Ngân hàng đề lý 12 nc

Một momen lực không đổi tác dụng vào vật có trục quay cố định. Trong các đại lượng sau đại lượng nào không phải là hằng số? A. Gia tốc góc. B. Vận tốc góc. C. Momen quán tính. D. Khối lượng. Một vật rắn đang quay quanh một trục cố định xuyên qua vật. Các điểm trên vật rắn (không thuộc trục quay) A. quay được những góc không bằng nhau trong cùng một khoảng thời gian. B. ở cùng một thời điểm, có cùng vận tốc góc. C. ở cùng một thời điểm có cùng vận tốc dài. D. ở cùng một thời điểm, không cùng gia tốc góc. Một vật rắn đang quay chậm dần đều quanh một trục cố định xuyên qua vật thì A. vận tốc góc luôn có giá trị âm. B. tích vận tốc góc và gia tốc góc là số dương. C. gia tốc góc luôn có giá trị âm. D. tích vận tốc góc và gia tốc góc là số âm. Phát biểu nào sai khi nói về momen quán tính của một vật rắn đối với một trục quay xác định? A. Momen quán tính của một vật rắn đặc trưng cho mức quán tính của vật trong chuyển động quay. B. Momen quán tính của vật rắn luôn luôn dương. C. Momen quán tính của vật rắn có thể dương, có thể âm tùy thuộc vào chiều quay của vật. D. Momen quán tính của một vật rắn phụ thuộc vào vị trí trục quay.

pdf76 trang | Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 2046 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Ngân hàng đề lý 12 nc, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
, 5 1 m; v i k =2: ớ  2   0, 4 m. 2  0 , 5 340. K t lu n nào sau đây v hi n t ng giao thoa ánh sáng là đúng ?ế ậ ề ệ ượ A. Giao thoa ánh sáng là s t ng h p c a hai chùm sáng chi u vào cùng m t ch . ự ổ ợ ủ ế ộ ỗ B. Giao thoa c a hai chùm sáng t hai bóng đèn ch x y ra khi chúng cùng đi qua kính l c s c. ủ ừ ỉ ả ọ ắ C. Giao thoa ánh sáng ch x y ra đ i v i các ánh sáng đ n s c. ỉ ả ố ớ ơ ắ D. Giao thoa ánh sáng ch x y ra khi hai chùm sóng ánh sáng k t h p đan xen vào nhau. ỉ ả ế ợ 341. Hai sóng k t h p làế ợ A. hai sóng xu t phát t hai ngu n k t h p. ấ ừ ồ ế ợ B. hai sóng có cùng t n s , có hi u s pha hai th i đi m xác đ nh c a hai sóng thay đ i theo th i gian. ầ ố ệ ố ở ờ ể ị ủ ổ ờ Book.Key.To ­ E4u.Hot.To  C. hai sóng phát ra t hai ngu n cùng đan xen vào nhau. ừ ồ D. hai sóng th a mãn đi u ki n cùng pha. ỏ ề ệ 342. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng ? Hai nguyên t khác nhau có đ c đi m quang ph v ch phát x khác nhau v ố ặ ể ổ ạ ạ ề A. đ sáng t đ i gi a các v ch quang ph . ộ ỉ ố ữ ạ ổ B. b r ng các v ch quang ph . ề ộ ạ ổ C. s l ng các v ch quang ph . ố ượ ạ ổ D. màu s c các v ch và v trí các v ch màu. ắ ạ ị ạ 343. Đ c đi m c a quang ph liên t c là ặ ể ủ ổ ụ A. ph thu c vào thành ph n c u t o c a ngu n sáng. ụ ộ ầ ấ ạ ủ ồ B. không ph thu c vào thành ph n c u t o c a ngu n sáng. ụ ộ ầ ấ ạ ủ ồ C. không ph thu c vào nhi t đ c a ngu n sáng. ụ ộ ệ ộ ủ ồ D. nhi t đ càng cao, mi n phát sáng c a v t càng m r ng v phía b c sóng l n c a quang ph liên t c.ệ ộ ề ủ ậ ở ộ ề ướ ớ ủ ổ ụ 344. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng ? A. Có hai lo i quang ph v ch : quang ph v ch h p th và quang ph v ch phát x . ạ ổ ạ ổ ạ ấ ụ ổ ạ ạ B. Quang ph v ch phát x có nh ng v ch màu riêng l n m trên n n t i. ổ ạ ạ ữ ạ ẻ ằ ề ố C. Quang ph v ch h p th có nh ng v ch sáng n m trên n n quang ph liên t c. ổ ạ ấ ụ ữ ạ ằ ề ổ ụ D. Quang ph v ch phát x do các khí hay h i áp su t th p b kích thích phát ra.ổ ạ ạ ơ ở ấ ấ ị 345. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng ? A. Tia h ng ngo i do các v t b nung nóng phát ra. ồ ạ ậ ị B. Tia h ng ngo i làm phát quang m t s ch t. ồ ạ ộ ố ấ C. Tác d ng n i b t nh t c a tia h ng ngo i là tác d ng nhi t. ụ ổ ậ ấ ủ ồ ạ ụ ệ D. B c sóng c a tia h ng ngo i l n h n b c sóng ánh sáng đ .ướ ủ ồ ạ ớ ơ ướ ỏ 346. Phát bi u nào sau đây v tia h ng ngo i là ể ề ồ ạ không đúng ? A. Tia h ng ngo i có b n ch t là sóng đi n t . ồ ạ ả ấ ệ ừ B. Tia h ng ngo i kích thích th giác làm cho ta nhìn th y màu h ng. ồ ạ ị ấ ồ C. V t nung nóng nhi t đ th p ch phát ra tia h ng ngo i. Nhi t đ trên 500ậ ở ệ ộ ấ ỉ ồ ạ ệ ộ 0C m i b t đ u phát ra ánh sáng khớ ắ ầ ả ki n. ế D. Tia h ng ngo i n m ngoài vùng ánh sáng kh ki n, b c sóng c a tia h ng ngo i dài h n b c sóng c a ánhồ ạ ằ ả ế ướ ủ ồ ạ ơ ướ ủ sáng đ . ỏ 347. Phát bi u nào sau đây v tia t ngo i là ể ề ử ạ không đúng ? A. M t tr i ch phát ra ánh sáng nhìn th y và tia h ng ngo i nên ta trông th y sáng và c m giác m áp. ặ ờ ỉ ấ ồ ạ ấ ả ấ B. Th y tinh và n c là trong su t đ i v i tia t ngo i. ủ ướ ố ố ớ ử ạ C. Đèn dây tóc nóng sáng đ n 2000ế 0C là ngu n phát ra tia t ngo i. ồ ử ạ D. Các h quang đi n v i nhi t đ trên 4000ồ ệ ớ ệ ộ 0C th ng đ c dùng làm ngu n tia t ngo i.ườ ượ ồ ử ạ 348. Phát bi u nào sau đây nói v đ c đi m và ng d ng c a tia R nghen là đúng ? ể ề ặ ể ứ ụ ủ ơ A. có tác d ng nhi t m nh, có th dùng đ s y khô ho c s i m. ụ ệ ạ ể ể ấ ặ ưở ấ B. ch gây ra hi n t ng quang đi n cho các t bào quang đi n có cat t làm b ng kim lo i ki m. ỉ ệ ượ ệ ế ệ ố ằ ạ ề C. không đi qua đ c l p chì dày vài mm, nên ng i ta có th dùng chì đ làm màn ch n b o v trong kĩ thu tượ ớ ườ ể ể ắ ả ệ ậ dùng tia R nghen. ơ D. không tác d ng lên kính nh, không làm h ng cu n phim nh khi chúng chi u vào. ụ ả ỏ ộ ả ế 349. Tia R nghen làơ A. b c x đi n t có b c sóng nh h n 10ứ ạ ệ ừ ướ ỏ ơ -8 m. B. các b c x do an t c a ng R nghen phát ra. ứ ạ ố ủ ố ơ C. các b c x do cat t c a ng R nghen phát ra. ứ ạ ố ủ ố ơ D. các b c x mang đi n tích. ứ ạ ệ 350. Phát bi u nào sau đây nói v đ c đi m c a tia X là ề ề ặ ể ủ không đúng ? A. kh năng đâm xuyên m nh.ả ạ B. Có th đi qua l p chì dày vài cm.ể ớ C. Tác d ng m nh lên kính nh.ụ ạ ả D. Gây ra hi n t ng quang đi n.ệ ượ ệ 351. Năng l ng c a m i l ng t ánh sáng ph thu c vàoượ ủ ỗ ượ ử ụ ộ A. nhi t đ c a ngu n phát sáng.ệ ộ ủ ồ B. t n s b c x ánh sáng.ầ ố ứ ạ C. s l ng t phát ra t ngu n sáng.ố ượ ử ừ ồ D. v n t c ánh sáng.ậ ố 352. Chi u m t chùm sáng đ n s c đ n b m t m t kim lo i, hi n t ng quang đi n không x y ra. Đ hi n t ng quangế ộ ơ ắ ế ề ặ ộ ạ ệ ượ ệ ả ể ệ ượ Book.Key.To ­ E4u.Hot.To  đi n x y ra ta c n ệ ả ầ A. dùng chùm sáng có c ng đ m nh h n. ườ ộ ạ ơ B. dùng chùm sáng có b c sóng nh h n. ướ ỏ ơ C. tăng di n tích kim lo i đ c chi u sáng. ệ ạ ượ ế D. tăng th i gian chi u sáng. ờ ế 353. Trong quang ph v ch c a nguyên t H, các v ch trong dãy Pasen đ c t o thành khi electron chuy n đ ng t quổ ạ ủ ử ạ ượ ạ ể ộ ừ ỹ đ o bên ngoài v qu đ oạ ề ỹ ạ A. K. B. L. C. M. D. N. 354. Chi u m t chùm sáng tr ng vào hai khe Iâng thì vân sáng g n vân trung tâm nh t là vân b c 1 có màuế ộ ắ ầ ấ ậ A. tím. B. đ .ỏ C. vàng. D. xanh. 355. Hi n t ng quang đi n trong là hi n t ngệ ượ ệ ệ ượ A. gi i phóng electron liên k t trong ch t bán d n khi chi u ánh sáng thích h p vào ch t bán d n đó. ả ế ấ ẫ ế ợ ấ ẫ B. b t electron ra kh i b m t kim lo i khi b chi u sáng. ứ ỏ ề ặ ạ ị ế C. gi i phóng electron kh i kim lo i b ng cách đ t nóng. ả ỏ ạ ằ ố D. gi i phóng electron ra kh i m t ch t b ng cách b n phá iôn vào ch t đó. ả ỏ ộ ấ ằ ắ ấ 356. Trong thí nghi m giao thoa khe Iâng, đ i v i các vân sáng cùng b c, vân sáng cách vân trung tâm xa nh t là vânệ ố ớ ậ ấ c aủ A. ánh sáng đ .ỏ B. ánh sáng màu lam. C. ánh sáng tím. D. ánh sáng vàng. 357. Trong hi n t ng quang đi n ngoài, hi u đi n th hãm ng v i m i kim lo i dùng làm cat t ph thu c vào ệ ượ ệ ệ ệ ế ứ ớ ỗ ạ ố ụ ộ A. c ng đ dòng quang đi n và t n s c a ánh sáng kích thích. ườ ộ ệ ầ ố ủ B. b n ch t c a kim lo i dùng làm cat t và c ng đ c a chùm sáng kích thích. ả ấ ủ ạ ố ườ ộ ủ C. t n s c a ánh sáng kích thích và b n ch t c a kim lo i dùng làm cat t. ầ ố ủ ả ấ ủ ạ ố D. c ng đ c a chùm sáng kích thích và c ng đ c a dòng quang đi n.ườ ộ ủ ườ ộ ủ ệ 358. Cho bán kính Bo r0 = 5,3.10-11m. Bán kính qu đ o d ng th 4 là ỹ ạ ừ ứ A. 8,48.10-11m. B. 8,48.10-10m. C. 2,12.10-10m. D. 1,325.10-10m. HD: r = n2r0 = 16.5,3.10-11 = 8,48.10-10m. 359. Phát bi u nào ể sai khi nói v hi n t ng quang đi n? ề ệ ượ ệ A. Hi n t ng quang đi n ch x y ra khi b c sóng c a ánh sáng kích thích nh h n gi i h n quang đi n. ệ ượ ệ ỉ ả ướ ủ ỏ ơ ớ ạ ệ B. Hi n t ng quang đi n ch x y ra khi phôtôn trong chùm sáng kích thích có năng l ng nh h n công thoátệ ượ ệ ỉ ả ượ ỏ ơ êlectron c a kim lo i đó. ủ ạ C. C ng đ dòng quang đi n bão hòa t l v i c ng đ c a chùm sáng kích thích. ườ ộ ệ ỉ ệ ớ ườ ộ ủ D. Hi n t ng quang đi n ch x y ra khi phôtôn trong chùm sáng kích thích có năng l ng l n h n công thoát c aệ ượ ệ ỉ ả ượ ớ ơ ủ êlectron ra kh i kim lo i đó. ỏ ạ 360. Cat t c a m t t bào quang đi n có công thoát b ng 3,5eV. ố ủ ộ ế ệ ằ a. Tìm t n s gi i h n và gi i h n quang đi n c a kim lo i y. ầ ố ớ ạ ớ ạ ệ ủ ạ ấ b. Khi chi u vào cat t m t b c x có b c sóng 250 nm ế ố ộ ứ ạ ướ - Tìm hi u đi n th gi a A và K đ dòng quang đi n b ng 0. ệ ệ ế ữ ể ệ ằ - Tìm đ ng năng ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n. ộ ầ ự ạ ủ ệ - Tìm v n t c c a các êlectron quang đi n khi b t ra kh i K. ậ ố ủ ệ ậ ỏ HD gi i: ả a. T n s gi i h n quang đi n: ầ ố ớ ạ ệ f = c/0 = A/h = 3,5.1,6.10-19/6,625.10-34 = 0,845.1015 Hz. Gi i h n quang đi n ớ ạ ệ o = hc/A = 6,625.10-34.3.108/3,5.1,6.10-19= 3,55.10-7m. b. Đ dòng quang đi n tri t tiêu thì công c a đi n tr ng ph i tri t tiêu đ c đ ng năng ban đ u c c đ iể ệ ệ ủ ệ ườ ả ệ ượ ộ ầ ự ạ c a ủ êlectron quang đi n. ệ 2 2 34 8 eU h mv 0   U 2 mv 0 1 hc     (  h 2 e e  1 6 , 625 10 A)   (  19 1 ,6 10 25 10 3 10  19  3 ,5 1 ,6 10 )  8 Uh = - 1,47 V Đ ng năng ban đ u c cộ ầ ự đ iạ mv 2  1 1  m v 2 2 0  | eU h |  1 ,47 eV = 2,352.10-19J.  1 1  0 (Eđ=  hc    34 8 6, 625 10 3 10    =0,235.10-18J) 2      0   8 8 25 10 35 , 5 10  Book.Key.To ­ E4u.Hot.To V n t c c a êlectron ậ ố ủ v 0 2E đ 2   m 18 0, 235 10 6  0 , 5165 10 m/s.  31 9 , 1 10 361. Khi chi u b c x có b c sóng 0,4 m vào cat t c a m t t bào quang đi n, mu n tri t tiêu dòng quang đi n thìế ứ ạ ướ ố ủ ộ ế ệ ố ệ ệ hi u đi n th gi a A và K b ng -1,25V.ệ ệ ế ữ ằ a. Tìm v n t c ban đ u c c đ i c a các eậ ố ầ ự ạ ủ - quang đi n.ệ b. Tìm công thoát c a các eủ - c a kim lo i làm cat t đó (tính ra eV).ủ ạ ố HD gi i:ả 2 19 mv a. 2 0  | eU h 2eU|  v  0 m 2 1 ,6 10 1 ,25 h  = 0,663.106 m/s.  31 9 , 1 10  34 8 b. Công thoát: A hc   eU h   6 , 625 10 3 10  6  19 0 , 4 10 1 ,6 10 eV  1 ,25 eV  1 , 85 eV 362. Công thoát c a vônfram là 4,5 eVủ a. Tính gi i h n quang đi n c a vônfram. ớ ạ ệ ủ b. Chi u vào t m vônfram m t b c x có b c sóng  thì đ ng năng ban đ u c c đ i c a êlectron quang đi n là ế ấ ộ ứ ạ ướ ộ ầ ự ạ ủ ệ 3,6.10-19J. Tính . c. Chi u vào t m vônfram m t b c x có b c sóng ’. Mu n tri t tiêu dòng quang đi n thì ph i c n m t hi u đi n ế ấ ộ ứ ạ ướ ố ệ ệ ả ầ ộ ệ ệ th hãm 1,5V. Tính ’ ế HD gi i: ả 34 8 a.  0  hc 6 ,625 10 3 10   19  0 ,276 m. A 4 , 5 hc 1 ,6 10  34 8 hc 6 , 625 10 3 10 b.  A  E  hc đ     A  E đ 4 , 5 1 , 6 hc  0 , 184 m.  19  19 10  3 ,6 10  34 8 6 , 625 10 3 10 c.  A  eU  ' h   '   A  eU h 4 , 5  0 , 207 m  19  19 1 ,6 10  1 ,5 1 ,6 10 363. Công t i thi u đ b c m t êlectron ra kh i b m t m t t m kim lo i c a m t t bào quang đi n là 1,88eV. Khi ố ể ể ứ ộ ỏ ề ặ ộ ấ ạ ủ ộ ế ệ chi u m t b c x có b c sóng 0,489 m thì dòng quang đi n bão hòa đo đ c là 0,26mA. ế ộ ứ ạ ướ ệ ượ a. Tính s êlectron tách ra kh i cat t trong 1 phút. ố ỏ ố b. Tính hi u đi n th hãm đ tri t tiêu hoàn toàn dòng quang đi n. ệ ệ ế ể ệ ệ HD gi i: ả a. Ibh = ne = 26.10-5A. (n là s êlectron tách ra kh i cat t trong 1s) ố ỏ ố 26 10 5 n = 1 ,6 10  19  16 , 25 10 14 ; S êlectron tách ra kh i K trong 1 phút: N=60n = 975.10ố ỏ 14. b.  eU h m v  2 0  hc  A   34 8 6 , 625 10 3 10   6  19 1 , 88 eV  2 , 54  1 ,88  0 , 66eV 364. 2  0 , 489 10 1 ,6 10 Hi u đi n th hãm Uệ ệ ế h = - 0,66V. Cat t c a m t t bào quang đi n có công thoát là 2,26eV. B m t cat t đ c chi u b i b c x có b c sóng 0,4m.ố ủ ộ ế ệ ề ặ ố ượ ế ở ứ ạ ướ a. Tính t n s c a gi i h n quang đi n.ầ ố ủ ớ ạ ệ b. B m t cat t nh n đ c m t công su t chi u sáng là 3mW. Tính s phôtôn mà b m t cat t nh n đ cề ặ ố ậ ượ ộ ấ ế ố ề ặ ố ậ ượ trong 30s. c. Cho hi u su t quang đi n b ng 67%. Tính s êlectron quang đi n b t ra trong m i giây và c ng đ dòngệ ấ ệ ằ ố ệ ậ ỗ ườ ộ quang đi n bão hòa.ệ HD gi i:ả c A 2, 26 1 ,6 10  19 15 a. f 0   0  h   34  0 , 5458 10 Hz.6 , 625 10 b. G i N là s phôtôn chi u đ n t bào quang đi n trong 1s.ọ ố ế ế ế ệ Công su t b c x : ấ ứ ạ P  Nhc P  N    N   hc  3  6 3 10 0 , 4 10 15   6 , 04 10  34 8 6 , 625 10 3 10 Book.Key.To ­ E4u.Hot.To  S phôtôn mà b m t cat t nh n đ c trong 30s: N’=30N =181,2.10ố ề ặ ố ậ ượ 15 c. G i Nọ e là s êlectron b b t ra trong 1s: Nố ị ậ e = 67%N = 4,0468.1015. C ng đ dòng quang đi n bão hòa: Iườ ộ ệ bh = Nee = 4,0468.1015.1,6.10-19 =0,6475mA 365. Khi chi u l n l t hai b c x có b c sóng 0,25 m và 0,3 m vào m t t m kim lo i thì v n t c ban đ u c c đ i ế ầ ượ ứ ạ ướ ộ ấ ạ ậ ố ầ ự ạ c a các êlectron quang đi n l n l t là 7,31.10ủ ệ ầ ượ 5 m/s và 4,93.105 m/s. a. Tính kh i l ng c a các êlectron. ố ượ ủ b. Tính gi i h n quang đi n c a t m kim lo i. ớ ạ ệ ủ ấ ạ HD gi i: ả 2 2 2 2 hc mv a.  A  01 max ; hc mv02 max  A    1 1  v v 01max 02 max hc   m(  )  1 m  v 2  2hc  1 2 2   v  2 2    1  2    34 8 1  2 6 , 625 10 3 10    10  53 ,4361 10  24 , 3049 2 2  1 1     10  6 6 10 0 , 25 10 0 , 3 10 01 max 02 max  1 2  m= 1,3645.10-36.0,667.106= 9,1.10-31 kg. 2   2 b. Gi i h n quang đi n:ớ ạ ệ hc mv 01max hc mv 01 max  A   A     0   1 2  1 2 hc A 366. Cho bi t b c sóng ng v i 4 v ch trong dãy Banme c a quang ph v ch H là v ch đ (Hế ướ ứ ớ ạ ủ ổ ạ ạ ỏ : đ=0,656 m), v ch ạlam (H: lam= 0,486 m), v ch chàm (Hạ : chàm= 0,424 m), v ch tím (Hạ : tím=0,410 m). a. Xác đ nh b c x có b c sóng dài nh t trong dãy Pasen. ị ứ ạ ướ ấ b. Xác đ nh năng l ng c a phôtôn ng v i b c x có b c sóng ng n nh t trong dãy Laiman. ị ượ ủ ứ ớ ứ ạ ướ ắ ấ c. Xác đ nh t n s l n nh t c a b c x trong dãy Laiman. ị ầ ố ớ ấ ủ ứ ạ HD gi i: ả a. B c x có b c sóng dài nh t trong dãy Pasen đ c t o thành khi nguyên t chuy n t m c năng l ng N v M ứ ạ ướ ấ ượ ạ ử ể ừ ứ ượ ề hc hc hc E N  E M    (E N  E L )  (E M  E L)      1P  1P         0 , 656 0, 486   1 ,8754  m 0 , 656  0 , 486   b. (thi u d ki n) ế ữ ệ 367. Ba v ch có b c sóng dài nh t trong ba dãy c a quang ph v ch c a H là ạ ướ ấ ủ ổ ạ ủ 1L = 0,1216 m; 1B = 0,656 m; 1P= 1,8451 m. T các d ki n trên có th tính đ c b c sóng c a các b c x ừ ữ ệ ể ượ ướ ủ ứ ạ nào? HD gi i: ả Có th tính đ c b c sóng c a các b c x : ể ượ ướ ủ ứ ạ 2L, 3L và 2B 368. Bi t hi u đi n th gi a A và K c a ng tia R nghen là 12kV. Tìm b c sóng nh nh t c a tia R nghen do ngế ệ ệ ế ữ ủ ố ơ ướ ỏ ấ ủ ơ ố phát ra. HD gi i:ả Đ ng năng c a êlectron (m t ph n hay toàn b ) bi n thành năng l ng c a tia Xộ ủ ộ ầ ộ ế ượ ủ 2 eU h  mv o max 2 hc hc      eU h B c sóng nh nh t c a tia X do ng phát ra: ướ ỏ ấ ủ ố   hc eU h  369. M t ng R nghen phát ra b c x có b c sóng nh nh t là 3.10ộ ố ơ ứ ạ ướ ỏ ấ -10m. Bi t c = 3.10ế 8 m/s; h = 6,625.10-34 Js. Đ ngộ năng c a êlectron khi đ p vào đ i âm c c làủ ậ ố ự A. 19,875.10-16 J. B. 19,875.10-19 J. C. 6,625.10-16 J. D. 6,625.10-19 J. HD: Đ ng năng c a êlectron khi đ p vào đ i âm c c có th m t ph n ho c toàn b chuy n thành năng l ngộ ủ ậ ố ự ể ộ ầ ặ ộ ể ượ c aủ 1 2 tia X: 2 mv 0  hc ; d u = xãy ra v i nh ng b c x có b c sóng nh nh t, do đóấ ớ ữ ứ ạ ướ ỏ ấ  Book.Key.To ­ E4u.Hot.To 1 2 m v 2 0  hc   min  34 8 6 , 625 10 3 10  10 3 10  16  6 , 625 10 J 370. Khi m t ch t b kích thích và phát ra ánh sáng đ n s c màu tím có b c sóng 0,4 m thì năng l ng c a m iộ ấ ị ơ ắ ướ ượ ủ ỗ phôtôn phát ra có giá tr nào d i đây? Bi t h =6,625.10ị ướ ế -34Js; c =3.108 m/s. A. 4,5.10-9J. B. 4,97.10-19J. C. 4.10-7J. D. 0,4 J. 34 8 HD:   hc  min  6, 625 10 0 , 4 10 3 10  19  6  4 , 97 10 J. 371. M t kim lo i có gi i h n quang đi n là 0,3m. Bi t h = 6,625.10ộ ạ ớ ạ ệ ế -34Js; c = 3.108 m/s. Công thoát c a kim lo i đó làủ ạ A. 6,625.10-19J. B. 6,625.10-25J C. 6,625.10-49J. D. 5,9625.10-32J. 34 8 HD: A  hc  6 , 625 10 3 10  19   6  6 , 625 10 J 0 , 3 10 372. L n l t chi u hai b c x có b c sóng ầ ượ ế ứ ạ ướ 1=0,75m và 2=0,25m vào cat t c a m t t bào quang đi n. Bi t ố ủ ộ ế ệ ếc=3.108m/s, h=6,625.10-34Js, e=1,6.10-19C; công thoát c a êlectron c a kim lo i dùng làm cat t b ng 3,74eV. B c ủ ủ ạ ố ằ ứ x nào có th gây ra hi u ng quang đi n trong t bào? ạ ể ệ ứ ệ ế A. C hai b c x . ả ứ ạ B. Ch có b c x ỉ ứ ạ 1. C. Ch có b c x ỉ ứ ạ 2. D. Không có b c x nào trong hai b c x trên. ứ ạ ứ ạ 34 8 HD gi i: ả  0  hc 6 ,625 10 3 10   19  0 ,332 m. A 3,74 1,6 10 1<0 nên ch có b c x ỉ ứ ạ 1 là gây ra hi n t ng quang đi n.ệ ượ ệ373. Cat t c a t bào quang đi n làm b ng xêdi (Cs) có gi i h n quang đi n ố ủ ế ệ ằ ớ ạ ệ 0=0,66m. Chi u vào cat t b c x tế ố ứ ạ ử ngo i có b c sóng  =0,33 m. Hi u đi n th hãm Uạ ướ ệ ệ ế AK c n đ t gi a anôt và catôt đ tri t tiêu dòng quang đi n làầ ặ ữ ể ệ ệ A. UAK  -1,88V. B. UAK  -1,16V. C. UAK  -2,04V. D. UAK  -2,35V. HD gi i: Đ tri t tiêu dòng quang đi n, công c a l c đi n tr ng ph i tri t tiêu đ c đ ng năng ban đ u c cả ể ệ ệ ủ ự ệ ườ ả ệ ượ ộ ầ ự đ iạ c a quang êlectron (không có m t êlectron nào có th đ n đ c anôt)ủ ộ ể ế ượ - Công c a l c đi n tr ng: A = eUủ ự ệ ườ AK - Bi n thiên đ ng năng: 0 - mvế ộ 2/2 2  34 8  eU AK mv 0 max  2 hc hc hc    U   0  0 hc 6 , 625 10 3 10       1 , 88 V AK  6  19 e  0 0 , 66 10 1 ,6 10 Nh v y đ tri t tiêu hoàn tòan dòng quang đi n thì: Uư ậ ể ệ ệ AK  -1,88V.374. Cat t c a m t t bào quang đi n có ph m t l p xêdi có gi i h n quang đi n b ng 660 nm. Chi u t i t bàoố ủ ộ ế ệ ủ ộ ớ ớ ạ ệ ằ ế ớ ế quang đi n m t chùm sáng có b c sóng  làm các êlectron thoát ra.ệ ộ ướ a. Xác đ nh công thoát xêdi. ị b. Dùng màn ch n tách m t chùm h p êlectron quang đi n và h ng vào m t t tr ng đ u B cóắ ộ ẹ ệ ướ ộ ừ ườ ề ph ng vuông ươ góc v i h ng chuy n đ ng ban đ u c a êlectron. Bi t qu đ o c a các êlectron có bán kính c c đ iớ ướ ể ộ ầ ủ ế ỹ ạ ủ ự ạ b ng 22,75 ằ cm. - Xác đ nh v n t c ban đ u c a các quang êlectron. ị ậ ố ầ ủ - Tính b c sóng c a ánh sáng chi u vàoướ ủ ế cat t. ố HD gi i: ả 34 8 a. Công thoát: A  hc 0 6 , 625 10 3 10   8  66 10 v2  18 0 , 3 10 J  1 ,875 eV. eRB b. F =ma F  ma  evB sin   m R  v  (thi u d ki n B)ế ữ ệm 375. Công th c liên h gi a gi i h n quang đi n ứ ệ ữ ớ ạ ệ 0, công thoát A, h ng s Plăng h và v n t c ánh sáng c làằ ố ậ ố hA A c A. 0  c B. A  0  hc C.  0  D.  0 hc hA Book.Key.To ­ E4u.Hot.To 376. Công th c v m i liên h gi a đ l n hi u đi n th hãm Uứ ề ố ệ ữ ộ ớ ệ ệ ế h ; đ l n đi n tích , kh i l ng và v n t c ban đ u c cộ ớ ệ ố ượ ậ ố ầ ự đ i c a êlectron làạ ủ 2 2 A. 2eUh = mv 2 0 max B. mUh = 2ev 0 max 2 C. mUh = ev 0 max D. eUh = mv 0 max 377. Ph ng trình nào sau đây ươ sai so v i ph ng trình Anhxtanh :ớ ươ mv 2 hc eU A. hf  A  0 max2 2 B. hf    0 h 2 C. hc  hc    0 mv 0 max 2 hc hc D.   eU h   0 378. Phát bi u nào sau đây nói v l ng tính sóng h t là ể ề ưỡ ạ không đúng ? A. Hi n t ng giao thoa ánh sáng th hi n tính ch t sóng. ệ ượ ể ệ ấ B. Hi n t ng quang đi n, ánh sáng th hi n tính ch t h t. ệ ượ ệ ể ệ ấ ạ C. Sóng đi n t có b c sóng càng ng n càng th hi n rõ tính ch t sóng. ệ ừ ướ ắ ể ệ ấ D. Các sóng đi n t có b c sóng càng dài thì tính ch t sóng th hi n rõ h n tính ch t h t. ệ ừ ướ ấ ể ệ ơ ấ ạ 379. Phát bi u nào sau đây v hi n t ng quang d n và hi n t ng quang đi n là ề ề ệ ượ ẫ ệ ượ ệ không đúng ? A. Công thoát c a kim lo i l n h n công c n thi t đ b t êlectron liên k t trong bán d n. ủ ạ ớ ơ ầ ế ể ứ ế ẫ B. Ph n l n t bào quang đi n ho t đ ng đ c v i án sáng h ng ngo i. ầ ớ ế ệ ạ ộ ượ ớ ồ ạ C. Ph n l n quang tr ho t đ ng đ c v i ánh sáng h ng ngo i. ầ ớ ở ạ ộ ượ ớ ồ ạ D. Ch có t bào quang đi n có cat t làm b ng kim lo i ki m m i ho t đ ng đ c v i ánh sáng khỉ ế ệ ố ằ ạ ề ớ ạ ộ ượ ớ ả ki n. ế 380. Phát bi u nào sau đây v s t o thành quang ph v ch c a hiđrô là ể ề ự ạ ổ ạ ủ không đúng ? A. Các v ch trong dãy Lyman đ c hình thành khi êlectron chuy n v qu đ o K. ạ ượ ể ề ỹ ạ B. Các v ch trong dãy Banme đ c hình thành khi êlectron chuy n v qu đ o N. ạ ượ ể ề ỹ ạ C. Các v ch trong dãy Pasen đ c hình thành khi êlectron chuy n v qu đ o M. ạ ượ ể ề ỹ ạ D. Trong dãy Banme có 4 v ch Hạ , H, H , H thu c vùng ánh sáng nhìn th y. ộ ấ 381. Các b c x trong dãy Pasen thu c vùng nào c a thang sóng đi n t ?ứ ạ ộ ủ ệ ừ A. T ngo i.ử ạ B. H ng ngo i. C. ánh sáng kh ki n.ồ ạ ả ế D. m t ph n vùng h ng ngo i, m t ph n vùng kh ki n.ộ ầ ở ồ ạ ộ ầ ở ả ế 382. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng ? A. Gi thuy t sóng ánh sáng không gi i thích đ c các đ nh lu t quang đi n. ả ế ả ượ ị ậ ệ B. Ánh sáng có b n ch t là sóng đi n t . ả ấ ệ ừ C. Ánh sáng có tính ch t h t, m i h t là m t phôtôn. ấ ạ ỗ ạ ộ D. Vì ánh sáng có tính ch t h t nên gây ra đ c hi n t ng quang đi n đ i v i m i kim lo i. ấ ạ ượ ệ ượ ệ ố ớ ọ ạ 383. Thuy t l ng t ế ượ ử không gi i thích đ c các hi n t ng nào sau đây ?ả ượ ệ ượ A. S phát quang c a các ch t.ự ủ ấ B. Hi n t ng quang đi n ngoài.ệ ượ ệ C. Hi n t ng quang hóa.ệ ượ C. Hi n t ng ion hóa môi tr ng.ệ ượ ườ 384. Năng l ng c a phôtôn là 2,8.10ượ ủ -19J. B c sóng c a ánh sáng làướ ủ A. 0,71 m. B. 0,66 m. C. 0,45 m. D. 0,58 m. 385. H th c liên h gi a kh i l ng m và năng l ng ngh E c a m t v t làệ ứ ệ ữ ố ượ ượ ỉ ủ ộ ậ A. E=mc2. B. E=cm2. C. E=931mc2. D. E=m/c2. 386. Đi u nào sau đây là ề sai khi nói v s phân h ch ?ề ự ạ A. S phân h ch là m t lo i ph n ng h t nhân t a năng l ng. ự ạ ộ ạ ả ứ ạ ỏ ượ B. S phân h ch cho s n ph m không nh t đ nh, nh ng ch c ch n có n tron sinh ra. ự ạ ả ẩ ấ ị ư ắ ắ ơ C. V i s phân h ch c a U235, n tron ch m d b h p th đ gây phân h ch. ớ ự ạ ủ ơ ậ ễ ị ấ ụ ể ạ D. S phân h ch x y ra v i h t nhân c a m i nguyên t n ng. ự ạ ả ớ ạ ủ ọ ố ặ 387. Đ nh lu t b o toàn nào sau đây ị ậ ả không áp d ng đ c trong ph n ng h t nhân ?ụ ượ ả ứ ạ A. Đ nh lu t b o toàn đi n tích.ị ậ ả ệ B. Đ nh lu t b o toàn s nuclôn. ị ậ ả ố C. Đ nh lu t b o toàn kh i l ng. ị ậ ả ố ượ D. Đ nh lu t b o toàn năng l ng toàn ph n. ị ậ ả ượ ầ 388. Trong phóng x , h t nhân con ạ ạ A. lùi 1 ô trong b ng phân lo i tu n hoàn. ả ạ ầ B. ti n 1 ô trong b ng phân lo i tu n hoàn. ế ả ạ ầ C. lùi 2 ô trong b ng phân lo i tu n hoàn. ả ạ ầ Trong h?t nh?n Cl35 H?t nh?n 238 92U ph?n r? ph?ng x? cho h?t nh?n con l? Th?ri 3Th24 Ng??i ta d?ng pr?t?n b?n v?o h?t nh?n ??ng y?n Li7 H?t nh?n C14 ?27 A. 3P0 B. 2Na C. 0Ne2 Book.Key.To ­ E4u.Hot.To  D. ti n 2 ô trong b ng phân lo i tu n hoàn. ế ả ạ ầ 389. H t nhân nguyên t đ c c u t o t các h tạ ử ượ ấ ạ ừ ạ A. prôtôn và êlectrôn. B. n trôn và êlectrôn.ơ C. êlectrôn và nuclôn. D. prôtôn và n trôn.ơ 390. M t h t nhân có đ h t kh i càng l n thìộ ạ ộ ụ ố ớ A. càng d b phá v . ễ ị ỡ B. năng l ng liên k t càng l n. ượ ế ớ C. năng l ng liên k t càng nh . ượ ế ỏ D. năng l ng liên k t riêng càng nh . ượ ế ỏ 391. Trong các tia sau, tia nào là dòng các h t mang đi n tích d ng ?ạ ệ ươ A. tia . B. tia -. C. tia . D. tia X. 392. Năng l ng liên k t riêng là năng l ng liên k tượ ế ượ ế A. tính cho m t nuclôn. ộ B. tính riêng cho h t nhân y. ạ ấ C. c a m t c p prôtôn-prôtôn. ủ ộ ặ D. c a m t c p prôtôn-n trôn. ủ ộ ặ ơ 393. Ph n ng nhi t h ch là s ả ứ ệ ạ ự A. k t h p hai h t nhân r t nh thành m t h t nhân n ng h n trong đi u ki n nhi t đ r t cao. ế ợ ạ ấ ẹ ộ ạ ặ ơ ề ệ ệ ộ ấ B. phân chia m t h t nhân nh thành hai h t nhân nh h n kèm theo s t a nhi t. ộ ạ ẹ ạ ẹ ơ ự ỏ ệ C. phân chia m t h t nhân r t n ng thành các h t nhân nh h n. ộ ạ ấ ặ ạ ẹ ơ D. k t h p hai h t nhân có s kh i trung bình thành m t h t nhân r t n ng nhi t đ r tế ợ ạ ố ố ộ ạ ấ ặ ở ệ ộ ấ cao. 394. M nh đ nào sau đây nói v l c h t nhân là ệ ề ề ự ạ không đúng? A. L c h t nhân là l c hút tĩnh đi n . ự ạ ự ệ B. L c h t nhân còn g i là l c t ng tác m nh. ự ạ ọ ự ươ ạ C. L c h t nhân không ph i là l c h p d n . ự ạ ả ự ấ ẫ D. L c h t nhân ch phát huy tác d ng trong ph m vi kích th c h t nhân. ự ạ ỉ ụ ạ ướ ạ 395. có 17 A. 17 prôtôn và 18 n trôn.ơ C. 18 prôtôn và 17 n trôn.ơ 396. B. 17 prôtôn và 35 n trôn.ơ D. 35 prôtôn và 17 êlectrôn. . Đó là s phóng x ự ạ 90 A. . B. +. C. -. D. phát tia . 397. M t ch t phóng x X lúc đ u nguyên ch t, có chu kì bán rã T và bi n đ i thành ch t Y. Sau m t th i gian baoộ ấ ạ ầ ấ ế ổ ấ ộ ờ nhiêu thì s nguyên t ch t Y b ng ba l n s nguyên t ch t X ?ố ử ấ ằ ầ ố ử ấ A. 0,59T. B. 0,5T. C. 1T. D. 2T. 398. M t h t nhân X sau khi h p th m t n trôn l i phát ra m t êlectrôn và t tách ra thành hai h t anpha. X là h t nhânộ ạ ấ ụ ộ ơ ạ ộ ự ạ ạ nguyên t nào ?ố A. Liti. B. Beri. C. Bo. D. Nit .ơ 399. M t l ng ch t phóng x có chu kì bán rã là T, ban đ u có kh i l ng là mộ ượ ấ ạ ầ ố ượ 0, sau th i gian 2Tờ A. đã có 25% kh i l ng ban đ u b phân rã. ố ượ ầ ị B. đã có 75% kh i l ng ban đ u b phân rã. ố ượ ầ ị C. còn l i 12,5% kh i l ng ban đ u. ạ ố ượ ầ D. đã có 50% kh i l ng ban đ u b phân rã. ố ượ ầ ị 400. và thu đ c hai h t gi ng nhau có cùng đ ng năng. Hai h tượ ạ ố ộ ạ 3 gi ng nhau và có cùng đ ng năng là các h tố ộ ạ A. hêli. 401. 6 B. triti. C. đ teri.ơ D. prôtôn. phóng x ạ -. H t nhân con đ c sinh ra cóạ ượ A. 7 prôtôn và 7 n trôn.ơ C. 6 prôtôn và 7 n trôn. ơ 402. Cho ph n ng h tả ứ ạ nhân 15 B. 7 prôtôn và 6 n trôn.ơ D. 5 prôtôn và 6 n trôn.ơ  13 Al  X  n h t nhân X làạ 3 D. 2Mg4 11 10 1 403. Phát bi u nào sau đây ể sai khi nói v các phóng x ?ề ạ A. V i phóng x ớ ạ +, h t nhân con có s kh i không đ i so v i h t nhân m . ạ ố ố ổ ớ ạ ẹ S? nguy?n t? c? trong 5g 2Rn22 Cho h?t nh?n 2Ne0 b?n v?ng h?n He4 Ban ??u c? 2g Radon 2Rn22 c. Ho?t ?? ph?ng x? c?a l??ng 2Rn22 H?t nh?n Na23 H?t nh?n ph?ng x? 1Po20 Book.Key.To ­ E4u.Hot.To  B. V i phóng x , h t nhân con lùi 2 ô trong b n h th ng tu n hoàn so v i h t nhân m . ớ ạ ạ ả ệ ố ầ ớ ạ ẹ C. Phóng x  là phóng x đi kèm v i phóng x  và . ạ ạ ớ ạ D. V i phóng x ớ ạ -, h t nhân con lùi m t ô trong b ng h th ng tu n hòan so v i h t nhân m . ạ ộ ả ệ ố ầ ớ ạ ẹ 404. Phát bi u nào ể sai ? A. Các nguyên t mà h t nhân có cùng s prôtôn nh ng có s n trôn khác nhau g i là đ ng v . ử ạ ố ư ố ơ ọ ồ ị B. Các đ ng v c a cùng m t nguyên t có cùng v trí trong b ng h th ng tu n hoàn. ồ ị ủ ộ ố ị ả ệ ố ầ C. Các đ ng v c a cùng m t nguyên t có s n trôn khác nhau nên tính ch t hóa h c khác nhau. ồ ị ủ ộ ố ố ơ ấ ọ D. Các đ ng v phóng x đ u không b n. ồ ị ạ ề ề 405. . Cho NA=6,02.1023mol-1.86 406. 407. A. 13,6.1022nguyên t .ử B. 1,36.1022nguyên t .ử C. 3,16.1022nguyên t .ử D. 31,6.1022nguyên t .ử M t ch t phóng x có chu kỳ bán rã 30 ngày đêm . H i sau th i gian bao lâu thì 75% s h t nhân ban đ u c a ch tộ ấ ạ ỏ ờ ố ạ ầ ủ ấ phóng x đã b phân rã?ạ ị A. 40 ngày đêm. B. 50 ngày đêm. C. 30 ngày đêm. D. 60 ngày đêm. 23 20 37 32 Cho các ph n ng h t nhânả ứ ạ Na  p  X  Ne và Cl  X  n Ar 11 10 13 18 a. Vi t đ y đ ph n ng h t nhân. Nêu c u t o h t nhân X. ế ầ ủ ả ứ ạ ấ ạ ạ b. Các ph n ng trên thu hay t a bao nhiêu năng l ng? ả ứ ỏ ượ Cho mNa = 22,98372u; mCl = 36,956563u; mAr= 36,956889u; mp = 1,007276u; mNe = 19,98695u; m = 4,001506u; mn = 1,00867u. HD: 23 4 20 37 1 37 a. Na  p  He  Ne và Cl  p  n  Ar 408. 11 2 10 17 1 18 b. Q1 = [(mNa + mp) - (m + mNe)]c2 = 2,366 MeV >: Pu to NL.ảQ2 = [(mNa + mp) - (m + mNe)]c2 = -1,6 MeV <0: Pu thu NL. 10 và 2He4 l n l t có kh i l ng là 19,86950u và 4,001506u. Bi t mầ ượ ố ượ ế p =1007276u; =1,008665u. H i h t nhân nào b n v ng h n? T i sao?ỏ ạ ề ữ ơ ạ HD: Tính năng l ng liên k t riêng c a t ng h t nhân, so sánh 2 giá tr t đó suy ra ượ ế ủ ừ ạ ị ừ 0Ne0 mn 409. 3 4 1 1 2 Cho ph n ng h t nhân:ả ứ ạ T  X  He  n  17, 6 MeV 1 2 0 a. Xác đ nh h t nhân X. ị ạ b. Tính năng l ng t a ra t ph n ng trên khi t ng h p đ c 1g Hêli. ượ ỏ ừ ả ứ ổ ợ ượ HD: X là D1 . S nguyên t He trong 1g hêli N =1,505.10ố ử 23. Năng l ng t a ra: Q=NQượ ỏ 1 = 26,488MeV = 42,381.1010J. 410. 86 a. S nguyên t ban đ u.ố ử ầ là ch t phóng x v i chu kì bán rã T=3,8 ngày. Hãy tính: ấ ạ ớ b. S nguyên t còn l i sau th i gian t =1,5T.ố ử ạ ờ HD: a. N 0  mN A A 86 nói trên sau th i gian t=1,5T (theo Bq và Ci)ờ =54,234.1020. b. N = 19,1746.1020 h t. ạ c. H=N =4,05.1015Bq. 411. 11 phóng x ạ - t o thành h t nhân Mg.ạ ạ a. Vi t ph ng trình phân rã và nêu c u t o h t nhân con.ế ươ ấ ạ ạ b. Ban đ u có 2,4g Na thì sau 30 gi kh i l ng Na ch còn l i 0,6 g ch a b phân rã. Tính chu kì bán rã và ho t đầ ờ ố ượ ỉ ạ ư ị ạ ộ phóng x ban đ u c a Na.ạ ầ ủ m0 HD: m  412. k 2  k  2 84  T  15 gi .ờ đ ng yên phát ra h t  có chu kì bán rã là 138 ngày đêm. Ban đ u có 1kg ch t phóng x ứ ạ ầ ấ ạ Ban ??u c? 100 g h?t nh?n ph?ng x? 2Na3 nguy?n ch?t c? chu k? b?n r? l? 15gi?. Bi?t 2Na3 Chu k? b?n r? c?a Str?nti 9Sr0 H?t nh?n ph?ng x? 8Na20 Ng??i ta d?ng h?t pr?t?n c? ??ng n?ng Kp = 1,6 MeV b?n ph? h?t nh?n ??ng y?n Li7 M?t pr?t?n c? ??ng n?ng Wp=1MeV b?n v?o h?t nh?n Li7 Ban ??u m?t m?u p?l?ni 1Po20 th?nh h?t nh?n b?n XA a. X?c ??nh h?t nh?n XA Book.Key.To ­ E4u.Hot.To  trên. a. Vi t ph ng trình phân rã c a Po. ế ươ ủ b. Tính kh i l ng Po b phân rã trong 414 ngày đêm. ố ượ ị c. H i sau bao lâu ch t phóng x ch còn 10g?ỏ ấ ạ ỉ HD: b. m 210 84  4 206 Po  He  Pb 2 82 m 0 1 k  kg, suy ra kh i l ng Po b phân rã m’= 7/8 kg. ố ượ ị 2 8 c. t=916 ngày đêm. 413. 11 h t nhân Mg. Xác đ nh:ạ ị a. S h t Na còn l i sau th i gian 45 gi .ố ạ ạ ờ ờ b. S mol Mg đ c t o thành sau 60 gi .ố ượ ạ ờ m mN phóng x ạ - t o thànhạ 11 HD: m  0k 2  12 , 5g N  A A 23  3 ,272 10 b. Kh i l ng Na còn l i:ố ượ ạ m 0 m  k  6 , 25g ; KL Na b phân h y = 93,75g ị ủ 2 S mol Mg t o thành sau 60h = s mol Na b phân h y: n= 93,75/23 = 3,925 mol. ố ạ ố ị ủ 414. Ban đ u có m t m u ch t phóng x nguyên ch t có chu kì bán rã là T =5 năm. Tính th i gian đ : ầ ộ ẫ ấ ạ ấ ờ ể a. 75% kh i l ng h t nhân ban đ u b phân rã. ố ượ ạ ầ ị b. Kh i l ng h t nhân ban đ u gi m đi 3,5 l n. ố ượ ạ ầ ả ầ 415. 60 Co là đ ng v phóng x ồ ị ạ - có chu kì bán rã là 71,3 ngày đêm. 27 a. Vi t ph ng trình ph n ng, nêu c u t o c a h t nhân con. ế ươ ả ứ ấ ạ ủ ạ b. Tính xem trong 1 tháng (30 ngày) ch t Coban b phân rã bao nhiêu %?ấ ị 416. 38 là 20 năm. Sau 80 năm: a. Có bao nhiêu % h t nhân còn l i ch a phân rã? ạ ạ ư b. H at đ phóng x gi m đi bao nhiêu l n?ọ ộ ạ ả ầ 417. 4 phóng x là 1Ci?ạ có chu kì bán rã là 138 ngày. Xác đ nh kh i l ng c a kh i ch t Po khi có ho t đ ị ố ượ ủ ố ấ ạ ộ 418. M t đ ng v phóng x có h ng s phóng x là . Sau 105 gi k t lúc b t đ u kh o sát thì ho t đ phóngộ ồ ị ạ ằ ố ạ ờ ể ừ ắ ầ ả ạ ộ x c aạ ủ m u ch t đó gi m đi 128 l n. Tính:ẫ ấ ả ầ a. H ng s phân rã phóng x . ằ ố ạ b. Sau bao lâu kh i l ng c a m u ch t phóng x y gi m đi 4,5 l n. ố ượ ủ ẫ ấ ạ ấ ả ầ 419. và thu đ c hai h t gi ngượ ạ ố 3 nhau X có cùng đ ng năng. Cho bi t mộ ế Li = 7,0144u, mp = 1,0073u, mX = 4,0015u. a. Vi t ph ng trình ph n ng. ế ươ ả ứ b. Tính đ ng năng c a m i h t X t o thành. ộ ủ ỗ ạ ạ 420. Xác đ nh h ng s phóng x c a ị ằ ố ạ ủ 55Co, bi t r ng s nguyên t c a đ ng v y m i gi gi m đi 3,8%. ế ằ ố ử ủ ồ ị ấ ỗ ờ ả 421. đang đ ng yên thì sinh ra ph n ng t o thành hai h tứ ả ứ ạ ạ 3 nhân X có b n ch t gi ng nhau và không kèm theo b c x . ả ấ ố ứ ạ a. Vi t ph ng trình ph n ng và cho bi t ph n ng t a hay thu bao nhiêu năng l ng. ế ươ ả ứ ế ả ứ ỏ ượ b. Tính đ ng năng c a m i h t X đ c t o ra. ộ ủ ỗ ạ ượ ạ c. Tính góc gi a ph ng chuy n đ ng c a hai h t nhân X, bi t r ng chúng bay đ i x ng nhau qua ph ng t i c a ữ ươ ể ộ ủ ạ ế ằ ố ứ ươ ớ ủ prôtôn. 422. 84 Z nguyên ch t có kh i l ng 1g. Các h t nhânấ ố ượ ạ pôlôni phóng x phát ra h t  và bi n ạ ạ ế Z và vi t ph ng trình ph n ng.ế ươ ả ứ c. T?m tu?i c?a m?u ch?t tr?n, bi?t r?ng t?i th?i ?i?m kh?o s?t, t? s? kh?i l??ng XA Cho ph?n ?ng h?t nh?n: D + D? 4He a. ?? h?t kh?i v? n?ng l??ng li?n k?t c?a He4 Ch?t i?t ph?ng x? 131 H?t nh?n He4 c? ?? h?t kh?i b?ng 0,0308u. Bi?t 1uc2 =931,5MeV. N?ng l??ng li?n k?t c?a h?t nh?n He4 Cho ph?n ?ng h?t nh?n sau : p + 3Na2 ? 0Ne2 Chu k? b?n r? c?a 9U28 l? 4,5 t? n?m. L?c ??u c? 1g 9U28 ??ng v? ph?ng x? Radon 2Rn20 l??ng t?i thi?u ?? t?ch h?t nh?n C12 Book.Key.To ­ E4u.Hot.To  b. Xác đ nh chu kì bán rã c a pôlôni phóng x , bi t r ng trong m t năm 365 ngày nó t o ra th tích 89,5 cmị ủ ạ ế ằ ộ ạ ể 3 khí hêli đi u ki n tiêu chu n.ở ề ệ ẩ 423. 424. Z và kh i l ng pôlôni có trongố ượ m u ch t là 0,4. Tính các kh i l ng đó.ẫ ấ ố ượ Bi t r ng trong n c th ng có 0,015% n c n ng Dế ằ ướ ườ ướ ặ 2O. a. Tính s nguyên t ố ử D1 có trong 1kg n c th ng.ướ ườ b. Nguyên t D đ c dùng làm nguyên li u cho ph n ng nhi t h ch sau: D+D T +p ử ượ ệ ả ứ ệ ạ Tính năng l ng có th thu đ c t 1kg n c th ng n u toàn b ượ ể ượ ừ ướ ườ ế ộ D1 thu đ c làm nguyên li u cho ph n ngượ ệ ả ứ nhi t h ch.ệ ạ c. C n bao nhiêu kg xăng đ có năng l ng y. Bi t r ng năng su t t a nhi t c a xăng là 46.10ầ ể ượ ấ ế ằ ấ ỏ ệ ủ 6 J/kg. Cho mD = 2,0136u; mT = 3,016u; mp= 1,0073u; 1u=931 MeV/c2. 27 30 Xét ph n ng b n phá nhôm (đ ng yên) b ng h t :ả ứ ắ ứ ằ ạ   Al  P  n . Bi t kh i l ng các h t mế ố ượ ạ  = 4,0015u; 13 15 mn = 1,0087u; mP = 29,974u; 1u=931MeV/c2. Tính đ ng năng t i thi u c a h t  đ ph n ng có th x y ra.ộ ố ể ủ ạ ể ả ứ ể ả 425. 426. 427. 428. 2 +n+3,25MeV. Bi t đ h t kh i c a h t nhân D là mế ộ ụ ố ủ ạ D =0,0024u; NA=6,02.1023 mol-1; 1u=931MeV. Tính: 2 b. Năng l ng t a ra t ph n ng trên khi t ng h p đ c 1g hêli.ượ ỏ ừ ả ứ ổ ợ ượ 53 I dùng trong y t có chu kì bán rã T=8 ngày đêm. N u ban đ u nh n v 200g ch t này thì sau ế ế ầ ậ ề ấ 8 tu nầ l , l ng i t đã phóng x làễ ượ ố ạ A. 175g. B. 196,43g. C. 198,4375g. D. 169,43g. M t ch t phóng x có chu kì bán rã T=10s, phát ra 2.10ộ ấ ạ 7 h t  trong 1s. S h tạ ố ạ nhân phóng x trong ch t đó là ạ ấ A. 1,44.108. B. 1,39.108. C. 2,89.108. D. 1,39.106. 3 2 4 1 Cho ph n ng :ả ứ T 1  D  He  n  17, 6 MeV 1 2 0 L y Nấ A =6,02.1023 mol-1. Năng l ng t a ra t ph n ng này khi t ng h p đ c 2g He làượ ỏ ừ ả ứ ổ ợ ượA. 53.1020 MeV. C. 3,01.1023 MeV. 429. 2 A. 28,29897MeV. B. 52,876.1023MeV. D. 84,76J. B. 82,29897MeV. C. 25,29897MeV. là 2 D. 32,29897MeV. 430. M t ch t phóng x có chu kì bán rã T. Sau kho ng th i gian t k t th i đi m ban đ u thì đ phóng x c a nóộ ấ ạ ả ờ ể ừ ờ ể ầ ộ ạ ủ b ngằ 25% so v i đ phóng x ban đ u. Quan h gi a t và T làớ ộ ạ ầ ệ ữ A. t=2T. B. t=1,5T. C. t=0,5T. D. t=0,25T. 431. Ch t phóng x Pôlôni Po210 có chu kì bán rã 138 ngày đêm và bi n đ i thành Pb206. Lúc đ u có 0,168 gấ ạ ế ổ ầ Po210. sau 414 ngày đêm, kh i l ng chì t o ra làố ượ ạ A. 0,144g. B. 0,0144g. C. 0,147g. D. 0,0147g. 432. +X. Bi t mế p = 1,007276u ; mNa = 22,98373u ; m =4,001506u ; 1u11 10 = 931 MeV/c2. Năng l ng t a ra trong ph n ng này b ngượ ỏ ả ứ ằ A. 2,378 MeV. B. 3,021MeV. C. 1,980MeV. D. 2,982 MeV. 433. 2 x đó làạ A. 3,05.104Bq. 434. nguyên ch t. Đ phóng x sau 8 t năm c a l ng phóngấ ộ ạ ỉ ủ ượ 2 B. 0,305.104Bq. C. 0,0305.104Bq. D. 0,3605.104Bq. có chu kì bán rã 91,2 gi . Gi s lúc đ u có Nờ ả ử ầ A h t nhân ch t phóng x này, h i ạ ấ ạ ỏ86 sau 182,4 gi còn l i bao nhiêu h t nhân ch t phóng x đó ch a b phân rã ?ờ ạ ạ ấ ạ ư ị A. 1,505.1022 h t nhân. ạ C. 3,010.1023 h t nhân.ạ B. 3,010.1022 h t nhân. ạ D. 1,505.1023 h t nhân. ạ 435. Cho mC=12,00000u ; mp=1,00728u ; mn=1,00867u ; 1u=1,66058.10-27kg ; 1eV=1,6.10-19J ; c=3.108 m/s. Năng 6 thành các nuclôn riêng bi t b ngệ ằ Bi?t s? Av?ga?r? l? 6,02.1023 mol-1, kh?i l??ng mol c?a 9U28 l? 238 g/mol. S? n?tr?n trong 119 g 9U28 Book.Key.To ­ E4u.Hot.To A. 44,7 MeV . B. 8,94 MeV. 436. A. 4,4.1025. B. 2,2.1025. 437. 238 222 C. 72,7 MeV. D. 89,4 MeV. 2 C. 8,8.1025. D. 1,2.1025. là 2 Trong chu i phóng xỗ ạ 92 U  Rn , s h t phóng x  và h t phóng x ố ạ ạ ạ ạ - l n l t làầ ượ 86 438. A. 2 và 4. B. 4 và 2. 9 C . 8 và 6.12 D. 6 và 8. Tìm năng l ng t a ra trong ph nượ ỏ ả ngứ 4 Be    C  n , bi t các kh i l ng c a: mế ố ượ ủ =4,0026u; mBe=9,0122u;6 mC=12,0000u; mn=1,00867u; 1u=931,5 MeV/c2. A. 5,71 MeV. B. 6,43 MeV. C. 7,31 MeV. D. 8,26 MeV. 439. Trong h M t Tr i, thiên th nào sau đây không ph i là hành tinh ?ệ ặ ờ ể ả A. M t Trăng.ặ B. Trái Đ t.ấ C. Sao H a.ỏ D. Sao Th y.ủ 440. Phát bi u nào sau đây ể sai khi nói v h M t Tr i?ề ệ ặ ờ A. Trái Đ t xa M t Tr i h n H a tinh (sao H a). ấ ở ặ ờ ơ ỏ ỏ B. M t Tr i là m t qu c u khí nóng sáng. ặ ờ ộ ả ầ C. Ngu n năng l ng c a M t Tr i là ph n ng nhi t h t nhân. ồ ượ ủ ặ ờ ả ứ ệ ạ D. Chuy n đ ng c a các hành tinh quanh M t Tr i theo cùng m t chi u.ể ộ ủ ặ ờ ộ ề 441. Phát bi u nào sau đây ể sai khi nói v h M t Tr i? ề ệ ặ ờ A. M t Tr i là m t ngôi sao. ặ ờ ộ B. Th y tinh (Sao Th y) là m t ngôi sao trong h M t Tr i. ủ ủ ộ ệ ặ ờ C. M t tr i duy trì đ c b c x c a mình là do ph n ng nhi t h ch x y ra trong lòng nó. ặ ờ ượ ứ ạ ủ ả ứ ệ ạ ả D. Trái Đ t là m t hành tinh trong h M t Tr i. ấ ộ ệ ặ ờ 442. Qu c u nh có kh i l ng m=100g treo vào lò xo nh có đ c ng k=50N/m. T i VTCB, truy n cho qu n ng m t ả ầ ỏ ố ượ ẹ ộ ứ ạ ề ả ặ ộ năng l ng ban đ u E=0,0225 J. Đ qu n ng dao đ ng đi u hoà theo ph ng th ng đ ng xung quanh VTCB, l yượ ầ ể ả ặ ộ ề ươ ẳ ứ ấ g=10m/s2. T i v trí mà l c đàn h i c a lò xo đ t giá tr nh nh t thì v t v trí cách VTCB m t đo n ạ ị ự ồ ủ ạ ị ỏ ấ ậ ở ị ộ ạ A. 2 cm. B. 5cm. C. 3 cm. D. 0. 443. H t nhân Pôlôni ạ 210 Po đ ng yên, phóng x  và chuy n thành h t nhân chì Pb. Cho bi t phóng x không kèm ứ ạ ể ạ ế ạ 84 theo tia gamma. G i kh i l ng và đ ng năng c a h t t o thành sau phóng x l n l t là ọ ố ượ ộ ủ ạ ạ ạ ầ ượ m; mPb; W; WPb. H th c nào sau đây là đúng?ệ ứ A. w   m  m Pb w Pb B. w   2 m  m Pb w Pb 2m m C. w   Pb m  w Pb D. w   Pb m  w Pb 444. M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà v i ph ng trình x =4cos(2t+/2) cm. Th i gian t lúc b t đ u dao đ ng đ nộ ấ ể ộ ề ớ ươ ờ ừ ắ ầ ộ ế lúc đi qua v trí x =2cm theo chi u d ng c a tr c to đ l n th nh t làị ề ươ ủ ụ ạ ộ ầ ứ ấ A. 0,833s. B. 0,583s. C. 0,917s. D. 0,672s. 445. M t m u ch t phóng x có chu kì bán rã là T. Sau các kho ng th i gian tộ ẫ ấ ạ ả ờ 1 và t2 (t2 > t1) thì đ phóng x c a nó làộ ạ ủ H1 và H2. S h t nhân b phân rã trong kho ng th i gian t = tố ạ ị ả ờ 2 - t1 là H  H (H H )T A. 1 2 2( t2  t 1 ) ( H H )ln2 1 2 B. ln2 H H 1 C. 2 T 1 2 D. T 446. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, cùng t n s có biên đ l n l t là 8cm và 12cm.ộ ậ ự ệ ồ ờ ộ ề ươ ầ ố ộ ầ ượ Biên đ dao đ ng t ng h p có th làộ ộ ổ ợ ể A. 3cm. B. 5cm. C. 21 cm. D. 2cm. 447. G i Uọ AK là hi u đi n th hai đ u ng R nghen, h là h ng s plăng, c là v n t c ánh sáng trong chân không. e là ệ ệ ế ầ ố ơ ằ ố ậ ố đi n tích c a electron va ch m v i đ i cat t. T n s c a tia X phát ra t ng R nghen là f. Ta có ệ ủ ạ ớ ố ố ầ ố ủ ừ ố ơ Book.Key.To ­ E4u.Hot.To A. f  C. f  448. | e | U AK h hc | e | U AK | e | U AK B. f  hc | e | U AK D. f  h  V t dao đ ng đi u hoà theo ph ng trình: ậ ộ ề ươ x  tiên là A. 1cm. B. 4cm. C. -1cm. 449. Ch n phát bi u đúng:ọ ể 2cos(4  D. 2cm. t- 3 ) cm. Quãng đ ng v t đi đ c trong 0,25s đ u ườ ậ ượ ầ Chi u chùm ánh sáng tr ng vào máy quang ph . Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang phế ắ ổ ỏ ủ ổ tr c khi ướ đi qua th u kính c a bu ng nh ấ ủ ồ ả A. là m t chùm tia phân kì có nhi u màu s c khác nhau. ộ ề ắ B. g m nhi u chùm tia sáng đ n s c song song. ồ ề ơ ắ C. là m t chùm tia phân kì màu tr ng. ộ ắ D. là m t chùm tia sáng màu song song. ộ 450. Trong m ch ch n sóng c a máy thu vô tuy n có m t m ch dao đ ng g m cu n dây có đ t c m L = 0,2ạ ọ ủ ế ộ ạ ộ ồ ộ ộ ự ả mH ; m t ộ t đi n có đi n dung thay đ i t 50 pF đ n 450 pF. Máy có th thu đ c các sóng vô tuy n trong d i sóng t ụ ệ ệ ổ ừ ế ể ượ ế ả ừ A. 188 m đ n 565m.ế B. 176m đ n 625m.ế C. 200 m đ n 824 m.ế D. 168 m đ n 600 m.ế 451.  t x   M t sóng c h c đ c mô t b i ph ng trình ộ ơ ọ ượ ả ở ươ u ( x , t )  4sin   (  )  5 9 6  , trong đó x đo b ng m, t đo ằ b ng s và u đo b ng cm. G i a là gia t c dao đ ng c a m t ph n t , v là v n t c truy n sóng,  là b c sóng, fằ ằ ọ ố ộ ủ ộ ầ ử ậ ố ề ướ là t n s . Các giá tr nào d i đây là đúngầ ố ị ướ A. v = 5m/s. B.  = 18m. C. a= 0,04m/s2. D. f =50Hz. 452. M t ng sáo dài 80cm, h hai đ u, t o ra sóng d ng trong ng sáo v i âm là c c đ i hai đ u ng, trongộ ố ở ầ ạ ừ ố ớ ự ạ ở ầ ố kho ngả gi a ng sáo có hai nút sóng. Cho v n t c truy n âm trong không khí là 340 m/s. T n s âm do ng sáo phát raữ ố ậ ố ề ầ ố ố là A. 800Hz. B. 425Hz. C. 2120,5Hz. D. 850Hz. 453. Ch n tr l i đúng :ọ ả ờ M t ánh sáng đ n s c khi truy n trong không khí có b c sóng 0,7m và khi truy n trong ch t l ng thì b cộ ơ ắ ề ướ ề ấ ỏ ướ sóng là 560 nm. Chi t su t c a ch t l ng đ i v i ánh sáng đó làế ấ ủ ấ ỏ ố ớ A. 1,50. B. 1,25. C. 0,80. D. 1,33. 454. M t ng i đ ng c nh đ ng đo t n s ti ng còi c a m t xe ôtô. Khi ôtô l i g n anh ta đo đ c giá tr fộ ườ ứ ở ạ ườ ầ ố ế ủ ộ ạ ầ ượ ị =724Hz và khi ôtô đi ra xa anh ta đo đ c f’ =606Hz. Bi t v n t c âm thanh trong không khí là 340m/s. V n t c c aượ ế ậ ố ậ ố ủ ôtô là A. v=10m/s. B. v=30m/s. C. v=20m/s. D. v=40m/s. 455. M t âm có m c c ng đ âm là 40dB . So v i c ng đ âm chu n thì c ng đ c a âm này b ngộ ứ ườ ộ ớ ườ ộ ẩ ườ ộ ủ ằ A. 100 l n.ầ B. 10000 l n.ầ C. 10l n.ầ D. 1000 l n.ầ 456. Ch n phát bi u ọ ể sai : Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh, b ng cách l a ch n các thông s trong m chạ ệ ề ằ ự ọ ố ạ thích h p ta có th t o ra hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ uợ ể ạ ệ ệ ế ệ ụ ữ ầ A. t đi n b ng hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u cu n c m. ụ ệ ằ ệ ệ ế ệ ụ ữ ầ ộ ả B. t đi n l n h n hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ụ ệ ớ ơ ệ ệ ế ệ ụ ữ ầ ạ ạ C. cu n c m l n h n hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ộ ả ớ ơ ệ ệ ế ệ ụ ữ ầ ạ ạ D. đi n tr l n h n hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ệ ở ớ ơ ệ ệ ế ệ ụ ữ ầ ạ ạ Book.Key.To ­ E4u.Hot.To 457. 458. 459. M t th c AB đ ng ch t dài 40cm, tr ng l ng 2N. T i A và B ng i ta g n hai v t đ c xem là ch t đi m cóộ ướ ồ ấ ọ ượ ạ ườ ắ ậ ượ ấ ể kh i l ng l n l t là mố ượ ầ ượ 1=0,2kg và m2 =0,1kg r i đ t th c trên m t bàn n m ngang, đ u A trên m t bàn và đ uồ ặ ướ ặ ằ ầ ặ ầ B nhô ra ngoài. Đ th c không b l t thì ph n nhô ra ngoài không v t quáể ướ ị ậ ầ ượ A. 16cm. B. 14cm. C. 24cm. D. 26cm. Phát bi u nào sau đây v đ ng c đi n xoay chi u ba pha là ể ề ộ ơ ệ ề sai? A. Trong đ ng c 3 pha t tr ng quay do dòng đi n ba pha t o ra.ộ ơ ừ ườ ệ ạ B. Đ i chi u quay đ ng c d dàng b ng cách đ i 2 trong 3 dây pha.ổ ề ộ ơ ễ ằ ổ C. Rôtô quay đ ng b v i t tr ng quay.ồ ộ ớ ừ ườ D. Rôtô c a đ ng c ba pha là rôtô đo n m ch.ủ ộ ơ ả ạ M t con l c đ n treo tr n m t thang máy. Khi thang máy đ ng yên thì chu kì dao đ ng bé con l c là Tộ ắ ơ ở ầ ộ ứ ộ ắ 0, khi 3 thang máy đi lên nhanh d n đ u v i gia t c a thì chu kì dao đ ng bé c a con l c ầ ề ớ ố ộ ủ ắ T  tính theo gia t c r i t do làố ơ ự A. a = g/3. B. a=2g/3. C. a = g/2. D. a=g/4. 2 T 0 . Gia t c thang máy ố 460. Khi ánh sáng đ n s c truy n t môi tr ng trong su t này sang môi tr ng trong su t khác thìơ ắ ề ừ ườ ố ườ ố A. b c sóng và t n s đ u không đ i. ướ ầ ố ề ổ B. b c sóng và t n s đ u thay đ i. ướ ầ ố ề ổ C. t n s thay đ i nh ng b c sóng thì không. ầ ố ổ ư ướ D. b c sóng thay đ i nh ng t n s thì không. ướ ổ ư ầ ố 461. M t v t treo vào đ u d i lò xo th ng đ ng, đ u trên c a lò xo treo vào m t đi m c đ nh. T VTCB kéo v tộ ậ ầ ướ ẳ ứ ầ ủ ộ ể ố ị ừ ậ xu ng m t đo n 3cm r i truy n v n t c vố ộ ạ ồ ề ậ ố 0 th ng đ ng h ng lên. V t đi lên đ c 8cm tr c khi đi xu ng.ẳ ứ ướ ậ ượ ướ ố Biên đ ộ dao đ ng c a v t là ộ ủ ậ A. 8cm. B. 4cm. C. 5cm. D. 11cm. 462. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng c a Iâng trong không khí, hai khe cách nhau 3mm đ c chi u b ng ánh sángệ ủ ượ ế ằ đ n s c có b c sóng 0,60m, màn quang cách hai khe 2m. Sau đó đ t toàn b thí nghi m vào trong n c có chi tơ ắ ướ ặ ộ ệ ướ ế su t 4/3, kho ng vân quan sát trên màn làấ ả A. 0,3mm. B. 0,4 m. C. 0,4mm. D. 0,3m. 463. Cho h t prôtôn có đ ng năng Kạ ộ P = 1,8MeV b n vào h t nhân ắ ạ 7Li đ ng yên, sinh ra hai h t nhân  có cùng đ l nứ ạ ộ ớ3 v n t c và không sinh ra tia . Cho bi t: mậ ố ế p = 1,0073u; m=4,0015u; mLi =7,0144u; 1u=931MeV/c2=1,66.10-27kg. Đ ngộ năng c a h t m i sinh ra b ng ủ ạ ớ ằ A. 7,80485 MeV. B. 9,60485MeV. C. 8,70485 MeV. D. 0,90000MeV. 464. Trong hi n t ng giao thoa sóng trên m t n c, kho ng cách gi a hai c c đ i liên ti p n m trên đ ng n i hai tâmệ ượ ặ ướ ả ữ ự ạ ế ằ ườ ố sóng b ngằ A. ph n t b c sóng.ầ ư ướ B. n a b c sóng.ử ướ C. b c sóng.ướ D. hai l n b c sóng.ầ ướ 465. Chi u b c x có b c sóng  vào b m t t m kim lo i thì có hi n t ng quang đi n, các quang êlectron b c ra cóế ứ ạ ướ ề ặ ấ ạ ệ ượ ệ ứ v n t c ban đ u c c đ i là V. N u chi u kim lo i đó b ng b c x có b c sóng /2, các quang êlectron b c ra cóậ ố ầ ự ạ ế ế ạ ằ ứ ạ ướ ứ v n t c 2V. Gi i h n quang đi n c a t m kim lo i làậ ố ớ ạ ệ ủ ấ ạ A. 2. B. 1,5. C. 4/3. D. 3. 466. Phát bi u nào sau đây là ể sai ? A. Mômen l c d ng tác d ng vào v t r n làm cho v t r n quay nhanh d n. ự ươ ụ ậ ắ ậ ắ ầ B. Mômen l c tác d ng vào v t r n làm thay đ i t c đ quay c a v t. ự ụ ậ ắ ổ ố ộ ủ ậ C. Mômen quán tính c a v t r n ph thu c vào v trí c a tr c quay và s phân b kh i l ng đ i v i tr c quay. ủ ậ ắ ụ ộ ị ủ ụ ự ố ố ượ ố ớ ụ D. Mômen quán tính c a v t r n đ i v i tr c quay l n thì s c ì c a v t trong chuy n đ ng quay quanh tr c đó l n. ủ ậ ắ ố ớ ụ ớ ứ ủ ậ ể ộ ụ ớ Book.Key.To ­ E4u.Hot.To 467. 468. 469. M t ròng r c có bán kính 10cm, có mômen quán tính đ i v i tr c là I=10ộ ọ ố ớ ụ -2kg/m2. Ban đ u ròng r c đ ng yên, tácầ ọ ứ d ng vào ròng r c m t l c không đ i F=2N ti p tuy n v i vành ngoài c a nó. Sau khi ròng r c ch u tác d ng l cụ ọ ộ ự ổ ế ế ớ ủ ọ ị ụ ự đ c 3s thì v n t c góc c a nó làượ ậ ố ủ A. 20rad/s. B. 40rad/s. C. 60rad/s. D. 30rad/s. Phát bi u nào sau đây là đúng ?ể A. Đ i v i m t tr c quay nh t đ nh, n u mômen đ ng l ng tăng 4 l n thì mômen quán tính c a nó cũng tăng 4ố ớ ộ ụ ấ ị ế ộ ượ ầ ủ l n.ầ B. Mômen quán tính c a v t r n đ i v i tr c quay là l n thì mômen đ ng l ng c a nó đ i v i tr c đó cũng l n.ủ ậ ắ ố ớ ụ ớ ộ ượ ủ ố ớ ụ ớ C. Khi m t v t r n chuy n đ ng t nh ti n th ng thì mômen đ ng l ng c a nó đ i v i m t tr c quay b t kìộ ậ ắ ể ộ ị ế ẳ ộ ượ ủ ố ớ ộ ụ ấ không đ i.ổ D. Mômen đ ng l ng c a m t v t b ng không thì h p l c tác d ng lên v t b ng không.ộ ượ ủ ộ ậ ằ ợ ự ụ ậ ằ Đ t m t hi u đi n th xoay chi u có t n s góc  vào hai đ u cu n dây có L, R thì công su t tiêu th c a đo n ặ ộ ệ ệ ế ề ầ ố ầ ộ ấ ụ ủ ạ m ch là Pạ 1. N u n i ti p v i cu n dây m t t C v i 2LCế ố ế ớ ộ ộ ụ ớ 2=1 và đ t vào hi u đi n th trên thì công su t tiêu thặ ệ ệ ế ấ ụ P2. Ta có P 1 A. P  2 2 B. P 2  2 P 1 C. P2=2P1. D. P2=P1. 470. Ch n phát bi u đúng :ọ ể Dao đ ng duy trì là dao đ ng t t d n mà ng i ta đã ộ ộ ắ ầ ườ A. tác d ng ngo i l c bi n đ i đi u hoà theo th i gian vào v t dao đ ng. ụ ạ ự ế ổ ề ờ ậ ộ B. kích thích l i dao đ ng sau khi dao đ ng b t t h n. ạ ộ ộ ị ắ ẳ C. làm m t l c c n c a môi tr ng đ i v i v t dao đ ng. ấ ự ả ủ ườ ố ớ ậ ộ D. tác d ng ngo i l c vào v t dao đ ng cùng chi u v i chi u chuy n đ ng trong m t ph n c a t ng chu kì. ụ ạ ự ậ ộ ề ớ ề ể ộ ộ ầ ủ ừ 471. Mômen l c có đ l n 30Nm tác d ng vào m t bánh xe có mômen quán tính đ i v i tr c bánh xe là 2kgmự ộ ớ ụ ộ ố ớ ụ 2. N uế bánh xe quanh nhanh d n đ u t tr ng thái ngh thì đ ng năng c a bánh xe th i đi m t=10s là ầ ề ừ ạ ỉ ộ ủ ở ờ ể A. Eđ = 22,5kJ. B. Eđ = 24,6kJ. C. Eđ = 20,2kJ. D. Eđ = 18,3kJ. 472. Khi hi n t ng quang đi n x y ra, n u gi nguyên c ng đ và ánh sáng kích thích nh ng tăng hi u đi n th Uệ ượ ệ ả ế ữ ườ ộ ư ệ ệ ế AK t giá tr d ng thìừ ị ươ A. Đ ng năng ban đ u c a các êlectron quang đi n gi m. ộ ầ ủ ệ ả B. C ng đ dòng quang đi n bão hoà tăng. ườ ộ ệ C. V n t c ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n tăng. ậ ố ầ ự ạ ủ ệ D. V n t c c a các êlectron quang đi n khi đ n Anôt tăng. ậ ố ủ ệ ế 473. Sóng đi n t là quá trình lan truy n trong không gian c a m t đi n t tr ng bi n thiên. K t lu n nào sau đây là ệ ừ ề ủ ộ ệ ừ ườ ế ế ậ đúng khi nói v quan h gi a vect c ng đ đi n tr ng và vect c m ng t c a đi n t tr ngề ệ ữ ơ ườ ộ ệ ườ ơ ả ứ ừ ủ ệ ừ ườ đó ? Vect c ng đ đi n tr ng và c m ng t bi n thiên tu n hoàn ơ ườ ộ ệ ườ ả ứ ừ ế ầ A. cùng t n s , vuông pha và có ph ng vuông góc v i nhau. ầ ố ươ ớ B. cùng t n s , ng c pha và cùng ph ng v i nhau. ầ ố ượ ươ ớ C. cùng t n s , ng c pha và có ph ng vuông góc v i nhau. ầ ố ượ ươ ớ D. cùng t n s , cùng pha và có ph ng vuông góc v i nhau. ầ ố ươ ớ 474. Khi các phôtôn có năng l ng hf chi u vào t m nhôm có công thoát là A, các êlectron gi i phóng ra có đ ng năngượ ế ấ ả ộ ban đ u c c đ i là Wầ ự ạ 0đmax. N u t n s b c x chi u t i tăng g p đôi thì đ ng năng ban đ u c c đ i c a êlectronế ầ ố ứ ạ ế ớ ấ ộ ầ ự ạ ủ quang đi n làệ A. 2W0đmax. B. W0đmax. C. W0đmax + hf. D. W0đmax+A. 475. Hi u s ch c a các công t đi n (máy đ m đi n năng) tr m phát đi n và n i tiêu th đi n sau m i ngày đêm ệ ố ỉ ủ ơ ệ ế ệ ở ạ ệ ở ơ ụ ệ ỗ chênh l ch thêm 480 kWh. Công su t đi n hao phí trên đ ng dây t i đi n là ệ ấ ệ ườ ả ệ A. P = 40kW. B. P = 100kW. C. P = 20kW. D. P = 83kW. 476. Đ u O c a m t s i dây đàn h i n m ngang dao đ ng đi u hoà theo ph ng th ng đ ng v i biên đ 3cm v i t n s ầ ủ ộ ợ ồ ằ ộ ề ươ ẳ ứ ớ ộ ớ ầ ố 2Hz. Sau 2s sóng truy n đ c 2m. Ch n góc th i gian là lúc đi m O đi qua VTCB theo chi u d ng. Đi m M có ề ượ ọ ờ ể ề ươ ể Book.Key.To ­ E4u.Hot.To  VTCB cách O m t đo n 2m t i th i đi m 2 s có ộ ạ ạ ờ ể A. uM = 1,5 cm. B. uM = 3 cm. C. uM = -3 cm. D. uM = 0 cm. 477. 478. 479. M t sóng âm 450 Hz lan truy n v i v n t c 360m/s trong không khí. Đ l ch pha gi a hai đi m cách nhauộ ề ớ ậ ố ộ ệ ữ ể 1m trên m t ph ng truy n sóng làộ ươ ề A. 2,5 (rad). B. 0,5 (rad). C. 1,5 (rad). D. 3,5 (rad). Chi u đ ng th i 2 b c x đ n s c có b c sóng ế ồ ờ ứ ạ ơ ắ ướ 1=0,75m và 2=0,5m vào hai khe Iâng cách nhau a=0,8mm. Kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn D=1,2m. Trên màn h ng vân giao thoa r ng 10mm (hai mépả ừ ặ ẳ ứ ế ứ ộ màn đ i x ng qua vân sáng trung tâm) có bao nhiêu vân sáng có màu gi ng màu c a vân sáng trung tâm ?ố ứ ố ủ A. có 3 vân sáng. B. có 4 vân sáng. C. có 6 vân sáng. D. có 5 vân sáng. 4 56 Năng l ng liên k t các h t nhân ượ ế ạ 2 1H , He, Fe và 235 U l n l t là 2,22 MeV; 2,83MeV; 492MeV vàầ ượ2 26 92 1786MeV. H t nhân b n nh t là h t nhânạ ề ấ ạ A. 235 92 U . B. 5626 Fe. C. 4 He. D. 2 H . 2 1 480. Cho ph n ng h t nhân: A+B  C+D . Nh n đ nh nào sau đây là đúng?ả ứ ạ ậ ị A. Ph n ng h t nhân to năng l ng ch khi các h t nhân A và B không có đ ng năng. ả ứ ạ ả ượ ỉ ạ ộ B. T ng đ h t kh i c a hai h t nhân A và B nh thua t ng đ h t kh i c a hai h t nhân C và D thì ph n ngổ ộ ụ ố ủ ạ ỏ ổ ộ ụ ố ủ ạ ả ứ h t ạ nhân trên to năng l ng. ả ượ C. Ph n ng h t nhân to năng l ng ch khi các h t nhân A và B có đ ng năng l n. ả ứ ạ ả ượ ỉ ạ ộ ớ D. T ng đ h t kh i c a hai h t nhân nh thua t ng đ h t kh i c a hai h t nhân C và D thì ph n ng h t nhânổ ộ ụ ố ủ ạ ỏ ổ ộ ụ ố ủ ạ ả ứ ạ trên thu năng l ng. ượ

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfNgân hàng đề lý 12 nc.pdf