Đề thi trắc nghiệm môn tài chính tiền tệ

Đề thi trắc nghiệm môn tài chính tiền tệ Bộ đề thi lý thuyết tài chính tiền tệ Câu 1. Đặc điểm nào sau đây đúng với với cổ phiếu ưu đãi 1. Cổ tức được thanh toán trước cổ phiếu thông thường 2. Cổ tức phụ thuộc vào kết quả kinh doanh 3. Có thời hạn hoàn trả tiền gốc 4. 1và 2 Câu 2. Lãi suất 1. Phản ánh chi phí của việc vay vốn 2. Phản ánh mức sinh lời từ đồng vốn cho vay 3. cả 1và 2 Câu 3. Ngân hàng nào là ngân hàng có vốn điều lệ lớn nhất Việt Nam hiện nay 1. Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn 2. Ngân hàng Ngoại Thương 3. Ngân hàng đầu tư phát triển 4. Ngân hàng Sacombank Câu 4. Để lập quỹ ựd phòng bắt buộc, doanh nghiệp phải lấy từ nguồn nào sau đây 1. Doanh thu 2. Vốn chủ sở hữu 3. Lợi nhuận ròng 4. Vốn pháp định Câu 5. Chính sách tiền tệ không sử ụdng công cụ 1. Nghiệp vụ thị trường mở 2. Tái chiết khấu thương phiếu Trường Đh Thương Mại 1

pdf10 trang | Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 1868 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi trắc nghiệm môn tài chính tiền tệ, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đ thi tr c nghi m môn tài chính ti n t 2.2ề ắ ệ ề ệ B đ thi lý thuy t tài chính ti n tộ ề ế ề ệ Câu 1. Đ c đi m nào sau đây đúng v i v i c phi u u đãiặ ể ớ ớ ổ ế ư 1. C t c đ c thanh toán tr c c phi u thông th ngổ ứ ượ ướ ổ ế ườ 2. C t c ph thu c vào k t qu kinh doanhổ ứ ụ ộ ế ả 3. Có th i h n hoàn tr ti n g cờ ạ ả ề ố 4. 1và 2 Câu 2. Lãi su tấ 1. Ph n ánh chi phí c a vi c vay v nả ủ ệ ố 2. Ph n ánh m c sinh l i t đ ng v n cho vayả ứ ờ ừ ồ ố 3. c 1và 2ả Câu 3. Ngân hàng nào là ngân hàng có v n đi u l l n nh t Vi t Namố ề ệ ớ ấ ệ hi n nayệ 1. Ngân hàng nông nghi p và phát tri n nông thônệ ể 2. Ngân hàng Ngo i Th ngạ ươ 3. Ngân hàng đ u t phát tri nầ ư ể 4. Ngân hàng Sacombank Câu 4. Đ l p qu d phòng b t bu c, doanh nghi p ph i l y t ngu nể ậ ỹ ự ắ ộ ệ ả ấ ừ ồ nào sau đây 1. Doanh thu 2. V n ch s h uố ủ ở ữ 3. L i nhu n ròngợ ậ 4. V n pháp đ nhố ị Câu 5. Chính sách ti n t không s d ng công cề ệ ử ụ ụ 1. Nghi p v th tr ng mệ ụ ị ườ ở 2. Tái chi t kh u th ng phi uế ấ ươ ế Tr ng Đh Th ng M i ườ ươ ạ 1 Đ thi tr c nghi m môn tài chính ti n t 2.2ề ắ ệ ề ệ 3. T l d tr quá m cỷ ệ ự ữ ứ Câu 6. Trong các thu t ng sau đây, thu t ng nào phù h p v i khái ni mậ ữ ậ ữ ợ ớ ệ v ti n t c a các nhà kinh tề ề ệ ủ ế 1. Ti n h c phíề ọ 2. Ti n g i thanh toánề ử 3. Sec Câu 7. Xác đ nh đi m vòng quay v n c a m t doanh nghi p bi t ROA =ị ể ố ủ ộ ệ ế 8%, t su t l i nhu n ròng = 5%, t ng tài s n = 8 t ỷ ấ ợ ậ ổ ả ỷ 1. 1.60 2. 2.05 3. 2.50 4. 4.00 Câu 8. M c đích chính c a b o hi m làụ ủ ả ể 1. Huy đ ng v n đ đ u t trên th tr ng tài chínhộ ố ể ầ ư ị ườ 2. n đ nh kinh doanh và đ i s ng cho ng i mua b o hi mổ ị ờ ố ườ ả ể 3. C 1 và 2ả Câu 9. Khi th c hi n ch c năng nào sau đây, ti n không c n hi n di nự ệ ứ ề ầ ệ ệ th c tự ế 1. Th c đo giá trướ ị 2. Ph ng ti n thanh toánươ ệ 3. Ph ng ti n trao đ iươ ệ ổ 4. Ph ng ti n c t trươ ệ ấ ữ Câu 10. Bi n pháp nào đ c s d ng ph bi n nh t đ bù đ p b i chiệ ượ ử ụ ổ ế ấ ể ắ ộ NSNN VN trong nh ng năm 1990ở ữ 1. Phát hành ti nề 2. Th c hi n nghi p v th tr ng mự ệ ệ ụ ị ườ ở 3. Phát hành tín phi u NHTWế Tr ng Đh Th ng M i ườ ươ ạ 2 Đ thi tr c nghi m môn tài chính ti n t 2.2ề ắ ệ ề ệ 4. Vay nợ Câu 11. Nhà n c phát hành trái phi u kho b c th i h n 5 năm, tr lãiướ ế ạ ờ ạ ả hàng năm, đó là lãi su tấ 1. Đ n và danh nghĩaơ 2. Đ n va th cơ ự 3. Ghép và danh nghĩa 4. Ghép và th cự Câu 12. H ng m c nào sau đây không đ c tính vào ngu n v n huy đ ngạ ụ ựơ ồ ố ộ c a Ngân hàngủ 1. B o lãnh tín d ngả ụ 2. Ti n g i có kì h nề ử ạ 3. H p đ ng mua l iợ ồ ạ 4. Phát hành trái phi uế Câu 13. Trên trung tâm giao d ch ch ng khoán Hà N i, giá tham chi uị ứ ộ ế đ c xác đ nh b ngượ ị ằ 1. Giá m c a c a ngày hôm tr c ở ử ủ ướ 2. Giá đóng c a c a ngày hôm tr cử ủ ướ 3. Giá bình quân c a ngày hôm tr củ ướ 4. Giá bình quân c a ngày li n k ngày hôm tr củ ề ề ướ Câu 14. Ng i n p thu và ng i ch u thu là m t trongườ ộ ế ườ ị ế ộ 1. Thu tài s nế ả 2. Thu hàng hoá, d ch vế ị ụ 3. C 1 và 2ả Câu 15. Trên th tr ng ti n t , ng i ta buôn bánị ườ ề ệ ườ 1. Các lo i c phi uạ ổ ế 2. Trái phi u kho b cế ạ 3. Tín phi u kho b cế ạ Tr ng Đh Th ng M i ườ ươ ạ 3 Đ thi tr c nghi m môn tài chính ti n t 2.2ề ắ ệ ề ệ 4. T t cấ ả Câu 16. Tính hi u qu trong tiêu th c xây d ng h th ng thu hi n đ iệ ả ứ ự ệ ố ế ệ ạ đ c hi u làượ ể 1. Gi m t i thi u nh ng tác đ ng tiêu c c c a thu trong phân bả ố ể ữ ộ ự ủ ế ổ ngu n l c v n đã đ t hi u quồ ự ố ạ ệ ả 2. T ng s thu thu đ c nhi u nh t v i chi phí thu thu c a cổ ố ế ượ ề ấ ớ ế ủ ơ quan thu là th p nh tế ấ ấ 3. Chi phí gián ti p c a ng i n p thu là th p nh tế ủ ườ ộ ế ấ ấ 4. 1và 3 5. 2 và 3 6. T t cấ ả Câu 17. Khi doanh nghi p thanh toán ti n ệ ề mua hàng thì ti n t đã phát huyề ệ ch c năngứ 1. Trao đ iổ 2. Thanh toán 3. Th c đo giá trướ ị 4. C t tr cho công nhân đ ng ấ ữ ứ Câu 18.Ti n n p b o hi m xã h i máy đ c doanh nghi p tính vàoề ộ ả ể ộ ượ ệ 1. L i nhu n doanh nghi pợ ậ ệ 2. Chi phí s n xu tả ấ 3. Qu phúc l i khen th ngỹ ợ ưở 4. Chi phí qu n lí doanh nghi pả ệ Câu 19. Các ho t đ ng s d ng v n c a NHTM bao g mạ ộ ử ụ ố ủ ồ 1. Cung c p d ch v thanh toánấ ị ụ 2. Cho vay ng n h n và dài h nắ ạ ạ 3. Cả Tr ng Đh Th ng M i ườ ươ ạ 4 Đ thi tr c nghi m môn tài chính ti n t 2.2ề ắ ệ ề ệ Câu 20. Qu tài chính c a công ty b o hi m th ng m i không hình thànhỹ ủ ả ể ươ ạ từ 1. S h tr c a NSNNự ỗ ợ ủ 2. Phí b o hi mả ể 3. Lãi đ u tầ ư 4. 2 và 3 Câu 21. S c mua c a đ ng ti n Vi t Nam b gi m sút khiứ ủ ồ ề ệ ị ả 1. Đ ng đôla Mĩ lên giáồ 2. Giá c trung bình tăngả 3. Cả Câu 22. Giá tr gia tăng đ tính thu VAT c a doanh nghi p đ c tínhị ể ế ủ ệ ượ b ng t ng doanh thuằ ổ 1. Tr đi chi phí lao đ ng và v nừ ộ ố 2. Tr đi kh u haoừ ấ 3. Tr đi giá tr hàng hoá mua ngoàiừ ị 4. 1 và 3 Câu 23. B o hi m thu c lo iả ể ộ ạ 1. Quan h tài chính hoàn tr có đi u ki nệ ả ề ệ 2. Quan h tài chính có hoàn trệ ả 3. Quan h tài chính không hoàn trệ ả Câu 24. N u NHTW mu n th t ch t ti n t đ ch ng l m phát, NHTWế ố ắ ặ ề ệ ể ố ạ có thể 1. Tăng d tr b t bu cự ữ ắ ộ 2. Mua ch ng khoán trên th tr ng mứ ị ườ ở 3. H lãi su t tái chi t kh uạ ấ ế ấ 4. 1 và 2 Tr ng Đh Th ng M i ườ ươ ạ 5 Đ thi tr c nghi m môn tài chính ti n t 2.2ề ắ ệ ề ệ Câu 25. Đ đánh giá hi u qu chi NSNN, ng i ta có th s d ng ch tiêuể ệ ả ườ ể ử ụ ỉ nào d i đâyướ 1. Th i gian thu h i v nờ ồ ố 2. T su t l i nhu n trên v n đ u tỷ ấ ợ ậ ố ầ ư 3. Ch s tăng GDPỉ ố 4. Câu 30. Trong các thu t ng sau đây, thu t ng nào phù h p v i kháiậ ữ ậ ữ ợ ớ ni m v ti n t c a các nhà kinh tệ ề ề ệ ủ ế 1. Ti n h c phíề ọ 2. Ti n g i thanh toánề ử 3. Thuế Câu 31. Hình th c đ u t nào có m c sinh l i cao h nứ ầ ư ứ ờ ơ 1. Mua kì phi u ngân hàng kì h n 12 tháng, lãi su t 0.7%/ tháng,ế ạ ấ thanh toán c g c và lãi m t l n vào cu i kì, n a năm ghép lãiả ố ộ ầ ố ử m t l nộ ầ 2. G i ti t ki m ngân hàng kì h n 1 năm v i lãi su t 8.5%/ năm,ử ế ệ ạ ớ ấ v n và lãi tr cu i kìố ả ố 3. Không xác đ nh đ cị ượ Câu 32. Công c chính sách ti n t nào giúp NHTW có s ch đ ng caoụ ề ệ ự ủ ộ nh tấ 1. D tr b t bu cự ữ ắ ộ 2. Lãi su t tái chi t kh uấ ế ấ 3. Th tr ng mị ườ ở 4. Cả Câu 33. Đ m t hàng hoá có th tr thành ti n hàng hoá đó ph iể ộ ể ở ề ả 1. Do chính ph s n xu t raủ ả ấ 2. Đ c ch p nh n r ng rãi làm ph ng ti n l u thôngượ ấ ậ ộ ươ ệ ư Tr ng Đh Th ng M i ườ ươ ạ 6 Đ thi tr c nghi m môn tài chính ti n t 2.2ề ắ ệ ề ệ 3. Đ c h tr b ng vàng ho c b cượ ỗ ợ ằ ặ ạ 4. 2 và 3 Câu 34. S nhân ti n tăng lên khiố ề 1. Các giao d ch thanh toán b ng ti n m t tăng lênị ằ ề ặ 2. Ngân hàng th ng m i gi m d tr v t m cươ ạ ả ự ữ ượ ứ 3. Ho t đ ng thanh toán b ng th tr nên ph bi n h nạ ộ ằ ẻ ở ổ ế ơ 4. 2 và 3 Câu 35. Ng i n p thu và ng i ch u thu là m t trongườ ộ ế ươ ị ế ộ 1. Thu tài s nế ả 2. Thu thu nh pế ậ 3. Cả Câu 36. Ti n g i ti t ki m VNề ử ế ệ ở 1. Đ c b o hi m n u ti n g i là đ ng VNượ ả ể ế ề ử ồ 2. Đ c b o hi m n u là đ ng $ượ ả ể ế ồ 3. Cả Câu 37. Thông th ng ch s h u doanh nghi p đang kinh doanh hi uườ ủ ở ữ ệ ệ qu a chu ng hình th c vay n h n phát hành c phi u ph thông, lí doả ư ộ ứ ợ ơ ổ ế ổ quan tr ng nh t làọ ấ 1. Không mu n chia s quy n qu n lí công tyố ẻ ề ả 2. L i ích t đòn b y tài chínhợ ừ ẩ 3. Phân tán r i roủ Câu 38. Khi th c hi n chính sách ti n t , m c tiêu tăng tr ng kinh tự ệ ề ệ ụ ưở ế luôn đi kèm v i ớ 1. n đ nh lãi su tố ị ấ 2. T o công ăn vi c làmạ ệ 3. n đ nh giá cổ ị ả 4. Cả Tr ng Đh Th ng M i ườ ươ ạ 7 Đ thi tr c nghi m môn tài chính ti n t 2.2ề ắ ệ ề ệ Câu 39. Thông th ng giá tính thu chuy n quy n s d ng đ t đ c ápườ ế ể ề ử ụ ấ ượ d ng theoụ 1. B ng giá t i thi u c a nhà n cả ố ể ủ ướ 2. Giá th tr ngị ườ 3. Giá h p đ ngợ ồ 4. Cả Câu 40. Tín d ng thu c lo i ụ ộ ạ 1. Quan h tài chính hoàn tr có đi u ki nệ ả ề ệ 2. Quan h tài chính có hoàn trệ ả 3. Quan h tài chính n i bệ ộ ộ Câu 41. Trên th tr ng v n ng i ta mua bánị ườ ố ườ 1. Trái phi u ngân hàngế 2. Ch ng ch ti n g iứ ỉ ề ử 3. Th ng phi uươ ế 4. Cả Câu 42. M c đ vay n c a NSNN ph thu c tr c ti p vào nh ng y u tứ ộ ợ ủ ụ ộ ự ế ữ ế ố nào sau đây 1. Nhu c u chi tiêu c a Chính phầ ủ ủ 2. T ng s n ph m qu c n iổ ả ẩ ố ộ 3. Hi u qu chi tiêu c a chính phệ ả ủ ủ 4. 1 và 2 5. C 3ả Câu 43. Trong đi u ki n n n kinh t có l m phát, ng i nào sau đây có l iề ệ ề ế ạ ườ ợ 1. Ng i đi vay ti nườ ề 2. Ng i g i ti nườ ử ề 3. Ng i gi ngo i t ườ ữ ạ ệ 4. 1 và 3 Tr ng Đh Th ng M i ườ ươ ạ 8 Đ thi tr c nghi m môn tài chính ti n t 2.2ề ắ ệ ề ệ 5. 2 và 3 Câu 44. V n đi u l c a NHTMố ề ệ ủ 1. Xu t hi n ngay t khi ngân hàng thành l pấ ệ ừ ậ 2. Đ c huy đ ng t phát hành c phi u và trái phi uượ ộ ừ ổ ế ế 3. Cả Câu 45. Ti n d tr b t bu c c a NHTM g i NHNN VN hi n nayề ự ữ ắ ộ ủ ử ở ệ 1. Ph thu c vào quy mô cho vay c a NHTMụ ộ ủ 2. Đ đ m b o an toàn cho ho t đ ng ngân hàngể ả ả ạ ộ 3. Th c thi chính sách ti n tự ề ệ 4. 2 và 3 5. C 3ả Câu 46. M i y u t khác không đ i, khi doanh s khách hàng n doanhọ ế ố ổ ố ợ nghi p ngày càng tăng lên, chi tiêu nào sau đây thay đ iệ ổ 1. Kỳ thu ti n bình quânề 2. T s kh năng thanh toán hi n th iỷ ố ả ệ ờ 3. Vòng quay hàng t n khoồ 4. 2 và 3 5. C 3ả Câu 47. Khi t ng giá tr tài s n ròng c a doanh nghi p đ nh giá theo tiêuổ ị ả ủ ệ ị chu n k toán m i th p h n tr cẩ ế ớ ấ ơ ướ 1. Giá tr ghi s c a m i c ph n doanh nghi p gi m theoị ổ ủ ỗ ổ ầ ệ ả 2. Giá tr th c c a m i c ph n doanh nghi p không thay đ iị ự ủ ỗ ổ ầ ệ ổ 3. Cả Câu 48. Nguyên nhân quan tr ng d n đ n l m phát VN nh ng năm 1980ọ ẫ ế ạ ở ữ là 1. S y u kém trong đi u hành chính sách ti n tự ế ề ề ệ 2. H u qu chi n tranh đ l iậ ả ế ể ạ Tr ng Đh Th ng M i ườ ươ ạ 9 Đ thi tr c nghi m môn tài chính ti n t 2.2ề ắ ệ ề ệ 3. Chi phí đ yẩ 4. Cả Câu 49. Bi n pháp nào đ c s d ng ph bi n nh t đ bù đ p b i chiệ ượ ử ụ ổ ế ấ ể ắ ộ NSNN 1. Phát hành ti nề 2. Phát hành tín phi u kho b c ế ạ 3. Phát hành tín phi u NHTWế 4. Phát hành trái phi u chính phế ủ Câu 50. M t c s s n xu t bia có các tài li u m t quý nh sau: ti n thuêộ ơ ở ả ấ ệ ộ ư ề nhà c a: 8 tri u, thu TTĐB ph i n p m i quý( khoán) là 10 tri u, cácử ệ ế ả ộ ỗ ệ lo i chi phí c đ nh khác: 12 tri u. Chi phí s n xu t ra m t chai bia làạ ố ị ệ ả ấ ộ 2.500, đ n giá bán m t chai bia là 5.000, s l ng bia s n xu t trong quýơ ộ ố ượ ả ấ là 20.000 chai. V y doanh thu hoà v n làậ ố 1. 100 tri uệ 2. 60 tri uệ 3. 80 tri uệ 4. 30 tri uệ Tr ng Đh Th ng M i ườ ươ ạ 10

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfĐề thi trắc nghiệm môn tài chính tiền tệ.pdf