Danh mục các phép thử được công nhận theo chuẩn mực iso/iec 17025:2005

A. Lĩnh vực hóa học TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể Tên Name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có) Detection limit (if any) Phương pháp thử Test method 1. Thủy hải sản Fishery products Đinh lượng Malachite Green và Leucomalachite Green trong thuỷ sản bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS) Determination of Malachite Green and Leucomalachite Green in seafood by LCMSMS 0.05mg/kg Phương pháp nội bộ KTSK 02.A (TK. FDA LIB # 4333) In house method with reference to FDA LIB # 4333 2. Thủy hải sản Fishery products Định lượng các kháng sinh nhóm Tetracycline bằng phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV. Xác nhận các kháng sinh này bằng sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS) Determination of Tetracyclines in fishery products by HPLC_UV with confirmation by LCMSMS TC : 14mg/kg OTC : 9mg/kg CTC : 16 mg/kg Phương pháp nội bộ KTSK 01.A (TK : AOAC 995.09 – 2002 ) In house method with reference to AOAC 995.09 – 2002 3. Thủy hải sản Fishery products Định lượng Chloramphenicol trong thủy sản bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS) Determination of Chloramphenicol in seafood by LCMSMS 0.01mg/kg Phương pháp nội bộ KTSK 03.A (TK : FDA LIB # 4306,2003) In house method with reference to FDA LIB # 4306,2003 4. Thủy hải sản Fishery products Định lượng các kháng sinh nhóm Fluoroquinolone trong thủy sàn bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS) Determination of Fluoroquinolones in seafood by LCMSMS 0.1mg/kg Phương pháp nội bộ KTSK 04.A (TK : FDA LIB # 4298,2003 FDA LIB # 4108,1997) In house method with reference to FDA LIB # 4298,2003; FDA LIB # 4108,1997

doc12 trang | Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 2630 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Danh mục các phép thử được công nhận theo chuẩn mực iso/iec 17025:2005, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
DANH MỤC CÁC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN THEO CHUẨN MỰC ISO/IEC 17025:2005 Mã số VILAS 238 A. Lĩnh vực hóa học TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể Tên Name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có) Detection limit (if any) Phương pháp thử Test method Thủy hải sản Fishery products Đinh lượng Malachite Green và Leucomalachite Green trong thuỷ sản bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS) Determination of Malachite Green and Leucomalachite Green in seafood by LCMSMS 0.05mg/kg Phương pháp nội bộ KTSK 02.A (TK. FDA LIB # 4333) In house method with reference to FDA LIB # 4333 Thủy hải sản Fishery products Định lượng các kháng sinh nhóm Tetracycline bằng phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV. Xác nhận các kháng sinh này bằng sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS) Determination of Tetracyclines in fishery products by HPLC_UV with confirmation by LCMSMS TC : 14mg/kg OTC : 9mg/kg CTC : 16 mg/kg Phương pháp nội bộ KTSK 01.A (TK : AOAC 995.09 – 2002 ) In house method with reference to AOAC 995.09 – 2002 Thủy hải sản Fishery products Định lượng Chloramphenicol trong thủy sản bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS) Determination of Chloramphenicol in seafood by LCMSMS 0.01mg/kg Phương pháp nội bộ KTSK 03.A (TK : FDA LIB # 4306,2003) In house method with reference to FDA LIB # 4306,2003 Thủy hải sản Fishery products Định lượng các kháng sinh nhóm Fluoroquinolone trong thủy sàn bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS) Determination of Fluoroquinolones in seafood by LCMSMS 0.1mg/kg Phương pháp nội bộ KTSK 04.A (TK : FDA LIB # 4298,2003 FDA LIB # 4108,1997) In house method with reference to FDA LIB # 4298,2003; FDA LIB # 4108,1997 Thủy hải sản Fishery products Định lượng các kháng sinh nhóm Nitrofuran trong tôm, cá bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS) Determination of Nitrofurans in seafood by LCMSMS 0.05mg/kg Phương pháp nội bộ KTSK 05.A (TK : FDA, April1, 2004) In house method with reference to FDA, April1, 2004 Thủy sản Fishery products Phương pháp xác định hàm lượng axit Determination of acid content TCVN 3702 – 90 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery products Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of Aminiac Nitrogen TCVN 3706 : 1995 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery products Xác định hàm lượng Nitơ Amin amoniac Determination of Amin-amoniac Nitrogen TCVN 3707 : 1990 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery products Xác định hàm lượng Muối ăn (NaCl) 0.03% TCVN 3701 : 1990 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery products Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Sắt (Fe), Kẽm (Zn) LOD Cu: 0.12mg/kg Fe: 0.026mg/kg Zn: 0.01mg/kg AOAC 986.15 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery products Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) 0.3mg/kg AOAC 974.14:2000 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery products Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) 0.005mg/kg 28 TCN 162 : 2000 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery products Xác định hàm lượng Chì (Pb) 0.01mg/kg 28 TCN 161 : 2000 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery products Xác định hàm lượng Choramphenicol bằng kỹ thuật LC/MS 0.02ppb KTSK 03 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery products Xác định hàm lượng Họ Nitrofuran bằng kỹ thuật LC/MS AOZ: 0.05ppb AMOZ: 0.1ppb SEM: 0.1ppb AHD: 0.1ppb KTSK 05 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery products Xác định Họ Tetracyclin bằng kỹ thuật HPLC/UV-Vis TC : 14ppb OTC : 9ppb CTC : 16ppb KTSK 01 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery products Xác định Malachite Green, Leucomalachite Green bằng kỹ thuật LC/MS MG: 0.15ppb L-MG :0.30ppb KTSK 02 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery products Xác định Fluoroquinolone Nor : 0.3ppb Enr : 0.2ppb Cip : 0.2ppb Sara : 0.3ppb Difl : 0.3ppb KTSK 04 Thực phẩm Foodstuffs Xác định hàm lượng phẩm màu Sudan Determination of Sudan Dyes (10 ¸ 100) mg/kg KTSK 06 Thực phẩm Foodstuffs Xác định hàm lượng Vitamin A Determination of Vitamin A 5 mg/kg KTSK 04 Thực phẩm Foodstuffs Xác định hàm lượng Vitamin C Determination of Vitamin A (60 ¸ 100) mg/kg KTSK 08 Thực phẩm Foodstuffs Xác định hàm lượng Protein thô - Mục 8.3 – Manuals of Food quality control, 14/7 – FAO : 1986 Thực phẩm Foodstuffs Xác định hàm lượng Ẩm 0.02% Mục 8.1 – Manuals of Food quality control, 14/7 – FAO : 1986 Thực phẩm Foodstuffs Xác định hàm lượng đường tổng - PP Bertrand, AOAC, 2000 Edition Thực phẩm Foodstuffs Xác định hàm lượng Muối ăn (NaCl) 0.03% TCVN 5777 : 1994 Thực phẩm Foodstuffs Xác định hàm lượng Tro tổng 0.02% Mục 8.4 – Manuals of Food quality control, 14/7 – FAO : 1986 Thực phẩm Foodstuffs Xác định hàm lượng Béo tổng 0.1% Mục 8.2 – Manuals of Food quality control, 14/7 – FAO : 1986 Thực phẩm Foodstuffs Xác định hàm lượng Natri (Na), Kali (K) 0.01mg/kg AOAC 969.23 – 1990 Thực phẩm foodstuffs Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc Clo, Photpho Determination of Organochlorine and Photsphorus Pesticide Clo: 0.1¸1mg/L Photpho: 0.25¸1.5mg/L KTSK 09 Thực phẩm Foodstuffs Định lượng Cholesterol trong thực phẩm (trứng, sữa, thịt, cá, đồ hộp, thực phẩm chế biến, rau quả) bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS). Determination of Cholesterol in foodstuffs (egg, milk, meat, fish, processed food, canned food, vegetables, fruits) by LCMSMS 1mg/kg Phương pháp nội bộ KTSK 10 (TK:AOAC 970.51) In house method with reference to AOAC 970.51 Thực phẩm Foodstuffs Xác định hàm lượng tinh bột Determination of starch content - FAO FOOD &NUTRITION p.235 Mì ăn liền Instant Noodle Xác định hàm lượng Protein thô - TCVN 5777 : 1994 Mì ăn liền Instant Noodle Xác định hàm lượng Ẩm 0.02% TCVN 5777 : 1994 Mì ăn liền Instant Noodle Xác định hàm lượng Béo tổng 0.1% TCVN 5777 : 1994 Đồ hộp Canned foods Xác định hàm lượng đường tổng số, đường khử và tinh bột - TCVN 4594 : 1988 Đồ hộp Canned foods Xác định hàm lượng Tro tổng 0.02% TCVN 4588 : 1988 Đồ hộp Canned foods Phương pháp xác định hàm lượng nước Determination of water content TCVN 4415 – 87 Đồ hộp Canned foods Phương pháp xác định hàm lượng axit tổng số và axit bay hơi Determination of total acide content and volatile acid TCVN 4589 – 88 Rau quả và sản phẩm rau quả Fruits, Vegetable and derived products Xác định hàm lượng Sunfua dioxit tổng số Determination of total Sunfur dioxide 1.0 mg/kg TCVN 6641 : 2000 Đất, nước, rau quả Soil, water, vegetable Định lượng thuốc trừ sâu gốc Carbamat trong đất, nước thải và trong rau quả bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS). Determination of Carbamates pesticides in soil, waste water, vegetables and fruits by LCMSMS 0.5mg/kg Phương pháp nội bộ KTSK 12 (TK:AOAC 985.23) In house method with reference to AOAC 985.23 Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định chỉ số peroxit Determination of peroxide value TCVN 6121 : 2007 Rau, quả và sản phẩm rau , quả Fruits, vegetables and derived products Phương pháp xác định nitrat và nitrit. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite and nitrate content – Molecular absorption spectrometric method TCVN 7767 : 2007 Nước tương Soybean sauce Xác định hàm lượng 3- MCPD Determination of 3- MCPD 2 mg/L KTSK 07 Nước giải khát Beverage Định lượng benzen trong nước giải khát bằng phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GCMS). Determination of Phenols in beverage by GCMS. 0.05mg/L Phương pháp nội bộ KTSK 27 (TK : FDA May 19, 2006). In house method with reference to FDA May 19, 2006. Thịt Meat Định lượng Clenbuterol và Salbutamol trong thịt bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS). Determination of Clenbuterol and Salbutamol in meat by GCMS. 0.05mg/kg Phương pháp nội bộ KTSK 14 (TK: Confirmation and Quantitative Determination of Clenbuterol in Equine Serum Gluck equine Res.Center, Univ. Kentucky,2001.). In house method with reference to Confirmation and Quantitative Determination of Clenbuterol in Equine Serum Gluck equine Res.Center, Univ.Kentucky,2001 Sữa đặc và sữa bột Condensed milk and powered milk Xác định hàm lượng chất khô và hàm lượng nước. Determination of solids content and water content TCVN 5533 : 1991 Thức ăn chăn nuôi Animal Feeding stuffs Xác định hàm lượng Protein thô - TCVN 4328 : 2001 Thức ăn chăn nuôi Animal Feeding stuffs Xác định hàm lượng Ẩm 0.02% AOAC 930.15 Thức ăn chăn nuôi Animal Feeding stuffs Xác định hàm lượng Tro tổng 0.02% AOAC 942.05 Thức ăn chăn nuôi Animal Feeding stuffs Xác định hàm lượng Photpho Determination of Photsphorus 0.5 mg/kg TCVN 1525 : 2001 Thức ăn chăn nuôi Animal Feeding stuffs Định lượng Clenbuterol và Salbutamol trong thức ăn chăn nuôi bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LCMSMS). Determination of Clenbuterol and Salbutamol in Animal Feeding stuffs by GCMS 0.2mg/kg Phương pháp nội bộ KTSK 14 (TK : Confirmation and Quantitative Determination of Clenbuterol in Equine Serum Gluck equine Res.Center, Univ. Kentucky,2001.). In house method with reference to Confirmation and Quantitative Determination of Clenbuterol in Equine Serum Gluck equine Res.Center, Univ.Kentucky,2001 Nước và nước thải Water and Waste water Xác định nhu cầu oxy hóa học COD 1mg/L SMEWW 5220C : 1995 Nước và nước thải Water and Waste water Xác định nhu cầu oxy sinh hóa BOD5 1mg/L SMEWW 5120B : 1995 Nước và nước thải Water and Waste water Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng 4mg/L SMEWW 2540D : 1995 Nước và nước thải Water and Waste water Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Sắt (Fe), Kẽm (Zn) 0.01mg/L SMEWW 3500 : 1995 Nước và nước thải Water and Waste water Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) 0.3mg/L SMEWW 3112B : 2000 Nước và nước thải Water and Waste water Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) 0.5mg/L SMEWW 3500 – Cd : 1995 Nước và nước thải Water and Waste water Xác định hàm lượng Chì (Pb) 5mg/L SMEWW 3500 – Pb : 1995 Nước và nước thải Water and Waste water Xác định hàm lượng Natri (Na), Kali (K) 0.01mg/L SMEWW 3500 : 1995 Nước và nước thải Water and Waste water Xác định hàm lượng Xianua tổng Determination of total Cyanide 0.05 mg/L TCVN 6181 : 1996 Nước và nước thải Water and Waste water Xác định hàm lượng Photpho Determination of Photsphorus 0.05 mg/L SMEWW 4500-P-1995 Nước và nước thải Water and Waste water Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen TCVN 5987 : 1995 Nước và nước thải Water and Waste water Xác định hàm lượng Amoni Determination of Amonium TCVN 5988 : 1995 Nước và nước thải Water and Waste water Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc Clo, Photpho Determination of Organochlorine and Photsphorus Pesticide Clo: 10¸100ng/L Photpho: 25¸150ng/L KTSK 09 Nước và nước thải Water and Waste water Định lượng họ phenol trong nước, nước thải bằng phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GCMS). Determination of Phenols in water, waste water by GCMS 0.01mg/L Phương pháp nội bộ KTSK 21 (TK : Application note NT001, Phenomenex). In house method with reference to Application note NT001,Phenomenex Nước và nước thải Water and waste water Xác định hàm lượng tổng chất rắn (TS) Total Solid at 103 – 1050C in water and waste water SMEWW 2540 B – 2000 Nước và nước thải Water and waste water Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) Total Dissoleved Solid at 1800C in water and waste water SMEWW 2540 C – 2000 Nước và nước thải Water and waste water Xác định độ axit trong mẫu nước và nước thải Determination of acidity in water and waste water - SMEWW 2310 B– 2000 Nước và nước thải Water and waste water Xác định độ kiềm trong mẫu nước và nước thải Determination of alkalinity in water and waste water - SMEWW 2320 B– 2000 Nước và nước thải Water and waste water Xác định độ cứng trong mẫu nước và nước thải Determination of hardness in water and waste water - SMEWW 2340 C– 2000 Nước và nước thải Water and waste water Xác định hàm lượng Cloride trong mẫu nước và nước thải Determination of cloride in water and waste water SMEWW 4500 – Cl- – 2000 Nước uống Drinking water Phương pháp xác định hảm lượng nitrit Determination of Nitrite content TCVN 2658 – 78 Nước và nước thải Water and waste water Xác định hàm lượng Sulfat trong mẫu nước và nước thải Determination of Sulfate in water and waste water SMEWW 4500 – SO42- – 2000 Nước và nước thải Water and waste water Xác định hàm lượng Ca, Mg trong mẫu nước và nước thải Determination of Ca, Mg in water and waste water SMEWW 3500 – Ca – B – 2000 SMEWW 3500 – Mg – B – 2000 Nước và nước thải Water and waste water Xác định hàm lượng Cr tổng trong mẫu nước và nước thải Determination of Cr in water and waste water SMEWW 3500 – Cr – 2000 Nước và nước thải Water and waste water Xác định hàm lượng Mn trong mẫu nước và nước thải Determination of Mn in water and waste water SMEWW 3500 – Mn – 2000 Nước và nước thải Water and waste water Xác định hàm lượng Ni trong mẫu nước và nước thải Determination of Ni in water and waste water SMEWW 3500 – Ni – 2000 Nước thải Waste water Xác định độ pH Determination of pH value - TCVN 4559 – 88 Nước và nước thải Water and waste water Xác định hàm lượng As trong mẫu nước và nước thải Determination of As in water and waste water SMEWW 3500 – As – 2000 Nước và nước thải Water and waste water Xác định hàm lượng Se trong mẫu nước và nước thải Determination of Se in water and waste water SMEWW 3500 – Se– 2000 Đất trồng trọt Soil Phương pháp xác định tổng số chất hữu cơ Determination of total organic matter TCVN 4050 – 85 Đất trồng trọt Soil Phương pháp xác định tổng số nitơ Determination of total nitrogen TCVN 4051 – 85 Đất trồng trọt Soil Phương pháp xác định tổng số photpho Determination of total phosphorus TCVN 4052 – 85 Chất lượng đất Soil Quality Xác định pH Determination of pH value - TCVN 5979 – 1995 Đất trồng trọt Soil Phương pháp xác định độ chua trao đổi Determination of exchageable acidity - TCVN 4403 – 87 Chất lượng đất Soil Quality Xác định Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Ni, Zn trong dịch chiết đất bằng nước cường thủy. Các phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và không ngọn lửa Determination of cadmium, chromium, cobalt, copper, lead, manganese, nickel and zinc in aqua rigia extracts of soil - Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods TCVN 6496 – 1996 Không khí xung quanh Ambient air Lấy mẫu và xác định hàm lượng bụi. Sampling and Determination of dust TCVN 5067:1995 Không khí xung quanh Ambient air Lấy mẫu và xác định hàm lượng NO2 Sampling and Determination of nitrogen dioxide TCVN 6137:1996 Không khí xung quanh Ambient air Lấy mẫu và xác định hàm lượng SO2 Sampling and Determination of sulfur dioxide TCVN 5971:1995 Dung dịch hấp thu khí Xác định hàm lượng chì Determination of Lead content 0.005mg/L SMEWW 3500 – Pb – 2000 DANH MỤC CÁC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN THEO CHUẨN MỰC ISO/IEC 17025:2005 Mã số VILAS 238 B. Lĩnh vực sinh học TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có) Detection limit (if any) Phương pháp thử Test method Thịt tươi (Meat) Sản phẩm chế biến từ thịt (Meat products) Ngũ cốc, khoai củ, đậu đỗ (Cereal) Rau quả muối, rau quả khô (Salted and dried vegetables) Sản phẩm chế biến từ cá và thuỷ sản; Thuỷ sản khô sơ chế (Fishery products) Sữa bột (Powder milk) Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of Total aerobic 10 khuẩn lạc/g TCVN 4884:2005 Xác định Coliforms Enumeration of Coliforms 3 MPN/g TCVN 4882:2007 Xác định E.coli Enumeration of E.coli 3 MPN/g TCVN 6846:2007 Xác định S.aureus Enumeration of S.aureus 100 khuẩn lạc/g TCVN 4830–1:2005 Sữa nước, sữa bột, nước chấm và gia vị lỏng Milk, Milk power, Sauce and liquid spice Xác định Coliforms Enumeration of Coliforms 3 MPN/g, mL TCVN 4882 : 2001 Sữa nước, sữa bột, nước chấm và gia vị lỏng Milk, Milk power, Sauce and liquid spice Xác định E.coli Enumeration of E.coli 3 MPN/g, mL TCVN 6846 : 2007 Nước và nước thải Water and Waste water Xác định Coliforms Enumeration of Coliforms 3 MPN/100 mL TCVN 6187-2 : 1996 Nước và nước thải Water and Waste water Xác định Coliforms chịu nhiệt Enumeration of Themor Coliforms 3 MPN/100 mL TCVN 6187-2 : 1996 Nước và nước thải Water and Waste water Xác định E.coli Enumeration of E.coli 3 MPN/100 mL TCVN 6187-2 : 1996 Nước và nước thải Water and Waste water Xác định Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens 1 khuẩn lạc/mL Thường qui kỹ thuật y học lao động - Bộ y tế : 1993 Nước và nước thải Water and Waste water Xác định Fecal Streptococci Enumeration of Fecal Streptococci 3 MPN/100 mL TCVN 6189-1 : 1996 Nước và nước thải Water and Waste water Xác định Enterococcus group Enumeration of group 3 MPN/100 mL SMEWW 9230 B : 1995 Nước và nước thải Water and Waste water Xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí ở 370C Enumeration of total aerobic count at 370C 1 khuẩn lạc/mL SMEWW 9215 B : 1995

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docDanh mục các phép thử được công nhận theo chuẩn mực iso-iec 17025-2005.doc
Tài liệu liên quan