Chương 1: Giới thiệu ngôn ngữ HTML

Tổng quan 1.1 Giới thiệu HTML (Hypertext Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản Siêu văn bản (Hypertext): là các liên kết đến các trang web khác. Đánh dấu (Markup): gồm một vài mã đơn giản để tạo ra văn bản nét đậm hoặc nghiêng, các hình đồ hoạ chèn thêm vào, cùng với sự xác định các mối liên kết siêu văn bản . Ngôn ngữ (Language): gồm các tập hợp nhỏ các nhóm hai đến ba chữ và các từ dùng để quy định các loại đối tượng trên một Website.

pdf101 trang | Chia sẻ: tlsuongmuoi | Lượt xem: 2024 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Chương 1: Giới thiệu ngôn ngữ HTML, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Wend %> 4.5.4.6 C u trúc l p DO…LOOP UNTIL…ấ ặ Cú pháp: <% DO ệ Loop until %> Ví d 1: ụ Vi t trang tinhtong.asp đ hi n th k t qu c a t ng S=2+4+6+…+12ế ể ể ị ế ả ủ ổ Ví d 2:ụ Vi t trang nhapso.asp và trang ketqua.asp đ hi n th k t qu c a t ng S=1+3+5+…ế ể ể ị ế ả ủ ổ +(2n-1). Chi ti t trang nhapso.asp nh sau:ế ư - Trang ch a m t đ i t ng Textbox đ nh p vào giá tr n.ứ ộ ố ượ ể ậ ị - M t nút Submit đ tính toán k t qu và chuy n đ n trang ketqua.asp và in ra k t qu .ộ ể ế ả ể ế ế ả 4.5.5 M t s hàm c b n trong ASPộ ố ơ ả 4.5.5.1 Hàm x lý chu iử ỗ  TRIM(Xâu as string): B kho ng tr ng hai đ u kí tỏ ả ắ ầ ự  LEFT(Xâu as string, n as interger): L y bên trái xâu n kí t .ấ ự  RIGHT(Xâu as string, n as interger): L y bên ph i xâu n kí t .ấ ả ự  LCASE(Xâu as string) : Chuy n xâu v ch th ngể ề ữ ườ  UCASE(Xâu as string) : Chuy n xâu v ch hoaể ề ữ  MID(Xâu as string, n1, n2): L y n2 kí t trong xâu b t đ u t v trí n1.ấ ự ắ ầ ừ ị  CSTR(Bi n):ế Hàm chuy n đ i bi n thành ki u stringể ổ ế ể  Hàm JOIN/SPLIT(Xâu as string, kí t ngăn cách): ự S N i/C t xâu thànhẽ ố ắ m t/nhi u đo n b ng cách xác đ nh kí t ngăn cách trên và cho các đo n đó l n l tộ ề ạ ằ ị ự ở ạ ầ ượ vào m t m ng.ộ ả Ví d :ụ <% x=”Hà n i;H i phòng; TPHCM”ộ ả y=split(x,”;”) for i=0 to 2 step 1 Response.write y(i)&”” next ‘y(0)=”Hà n i”ộ ‘y(1)=”H i phòng”ả ‘y(2)=”TPHCM” %> 4.5.5.2 Các hàm x lý sử ố  SQR(n): Căn b c hai c a nậ ủ  INT(n) : L y ph n nguyên nấ ầ  MOD : Phép đ ng dồ ư  Toán t \ : ử Phép chia nguyên  Round(s , n) : ố Làm tròn s v i n ch s th p phânố ớ ữ ố ậ  RND(): Tr v s ng u nhiên b t kì trong kho ng [0,1]ả ề ố ẫ ấ ả Trang 83  Các hàm khác : Abs, Atn, Cos, Exp, Fix, Hex, Log, Oct, Randomize, Round, Sin, Sqr, Tan 4.5.5.3 Các hàm chuy n đ i ki uể ổ ể  Cdate: Chuy n sang ki u ngày thángể ể <%Dim a, b a=”22/1/2004” ‘a đang đ c hi u là m t chu iượ ể ộ ỗ b=Cdate(a) ‘chuy n chu i a sang đúng ki u ngày thángể ỗ ể %>  Cint: Chuy n sang ki u Integerể ể <% Dim a,b a=”3” b=cint(a) %>  Cstr: Chuy n sang ki u stringể ể <% Dim a,b a=3 b=Cstr(a)%>  Các hàm khác : Cbyte, Cdbl,CSng, Cbool, Ccur, 4.5.5.4 Các hàm format Các hàm này cho phép đ nh d ng d li uị ạ ữ ệ a) FormatDateTime: Tr v chu i đ nh d ng theo ki u DateTime.ả ề ỗ ị ạ ể Cú pháp: FormatDateTime(Date,[NamedFormat]) NamedFormat: 0: Ngay thang day du 1: Ngay thang theo kieu so 2: Ngay thang 3: Gio,phut 4: Phut, giay Ví d :ụ FormatDateTime(ngay,0) b) FormatCurrency: Tr v chu i đ c đ nh d ng theo ki u ti n t .ả ề ỗ ượ ị ạ ể ề ệ Cú pháp: FormatCurrency(expression, [NumDigitsAfterDecimal]) Ví d : ụ FormatCurrency(tongtien, 3) c) FormatNumber: Tr v chu i đ nh d ng theo ki u s .ả ề ỗ ị ạ ể ố Cú pháp: FormatNumber(expression, [NumDigitsAfterDecimal]) Ví d : ụ FormatNumber(tonggiatri, 3) d) FormatPercent: Tr v chu i đ c đ nh d ng theo ki u ph n trăm.ả ề ỗ ượ ị ạ ể ầ Cú pháp: FormatPercent(expression, [NumDigitsAfterDecimal]) 4.5.5.5 Các hàm ngày tháng a) Date: Tr v ngày hi n hành trên Server.ả ề ệ b) Time: Tr v gi hi n hành.ả ề ờ ệ c) Now: Tr v ngày gi hi n hành trên Server.ả ề ờ ệ Các hàm khác: DateAdd, DateDiff, Year, Month, Day, Weekday, Hour, Minute, Second Ví d :ụ <% Response.write “Hom nay la ngay: ” &Date ‘Date tr v ngày hi nả ề ệ hành Response.write “Bay gio la”&Time ‘Time tr v gi hi n hànhả ề ờ ệ Trang 84 Response.write Now ‘Now tr v ngày và gi hi n hànhả ề ờ ệ %> 4.5.5.6 Các hàm ki m traể Các hàm này cho phép ki m tra ki u c a bi n và bi u th cể ể ủ ế ể ứ • Isdate: Ki m tra có ph i đúng ki u ngày tháng không?ể ả ể <%Dim a a=”1/1/2004” If Isdate(a) then Response.write “a đúng là ki u ngày tháng ”ể End if %> • IsNumeric: Ki m tra có ph i đúng ki u s không?ể ả ể ố <%Dim a A=”13” If IsNumeric(a) then Response.write “a đúng là ki u s ”ể ố End if %> • Các hàm khác: IsArray, IsEmpty, IsNull, IsObject 4.5.5.7 Th t c và hàm ng i dùngủ ụ ườ Cũng nh các ngôn ng l p trình khác, VBScript cho phép ng i dùng đ nh nghĩa và sư ữ ậ ườ ị ử d ng các th t c ,hàm. ụ ủ ụ Nh v y ch ng trình có th chia thành các module nh t o nên c uờ ậ ươ ể ỏ ạ ấ trúc l p trình sáng s a (ph ng pháp chia đ tr ).ậ ủ ươ ể ị Ch ng h n v i m t bài toán ASP c n th c hi n vi c hi n th d li u t Database raẳ ạ ớ ộ ầ ự ệ ệ ể ị ữ ệ ừ màn hình, ta có th xây d ng các th t c hay hàm th c hi n t ng nhi m v đó:ể ự ủ ụ ự ệ ừ ệ ụ - Th t c KetNoiủ ụ - Th t c HienThiủ ụ - Th t c HuyKetNoiủ ụ Nh v y ph n ch ng trình chính s r t sáng s a, chúng ta ch vi c g i 3 th t c:ư ậ ầ ươ ẽ ấ ủ ỉ ệ ọ ủ ụ <% KetNoi HienThi HuyKetNoi %>  Th t củ ụ Th t c th c hi n m t nhóm các câu l nh. Đ vi t m t th t c chúng ta theo c u trúcủ ụ ự ệ ộ ệ ể ế ộ ủ ụ ấ sau: <%Sub TenThuTuc(Tham so) ‘ Ph n thân c a th t cầ ủ ủ ụ End Sub %> Ví d :ụ Xây d ng ch ng trình đăng nh p g m 2 file: Form.asp (hi n th form đ ng i dùngự ươ ậ ồ ể ị ể ườ nh p username và password), Xulyform.asp (x lý form, n u username=”test” vàậ ử ế password=”test” thì thông báo đăng nh p thành công, n u không thì thông báo đăng nh p th tậ ế ậ ấ b i). File Xulyform.asp s vi t th t c và g i th t c này:ạ ẽ ế ủ ụ ọ ủ ụ Form.asp Trang 85 Xulyform.asp <%Sub CheckUser(username,password) if (username"test") or (password "test") then response.write "Dang nhap that bai!" else response.write "Dang nhap thanh cong!" end if End Sub %> <% dim a, b a=request.form("user") b=request.form("pass") CheckUser a,b ‘g i th t cọ ủ ụ %>  Hàm Hàm khác v i th t c là nó tr v m t k t qu . Đ vi t m t hàm chúng ta vi t theoớ ủ ụ ả ề ộ ế ả ể ế ộ ế c u trúc sau:ấ <%Function TenFunction(tham so) ‘ Ph n n i dung c a hàmầ ộ ủ End Function %> Chú ý trong n i dung c a hàm bao gi cũng ph i có m t l nh tr v k t qu :ộ ủ ờ ả ộ ệ ả ề ế ả TenFunction=... V i bài toán đăng nh p trên chúng ta có th vi t l i nh sau (file xulyform.asp dùngớ ậ ở ể ế ạ ư hàm) Form.asp <form method="post" action="xulyform.asp"> Xulyform.asp <%Function CheckUser(username,password) if (username"test") or (password "test") then CheckUser="False" else Trang 86 CheckUser="True" end if End Function %> <% dim a a=CheckUser(request.form("user"),request.form("pass")) ‘ g iọ hàm if a="True" then response.write "Dang nhap thanh cong" else response.write "Dang nhap that bai" end if %> 4.5.6 S d ng th #includeử ụ ẻ Trong tr ng h p mu n tr n mã ngu n t 1 file asp vào 1 file asp khác tr c khi serverườ ợ ố ộ ồ ừ ướ th c thi nó, ng i ta dùng th đ nh h ng #include v i cú phápự ườ ẻ ị ướ ớ ho c ặ Ví d : ụ Ghi chú: Ng i ta th ng include file ch a các hàm th vi n dùng chung cho c ng d ng vàoườ ườ ứ ư ệ ả ứ ụ đ u file Asp nào c n s d ng th vi n này, ho c insert các file Header và Footer cho 1 trangầ ầ ử ụ ư ệ ặ web, insert các thành ph n đ c s d ng chung trong nhi u file asp nh menu,...ầ ượ ử ụ ề ư N u s d ng cú pháp v i t khóa virtual thì yêu c u ph i có đ ng d n đ y đ tế ử ụ ớ ừ ầ ả ườ ẫ ầ ủ ừ Alias trong IIS. Trong ví d trên, Alias QLSV đ c c u hình trong IIS đ ch đ ng d n đ n th m cụ ượ ấ ể ỉ ườ ẫ ế ư ụ ch a trang web.ứ Trang Web ASP đ c include không đ c ch a đo n code:ượ ượ ứ ạ n u trang chính s d ng nó đã cóế ử ụ đo n mã này.ạ Ví d :ụ Xây d ng 1 trang index.asp có b c c c đi n bao g m:ự ố ụ ổ ể ồ o M t Banner đ u trang.ộ ở ầ o M t menu chính bên trái trang.ộ ở o M t Footer cu i trang.ộ ở ố Banner Left Menu Body of pape Footer Trong đó: o Đ hi n th Banner ta xây d ng file Banner.aspể ể ị ự o Đ hi n th Left Menu ta xây d ng file LeftMenu.aspể ể ị ự o Đ hi n th Footer ta xây d ng file Footer.aspể ể ị ự Ví d :ụ Trong ng d ng ASP có nhi u trang c n thao tác v i database, chúng ta s vi t riêngứ ụ ề ầ ớ ẽ ế module thao tác v i database ra m t file myConnection.asp, r i include file này vào trang aspớ ộ ồ nào mu n thao tác v i database v i đo n mã sau:ố ớ ớ ạ <% Trang 87 ‘ mã ngu n s s d ng các hàm trong file MyConnection.aspồ ẽ ử ụ %> Chú ý: Include file ph i đ c th c hi n tr c khi các vi t script s d ng đ n nó.ả ượ ự ệ ướ ế ử ụ ế 4.5.7 Các đ i t ng xây d ng s n trong ASPố ượ ự ẵ Đ i t ng là m t nhóm các hàm và bi n. Trong ngôn ng ASP, m t s đ i t ng đãố ượ ộ ế ữ ộ ố ố ượ đ c xây d ng s n và có th s d ng ngay mà không c n kh i t o nh : Request, Response,ượ ự ẵ ể ử ụ ầ ở ạ ư Session, Application, Server. M t s đ i t ng c n kh i t o khi s d ng nh : Dictionary,ộ ố ố ượ ầ ở ạ ử ụ ư Connection, Recordset… 4.5.7.1 Đ i t ng Requestố ượ B i vì k ch b n đ c th c thi trên Web Server nên đ i t ng Request đ c coi nh làở ị ả ượ ự ố ượ ượ ư đ i t ng Inputố ượ . Đ i t ng này l u tr thông tin t Browser g i đ n Web Server.ố ượ ư ữ ừ ử ế M t s ph ng th c c b n:ộ ố ươ ứ ơ ả a) Request.QueryString Cho phép server l y v các giá tr đ c g i t ng i dùng qua URL ho c formấ ề ị ượ ử ừ ườ ặ (method=GET). Ví d :ụ Xây d ng trang home.asp ch a danh m c các tác gi . Khi kích vào h tên m i tác giự ứ ụ ả ọ ỗ ả s chuy n sang trang gioithieu.asp. Trang này s hi n th l i chào có d ng:ẽ ể ẽ ể ị ờ ạ “Xin chào, đây là trang gi i thi u v tác gi : ”ớ ệ ề ả ọ ả Server mu n nh n l i giá tr này thì dùng request.QueryString trang gioithieu.aspố ậ ạ ị ở <% dim a a=request.querystring(“tacgia”) ‘lúc này a có giá trị ‘là “Tran Van A” response.write “Tác gi c a trang home.asp là: ” & aả ủ %> T ng t nh v y n u ng i dùng g i giá tr Tran Van A thông qua m t bi n trongươ ự ư ậ ế ườ ử ị ộ ế form và ch n method GETọ <form method=”get” action =”gioithieu.asp? tacgia=Nguyen Van A&namxb=1990”> <input type=”submit” name=”submit” value=”Nhan vao day de sang trang gioi thieu”> b) Request.Form Cho phép server l y v các giá tr đ c g i t ng i dùng qua form (method=POST).ấ ề ị ượ ử ừ ườ Ví d :ụ Trang form.asp v i mã ngu n nh sau:ớ ồ ư <input type=”submit” name=”submit” value=”Nhan vao day de sang trang gioi thieu”> Trang xulyform.asp làm nhi m v x lý thông tin t Form này s dùng câu l nh request.formệ ụ ử ừ ẽ ệ đ nh n l i thông tin ng i dùng đã gõ vào:ể ậ ạ ườ <% Dim x Trang 88 x=Request.form(“User”) response.write “Tên ng i dùng là: ” & xườ %> 4.5.7.2 Đ i t ng Responseố ượ Đ i t ng Response dùng đ g i các đáp ng t Server đ n Client.ố ượ ể ử ứ ừ ế M t s ph ng th c c b n:ộ ố ươ ứ ơ ả a) Response.Write Đ a thông tin ra màn hình trang webư Ví d :ụ Đ đ a câu chào Hello ra màn hình ta dùng l nh sau:ể ư ệ Hi n th th i gian trên server ra màn hình:ể ị ờ ho c ặ now là hàm l y ngày gi h th ng trên server.ấ ờ ệ ố b) Response.Redirect Chuy n x lý sang m t trang Asp khác.ể ử ộ Ví d :ụ Trang xulyform.asp sau khi ki m tra form đăng nh p th y ng i dùng không có quy nể ậ ấ ườ ề vào website thì nó s chuy n đ n trang Error.asp(trang này hi n th m t thông báo l i userẽ ể ế ể ị ộ ỗ không có quy n truy c p). Mã l nh vi t nh sau:ề ậ ệ ế ư c) Response.End Ng ng x lý các Script. Thông th ng, ng i ta dùng l nh này khi mu n d ng x lý ừ ử ườ ườ ệ ố ừ ử ở m t v trí nào đó và b qua các mã l nh ASP phía sau. Đây là cách r t hay dùng trong m tộ ị ỏ ệ ở ấ ộ s tình hu ng, ch ng h n nh debug l i.ố ố ẳ ạ ư ỗ 4.5.7.3 Đ i t ng Sessionố ượ Session là m t phiên làm vi c gi a t ng ng i dùng và web server, nó b t đ u khiộ ệ ữ ừ ườ ắ ầ ng i đó l n đ u tiên truy c p t i 1 trang web trong website và k t thúc khi ng i đó r i kh iườ ầ ầ ậ ớ ế ườ ờ ỏ website ho c không t ng tác v i website trong m t kho ng th i ặ ươ ớ ộ ả ờ gian nh t đ nh (time out).ấ ị Nh v y t i m t th i đi mư ậ ạ ộ ờ ể , m t website có bao nhiêu ng i truy c p thì có b y nhiêuộ ườ ậ ấ phiên(Session) ng v i m i ng i, các phiên này đ c l p nhau. Đ l u nh ng thông tin tácứ ớ ỗ ườ ộ ậ ể ư ữ d ng trong 1 phiên, ng i ta dùng đ i t ng Session, ví d khi m t user b t đ u session v iụ ườ ố ượ ụ ộ ắ ầ ớ vi c login vào h th ng, và user này c n đ c h th ng ghi nh trong toàn phiên làm vi cệ ệ ố ầ ượ ệ ố ớ ệ c a mình (nh m tránh vi c ng i dùng ph i đăng nh p l i m i khi đ a ra m t request).ủ ằ ệ ườ ả ậ ạ ỗ ư ộ Giá tr c a bi n ki u session có ph m vi trong t t c các trang ASP c a ng d ng,ị ủ ế ể ạ ấ ả ủ ứ ụ nh ng không có tác d ng đ i v i phiên làm vi c khác.ư ụ ố ớ ệ Ví d :ụ S d ng bi n session sau đây đ đ m s l n 1 ng i đã truy c p vào trang web:ử ụ ế ể ế ố ầ ườ ậ Home.asp session(“home”) đ i di n cho s l n mà m t user đã truy c p vào trang home.asp. V iạ ệ ố ầ ộ ậ ớ 2 ng i dùng khác nhau thì giá tr session(“home”) l i khác nhau.ườ ị ạ Th t v y , A có th truy c p 10 l n (session(“home”) =10) trong khi B có th truy c pậ ậ ể ậ ầ ể ậ 2 l n thôi (session(“home”) =2).ầ Server k t thúc và h y b đ i t ng session khi:ế ủ ỏ ố ượ Ng i dùng không tri u g i các trang c a ng d ng ho c c p nh t làm m i(refresh)ườ ệ ọ ủ ứ ụ ặ ậ ậ ớ l i thông tin c a trang trong m t th i gian nh t đ nh.ạ ủ ộ ờ ấ ị Khi m t session h t th i gian hi u l c nó s đ c xem nh h t h n s d ng ,t t cộ ế ờ ệ ự ẽ ượ ư ế ạ ử ụ ấ ả các bi n l u trong session và b n thân session s b h y b .ế ư ả ẽ ị ủ ỏ Trang 89 Có th ki m tra và ể ể thi t l p th i gian Timeout c a Session tính b ng giây nh sau:ế ậ ờ ủ ằ ư <% Session.Timeout = 500 %> Vi c kh i t o và k t thúc 1 bi n session có th vi t trong các hàm s ki n Session_OnStartệ ở ạ ế ế ể ế ự ệ và Session_OnEnd đ c đ nh nghĩa trong file global.asaượ ị 4.5.7.4 Đ i t ng Applicationố ượ Application đ i di n cho toàn b ng d ng, bao g m t t c các trang web trongạ ệ ộ ứ ụ ồ ấ ả website. Đ l u tr nh ng thông tin có tác d ng trong toàn ng d ng, t c là có giá tr trong t tể ư ữ ữ ụ ứ ụ ứ ị ấ c các trang asp và t t c các phiên, ng i ta dùng đ i t ng Applicationả ấ ả ườ ố ượ Đi m khác c a bi n application so v i bi n session là session ch có tác d ng đ i v iể ủ ế ớ ế ỉ ụ ố ớ m i phiên, còn bi n application có tác d ng v i m i phiên.ỗ ế ụ ớ ọ Ví d , đ đ m xem có bao nhiêu ng i truy c p vào website, chúng ta có th dùng m tụ ể ế ườ ậ ể ộ bi n Application. M i khi m t ng i dùng m i truy c p vào website ta tăng bi n này lên 1ế ỗ ộ ườ ớ ậ ế đ n v đ ch r ng đã có thêm 1 ng i truy c p vào Website. Mã ngu n có th vi t nh sau:ơ ị ể ỉ ằ ườ ậ ồ ể ế ư <% application(“num_visited”)=application(“num_visited”)+1 %> Trang home.asp mu n hi n th s ng i truy c p ch c n in giá tr c a bi n này.ố ể ị ố ườ ậ ỉ ầ ị ủ ế <% response.write “S ng i đã truy c p vào websiteố ườ ậ là:”&application(“num_visited”)%> V i 2 phiên khác nhau thì giá tr application(“ớ ị num_visited”) là nh nhau.ư Vi c kh i t o và k t thúc 1 bi n application có th vi t trong các hàm s ki nệ ở ạ ế ế ể ế ự ệ Application_onStart và Application_onEnd đ c đ nh nghĩa trong file global.asaượ ị Khóa Application Do bi n application có th đ c dùng chung b i nhi u phiên nên s có tr ng h pế ể ượ ở ề ẽ ườ ợ x y ra xung đ t khi có 2 phiên cùng thay đ i giá tr m t bi n application.ả ộ ổ ị ộ ế Đ ngăn ch n đi u này chúng ta có th dùng ph ng th c Application.lock đ khóaể ặ ề ể ươ ứ ể bi n application tr c khi thay đ i nó. Sau khi s d ng xong bi n này có th gi i phóng khóaế ướ ổ ử ụ ế ể ả b ng ph ng th c Application.unlock.ằ ươ ứ 4.5.7.5 File Global.asa File này là file tùy ch n ch a các khai báo đ i t ng, bi n có ph m vi toàn ngọ ứ ố ượ ế ạ ứ d ngụ (Website). Mã l nh vi t d i d ng Script.ệ ế ướ ạ M i ng d ng ch đ c phép có ỗ ứ ụ ỉ ượ m t và ch m t file Global.asa, n m th m c g cộ ỉ ộ ằ ở ư ụ ố c a ng d ng. Ng i ta th ng dùng global.asa trong tr ng h p mu n có nh ng x lý khiủ ứ ụ ườ ườ ườ ợ ố ữ ử m t session b t đ u hay k t thúc, m t application b t đ u hay k t thúc, thông qua các hàm sộ ắ ầ ế ộ ắ ầ ế ự ki n:ệ Application_Onstart : Hàm s ki n này x y ra khi ng d ng asp b t đ u ho t đ ng,ự ệ ả ứ ụ ắ ầ ạ ộ t c là khi ng i dùng đ u tiên truy c p t i trang ch c a Website.ứ ườ ầ ậ ớ ủ ủ Session_Onstart: Hàm s ki n này x y ra m i khi có m t ng i dùng m i truy c p vàoự ệ ả ỗ ộ ườ ớ ậ Website (b t đ u 1 session m i).ắ ầ ớ Session_OnEnd: Hàm s ki n này x y ra m i khi 1 ng i dùng k t thúc session c aự ệ ả ỗ ườ ế ủ h .ọ Application_OnEnd: Hàm s ki n này x y ra khi không còn Session nào ho t đ ng.ự ệ ả ạ ộ File Global.asa có c u trúc nh sau:ấ ư Sub Application_OnStart ‘.......... End sub Sub Application_OnEnd Trang 90 ‘............. End Sub Sub Session_OnStart ‘......... Application("x")=Application("x")+1 End sub Sub Session_OnEnd ‘............ End Sub Ví d :ụ Đ m s ng i dùng đã truy c p website. S ng i dùng đ c l u tr trong bi nế ố ườ ậ ố ườ ượ ư ữ ế Application(“songuoi”). b t c đâu trong ng d ng n u mu n hi n th s ng i dùng chúng ta ch vi c chènỞ ấ ứ ứ ụ ế ố ể ị ố ườ ỉ ệ l nh hi n th nó:ệ ể ị Ngoài ra ng d ng cũng cho phép đ m s l n 1 ng i đã truy c p website trong phiênứ ụ ế ố ầ ườ ậ làm vi c c a h . S l n đ c l u tr trong bi n Session(“solan”)ệ ủ ọ ố ầ ượ ư ữ ế Mã ngu n file Global.asa đ c vi t nh sau:ồ ượ ế ư Sub Application_OnStart Application("songuoi")=0 End Sub Sub Session_OnStart Application.Lock Application("songuoi")=Application("songuoi")+1 Application.UnLock Session(“solan”)=0 End Sub Sub Session_OnEnd Application.Lock Application("songuoi")=Application("songuoi")-1 Application.UnLock End Sub Sub Application_OnEnd End Sub Trang Home.asp đ c vi t nh sau:ượ ế ư Có ng i đã truy c p website.ườ ậ Trang 91 B n đã truy c p trang này <ạ ậ %response.write(session("solan"))%> l n!ầ 4.5.7.6 Đ i t ng Dictionaryố ượ Đ i t ng Dictionary l u tr thông tin theo t ng c p (khóa/ giá tr ). Nó khá gi ng v iố ượ ư ữ ừ ặ ị ố ớ m ng nh ng có kh năng x lý linh ho t đ i v i nh ng c p d li u có quan h ki u t đi nả ư ả ử ạ ố ớ ữ ặ ữ ệ ệ ể ừ ể (c p khóa/ giá tr ) ví d nh : mã Sinh viên/ tên Sinh viên), trong đó khóa đ c xem là t c nặ ị ụ ư ượ ừ ầ tra và giá tr chính là n i dung c a t tra đ c trong t đi n.ị ộ ủ ừ ượ ừ ể Mu n s d ng đ i t ng Dictionary chúng ta ph i kh i t o nó:ố ử ụ ố ượ ả ở ạ <% set d=server.createObject("Scripting.Dictionary") d.add "work","Làm vi c"ệ d.add "learn","H c t p" ‘t ng t nh m ng nh ng m i ph n tọ ậ ươ ự ư ả ư ỗ ầ ử là m t c p khóa/giá trộ ặ ị response.write "work nghĩa ti ng Vi t là: " & d.item("work")ế ệ response.write "learn nghĩa ti ng Vi t là: " & d.item("learn")ế ệ set d=nothing %> M t s ng d ng c a đ i t ng này nh dùng mô ph ng gi hàng ch a hàngộ ố ứ ụ ủ ố ượ ư ỏ ỏ ứ hóa(shopping cart) v i c p khóa/giá tr là :ProductID/Quantity, hay s đ a ch v i c p khóa/giáớ ặ ị ổ ị ỉ ớ ặ tr là CustomerName/Address.ị 4.5.7.7 Đ i t ng Serverố ượ Đ i t ng này dùng đ truy xu t các ph ng th c và thu c tính c a Server.ố ượ ể ấ ươ ứ ộ ủ M t s ph ng th c c b n nh sau:ộ ố ươ ứ ơ ả ư a) Server.CreateObject Ph ng th c này dùng đ kh i t o 1 đ i t ng.ươ ứ ể ở ạ ố ượ Ví d :ụ T o m t đ i t ng Connection:ạ ộ ố ượ T o m t đ i t ng Dictionary:ạ ộ ố ượ b) Server.Mappath Ph ng th c này chuy n đ ng d n t ng đ i thành tuy t đ i.ươ ứ ể ườ ẫ ươ ố ệ ố Ví d :ụ <% str= server.mappath("QLSV.mdb") Response.write str %> S cho k t qu : “C:\WEB\QLSV.mdb” trong tr ng h p:ẽ ế ả ườ ợ  File QLSV.mdb n m trong th m c C:\WEBằ ư ụ  Đ ng d n C:\WEB đ c c u hình là theo m t bí danh (Virtual Directory) trong IIS.ườ ẫ ượ ấ ộ Ta th ng áp d ng server.mappath trong nh ng tr ng h p x lý đ ng d n t ngườ ụ ữ ườ ợ ử ườ ẫ ươ đ i, ố Ví d :ụ Đây là chu i k t n i vào database(Access)ỗ ế ố Connstr="provider=microsoft.jet.oledb.4.0; data source=" & server.mappath("QLSV.mdb") & ";" 4.5.8 Database và ASP Trang 92 4.5.8.1 SQL-Ngôn ng truy v n có c u trúcữ ấ ấ SQL là ngôn ng máy tính chu n đ c dùng đ giao ti p v i các h qu n tr c s dữ ẩ ượ ể ế ớ ệ ả ị ơ ở ữ li u quan h (Relational Database Management Systems – RDBMS).ệ ệ Các câu l nh trong SQL đ c chia thành hai lo i chính: t p h p ngôn ng đ nh nghĩaệ ượ ạ ậ ợ ữ ị d li u (Data Defination Language-DLL) và t p ngôn ng v n d ng d li u (Dataữ ệ ậ ữ ậ ụ ữ ệ Manipulation Language-DML). DLL bao g m các l nh CREATE, ALTER, DROP cho phép đ nh nghĩa, thay đ i và h yồ ệ ị ổ ủ b các đ i t ng c s d li u nh b ng (table), ch m c (index)…ỏ ố ượ ơ ở ữ ệ ư ả ỉ ụ DML bao g m các l nh SELECT, INSERT, DELETE, UPDATE cho phép thao tác trênồ ệ đ i t ng c s d li u.ố ượ ơ ở ữ ệ Các l nh SQL đ u k t thúc b ng d u ch m ph y (;)ệ ề ế ằ ấ ấ ẩ Cú pháp các l nh SQL:ệ • L nh SELECTệ SELECT c t 1, c t 2, c t 3, … ,c t nộ ộ ộ ộ FROM b ng 1, b ng 2, ... , b ng nả ả ả [WHERE ]ể ứ ề ệ [ORDER BY c t 1 [ASC|DESC], c t 2 [ASC|DESC];ộ ộ L nh SELECT có hai m nh đ b t bu c là SELECT và FROM, còn WHERE vàệ ệ ề ắ ộ ORDER BY là nh ng ch n l a thêm. ữ ọ ự Sau đây là ch c năng c a t ng m nh đ trong câu l nh SELECT:ứ ủ ừ ệ ề ệ o M nh đ SELECT li t kê tên các c t c n hi n th . Nh ng thu c tính đ c li tệ ề ệ ộ ầ ể ị ữ ộ ượ ệ kê trong m nh đ này chính là tên các c t trong quan h k t qu .ệ ề ộ ệ ế ả o M nh đ FROM li t kê tên các b ng ngu n, n i d li u đ c thu th p. Nhệ ề ệ ả ồ ơ ữ ệ ượ ậ ư v y, các c t xu t hi n trong m nh đ SELECT ph i là các c t thu c b ngậ ộ ấ ệ ệ ề ả ộ ộ ả ngu n.ồ o M nh đ WHERE xác đ nh đi u ki n mà các b n ghi d li u c a b ng ngu nệ ề ị ề ệ ả ữ ệ ủ ả ồ ph i th a mãn.ả ỏ  M t s toán t th ng dùng trong m nh đ WHEREộ ố ử ườ ệ ề  Các toán t so sánhử Toán t so sánhử Di n gi iễ ả = B ngằ Khác < Nh h nỏ ơ <= Nh h n ho c b ngỏ ơ ặ ằ > L n h nớ ơ >= L n h n ho c b ngớ ơ ặ ằ  Các toán t BOOLEAN (Logic): And, Or, Notử  Các toán t đ i sánh m uử ố ẫ o Toán t LIKEử o Toán t BETWEENử o Toán t INử o M nh đ ORDER BY đ nh th t s p x p các b n ghi d li u đã th a đi uệ ề ị ứ ự ắ ế ả ữ ệ ỏ ề ki n m nh đ WHERE. M nh đ này ch có hi u l c khi hi n th d li u thuệ ở ệ ề ệ ề ỉ ệ ự ể ị ữ ệ th p đ c, nó không tác d ng lên các b n ghi đ c l u trong b ng d li u.ậ ượ ụ ả ượ ư ả ữ ệ Ví d :ụ  SELECT hoten,ngaysinh FROM sinhvien WHERE gioitinh=1;  SELECT hoten,ngaysinh FROM sinhvien WHERE gioitinh=1 and quequan=’Hu ’;ế Trang 93  SELECT hoten,ngaysinh FROM sinhvien WHERE hoten LIKE N‘%an%’;  SELECT hoten,ngaysinh FROM sinhvien WHERE dtb BETWEEN ‘8.0’ AND ‘9.0’;  SELECT hoten,ngaysinh FROM sinhvien WHERE masv IN (‘001’,‘003’,’005’); • L nh INSERTệ INSERT INTO tên-b ng (c t 1, c t 2, …, c t n)ả ộ ộ ộ VALUES (giá tr 1, giá tr 2, …, giá tr n);ị ị ị M nh đ VALUES yêu c u ph i thi t l p đ y đ và thích h p giá tr cho các c tệ ề ầ ả ế ậ ầ ủ ợ ị ộ có trong danh sách c t.ộ Ví d :ụ INSERT INTO sinhvien(masv, hoten, ngaysinh, quequan, dtb) VALUES(‘006’,’Tr n A’, 09/07/1989, ‘Qu ng Bình’, 8.5);ầ ả • L nh UPDATEệ UPDATE tên-b ngả SET c t 1=giá tr 1, c t 2=giá tr 2, …, c t n=giá tr nộ ị ộ ị ộ ị [WHERE ];ể ứ ề ệ Ví d :ụ UPDATE sinhvien SET hoten=’Tr n Văn A’ WHERE masv=’001’;ầ • L nh DELETEệ DELETE FROM tên-b ng WHERE ;ả ể ứ ề ệ Ví d :ụ DELETE FROM sinhvien WHERE masv=’001’; 4.5.8.2 Truy xu t d li u t m t trang ASPấ ữ ệ ừ ộ Thông th ng đ truy xu t d li u t m t trang ASP c n th c hi n tu n t các b cườ ể ấ ữ ệ ừ ộ ầ ự ệ ầ ự ướ sau:  B c 1: T o m t k t n i (ADO Connection) đ n c s d li u.ướ ạ ộ ế ố ế ơ ở ữ ệ  B c 2: M k t n i c s d li u.ướ ở ế ố ơ ở ữ ệ  B c 3: T o m t t p h p các b n ghi d li u (ADO recordset).ướ ạ ộ ậ ợ ả ữ ệ  B c 4: M đ i t ng ADO recordset.ướ ở ố ượ  B c 5: Duy t qua t p h p ADO recordset đ l c nh ng b n ghi nào c n thi t.ướ ệ ậ ợ ể ọ ữ ả ầ ế  B c 6: Đóng đ i t ng ADO recordset.ướ ố ượ  B c 7: Đóng k t n i c s d li u.ướ ế ố ơ ở ữ ệ 4.5.8.3 ADO là gì? ADO là m t công ngh c a hãng Microsoft, vi t t t c a ActiveX Data Objects. Nóộ ệ ủ ế ắ ủ đ c tích h p s n trong IIS dùng làm m t giao di n đ truy xu t d li u trong c s d li u.ượ ợ ẵ ộ ệ ể ấ ữ ệ ơ ở ữ ệ 4.5.8.4 Đ i t ng Connectionố ượ Đ i t ng Connection cho phép t o k t n i đ n m t Database.ố ượ ạ ế ố ế ộ Các b c s d ng Connection:ướ ử ụ - Khai báo đ i t ng Connectionố ượ - Kh i t oở ạ - T o chu i k t n iạ ỗ ế ố - M Connection v i chu i k t n i trênở ớ ỗ ế ố - S d ng Connectionử ụ - Đóng và H y Connectionủ Ví d :ụ Đ k t n i đ n database Access QLSV.mdb (database này n m trong cùng th m c v i fileể ế ố ế ằ ư ụ ớ Asp), có th vi t mã ngu n nh sau:ể ế ồ ư Trang 94 <% dim conn ‘khai báo bi n k t n i đ n databaseế ế ố ế set conn=server.createObject("ADODB.connection") ‘kh i t oở ạ stringconn="provider=microsoft.jet.OLEDB.4.0;data source=" & server.mappath("QLSV.mdb")& ";" ‘chu i ‘k t n iỗ ế ố conn.open stringconn ‘m connectionở ‘ các thao tác v i DB s d ng connection nàyớ ử ụ ‘....... conn.close ‘đóng connection Set conn=nothing ‘h y connectionủ %> Ghi chú: - Chu i “stringconn=…” vi t trên 1 dòng, trong đó t khóa “data source” chú ý có m tỗ ế ừ ộ d u cách gi a “data” và “source”.ấ ữ - Chu i k t n i này ch s d ng v i c s d li u Access.ỗ ế ố ỉ ử ụ ớ ơ ở ữ ệ 4.5.8.5 Đ i t ng Recordsetố ượ Đ i t ng Recordset th ng dùng đ xem, thêm, s a, xóa các b n ghi trong b ng dố ượ ườ ể ử ả ả ữ li u c a Database.ệ ủ Nó tr đ n t p h p các b n ghi là k t qu tr v t câu l nh truy v n select.ỏ ế ậ ợ ả ế ả ả ề ừ ệ ấ Các b c s d ng đ i t ng Recordset:ướ ử ụ ố ượ - Khai báo đ i t ng Recorsetố ượ - Kh i t oở ạ - T o sql queryạ - M Recordset v i chu i sql query và connection đã mở ớ ỗ ở - S d ng Recordsetử ụ - Đóng và H y Recordsetủ Ví d :ụ Mã ngu n đ l y các b n ghi trong b ng Sinhvien và hi n th ra ngoài trang web nh sau:ồ ể ấ ả ả ể ị ư <%Dim rs ‘ khai báo Recordset set rs=server.createObject("ADODB.Recordset") ‘Kh iở ‘t oạ SQLstring="select * from Sinhvien" ‘SQL query rs.open SQLstring ,conn ‘M Recordsetở ‘ dùng vòng l p đ hi n th toàn b các b n ghi raặ ể ể ị ộ ả màn hình do while not rs.EOF response.write RS(“MaSV”) response.write RS(“HoTen”) response.write “” rs.movenext ‘d ch con tr rs t i b n ghi ti p theoị ỏ ớ ả ế loop rs.close ‘đóng recordset set rs=nothing ‘h y recordsetủ %> Chúng ta có th k t h p gi a script và th html đ d li u đ c hi n th ra ngoài trangể ế ợ ữ ẻ ể ữ ệ ượ ể ị web v i giao di n theo ý mu n :ớ ệ ố MÃ SINH VIÊN Trang 95 H TÊNỌ <%rs.movenext loop rs.close %> Ví d :ụ Sau đây là m t ví d hoàn ch nh li t kê các sinh viên trong b ng ộ ụ ỉ ệ ả sinhvien thu c c sộ ơ ở d li u QLSV.mdb ra trang web:ữ ệ Mã ngu n file Connection.aspồ <%dim conn Sub openConn() set conn=server.createobject("ADODB.connection") connstr="provider=microsoft.jet.oledb.4.0; data source=" & server.mappath("QLSV.mdb")&";" conn.open connstr End Sub Sub destroyConn() conn.close set conn=nothing End Sub %> Mã ngu n file ListSV.aspồ <%openConn set rs = server.createobject("ADODB.Recordset") Sql=”select * from sinhvien" rs.open sql, conn%> MaSVH tênọ <% rs.movenext loop rs.close destroyConn%> 4.5.8.6 S d ng ADO v i câu l nh truy v n SQLử ụ ớ ệ ấ V i m t connection đã m chúng ta có th dùng nó đ th c thi câu l nh SQL d ngớ ộ ở ể ể ự ệ ạ insert, update, delete. Thêm d li u:ữ ệ Trang 96 <%Conn.execute “Insert into Sinhvien values(‘001’,’Tr n Văn A’)”%>ầ S a d li u:ử ữ ệ <%Conn.execute “Update Sinhvien set HoTen=’Tran Van B’ where MaSV=’001’ “%> Xoá d li u:ữ ệ <%Conn.execute “Delete from Sinhvien where MaSV=’001’ “ %> Ngoài ra chúng ta có th dùng Recordset đ thêm, s a, xóa d li u trong database b ngể ể ử ữ ệ ằ cách duy t qua t p h p các b n ghi trong b ng.ệ ậ ợ ả ả Thêm d li u:ữ ệ <%Dim RS set rs=server.createObject("ADODB.recordset") SQLstring="select * from Sinhvien" rs.open SQLstring ,conn,3,2 ‘rs.open SQLstring,conn,adOpenStatic,adLockPessimistic rs.addnew ‘Thêm m t b n ghiộ ả rs(“MaSV”)=”001” ‘ gán giá tr cho các tr ng c a b nị ườ ủ ả ghi rs(“HoTen”)=”Tr n Văn A”ầ rs.update ‘ Xác nh n thêm xongậ rs.close ‘đóng recordset %> S a d li u:ử ữ ệ <% set rs=server.createObject("ADODB.recordset") ‘Kh i t oở ạ SQLString="select * from Sinhvien where ma=’001’ " ‘ l y ra b n ghi c n s aấ ả ầ ử rs.open SQLString,conn,3,2 rs(“HoTen”)=”Tran Van B” ‘s a l i giá tr tr ngử ạ ị ườ “HoTen” rs.update ‘ xác nh n s a xongậ ử rs.close ‘đóng recordset %> Xóa d li u:ữ ệ <% set rs=server.createObject("ADODB.recordset") ‘Kh i t oở ạ SQLString="select * from Sinhvien where MaSV=’001’ " ‘Câu l nhệ SQL l y ra đúng b n ghi c n xóaấ ả ầ rs.open SQLString,conn,3,2 rs.delete ‘xóa b n ghi nàyả rs.close ‘đóng recordset %> 4.5.8.7 M t s bài t p ng d ngộ ố ậ ứ ụ Bài 1: T o b đ m s ng i truy c p Website.ạ ộ ế ố ườ ậ Bài 2: L y đ a ch IP c a máy Client.ấ ị ỉ ủ Bài 3: T o password ng u nhiên.ạ ẫ Bài 4: Li t kê các file trong th m c.ệ ư ụ Trang 97 Bài 5: T o bi u đ th ng kê.ạ ể ồ ố 4.5.9 Xây d ng ng d ng ASP hoàn ch nhự ứ ụ ỉ 4.5.9.1 Xây d ng Website qu n lý sinh viên.ự ả 4.5.9.2 Xây d ng Website tin t c..ự ứ 4.5.9.3 Xây d ng Website tr ng c u ý ki n..ự ư ầ ế 4.5.9.4 Xây d ng Website th vi n nh.ự ư ệ ả Trang 98 M C L CỤ Ụ Ch ng 1: Gi i thi u ngôn ng HTMLươ ớ ệ ữ ..................................................................................................1 1. T ng quanổ .........................................................................................................................................1 1.1 Gi i thi uớ ệ ....................................................................................................................................1 1.2 C u trúc c b n c a m t trang webấ ơ ả ủ ộ ..........................................................................................1 2. Các th HTMLẻ ..................................................................................................................................1 2.1 Các th đ nh c u trúc tài li uẻ ị ấ ệ .....................................................................................................1 2.1.1 ..............................................................................................................................1 2.1.2 ..............................................................................................................................2 2.1.3 ..............................................................................................................................2 2.1.4 ..............................................................................................................................2 2.2 Các th đ nh d ng kh iẻ ị ạ ố ..............................................................................................................3 2.2.1 và ........................................................................................................................3 2.2.2 , , , , , ...............................................................................4 2.3 Các th đ nh d ng danh sáchẻ ị ạ ......................................................................................................5 2.3.1 Danh sách có tr t tậ ự.............................................................................................................5 2.3.2 Danh sách không có tr t tậ ự..................................................................................................5 2.3.3 Danh sách đ nh nghĩaị ...........................................................................................................5 2.4 Các th đ nh d ng ký tẻ ị ạ ự.............................................................................................................6 2.4.1 Các th đ nh d ng in ký tẻ ị ạ ự..................................................................................................6 2.4.2 Các th canh lẻ ề....................................................................................................................7 2.4.3 Các th ký t đ c bi tẻ ự ặ ệ .........................................................................................................7 2.4.4 Trang trí màu s c trong thi t k websiteắ ế ế ............................................................................8 2.4.5 Th xác đ nh ki u ch ẻ ị ể ữ ........................................................................................9 2.4.6 Văn b n siêu liên k tả ế ...........................................................................................................9 2.4.7 K t n i mailtoế ố ....................................................................................................................10 2.4.8 V m t đ ng th ng n m ngangẽ ộ ườ ẳ ằ .....................................................................................11 2.5 Các th chèn âm thanh, hình nhẻ ả .............................................................................................11 2.5.1 Gi i thi uớ ệ ...........................................................................................................................11 2.5.2 Chèn âm thanh vào Website...............................................................................................13 2.5.3 Chèn hình nh, đo n video vào Websiteả ạ ...........................................................................13 2.6 Các th đ nh d ng b ng bi uẻ ị ạ ả ể ..................................................................................................15 2.7 FORM........................................................................................................................................17 2.7.1 Th FORMẻ .........................................................................................................................17 2.7.2 T o m t danh sách l a ch nạ ộ ự ọ .............................................................................................19 2.7.3 T o h p so n th o văn b nạ ộ ạ ả ả ..............................................................................................20 Ch ng 2: CSS (Cascading Style Sheets)ươ ..............................................................................................20 2.1 Gi i thi u chungớ ệ .......................................................................................................................20 2.2 S d ng thu c tính Styleử ụ ộ ..........................................................................................................20 2.3 CSS nhúng bên trong trang Web...............................................................................................20 2.4 Liên k t đ n file CSSế ế ...............................................................................................................21 2.5 Kh o sát file CSSả ......................................................................................................................22 2.5.1 C u trúc c b n c a m t file CSSấ ơ ả ủ ộ ....................................................................................22 2.5.2 M t s thu c tính c b nộ ố ộ ơ ả ..................................................................................................23 2.5.2.1 Các thu c tính c a h p nh pộ ủ ộ ậ .....................................................................................23 2.5.2.2 Các thu c tính c a đ ng vi nộ ủ ườ ề .................................................................................23 2.5.2.3 Thu c tính Border-widthộ ............................................................................................24 2.5.2.4 Thu c tính heightộ ........................................................................................................24 2.5.2.5 Thu c tính Marginộ ......................................................................................................24 2.5.2.6 Thu c tính Paddingộ .....................................................................................................24 2.5.2.7 Thu c tính Widthộ ........................................................................................................24 2.5.2.8 Thu c tính color và Backgroundộ ................................................................................25 2.5.2.9 Các thu c tính v fontộ ề ................................................................................................25 2.5.2.10 Các thu c tính Textộ ...................................................................................................27 Trang 99 2.5.3 T o file CSS v i công c Rapid CSS 2008 (HS nghiên c u)ạ ớ ụ ứ ..........................................28 Ch ng 3: JavaScriptươ .............................................................................................................................34 2.1 Gi i thi u chungớ ệ .......................................................................................................................34 2.2 Cách th c nhúng JavaScript vào file HTMLứ ............................................................................34 2.3 S d ng th SCRIPTử ụ ẻ ...............................................................................................................34 2.4 S d ng m t file ngu n JavaScript ử ụ ộ ồ ........................................................................................34 2.5 Hi n th m t dòng Text trên Websiteể ị ộ .......................................................................................35 2.6 Giao ti p v i ng i s d ng thông qua h p tho iế ớ ườ ử ụ ộ ạ .................................................................35 2.6.1 Hàm Alert...........................................................................................................................35 2.6.2 Hàm Prompt.......................................................................................................................36 2.6.3 Hàm Comfirm....................................................................................................................37 2.7 Bi n trong JavaScriptế ................................................................................................................37 2.7.1 Bi n và phân lo i bi nế ạ ế ......................................................................................................37 2.7.2 Ki u d li uể ữ ệ ......................................................................................................................37 2.8 Xây d ng các bi u th c trong JavaScriptự ể ứ ................................................................................38 2.8.1 Đ nh nghĩa và phân lo i bi u th cị ạ ể ứ ....................................................................................38 2.8.2 Các toán tử.........................................................................................................................38 2.8.2.1 Gán..............................................................................................................................38 2.8.2.2 So sánh........................................................................................................................39 2.8.2.3 S h cố ọ .........................................................................................................................39 2.8.2.4 Chu iỗ ...........................................................................................................................39 2.8.2.5 Logic............................................................................................................................39 2.8.2.6 Bitwise.........................................................................................................................40 2.9 Các c u trúc l nh c a JavaScriptấ ệ ủ .............................................................................................40 2.9.1 L nh đi u ki n if ... elseệ ề ệ ...................................................................................................40 2.9.2 Câu l nh l pệ ặ ......................................................................................................................41 2.9.2.1 L nh Forệ .....................................................................................................................41 2.9.2.2 L nh Whileệ .................................................................................................................41 2.9.2.3 L nh Breakệ .................................................................................................................42 2.9.2.4 L nh Continueệ ............................................................................................................42 2.10 Các câu l nh thao tác trên đ i t ngệ ố ượ .....................................................................................43 2.10.1 L nh For...inệ ....................................................................................................................43 2.10.3 New..................................................................................................................................44 2.10.4 L nh Withệ ........................................................................................................................45 2.11 Hàm trong JavaScript..................................................................................................................46 2.11.1 Hàm do ng i dùng đ nh nghĩaườ ị ...........................................................................................46 2.11.2 Các hàm có s nẵ ................................................................................................................47 2.11.2.1 Hàm eval...................................................................................................................47 2.11.2.2 Hàm Parseint.............................................................................................................48 2.11.2.3 Hàm Parsefloat..........................................................................................................49 2.12 M ngả ...........................................................................................................................................49 2.13 S ki nự ệ ........................................................................................................................................51 2.14 Các đ i t ng trong JavaScriptố ượ ..................................................................................................57 2.14.1 Đ i t ng Navigatorố ượ .......................................................................................................57 2.14.2 Đ i t ng Windowsố ượ ........................................................................................................58 2.14.3 Đ i t ng Locationố ượ .........................................................................................................59 2.14.4 Đ i t ng Frameố ượ .............................................................................................................59 2.14.5 Đ i t ng Documentố ượ .......................................................................................................60 2.14.6 Đ i t ng Formố ượ ...............................................................................................................61 2.14.7 Đ i t ng Historyố ượ ...........................................................................................................74 2.14.8 Đ i t ng Mathố ượ ...............................................................................................................74 2.14.9 Đ i t ng Dateố ượ ................................................................................................................75 2.14.10 Đ i t ng Stringố ượ ............................................................................................................76 www.dynamicdrive.com.........................................................................................................................77 Trang 100 Ch ng 4: Ngôn ng k ch b n ASPươ ữ ị ả ......................................................................................................78 4.1 Gi i thi uớ ệ ..................................................................................................................................78 4.2 ASP file là gì?...........................................................................................................................78 4.3 ASP làm vi c nh th nào?ệ ư ế ......................................................................................................78 4.4 Cài đ t ASP trên máy tínhặ ........................................................................................................79 4.5 Ngôn ng k ch b n VBScriptữ ị ả ...................................................................................................80 4.5.1 Bi nế ....................................................................................................................................80 4.5.2 M ngả ..................................................................................................................................81 4.5.2.1 M ng m t chi uả ộ ề .........................................................................................................81 4.5.2.2 M ng đa chi uả ề ............................................................................................................81 4.5.3 H ng sằ ố..............................................................................................................................81 4.5.4 C u trúc đi u khi n l nhấ ề ể ệ ..................................................................................................81 4.5.4.1 C u trúc đi u ki n IF…THEN…ELSE…IFấ ề ệ .............................................................82 4.5.4.2 C u trúc l a ch n SELECT CASE…END SELECTấ ự ọ ................................................82 4.5.4.3 C u trúc l p tu n t FOR…NEXTấ ặ ầ ự ...........................................................................82 4.5.4.4 C u trúc l p DO WHILE…LOOPấ ặ .............................................................................82 4.5.4.5 C u trúc l p WHILE…WENTấ ặ ...................................................................................82 4.5.4.6 C u trúc l p DO…LOOP UNTIL…ấ ặ ..........................................................................83 4.5.5 M t s hàm c b n trong ASPộ ố ơ ả .........................................................................................83 4.5.5.1 Hàm x lý chu iử ỗ .........................................................................................................83 4.5.5.2 Các hàm x lý sử ố........................................................................................................83 4.5.5.3 Các hàm chuy n đ i ki uể ổ ể ..........................................................................................84 4.5.5.4 Các hàm format...........................................................................................................84 4.5.5.5 Các hàm ngày tháng....................................................................................................84 4.5.5.6 Các hàm ki m traể ........................................................................................................85 4.5.5.7 Th t c và hàm ng i dùngủ ụ ườ .......................................................................................85 4.5.6 S d ng th #includeử ụ ẻ ........................................................................................................87 4.5.7 Các đ i t ng xây d ng s n trong ASPố ượ ự ẵ ...........................................................................88 4.5.7.1 Đ i t ng Requestố ượ .....................................................................................................88 4.5.7.2 Đ i t ng Responseố ượ ...................................................................................................89 4.5.7.3 Đ i t ng Sessionố ượ ......................................................................................................89 4.5.7.4 Đ i t ng Applicationố ượ ...............................................................................................90 4.5.7.5 File Global.asa.............................................................................................................90 4.5.7.6 Đ i t ng Dictionaryố ượ .................................................................................................92 4.5.7.7 Đ i t ng Serverố ượ ........................................................................................................92 4.5.8 Database và ASP................................................................................................................92 4.5.8.1 SQL-Ngôn ng truy v n có c u trúcữ ấ ấ .........................................................................93 4.5.8.2 Truy xu t d li u t m t trang ASPấ ữ ệ ừ ộ .........................................................................94 4.5.8.3 ADO là gì?..................................................................................................................94 4.5.8.4 Đ i t ng Connectionố ượ ................................................................................................94 4.5.8.5 Đ i t ng Recordsetố ượ ..................................................................................................95 4.5.8.6 S d ng ADO v i câu l nh truy v n SQLử ụ ớ ệ ấ ................................................................96 4.5.8.7 M t s bài t p ng d ngộ ố ậ ứ ụ ...........................................................................................97 4.5.9 Xây d ng ng d ng ASP hoàn ch nhự ứ ụ ỉ ................................................................................98 4.5.9.1 Xây d ng Website qu n lý sinh viên.ự ả ........................................................................98 4.5.9.2 Xây d ng Website tin t c..ự ứ .........................................................................................98 4.5.9.3 Xây d ng Website tr ng c u ý ki n..ự ư ầ ế ........................................................................98 4.5.9.4 Xây d ng Website th vi n nh.ự ư ệ ả ...............................................................................98 Trang 101

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfGiới thiệu ngôn ngữ HTML.pdf
Tài liệu liên quan