ban giám hiệu senator n. ['senətə] thượng nghị sĩ send v. gửi, cho, đuổi đi, tống đi senior adj., n. ['si:niə] lớn tuổi hơn, chức cao hơn sense n. [sens] giác quan, tri giác, ý thức sensible adj. ['sensəbl] cĩ ĩc xét đốn sensitive adj. ['sensətiv] dễ bị thương sentence n. ['sentəns] câu, bản án, châm ngơn separate adj.,v. riênng rẽ, riêng biệt, tách rời nhau separated adj. ['seprətid] ly thân separately adv. ['seprətli] tách biệt nhau separation n. [,sepə'rei∫n] sự chia cắt, sự ngăn cách September n. tháng 9 series n. loạt, dãy, chuỗi serious adj. đứng đắn, nghiêm trang seriously adv. đứng đắn, nghiêm trang servant n. ['sə:vənt] người hầu, người ở serve v. [sə:v] phục vụ, cung cấp service n. sự phục vụ, sự hầu hạ session n. ['se∫n] buổi họp, phiên họp set n., v. () bộ, tập hợp () để, đặt settle v. định cư, đọng, đậu several pron. vài severe adj. [si'viə] khắt khe, gay gắt, giản dị, mộc mạc severely adv. [si'viəli] khắt khe, gay gắt sew v. [sou] may, khâu sewing n. sự may vá, sự khâu vá sex n. giới, giống, sự giao phối, sự giao cấu sexual adj. ['sek∫uəl]giới tính, nhục dục sexually adv. ['sek∫uəli] giới tính, liên quan ến sinh sản shade n. [∫eid] bĩng, bĩng tối, một chút, một ít shadow n. bĩng, bĩng tối, sự tối tăm, sự che chở shake v., n. [∫eik] rung, sự rung, vết nứt, động đất shall modal v. các dự đốn trong tương lai shallow adj. [∫ỉlou] nơng cạn, hời hợt shame n. sự xấu hổ, nỗi nhục shape n., v. hình dạng, hình thù, nặn, đẽo, gọt shaped adj. cĩ hình dáng được ghi rõ share v., n. phần, cổ phiếu, chia sẻ sharp adj. [∫ɑ:p] nhọn, bén, dễ nhận, rõ ràng sharply adv. nhọn, bén, dễ nhận, rõ ràng shave v. cạo, bào, đẽo she pron. cơ ấy, bà ấy, chị ấy sheep n. [∫i:p] con cừu, da cừu sheet n. lá, tấm, phiến, tờ, khăn trải giường, cánh buồm shelf n. [∫elf] kệ, ngăn, giá, mặt thềm shell n. vỏ, mai, vẻ bề ngồi shelter n., v. nương tựa, che chở, ẩn náu shift v., n. thay đổi, mưu mơ, mưu mẹo shine v. chiếu sáng, soi sáng shiny adj. sáng chĩi, bỏng ship n. tàu, tàu thủy, tàu vũ trụ, máy bay, phi cơ shirt n. áo sơ mi shock n., v. [∫ɔk] sự va chạm, làm cho ai kinh tởm, căm phẫn shocked adj. shocking adj. rất tồi, sai trái shoe n. [∫u:] giày shoot v. [∫u:t] sút, đá, bắn shooting n. sự bắn, sự phĩng đi shop n., v. cửa hàng, cửa hiệu shopping n. sự đi mua hàng, các hàng hĩa đã mua short adj. ngắn, lùn, thấp shortly adv. sớm, một cách vắn tắt, ngắn gọn shot n. [∫ɔt] đạn, viên đạn, phát đạn, phát bắn should v. chỉ nghĩa vụ, chỉ lời khuyên, … shoulder n. vai, vai áo shout v., n. la hét, hị hét show v., n. bày tỏ, trưng bày shower n. vịi hoa sen, người chỉ dẫn, người trưng bày shut v., adj. [∫ʌt] đĩng, khép, ngậm lại shy adj. nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè sick adj. be sick (BrE) feel sick ốm, buồn nơn side n. mặt, mặt phẳng, cạnh, bên cạnh sideways a,j. ngang, tới 1 bên, hướng tới 1 bên sight n. sức nhìn, tầm nhìn, cảnh tượng sign n., v. dấu hiệu, ra hiệu, ký tên signal n., v. dấu hiệu, tín hiệu, nổi bật, đáng chú ý signature n. ['signət∫ə] chữ ký significant a. [sig'nifikənt] cĩ ý nghĩa, quan trọng, đáng kể significantly theo một cách truyền đạt cĩ ý nghĩa đặc biệt silence n. sự yên lặng silent adj. im lặng, ít nĩi silk n. tơ, chỉ, lụa silly adj. ngờ nghệch, ngớ ngẩn, chống váng, mê mẩn silver n., adj. bạc, màu bạc similar adj. giống nhau, tương tự similarly adv.tương tự, giống nhau simple adj. đơn, đơn giản, đơn sơ simply adv. giản dị, mộc mạc, một cách dễ dàng since từ đĩ, lúc ấy, vì, bởi vì sincere adj. [sin'siə] thành thật, thật thà sincerely adv. [sin'siəli] một cách chân thành sing v. hát singer n. ca sĩ singing n. tiếng hát single adj. độc thân, đơn lẻ, riêng rẽ sink v. chìm, thụt, lún xuống sir n. thưa ơng, thưa bà sister n. em gái sit down ngồi xuống sit v. ngồi, họp, đậu, ấp site n. nơi, chỗ, vị trí situation n. vị trí, địa thế, tình cảnh, trạng thái size n. quy mơ, kích cỡ sized cĩ quy mơ như thế nào đĩ skilful adj. ['skilfl] khéo tay, tài giỏi skilfully adv. khéo tay, tài giỏi skill n. kỹ năng, kỹ xảo skilled adj. khéo léo, khơn khéo skin n. da, bì, vỏ skirt n. váy phụ nữ sky n. bầu trời sleep v., n. ngủ, giấc ngủ sleeve n. tay áo, ống tay áo, ống bọc ngồi slice n., v. [slais]miếng mỏng, lát mỏng slide v. [slaid] trượt, lướt qua, đi qua slight adj. mỏng manh, yếu ớt, qua loa, sơ sài slightly adv. nhỏ, mảnh khảnh, yếu ớt slip v. thả, đẻ non, thốt, tuột ra khỏi slope n., v. dốc, độ dốc, cắt nghiêng, làm nghiêng slow adj. chậm, chậm chạp slowly adv. dần dần, chậm chạp small adj. nhỏ, bé, chật smart adj. mau, lẹ, nhanh trí smash v., n. đập ra từng mảnh smell v., n. ngửi, sự ngửi smile v., n. mỉm cười, nụ cười smoke n., v. khĩi, bốc khĩi, hun khĩi, hút thuốc lá smoking n. sự hút thuốc smooth adj. nhẵn, trơn, mượt, bằng phẳng smoothly adv. một cách êm ả, trơi chảy snake n. con rắn, người nham hiểm, xảo trá snow n., v. tuyết, tuyết rơi so adv., con.j đến mức, vì vậy so that quá …. Đến nỗi soap n. xà bơng, xà phịng social adj. cĩ tính chất xã hội socially adv. cĩ tính chất xã hội society n. [sə'saiəti] xã hội sock n. [sɔk] vớ ngắn, miếng lĩt trong dày, hài kịch soft adj. mềm, dẻo, dễ uốn softly adv. một cách dịu dàng, êm ái software n. phần mềm soldier n. người lính, quân nhân solid adj.,n. rắn; giữ hình dạng của mình solution n. sự hoà tan solve v. giải quyết (khó khăn..) some det.pron. mợt vài; vài ba somebody pron. người nào đó somehow adv. khơng biết làm sao something pron.mợt điều gì đó, mợt việc gì đó sometimes adv.thỉnh thoảng, đơi khi, đơi lúc somewhat adv. hơi; có phần; mợt chút somewhere adv. ở mợt nơi nào đó son n. con trai của bớ mẹ song n. sự hát; tiếng hát, thanh nhạc soon adv. chẳng mấy chớc, sắp; ngay sore adj. đau, nhức nhới sorry adj. tiếc; lấy làm buờn sort n.,v. thứ, loại, hạng soul n. linh hờn sound n.,v. () âm thanh , () phát âm soup n. xúp; canh; cháo sour adj. chua; có vị gắt (như) vị giấm source n. nguờn; điểm bắt đầu south n.,adj.,adv. phương Nam southern adj. ở phương nam space n. khoảng trớng, khoảng cách spare adj.,n. [speə] thừa, dư; có để dành speak v. nói, phát ra lời nói speaker n. người nói, người diễn thuyết special adj. đặc biệt, riêng biệt specialist n. chuyên gia, chuyên viên specially adv. đặc biệt, riêng biệt; specific adj. rành mạch, rõ ràng; cụ thể specifically adv.mợt cách cụ thể, rành mạch, rõ ràng speech n. [spi:t∫] cách nĩi, lối nĩi speed n. sự nhanh chóng, sự mau lẹ spell v.,n. ()câu thần chú; bùa mê () viết vần, đánh vần spelling n. khả năng viết viết chính tả spend v. sử dụng (thời gian...) tiêu, chi tiêu (tiền spice n. [spais] đờ gia vị; gia vị spicy adj. ['spaisi] có gia vị spider n. con nhện spin v. sự quay tròn, sự xoay tròn spirit n. tinh thần, tâm hờn; linh hờn spiritual adj. thuợc tâm hờn/linh hờn spite n. : mặc dù; bất chấp (in spite of) split v.,n. () nứt, vỡ, nẻ spoil v. [spɔil] cướp phá, tước đoạt spoken (speak) spoken adj. nói theo mợt cách nào đó spoon n. [spu:n] cái thìa sport n. thể thao (nói chung) spot n. dấu, đớm, vết spray n.,v. [sprei] () cành nhỏ () bơm, phun, xịt, xì spread v. [spred] sự trải ra, sự căng ra spring n. mùa xuân (đen & bóng) square adj.,n. [skweə]() vuơng () quảng trường squeeze v.,n. [skwi:z]() ép, vắt, nén () sự ép, sự vắt, sự bóp stable adj.,n. ()vững chắc; ởn định () chuờng ngựa staff n. [stɑ:f] gậy quyền; quyền trượng stage n. [steidʒ] bệ, dài,sân khấu stair n. [steə] bậc thang stamp n.,v. () tem () dán tem stand up đứng dậy stand v.,n. () sự dừng, sự đứng yên () đứng standard n.,adj. ()tiêu chuẩn () phù hợp với tiêu chuẩn star n.,v. () ngơi sao () đĩng vai chính stare v.,n. [steə]() nhìn chằm chằm()sự nhìn chằm chằm start v.,n. () bắt đầu () sự bắt đầu state n.,adj., v. [steit] () bang, trạng thái () phát biểu, tuyên bố statement n. sự tuyên bố, sự phát biểu station n. trạm, điểm, đồn,đài statue n. ['stỉtju:] tượng status n. ['steitəs] tình trạng (làm việc, ăn ở..)địa vị stay v.,n. () ở, lưu lại () sự trở lại, lưu lại steadily adv. unsteady adj. vững chắc, vững vàng lung lay steady adj. ['stedi] vững chắc, vững vàng steal v. [sti:l] lẻn,chuồn, đi lén steam n. hơi nước, năng lượng hơi nước steel n. [sti:l] thép steep adj. [sti:p] dớc, dớc đứng steeply adv. dớc; cheo leo steer v. [stiə] lái (tàu thuỷ, ơ tơ..) step n.,v. ()bước, bước khiêu vũ() bước , bước đi stick out địi , đạt được (cái gì ) stick v.,n. () châm, thọc () cái gậy sticky adj. dính, ướt, nhớp nháp stiff adj. cứng , kiên quyết stiffly adv. cứng rắn , cương quyết still adv.,adj. () vẫn () đứng yên,phẳng lặng sting v.,n. () châm,đốt () ngịi,vịi,răng độc stir v. [stə:] khuấy, quấy stock n. kho dự trữ,kho,hàng trong kho stomach n. dạ dày stone n. đá stop v.,n. () dừng lại () sự ngừng lại store n.,v. ()cửa hiệu() tích trữ.để dành storm n. cơn bão story n. câu chuyện stove n. bếp lị,lị sấy,lị sưởi straight adv.,adj. thẳng, thẳng thắn, trung thực strain n. sự căng thẳng strange adj. xa lạ, khơng quen biế strangely adv.xa lạ stranger n. người lạ strategy n. ['strỉtədʒi] sự vạch kế hoạch stream n. dịng suối street n. đường phố strength n. sức mạnh stress n.,v. ()sự căng thẳng() nhấn mạnh stressed adj. căng thẳng stretch v. [stret∫] sự căng ra,dãn ra strict adj. nghiêm khắc, chính xác strictly adv. một cách nghiêm khắc strike v.,n. [straik] () đánh đập, bãi cơng () cuộc đình cơng striking adj. nổi bật,thu hút sự chú ý string n. sợi dây strip v.,n. ()cởi,lột ()sự cởi quần áo stripe n. [straip] sọc,vằn,viền striped adj. cĩ sọc,cĩ vằn stroke n.,v. [strouk]cú đánh; đòn; nhát ()vuốt ve, đánh(quả bĩng) strong adj. khỏe mạnh,chắc chắn strongly adv. khỏe mạnh,chắc chắn structure n. ['strʌkt∫ə]kết cấu, cấu trúc struggle v.,n. ['strʌgl] () đánh nhau ()sự đấu tranh student n. sinh viên studio n. xưởng phim, trường quay study n.,v. () sự học tập () học stuff n. ['stʌf,ɔ:] chất liệu; vật liệu stupid adj. ngu dại,ngu đần style n. thời trang.mốt subject n. chủ đề ,đề tài substance n. ['sʌbstəns]loại vật chất nào đó; chất substantial adj. [səb'stỉn∫əl] có thật substantially adv.về thực chất, về căn bản substitute n.,v. ()người(vật) thay thế ()dùng,làm người thay thế succeed v. nối tiếp,kế tục success n. sự thành cơng,thắng lợi successful adj.thành cơng, thành đạt successfully adv.thành cơng,thành đạt such de.t,pron. (người,vật loại đã nĩi) such as thí dụ , như suck v. ['sʌkl] cho bú sudden adj. thình lình,đột ngột suddenly adv. thình lình,đột ngột suffer v. trải qua, chịu đựng suffering n. sự đau đớn,đau khổ sufficient adj. [sə'fi∫nt] đủ, cĩ khả năng sufficiently adv. [sə'fi∫ntli]đủ, thích đáng sugar n. đường suggest v. [sə'dʒest]đề nghị,đề xuất,gợi ý suggestion n. lời đề nghị, ý kiến suit n.,v. ()com lê () hợp,thích hợp suitable adj. ['su:təbl]phù hợp,thích hợp suitcase n. va li suited adj. phù hợp,thích hợp sum n. [sʌm] bài toán sớ học, phép toán sớ học summary n. ['sʌməri] bản tóm tắt summer n. ['sʌmə] mùa hạ, mùa hè, năm, xuân xanh sun n. [sʌn] mặt trời; vầng thái dương Sunday ['sʌndi] Chủ nhật superior adj. [su:'piəriə]:mạnh hơn; giỏi hơn; tớt hơn supermarket n. ['su:pəmɑ:kit] siêu thị supply n., v. [sə'plai] sự cung cấp; cung cấp, tiếp tế support n., v. [sə'pɔ:t] () sự chớng đỡ () chớng đỡ, supporter n. [sə'pɔ:tə]. vật chớng đỡ supporter n. [sə'pɔ:tə]. vật chớng đỡ suppose v. [sə'pouz] cho là; tin rằng; nghĩ rằng sure adj., adv. make sure [∫uə] chắc chắn; mợt cách chắc chắn nắm chắc, làm cho chắc chắn surely adv. ['∫ɔ:li] chắc chắn; khơng có nghi ngờ surface n. ['sə:fis]bề mặt,bề ngoài,mặt ngoài surname n. ['sə:neim] họ surprise n. sự ngạc nhiên; sự sửng sớt surprising adj. [sə'praiziη]. làm ngạc nhiên surprisingly đáng sửng sớt surround n., v.vây quanh; bao vây (quân địch..) surrounding adj.bao quanh, vây quanh; ngoại vi survey n., v. ()sự nhìn chung, ()quan sát, nhìn chung survive v. sớng qua được; qua khỏi được suspect v. n. [sə'spekt]nghi ngờ, người khả nghi suspicion n. [sə'spi∫n] sự nghi ngờ; sự bị nghi ngờ suspicious adj. [sə'spi∫əs] có sự nghi ngờ swallow v. ['swɔlou] nuớt (thức ăn) chịu nhục swear n., v. ()mờ hơi () chảy (mờ hơi...) swell v. làm phình lên, làm nở ra swelling ['sweliη] sự sưng lên, chỡ sưng lên swim v. bơi swimming n. sự bơi swing n. đợng tác nhún nhảy switch n., v. ()cơng tắc () đánh bằng gậy swollen adj. ['swoulən]sưng phờng, phình ra, căng ra symbol n. ['simbəl] biểu tượng; vật tượng trưng sympathetic adj. [,simpə'θetik]thơng cảm; đờng cảm sympathy n. ['simpəθi] sự thơng cảm system n. hệ thớng T tablet n. tấm, bản, viên thuốc, bánh xà phịng. tackle n. ['tỉkl]đờ dùng, dụng cụ tail n. đuơi, đoạn cuới, đoạn chót take (sth) over chuyển, chở, đưa, dẫn qua take sth off dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai) take v. chiếm được, bắt được talk n., v. ()cuợc trò chuyện () nói chuyện tap n. vòi, khoá (nước) tape dây, dải (để gói, buợc, viền target n. ['tɑ:git] bia; mục tiêu; đích (để bắn) task n. [tɑ:sk] nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự taste n., v. [teist] () vị ,vị giác () nếm mùi tax n. thuế taxi n. xe tắc xi tea n. cây chè; chè, trà teach v. dạy; dạy học; dạy bảo teacher n. giáo viên, người dạy học (nhất là ở trường học) teaching n. sự dạy; cơng việc dạy học; nghề dạy học team n. đợi, nhóm tear n., v. ()nước mắt, lệ () xé, làm rách technical adj. ['teknikl] (thuợc) kỹ thuật technique n. kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật technology n. kỹ thuật học; telephon n. (also phone) hệ thớng truyền tiếng nói rađiơ television n. vơ tuyến truyền hình; sự truyền hình tell v. nói; nói với; nói lên, nói ra temperature n.nhiệt đợ temporarily adv. tạm thời temporaty adj. ['temprəri] tạm thời, nhất thời, lâm thời tend trơng nom, săn sóc, chăm sóc; giữ gìn tendency n. ['tendənsi]xu hướng, khuynh hướng tension n. sự căng, tent n. lều, rạp, tăng (làm bằng vải.. mang đi được) term [tə:m] giới hạn, thời hạn terrible adj. ['terəbl]khủng khiếp; kinh hoàng terribly adv: rất tệ; khơng chịu nởi; quá chừng test n. sự thử, sự làm thử; sự xét nghiệm than prep., conj. hơn (để diễn đạt sự so sánh) thank exclamation sự cảm ơn, lời cảm ơn thank v. cám ơn, bày tỏ sự biết ơn ai thank you exclamation cảm ơn that ấy, đó, kia the ấy, này (người, cái, con...) duy nhất theatre n. rạp hát, nhà hátnhà their adj. của chúng, của chúng nó, của họ theirs của chúng, của chúng nó, của họ them đại từ:chúng, chúng nó, họ themselves pron. tự chúng, tự họ then adv. khi đó, lúc đó, theory n. học thuyết; lý thuyết there adv. ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó therefore adv. bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì they pron. chúng, chúng nó, họ; những cái ấy thick adj. dày, đậm thickly adv. dày; dày đặc; thành lớp dày thickness n. tính chất dày, tính chất rậm rạp thief n. kẻ trợm, kẻ cắp thin adj. mảnh,mảnh dẻ, mảnh khảnh, gầy thing n. cái, đờ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món thinking n. sự suy nghĩ; tư tưởng, ý nghĩ; ý kiến thirsty adj. khát, cảm thấy khát this det., pron. cái này, điều này, việc này thorough adj. hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để thoroughly adv. hoàn toàn; kỹ lưỡng though conj., adv. dù, dù cho thought n. sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ thread n. chỉ, sợi chỉ threat n. sự đe dọa threaten v. dọa, hăm dọa threatening adj. dọa, hăm dọa throat n. cổ, cổ họng through prep., adv. xuyên qua, xuyên suốt throughout prep., adv. ở khắp nơi, từ đầu đến cuối throw sth away ném 1 cái gì đĩ đi xa throw v. ném, vứt, quăng, quẳng thumb n. ngón tay cái Thursday n. (Thur., Thurs.) Thứ năm thus adv. theo cách đó, như vậy, như thế ticket n. vé; thẻ tidy adj., v. sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, có trật tự tie sth up tie v., n. ()dây buợc, cà vạt () buợc, cợt, trói tight adj., adv. [tait] kín, khơng thấm, khơng rỉ chật, chặt, khít, bó sát tightly adv. chặt chẽ, sít sao till n., prep. () ngăn kéo để tiền () cho đến khi time n. thời gian, lúc, lần, nhịp timetable n. thời gian biểu tin n. thiếc, hộp, lon tiny adj. rất nhỏ, bé xíu tip n., v. () đầu bịt, tiền boa () bịt đầu, lắp đầu vào tired adj. mệt, muốn ngủ tiring adj. ['taiəriη] sự mệt mỏi, sự mệt nhọc title n. đầu đề, tiêu đề to prep., theo hướng, theo tới, tiến tới today adv., n. hơm nay, ngày nay toe n. [tou] ngĩn chân together adv. cùng nhau, liền, liên tục toilet n. nhà vệ sinh tomato n. [tə'mɑ:tou] cây, quả cà chua tomorrow adv., n. ngày mai, tương lai gần ton n. [tʌn] tấn (đơn vị đo khối lượng) tone n. [toun] tiếng, giọng, âm thanh tongue n. cái lưỡi tonight adv., n. đêm nay, tối nay tonne n. tấn too adv. quá, rất, cũng tool n. đồ dùng, coogn cụ tooth n. răng top n., adj. () con quay () chĩp, đỉnh, đầu topic n. đề tài, chủ đề total adj., n. () hồn tồn, tồn bộ () tổng totally adv. hồn tồn touch v., n. () chạm, đụng () sự sờ, sự đụng tough adj. dai, khĩ cắt, chắc, bền tour n., v. cuộc du lịch, chuyến du lịch tourist n. ['tuərist] khách du lịch towards (also toward) prep. theo hướng, về phía towel n. ['tauəl] khăn lau, khăn tắm tower n. ['tauə] tháp, lâu đài town n. thị trấn, thị xã toy n., adj. () đồ chơi () được làm để chơi trace v., n. () theo, lần theo () dấu vết, dấu tích track n. [trỉk] đường ray tàu hỏa, đường đua trade n., v. () thương mại () buơn bán, đổi chác trading n. sự kinh doanh, việc mua bán tradition n. [trə'di∫n] truyền thống traditional adj. [trə'di∫ənl] theo truyền thống traditionally adv. theo truyền thống, là truyền thống traffic n. sự đi lại, giao thơng train n., v. xe lửa; dịng, dãy training n. sự dạy dỗ, sự rèn luyện transfer v., n. sự truyền, swuj di chuyển transform v. biến đổi, thay đổi hồn tồn vẻ ngồi translate v. dịch, phiên dịch translation n. sự dịch, bài dịch transparent adj. [trỉns'pỉrənt] trong suốt, minh bạch transport n. (transportation) sự chuyên chở, sự vận tải transport v. chuyên chở, vận tải trap n., v. () đồ đạc, quần áo () giữ, chặn lại travel v., n. () đi lại, du lịch () sự đi, chuyến đi traveller n. (traveler) người đi du lịch treat v. đối xử, đối đãi treatment n. sự cư xử, sự đối đãi tree n. cây cối trend n. phương hướng, xu hướng trial n. sự thử thách, sự thử nghiệm triangle n. ['traiỉηgl] tam giác, vật hình tam giác trick n., v. trị gian trá, trị bịp bợm trip n., v. () cuộc dạo chơi, sự nếm trải () vấp, vướng chân tropical adj. (thuộc) nhiệt đới trouble n. ['trʌbl] điều lo lắng, điều phiền muộn trousers n. quần truck n. sự trao đổi, sự đổi chắc; đồ linh tinh, lặt vặt true adj. thật, đúng, phù hợp truly adv. Yours Truly (NAmE) đúng sự thật, đích thực, thực sự lời kết thúc thư (bạn chân thành của), (đùa cợt) lời xưng tợi (tơi) trust n., v. [trʌst] () sự tín nhiệm () tin cậy, hy vọng, kỳ vọng truth n. [tru:θ] sự thật, chân lý try v. thử, cố gắng tube n. [tju:b] ống, săm, ruột Tuesday n. (Tue., Tues.)Thứ ba tune n., v. () điệu hát, giai điệu () lên dây, so dây tunnel n. ['tʌnl] đường hầm, hang, ống turn v., n. [tə:n] () quay, xoay, vặn () sự quay, vịng quay TV television twice adv. hai lần, gấp đơi twin n., adj. () sinh đơi, tạo thành cặp () con sinh đơi twist v., n. [twist] () xoắn, cuộn () sự xoắn, vịng xoắn twisted adj. bị xoắn type n., v. () kiểu, thể loại () phân loại, xếp loại; đánh máy typical adj. tiêu biểu, đặc trưng, điển hình typically adv. điển hình, tiêu biểu tyre n. (BrE) (NAmE tire)lốp, vỏ xe U ugly adj. ['ʌgli] xấu xí, khĩ chịu ultimate adj. ['ʌltimət] cuối cùng, sau cùng ultimately adv. rút cục, cuối cùng thì umbrella n. cái ơ, dù unable khơng thể, khơng cĩ khả năng (> able) unacceptable khơng thể chấp nhận (>acceptable) uncertain khơng chắc chắn, khơng rõ ràng (>certain) uncle n. chú bác, cậu dượng uncomfortable bất tiện, khĩ chịu unconscious bất tỉnh, ngất đi, khơng cĩ ý thức uncontrolled [,ʌnkən'trould] khơng bị kiềm chế, mặc sức under prep., adv. dưới, ở dưới underground adj., adv. dưới mặt đất, ngầm underneath prep., adv. () dưới mặt nạ () ở dưới, bên dưới understand v. hiểu, nắm được understanding n. trí tuệ; sự hiểu biết; sự am hiểu underwater adj., adv. dưới mặt nước underwear n. quần áo lĩt undo tháo, gỡ, cởi, hủy hoại, phá hoại unemployed khơng dùng, thất nghiệp unemployment sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp unexpected, unexpectedly bất ngờ, tình lình, đột xuất unfair, unfairly khơng đúng hoặc khơng cơng bằng, bất cơng unfortunate adj. [ʌn'fɔ:t∫ənit] rủi ro, bất hạnh unfortunately adv. một cách đáng tiếc unfriendly đối địch, khơng thiện cảm unhappiness sự buồn, nỗi buồn unhappy adj. buồn rầu, khổ sở uniform n., adj. () đồng phục () khơng thay đổi về hình thức hoặc tính cách unimportant ['ʌnim'pɔ:tənt] khơng quan trọng union n. sự hợp nhất, sự nhất trí unique adj. [ju:'ni:k] đơn nhất, độc nhất vơ nhị unit n. đơn vị unite v. hợp lại, kết hợp lại united adj. liên minh, liên kết, hợp nhất universe n. vũ trụ, vạn vật university n. trường đại học unkind khơng tử tế, khơng tốt unknown khơng biết unless conj. nếu khơng, trừ phi unlike khơng giống unlikely khơng chắc đúng, khơng chắc cĩ thực unload v. dỡ hàng, chuyển đi, tồng khứ unlucky adj. khơng may mắn unnecessary [ʌn'nesisəri] khơng cần thiết unpleasant [ʌn'pleznt] khơng dễ chịu unreasonable vơ lý, khơng biết điều unsteady adj. khơng đúng mực, khơng chắc unsuccessful khơng cĩ kết quả, thất bại untidy khơng ngăn nắp until (also till) conj., prep. cho tới khi unusual adj. [ʌn'ju:ʒl] hiếm, lạ, khác thường unusual, unusually cực kỳ; khác thường unusuallyadv. [,ʌn'ju:ʒəli] cực kỳ; khác thường unwilling, unwillingly miễn cưỡng, bất đắc dĩ up adv., prep. ở trên, lên trên upon prep. [ə'pɔn] trên, ở trên; lúc, vào lúc upper adj. cao hơn upset v.,n. () làm đổ, đánh đổ () sự lật đổ upsetting adj. upside down adv. [,ʌpsaid'daun] lộn ngược lại, đảo ngược upstairs adv., adj., n. ở trên gác upward adj. lên, hướng lên, đi lên urban adj. ['ə:bən] (thuộc) thành phố, ở thành phố urge v., n. [ə:dʒ] () thúc, giục () sự thúc đẩy urgent adj. ['ə:dʒənt] địi hỏi sự chú ý us pron. chúng tơi, chúng ta use v., n. [ju:s] sử dụng;sự sử dụng used adj. [ju:zd] cũ, dùng rời (quần áo, ơ tơ..) used to đã chấp nhận cái gì, quen với cái gì used to modal v. ['ju:s tu:]thường hay useful adj. ['ju:sfl] hữu ích; có ích; useless adj. ['ju:slis] vơ ích, vơ dụng;khơng đem lại kết quả tớt user n. ['ju:zə] người dùng, người sử dụng usual adj. ['ju:ʒl] xảy ra, được làm, được dùng; usually adv. ['ju:ʒəli]theo cách thơng thường;thường thường V vacation n. [və'kei∫n] kì nghỉ valid adj. ['vỉlid] hợp lý; có cơ sở vững chắc valley n. ['vỉli]thung lũng; chỡ hỏm hình thung lũng, rãnh, máng, châu thở, lưu vực valuable adj. ['vỉljuəbl] có giá trị lớn, quý giá; value n., v. ['vỉlju:] giá trị, giá cả, ước tính, định giá van n. [vỉn]tiền đợi, quân tiên phong;xe tải variation n. [,veəri'ei∫n] sự biến đởi, sự thay đởi; varied adj. ['veərid] thuợc nhiều loại khác nhau, variety n. [və'raiəti] sự đa dạng, trạng thái khác nhau; tính chất bất đờng various adj. ['veəriəs]khác nhau, thuợc về nhiều loại vary v. ['veəri] làm cho khác nhau, biến đởi vast adj. [vɑ:st] rợng lớn, mênh mơng, bao la vegetable n. ['vedʒtəbl]cây dùng để ăn như thức ăn,rau vehicle n. ['viəkl; 'vi:hikl] xe cợ venture n., v. 'vent∫ə]việc mạo hiểm,việc liều lĩnh;cả gan version n. ['və:∫n]kiểu,phiên bản vertical adj. ['və:tikl] thẳng đứng, đứng very adv. ['veri] rất, lắm, hết sức, ở mợt mức đợ cao via prep ['vaiə] qua; theo đường (gì) victim n. ['viktim] nạn nhân victory n. ['viktəri] V sự chiến thắng, sự thắng lợi video n. ['vidiou] phim video,băng video view n., v. [vju:] sự nhìn; tầm nhìn, tầm mắt;nhìn village n. ['vilidʒ] làng, xã (ở nơng thơn) violence n. ['vaiələns] sự ác liệt, sự dữ dợi;tính ác liệt violent adj. ['vaiələnt] mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ violently adv. ['vaiələntli] mãnh liệt, dữ, kịch liệt virtually adv. ['və:t∫uəli] hầu như, gần như virus n. ['vaiərəs] vi rút visible adj. ['vizəbl] hữu hình, có thể nhìn thấy vision n. ['viʒn] sự nhìn; sức nhìn visit v., n. ['vizit] đến thăm ai; sự thăm viếng visitor n. ['vizitə] khách, người đến thăm vital adj. ['vaitl](thuợc sự) sớng; cần cho sự sớng vocabulary n. [və'kỉbjuləri] (ngơn ngữ học) từ vựng voice n. [vɔis] tiếng, giọng nói volume n. ['vɔlju:m] quyển, tập; khới,âm lượng vote n., v. [vout] sự bỏ phiếu () bỏ phiếu,bầu cử W as well (as) cũng, cũng được, khơng hại gì unwillingly adv. [,ʌn'wiliηli]miễn cưỡng; bất đắc dĩ wage n. [weidʒ] tiền lương, tiền cơng waist n. [weist] eo, chỡ thắt lưng wait v. [weit] chờ đợi waiter, waitress n. ['weitə] người hầu bàn;nữ hầu bàn wake (up) v. [weik] thơi ngủ, thức giấc, tỉnh dậy walk v., n. [wɔ:k] đi bộ;sự đi bợ walking n. wall n. [wɔ:l]tường, vách wallet n. ['wɔlit] cái ví wander v., n. ['wɔndə]đi thơ thẩn, đi lang thang want v. [wɔnt] đòi hỏi, cần, cần có,muốn war n. [wɔ:] chiến tranh; thời kỳ của chiến tranh warm adj., v. [wɔ:m]ấm, ấm áp;làm ấm warmth n. [wɔ:mθ] trạng thái ấm, sự ấm áp (như) warmness warn v. [wɔ:n]báo trước;cảnh báo warning n. ['wɔ:niη]hành đợng báo trước;lời cảnh cáo, lời răn wash v. [wɔ∫]rửu;tắm rửa washing n. ['wɔ∫iη] hành đợng giặt, sự giặt giũ waste v.,n.,adj. [weist] lãng phí, hoang mạc,vùng hoang vu watch v., n. [wɔt∫]nhìn, xem; đồng hồ đeo tay water n. ['wɔ:tə] nước wave n., v. [weiv]gợn nước; sóng;uớn thành làn sóng way n. [wei]đường, đường đi, lới đi we pron. [wi:]chúng tơi, chúng ta weak adj. [wi:k] yếu, yếu ớt, thiếu sức khoẻ, thiếu sức mạnh weakness n. ['wi:knis]tình trạng yếu đuới, tình trạng yếu ớt wealth n. [welθ]sự giàu có; sự giàu sang weapon n. ['wepən]vũ khí wear v. [weə] mặc weather n. ['weđə]thời tiết, tiết trời web n. [web]mảng bằng những sợi rất mảnh(mạng nhện) website n. Trang web wedding n. ['wediη] lễ cưới; lễ kết hơn; hơn lễ wednesday n. ['wenzdi] ngày thứ tư trong tuần; thứ Tư week n. [wi:k]tuần, tuần lễ (thời gian bảy ngày) weekend n. ['wi:kend]cuới tuần (thứ bảy và chủ nhật) weekly adj. ['wi:kli]mỡi tuần mợt lần; hàng tuần weigh v. [wei]đo xem cái gì nặng bao nhiêu; cân weight n. [wei] cân nặng welcome v.,adj.,n. ['welkəm] chào đĩn, hoan nghênh, sự chào đĩn well adv.,adj. [wel] tốt,giỏi well known west n.,adj., adv. [west] hướng tây, phương tây; theo phía tây, hướng về phía tây western adj. ['westən] về phía tây, ở phía tây wet adj. [wet]ướt, đẫm nước, ẩm ướt whatever det. pron. [wɔt'evə]bất cứ cái gì,bất cứ thứ gì whatpron.,det [wɔt] cái gì,cái mà wheel n. [wi:l]bánh xe (ở xe bò. xe ơ tơ...) when adv., pron.,con.j [wen] vào lúc nào, vào dịp nào, khi nào, hời nào, bao giờ whenever con.j [wen’evə] bất cứ lúc nào where adv.,con.j [weə] đâu, ở đâu, ở nơi nào, ở chỡ nào, ở phía nào, ở mặt nào whereas con.j [,weər'ỉz] nhưng ngược lại, trong khi wherever con.j [,weə'evə]ở bất cứ nơi nào whether con.j ['weđə](sau know, doubt, wonder...) được hay khơng which pron., [wit∫]cái nào; người nào;(liên từ):cái mà while con.j., n. [wail]trong khi;khoảng thời gian whilst con.j [wailst] (especially BrE) (như) while whisper v., n. ['wispə] nói thầm; xì xào ;tiếng nói thầm, tiếng xì xào whistle n., v. ['wisl] sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thởi còi; tiếng còi;huýt sáo; huýt gió gọi white adj., n. [wait]trắng, bạch, bạc;màu trắng who pron. [hu:] ai; người nào; kẻ nào whoever pron. [hu:'evə]bất cứ ai, bất cứ người nào whole adj., n. [houl]bình an vơ sự, khơng suy suyển, khơng hư hỏng;toàn bợ, tất cả, toàn thể whom pron. [hu:m] ai, người nào whose det., pron. [hu:z]của ai; của cái gì why adv. [wai]tại sao, vì sao wide adj. [waid]rợng, rợng lớn widely adv. ['waidli]nhiều, xa;rợng rãi, khắp nơi width n. [widθ] tính chất rợng wife n. [waif] vợ wild adj. [waild]dại, hoang (ở) rừng wildly adv. Hoang vu,hoang dại willing adj. ['wiliη] bằng lòng, vui lòng; muớn willingly adv. ['wiliηli]sẵn lòng, vui lòng; tự ý, tự nguyện willingness n. ['wiliηnis]sự bằng lòng, sự vui lòng;sự tự nguyện willmodal v.,n. [wil] sẽ,định; ý chí, chí, ý định, lòng win v. [win] chiến thắng wind n. giĩ wind sth up lên dây (đồng hồ,đàn…);quấn (một sợi dây) wind v. cuộn, quấn, xoắn window n. ['windou] cửa sở wine n. [wain] rượu vang wing n. [wiη] cánh (chim, sâu bọ; quả, hạt) winner n. ['winə]người được cuợc, người thắng winning adj. ['winiη] đã giành thắng lợi, được cuợc winter n. ['wintə] mùa đơng wire n. [waiə] dây (kim loại) wise adj. [waiz] khơn ngoan, sáng suớt wish v., n. [wi∫]mong ước,sự mong ước with prep [wiđ]với, cùng, cùng với với sự hiện diện withdraw v. [wiđ'drɔ:; wiθ'drɔ:]rút, rút khỏi within prep. trong vịng thời gian, trong khoẳng thời gian without prep. khơng cĩ, vắng thiếu witness n., v. ['witnis] sự làm chứng, bằng chứng woman n. đàn bà, phụ nữ wonder v. ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc wonderful adj. kỳ lạ, phi thường wood n. gỗ wooden adj. làm bằng gỗ wool n. len word n. từ, lời nĩi work v., n. [wə:k] () làm việc () cơng việc worker n. cơng nhân working adj. sự làm việc world n. thế giới worried adj. bồn chồn, lo lắng worry v., n. tình trạng bị quấy rầy, sự lo lắng worrying adj. gây lo lắng cho ai worse, worst xấu hơn, xấu nhất worship n., v. sự thờ phụng, sự tơn kính worth adj. [wə:θ] đáng giá, cĩ 1 giá trị nào đĩ would modal v. thời quá khứ của win wound n., v. [wu:nd] () vết thương() làm bị thương wounded adj. bị thương wrap v. gĩi, bọc, bao phủ wrapping n. ['rỉpiη] vật bao bọc, vật quấn quanh wrist n. cổ tay, cổ tay áo write v. viết writer n. người viết, nhà văn writing n. sự viết written adj. viết ra, được thảo ra wrong go wrong adj., adv. sai, bậy bạ, khơng đúng wrongly adv. một cách bất cơng, một cachs sai Y yard n. xưởng, kho, sấn, đơn vị đo (=0.914m) yawn v., n. ()ngáp, mở ra () cử chỉ ngáp yeah exclamation vâng, được, ừ, cĩ year n. năm yellow adj., n. màu vàng, vàng yes exclamation, n. vâng, được yesterday adv., n. hơm qua yet adv., conj. cịn, hãy cịn, chưa yield v., n. lợi nhuận; sự cong, oằn you pron. bạn young adj. trẻ your det. của bạn yours pron. cái của bạn yourself pron. chính bạn youth n. tuổi trẻ, thời thanh niên Z zero number số khơng zone đới () địa lý; dây nịt, dây lưng zoo n. vườn bách thú

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docTừ vựng tiếng Anh.doc
Tài liệu liên quan